Nha Khoa Thúy Đức https://nhakhoathuyduc.com.vn Xây nụ cười bằng cả trái tim Sun, 25 May 2025 06:03:02 +0000 vi hourly 1 Trẻ bị nấm miệng có biểu hiện gì, điều trị thế nào? https://nhakhoathuyduc.com.vn/tre-bi-nam-mieng-21930/ https://nhakhoathuyduc.com.vn/tre-bi-nam-mieng-21930/#respond Sun, 25 May 2025 06:01:17 +0000 https://nhakhoathuyduc.com.vn/?p=21930 Nấm miệng là một trong những vấn đề thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, đặc biệt trong những tháng đầu đời khi hệ miễn dịch của bé còn yếu. Bệnh không chỉ gây khó chịu trong khoang miệng mà còn ảnh hưởng đến việc bú, ăn uống và sinh hoạt hàng ngày của trẻ. Vậy làm sao để nhận biết sớm nấm miệng và điều trị hiệu quả, an toàn cho bé? Bài viết dưới đây sẽ giúp cha mẹ hiểu rõ các biểu hiện đặc trưng và cách chăm sóc, xử lý khi trẻ bị nấm miệng.

1. Nấm miệng là gì?

Nấm miệng, hay còn gọi là tưa miệng, là một bệnh lý nhiễm trùng do nấm Candida, chủ yếu là loại Candida albicans, phát triển quá mức trong khoang miệng. Bình thường, trong miệng trẻ sơ sinh đã tồn tại một lượng nhỏ vi nấm và vi khuẩn, nhưng chúng được kiểm soát cân bằng bởi hệ miễn dịch và các vi sinh vật lành mạnh khác. Khi sự cân bằng này bị phá vỡ, nấm Candida sẽ nhân lên nhanh chóng, gây ra các mảng trắng bám vào niêm mạc miệng, lưỡi, lợi, hoặc vòm miệng của trẻ.

Ở trẻ sơ sinh, nấm miệng thường dễ xuất hiện do hệ miễn dịch của bé còn non yếu, chưa phát triển đầy đủ khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh. Tưa miệng không chỉ làm cho trẻ cảm thấy khó chịu mà còn có thể ảnh hưởng đến việc bú, ăn uống và sự phát triển toàn diện của trẻ nếu không được xử lý kịp thời.

1. Nấm miệng là gì? 1

2. Nguyên nhân gây nấm miệng ở trẻ sơ sinh

2.1. Sự phát triển quá mức của nấm Candida 

Nấm Candida là một loại vi nấm sống ký sinh tự nhiên trong cơ thể người, bao gồm cả trong khoang miệng. Ở trạng thái bình thường, số lượng nấm này được kiểm soát chặt chẽ bởi hệ vi sinh vật có lợi và hệ miễn dịch. Tuy nhiên, khi có điều kiện thuận lợi như môi trường ẩm ướt, pH trong miệng thay đổi, hoặc các yếu tố làm suy giảm miễn dịch, nấm Candida sẽ phát triển mạnh, gây ra tình trạng viêm nhiễm, xuất hiện các mảng trắng đặc trưng trong miệng trẻ sơ sinh.

2.2. Hệ miễn dịch còn non yếu của trẻ sơ sinh

Trẻ sơ sinh có hệ miễn dịch chưa hoàn chỉnh và rất nhạy cảm với các tác nhân gây bệnh. Điều này làm cho cơ thể trẻ khó kiểm soát sự phát triển quá mức của các vi sinh vật, trong đó có nấm Candida. Hệ miễn dịch non yếu không thể nhanh chóng tiêu diệt hoặc ức chế sự tăng trưởng của nấm, dẫn đến tình trạng nhiễm nấm miệng phổ biến ở trẻ trong giai đoạn đầu đời.

2.3. Ảnh hưởng của kháng sinh và thuốc điều trị khác

Việc sử dụng kháng sinh hoặc các thuốc ức chế miễn dịch cho trẻ hoặc cho mẹ trong quá trình cho con bú có thể làm mất cân bằng hệ vi sinh vật trong khoang miệng và cơ thể. Kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn có lợi đồng thời tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển không kiểm soát. Đây là nguyên nhân phổ biến khiến trẻ sơ sinh bị nấm miệng sau khi dùng thuốc hoặc khi mẹ dùng thuốc có ảnh hưởng đến trẻ.

2.4. Vệ sinh miệng và núm vú không đúng cách

2. Nguyên nhân gây nấm miệng ở trẻ sơ sinh 1

Việc vệ sinh khoang miệng trẻ và các dụng cụ bú như núm vú, bình sữa không sạch sẽ, không khử trùng đúng cách sẽ tạo môi trường thuận lợi cho nấm phát triển. Nấm có thể bám và sinh sôi trên các dụng cụ này, sau đó lây nhiễm cho trẻ khi bú. Ngoài ra, nếu mẹ có nấm ở đầu ti mà không được xử lý, có thể truyền trực tiếp cho trẻ qua quá trình bú mẹ.

3.5. Các yếu tố khác: Môi trường, mẹ bị nấm ở núm vú, bú bình

Ngoài các nguyên nhân chính, môi trường ẩm ướt, nhiệt độ cao, hoặc bé sử dụng bú bình, ti giả không vệ sinh sạch sẽ cũng làm tăng nguy cơ nhiễm nấm miệng. Nếu mẹ bị nấm ở núm vú hoặc các bệnh nhiễm nấm khác trong gia đình mà không được điều trị, trẻ dễ bị lây nhiễm qua tiếp xúc gần.

Tìm hiểu thêm: Trẻ bị cam miệng là bị gì?

3. Dấu hiệu nhận biết nấm miệng ở trẻ sơ sinh

3.1. Các biểu hiện bên trong khoang miệng

3. Dấu hiệu nhận biết nấm miệng ở trẻ sơ sinh 1

  • Trẻ có các mảng trắng dày, mịn như phô mai hoặc bột sữa bám trên lưỡi, lợi, niêm mạc má trong hoặc vòm miệng.
  • Khi lấy khăn sạch hoặc gạc lau, các mảng này không dễ bong ra hoặc nếu bong sẽ để lại vùng niêm mạc đỏ, sưng và có thể chảy máu nhẹ.
  • Niêm mạc trong miệng trẻ có thể đỏ rực và có dấu hiệu kích ứng, gây đau rát cho trẻ.

3.2. Trẻ quấy khóc, khó chịu khi bú mẹ hoặc bú bình

Vì đau đớn do tổn thương nấm gây ra trong miệng, trẻ thường có biểu hiện khó chịu, quấy khóc khi bú, bú ít hoặc từ chối bú. Điều này ảnh hưởng đến việc hấp thu dinh dưỡng và sự phát triển bình thường của trẻ.

3.3. Có thể kèm theo dấu hiệu toàn thân

Trong những trường hợp nặng hoặc khi trẻ có hệ miễn dịch suy yếu, nấm miệng có thể gây ra một số biểu hiện toàn thân như sốt nhẹ, mệt mỏi, khó chịu chung. Tuy nhiên, đa phần nấm miệng ở trẻ sơ sinh chỉ biểu hiện tại chỗ trong khoang miệng.

3.4. Phân biệt nấm miệng với các bệnh lý khác

Nấm miệng có thể bị nhầm với các tình trạng khác như: sữa đóng cặn trên lưỡi, viêm loét miệng, nhiệt miệng hoặc viêm lợi do các nguyên nhân khác. Điểm khác biệt quan trọng là các mảng trắng của nấm miệng thường khó bóc ra và để lại vùng đỏ đau, trong khi các cặn sữa thông thường dễ lau sạch. Để chắc chắn, cần sự thăm khám của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để xác định đúng bệnh và hướng điều trị phù hợp.

4. Biến chứng có thể xảy ra khi không điều trị kịp thời

4.1. Nấm lan rộng sang các bộ phận khác

Nếu không được điều trị kịp thời, nấm Candida trong khoang miệng có thể phát triển mạnh và lan ra các vùng khác như cổ họng, thực quản, thậm chí cả đường tiêu hóa. Tình trạng này khiến việc điều trị trở nên phức tạp hơn và gây đau đớn, khó nuốt cho trẻ. Với trẻ sơ sinh, đây là một diễn biến nghiêm trọng vì có thể làm bé sụt cân nhanh chóng do không ăn được.

4.2. Ảnh hưởng đến khả năng ăn uống và phát triển

Nấm miệng gây đau rát, khiến trẻ sợ bú, từ chối ăn, bú ít hoặc ngắt quãng. Khi việc bú sữa – nguồn dinh dưỡng chính của trẻ sơ sinh – bị gián đoạn, trẻ sẽ không nhận đủ năng lượng và dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển. Tình trạng kéo dài có thể ảnh hưởng đến tăng trưởng chiều cao, cân nặng và khả năng miễn dịch của bé.

4.3. Tăng nguy cơ nhiễm trùng toàn thân

Trong những trường hợp hiếm gặp nhưng nguy hiểm, nấm Candida có thể xâm nhập vào máu và gây nhiễm trùng toàn thân (candida huyết). Đây là tình trạng nghiêm trọng, đặc biệt ở những trẻ sinh non hoặc có bệnh lý nền. Nếu không được điều trị đúng cách, nhiễm nấm toàn thân có thể đe dọa tính mạng.

5. Các phương pháp điều trị nấm miệng ở trẻ sơ sinh

5.1. Thuốc chống nấm an toàn cho trẻ sơ sinh

Việc điều trị nấm miệng thường sử dụng các loại thuốc kháng nấm tại chỗ như:

  • Nystatin: Là thuốc nhỏ hoặc bôi trong miệng, an toàn cho trẻ sơ sinh, dùng nhiều lần trong ngày theo chỉ định.
  • Miconazole dạng gel: Cũng được sử dụng bôi trực tiếp trong miệng, nhưng cần thận trọng với trẻ dưới 4 tháng tuổi do nguy cơ sặc.
  • Các thuốc này giúp ức chế và tiêu diệt nấm Candida tại chỗ mà ít ảnh hưởng đến toàn thân.

Tất cả việc dùng thuốc cần có chỉ định và theo dõi của bác sĩ nhi khoa để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho trẻ.

5.2. Các bài thuốc dân gian và mẹo tại nhà

5.2. Các bài thuốc dân gian và mẹo tại nhà 1

Một số mẹ có thể áp dụng các mẹo dân gian được truyền miệng như:

  • Lau miệng cho bé bằng nước muối sinh lý (0.9%) sau khi bú.
  • Dùng gạc rơ lưỡi sạch thấm nước trà xanh hoặc nước lá rau ngót để vệ sinh miệng (đối với trẻ lớn hơn 3 tháng và không dị ứng).
  • Tuy nhiên, không nên tự ý dùng mật ong, giấm, tỏi hoặc các chất dân gian mạnh vì có thể gây bỏng niêm mạc miệng hoặc nhiễm trùng nặng hơn.

Lưu ý: Các biện pháp dân gian chỉ nên được áp dụng như phương pháp hỗ trợ, không thay thế thuốc điều trị.

5.3. Lưu ý khi dùng thuốc: liều lượng, thời gian điều trị

  • Cần tuân thủ liều lượng và thời gian điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ, kể cả khi triệu chứng đã giảm.
  • Không tự ý ngưng thuốc sớm vì nấm có thể tái phát, trở nên kháng thuốc hoặc lan rộng.
  • Vệ sinh sạch sẽ dụng cụ bôi thuốc và bàn tay người chăm sóc để tránh nhiễm trùng chéo.

6. Hướng dẫn chăm sóc và vệ sinh miệng cho trẻ bị nấm miệng

6.1. Vệ sinh khoang miệng đúng cách cho trẻ sơ sinh

  • Rơ lưỡi nhẹ nhàng bằng gạc y tế: Dùng gạc mềm, sạch (hoặc gạc chuyên dụng cho trẻ sơ sinh), thấm nước muối sinh lý 0,9%, nhẹ nhàng lau khoang miệng, mặt trong má, lưỡi và lợi. Tuyệt đối không cạo mạnh mảng trắng vì có thể làm trầy xước niêm mạc.
  • Thời điểm rơ miệng: Thực hiện sau khi bé bú khoảng 30 phút để tránh gây nôn trớ.
  • Tần suất: Tùy theo chỉ định bác sĩ, thông thường 2–3 lần mỗi ngày trong giai đoạn bé bị nấm miệng.

Tìm hiểu: Các dung dịch rơ lưỡi cho bé

6.2. Vệ sinh núm vú mẹ và dụng cụ bú bình

  • Núm vú mẹ: Rửa sạch bằng nước ấm trước và sau khi cho bú. Nếu mẹ có dấu hiệu nấm (ngứa, nứt đầu ti, rát), nên đi khám để điều trị đồng thời.
  • Dụng cụ bú bình, ty giả, máy hút sữa: Tiệt trùng sau mỗi lần sử dụng bằng nước sôi, máy tiệt trùng hoặc luộc 5–10 phút. Phơi khô hoàn toàn trước khi sử dụng tiếp.
  • Không dùng chung vật dụng bú với người khác để tránh lây nhiễm chéo.

6.3. Thay đổi thói quen cho bú và ăn uống

6. Hướng dẫn chăm sóc và vệ sinh miệng cho trẻ bị nấm miệng 1

  • Tránh ép bé bú nếu bé đang đau rát nhiều.
  • Chia nhỏ bữa bú để bé không bị mệt.
  • Cho bé bú đúng tư thế, giúp giảm nguy cơ trào ngược – một yếu tố làm tổn thương niêm mạc miệng và tạo điều kiện cho nấm phát triển.

6.4. Giữ vệ sinh môi trường sống của trẻ

  • Rửa tay trước khi chạm vào bé.
  • Vệ sinh thường xuyên các bề mặt nơi bé tiếp xúc như nôi, khăn, đồ chơi.
  • Tránh để bé tiếp xúc với người đang mắc bệnh nhiễm trùng, đặc biệt là nấm miệng hoặc cảm cúm.

7. Phòng ngừa nấm miệng ở trẻ sơ sinh

7.1. Tăng cường sức đề kháng cho trẻ

  • Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu để cung cấp kháng thể tự nhiên.
  • Đảm bảo bé được ngủ đủ giấc, giữ ấm cơ thể khi thời tiết thay đổi.
  • Tránh đưa trẻ đến nơi đông người, nhiều khói bụi trong giai đoạn sơ sinh.

7.2. Vệ sinh cá nhân và dụng cụ bú đúng cách

  • Rửa tay sạch sẽ trước khi chăm sóc bé.
  • Dụng cụ bú cần được tiệt trùng thường xuyên và để nơi khô ráo.
  • Thay núm vú và ty giả định kỳ, không sử dụng lại đồ cũ đã hỏng, xước.

7.3. Kiểm soát và sử dụng thuốc kháng sinh hợp lý

Chỉ dùng kháng sinh khi có chỉ định từ bác sĩ, không tự ý mua thuốc.

Dùng đúng liều lượng, đủ thời gian để tránh làm mất cân bằng hệ vi sinh trong khoang miệng – yếu tố dẫn đến nấm Candida phát triển.

7.4. Chế độ dinh dưỡng của mẹ khi cho con bú

  • Mẹ nên ăn uống đủ chất, bổ sung thực phẩm giàu vitamin (A, C, D, kẽm).
  • Hạn chế đồ ngọt, thực phẩm lên men dễ làm tăng nguy cơ nhiễm nấm.
  • Uống đủ nước, nghỉ ngơi hợp lý để duy trì nguồn sữa chất lượng.

7.5. Theo dõi sức khỏe định kỳ cho trẻ

  • Đưa bé đi khám định kỳ để kiểm tra sự phát triển và phát hiện sớm bất thường.
  • Nếu bé có biểu hiện như mảng trắng lưỡi, khó bú, quấy khóc… nên đưa đi khám ngay, không tự điều trị tại nhà.

Nấm miệng tuy là một bệnh lý phổ biến ở trẻ sơ sinh nhưng nếu được phát hiện sớm và chăm sóc đúng cách, bé sẽ nhanh chóng hồi phục mà không để lại biến chứng. Điều quan trọng là cha mẹ cần chú ý đến những dấu hiệu bất thường trong khoang miệng của bé, giữ gìn vệ sinh sạch sẽ cho cả mẹ và bé, đồng thời không tự ý dùng thuốc khi chưa có chỉ định từ bác sĩ.

]]>
https://nhakhoathuyduc.com.vn/tre-bi-nam-mieng-21930/feed/ 0
Ung thư khoang miệng – nhận biết các dạng bệnh https://nhakhoathuyduc.com.vn/ung-thu-khoang-mieng-20517/ https://nhakhoathuyduc.com.vn/ung-thu-khoang-mieng-20517/#respond Sat, 19 Apr 2025 03:13:09 +0000 https://nhakhoathuyduc.com.vn/?p=20517 Ung thư khoang miệng là một loại ung thư thuộc nhóm ung thư đầu cổ, xảy ra khi các tế bào trong khoang miệng phát triển bất thường và không kiểm soát. Khoang miệng bao gồm các cấu trúc như môi, lưỡi, sàn miệng, vòm miệng cứng, nướu và niêm mạc má trong. Loại ung thư phổ biến nhất trong khoang miệng là ung thư biểu mô tế bào vảy (squamous cell carcinoma), chiếm hơn 90% các trường hợp.​

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa ung thư khoang miệng, giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này và cách bảo vệ sức khỏe của chính mình.

1. Vì sao cần quan tâm đến ung thư khoang miệng?

Ung thư khoang miệng là một bệnh lý nghiêm trọng vì:​

  • Khó phát hiện sớm: Các triệu chứng ban đầu thường không rõ ràng và dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề răng miệng thông thường như nhiệt miệng hoặc viêm nướu.​
  • Tiên lượng xấu nếu phát hiện muộn: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm giảm đáng kể khi bệnh được chẩn đoán ở giai đoạn muộn.​
  • Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống: Bệnh có thể gây ra đau đớn, khó khăn trong ăn uống, nói chuyện và thậm chí biến dạng khuôn mặt sau điều trị.​
  • Tỷ lệ tử vong cao: Mặc dù có thể điều trị được nếu phát hiện sớm, nhưng nhiều trường hợp được chẩn đoán ở giai đoạn tiến triển, dẫn đến tỷ lệ tử vong cao.
1. Vì sao cần quan tâm đến ung thư khoang miệng? 1
Ung thư biểu mô tế bào vảy trong miệng.

