Nha Khoa Thúy Đức https://nhakhoathuyduc.com.vn Xây nụ cười bằng cả trái tim Fri, 13 Jun 2025 06:25:04 +0000 vi hourly 1 Trẻ em mọc răng thừa có nguy hiểm không, xử lý thế nào? https://nhakhoathuyduc.com.vn/tre-em-moc-rang-thua-21900/ https://nhakhoathuyduc.com.vn/tre-em-moc-rang-thua-21900/#respond Sun, 25 May 2025 05:14:50 +0000 https://nhakhoathuyduc.com.vn/?p=21900 Trong quá trình phát triển răng miệng, một số trẻ có thể mọc thêm răng ngoài số lượng bình thường, gọi là răng thừa. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn có thể gây lệch khớp cắn, cản trở răng vĩnh viễn mọc đúng vị trí. Việc phát hiện và xử lý sớm là cần thiết để tránh biến chứng lâu dài. Bài viết dưới đây sẽ giúp cha mẹ hiểu rõ hơn về nguyên nhân, dấu hiệu và hướng xử lý khi trẻ mọc răng thừa.

1. Răng thừa là gì? Nhận diện sớm để tránh biến chứng

Răng thừa (hyperdontia) là hiện tượng xuất hiện thêm một hoặc nhiều răng vượt quá số lượng răng bình thường trong cung hàm. Ở trẻ em, số lượng răng sữa thường là 20 chiếc, trong khi bộ răng vĩnh viễn có tổng cộng 32 chiếc. Khi số răng vượt quá con số này mà không thuộc cấu trúc răng sinh lý bình thường, đó được xem là răng thừa.

1. Răng thừa là gì? Nhận diện sớm để tránh biến chứng 1

Vị trí răng thừa thường gặp

Răng thừa có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong cung hàm, nhưng phổ biến nhất là:

  • Vùng giữa hai răng cửa hàm trên (gọi là răng giữa trung tâm hoặc mesiodens): đây là dạng phổ biến nhất.
  • Vòm khẩu cái (trên nóc hàm), có thể mọc ẩn, khó quan sát bằng mắt thường.
  • Hàm dưới, thường ở vùng trước, ít gặp hơn so với hàm trên.
  • Vị trí răng hàm, hiếm gặp nhưng đôi khi gây ảnh hưởng lớn đến khớp cắn.

Phân loại răng thừa

Dựa trên hình dạng, răng thừa được chia thành hai nhóm chính:

  • Răng thừa hình dạng bình thường (supplemental teeth): có hình dạng giống các răng bình thường, ví dụ như thêm một răng cửa hoặc răng tiền cối.
  • Răng thừa dị dạng (rudimentary teeth): thường nhỏ, có hình nón, tròn hoặc bất thường; dễ gây biến chứng vì mọc lệch, mọc ngầm hoặc làm lệch vị trí các răng kế cận.

2. Dấu hiệu nhận biết trẻ mọc răng thừa

Quan sát bằng mắt thường

2. Dấu hiệu nhận biết trẻ mọc răng thừa 1

  • Răng mọc lệch khỏi hàng, đặc biệt là một chiếc răng nhỏ nằm giữa hai răng cửa.
  • Chiếc răng mọc không đối xứng, lạc vị trí, trồi lên nướu hoặc nằm ở những vị trí bất thường trên vòm miệng.
  • Không thấy răng vĩnh viễn mọc đúng thời điểm, có thể là do răng thừa cản trở đường mọc.

Các biểu hiện chức năng

  • Trẻ gặp khó khăn khi ăn nhai, đặc biệt là khi dùng răng cửa cắn thức ăn.
  • Phát âm sai hoặc nói ngọng do răng mọc lệch ảnh hưởng đến vị trí đặt lưỡi.
  • Đau, sưng lợi, viêm nướu ở vùng răng bất thường, có thể đi kèm hôi miệng nếu khó vệ sinh.
  • Đôi khi mất tự tin khi cười, vì răng mọc chen chúc hoặc sai lệch rõ ràng.

3. Nguyên nhân nào khiến trẻ mọc răng thừa?

Hiện tượng mọc răng thừa ở trẻ em là kết quả của sự rối loạn trong quá trình phát triển và hình thành hệ thống răng. Mặc dù nguyên nhân cụ thể chưa hoàn toàn rõ ràng trong mọi trường hợp, nhưng các yếu tố dưới đây được xem là những cơ chế chính liên quan đến tình trạng này:

3.1. Yếu tố di truyền

Di truyền được xem là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến răng thừa. Nhiều nghiên cứu cho thấy hiện tượng hyperdontia có tính chất gia đình, nghĩa là nếu cha mẹ hoặc người thân trực hệ từng mọc răng thừa, khả năng con cái gặp tình trạng tương tự sẽ cao hơn.

3.2. Rối loạn trong giai đoạn hình thành mầm răng

Trong quá trình hình thành mầm răng (diễn ra từ giai đoạn thai nhi đến tuổi thiếu nhi), nếu có sự gián đoạn hoặc kích thích bất thường tại vùng tạo mầm răng, có thể xuất hiện hiện tượng:

  • Tách đôi mầm răng (dẫn đến hai răng thay vì một)
  • Phát triển thêm mầm răng phụ
  • Rối loạn phát triển tế bào tạo răng

Những rối loạn này thường không có biểu hiện rõ rệt trong thai kỳ hay giai đoạn sơ sinh, mà chỉ thể hiện qua bất thường răng khi trẻ bắt đầu mọc răng sữa hoặc răng vĩnh viễn.