Biến chứng nguy hiểm của bệnh:

Ung thư khoang miệng không chỉ đe dọa tính mạng mà còn để lại nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng nặng nề đến chất lượng cuộc sống người bệnh. Việc phẫu thuật, hóa trị và xạ trị có thể gây mất chức năng nhai, nuốt, nói, đồng thời dẫn đến biến dạng khuôn mặt do cắt bỏ mô, xương hàm hoặc lưỡi.

Nhiều bệnh nhân bị tổn thương mô mềm, răng rụng hàng loạt, hoặc bị khô miệng mạn tính do ảnh hưởng tuyến nước bọt. Ngoài ra, tác dụng phụ như buồn nôn, loét miệng, suy nhược kéo dài sau điều trị khiến quá trình hồi phục rất gian nan.

2. Mức độ phổ biến tại Việt Nam và trên thế giới

Tại Việt Nam

Theo dữ liệu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2020, ung thư khoang miệng gây ra 7.088 ca tử vong tại Việt Nam, chiếm 1,03% tổng số ca tử vong. Tỷ lệ tử vong chuẩn hóa theo độ tuổi là 7,03 trên 100.000 dân, xếp hạng 18 trên thế giới. Một nghiên cứu tại Bệnh viện Ung bướu TP.HCM cho thấy, trong số 147 bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào vảy, 91% nam giới có hút thuốc và 79% sử dụng rượu hàng ngày, trong khi 40% nữ giới có thói quen nhai trầu (nguồn)​

Ung thư khoang miệng đứng thứ 15 trong số các loại ung thư phổ biến tại Việt Nam. ​

Một nghiên cứu tại Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội cho thấy:​

  • Độ tuổi trung bình của bệnh nhân: 52,16 tuổi.​
  • Tỷ lệ nam/nữ: 3:1.​
  • Liên quan đến hút thuốc, uống rượu và nhai trầu: 73,8% các trường hợp.

Trên thế giới

Theo WHO, Ung thư khoang miệng là loại ung thư phổ biến thứ 13 trên toàn cầu.

  • Số ca mắc mới ung thư môi và khoang miệng: 389.846 trường hợp.
  • Số ca tử vong: 188.438 trường hợp.​World Health Organization (WHO)
  • Tỷ lệ mắc bệnh có sự khác biệt đáng kể giữa các khu vực, với tỷ lệ cao hơn ở nam giới và người lớn tuổi. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm hút thuốc lá, uống rượu và nhiễm virus HPV.​

Theo thư viện y khoa Hoa Kỳ, năm 2019, toàn cầu ghi nhận khoảng 373.100 ca mắc mới ung thư khoang miệng, với tỷ lệ mắc chuẩn hóa theo độ tuổi là 4,52 trên 100.000 dân.

Các quốc gia có tỷ lệ mắc cao nhất bao gồm Pakistan (21,93/100.000), Ấn Độ (8,82/100.000) và Bangladesh (6,12/100.000) .​

Dự báo đến năm 2040, số ca mắc ung thư khoang miệng toàn cầu có thể tăng lên khoảng 553.000 ca, với số ca tử vong đạt 263.000, tăng gần 34% và 48% so với năm 2020

3. Phân loại ung thư khoang miệng

Ung thư khoang miệng không chỉ là một loại bệnh duy nhất mà bao gồm nhiều dạng khác nhau, phân theo vị trí xuất phát trong khoang miệng. Dù đều là ung thư biểu mô tế bào vảy chiếm đa số, mỗi vị trí lại có biểu hiện lâm sàng, tiên lượng và cách điều trị khác nhau. Dưới đây là các phân loại chính:

3.1 Ung thư lưỡi

3.1 Ung thư lưỡi 1

Vị trí thường gặp:

  • Thường bắt đầu ở 2/3 trước của mặt trên hoặc rìa lưỡi – là nơi chịu nhiều tác động cơ học và tiếp xúc hóa chất (rượu, thuốc lá).

Triệu chứng:

  • Vết loét không lành kéo dài nhiều tuần.
  • Cảm giác đau rát, đặc biệt khi ăn uống.
  • Có thể sờ thấy khối u cứng, lưỡi hạn chế vận động, nói khó.

Tính chất nguy hiểm:

  • Di căn hạch cổ sớm do vùng lưỡi có mạng lưới bạch huyết phong phú.
  • Thường bị nhầm với nhiệt miệng hoặc viêm loét miệng thông thường ở giai đoạn đầu.

3.2 Ung thư môi

3.2 Ung thư môi 1

Vị trí thường gặp:

  • Chủ yếu ở môi dưới (chiếm hơn 90% các ca ung thư môi), do đây là vùng tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời và các chất gây kích thích như khói thuốc.

Triệu chứng:

  • Vết nứt nẻ, loét dai dẳng hoặc mảng sần sùi ở môi.
  • Có thể chảy máu nhẹ, đau khi cử động môi.

Yếu tố nguy cơ nổi bật:

  • Tiếp xúc ánh nắng lâu dài (tia UV).
  • Hút thuốc, đặc biệt là tẩu hoặc thuốc lào.
  • Virus HPV type 16 và 18 (ít gặp hơn so với các vị trí khác).

Tiên lượng:

  • Thường phát hiện sớm do dễ quan sát bằng mắt thường. Nếu điều trị kịp thời, tiên lượng sống rất cao.

3.3 Ung thư sàn miệng

Vị trí thường gặp:

  • Vùng dưới lưỡi, giữa sàn miệng và xương hàm dưới.

Triệu chứng:

  • Khối u hoặc vết loét, có thể gây đau lan lên tai hoặc khó nuốt.
  • Nước bọt tăng tiết, nói và ăn uống khó khăn.

Tính chất lâm sàng:

  • Gần hệ thống hạch vùng cổ nên nguy cơ di căn cao.
  • Dễ bị nhầm lẫn với viêm tuyến nước bọt hoặc áp xe vùng miệng.

3.4 Ung thư lợi (nướu)

3.4 Ung thư lợi (nướu) 1

Vị trí thường gặp:

  • Vùng lợi hàm trên hoặc hàm dưới, thường quanh cổ răng hoặc kẽ răng.

Triệu chứng:

  • Lợi sưng đau, chảy máu tự phát, có thể xuất hiện khối u nhỏ hoặc loét.
  • Răng lung lay mà không do sâu răng hay viêm nha chu thông thường.

Tính chất đặc biệt:

  • Thường bị chẩn đoán muộn do dễ nhầm với viêm lợi mạn tính hoặc viêm nha chu.
  • Có thể lan rộng sang xương hàm gây tiêu xương, biến dạng khuôn mặt.

3.5 Ung thư má và vòm miệng

Ung thư má (niêm mạc má trong)

Triệu chứng:

  • Mảng trắng (leukoplakia) hoặc đỏ (erythroplakia) tồn tại lâu ngày, loét, sưng đau.
  • Cảm giác “có dị vật” trong má, có thể gây khó khăn khi nhai.

Yếu tố nguy cơ:

  • Thói quen nhai trầu – đặc biệt phổ biến ở nữ giới tại một số vùng nông thôn châu Á, trong đó có Việt Nam.
  • Hút thuốc lá và uống rượu kéo dài.

Ung thư vòm miệng cứng (phần trước của vòm miệng)

Triệu chứng:

  • Loét không lành, đau âm ỉ, có thể lan sang ổ mũi hoặc xoang.
  • Thay đổi giọng nói, nghẹt mũi, chảy máu mũi khi tổn thương lan rộng.

Lưu ý chẩn đoán:

  • Cần phân biệt với u vòm họng – đây là loại ung thư khác biệt nhưng có biểu hiện tương tự khi xâm lấn các vùng lân cận.

4. Nguyên nhân gây ung thư khoang miệng

4.1 Hút thuốc lá và các sản phẩm thuốc lá không khói

4. Nguyên nhân gây ung thư khoang miệng 1

Khói thuốc chứa hơn 70 chất gây ung thư, đặc biệt là benzen và nitrosamines. Cả hút thuốc lá điếu, thuốc lào, thuốc cuốn và nhai trầu thuốc đều làm tổn thương niêm mạc miệng, gây đột biến tế bào.

4.2 Uống rượu bia thường xuyên

Rượu là chất kích thích niêm mạc miệng và tăng tính thấm của các chất gây ung thư từ thuốc lá. Khi kết hợp hút thuốc và uống rượu, nguy cơ ung thư khoang miệng tăng gấp 15 lần.

4.3 Nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus)

HPV type 16 là chủng phổ biến gây ung thư miệng và hầu họng. Virus này lây truyền qua quan hệ tình dục bằng miệng và có khả năng gây biến đổi ác tính tế bào niêm mạc.

4.4 Vệ sinh răng miệng kém

Vệ sinh không đúng cách làm tăng nguy cơ viêm lợi, nhiễm trùng mạn tính – yếu tố thuận lợi để hình thành tổn thương tiền ung thư và ung thư.

4.5 Tiền sử mắc các tổn thương tiền ung thư

Các tổn thương như bạch sản (leukoplakia), hồng sản (erythroplakia) có nguy cơ chuyển thành ung thư nếu không được theo dõi và điều trị đúng cách.

4.6 Yếu tố di truyền và miễn dịch suy yếu

Người có tiền sử gia đình mắc ung thư đầu – cổ hoặc có hệ miễn dịch kém (HIV/AIDS, sau ghép tạng) có nguy cơ mắc ung thư khoang miệng cao hơn.

5. Các yếu tố nguy cơ

5.1 Tuổi tác và giới tính

Bệnh phổ biến ở người trên 45 tuổi và nam giới chiếm tỷ lệ cao gấp 2–3 lần nữ giới do hành vi hút thuốc, uống rượu nhiều hơn.

5.2 Nghề nghiệp tiếp xúc hóa chất

Người làm việc trong ngành công nghiệp nhựa, hóa chất, thuốc trừ sâu hoặc khai khoáng thường xuyên tiếp xúc với hợp chất gây ung thư như formaldehyde hoặc asen.

5.3 Chế độ ăn uống thiếu hụt vitamin A, C, E

Các vitamin này có vai trò bảo vệ tế bào niêm mạc. Thiếu hụt kéo dài làm suy yếu hàng rào bảo vệ, dễ bị tổn thương và đột biến.

5.4 Tiền sử mắc bệnh lý về răng miệng

5. Các yếu tố nguy cơ 1

Viêm lợi mạn tính, răng gãy vỡ lâu ngày hoặc hàm giả không phù hợp gây chấn thương niêm mạc liên tục – là yếu tố thuận lợi cho sự khởi phát ung thư.

6. Dấu hiệu và triệu chứng cảnh báo sớm

Vết loét không lành trong khoang miệng

Một vết loét tồn tại trên 2 tuần, không đau hoặc chỉ hơi khó chịu, không đáp ứng điều trị thông thường có thể là dấu hiệu sớm của ung thư.

Đốm trắng hoặc đỏ bất thường

Các mảng trắng (bạch sản) hoặc đỏ (hồng sản) xuất hiện trên lưỡi, lợi, niêm mạc má… là tổn thương tiền ung thư cần được theo dõi sát.

Khó khăn khi nhai, nuốt, nói

Cảm giác cứng hàm, đau khi nuốt hoặc phát âm bất thường có thể là do khối u phát triển, xâm lấn vào mô xung quanh.

Đau hoặc tê trong miệng

Đau nhức âm ỉ hoặc cảm giác tê mất cảm giác ở lưỡi, môi, má là biểu hiện cho thấy dây thần kinh có thể bị ảnh hưởng bởi tổn thương ác tính.

Sưng hoặc nổi cục u trong miệng hay cổ

Khối u cứng, không đau hoặc sưng kéo dài không rõ nguyên nhân ở vùng má, lưỡi, cổ… có thể là hạch di căn sớm của ung thư.

Hơi thở có mùi khó chịu kéo dài

6. Dấu hiệu và triệu chứng cảnh báo sớm 1

Mùi hôi miệng dai dẳng, không cải thiện dù đã vệ sinh tốt có thể xuất phát từ sự hoại tử mô trong vùng ung thư khoang miệng.

Lưu ý: Ung thư khoang miệng có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý lành tính như loét miệng do nhiệt, viêm lợi, viêm miệng do nấm hoặc vi khuẩn. Tuy nhiên, điểm khác biệt là các tổn thương ung thư thường kéo dài trên 2 tuần, không lành dù đã điều trị, có thể kèm theo sưng, chảy máu hoặc nổi u cứng. Hạt xơ hay u lành tính thường không gây đau và không thay đổi kích thước nhanh. Khi gặp bất kỳ tổn thương miệng bất thường nào dai dẳng, người bệnh cần được thăm khám chuyên khoa để loại trừ ung thư sớm.

7. Các giai đoạn của ung thư khoang miệng

Giai đoạn 0 (Tổn thương tiền ung thư)

Còn gọi là ung thư tại chỗ (carcinoma in situ) – các tế bào bất thường chỉ giới hạn ở lớp biểu mô, chưa xâm nhập sâu vào mô dưới. Nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, khả năng khỏi bệnh gần như hoàn toàn.

Giai đoạn I – II: Ung thư giai đoạn sớm

  • Giai đoạn I: Khối u có kích thước ≤ 2cm, chưa lan đến hạch bạch huyết hay cơ quan khác.
  • Giai đoạn II: Khối u lớn hơn (2–4cm) nhưng vẫn chưa có hạch hoặc di căn xa.
    Đây là giai đoạn có tiên lượng điều trị tốt nếu can thiệp sớm.

Giai đoạn III – IV: Ung thư tiến triển và di căn

  • Giai đoạn III: Khối u > 4cm hoặc đã lan đến một hạch lympho ở cùng bên cổ (≤ 3cm).
  • Giai đoạn IV: Khối u xâm lấn mô sâu, lan rộng đến nhiều hạch hoặc di căn xa (gan, phổi…).
    Ở giai đoạn này, việc điều trị thường phức tạp, kết hợp đa mô thức và tiên lượng sống giảm.

Chẩn đoán ung thư khoang miệng bắt đầu từ khám lâm sàng kỹ lưỡng, kết hợp khai thác bệnh sử và các yếu tố nguy cơ. Nếu phát hiện vùng tổn thương nghi ngờ, bác sĩ sẽ chỉ định sinh thiết để xác định tế bào ung thư. Xét nghiệm tìm virus HPV cũng thường được thực hiện, đặc biệt ở người trẻ. Các kỹ thuật hình ảnh như CT, MRI hoặc PET-Scan giúp đánh giá mức độ lan rộng, xâm lấn và di căn của khối u, hỗ trợ lập kế hoạch điều trị chính xác.

8. Phác đồ điều trị ung thư khoang miệng

Điều trị ung thư khoang miệng tùy thuộc vào giai đoạn bệnh, vị trí khối u, tình trạng hạch lympho, tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh và các yếu tố sinh học khác (như tình trạng nhiễm HPV). Một phác đồ điều trị tối ưu thường cần sự phối hợp liên chuyên khoa gồm bác sĩ ung bướu, phẫu thuật đầu cổ, xạ trị, dinh dưỡng, phục hồi chức năng…

8.1 Phẫu thuật cắt bỏ khối u

8.1 Phẫu thuật cắt bỏ khối u 1

Đây là phương pháp điều trị chính cho các trường hợp ung thư khoang miệng giai đoạn sớm và trung bình. Phẫu thuật bao gồm:

  • Cắt bỏ triệt để khối u nguyên phát, có thể kèm theo một phần mô lân cận để đảm bảo rìa an toàn.
  • Nạo vét hạch cổ nếu có bằng chứng lâm sàng hoặc cận lâm sàng về di căn hạch.
    Trong một số trường hợp, có thể cần tái tạo khoang miệng bằng vạt mô tự thân để phục hồi chức năng nói, nhai và thẩm mỹ.

8.2 Xạ trị: Liệu pháp tia phóng xạ

Xạ trị có thể được chỉ định:

  • Hỗ trợ sau phẫu thuật (xạ trị bổ trợ) nếu có yếu tố nguy cơ cao như rìa phẫu thuật không sạch, di căn hạch, xâm lấn thần kinh.
  • Điều trị chính thay cho phẫu thuật ở bệnh nhân không đủ điều kiện phẫu thuật.
  • Dạng xạ trị thường dùng là xạ trị ngoài với máy gia tốc tuyến tính, trong một số trường hợp có thể dùng xạ trị áp sát.

8.2 Xạ trị: Liệu pháp tia phóng xạ 1

8.3 Hóa trị: Sử dụng thuốc diệt tế bào ung thư

Hóa trị được chỉ định trong các tình huống:

  • Kết hợp với xạ trị (hóa xạ đồng thời) cho giai đoạn tiến xa, không phẫu thuật được.
  • Hóa trị tân bổ trợ (trước phẫu thuật) trong trường hợp khối u lớn, nhằm thu nhỏ khối u, tăng khả năng phẫu thuật bảo tồn.
  • Hóa trị bổ trợ sau mổ nếu có yếu tố nguy cơ cao. Các thuốc thường dùng gồm cisplatin, 5-fluorouracil, hoặc taxane.

8.4 Liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch

  • Thuốc nhắm trúng đích như cetuximab (kháng thể đơn dòng chống EGFR) được chỉ định trong một số trường hợp nhất định, đặc biệt khi bệnh nhân không dung nạp được hóa trị cổ điển.
  • Liệu pháp miễn dịch như nivolumab hoặc pembrolizumab (ức chế PD-1/PD-L1) được dùng cho ung thư khoang miệng tái phát hoặc di căn, giúp tăng thời gian sống thêm và ít tác dụng phụ toàn thân hơn.

8.5 Điều trị kết hợp đa mô thức

Ở nhiều trường hợp, đặc biệt giai đoạn III-IV, điều trị hiệu quả cần phối hợp phẫu thuật – xạ trị – hóa trị, đôi khi có thêm liệu pháp nhắm trúng đích.

Việc phối hợp này cần cá thể hóa theo từng bệnh nhân, dựa trên đánh giá của hội đồng đa chuyên khoa (tumor board), nhằm tối ưu hiệu quả điều trị và giảm tối đa biến chứng.

9. Câu hỏi thường gặp

Ung thư khoang miệng có lây không?

Ung thư khoang miệng không lây từ người này sang người khác. Tuy nhiên, các yếu tố nguy cơ như nhiễm virus HPV có thể lây qua quan hệ tình dục, nhưng ung thư khoang miệng phát triển từ đó cần thời gian dài và không phải lúc nào cũng có sự lây lan.

Ung thư miệng có chữa khỏi hoàn toàn được không?