3.3. Các hội chứng bệnh lý liên quan (hiếm gặp)

Trong một số trường hợp, răng thừa là dấu hiệu phụ của những hội chứng di truyền hoặc bất thường bẩm sinh toàn thân. Những hội chứng này thường đi kèm nhiều dấu hiệu khác và đòi hỏi can thiệp y tế chuyên sâu:

  • Hội chứng Gardner: một rối loạn di truyền có thể gây ra khối u lành tính ở ruột, da, xương và làm xuất hiện răng thừa.
  • Hội chứng sứt môi – hở hàm ếch (Cleft Lip/Palate): trẻ có bất thường cấu trúc vùng miệng, dễ đi kèm rối loạn mọc răng, trong đó có răng thừa.
  • Hội chứng Ehlers-Danlos, Down, hoặc Cleidocranial Dysplasia: các bệnh lý di truyền có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ xương và răng.

 Lưu ý: Mặc dù các hội chứng này hiếm gặp, nhưng nếu trẻ có răng thừa đi kèm với các bất thường về xương sọ, hàm, hoặc cơ thể, cha mẹ nên đưa trẻ đến chuyên khoa Răng Hàm Mặt – Di truyền để được thăm khám kỹ lưỡng.

3.3. Các hội chứng bệnh lý liên quan (hiếm gặp) 1

4. Răng thừa có nguy hiểm không? Khi nào cần can thiệp?

Không phải mọi trường hợp răng thừa đều gây biến chứng nghiêm trọng, nhưng phần lớn đều tiềm ẩn những ảnh hưởng tiêu cực nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Việc đánh giá mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào vị trí, hình dạng và tác động của răng thừa đến răng khác và cấu trúc hàm.

4.1. Những ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng

Gây chen chúc răng vĩnh viễn

Răng thừa thường chiếm chỗ trong cung hàm, đẩy lệch các răng kế cận, đặc biệt là răng cửa – nơi dễ xuất hiện răng thừa mesiodens. Kết quả là:

  • Các răng vĩnh viễn mọc không đúng vị trí
  • Răng cửa bị xoay, nghiêng hoặc chen chúc nhau
  • Khó đạt được khớp cắn lý tưởng

Cản trở sự mọc răng bình thường

4.1. Những ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng 1

Răng thừa mọc ngầm có thể chèn ép hoặc chắn đường mọc của răng vĩnh viễn, khiến răng:

  • Mọc lệch hẳn ra ngoài hoặc vào trong
  • Không thể trồi lên khỏi nướu (răng ngầm)
  • Mọc muộn hơn bình thường

Lệch khớp cắn, gây khó khăn trong ăn nhai và phát âm

Sự sai lệch vị trí răng và khớp cắn do răng thừa có thể gây:

  • Mất cân đối khi nhai, trẻ nhai lệch một bên hàm
  • Phát âm không tròn tiếng, nói ngọng
  • Mỏi hàm hoặc khó khăn khi nhai các thức ăn cứng

Nguy cơ sâu răng, viêm lợi, nang chân răng thừa

Răng thừa mọc lệch hoặc ở vị trí khuất thường khó vệ sinh, tạo điều kiện cho:

  • Mảng bám tích tụ dẫn đến sâu răng và viêm lợi
  • Vi khuẩn xâm nhập chân răng có thể hình thành nang hoặc viêm quanh thân răng
  • Gây đau hoặc nhiễm trùng nếu không được xử lý sớm

4.2. Tác động lâu dài nếu không xử lý sớm

Biến dạng khung hàm, mất thẩm mỹ

Sự chen chúc kéo dài có thể làm thay đổi toàn bộ cung hàm và cấu trúc xương mặt. Trẻ có thể:

  • Bị sai hình khuôn mặt do hàm phát triển lệch
  • Có nụ cười không đều, răng lệch lạc
  • Tăng nguy cơ phải niềng răng phức tạp và tốn kém hơn trong tương lai

Ảnh hưởng đến sự phát triển tâm lý và tự tin của trẻ

Ở độ tuổi học đường, trẻ rất nhạy cảm với ngoại hình. Những vấn đề do răng thừa gây ra có thể khiến trẻ:

  • Ngại cười, mất tự tin khi giao tiếp
  • Bị trêu chọc hoặc mặc cảm vì răng mọc lệch, xấu
  • Hạn chế khả năng phát triển ngôn ngữ và giao tiếp

5. Cách xử lý khi trẻ mọc răng thừa

Việc phát hiện và xử lý răng thừa đúng thời điểm sẽ giúp hạn chế tối đa các biến chứng về răng miệng và hình thái khuôn mặt của trẻ. Dưới đây là các thông tin quan trọng giúp phụ huynh có định hướng rõ ràng trong việc chăm sóc và điều trị cho con.

5.1. Khi nào nên đưa trẻ đi khám?

5.1. Khi nào nên đưa trẻ đi khám? 1

Từ 6 tuổi trở lên là thời điểm lý tưởng để phát hiện răng thừa, vì đây là giai đoạn bắt đầu thay răng sữa bằng răng vĩnh viễn.

Tuy nhiên, một số răng thừa mọc ngầm có thể chỉ được phát hiện khi:

  • Răng vĩnh viễn mọc chậm bất thường
  • Có dấu hiệu răng lệch, chen chúc, hoặc sưng nướu

Lưu ý: Không nên đợi đến khi răng thừa gây biến chứng mới xử lý. Phát hiện sớm sẽ giảm thiểu xâm lấn khi can thiệp.

Các mốc kiểm tra nha khoa định kỳ nên có

  • Từ 3 tuổi: Bắt đầu cho trẻ đi khám răng định kỳ mỗi 6 tháng/lần.
  • Trước 7 tuổi: Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA) khuyến nghị nên cho trẻ khám chỉnh nha lần đầu để sàng lọc các bất thường như răng thừa, răng ngầm hoặc lệch khớp cắn.