Việc chữa khỏi ung thư khoang miệng phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện. Ở các giai đoạn sớm, khả năng chữa khỏi rất cao với điều trị kịp thời bằng phẫu thuật và xạ trị. Tuy nhiên, ở giai đoạn muộn, tỷ lệ chữa khỏi thấp và có thể tái phát.

Tiêm vắc xin HPV có thực sự phòng ngừa được ung thư miệng không?

9. Câu hỏi thường gặp 1

Tiêm vắc xin HPV, đặc biệt là vắc xin bảo vệ chống các chủng HPV 16 và 18, có thể giảm nguy cơ mắc ung thư khoang miệng do nhiễm virus HPV. Tuy nhiên, vắc xin không bảo vệ được toàn bộ các yếu tố gây ung thư miệng, như hút thuốc hay uống rượu.

Sau điều trị có khả năng nói và ăn uống như trước không?

Khả năng nói và ăn uống của bệnh nhân sau điều trị ung thư khoang miệng phụ thuộc vào mức độ can thiệp phẫu thuật và xạ trị. Một số bệnh nhân có thể phục hồi chức năng ăn uống và nói nếu điều trị bảo tồn, trong khi những bệnh nhân phẫu thuật rộng có thể gặp khó khăn.

Điều trị ung thư miệng có làm thay đổi diện mạo không?

Điều trị ung thư khoang miệng, đặc biệt là phẫu thuật cắt bỏ khối u, có thể gây thay đổi diện mạo, đặc biệt khi các mô mềm hoặc xương hàm bị cắt bỏ. Tuy nhiên, các kỹ thuật phẫu thuật tái tạo khuôn mặt hiện đại có thể giúp giảm thiểu sự thay đổi này.

]]>
https://nhakhoathuyduc.com.vn/ung-thu-khoang-mieng-20517/feed/ 0
Lichen phẳng ở miệng là gì, có gây ung thư không? https://nhakhoathuyduc.com.vn/lichen-phang-o-mieng-20194/ https://nhakhoathuyduc.com.vn/lichen-phang-o-mieng-20194/#respond Wed, 16 Apr 2025 08:02:40 +0000 https://nhakhoathuyduc.com.vn/?p=20194 Lichen phẳng ở miệng là một bệnh lý miễn dịch có thể gây ra những tổn thương niêm mạc miệng, gây đau đớn và khó chịu cho người bệnh. Mặc dù không phải lúc nào bệnh cũng dẫn đến biến chứng nghiêm trọng, nhưng một số người lại lo ngại liệu bệnh có liên quan đến ung thư hay không. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về lichen phẳng ở miệng và giải đáp thắc mắc liệu bệnh có nguy cơ gây ung thư hay không.

1. Lichen phẳng ở miệng là gì?

1. Lichen phẳng ở miệng là gì? 1

Lichen phẳng ở miệng (tiếng Anh: Oral Lichen Planus – OLP) là một bệnh viêm mãn tính của niêm mạc miệng, thuộc nhóm bệnh da niêm tự miễn, tức là hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận nhầm các tế bào khỏe mạnh ở niêm mạc miệng là “kẻ xâm nhập” và tấn công chính mình.

Tổn thương trong OLP thường biểu hiện dưới dạng:

  • Các mảng trắng dạng ren, lưới (gọi là Wickham’s striae) trên niêm mạc má, lưỡi hoặc nướu,
  • Kèm theo cảm giác đau rát, loét ở một số thể bệnh nặng hơn.

OLP không lây nhiễm, không do virus hay vi khuẩn gây ra và có nguy cơ tiến triển mạn tính kéo dài trong nhiều năm nếu không được điều trị đúng cách.

Cơ chế bệnh sinh:

  • Hệ miễn dịch (đặc biệt là tế bào T) tấn công các tế bào biểu mô ở lớp ngoài cùng của niêm mạc miệng.
  • Điều này gây ra viêm, tổn thương mô và làm xuất hiện các dấu hiệu đặc trưng của OLP.

2. Khác biệt giữa lichen phẳng ở miệng và các dạng lichen phẳng khác

Lichen phẳng là một bệnh hệ thống có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan:

  • Da: Là vị trí thường gặp nhất, chiếm ~70% các trường hợp.
  • Niêm mạc miệng: Là vị trí phổ biến thứ hai, có thể xảy ra đơn độc hoặc cùng lúc với lichen ở da.
  • Niêm mạc âm đạo, da đầu, móng tay, móng chân cũng có thể bị ảnh hưởng.

So sánh chi tiết:

Tiêu chí Lichen phẳng ở miệng (OLP) Lichen phẳng ở da
Vị trí tổn thương Bên trong miệng: mặt trong má, nướu, lưỡi, môi Tay, chân, thân mình, cổ tay, cổ chân
Hình thái tổn thương Mảng trắng lưới, đôi khi loét đỏ, sưng đau Sẩn nhỏ màu tím, có bề mặt phẳng, bóng, đôi khi ngứa
Triệu chứng chủ quan Đau rát, khó ăn uống, cảm giác nóng bỏng Ngứa nhiều, đặc biệt vào buổi tối
Nguy cơ ác tính (ung thư hóa) Có (đặc biệt là thể loét) – nguy cơ tiến triển thành ung thư tế bào vảy miệng Hiếm khi chuyển biến ác tính
Biến chứng thường gặp Loét mãn tính, đau kéo dài, giảm chất lượng cuộc sống Thâm da, sẹo sau tổn thương

Lưu ý quan trọng:

  • Một người có thể cùng lúc mắc cả lichen phẳng ở da và ở miệng, nhưng lichen phẳng ở miệng thường dai dẳng và khó điều trị hơn.
  • Việc phân biệt đúng giữa các dạng tổn thương có vai trò rất quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị và theo dõi.

3. Mức độ phổ biến và nhóm đối tượng có nguy cơ cao

3.1. Ai thường mắc bệnh?

Lichen phẳng ở miệng (Oral Lichen Planus – OLP) có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng thường gặp hơn ở một số nhóm đối tượng nhất định, bao gồm:

Người trưởng thành trong độ tuổi từ 30–60: Đây là độ tuổi chiếm tỷ lệ mắc bệnh cao nhất. Bệnh hiếm gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên.

Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nam giới:

  • Tỷ lệ nữ/nam có thể dao động từ 1,5:1 đến 3:1, tùy theo từng quần thể nghiên cứu.
  • Điều này có thể liên quan đến sự nhạy cảm miễn dịch và nội tiết tố ở phụ nữ.

Người có cơ địa tự miễn:

3.1. Ai thường mắc bệnh? 1

Những người từng hoặc đang mắc các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ, viêm tuyến giáp Hashimoto, tiểu đường type 1, viêm gan siêu vi C, v.v. có nguy cơ cao hơn.

Người bị căng thẳng mãn tính hoặc rối loạn tâm lý:

Stress kéo dài, lo âu, trầm cảm được cho là yếu tố làm khởi phát hoặc làm trầm trọng thêm bệnh.

Người từng sử dụng một số thuốc hoặc vật liệu nha khoa gây phản ứng quá mẫn:

Ví dụ: thuốc chống sốt rét, thuốc huyết áp (nhóm beta-blocker, thuốc lợi tiểu), vật liệu trám răng chứa amalgam.

3.2. Các yếu tố dịch tễ học

1. Tỷ lệ mắc bệnh (prevalence)

  • Tỷ lệ hiện mắc (prevalence) của OLP trong cộng đồng nói chung dao động từ 0,5% đến 2,2% tùy theo quốc gia và phương pháp khảo sát.
  • Trong các phòng khám chuyên khoa răng miệng hoặc bệnh lý da liễu, tỷ lệ có thể cao hơn do bệnh nhân đến khám có triệu chứng rõ rệt.

2. Tính chất mạn tính và kéo dài

  • OLP là bệnh mạn tính, tiến triển dai dẳng trong nhiều năm, với tính chất tái phát, có thể xen kẽ giai đoạn ổn định và bùng phát.

3. Sự phân bố theo địa lý và chủng tộc

  • Bệnh gặp ở mọi chủng tộc, mọi vùng lãnh thổ, nhưng các quốc gia châu Á, Trung Đông và Nam Mỹ có ghi nhận tỷ lệ mắc OLP cao hơn một chút.
  • Điều này có thể liên quan đến di truyền, chế độ ăn uống, thói quen vệ sinh răng miệng và tiếp xúc với các yếu tố môi trường.

4. Liên quan với các bệnh lý khác

Một số nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ giữa OLP và các bệnh sau:

  • Viêm gan siêu vi C (HCV): tỉ lệ bệnh nhân OLP nhiễm HCV cao hơn dân số bình thường, đặc biệt ở khu vực Địa Trung Hải và Nhật Bản.
  • Tiểu đường type 2, cao huyết áp, hội chứng khô mắt – khô miệng (Sjögren’s syndrome).

5. Biến thể theo giới và tuổi

Yếu tố Đặc điểm
Giới tính Nữ mắc bệnh nhiều hơn nam
Độ tuổi 30–60 tuổi là nhóm nguy cơ cao nhất
Trẻ em Rất hiếm khi mắc; nếu có thường liên quan đến yếu tố di truyền mạnh
Người cao tuổi Có thể bị OLP nhưng thường khó phân biệt với các tổn thương khác như bạch sản hoặc tổn thương do răng giả

4. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

3. Các nguyên nhân có thể gây ra lichen phẳng ở miệng

Lichen phẳng ở miệng (Oral Lichen Planus – OLP) hiện vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính xác tuyệt đối. Tuy nhiên, các nghiên cứu lâm sàng và miễn dịch học cho thấy cơ chế tự miễn là nguyên nhân hàng đầu, bên cạnh vai trò của yếu tố di truyền và môi trường.

Phản ứng tự miễn – Cơ chế chủ đạo

Cơ thể nhận diện nhầm các tế bào biểu mô khỏe mạnh ở niêm mạc miệng là “kẻ lạ” và tấn công chúng bằng tế bào lympho T (miễn dịch).

Sự tấn công này gây ra:

Viêm mạn tính tại chỗ

  • Tổn thương mô biểu mô
  • Xuất hiện các tổn thương đặc trưng (mảng trắng, vằn ren, loét)
  • Cơ chế này giống với các bệnh tự miễn khác như lupus ban đỏ, vảy nến, viêm tuyến giáp Hashimoto…

Một số nghiên cứu tìm thấy tăng biểu hiện của các cytokine tiền viêm như IL-6, TNF-alpha trong vùng niêm mạc bị ảnh hưởng.

Yếu tố di truyền

Yếu tố di truyền 1

  • Dù không phải là bệnh di truyền theo gen trội hay lặn, OLP có thể mang tính gia đình.
  • Một số nghiên cứu cho thấy người có người thân mắc OLP hoặc bệnh tự miễn khác sẽ có nguy cơ mắc cao hơn.
  • Điều này có thể do sự di truyền về kiểu phản ứng miễn dịch quá mức hoặc các gen HLA (Human Leukocyte Antigen) nhất định liên quan.

Yếu tố môi trường

Các yếu tố từ môi trường có thể đóng vai trò là “cò súng” kích hoạt bệnh ở người đã có cơ địa nhạy cảm:

  • Nhiễm trùng: Viêm gan C, nhiễm nấm Candida, vi khuẩn HP có thể gây phản ứng chéo hoặc kích hoạt miễn dịch.
  • Tiếp xúc hóa chất: Kem đánh răng, nước súc miệng chứa chất gây kích ứng (như sodium lauryl sulfate).
  • Rối loạn nội tiết: Thai kỳ, tiền mãn kinh, mất cân bằng hormon có thể ảnh hưởng đến bệnh.
  • Tác nhân cơ học: Răng gãy sắc nhọn, răng giả cọ sát lâu ngày cũng có thể khởi phát OLP khu trú.

Yếu tố nguy cơ làm bệnh trầm trọng hơn

Một số yếu tố không trực tiếp gây ra bệnh nhưng làm các triệu chứng nặng thêm, kéo dài thời gian điều trị, hoặc gây tái phát.

Căng thẳng kéo dài (Stress mạn tính)

  • Stress ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, làm tăng sản sinh các chất trung gian viêm.
  • Người bị lo âu, trầm cảm, áp lực công việc… có nguy cơ tái phát hoặc bùng phát OLP nặng hơn.
  • Có nhiều trường hợp tổn thương miệng thuyên giảm rõ rệt khi bệnh nhân được trị liệu tâm lý hoặc quản lý stress tốt hơn.

Dị ứng thuốc hoặc thực phẩm

Một số thuốc có thể gây tổn thương niêm mạc miệng giống OLP hoặc làm OLP nặng hơn, như:

  • NSAIDs (thuốc giảm đau kháng viêm không steroid)
  • Thuốc hạ huyết áp nhóm beta-blocker
  • Thuốc chống sốt rét (chloroquine)
  • Một số thuốc kháng sinh hoặc thuốc chống trầm cảm

Một số loại thực phẩm cay nóng, thực phẩm đóng gói chứa phụ gia (như benzoat, sulfite) có thể gây kích ứng.

Vật liệu nha khoa (amalgam, composite, acrylic…)

  • Các chất trám răng, răng giả, cầu răng cố định bằng kim loại chứa amalgam, niken, hoặc nhựa acrylic có thể gây phản ứng quá mẫn tại chỗ.
  • Trường hợp này thường biểu hiện là OLP khu trú gần vùng tiếp xúc vật liệu.

Hút thuốc lá và uống rượu

Không phải là nguyên nhân trực tiếp, nhưng gây kích ứng liên tục niêm mạc miệng, làm:

  • Tổn thương chậm lành
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng thứ phát
  • Gia tăng nguy cơ ác tính hóa (ung thư) ở người bị OLP thể loét/teo.

5. Triệu chứng chung của lichen phẳng ở miệng

Mặc dù lichen phẳng ở miệng có thể biểu hiện đa dạng, nhưng một số triệu chứng thường gặp nhất bao gồm:

Cảm giác khó chịu ở niêm mạc miệng:

5. Triệu chứng chung của lichen phẳng ở miệng 1

  • Khô rát nhẹ hoặc nóng râm ran
  • Đau khi ăn đồ cay nóng, chua hoặc quá mặn
  • Đôi khi chỉ có cảm giác cộm, vướng nhẹ nhưng không đau rõ

Tổn thương đặc trưng:

Các dải trắng hình lưới (Wickham’s striae) ở niêm mạc má – dấu hiệu gần như đặc hiệu cho OLP

Tổn thương có thể đối xứng hai bên, thường ở:

    • Niêm mạc má (phổ biến nhất)
    • Lưỡi (mặt lưng, rìa lưỡi)
    • Lợi, môi trong, sàn miệng

Tổn thương thay đổi theo thời gian, có thể chuyển từ dạng lưới → loét hoặc teo niêm mạc nếu không điều trị

Điểm đặc biệt: Nhiều trường hợp hoàn toàn không đau, chỉ phát hiện tình cờ khi khám răng định kỳ.

6. Phân loại các thể lâm sàng của OLP

OLP được chia thành nhiều thể khác nhau dựa trên hình thái tổn thương lâm sàng. Việc nhận diện chính xác thể bệnh có ý nghĩa trong tiên lượng và điều trị.

6.1. Thể lưới (Reticular form) – phổ biến nhất

  • Xuất hiện các vằn trắng mảnh đan chéo nhau như mạng nhện
  • Thường không đau hoặc chỉ khó chịu nhẹ
  • Vị trí: niêm mạc má hai bên, không có loét

6.2. Thể loét (Erosive/Ulcerative form)

  • Gây đau rát rõ ràng, đặc biệt khi ăn uống
  • Tổn thương có thể là các vết loét nông, đỏ, xung quanh có viền trắng
  • Thường cần điều trị tích cực bằng corticosteroid tại chỗ

Thể này có nguy cơ cao ác tính hóa (chuyển thành ung thư biểu mô tế bào vảy) nếu kéo dài không kiểm soát.

6.3. Thể mảng (Plaque-like form)

  • Xuất hiện các mảng trắng dạng vết dày sừng, dễ nhầm với bạch sản
  • Thường thấy ở lưỡi hoặc môi
  • Không đau, nhưng cần sinh thiết để phân biệt với tổn thương tiền ung thư

6.4. Thể teo (Atrophic form)

  • Niêm mạc đỏ, mỏng, dễ chảy máu
  • Thường gặp ở phụ nữ lớn tuổi
  • Có thể đi kèm đau nhức, nhạy cảm khi ăn uống

6.5. Thể phỏng nước (Bullous form)

  • Rất hiếm gặp
  • Xuất hiện bóng nước nhỏ hoặc bọng nước lớn, dễ vỡ, tạo vết loét
  • Khó phân biệt với pemphigus hoặc bệnh da bóng nước khác

6.6. Thể sắc tố (Pigmented form)

  • Ít phổ biến, hay gặp ở người da sậm màu
  • Tổn thương kèm mảng đổi màu sậm hoặc đen nhẹ
  • Có thể gây hiểu nhầm là tổn thương sắc tố ác tính

Triệu chứng toàn thân đi kèm (nếu có)

Đa phần OLP chỉ khu trú ở miệng, không kèm theo triệu chứng toàn thân.

Tuy nhiên, một số bệnh nhân có thể kèm theo:

  • Lichen phẳng ở da, móng, bộ phận sinh dục
  • Hội chứng Grinspan: OLP + đái tháo đường + cao huyết áp (có liên quan đến thuốc điều trị)

7. Biến chứng và nguy cơ nghiêm trọng

7.1. Lichen phẳng có gây ung thư không

7.1. Lichen phẳng có gây ung thư không 1

Lichen phẳng ở miệng, đặc biệt là thể loét (erosive), có thể tăng nguy cơ ung thư tế bào vảy của niêm mạc miệng. Đây là một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của OLP mà người bệnh cần hết sức lưu ý.

  • Cơ chế ung thư hóa: Lichen phẳng ở miệng có thể dẫn đến sự thay đổi trong sự phân chia tế bào, làm tế bào biểu mô miệng bị tổn thương và dễ dàng biến đổi thành các tế bào ung thư.
  • Nguy cơ ung thư tăng lên nếu bệnh nhân bị OLP loét mãn tính, có biểu hiện viêm nhiễm kéo dài mà không được điều trị đúng cách.

Nếu bệnh nhân có các dấu hiệu sau, cần phải đến bác sĩ để kiểm tra và làm các xét nghiệm cần thiết:

  • Tổn thương loét không lành sau vài tuần: Nếu các vết loét trong miệng do OLP không tự lành, có thể là dấu hiệu cho thấy tổn thương đã biến đổi hoặc có sự thay đổi bất thường.
  • Chảy máu miệng bất thường: Đặc biệt là khi không có yếu tố chấn thương rõ ràng.
  • Thay đổi màu sắc hoặc hình dạng của các vết loét: Nếu vết loét chuyển sang màu đỏ, thâm, hoặc có dấu hiệu của sự phát triển mô bất thường.
  • Khó nuốt hoặc đau khi ăn: Nếu các vết loét làm cho việc ăn uống trở nên đau đớn, hoặc có cảm giác bị vướng trong họng.