5.2. Các phương pháp chẩn đoán và điều trị

Khám lâm sàng kết hợp chụp X-quang

  • Bác sĩ sẽ kiểm tra bằng mắt thường các bất thường trên cung hàm.
  • Trường hợp nghi ngờ răng mọc ngầm, răng thừa dị dạng hoặc nằm sâu trong xương, cần chụp X-quang toàn hàm (Panorex) hoặc CT Cone Beam 3D để xác định chính xác vị trí, hướng mọc, mức độ ảnh hưởng.

Phẫu thuật nhổ răng thừa: 

5.2. Các phương pháp chẩn đoán và điều trị 1

Phẫu thuật nhổ răng thừa thường được thực hiện khi răng mọc bất thường gây ảnh hưởng đến răng khác hoặc chức năng hàm. Việc chọn gây tê tại chỗ hay gây mê toàn thân phụ thuộc vào vị trí răng, độ phức tạp và sự hợp tác của trẻ. Gây tê tại chỗ áp dụng khi răng dễ tiếp cận, còn gây mê toàn thân dùng cho trẻ nhỏ, răng nằm sâu hoặc khi phải nhổ nhiều răng cùng lúc.

Sau nhổ, niềng răng không phải lúc nào cũng cần nhưng thường được chỉ định nếu răng vĩnh viễn bị lệch, có khoảng trống hoặc cung hàm biến dạng, nhằm sắp xếp răng đều và cải thiện khớp cắn, thẩm mỹ. Quyết định cuối cùng do bác sĩ chỉnh nha đánh giá kỹ lưỡng.

5.3. Lưu ý chăm sóc sau nhổ răng thừa

Cách giảm đau, chống nhiễm trùng

  • Cho trẻ nghỉ ngơi và tránh vận động mạnh sau nhổ răng
  • Dùng thuốc giảm đau, kháng sinh theo đúng chỉ định của bác sĩ
  • Chườm lạnh nhẹ ngoài má trong 24 giờ đầu để giảm sưng

Thời gian lành thương, chế độ ăn uống phù hợp

  • Vết thương thường lành sau 7-10 ngày, tùy mức độ phẫu thuật.
  • Ăn thức ăn mềm, nguội như cháo, súp, sữa trong 2-3 ngày đầu
  • Tránh ăn đồ cứng, nóng, cay, có vụn dễ mắc vào vết thương

Sau khi nhổ răng thừa, cần theo dõi sát để đảm bảo răng vĩnh viễn mọc đúng hướng và phát hiện sớm bất thường nếu có. Phụ huynh nên cho trẻ tái khám định kỳ sau 1 tuần, 1 tháng và 6 tháng theo hướng dẫn của bác sĩ.

Chăm sóc sức khỏe răng miệng cho bé từ những bước đầu tiên chính là hành trình xây dựng nền tảng cho nụ cười tươi sáng và sự phát triển toàn diện sau này. Nếu bé có những dấu hiệu bất thường về răng như răng thừa, việc thăm khám sớm sẽ giúp phát hiện và xử lý kịp thời, tránh những ảnh hưởng lâu dài không mong muốn.

Tại Nha Khoa Thúy Đức, chúng tôi luôn đồng hành cùng các gia đình với sự tận tâm và chuyên nghiệp, tạo nên không gian nhẹ nhàng, thân thiện để bé cảm thấy an tâm khi đến khám. Đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm sẽ lắng nghe, thấu hiểu và tư vấn một cách tỉ mỉ, giúp mỗi bước chăm sóc răng miệng của bé trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả nhất.

Mong được đón tiếp và đồng hành cùng Quý phụ huynh trong việc chăm sóc nụ cười của con yêu.

5.3. Lưu ý chăm sóc sau nhổ răng thừa 15.3. Lưu ý chăm sóc sau nhổ răng thừa 2

5.3. Lưu ý chăm sóc sau nhổ răng thừa 3

5.3. Lưu ý chăm sóc sau nhổ răng thừa 4

 

]]>
https://nhakhoathuyduc.com.vn/tre-em-moc-rang-thua-21900/feed/ 0
Răng mọc lẫy ở trẻ do đâu, có phải nhổ bỏ không? https://nhakhoathuyduc.com.vn/rang-moc-lay-o-tre-20468/ https://nhakhoathuyduc.com.vn/rang-moc-lay-o-tre-20468/#respond Tue, 06 May 2025 02:37:39 +0000 https://nhakhoathuyduc.com.vn/?p=20468 Răng mọc lẫy ở trẻ là một vấn đề phổ biến mà nhiều phụ huynh gặp phải trong quá trình phát triển của con. Đây là tình trạng khi răng vĩnh viễn mọc lệch, không đúng vị trí trên cung hàm, trong khi răng sữa vẫn chưa rụng. Vậy nguyên nhân nào gây ra tình trạng này? Và liệu có cần phải nhổ bỏ răng sữa để giải quyết vấn đề hay không? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nguyên nhân, cách xử lý và những lưu ý quan trọng giúp phụ huynh chăm sóc răng miệng cho trẻ một cách hiệu quả.

1. Hiểu nhanh về quá trình mọc và thay răng

Ở trẻ em, răng sữa đóng vai trò giữ chỗ cho răng vĩnh viễn tương ứng.

Trong quá trình thay răng, răng vĩnh viễn phát triển từ mầm răng nằm sâu trong xương hàm, dần dần di chuyển lên phía trên.

Khi răng vĩnh viễn tiến gần chân răng sữa, nó gây tiêu chân răng sữa từ từ khiến răng sữa lung lay và rụng.

Răng vĩnh viễn sau đó mọc lên đúng vị trí do khoảng trống được giải phóng.

Hỏi đáp:  Trẻ mọc răng có bị nôn không không? 

2. Cơ chế hình thành răng mọc lẫy

2. Cơ chế hình thành răng mọc lẫy 1

Răng mọc lẫy là hiện tượng khi răng vĩnh viễn không có đủ không gian để mọc lên đúng vị trí, do răng sữa không rụng đúng thời điểm. Khi đó, răng vĩnh viễn sẽ bị lệch trục mọc, không thể phát triển theo hướng bình thường.

Thay vì mọc thẳng lên trong khoảng trống của răng sữa, răng vĩnh viễn có thể mọc ra ngoài hoặc vào trong, thường là về phía lưỡi hoặc môi. Đây là tình trạng phổ biến nhất ở các răng cửa dưới, nhưng cũng có thể xảy ra ở các răng khác như răng cửa trên, răng nanh, hoặc răng hàm nhỏ.

Hỏi đáp: Trẻ 5 tuổi mọc răng hàm số 6 có bất thường không?

3. Nguyên nhân gây răng mọc lẫy ở trẻ

Hiện tượng răng mọc lẫy thường là kết quả của nhiều yếu tố phối hợp, trong đó bao gồm cả bất thường sinh lý, yếu tố giải phẫu, di truyền, môi trường phát triển và thói quen xấu trong giai đoạn răng sữa. Dưới đây là các nguyên nhân chính dưới góc nhìn nha khoa chuyên sâu:

3.1. Răng sữa không rụng đúng thời điểm 

  • Trong điều kiện sinh lý bình thường, răng sữa sẽ rụng khi chân răng bị răng vĩnh viễn phía dưới tiêu đi.
  • Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, quá trình tiêu chân răng sữa diễn ra không đầy đủ hoặc không xảy ra, dẫn đến tình trạng răng sữa vẫn “bám trụ” trên cung hàm, dù răng vĩnh viễn đã bắt đầu mọc lên.
  • Răng vĩnh viễn khi không tìm được “đường mọc thẳng” sẽ lệch ra khỏi vị trí lý tưởng, tạo nên tình trạng mọc lẫy.

Nguyên nhân sâu xa có thể do:

  • Tình trạng xơ hóa dây chằng quanh răng sữa làm chậm hoặc ngăn tiêu chân răng.
  • Viêm nhiễm quanh chóp răng sữa làm ảnh hưởng đến đường mọc bình thường của răng vĩnh viễn.
  • Sự sai lệch trong vị trí mầm răng vĩnh viễn khiến lực tiêu chân răng không được định hướng đúng.

3.2. Thiếu khoảng trống trên cung hàm 

Răng sữa rụng sớm

  • Khi răng sữa bị sâu hoặc chấn thương dẫn đến nhổ sớm, các răng bên cạnh có xu hướng nghiêng vào vị trí trống.
  • Điều này khiến cho mầm răng vĩnh viễn khi mọc lên không còn đủ chỗ, buộc phải mọc lệch.
  • Đặc biệt nguy hiểm nếu không được can thiệp bằng khí cụ giữ khoảng, vì khoảng trống sẽ mất dần theo thời gian.

Cung hàm nhỏ, hẹp (di truyền hoặc do ảnh hưởng ngoại lực)

3.2. Thiếu khoảng trống trên cung hàm  1

Một số trẻ có cấu trúc xương hàm nhỏ bẩm sinh, hoặc phát triển không cân đối với kích thước răng (răng lớn – hàm nhỏ).

Tình trạng này khiến răng vĩnh viễn chen chúc nhau khi mọc lên, tạo điều kiện cho răng mọc sai vị trí.

Các nguyên nhân dẫn đến cung hàm nhỏ/hẹp:

  • Di truyền từ cha mẹ.
  • Thiếu vận động cơ hàm trong giai đoạn bú và nhai (do bú bình quá nhiều, ăn thức ăn quá mềm kéo dài).
  • Rối loạn hô hấp mạn tính (viêm mũi, viêm VA, dị ứng…) khiến trẻ thở miệng kéo dài, ảnh hưởng đến sự phát triển của xương mặt và hàm trên.

3.3. Rối loạn quá trình mọc răng 

Một số trẻ có sự sai lệch trong tiến trình mọc răng vĩnh viễn, khiến răng không mọc đúng lịch hoặc đúng hướng.

Có thể do:

  • Rối loạn nội tiết tố (suy giáp bẩm sinh, thiếu hormone tăng trưởng…).
  • Thiếu hụt dinh dưỡng (canxi, vitamin D, protein… ảnh hưởng đến phát triển mầm răng và quá trình tiêu chân răng sữa).
  • Bệnh lý toàn thân mãn tính làm chậm phát triển hoặc gây bất thường trong khoáng hóa răng.
  • Sự lệch trục hoặc xoay bất thường của mầm răng ngay từ giai đoạn phôi thai.

3.4. Thói quen xấu ảnh hưởng đến cấu trúc hàm và mọc răng

Bú bình kéo dài

3.4. Thói quen xấu ảnh hưởng đến cấu trúc hàm và mọc răng 1

  • Khi trẻ bú bình quá lâu, đặc biệt là ở tư thế nằm, sẽ khiến các cơ miệng không được vận động đúng, làm giảm sự phát triển bình thường của xương hàm.
  • Hậu quả: hàm hẹp, vòng cung răng biến dạng, dễ gây chen chúc răng.

Mút tay, ngậm ti giả lâu dài

  • Tạo áp lực cơ học kéo dài lên xương hàm trên và răng trước dẫn đến hẹp vòm khẩu cái, đẩy răng trước ra ngoài hoặc vào trong, gây sai lệch hướng mọc.

Thở miệng (thay vì thở bằng mũi)

  • Khi thở miệng kéo dài, lưỡi không còn tác dụng nâng đỡ vòm hàm khi đó hàm trên phát triển kém, trở nên hẹp và sâu.
  • Tình trạng này thường đi kèm hở khớp cắn vùng răng trước, ảnh hưởng đến cả hướng mọc và vị trí mọc của răng vĩnh viễn.