7.2. Những rủi ro khác

Suy giảm chất lượng cuộc sống

Lichen phẳng ở miệng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, không chỉ vì các triệu chứng đau đớn mà còn vì tính chất kéo dài và tái phát của bệnh. Cụ thể:

  • Cảm giác đau rát do tổn thương loét trong miệng khiến bệnh nhân khó khăn trong việc ăn uống, thậm chí có thể gây sụt cân do không thể ăn đủ thức ăn.
  • Tổn thương kéo dài ảnh hưởng đến giao tiếp và hoạt động xã hội của người bệnh. Nhiều người bị tự ti vì các vết loét trắng, đỏ trong miệng gây cảm giác ngại ngùng, ảnh hưởng đến việc nói chuyện hay cười đùa với người khác.

Ảnh hưởng đến ăn uống và giao tiếp:

  • Khó ăn: Tổn thương trong miệng khiến việc nhai và nuốt trở nên khó khăn. Bệnh nhân thường phải tránh các món ăn cay, nóng, hay các thực phẩm có tính acid, vì chúng có thể làm kích ứng vết loét và khiến triệu chứng tồi tệ hơn.
  • Khó nói chuyện: Những tổn thương loét, đau rát có thể làm cho người bệnh cảm thấy đau đớn khi nói, gây cản trở giao tiếp và thậm chí làm họ ngại tham gia các cuộc trò chuyện bình thường.

Nguy cơ nhiễm trùng thứ phát:

Do niêm mạc miệng bị tổn thương và có thể bị loét, vi khuẩn dễ dàng xâm nhập vào các vết thương và gây ra nhiễm trùng thứ phát. Điều này có thể làm tăng thêm mức độ viêm và dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn như:

  • Viêm nhiễm do vi khuẩn hoặc nấm (thường gặp là nấm Candida).
  • Nhiễm trùng huyết nếu nhiễm trùng lan ra ngoài niêm mạc miệng và vào cơ thể.

Việc chăm sóc và bảo vệ niêm mạc miệng khỏi các yếu tố gây nhiễm trùng là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ này.

8. Phương pháp điều trị

8.1. Nguyên tắc điều trị tổng thể

Kiểm soát triệu chứng:

Mục tiêu chính trong điều trị lichen phẳng ở miệng là kiểm soát triệu chứng, giúp bệnh nhân giảm bớt sự khó chịu do các tổn thương loét trong miệng, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống.

  • Giảm đau và khó chịu do vết loét.
  • Hạn chế sự tái phát của các tổn thương và loét trong miệng.
  • Phục hồi và bảo vệ niêm mạc miệng khỏi các tác động kích ứng từ bên ngoài.

Điều trị không chỉ nhắm đến triệu chứng hiện tại mà còn giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng thứ phát hoặc ung thư tế bào vảy.

Giảm viêm và phòng biến chứng:

Một trong những yếu tố quan trọng trong điều trị là giảm viêm ở vùng niêm mạc miệng để tránh tình trạng viêm nhiễm kéo dài, đồng thời phòng ngừa biến chứng như ung thư miệng ở những người có tổn thương loét lâu dài.

  • Sử dụng thuốc kháng viêm để giảm quá trình viêm trong niêm mạc miệng.
  • Theo dõi và chăm sóc định kỳ để phát hiện các dấu hiệu biến chứng, bao gồm sự phát triển của tế bào ung thư.

 8.2. Thuốc điều trị thường dùng

Corticoid tại chỗ và toàn thân:

Corticoid (steroid) là nhóm thuốc phổ biến trong điều trị OLP, có tác dụng giảm viêm và hạn chế phản ứng miễn dịch quá mức.

  • Corticoid tại chỗ: Thường được sử dụng dưới dạng thuốc mỡ hoặc dung dịch bôi trực tiếp lên tổn thương miệng, giúp giảm viêm nhanh chóng và ít tác dụng phụ.
  • Corticoid toàn thân: Được chỉ định trong các trường hợp nặng hoặc khi điều trị tại chỗ không hiệu quả, giúp giảm viêm toàn diện.

Thuốc ức chế miễn dịch:

  • Thuốc ức chế miễn dịch (như tacrolimus, cyclosporine) có tác dụng ngăn chặn sự tấn công của hệ miễn dịch vào mô niêm mạc miệng, giúp giảm viêm lâu dài.
  • Các thuốc này thường được chỉ định trong trường hợp bệnh nặng hoặc không đáp ứng với corticoid.

Thuốc kháng histamin và giảm đau:

  • Thuốc kháng histamin: Giúp giảm ngứa và dị ứng do các tổn thương niêm mạc miệng.
  • Thuốc giảm đau: Dùng để làm dịu cơn đau rát do vết loét gây ra, có thể là thuốc giảm đau không kê toa (paracetamol, ibuprofen) hoặc thuốc giảm đau kê toa trong các trường hợp nghiêm trọng.

8.3. Phương pháp điều trị hỗ trợ

Súc miệng bằng dung dịch kháng khuẩn:

8.3. Phương pháp điều trị hỗ trợ 1

Sử dụng dung dịch súc miệng kháng khuẩn giúp ngăn ngừa nhiễm trùng thứ phát và làm sạch vết loét trong miệng, đặc biệt khi niêm mạc bị tổn thương. Các dung dịch phổ biến bao gồm:

  • Chlorhexidine: Kháng khuẩn, làm giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Natri clorid: Giúp làm dịu và rửa sạch miệng.

Điều này giúp giảm viêm nhiễm thứ phát và tăng tốc quá trình lành vết loét.

Bôi gel bảo vệ niêm mạc:

Các gel bảo vệ (như gel chứa xylitol hoặc chất làm mềm niêm mạc) có tác dụng làm dịu và bảo vệ niêm mạc miệng khỏi các kích ứng, đồng thời tạo lớp màng bảo vệ giúp giảm đau rát và tạo điều kiện cho mô niêm mạc phục hồi.

Điều chỉnh thói quen ăn uống:

  • Tránh thực phẩm kích thích: Người bệnh cần tránh ăn các thực phẩm có tính cay, nóng, acid (như cam, chanh, gia vị cay) vì chúng có thể làm tổn thương niêm mạc miệng.
  • Ăn thực phẩm mềm, dễ nuốt để giảm đau và tránh làm tổn thương vết loét.

Khi nào cần điều trị chuyên sâu?

Trường hợp tái phát liên tục:

  • Nếu bệnh nhân bị tái phát lichen phẳng ở miệng nhiều lần trong năm hoặc các tổn thương không lành sau thời gian dài điều trị, cần phải điều trị chuyên sâu hơn để kiểm soát bệnh.
  • Việc tái phát liên tục có thể chỉ ra rằng hệ miễn dịch vẫn tiếp tục tấn công niêm mạc miệng và cần có các biện pháp điều trị mạnh mẽ hơn như điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch.

Tổn thương loét nghiêm trọng:

  • Khi các vết loét gây đau đớn kéo dài, gây khó khăn trong ăn uống, hoặc nếu loét phát triển thành tổn thương sâu và không lành, cần phải can thiệp y tế chuyên sâu.
  • Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể kết hợp các liệu pháp điều trị mạnh mẽ, như sử dụng corticoid toàn thân, thuốc ức chế miễn dịch, hoặc thực hiện các phương pháp điều trị hỗ trợ như điều trị bằng ánh sáng UV (phototherapy).

Điều trị lichen phẳng ở miệng chủ yếu bao gồm việc kiểm soát triệu chứng, giảm viêm và phòng ngừa biến chứng. Các phương pháp điều trị bao gồm corticoid, thuốc ức chế miễn dịch và thuốc giảm đau, cùng với phương pháp hỗ trợ như súc miệng kháng khuẩn và bôi gel bảo vệ. Khi bệnh tái phát liên tục hoặc có tổn thương loét nghiêm trọng, cần điều trị chuyên sâu để kiểm soát tình trạng bệnh và ngăn ngừa biến chứng lâu dài.

Tìm hiểu thêm: 

]]>
https://nhakhoathuyduc.com.vn/lichen-phang-o-mieng-20194/feed/ 0
Bị khô miệng là dấu hiệu của bệnh gì? https://nhakhoathuyduc.com.vn/kho-mieng-10551/ https://nhakhoathuyduc.com.vn/kho-mieng-10551/#respond Sat, 28 Dec 2024 06:42:17 +0000 https://nhakhoathuyduc.com.vn/?p=10551 Khô miệng không chỉ là cảm giác khó chịu mà còn là dấu hiệu của nhiều vấn đề sức khỏe. Nước bọt rất quan trọng cho miệng, giúp tiêu hóa và bảo vệ răng. Khi miệng không đủ nước bọt, sẽ gây khó khăn trong ăn uống, nói chuyện và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Vậy, khô miệng có thể là dấu hiệu của bệnh gì? Bài viết này sẽ giải đáp ngắn gọn vấn đề đó.

1. Hiểu thế nào là khô miệng?

1. Hiểu thế nào là khô miệng? 1

Khô miệng là tình trạng mất nước ở niêm mạc miệng, khi các tuyến nước bọt không tiết đủ lượng nước bọt cần thiết để làm ẩm khoang miệng. Nước bọt không chỉ giúp bảo vệ và tái tạo niêm mạc miệng mà còn:

  • Cung cấp khoáng chất như canxi và phốt pho để bảo vệ men răng.
  • Hỗ trợ tiêu hóa, giúp nhai và nuốt dễ dàng.
  • Chống vi khuẩn, virus và nấm, nhờ các thành phần kháng khuẩn tự nhiên.

Các tuyến nước bọt bao gồm:

  • Tuyến mang tai, tuyến dưới hàm và tuyến dưới lưỡi, tiết từ 0,5 đến 1,5 lít nước bọt mỗi ngày.
  • Tuyến nước bọt nhỏ, nằm xung quanh miệng, trong má và cổ họng.

Hoạt động của các tuyến nước bọt được kiểm soát bởi dây thần kinh mặt. Việc nhai thức ăn, ngửi mùi thơm hoặc nhìn thức ăn ngon có thể kích thích tiết nước bọt.

2. Các triệu chứng kèm theo khô miệng

2. Các triệu chứng kèm theo khô miệng 1

Khi thiếu nước bọt, cơ thể trở nên yếu ớt và dễ gặp nhiều triệu chứng đi kèm. Khô miệng thường đi kèm với những biểu hiện như:

  • Khát nước, nhưng dù uống vẫn không thể giải khát.
  • Cảm giác dính trên lưỡi, lợi và vòm miệng.
  • Hơi thở hôi, gây khó chịu cho người đối diện.
  • Nứt nẻ và vết loét trên môi.
  • Hư hại răng, dễ bị sâu và viêm lợi.
  • Khó nuốt thức ăn và nước, cảm giác cổ họng như bị nghẹn và đau.
  • Kích ứng hoặc đau rát lưỡi.
  • Mất vị giác, cảm giác không còn hương vị khi ăn uống.
  • Khàn giọng, khó khăn trong việc phát âm.

3. Khô miệng kéo dài gây ra những ảnh hưởng gì?

Khô miệng kéo dài có thể gây ra:

  • Khó khăn khi nói, nhai, hoặc nuốt.
  • Thay đổi vị giác, kèm cảm giác nóng rát, đau rát trong miệng.
  • Niêm mạc miệng khô ráp, dễ bị tổn thương, hơi thở có mùi hôi (hôi miệng).

Ngoài ra, khô miệng còn dẫn đến:

  • Tăng nguy cơ sâu răng và viêm lợi do thiếu nước bọt để trung hòa axit và bảo vệ men răng.
  • Khó chịu khi đeo răng giả, khiến việc vệ sinh miệng gặp khó khăn.
  • Khô nứt môi, loét niêm mạc miệng, dễ nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc nấm.

3. Khô miệng kéo dài gây ra những ảnh hưởng gì? 1

Hậu quả nghiêm trọng của khô miệng:

Tổn thương niêm mạc miệng:

  • Các viền răng sắc nhọn, dụng cụ chỉnh nha, hoặc thực phẩm cứng dễ gây tổn thương miệng.
  • Tổn thương này có thể khiến việc đánh răng trở nên đau đớn, dẫn đến việc vệ sinh răng miệng kém, làm tăng mảng bám và viêm nhiễm.

Các bệnh lý liên quan:

  • Bệnh tiêu hóa: Nước bọt ít làm giảm hiệu quả tiêu hóa.
  • Rối loạn tâm lý: Khô miệng lâu dài gây khó chịu và căng thẳng.
  • Bệnh nha khoa: Sâu răng, viêm lợi, viêm lưỡi và rối loạn cảm giác miệng.

Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống:

  • Khô miệng gây khó chịu trong sinh hoạt hàng ngày và là yếu tố nguy cơ trong nhiều bệnh lý toàn thân cũng như nha khoa.
  • Đây là vấn đề đáng quan tâm trong các lĩnh vực y học như nha khoa, tai mũi họng, ung thư học và nội tiết học.
Chức năng của tuyến nước bọt có mối liên hệ chặt chẽ với hoạt động của các tuyến nội tiết. Vì vậy, khô miệng không chỉ là triệu chứng nhỏ mà còn là dấu hiệu cảnh báo của nhiều bệnh lý cần được chẩn đoán và điều trị sớm.

4. Các loại khô miệng

4.1. Phân loại theo chủ quan – khách quan

Khô miệng là tình trạng giảm (hyposialiya) hoặc ngừng hoàn toàn việc tiết nước bọt (asialiya). Có hai loại khô miệng chính:

1. Khô miệng chủ quan

Do tăng nhạy cảm của các thụ thể niêm mạc miệng, không phải do giảm thực sự lượng nước bọt. Thường gặp ở người mắc các bệnh lý nội tiết, thần kinh, thấp khớp hoặc sau phẫu thuật mũi, họng.

2. Khô miệng khách quan

Người bệnh cảm thấy khô miệng và được xác nhận qua xét nghiệm đo lượng nước bọt (sialometry).

4.2. Phân loại theo thời gian

1. Khô miệng tạm thời:

Thường xảy ra do:

  • Nhiễm trùng cấp tính, mất nước do tiêu chảy, nôn ói.
  • Ngộ độc hoặc tác dụng phụ của thuốc như atropin.

Nguyên nhân: Mất nước và tăng hoạt động của hệ thần kinh giao cảm làm ức chế tiết nước bọt.

2. Khô miệng kéo dài:

  • Do viêm tuyến nước bọt, tắc nghẽn ống dẫn nước bọt, hoặc stress gây ức chế trung ương.
  • Ở bệnh nhân tiểu đường, mất nước do đi tiểu nhiều (đa niệu) gây khô miệng mạn tính.

4.3. Các giai đoạn khô miệng

Giai đoạn đầu:

  • Khô miệng chỉ xuất hiện khi nói chuyện lâu hoặc thở bằng miệng.
  • Triệu chứng: Đau nhẹ, cảm giác khó chịu ở lưỡi.

Giai đoạn trung bình:

  • Khô miệng xuất hiện ngay cả khi nghỉ ngơi.
  • Gặp khó khăn trong ăn uống, nhai đau đớn.
  • Mát-xa tuyến nước bọt chỉ tiết ra vài giọt nước bọt.

Giai đoạn nặng:

  • Cảm giác rát bỏng trong miệng (“miệng nóng”).
  • Đau lưỡi tăng lên khi ăn đồ cay, nóng.

5. Nguyên nhân gây khô miệng 

Khô miệng có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm cả những lý do sinh lý bình thường và các bệnh lý nghiêm trọng.

5.1. Nguyên nhân khô miệng tạm thời

Do mất nước:

Khi cơ thể mất nước do thiếu uống nước, đổ mồ hôi quá nhiều, tiêu chảy, nôn mửa hoặc suy thận, lượng chất lỏng giảm đi ảnh hưởng đến hoạt động của các tuyến nước bọt. Điều này khiến nước bọt không được sản xuất đủ, gây khô miệng. Trong trường hợp nghiêm trọng, cơ thể ưu tiên nước cho các chức năng sống còn, càng làm giảm lượng nước bọt tiết ra.

Do lo âu, căng thẳng:

5.1. Nguyên nhân khô miệng tạm thời 1

Tình trạng lo âu hoặc căng thẳng kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, làm giảm hoạt động của các tuyến nước bọt. Đây là phản ứng tự nhiên của cơ thể để tập trung nguồn lực cho các hoạt động quan trọng khác, nhưng hậu quả là miệng bị khô tạm thời do nước bọt không được tiết đủ.

Do thực phẩm, đồ uống:

Caffeine và rượu có tác dụng lợi tiểu, làm tăng lượng nước thải qua đường tiểu, dẫn đến mất nước và làm giảm tiết nước bọt. Bên cạnh đó, thói quen hút thuốc lá lâu năm gây co thắt các tuyến nước bọt nhỏ, làm suy giảm chức năng tiết nước bọt, từ đó dẫn đến khô miệng mãn tính.

5.2. Khô miệng do thuốc

Có hơn 200 loại thuốc có thể gây giảm chức năng tuyến nước bọt, bao gồm:

  • Thuốc chống trầm cảm, an thần, thuốc hướng thần.
  • Thuốc giảm đau, chống nôn, ức chế cảm giác thèm ăn.
  • Thuốc kháng histamin, beta-blocker, lợi tiểu…

5.3. Khô miệng do điều trị bệnh

Xạ trị, hóa trị: Tác động trực tiếp lên tuyến nước bọt, gây viêm tuyến (viêm niêm mạc).

Tổn thương thần kinh: Do chấn thương vùng đầu, cổ, hoặc phẫu thuật làm ảnh hưởng đến dây thần kinh kiểm soát tuyến nước bọt.

5.4. Khô miệng liên quan đến bệnh lý

Hội chứng Sjögren:

5.4. Khô miệng liên quan đến bệnh lý 1

Hội chứng Sjögren là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch của cơ thể tấn công và làm tổn thương các tuyến nước bọt, tuyến mồ hôi và mắt. Kết quả là giảm tiết nước bọt và nước mắt, dẫn đến tình trạng khô miệng và khô mắt. Đây là một tình trạng mãn tính và có thể gây ra những vấn đề lâu dài nếu không được điều trị kịp thời.

Bệnh nội tiết:

  • Đái tháo đường (type 1, type 2).
  • Suy giáp, viêm tuyến giáp Hashimoto.

Các bệnh nội tiết như đái tháo đường và suy giáp có thể gây ra tình trạng khô miệng. Ở bệnh nhân đái tháo đường (cả type 1 và type 2), lượng đường trong máu cao có thể làm giảm khả năng tiết nước bọt. Trong khi đó, suy giáp và viêm tuyến giáp Hashimoto gây giảm chức năng tuyến giáp, làm chậm quá trình trao đổi chất và ảnh hưởng đến hoạt động của các tuyến nước bọt, dẫn đến khô miệng.

Bệnh tuyến nước bọt:

  • Bệnh đa nang hoặc u tuyến làm tổn thương cấu trúc tuyến.
  • Sỏi tuyến nước bọt (sialolithiasis) gây tắc nghẽn tuyến.
  • Nhiễm trùng tuyến nước bọt: Do vi khuẩn hoặc virus, như quai bị, viêm tuyến nước bọt do tụ cầu vàng.

Bệnh lý toàn thân:

HIV/AIDS, Parkinson, xơ gan mật nguyên phát, lupus ban đỏ.

5.5. Khô miệng do nguyên nhân khác

Thói quen thở bằng miệng:

5.5. Khô miệng do nguyên nhân khác 1

Khi bị nghẹt mũi hoặc tắc nghẽn xoang mũi, nhiều người có thói quen thở bằng miệng để bù đắp sự thiếu oxy qua mũi. Thói quen này có thể dẫn đến khô miệng vì không khí đi qua miệng sẽ làm khô lớp niêm mạc miệng, giảm tiết nước bọt. Tình trạng này đặc biệt dễ xảy ra khi bị cảm lạnh, viêm xoang hoặc các vấn đề về hô hấp.

Thay đổi nội tiết tố:

Các thay đổi nội tiết tố trong cơ thể như khi mang thai hoặc mãn kinh có thể ảnh hưởng đến việc tiết nước bọt. Trong giai đoạn mang thai, sự thay đổi nội tiết tố có thể làm tăng khả năng mất nước, trong khi ở giai đoạn mãn kinh, sự suy giảm estrogen có thể làm giảm lượng nước bọt sản sinh, dẫn đến khô miệng.

6. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Nếu tình trạng khô miệng kéo dài, bạn nên thăm khám các bác sĩ chuyên khoa sau:

  1. Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt: Đánh giá tổn thương tuyến nước bọt và các nguyên nhân tại chỗ.
  2. Bác sĩ Nội tiết: Kiểm tra các rối loạn nội tiết tố như đái tháo đường, suy giáp.
  3. Bác sĩ Tai-Mũi-Họng: Kiểm tra các vấn đề về xoang mũi, nghẹt mũi.
  4. Bác sĩ Dị ứng hoặc Thần kinh: Đối với các nguyên nhân liên quan đến hệ miễn dịch hoặc tổn thương thần kinh.
]]>
https://nhakhoathuyduc.com.vn/kho-mieng-10551/feed/ 0
Nổi đẹn trong miệng là gì? Cách điều trị! https://nhakhoathuyduc.com.vn/noi-den-trong-mieng-12926/ https://nhakhoathuyduc.com.vn/noi-den-trong-mieng-12926/#respond Sun, 07 Apr 2024 03:33:29 +0000 https://nhakhoathuyduc.com.vn/?p=12926 Nổi đẹn trong miệng là tình trạng phổ biến, có thể xảy ra với bất kỳ ai. Cũng vì vậy mà không ít người xem nhẹ tình trạng này với suy nghĩ “cứ kệ rồi nó tự khỏi”. Vậy, nổi đẹn trong miệng là gì, có tự khỏi không hay cần điều trị? Mời bạn đọc tìm hiểu kỹ hơn trong nội dung dưới đây.

Nổi đẹn trong miệng là gì?

Nổi đẹn trong miệng là cách gọi dân gian của nhiệt miệng (hay áp – tơ miệng). Tình trạng này được mô tả là những vết loét trợt có kích thước và độ sâu khác nhau xuất hiện trên niêm mạc trong khoang miệng. Những vị trí thường gặp gồm có: niêm mạc má, bờ trong môi, trên nướu, rìa lưỡi, mặt dưới lưỡi, sàn miệng và vòm họng.

Dựa vào kích thước mà đẹn miệng được chia làm 2 loại chính gồm:

  • Đẹn miệng nhỏ: Kích thước vết loét dưới 5mm, vết loét nông, thường xảy ra ở niêm mạc môi dưới, niêm mạc má và mặt dưới lưỡi.
  • Đẹn miệng lớn: Kích thước dao động từ 1 – 3cm, vết loét sâu, thường xảy ra ở niêm mạc môi dưới và vòm họng.
Nổi đẹn trong miệng là gì? 1
Nổi đẹn trong miệng gây ra những vết loét trên niêm mạc

Bên cạnh các vết lở loét trong miệng, người bệnh có thể gặp phải một số triệu chứng khác như:

  • Niêm mạc miệng sưng đỏ.
  • Miệng đau rát, gây khó khăn khi ăn uống, nói chuyện hay nuốt nước bọt.
  • Có thể bị sốt, sưng hạch bạch huyết, người mệt mỏi.

Thông thường, các triệu chứng do đẹn miệng có thể diễn tiến trong vòng 7 – 10 ngày. Sau đó, vết đẹn bắt đầu lành dần và khỏi hẳn sau 1 – 3 tuần. Những vết đẹn lớn có thể cần nhiều thời gian hơn để chữa lành hoàn toàn.

Hỏi đáp: Miệng có màng nhầy màu trắng là bị gì?

Nguyên nhân nổi đẹn trong miệng

Theo quan niệm dân gian, đẹn miệng xảy ra là do cơ thể bị nóng trong. Trong Đông y, đẹn miệng là hoả độc, xuất hiện khi nhiệt độc ở tỳ – vị bốc lên trên miệng gây lở loét, nóng rát. Tình trạng này thường xảy ra khi thời tiết nóng hoặc khi nạp vào cơ thể quá nhiều đồ dầu mỡ, cay nóng.

Nguyên nhân nổi đẹn trong miệng 1
Nổi đẹn trong miệng có thể xảy ra do tác dụng phụ của thuốc

Ngày nay, Y học hiện đại nghiên cứu và phát hiện nhiệt miệng có thể được thúc đẩy bởi những yếu tố sau:

Niêm mạc miệng tổn thương: Có thể do thao tác đánh răng sai, dùng răng giả không phù hợp, thức ăn cứng,… Điều này tạo điều kiện cho vi khuẩn tấn công, gây ra những vết lở loét.

Dị ứng với sodium lauryl sulfate: Hoạt chất này có trong một số loại kem đánh răng và nước súc miệng. Sodium lauryl sulfate có thể gây kích ứng niêm mạc miệng, dẫn đến tổn thương và gây ra các vết viêm, loét.

Lạm dụng thực phẩm tính acid: Bao gồm gia vị cay nóng, các loại trái cây có vị chua, thực phẩm lên men,… có thể kích thích niêm mạc miệng, tăng nguy cơ trào ngược thực phẩm khiến niêm mạc miệng tổn thương

Trào ngược dạ dày: Khiến acid dịch vị và vi khuẩn HP trong dạ dày bị đẩy lên, gây tổn thương niêm mạc miệng và hình thành nên các vết nhiệt miệng.

Thiếu vitamin: Thiếu hụt vitamin và chất khoáng như: vitamin B12, sắt, kẽm, acid folic,… làm giảm sức đề kháng, giảm quá trình phục hồi tổn thương. Điều này khiến các tổn thương nhỏ có thể tiến triển thành vết loét.

Rối loạn nội tiết tố: Có thể làm giảm tưới máu niêm mạc, thay đổi sự phát triển của hệ khuẩn trong khoang miệng, từ đó tạo điều kiện cho nhiệt miệng phát triển.

Tác dụng phụ của thuốc: Thường gặp như: NSAIDs, thuốc ức chế miễn dịch, hoá trị, nicotin, thuốc kháng sinh, thuốc cao huyết áp,… có thể gây tác dụng phụ là nhiệt miệng.

Điều trị nổi đẹn trong miệng như thế nào?

Đa số trường hợp đẹn miệng đều có thể tự khỏi sau khoảng 1 – 3 tuần và không để lại seo. Tuy nhiên, những vết đẹn lớn, gây đau rát nhiều gây ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh hoạt hàng ngày. Để cải thiện, bạn có thể tham khảo một số gợi ý dưới đây:

Dùng thuốc điều trị

Nổi đẹn miệng bản chất là phản ứng viêm xảy ra trên niêm mạc miệng. Để khắc phục tình trạng này, người bệnh có thể sử dụng một số thuốc sau:

Thuốc kháng sinh: Sử dụng trong trường hợp vết loét bội nhiễm. Các hoạt chất thường dùng gồm: sulfamethoxazole và trimethoprim.

Thuốc kháng nấm: Được chỉ định khi nhiệt miệng do nấm gây ra. Thuốc có thể dùng gồm: nystatin, itraconazole, fluconazole,…

Thuốc chống viêm: Có tác dụng giảm sưng đau và ngăn vết loét mở rộng. Nhóm thuốc được sử dụng thường là corticoid và Colchicine.

Thuốc giảm triệu chứng: Thường là thuốc tê, giúp giảm đau rát và bảo vệ vết loét. Các hoạt chất thường gặp như: nitrate bạc, acid hyaluronique, sachole – gel, amlexanox, triamcinolone acetonide và lidocaine.

Vitamin và chất khoáng: Sử dụng khi người bệnh được xác định là thiếu hụt vi chất. Tuỳ vào tình trạng cụ thể mà bác sĩ có thể chỉ định bổ sung sắt, kẽm và các loại vitamin tương ứng.

Dùng thuốc điều trị 1
Dùng thuốc điều trị nổi đẹn trong miệng cần theo chỉ định của bác sĩ

Dùng thuốc điều trị nhiệt miệng không đúng cách làm tăng nguy cơ kháng thuốc và dễ gây tác dụng phụ cho cơ thể. Vì vậy, người bệnh chỉ nên dùng thuốc sau khi thăm khám và có chỉ định của bác sĩ.

Hỏi đáp: Bị nhiệt miệng, loét miệng khi chỉnh nha phải làm sao?

Bài thuốc Đông y

Các bài thuốc Đông y có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, giúp giải tình trạng nhiệt miệng nhanh chóng và hiệu quả. Một vài bài thuốc được sử dụng phổ biến như:

Bài thuốc 1: Dùng 30g thạch cao, 20g sinh kỳ, 20g huyền sâm, 15g sinh địa, 15g ngưu tất và 10g tri mẫu sắc nước uống 2 lần/ ngày vào sáng và tối.

Bài thuốc 2: Dùng 20g rau má, 20g cỏ mực, 20g đinh lăng, 20g bồ công anh, 20g sài đất, 16g cam thảo đất, 16g mướp đắng, 16g tang diệp, 12g hoàng cầm, 12g liên kiều, 12g chi tử, 12g đương quy, 12g thục địa sắc uống 3 lần/ ngày.

Bài thuốc 3: Dùng 20g cỏ mực, 16g mạch môn, 16g lá tre, 16g lá tía tô, 16g bạch mao căn, 16g cát căn,12g liên kiều, 12g sinh địa, 12g sa sâm, 12g ngưu tất, 12g mẫu lệ, 10g huyền sâm, 10g tri mẫu, 10g hoàng bá, 10g trần bì, 2g ngân hoa sắc uống uống 3 lần/ngày.

Bài thuốc Đông y 1
Người bệnh cần được bắt mạch trước khi dùng các bài thuốc Đông y

Lưu ý: Trước khi sử dụng các bài thuốc này, người bệnh cần được thăm khám, bắt mạch để xác định bệnh trạng để gia giảm, điều chỉnh các thành phần phù hợp với tình trạng của mình. Tránh tự ý dùng thuốc khi chưa có kê đơn của bác sĩ.

Áp dụng mẹo dân gian

Với những vết nhiệt miệng nhẹ, người bệnh có thể áp dụng một vài mẹo sau để giảm cảm giác khó chịu và thúc đẩy quá trình phục hồi tổn thương:

Mật ong: Bạn chỉ cần trộn mật ong với bột nghệ và thoa trực tiếp lên vết nhiệt miệng 2 – 3 lần/ ngày. Hoặc bạn cũng có thể pha mật ong cùng nước ấm và uống thật chậm để tạo ra tác dụng tại chỗ trên niêm mạc miệng.

Cỏ mực: Dùng lá cỏ mực rửa sạch, giã nát rồi vắt lấy nước cốt đem trộn cùng mật ong với tỷ lệ 1:1. Sau đó, dùng tăm bông chấm hỗn hợp bôi lên vết nhiệt miệng khoảng 2 – 3 lần/ ngày.

Dầu dừa: Bạn chỉ cần lấy dầu dừa nguyên chất thoa trực tiếp lên miệng vết loét 2 – 3 lần/ ngày để tạo màng phủ. Ngoài ra, acid lauric trong dầu dừa có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm rất tốt.

Trà hoa cúc: Bạn có thể dùng trà hoa cúc ấm súc miệng  3 – 4 lần/ ngày. Hoạt chất levomenol và azulene – 2 trong trà hoa cúc giúp chống viêm, kháng khuẩn và làm dịu vết loét hiệu quả.

Bã chè: Bạn chỉ cần dùng bã chè khô đắp trực tiếp lên vết loét trong miệng. Thành phần tanin trong lá chè giúp làm se vết thương nhanh hơn, giảm sưng tấy và ngăn bội nhiễm.

Áp dụng mẹo dân gian 1
Dùng trà hoa cúc có thể giúp vết đẹn trong miệng lành nhanh hơn

Cách chăm sóc khi miệng bị nổi đẹn

Hiệu quả điều trị và tốc độ phục hồi của các vết loét trong miệng phụ thuộc rất lớn vào chế độ ăn uống, sinh hoạt hàng ngày của người bệnh. Vì vậy, bạn nên lưu ý một số điều dưới đây nếu bị nổi đẹn trong miệng:

  • Uống nhiều nước ấm giúp làm sạch khoang miệng và tăng đào thải các chất cặn bã ra khỏi cơ thể.
  • Hạn chế ăn những thực phẩm và sản phẩm gây kích thích niêm mạc miệng như: ớt, tiêu, mù tạt, các loại mắm, gừng, tỏi, rượu, bia, thuốc lá,…
  • Tránh thức khuya, đảm bảo ngủ tối thiểu 6 – 8 tiếng/ ngày và nên đi ngủ trước 23h00.
  • Tăng cường tập luyện thể dục để nâng cao sức đề kháng cho cơ thể.
  • Ăn uống đa dạng các loại thực phẩm để cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho cơ thể.
  • Duy trì thói quen đánh răng tối thiểu 2 lần/ ngày, chú ý lực và thao tác khi chải răng để tránh tác động lên các vết viêm loét.
  • Chú ý lựa chọn các kem đánh răng và nước súc miệng không chứa sodium lauryl sulfate.
  • Tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ và duy trì lịch khám nha khoa định kỳ 6 tháng/ lần.
Cách chăm sóc khi miệng bị nổi đẹn 1
Ăn uống khoa học giúp các tổn thương trong miệng lành lại nhanh hơn

Hầu hết trường hợp nổi đẹn trong miệng đều có thể tự theo dõi ở nhà hoặc điều trị ngoại trú dưới sự hướng dẫn của bác sĩ. Trong một số trường hợp, bạn cần tái khám sớm hoặc thông báo cho bác sĩ nếu: vết loét kéo dài trên 2 tuần, màu sắc – kết cấu không đồng đều, có xu hướng gia tăng kích thước hoặc tái phát nhiều lần ở cùng một vị trí.

Trên đây là một số thông tin tổng quan về tình trạng nổi đẹn trong miệng. Hy vọng bài viết có thể giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về vấn đề của mình và lựa chọn được giải pháp phù hợp. Nếu cần hỗ trợ tư vấn thêm, bạn có thể liên hệ trực tiếp qua hotline: 0931 186 3366 để gặp trực tiếp chuyên gia.

]]>
https://nhakhoathuyduc.com.vn/noi-den-trong-mieng-12926/feed/ 0
Nổi mụn thịt trong miệng không đau có nguy hiểm không? https://nhakhoathuyduc.com.vn/noi-mun-thit-trong-mieng-khong-dau-12924/ https://nhakhoathuyduc.com.vn/noi-mun-thit-trong-mieng-khong-dau-12924/#respond Sun, 07 Apr 2024 03:27:15 +0000 https://nhakhoathuyduc.com.vn/?p=12924 Các loại u, cục xuất hiện bất ngờ thường khiến hầu hết mọi người nảy sinh cảm giác lo lắng về những bệnh lý ác tính. Đó là lý do tại sao nhiều người hoảng hốt khi bị nổi mụn thịt trong miệng dù không đau. Vậy, nổi mụn thịt trong miệng do đâu và có nguy hiểm không? Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này.

Mụn thịt trong miệng là gì?

Mụn thịt (hay khối u) trong miệng được mô tả là những khối u có kích thước nhỏ, xuất hiện đơn lẻ, rải rác hoặc tập trung tại vị trí bất kỳ trên niêm mạc trong khoang miệng. Khối u này có thể bắt nguồn từ bất kỳ loại mô nào trong miệng, bao gồm: mô liên kết, mô xương, mô cơ và dây thần kinh.

Mụn thịt trong miệng là gì? 1
Mụn thịt có thể xuất hiện ở vị trí bất kỳ trong miệng

Mụn thịt trong miệng xuất hiện phổ biến ở các vị trí như: trên môi, mặt dưới lưỡi, sàn miệng và vòm miệng. Những mụn thịt này thường có màu trắng nhạt hoặc hồng tương tự như màu niêm mạc. Mụn thịt trong miệng có thể không có triệu chứng, gây đau hoặc tạo ra những kích thích nhất định trong khoang miệng.

Nguyên nhân nổi mụn thịt trong miệng

Mụn thịt nổi trong miệng được chia thành 3 nhóm khác nhau gồm: u lành tính, loạn sản và u ác tính. Trong đó, mỗi loại u có thể xảy ra do nguyên nhân khác nhau, cụ thể:

U  lành tính

Hầu hết các u mụn thịt trong miệng đều lành tính. Đặc điểm chung của những loại u này thường là: không đau, không phát triển kích thước quá mức, không kèm theo triệu chứng bất thường và có thể biến mất sau một thời gian hoặc khi có can thiệp.