Tìm hiểu thêm: Những lưu ý khi trẻ thay răng – cha mẹ cần nắm được

4. Biến chứng nếu không xử lý răng mọc lẫy kịp thời

Nếu hiện tượng răng mọc lẫy ở trẻ không được phát hiện và can thiệp đúng lúc, trẻ có thể gặp phải nhiều hậu quả nghiêm trọng về cả mặt thẩm mỹ, chức năng và sức khỏe răng miệng lâu dài:

4.1. Chen chúc răng, sai lệch khớp cắn

Khi răng vĩnh viễn không mọc đúng vị trí, sẽ chiếm mất khoảng trống của các răng bên cạnh, khiến các răng khác bị xô lệch, chen chúc nhau.

Tình trạng này không chỉ gây mất trật tự trên cung hàm mà còn ảnh hưởng đến khớp cắn tự nhiên.

Một số loại sai lệch khớp cắn thường gặp:

  • Cắn chéo (crossbite): Răng hàm trên và hàm dưới không khớp nhau đúng cách.
  • Cắn sâu (deepbite): Răng hàm trên che phủ quá mức răng hàm dưới.

Lâu dài, sai lệch khớp cắn còn có thể ảnh hưởng đến khớp thái dương hàm và gây đau nhức, mỏi khi ăn nhai.

4.2. Ảnh hưởng đến thẩm mỹ khuôn mặt và nụ cười

  • Răng mọc lệch gây mất cân đối trên cung hàm, từ đó ảnh hưởng đến đường cong nụ cười và sự hài hòa của khuôn mặt.
  • Trẻ có thể mất tự tin khi cười nói, đặc biệt trong độ tuổi đến trường, giai đoạn hình thành nhân cách và tâm lý xã hội.
  • Một số trường hợp nặng có thể dẫn đến biến dạng nhẹ vùng môi – cằm, do sự phát triển không đều của hàm răng và xương hàm.

4.3. Rối loạn phát âm, ăn nhai kém hiệu quả

4.3. Rối loạn phát âm, ăn nhai kém hiệu quả 1

Răng mọc sai vị trí có thể gây cản trở chuyển động của lưỡi, đặc biệt ở vùng răng cửa, nơi tham gia nhiều vào phát âm.

Trẻ dễ bị nói ngọng, phát âm sai một số âm gió hoặc âm bật, ảnh hưởng đến giao tiếp và học tập.

Đồng thời, răng mọc không đúng hướng cũng làm giảm khả năng cắn xé, nhai nghiền thức ăn, dẫn đến:

  • Ăn uống lâu, mệt mỏi khi ăn.
  • Hệ tiêu hóa bị ảnh hưởng do phải làm việc nhiều hơn để xử lý thức ăn chưa được nhai kỹ.

4.4. Tăng nguy cơ phải niềng răng phức tạp, lâu dài

Khi các răng đã mọc lệch, chen chúc và sai khớp cắn mà không được điều chỉnh sớm, việc chỉnh nha sau này sẽ phức tạp hơn nhiều.

Thời gian điều trị có thể kéo dài từ 2-3 năm hoặc hơn, đòi hỏi can thiệp nhiều bước như:

  • Nhổ răng để tạo khoảng.
  • Kết hợp nong hàm, chỉnh khớp cắn.
  • Đeo hàm duy trì sau chỉnh nha lâu dài để tránh tái phát.

Chi phí điều trị cao hơn và quá trình can thiệp cũng có thể gây khó chịu kéo dài cho trẻ.

5. Xử lý răng mọc lẫy như thế nào là đúng? 

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về việc xử lý răng mọc lẫy từ A-Z.

Để xử lý tình trạng răng mọc lẫy, các phụ huynh có thể áp dụng các phương pháp dưới đây:

Nhổ răng sữa đúng lúc để tạo không gian cho răng vĩnh viễn:

Khi răng vĩnh viễn đã mọc lên nhưng răng sữa vẫn chưa rụng, việc nhổ răng sữa đúng thời điểm là rất quan trọng. Việc nhổ răng sữa sớm sẽ tạo không gian cần thiết cho răng vĩnh viễn mọc lên đúng hướng mà không bị cản trở. Tuy nhiên, chỉ nên nhổ răng sữa khi có sự xác nhận từ bác sĩ nha khoa về thời điểm và tình trạng của răng sữa.

Can thiệp chỉnh nha sớm (trẻ 6-10 tuổi) nếu răng lệch quá mức:

Đối với những trường hợp răng mọc lệch nghiêm trọng, khi răng vĩnh viễn đã mọc nhưng vẫn không có xu hướng tự điều chỉnh, can thiệp chỉnh nha là một phương pháp cần thiết. Thời điểm thích hợp để bắt đầu chỉnh nha là từ 6-10 tuổi, khi hệ thống răng miệng còn đang phát triển, giúp việc điều chỉnh vị trí răng trở nên dễ dàng hơn, đồng thời hạn chế các vấn đề nghiêm trọng sau này.

Theo dõi định kỳ nếu răng có khả năng tự điều chỉnh:

Trong một số trường hợp, nếu tình trạng răng mọc lẫy không quá nghiêm trọng và có khả năng tự điều chỉnh, bác sĩ nha khoa có thể đề nghị theo dõi định kỳ. Trong thời gian này, phụ huynh cần kiểm tra và cập nhật tình trạng răng miệng của trẻ mỗi 3-6 tháng để đảm bảo rằng không có sự biến đổi xấu nào.

Việc xử lý tình trạng răng mọc lẫy cần được thực hiện bởi các nha sĩ chuyên khoa răng trẻ em hoặc chỉnh nha, những người có kiến thức và kinh nghiệm chuyên sâu về sự phát triển răng miệng ở trẻ em. Các bác sĩ sẽ đưa ra phương án điều trị phù hợp nhất, từ can thiệp chỉnh nha đến việc theo dõi định kỳ để đảm bảo sự phát triển bình thường của hàm răng.

5. Xử lý răng mọc lẫy như thế nào là đúng?  1

6. Phòng ngừa răng mọc lẫy

Dưới đây là những bước cơ bản giúp phụ huynh phòng ngừa hiệu quả:

1. Khám răng định kỳ 6 tháng/lần từ lúc trẻ 2 tuổi

  • Việc khám răng định kỳ từ khi trẻ mới 2 tuổi giúp bác sĩ theo dõi sự phát triển của hàm răng và phát hiện sớm bất kỳ vấn đề nào như răng mọc lẫy hay răng mọc lệch. Việc phát hiện sớm giúp can thiệp kịp thời và tránh các vấn đề nghiêm trọng về sau.

2. Theo dõi quá trình thay răng 

  • Phụ huynh cần theo dõi quá trình thay răng của trẻ để xác định thời điểm phù hợp cho việc nhổ răng sữa khi cần thiết. Lịch nhổ răng sữa cần được thực hiện đúng lúc để đảm bảo không gian cho răng vĩnh viễn.

3. Hạn chế thói quen gây hẹp hàm

  • Các thói quen như mút tay, ngậm núm vú giả lâu dài có thể làm thay đổi cấu trúc hàm và ảnh hưởng đến sự phát triển bình thường của răng. Phụ huynh nên can thiệp sớm và thay đổi thói quen này để phòng ngừa các vấn đề về răng miệng.

4. Đảm bảo chế độ ăn giàu canxi, vitamin D, phốt pho

  • Chế độ dinh dưỡng đầy đủ canxi, vitamin D và phốt pho đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cấu trúc răng chắc khỏe, đồng thời giúp răng vĩnh viễn mọc đúng thời gian và đúng vị trí. Phụ huynh nên cung cấp cho trẻ những thực phẩm giàu các dưỡng chất này, chẳng hạn như sữa, phô mai, hải sản và trái cây giàu vitamin D.

Răng mọc lẫy không chỉ là vấn đề “mọc lệch một chút” mà có thể trở thành chuỗi hệ lụy kéo dài từ thời thơ ấu đến trưởng thành, ảnh hưởng cả về mặt hình thể, chức năng và tâm lý. Việc phát hiện sớm và điều chỉnh kịp thời là cách hiệu quả nhất để giúp trẻ có một hàm răng đều đẹp và khỏe mạnh về lâu dài.

]]>
https://nhakhoathuyduc.com.vn/rang-moc-lay-o-tre-20468/feed/ 0
Trẻ mọc răng có bị nôn không không? Sự thật từ góc nhìn y khoa https://nhakhoathuyduc.com.vn/tre-moc-rang-co-bi-non-khong-20462/ https://nhakhoathuyduc.com.vn/tre-moc-rang-co-bi-non-khong-20462/#respond Tue, 06 May 2025 02:15:12 +0000 https://nhakhoathuyduc.com.vn/?p=20462 Khi bé bắt đầu mọc những chiếc răng đầu tiên, nhiều cha mẹ lo lắng vì con bỗng nhiên nôn ói, biếng ăn, thậm chí kèm theo sốt nhẹ. Liệu những biểu hiện này có phải là do mọc răng gây ra? Trẻ mọc răng có thực sự bị nôn hay đây là dấu hiệu của một vấn đề khác? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này dưới góc nhìn khoa học và đưa ra cách chăm sóc phù hợp.

1. Trẻ mọc răng có bị nôn không?

Thực tế, mọc răng không trực tiếp gây ra triệu chứng nôn ở trẻ. Đây là một quá trình sinh lý tự nhiên khi răng sữa bắt đầu trồi lên qua nướu, thường xảy ra từ tháng thứ 5 đến 24 của trẻ.

Tuy nhiên, trong quá trình mọc răng, một số yếu tố gián tiếp có thể khiến trẻ xuất hiện triệu chứng buồn nôn hoặc nôn ói thoáng qua. Điều này thường không nguy hiểm nếu không kèm theo các dấu hiệu bệnh lý khác.

1. Trẻ mọc răng có bị nôn không? 1

Các yếu tố liên quan gián tiếp có thể gây nôn ở trẻ khi mọc răng:

1/ Tăng tiết nước bọt gây kích thích dạ dày

  • Trong giai đoạn mọc răng, tuyến nước bọt của trẻ hoạt động mạnh hơn bình thường, khiến nước bọt chảy nhiều và tích tụ trong khoang miệng.
  • Trẻ chưa kiểm soát tốt phản xạ nuốt, nên thường nuốt nước bọt liên tục và không đều, có thể làm đầy dạ dày nhanh hơn.
  • Khi lượng nước bọt nuốt vào vượt mức dung nạp của dạ dày, nhất là lúc trẻ đang no, sẽ kích thích phản xạ nôn.
  • Đây là cơ chế phổ biến gây nôn nhẹ sau bú, hoặc nôn từng đợt nhỏ, không đi kèm mùi hôi hay dịch bất thường.

2/ Nôn do ho khi nước bọt trào ngược lên họng

  • Nước bọt dư thừa có thể trào ngược lên vùng hầu họng, gây kích thích niêm mạc, khiến trẻ ho.
  • Với trẻ nhỏ có phản xạ nôn nhạy, ho kích thích vùng hầu họng dễ dẫn đến buồn nôn hoặc nôn.
  • Nôn trong trường hợp này thường là sự kết hợp giữa chất nhầy, sữa hoặc nước bọt, không có dấu hiệu viêm hay sốt.

3/ Trẻ cho tay hoặc đồ vật vào miệng quá sâu gây phản xạ buồn nôn

Khi mọc răng, nướu sưng ngứa khiến trẻ có xu hướng:

  • Đưa tay vào miệng
  • Gặm đồ chơi hoặc vật cứng

Nếu vật thể (ngón tay, đồ chơi…) chạm sâu vào vùng họng sau, sẽ kích thích phản xạ nôn tự vệ của cơ thể.