Nguyên nhân gây nên các u lành tính trong miệng thường gặp như:

Kích thích mạn tính: Bao gồm các tác động vật lý hoặc các nhóm chất hoá học kích thích liên tục trong thời gian dài lên niêm mạc trên khoang miệng. Tình trạng này có thể tạo ra một khối u hoặc vùng phồng lên trên lợi. Nếu yếu tố kích thích không được loại bỏ, u này có thể loạn sản và tiến triển thành ác tính.

Mụn cóc: Có thể lây lan khi miệng tiếp xúc với những vị trí có mụn cóc trên cơ thể, do nhiễm virus papillomavirus (HPV) hoặc quan hệ tình dục bằng miệng. Mụn có thể tự biến mất trong vài tháng và quay trở lại.

U  lành tính 1
Mụn cóc có thể xảy ra nếu quan hệ tình dục bằng miệng

Nang nhầy và nang nhái: Xuất hiện do sự tích tụ của nang tuyến nước bọt hoặc giả nang tuyến nước bọt. Mụn này không đau, lành tính, thường xuất hiện ở niêm mạc bên trong môi và có màu xanh mờ. Tình trạng này xảy ra khi tuyến nước bọt nhỏ bị tắc nghẽn. Nang nhái ở sàn miệng thường có kích thước lớn hơn.

Hỏi đáp: Trong miệng xuất hiện màng nhầy màu trắng là do nguyên nhân nào?

Lồi xương: Là các khối xương hình cầu, phát triển chậm trong xương thường phát hiện ở vòm miệng cứng hoặc mặt trong xương hàm dưới. U lồi xương này lành tính và thường không phải can thiệp trừ khi gây khó khăn khi ăn nhai hoặc người bệnh cần làm hàm giả tại vị trí này.

Hội chứng Gardner: Là một rối loạn trên đường tiêu hoá có liên quan đến tình trạng đa polyp trực tràng. Bệnh nhân thường có u xương trong miệng, quan sát lâm sàng tương tự như những khối mụn thịt ở vị trí cành ngang và góc hàm xương dưới.

U gai sừng: Thường hình thành trên môi, có kích thước từ 1 – 3cm. Sau khoảng 1 – 2 tháng, u gai sừng có thể co lại và tự biến mất mà không cần điều trị. Một số ít trường hợp u không giảm kích thước có nguy cơ tiến triển thành ung thư. Do đó, người bệnh được khuyến nghị cắt bỏ hoặc sinh thiết theo dõi nếu u không tự khỏi.

U răng: Xảy ra khi tế bào răng phát triển quá mức gây ra những khối u nhỏ không rõ hình thù. Tình trạng này thường xảy ra ở trẻ nhỏ trong giai đoạn mọc răng. U răng ở người trưởng thành có thể khiến răng chệch khỏi cung hàm, thậm chí gây to hàm. Cách điều trị là phẫu thuật cắt bỏ.

U tuyến nước bọt: Khoảng 75 – 80% là lành tình, tăng kích thước chậm và không đau. Những u này thường xuất hiện đơn độc, di động và mềm. Ngoài ra, phụ nữ trên 40 tuổi có thể gặp phải những u tuyến đa hình. Loại u này có thể chuyển dạng ác tính và cần được phẫu thuật cắt bỏ.

Ung thư miệng

Ung thư miệng là một tổn thương ác tính xuất hiện trong khoang miệng, thường gặp nhất là ở thành bên lưỡi, sàn miệng và hầu. Một trong những yếu tố nguy cơ thúc đẩy ung thư miệng phát triển là hút thuốc lá và uống rượu lâu năm. Đôi khi, ung thư miệng cũng có thể do di căn từ ung thư phổi, vú hoặc tuyến tiền liệt.

Ung thư miệng 1
Ung thư gây ra các khối u trong miệng

Biểu hiện của ung thư miệng ở mỗi người khác nhau nhưng đa phần đều xuất phát từ các tổn thương loạn sản. Khi ung thư miệng tiến triển, người bệnh có thể xuất hiện những khối u sùi, u loét hoặc u hỗn hợp với bờ nham nhở. U không có ranh giới rõ ràng, sờ vào có cảm giác cứng, đau và dễ chảy máu.

Những cục u này xuất hiện dai dẳng, không rõ nguyên nhân, thường gặp ở các tuyến bạch huyết ở cổ. U không có dấu hiệu biến mất hoặc thuyên giảm sau khi áp dụng các biện pháp điều trị thông thường. Ngoài các cục u, ung thư miệng cũng khiến người bệnh thường xuyên bị đau nhói lên tai, khó khăn khi nói nhiều, tăng tiết đờm, đờm có thể lẫn máu hoặc có mùi hôi thối.

Mặt khác, niêm mạc miệng nhợt nhạt hoặc đen lại, một số trường hợp trở nên xơ cứng, thô và dày kèm theo hồng sản hoặc bạch sản. Người bị ung thư miệng cũng thường xuyên bị lở loét trong miệng kéo dài trên 2 tuần.

Tìm hiểu thêm:

Nổi mụn thịt trong miệng không đau có nguy hiểm không?

Đa số trường hợp nổi mụn thịt trong miệng không đau đều lành tính và không gây nguy hiểm. Tuy nhiên, không ít những người bị nổi mụn thịt trong miệng không điều trị đúng cách và kịp thời khiến các tổn thương tiến triển nghiêm trọng hơn. Một số trường hợp mụn thịt có thể dẫn đến loạn sản và ung thư. Lúc này, người bệnh đối diện với nhiều ảnh hưởng về sức khỏe, thậm chí là nguy cơ tử vong.

Nổi mụn thịt trong miệng không đau có nguy hiểm không? 1
Mụn thịt trong miệng có thể cần phẫu thuật loại bỏ

Vậy nên, để biết nổi mụn thịt trong miệng không đau có nguy hiểm không, bạn nên đến cơ sở y tế thăm khám để làm rõ nguyên nhân. Sau đó, thực hiện điều trị theo phác đồ được bác sĩ chỉ định, ví dụ như:

  • Mụn do kích thích mạn tính:  Loại u mụn này có thể được loại bỏ bằng phẫu thuật nhưng tỷ lệ tái phát lên đến 10 – 40%.
  • Mụn cóc: Để điều trị dứt điểm mụn cóc trong khoang miệng, người bệnh cần được thực hiện phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn.
  • Nang nhầy và nang nhái: Đa số có thể tự khỏi trong 1 – 2 tuần. Nếu nang nhái ở sàn miệng có kích thước lớn, người bệnh cần thực hiện phẫu thuật để loại bỏ.
  • U lồi xương: Thường không cần điều trị trừ khi ảnh hưởng đến hoạt động ăn nhai hoặc cần làm hàm giả. Cách điều trị là phẫu thuật cắt bỏ.
  • Hội chứng Gardner: Người bệnh được chỉ định phẫu thuật để loại bỏ các khối polyp trong đại tràng, dạ dày, tuỵ và khối u hàm. Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định thêm thuốc NSAIDs để ngăn khối u phát triển.
  • U gai sừng: Có thể được loại bỏ thông qua phẫu thuật hoặc tiêm nội thương tổn bằng methotrexate hoặc 5-fluorouracil. Bên cạnh đó, người bệnh có thể cần sinh thiết để xác định tính chất u lành tính hay ác tính.
  • U răng: Được điều trị loại bỏ bằng phương pháp phẫu thuật. Bên cạnh đó, người bệnh có thể cần kết hợp chỉnh nha để điều chỉnh lại vị trí răng trên cung hàm.
  • U tuyến nước bọt: Cần được phẫu thuật loại bỏ kết hợp với nạo vét hạch, làm sạch khối u và toàn bộ tổ chức tuyến. Nếu là u ác tính, người bệnh cần được kết hợp xạ trị hoặc hóa trị theo chỉ định của bác sĩ.
  • Ung thư miệng: Được điều trị bằng cách phẫu thuật loại bỏ khối u kết hợp với xạ trị và hoá trị để tăng hiệu quả và giảm nguy cơ tái phát.

Lưu ý khi bị nổi mụn thịt trong miệng

Nổi mụn thịt trong miệng có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Để tránh hành động sai lầm khiến tổn thương nghiêm trọng hơn, bạn cần lưu ý những điều sau đây:

  • Không tự ý sử dụng thuốc hoặc các can thiệp xâm lấn khi chưa thăm khám và có chỉ định của bác sĩ.
  • Xây dựng và duy trì thói quen vệ sinh khoang miệng sạch sẽ, đánh răng ít nhất 2 lần/ ngày kết hợp với súc miệng nước muối, làm sạch kẽ răng bằng chỉ nha khoa hoặc tăm nước.
  • Chọn những thực phẩm mềm, thanh mát, giảm các gia vị có tính cay nóng gây kích thích lên tổn thương. Ngoài ra, nên hạn chế ăn những thức ăn đóng hộp, đồ ăn nhanh hay đồ ăn vỉa hè không hợp vệ sinh.
  • Điều chỉnh chế độ ăn uống, đảm bảo cung cấp đầy đủ và cân đối các nhóm chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.
  • Tránh sử dụng những sản phẩm không tốt cho khoang miệng như: rượu bia, thuốc lá, các loại nước uống công nghiệp,…
  • Nghỉ ngơi đầy đủ, đảm bảo ngủ đủ giấc để cơ thể có thời gian hồi phục và nâng cao sức đề kháng.
  • Quan hệ tình dục lành mạnh, tránh quan hệ với nhiều người hoặc quan hệ bằng miệng.
  • Thăm khám nếu mụn thịt không có dấu hiệu thuyên giảm sau 2 tuần hoặc khám ngay khi có dấu hiệu bất thường, triệu chứng trở nặng.
Lưu ý khi bị nổi mụn thịt trong miệng 1
Súc miệng giúp làm sạch khoang miệng tốt hơn

Trên đây là bài viết xoay quanh vấn đề nổi mụn thịt không đau trong miệng. Hy vọng bài viết đã giúp bạn đọc có thêm góc nhìn về tình trạng này và hiểu rõ hơn vấn đề mình đang gặp phải.

]]>
https://nhakhoathuyduc.com.vn/noi-mun-thit-trong-mieng-khong-dau-12924/feed/ 0
Há miệng ra bị đau hàm: Nguyên nhân và giải pháp https://nhakhoathuyduc.com.vn/ha-mieng-ra-bi-dau-ham-12922/ https://nhakhoathuyduc.com.vn/ha-mieng-ra-bi-dau-ham-12922/#respond Sun, 07 Apr 2024 03:22:29 +0000 https://nhakhoathuyduc.com.vn/?p=12922 Há miệng ra bị đau quai hàm không chỉ gây cản trở trong hoạt động ăn uống, giao tiếp hàng ngày mà còn là dấu hiệu cảnh báo một số vấn đề về sức khỏe. Nếu tình trạng này đang khiến bạn khó chịu và lo lắng, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu kỹ hơn trong bài viết dưới đây.

 

Nguyên nhân gây đau hàm khi há miệng

Hàm là cấu trúc được tạo nên từ cơ hàm – răng – khớp thái dương. Sự liên hết giữa những bộ phận này giúp hàm chuyển động ăn khớp với nhau khi ăn nhai hoặc giao tiếp. Vì vậy, khi một trong những cấu trúc này gặp phải vấn đề, bạn có thể cảm thấy đau hàm khi há miệng. Dưới đây là một số nguyên nhân thường gặp nhất:

Viêm khớp thái dương – hàm

Khớp thái dương hàm là khớp động tuy nhất trong cấu trúc sọ mặt, được xem như “bản lề” mỗi bên hàm, có vai trò hỗ trợ cử động của hàm. Viêm khớp thái dương hàm (hay rối loạn khớp thái dương hàm) có thể xảy ra do nhiễm trùng, chấn thương, thoái hoá khớp hoặc viêm khớp thoái hoá thứ phát.

Dấu hiệu đặc trưng của viêm khớp thái dương hàm những cơn đau xuất hiệu theo chu kỳ, có thể xảy ra ở một hoặc cả hai bên mặt. Ban đầu, người bệnh chỉ gặp phải những cơn đau nhẹ, có thể tự khỏi. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển nặng hơn, cơn đau có thể xuất hiện liên tục và dữ dội, đặc biệt là khi có cử động hàm (ăn uống hoặc nói chuyện). Vị trí đau rõ rệt nhất là ở bên trong và xung quanh tai.

Viêm khớp thái dương - hàm 1
Viêm khớp thái dương hàm nặng có thể gây cơn đau dữ dội

Ngoài ra, người bị viêm khớp thái dương hàm có thể gặp phải một số triệu chứng khác như:

  • Khó cử động miệng và hàm.
  • Có tiếng lục cục tại khớp hàm khi cử động hàm.
  • Đau nhức vùng thái dương – cổ – đầu, chóng mặt.
  • Mặt sưng to do phì đại tại vị trí khớp viêm ở cơ nhai.

Viêm khớp thái dương hàm nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như: giãn khớp, dính khớp, trật khớp. Nguy hiểm nhất là biến chứng thủng đĩa khớp. Tình trạng này có thể phá hủy đầu xương, gây xơ cứng khớp và khiến người bệnh không thể há miệng được.

Hỏi đáp: Bị viêm khớp thái dương hàm có niềng răng được không?

Loạn năng khớp thái dương hàm

Loạn năng khớp thái dương hàm là tình trạng rối loạn chức năng của cơ nhai, khớp thái dương – hàm hoặc cả hai dẫn đến mất cân bằng ở khớp nối xương hàm dưới – xương sọ. Theo thống kê, chỉ khoảng 10% dân số gặp phải tình trạng này. Các triệu chứng trong giai đoạn đầu khá mờ nhạt, dễ bị bỏ qua.

Loạn năng khớp thái dương hàm 1
Loạn năng khớp thái dương không nguy hiểm nhưng dễ tái phát

Triệu chứng điển hình của loạn năng khớp thái dương hàm là cơn đau ở vị trí khớp thái dương – khớp hai bên đầu phía trước tai, tiếp điểm giữa xương hàm và xương sọ. Người bệnh có cảm giác nhức mỏi, khó khăn khi há miệng, siết chặt hàm, nói chuyện hay khi ăn nhai. Cơn đau rõ rệt ở các vị trí: góc hàm, dưới hàm, trước và trong tai.

Ngoài ra, người bệnh còn gặp phải một số triệu chứng khác như:

  • Đau đầu vùng thái dương, đau nửa đầu.
  • Nhức mỏi cổ – vai – gáy.
  • Tiếng lục khục khi đóng – mở hàm, cứng hàm.

Loạn năng khớp thái dương hàm thường không gây nguy hiểm cho người bệnh. Tình trạng này có thể tự khỏi nhưng lại rất dễ tái phát khi người bệnh bị căng thẳng, sốc tâm lý hay trầm cảm. Điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Sái quai hàm

Sái quai hàm (hay trật khớp hàm) xảy ra khi phần xương hàm bị lệch khỏi vị trí ban đầu. Tình trạng này thường xảy ra khi người bệnh có va chạm mạnh ở vùng hàm hoặc miệng đột ngột há rộng quá mức. Đây là một trong những nguyên nhân gây ra triệu chứng đau quai hàm gần tai khi há miệng.

Sái quai hàm 1
Sái quai hàm gây khó khăn khi mở miệng

Bạn có thể dễ dàng nhận biết tình trạng sái quai hàm thông qua cảm giác đau nhức vùng quai hàm gần tai, khó khăn khi mở miệng kèm theo tiếng lục khục. Cùng với đó, vùng quai hàm có cảm giác ê nhức, khó xoay cổ, đặc biệt là khi mới ngủ dậy.

Cơn đau trong sái quai hàm thường không khu trú riêng tại vị trí hàm mà có xu hướng lan lên đầu khiến người bệnh có cảm giác ù tại hoặc đau mỏi vùng trước tai. Trong một số trường hợp, người bệnh có thể giảm hoặc mất thính giác tạm thời nếu cấu trúc tai bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

Ngoài ra, sai quai hàm có thể gây ra một số triệu chứng khác như:

  • Hai hàm răng không khớp với nhau, gây khó khăn khi cử động ăn nhai.
  • Hàm sái có xu hướng nhô ra trước khiến người bệnh không thể ngậm kín miệng.
  • Chảy nước dãi do miệng không ngậm kín.
  • Gặp khó khăn trong phát âm.
  • Vận động cổ khó khăn.

Sai quai hàm có thể được khắc phục thông qua một số phương pháp như: dùng thuốc, chườm ấm, xoa bóp – bấm huyệt. Đa số trường hợp đều không để lại di chứng và không gây nguy hiểm cho người bệnh. Tuy nhiên, người bệnh cần có biện pháp thăm khám và khắc phục sớm để tránh ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.

Sâu răng

Sâu răng là tình trạng nhiễm khuẩn tổ chức canxi hóa trên răng. Sâu răng xảy ra khi acid do vi khuẩn (chủ yếu là Streptococcus mutans) trong mảng bám răng phá hủy khoáng răng và phá vỡ thành phần hữu cơ của mô cứng. Giai đoạn đầu, sâu răng chỉ xuất hiện ở phần men răng và không gây triệu chứng.

Sâu răng 1
Sâu răng xảy ra khi lớp khoáng răng bị phá huỷ

Khi vùng sâu răng tiến đến ngà răng, người bệnh sẽ bắt đầu có cảm giác đau nhức. Đầu tiên là cơn đau xảy ra khi tiếp xúc với đồ ăn nóng, lạnh hoặc đồ ăn ngọt. Sau đó, cơn đau xuất hiện rõ rệt khi người bệnh ăn nhai hoặc gõ vào răng. Cơn đau trở nên dữ dội và dai dẳng nếu vùng sâu tấn công vào tuỷ răng.

Ngoài cảm giác đau hàm, sâu răng có thể gây ra một số triệu chứng khác như:

  • Răng có màu đen hoặc trắng bất thường ở bất kỳ bề mặt nào.
  • Lỗ hổng màu nâu hoặc đen trên răng, thường gặp ở mặt nhai của răng.

Sâu răng là một trong những bệnh răng miệng thường gặp nhất. Người bệnh có thể dễ dàng kiểm soát và không gặp nguy hiểm nếu được phát hiện và điều trị sớm. Ngược lại, những trường hợp không được điều trị, răng sẽ bị phá huỷ, nhiễm trùng dẫn đến phải nhổ răng và thay thế bằng răng giả.

Tìm hiểu thêm: Răng bị sâu lỗ to có nghiêm trọng không? Điều trị thế nào?