Trường hợp này không liên quan đến bệnh lý tiêu hóa mà chỉ là phản ứng tự nhiên.

Lưu ý phân biệt:

1. Trẻ mọc răng có bị nôn không? 2

1. Nôn do mọc răng thường nhẹ, thoáng qua

  • Không sốt cao
  • Trẻ vẫn bú, ăn và chơi bình thường
  • Không có tiêu chảy, không mất nước
  • Nôn có thể xuất hiện 1-2 lần, thường không liên tục

2. Nôn do bệnh lý là dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm

  • Nôn kèm sốt cao, tiêu chảy, bỏ bú, li bì
  • Nôn nhiều lần/ngày hoặc kéo dài nhiều ngày
  • Có máu trong chất nôn hoặc màu lạ
  • Cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để kiểm tra

Có thể bạn muốn biết:

2. Cách chăm sóc và xử lý khi trẻ mọc răng kèm nôn

2.1. Theo dõi và ghi lại tần suất nôn

Nôn khi mọc răng thường là hiện tượng nhẹ và thoáng qua. Tuy nhiên, theo dõi tần suất và đặc điểm nôn sẽ giúp phân biệt giữa phản ứng sinh lý và dấu hiệu bệnh lý.

Phụ huynh nên:

  • Ghi chú thời điểm trẻ nôn (trước hay sau ăn, trong lúc chơi?)
  • Mức độ: ít hay nhiều, có phun thành tia không?
  • Dịch nôn: có lẫn sữa, nước bọt, nhầy hay thức ăn?

Lưu ý: Nếu nôn liên tục, dữ dội, kèm sốt hoặc tiêu chảy, cần nghĩ đến bệnh lý đường tiêu hóa hoặc nhiễm khuẩn – cần đưa trẻ đi khám sớm.

Tìm hiểu: Bé mọc răng sốt 40 độ – nguy hiểm thế nào, xử lý ra sao?

2.2. Giữ vệ sinh miệng, tay chân và đồ chơi

2.2. Giữ vệ sinh miệng, tay chân và đồ chơi 1

Khi mọc răng, bé có xu hướng gặm bất cứ thứ gì để giảm ngứa nướu – đây là một trong những nguyên nhân gián tiếp gây nôn hoặc nhiễm trùng.

Cách chăm sóc đúng:

  • Rửa sạch tay bé nhiều lần trong ngày, đặc biệt sau khi bò, cầm nắm đồ vật.
  • Vệ sinh miệng hàng ngày bằng gạc mềm và nước ấm để giảm vi khuẩn trong khoang miệng.
  • Tiệt trùng hoặc thay thường xuyên các đồ chơi mà bé hay đưa vào miệng.

Lưu ý: Không dùng đồ chơi nhỏ, dễ nuốt hoặc có bề mặt sắc nhọn có thể gây trầy nướu.

Hỏi đáp: Rơ lưỡi cho bé bằng nước muối sinh lý hay tự pha?

2.3. Không ép bé ăn, chia nhỏ bữa ăn nếu cần

Trong thời gian mọc răng, bé thường biếng ăn, dễ nôn do nướu sưng đau và khó chịu.

Nguyên tắc dinh dưỡng:

  • Không ép bé ăn nếu bé từ chối vì dễ dẫn đến nôn do quá tải hoặc phản ứng tâm lý.
  • Chia khẩu phần thành nhiều bữa nhỏ trong ngày, mỗi lần ăn lượng ít hơn bình thường.
  • Ưu tiên thức ăn mềm, dễ nuốt như cháo loãng, súp, sữa chua, hoặc sinh tố.

Quan trọng: Theo dõi cân nặng và lượng sữa bé uống để đảm bảo không bị thiếu năng lượng kéo dài.

2.4. Bổ sung nước để tránh mất nước

Nôn nhiều hoặc kèm theo tiêu chảy có thể khiến bé mất nước nhẹ đến trung bình, rất nguy hiểm với trẻ nhỏ.

Biện pháp bù nước:

  • Cho bé uống thêm nước lọc, nước điện giải (ORS) nếu cần.
  • Nếu còn bú mẹ hoặc bú bình, nên bú nhiều cữ hơn nhưng mỗi lần ít hơn.

Dấu hiệu mất nước cần lưu ý:

Khô môi, mắt trũng, da nhăn nhẹ, tiểu ít, lừ đừ cần đi khám ngay.

2.5. Khi nào cần đưa trẻ đi khám?

Phụ huynh không nên chủ quan nếu trẻ có những biểu hiện sau khi mọc răng:

Dấu hiệu cảnh báo Giải thích
Nôn kéo dài nhiều ngày, >3 lần/ngày Có thể là dấu hiệu của rối loạn tiêu hóa, nhiễm virus
Nôn phun thành tia, không kèm hoạt động bú Nguy cơ tắc ruột, hẹp môn vị, đặc biệt ở trẻ sơ sinh
Sốt cao > 38,5°C, lừ đừ, bỏ bú Có thể là nhiễm trùng kèm theo, không liên quan mọc răng
Có máu trong dịch nôn, hoặc dịch xanh vàng Báo hiệu tổn thương đường tiêu hóa hoặc nhiễm trùng nặng
Kèm theo tiêu chảy nhiều, khát nước, tiểu ít Dấu hiệu mất nước nghiêm trọng cần xử trí sớm

3. Những biểu hiện khác thường gặp khi trẻ mọc răng

Mọc răng là một cột mốc phát triển quan trọng, nhưng cũng là giai đoạn khiến trẻ khó chịu do nhiều thay đổi trong cơ thể. Dưới đây là những biểu hiện phổ biến nhất mà trẻ có thể gặp phải, kèm theo các biện pháp giúp cha mẹ hỗ trợ bé tốt hơn:

3.1. Sốt nhẹ, quấy khóc

Nguyên nhân y khoa:

  • Mọc răng gây viêm nhẹ vùng lợi, kèm tăng lưu lượng máu đến nướu, khiến thân nhiệt trẻ tăng nhẹ.
  • Trẻ chưa biết diễn đạt cảm giác đau nên quấy khóc nhiều, nhất là về đêm.
  • Tuy nhiên, sốt do mọc răng thường không quá 38,5°C và chỉ kéo dài 1-2 ngày.