Răng khôn mọc

Răng khôn là răng số 8 mọc muộn nhất trên hàm, thường ở giai đoạn cơ thể đã trường thành. Thời điểm này, xương hàm đã cứng, lớp mô ở lợi cũng dày và chắc hơn khiến quá trình mọc răng khó khăn và dễ bị “lệch hướng”. Ngoài ra, cấu trúc xương hàm của người châu Á cũng nhỏ hơn nên không đủ chỗ răng mọc bình thường. Đây là nguyên nhân khiến răng khôn mọc lệch.

Răng khôn mọc 1
Răng khôn mọc lệch gây đau hàm và vị trí răng bên cạnh

Khi răng khôn mọc lệch, người bệnh có cảm giác đau nhức bất thường ở chân răng bên cạnh và vùng má. Phần nướu căng cứng, lợi sưng đỏ khiến toàn bộ hàm bên mọc răng khôn đau nhức, khó mở rộng. Cơn đau có thể lan tỏa khắp hàm, thậm chí đau lan lên đầu.

Ngoài ra, mọc răng khôn cũng gây ra một số triệu chứng khác như:

  • Mùi hôi khó chịu trong hơi thở.
  • Tăng thân nhiệt, thậm chí sốt trong thời gian mọc răng khôn.
  • Người mệt mỏi, giảm nhu cầu ăn uống có thể dẫn đến sút cân.

Những trường hợp răng khôn mọc thẳng, tình trạng đau hàm khi há miệng có thể hết hẳn sau khi răng mọc xong. Tuy nhiên, răng khôn mọc lệch, mọc ngầm có thể phá huỷ răng số 7 khiến người bệnh bắt buộc phải nhổ bỏ răng thật và thay thế bằng răng giả. Do đó, khi có dấu hiệu mọc răng khôn, người bệnh nên đến cơ sở nha khoa thăm khám và nhận tư vấn từ bác sĩ.

Câu hỏi thường gặp:

Cần làm gì nếu bị đau hàm khi há miệng?

Đau hàm khi há miệng gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sinh hoạt hàng ngày. Do đó, bạn cần bình tĩnh để lựa chọn giải pháp phù hợp cho tình trạng của mình. Dưới đây là một số gợi ý:

Thăm khám và điều trị

Triệu chứng đau hàm khi há miệng có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Để điều trị dứt điểm được tình trạng này, bạn cần đến cơ sở y tế để làm rõ nguyên nhân và có phác đồ điều trị phù hợp, cụ thể:

  • Đau do viêm khớp thái dương hàm: Các biện pháp có thể được chỉ định gồm: uống thuốc giảm đau, giãn cơ, chống viêm kết hợp với đeo máng nhai, tập vật lý trị liệu, chiếu tia hồng ngoại và tập vận động hàm.
  • Đau do loạn năng khớp thái dương hàm: Các biện pháp có thể áp dụng gồm: dùng thuốc giảm đau – giãn cơ, tập vật lý trị liệu, đeo máng nhai, mài chỉnh khớp cắn, tái tạo khớp cắn, bơm rửa – phẫu thuật khớp.
  • Đau do sái quai hàm: Người bệnh có thể được nắn hàm để chỉnh lại khớp kết hợp thuốc giảm đau. Trường hợp nặng, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật để điều chỉnh lại vị trí của khớp.
  • Đau do sâu răng: Nếu sâu răng nhẹ, người bệnh chỉ cần loại bỏ ổ sâu kết hợp trám hoặc bọc lại răng. Ngược lại, răng sâu nặng có thể phải nhổ bỏ và thay thế bằng răng giả.
  • Đau do răng khôn: Trường hợp răng khôn mọc lệch, mọc ngang, mọc ngầm được chỉ định nhổ bỏ. Nếu răng khôn mọc thẳng, người bệnh có thể cần cắt lợi trùm để răng mọc dễ dàng hơn.
Thăm khám và điều trị 1
Bạn nên đi khám khi bị đau hàm mỗi lúc há miệng

Việc dùng thuốc hoặc áp dụng các biện pháp điều trị đều tiềm ẩn tác dụng phụ và nguy cơ biến chứng. Do đó, người bệnh nên tìm đến các cơ sở chuyên khoa uy tín để đạt được hiệu quả tốt, giảm tối đa rủi ro cho bản thân.

Giảm đau tại nhà

Đau nhức kéo dài có thể khiến cơ thể cảm thấy khó chịu, mệt mỏi dẫn đến ảnh hưởng đến công việc và sinh hoạt hàng ngày. Để giảm đau, bạn có thể áp dụng một số biện pháp như:

  • Chườm ấm: Bạn có thể dùng túi nhiệt hoặc khăn ấm chườm vào vị trí đau nhằm tăng lưu thông máu, giảm căng cơ – cứng khớp. Lưu ý: không áp dụng biện pháp này vùng hàm có biểu hiện sưng, viêm.
  • Chườm lạnh: Hữu ích với đau do sưng viêm như: viêm khớp thái dương hàm, viêm lợi trùm, mọc răng khôn. Bạn chỉ cần dùng khăn mát hoặc chai nước mát áp vào vùng hàm bị đau khoảng 15 – 20 phút/ lần.
  • Dùng thuốc: Thường gặp nhất là paracetamol hoặc ibuprofen. Tuy nhiên, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ để biết liều lượng và thời gian dùng thuốc phù hợp.
  • Massage: Chỉ cần dùng ngón trỏ và ngón giữa ấn lực vừa phải vào vị trí đau và xoa tròn khoảng 5 – 10 vòng rồi cử động miệng. Lặp lại cho đến khi triệu chứng đau được cải thiện.
  • Điều chỉnh thói quen nằm: Tránh nghiêng hẳn một bên hoặc kê tay dưới hàm khi ngủ. Những tư thế này có thể làm tăng áp lực lên cơ hàm, khiến triệu chứng đau trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Điều chỉnh chế độ ăn: Bạn nên lựa chọn đồ ăn mềm, dễ nhai. Tránh những món ăn dai, dính, cứng, đồ ăn ngọt và đồ ăn quá nóng hoặc quá lạnh.
Giảm đau tại nhà 1
Có thể dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ để giảm cơn đau

Vệ sinh răng miệng đúng cách

Vệ sinh răng miệng đúng cách giúp phòng ngừa và hỗ trợ điều trị bệnh răng miệng – một trong những nguyên nhân gây đau hàm khi há miệng. Những lưu ý cụ thể khi vệ sinh răng miệng gồm:

  • Tần suất: Bạn nên duy trì thói quen đánh răng ít nhất 2 lần/ ngày. Những ngày ăn nhiều đồ ngọt, bạn có thể đánh răng sau khi ăn để bảo vệ khoang miệng tốt hơn.
  • Cách đánh răng: Bạn cần chải sạch sẽ tất cả các bề mặt răng. Thao tác chải từ trên xuống dưới, từ trong ra ngoài kết hợp với xoay tròn để đảm bảo loại bỏ mảng bám thức ăn trên răng tốt nhất.
  • Kết hợp nhiều biện pháp: Để làm sạch thức ăn cùng vi khuẩn tốt hơn, bạn có thể kết hợp đánh răng cùng các biện pháp khác như dùng nước súc miệng, chỉ nha khoa, tăm nước,…
Vệ sinh răng miệng đúng cách 1
Duy trì thói quen đánh răng ít nhất 2 lần/ ngày

Đau hàm khi há miệng là dấu hiệu cảnh báo bạn đang gặp vấn đề về sức khỏe. Vậy nên, bạn cần nghiêm túc theo dõi và thăm khám ngay khi triệu chứng không giảm bớt hoặc có dấu hiệu trở nặng. Nếu cần tư vấn thêm về tình trạng này, bạn có thể để lại lời nhắn hoặc liên hệ qua hotline: 093 186 3366 để được chuyên gia hỗ trợ.

]]>
https://nhakhoathuyduc.com.vn/ha-mieng-ra-bi-dau-ham-12922/feed/ 0
Cấu tạo khoang miệng: Tìm hiểu cấu trúc và chức năng https://nhakhoathuyduc.com.vn/cau-tao-khoang-mieng-12920/ https://nhakhoathuyduc.com.vn/cau-tao-khoang-mieng-12920/#respond Sun, 07 Apr 2024 03:11:08 +0000 https://nhakhoathuyduc.com.vn/?p=12920 Miệng là nơi đầu tiên tiếp nhận, xử lý – tiêu hoá thức ăn và hỗ trợ hô hấp. Những hoạt động này được coi là kết nối quan trọng giữa cơ thể với môi trường bên ngoài, đảm bảo cho cơ thể khỏe mạnh. Vậy, khoang miệng được cấu tạo như thế nào và chức năng của từng bộ phận ra sao? Bài viết hôm nay sẽ cùng bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này.

Vị trí và cấu tạo của khoang miệng

Miệng (cavum oris) nằm ở vị trí đầu tiên của ống tiêu hoá, nằm ở phía trước mặt, dưới khoang mũi, được giới hạn bởi: môi, hai bên má, khẩu cái, sàn miệng và yết hầu. Phía trước khoang miệng mở ra ở mặt, tạo thành khe miệng. Phía sau khoang miệng thông với hầu họng qua một eo hẹp (eo hầu họng). Toàn bộ khoang miệng được bao quanh bởi vòm miệng và vòm hầu.

Vị trí và cấu tạo của khoang miệng 1
Miệng là bộ phận khởi đầu của ống tiêu hóa

Ngoài ra, khoang miệng được tạo hình và nâng đỡ bởi một số xương như: xương hàm trên – xương thái dương – xương khẩu cái ghép nối với nhau, các xương móng và xương bướm tồn tại đơn độc. Bên cạnh đó, hai hàm răng (cung răng) chia khoang miệng thành 2 khu vực gồm: tiền đình miệng (hay hành lang miệng nằm phía ngoài cung răng) và xoang miệng chính (phía trong cung răng).

Các tuyến nước bọt trong khoang miệng, giúp giữ ẩm, bôi trơn thức ăn và đóng góp các enzyme tiêu hoá tham gia vào quá trình tiêu hóa carbohydrate. Vị trí của tuyến nước bọt gồm: tuyến mang tai, dưới hàm và dưới lưỡi.

Cấu trúc giải phẫu của các thành phần trong khoang miệng

Mỗi một bộ phận trong khoang miệng đều có cấu trúc giải phẫu khác biệt nhằm thực hiện được những chức năng khác nhau trong quá trình tiêu hoá thức ăn. Dưới đây là chi tiết về cấu tạo của từng bộ phận.

Môi

Môi là bộ phận nằm ngoài cùng của miệng, được cấu tạo bởi các mô cơ và mô tuyến. Phía bên ngoài môi được phủ bởi da và bên trong là lớp niêm mạc. Môi được chia làm 2 phần gồm: môi trên đụng đáy mũi và tiếp giáp với vùng má qua rãnh môi – má – mũi. Rãnh này bắt đầu từ cánh mũi, chạy xuống dưới và ra đến tận cùng khóe mép.

Môi 1
Môi là bộ phận ngoài cùng của miệng

Ở người trẻ, môi dưới và má không có đường phân chia rõ rệt. Tuy nhiên, khi tuổi tác lớn hơn sẽ có rãnh bờ môi từ khóe mép vào xuống dưới cằm, đến gần bờ xương hàm dưới. Môi dưới tiếp giáp với cằm qua rãnh môi – cằm.

Hỏi đáp: Niềng răng có phun môi được không?

Tiền đình miệng

Tiền đình miệng là một khoang hình móng ngựa, ở giữa hàm răng và môi – má. Niêm mạc tiền đình phủ từ phía trong môi và má, kéo dài lên lợi và tán thành rãnh trên và rãnh dưới. Mỗi rãnh có một nếp niêm mạc (phanh môi) chia rãnh làm 2 phần phải và trái.

Phí đối diện cổ răng 6 ở hàm trên có lỗ ống Stenon (gai mang tai). Đây là tuyến nước bọt mang tai đổ vào miệng. Khi miệng ngậm, khoang tiền đình thông với xoang miệng chính thông qua khe hở giữa các răng.

Má được bao phủ bên ngoài là da và bên trong là lớp niêm mạc hồng nhạt, nhẵn mịn. Phía trên và dưới niêm mạc má gập lại, tiếp giáp với niêm mạc xương ổ răng đề tạo thành đáy tiền đình miệng. Phía trước, niêm mạc má nối tiếp với niêm mạc môi. Phần di động của má được tạo thành từ cơ mút và mô mỡ.

Má 1
Niêm mạc má hồng, nhẵn mịn

Giới hạn sau của niêm mạc má là nếp gấp niêm mạc đi từ niêm mạc má trên, sau cung răng trên đến phía sau cung răng dưới. Nếp gấp này được đội lên bởi đường đan chân bướm hàm. Trên niêm mạc má thường nổi lên đường trắng. Đây là sự in dấu của các mặt nhai răng cối (đường nhai)

Có thể bạn muốn biết: Trong miệng có lớp màng nhầy màu trắng là bị làm sao?

Răng

Hàm răng của mỗi người sẽ trải qua 2 thế hệ răng, gồm: răng sữa và răng vĩnh viễn. Trong đó, răng sữa có 20 chiếc gồm: 8 răng cửa, 4 răng nanh và 8 răng cối. Răng sữa mọc hoàn thiện vào năm 3 tuổi và bắt đầu thay dần bằng răng vĩnh viễn khi được 6 tuổi.

Một người trưởng thành thường có 32 răng vĩnh viễn, mỗi hàm 16 cái và được phân bổ đồng đều ở bốn góc phần tư. Mỗi góc phần từ gồm: 2 răng cửa, 1 răng nanh, 2 răng cối nhỏ và 3 răng cối lớn. Các răng đều nằm riêng trong một ổ răng và được giữ cố định nhờ hệ thống dây chằng nha chu.

Hỏi đáp: Trẻ mọc răng không đúng thứ tự là do đâu, có sao không?

Răng 1
Cấu tạo của một chiếc răng

Cấu tạo của một chiếc răng gồm:

  • Men răng: Nằm ngoài cùng của răng, là lớp mô khoáng cứng nhất trong cơ thể, có vai trò bảo vệ răng khỏi sự tấn công của thức ăn, vi khuẩn. Men răng có thể bị hư hỏng nếu không được chăm sóc đúng cách.
  • Ngà răng: Nằm ngay sau men răng, chiếm thể tích và khối lượng lớn nhất, giúp tạo nên hình dáng của một chiếc răng. Ngà răng chứa hàng triệu ống ngà nhỏ dẫn trực tiếp vào tủy răng, giúp tạo cảm giác cho răng.
  • Tủy răng: Là tổ chức bao gồm: mô thần kinh và mạch máu, nằm ở trung tâm của răng, giúp nuôi dưỡng và tạo cảm giác cho răng.
  • Xê măng (Cement): Là phần mô liên kết khoáng hoá, không chứa mạch máu, bao quấn quanh chân răng thay cho lớp men răng. Vai trò của xê măng là bảo vệ chân răng và giữ răng chắc chắn trong xương hàm.

Hỏi đáp: Răng chết tủy là bị làm sao?

Niêm mạc xương ổ răng và nướu răng

Niêm mạc xương ổ răng có màu đỏ sậm, mỏng và nhẵn mịn, ôm sát theo chân răng. Niêm mạc xương ổ răng có thể di động được so với bề mặt xương này.

Niêm mạc nướu bám sát các cổ răng, dày và săn chắc hơn niêm mạc xương ổ. Niêm mạc nướu có màu hồng nhạt, đôi khi lấm tấm da cam. Phần nướu dính chặt vào răng và xương ổ răng, trừ phần đường viền nướu mỏng ( 1- 2mm) rời tự do. Phần này được gọi là nướu rời để phân biệt với phần còn lại là nướu dính.

Bờ tự do của nướu rời nhọn lên ở các khe răng tạo nên gai nướu. Phía sau cung răng trên, niêm mạc xương ổ răng phủ lên tam giác hậu hàm. Trong khi đó, niêm mạc xương ổ phủ lên lồi cùng.

Khẩu cái

Khẩu cái có hình vòm cung, tạo thành trần của xoang miệng chính. Bộ phận này gồm 2 phần: vòm cứng (tấm ngang xương khẩu cái) và vòm mềm (màng khẩu cái). Gai khẩu (hay gai cửa) là ụ thịt hình thuẫn nổi ngay phía sau hai răng cửa. Từ gai cửa, một nếp gấp niêm mạc hẹp và thấp chạy ra phía sau được gọi là đường đan giữa khẩu cái. Những vân ngang toả ra từ đường này gọi là vân khẩu cái.

Khẩu cái 1
Cấu tạo của khẩu cái

Niêm mạc khẩu cái cứng dày, máu đỏ sậm, mỏng mịn và dính chặt vào bề mặt xương phía dưới. Trên niêm mạc khẩu cái có những lỗ nhỏ li ti là các ống dẫn tuyến nước bọt phụ khẩu cái. Bờ tự do của khẩu cái mềm ở giữa, tạo thành lưỡi gà. Ở hai bên chẻ đôi tạo thành hai trụ hầu, trong đó trụ trước là cung khẩu lưỡi, trụ sau là cung khẩu hầu.

Giữa trụ hầu là hốc hình tam giác chứa hạch hạnh nhân. Phần xuống của màng hầu và 2 trụ hầu tạo thành eo hầu. Từ đó, khẩu hầu thông với khoang miệng.

Lưỡi

Lưỡi được chia làm 2 phần gồm: đầu lưỡi có khả năng di động và đáy lưỡi cố định. Mặt trên lưỡi (lưng lưỡi) được phủ lớp niêm mạc màu hồng, sần sùi. Lưng lưỡi được chia thành 2 phần bởi dãy gai đàn (gồm 8 – 9 gai vị giác) hình chữ V có đỉnh quay vào trong.

Gai vị giác phía trước lưỡi được chia làm 3 loại gồm: gai chỉ (nhỏ mỏng như sợi chỉ trắng), gai nấm (tròn, đỏ tươi) và gai lá. Trên niêm mạc lưỡi có nhiều nốt lympho tròn (amidan lưỡi). Mặt dưới lưỡi (bụng lưỡi) được phủ lớp niêm mạc mỏng, có lớp gấp gắn liền với sàn miệng (thẳng lưỡi). Hai bên thắng lưỡi có 2 ụ thịt được tạo lên từ cơ cằm được phủ bởi lớp niêm mạc rất mỏng. Hai bên bụng lưỡi có các tĩnh mạch chạy ngoằn ngoèo.

Có thể bạn quan tâm: Lưỡi màu đen có phải dấu hiệu nguy hiểm?

Tuyến nước bọt

Tuyến nước bọt trong miệng được chia thành 3 cặp chính gồm: tuyến dưới lưỡi, tuyến dưới hàm và tuyến mang tai. Trong đó:

  • Tuyến mang tai: Là tuyến nước bọt lớn nhất, tiết ra thanh dịch với ống tiết là Stenon chạy ở mặt ngoài cơ cắn. Dịch tiết ra đổ vào miệng, mặt trong má tương ứng với vị trí răng số 6 hàm trên.
  • Tuyến dưới lưỡi: Là tuyến nước bọt có kích thước nhỏ nhất, bao gồm hỗn hợp rất nhiều tuyến nhỏ nằm ở dưới lưỡi. Dịch được tiết ra thông qua các ống dưới lưỡi và đổ trực tiếp đến sàn khoang miệng.
  • Tuyến dưới hàm: Là tuyến nước bọt hỗn hợp, nằm ở giữa cơ hai bên, trong tam giác dưới hàm. Dịch được tiết ra thông qua ống tiết Wharton.
Tuyến nước bọt 1
Các tuyến nước bọt trong khoang miệng

Trung bình, các tuyến nước bọt sản xuất khoảng 0.5 – 1.5 lít nước bọt mỗi ngày. Nước bọt giúp giữ ẩm, bôi trơn khoang miệng và thức ăn. Ngoài ra, các enzyme trong nước bọt cũng hỗ trợ hoạt động tiêu hoá.

Tìm hiểu thêm: Uống nhiều nước mà vẫn thấy khô miệng là bị gì?

Chức năng của khoang miệng

Dưới sự kết hợp nhịp nhàng của các bộ phận, khoang miệng tham gia vào hàng loạt hoạt động quan trọng trong cơ thể, bao gồm:

  • Tiêu hoá: Thức ăn vào khoang miệng sẽ được răng nghiền nát và làm ẩm bằng nước bọt. Một phần tinh bột sẽ được tiêu hoá bởi enzyme amylase. Sau đó, thức ăn được lưỡi đẩy ra phía sau và dẫn xuống thực quản.
  • Phát âm: Âm thanh sau khi được phát ra từ dây thanh quản sẽ được định hình nhờ chuyển động của lưỡi và môi. Ngoài ra, cấu trúc vòm miệng cứng, vòm mềm và mũi cũng ảnh hưởng đến thanh âm.
  • Hô hấp: Khi mũi gặp vấn đề, khoang miệng sẽ hỗ trợ quá trình trao đổi không khí, giúp đảm bảo hoạt động tiêu hoá của cơ thể.
  • Khác: Lưỡi, xương hàm cùng hệ thống thần kinh sinh ba giúp cơ thể giữ thăng bằng. Ngoài ra, xương hàm cũng hỗ trợ hoạt động của nhãn cầu, xương hàm không đầy đủ có thể làm tăng áp lực cho nhãn cầu.
Chức năng của khoang miệng 1
Nhiệm vụ chính của khoang miệng là tiếp nhận và xử lý thức ăn

Câu hỏi thường gặp

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về khoang miệng:

Bệnh nào thường xảy ra trong khoang miệng?

Khoang miệng là nơi tiếp xúc đầu, tiêu hoá thức ăn và hỗ trợ hô hấp. Những hoạt động này khiến nơi đây trở thành một trong những “ổ chứa” vi khuẩn lớn nhất trong cơ thể. Vì vậy, nếu không được vệ sinh đúng cách, khoang miệng có thể gặp phải những bệnh lý như:

  • Bệnh rộp môi: Do virus Herpes simplex(HSV) gây nên, thường xảy ra sau một đợt ốm, sức đề kháng suy giảm.
  • Tưa lưỡi: Do sự phát triển của nấm Candida, phổ biến ở người già và trẻ sơ sinh có hệ miễn dịch yếu, mắc các bệnh chuyển hoá hoặc lạm dụng corticoid.
  • Viêm loét miệng: Do nhiễm trùng hoặc các vấn đề về tâm lý khiến miễn dịch suy giảm. Các vết loét có thể xuất hiện ở lưỡi, niêm mạc má hoặc lợi.
  • Lưỡi bản đồ: Xảy ra khi niêm mạc lưỡi bị viêm dẫn đến những nhú lưới nhỏ bị rụng làm hình thành những ban đỏ không định hình.
  • Sâu răng: Xảy ra khi lớp khoáng ở men răng bị phá huỷ do mảng bám thức ăn không được làm sạch, tạo điều kiện cho vi khuẩn khu trú và gây bệnh.
Bệnh nào thường xảy ra trong khoang miệng? 1
Bất kỳ ai cũng có thể bị sâu răng

Dấu hiệu ung thư khoang miệng là gì?

Ung thư khoang miệng có thể được biểu hiện bởi những tổn thương kéo dài, không khỏi tại các vị trí khác nhau trong khoang miệng như: môi, niêm mạc má, lưỡi, vòm họng,… Bên cạnh đó, khoang miệng của người bệnh có thể bị mất cảm giác, tê bì, xuất hiện hồng sản – bạch sản hoặc vết loét kéo dài.

Nổi mụn nước trong khoang miệng là bị gì?

Nổi mụn nước trong khoang miệng thường xảy ra khi cơ thể bị nhiễm vi khuẩn, virus hoặc suy giảm miễn dịch. Đây có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý như: nhiệt miệng, mụn rộp sinh học, chân tay miệng, bạch sản niêm mạc miệng, thuỷ đậu hoặc ung thư khoang miệng.

Tìm hiểu chi tiết: Các dạng ung thư khoang miệng

Nổi mụn nước trong khoang miệng là bị gì? 1
Nhiệt miệng có thể gây mụn nước trong khoang miệng

Nổi nốt trắng trong khoang miệng trẻ sơ sinh là làm sao?

Đa số trường hợp trẻ sơ sinh nổi nốt trắng trong khoang miệng là do cặn sữa đọng lại, phổ biến ở trẻ dưới 2 tháng tuổi. Ngoài ra, tình trạng này có thể là do miệng nhiễm nấm, thường gặp là nấm Candida Albicans. Một số bệnh lý khác cũng có thể gây nổi nốt trắng trong khoang miệng của trẻ như: chân tay miệng, viêm loét miệng, nhiễm herpes,…

Khoang miệng là bộ phận quan trọng, đảm đương nhiều nhiệm vụ trong cơ thể. Hy vọng những chia sẻ trong bài viết hôm nay có thể giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cấu tạo, chức năng của khoang miệng cũng như các vấn đề liên quan. Nếu có thắc mắc cần giải đáp, bạn có thể để lại lời nhắn hoặc liên hệ qua hotline 093 186 3366 để được bác sĩ hỗ trợ tư vấn.

]]>
https://nhakhoathuyduc.com.vn/cau-tao-khoang-mieng-12920/feed/ 0
3 lý do gây ra lớp màng nhầy màu trắng bên trong miệng https://nhakhoathuyduc.com.vn/tai-sao-co-lop-mang-nhay-mau-trang-12945/ https://nhakhoathuyduc.com.vn/tai-sao-co-lop-mang-nhay-mau-trang-12945/#respond Fri, 15 Mar 2024 12:46:12 +0000 https://nhakhoathuyduc.com.vn/?p=12945 Lớp màng nhầy màu trắng xuất hiện bên trong miệng đem lại cảm giác khó chịu và khiến nhiều người tự ti trong khi giao tiếp. Không chỉ vậy, hiện tượng này kéo dài dai dẳng làm dấy lên lo lắng về các bệnh lý răng miệng. Vậy, lớp màng nhầy màu trắng trong miệng là do đâu, có nguy hiểm không? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu tình trạng này kỹ hơn trong nội dung dưới đây.

Lớp màng nhầy màu trắng bên trong miệng là gì?

Màng nhầy màu trắng trong miệng là hiện tượng kết màng mỏng trong miệng. Những màng này có thể màu trắng trong như lòng trắng trứng hoặc các bợn trắng tạo màng mỏng, màu trắng đục, đôi khi kèm mủ. Màng nhầy trắng có thể bám ở niêm mạc má, niêm mạc dưới môi, quanh nướu, lưỡi hoặc vùng họng. Người bệnh có cảm giác trơn nhớt, sền sệt ở trong miệng.

Lớp màng nhầy màu trắng bên trong miệng là gì? 1
Lớp màng nhầy trắng có thể xuất hiện ở vị trí bất kỳ trong miệng

Màng nhầy trắng trong miệng thường có một số đặc điểm như:

  • Xuất hiện nhiều hơn vào sáng sớm hoặc khi mới ngủ dậy.
  • Sau khi vệ sinh răng miệng, lớp màng có thể xuất hiện trở lại sau khoảng 1 – 2 tiếng.
  • Sau 1 – 2 tiếng xuất hiện, lớp màng có thể bóc tách được.

Tuỳ vào từng trường hợp cụ thể mà lớp nhầy màu trắng trong miệng có thể gây đau và xuất hiện kèm những tổn thương khác. Để chẩn đoán chính xác nguyên nhân là gì, người bệnh cần đến các cơ sở chuyên khoa để được thăm khám và thực hiện các xét nghiệm cần thiết.

Nguyên nhân gây lớp nhầy màu trắng trong miệng

Lớp nhầy màu trắng trong khoang miệng có thể hiệu của các bệnh lý răng miệng, thường gặp nhất như:

Nấm miệng

Nấm miệng xảy ra khi nấm Candida albicans phát triển quá mức, tích tụ trên niêm mạc miệng và thường gây tổn thương cho lưỡi và má trong. Một số trường hợp, nấm có thể phát triển trong vòm họng, nướu răng, amidan hoặc sau họng. Nấm miệng là tình trạng thường gặp ở trẻ nhỏ, những người dùng răng giả, người lạm dụng corticoid dạng hít hoặc người mắc các bệnh suy giảm miễn dịch.

Nấm miệng 1
Nấm miệng là nguyên nhân phổ biến gây mảng trắng trong miệng

Nấm miệng thường xuất hiện đột ngột với một số triệu chứng điển hình như:

  • Mảng trắng kem hoặc ngà vàng (giống phô mai), hơi nhớt xuất hiện ở mặt trên của lưỡi, má trong đôi khi ở vòm họng, lợi và amidan.
  • Các tổn thương trong khoang miệng có hình dáng giống như phô mai cottage.
  • Đau nhức, nóng rát.
  • Khi cạo lớp trắng, người bệnh có thể bị chảy máu.
  • Khô miệng, nứt góc miệng.
  • Cảm giác bông xốp trong miệng.
  • Có mùi khó chịu và mất vị giác.
  • Nếu nấm lan xuống thực quản, người bệnh có thể bị khó nuốt hoặc cảm giác mắc nghẹn ở họng.

Bệnh nấm miệng có thể dễ dàng kiểm soát nếu được phát hiện và điều trị sớm. Các thuốc thuốc chống nấm thường dùng trong điều trị như: fluconazole, clotrimazole, nystatin, itraconazole hoặc amphotericin B.

Tìm hiểu thêm: Chân lợi bị trắng có nguy hiểm không?

Liken phẳng (Lichen planus)

Liken phẳng được xếp vào nhóm bệnh tự miễn, xảy ra do các phản ứng tự miễn dịch qua trung gian tế bào T chống lại các tế bào sừng thượng bị màng đáy. Bệnh cũng có thể được khởi phát do bởi một số loại thuốc như: thuốc chẹn beta, thuốc chống viêm NSAIDs, thuốc ức chế men chuyển angiotensin, thuốc chống sốt rét, penicillamine, sulfonylurea và thiazide. Ngoài ra, đã có một số báo cáo về mối liên hệ giữa bệnh Liken phẳng với viêm gan và viêm đường mật nguyên phát.

Liken phẳng (Lichen planus) 1
Bệnh liken phẳng gây mảng nhầy trắng ở khoảng 50% người bệnh

Khoảng 50% trường hợp Liken phẳng xuất hiện tổn thương niêm mạc miệng với các triệu chứng:

  • Màng nhầy màu trắng bao phủ các vị trí không có răng trong khoang miệng.
  • Niêm mạc má có tổn thương dạng lưới, màu trắng xanh (mạng lưới Wickham striae).
  • Phát triển vết loét, không sâu, gây đau, có thể phát triển thành ung thư nếu không được điều trị tốt.

Sau khi phát triển ở miệng, bệnh Liken phẳng có thể gây ra các tổn thương trên da, tóc và móng. Lòng bàn tay và bàn chân người bệnh có thể bị sần sùi, màu hơi vàng. Trên da xuất hiện những nốt sần, phẳng, màu đỏ đến tím, gây ngứa da. Các tổn thương có thể phát triển theo thời gian, đậm màu hơn, teo mòn, dày sừng hoặc nổi bọng nước trên da. Trên da đầu, Liken phẳng gây rụng tóc thành mảng do sẹo. Tại móng, bệnh gây ra các rãnh dọc và làm mỏng hai bên bờ móng.

Điều trị Liken phẳng ở miệng thường sử dụng các thuốc như: Lidocaine gây tê và giảm trợt loét niêm mạc, thuốc mỡ Tacrolimus giúp giảm viêm, phục hồi về loét,. Ngoài ra, người bệnh có thể được chỉ định dùng thuốc uống như: dapsone, hydroxychloroquine, cyclosporine kết hợp với súc miệng với cyclosporine.

Có thể bạn quan tâm: Cục trắng có mùi hôi trong họng là gì?

Ung thư miệng

Ung thư miệng xảy ra khi có các tổn thương ác tính xuất hiện tại bất kỳ vị trí nào trong khoang miệng, gồm: lưỡi, lợi hàm dưới, niêm mạc má, lợi hàm trên, sàn miệng, khẩu cái và môi. Trong đó, ung thư lưỡi là tình trạng phổ biến hơn cả, chiếm khoảng 40% các trường hợp ung thư miệng.

Ung thư miệng 1
Ung thư miệng gây ra những mảng trắng gồ ghề, bờ không đều

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc ung thư miệng gồm: hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia hoặc nhiễm HPV. Bạn có thể nhận diện ung thư miệng qua các dấu hiệu như:

  • Niêm mạc miệng xuất hiện những chấm trắng, bề mặt gồ ghề và bờ viền không đều.
  • Lợi hàm hoặc niêm mạc má xuất hiện mụn trắng tương tự như hạt cơm.
  • Các tổn thương trên niêm mạc không thể tự lành sau 2 tuần.
  • Nổi cục cứng, không đau, bờ viền không rõ và phát triển to dần ở dưới niêm mạc miệng bình thường.
  • Một vùng niêm mạc đỏ, đau rát và khó lành.
  • Đau khoang miệng không rõ nguyên nhân.

Ung thư miệng phát hiện ở giai đoạn sớm có thể điều trị bằng các biện pháp phẫu thuật như: cắt bỏ khối u đơn thuần, cắt u và nạo vét hạch cổ, cắt u, nạo vét hạch cổ kèm phẫu thuật tái tạo. Bên cạnh đó, bệnh nhân có thể được xạ trị và hoá trị trước hoặc sau phẫu thuật để tăng hiệu quả điều trị.

Nguyên nhân khác

Ngoài yếu tố bệnh lý, lớp màng trắng cũng thường gặp ở những người dùng răng giả không vừa miệng hoặc thường xuyên cắn vào má trong, bên trong môi khi ăn. Tình trạng này gây kích ứng và sản sinh ra các bạch sản trong khoang miệng. Đôi khi, lớp bợn trắng trong miệng chỉ do cơ thể bị thiếu nước, miệng quá khô. Những trường hợp này, lớp màng trắng có thể tự hết sau một vài ngày khi bạn vệ sinh răng miệng sạch sẽ, điều chỉnh thói quen sinh hoạt và có chế độ dinh dưỡng hợp lý.

Để biết chính xác nguyên nhân gây ra lớp màng trắng trong miệng, người bệnh cần đến các cơ sở y tế thăm khám và thực hiện xét nghiệm cần thiết theo chỉ định của bác sĩ.

Hỏi đáp: Sưng mộng răng là bị gì?

Làm gì khi miệng có lớp nhầy màu trắng?

Tuỳ vào nguyên nhân cụ thể mà lớp nhầy màu trắng trong miệng có thể vô hại hoặc nguy hại đến sức khoẻ. Người bệnh cần lưu ý những điều dưới đây để có biện pháp phù hợp và kịp thời khi gặp phải tình trạng này:

  • Vệ sinh răng miệng: Duy trì thói quen đánh răng 2 lần/ ngày kết hợp với nước súc miệng, chỉ nha khoa để làm sạch khoang miệng tốt hơn.
  • Điều chỉnh chế độ ăn: Đảm bảo khẩu phần ăn đầy đủ và cân đối các nhóm chất dinh dưỡng. Ngoài ra, bạn nên ưu tiên những thực phẩm mát, nấu chín mềm và hạn chế những ăn những thực phẩm, gia vị cay, nóng.
  • Uống đủ nước: Bổ sung đủ nước cho cơ thể, khoảng 35g/ kg/ ngày. Bạn cũng nên chia thành nhiều lần uống trong ngày thay vì uống dồn dập vào cùng một lúc.
  • Hạn chế thói quen xấu: Bao gồm hút thuốc lá, lạm dụng đồ uống có cồn và ăn quá nhiều bánh kẹo ngọt. Những điều này có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh răng miệng.
  • Không tự ý dùng thuốc: Sử dụng thuốc sai cách có thể gây tác dụng phụ và khiến quá trình điều trị sau này khó khăn hơn. Do đó, bạn không nên tự ý dùng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
  • Thăm khám: Nếu lớp màng trắng trong miệng không kèm triệu chứng khó chịu, bạn có thể điều chỉnh lối sống và theo dõi tại nhà. Tuy nhiên, sau 2 tuần mà triệu chứng không cải thiện, hãy đến cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị phù hợp.
Làm gì khi miệng có lớp nhầy màu trắng? 1
Vệ sinh răng miệng kỹ càng khi lớp nhầy trắng xuất hiện

Lớp nhầy màu trắng xuất hiện trong miệng có thể khiến bạn khó chịu và lo lắng. Tuy nhiên, bạn cần bình tĩnh đánh giá và theo dõi tiến triển của các triệu chứng. Nếu tình trạng này không được cải thiện hoặc có dấu hiệu nặng hơn, hãy liên hệ với các bác sĩ chuyên khoa để được hỗ trợ sớm nhất.

]]>
https://nhakhoathuyduc.com.vn/tai-sao-co-lop-mang-nhay-mau-trang-12945/feed/ 0