Cách xử lý:

  • Dùng khăn ấm lau người để hạ nhiệt tự nhiên.
  • Có thể sử dụng paracetamol liều hạ sốt theo chỉ dẫn bác sĩ nếu nhiệt độ trên 38,5°C.
  • Ôm ấp, vỗ về, cho trẻ bú nhiều hơn để trấn an.

Cảnh báo: Nếu trẻ sốt cao kéo dài, kèm tiêu chảy nhiều, phát ban hoặc bỏ bú cần đưa đi khám vì có thể là nhiễm siêu vi, không liên quan đến mọc răng.

3.2. Chảy nước dãi nhiều

Nguyên nhân y khoa:

  • Khi mọc răng, tuyến nước bọt hoạt động mạnh, tạo điều kiện cho vi khuẩn trong miệng hoạt động và làm mềm lợi để răng trồi lên.
  • Trẻ chưa có phản xạ nuốt thành thạo nên nước dãi dễ tràn ra ngoài.

Cách xử lý:

  • Dùng khăn mềm thấm khô liên tục để tránh hăm, kích ứng da quanh miệng và cằm.
  • Có thể dùng kem chống hăm da mặt dành riêng cho trẻ nhỏ nếu thấy da bắt đầu đỏ rát.

3.3. Cắn, gặm mọi thứ

Nguyên nhân y khoa:

  • Nướu ngứa và sưng khiến trẻ có nhu cầu cắn hoặc gặm để giảm cảm giác khó chịu.
  • Đây là hành vi bản năng, không phải bất thường.

Cách xử lý:

  • Cung cấp đồ chơi gặm nướu chuyên dụng, có thể để trong tủ lạnh giúp bé dịu nướu hơn.
  • Vệ sinh sạch sẽ đồ chơi, núm ti và tay bé thường xuyên để tránh nhiễm khuẩn đường miệng.

3.4. Tiêu chảy nhẹ

3.4. Tiêu chảy nhẹ 1

Nguyên nhân y khoa (gây tranh cãi):

Một số trẻ bị tiêu chảy nhẹ khi mọc răng do:

  • Nuốt nhiều nước bọt làm loãng dịch tiêu hóa.
  • Đưa tay, vật lạ vào miệng làm rối loạn tiêu hóa nhẹ.

Tuy nhiên, chưa có bằng chứng khoa học khẳng định mọc răng gây tiêu chảy trực tiếp.

Lời khuyên:

  • Theo dõi số lần đi tiêu/ngày. Nếu chỉ 2-3 lần/ngày, phân hơi nhão, không mùi tanh, không đáng lo.
  • Bổ sung men vi sinh nếu cần (theo chỉ định bác sĩ).
  • Cho trẻ uống đủ nước, bú nhiều hơn để bù nước mất qua phân.

Nếu trẻ tiêu chảy kéo dài, phân có máu nhầy, nôn nhiều cần đưa trẻ đi khám ngay.

3.5. Rối loạn giấc ngủ

Nguyên nhân y khoa:

  • Đau lợi, ngứa, sốt nhẹ khiến trẻ khó đi vào giấc ngủ hoặc hay giật mình giữa đêm.
  • Rối loạn này thường chỉ kéo dài vài ngày và tự điều chỉnh sau khi răng mọc hoàn chỉnh.

Cách hỗ trợ:

  • Thiết lập thói quen đi ngủ đều đặn.
  • Massage nhẹ vùng hàm, má để giúp bé thư giãn trước khi ngủ.
  • Cho bé ngậm núm giả hoặc gặm nướu lạnh để dễ chịu hơn.

3.6. Mẹo chăm sóc giúp bé dễ chịu hơn trong giai đoạn mọc răng

  • Massage lợi bằng ngón tay sạch hoặc khăn lạnh ẩm.
  • Cho trẻ gặm đồ chơi an toàn, có thể làm mát trong tủ lạnh (không để trong ngăn đá).
  • Giữ vệ sinh răng miệng: Lau miệng sau ăn, sau khi bú bằng gạc mềm.
  • Giữ bình tĩnh và kiên nhẫn: Bé sẽ ổn định trở lại sau giai đoạn này.

Hầu hết các biểu hiện khi mọc răng đều lành tính và tự hồi phục. Tuy nhiên, nếu thấy các dấu hiệu bất thường (nôn nhiều, sốt cao, tiêu chảy kéo dài, mệt lả), cha mẹ nên đưa trẻ đến bác sĩ để loại trừ các bệnh lý nhiễm trùng khác.

]]>
https://nhakhoathuyduc.com.vn/tre-moc-rang-co-bi-non-khong-20462/feed/ 0
Trẻ em có thay răng hàm không? Khi nào bé thay răng hàm? https://nhakhoathuyduc.com.vn/tre-em-co-thay-rang-ham-khong-20521/ https://nhakhoathuyduc.com.vn/tre-em-co-thay-rang-ham-khong-20521/#respond Sat, 19 Apr 2025 02:59:19 +0000 https://nhakhoathuyduc.com.vn/?p=20521 Khi con bước vào độ tuổi thay răng, nhiều cha mẹ thường băn khoăn: “Liệu răng hàm của bé có thay không?” hay “Khi nào thì răng hàm sữa sẽ được thay bằng răng vĩnh viễn?”. Việc hiểu rõ về thời điểm và quá trình thay răng hàm không chỉ giúp cha mẹ yên tâm mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe răng miệng lâu dài cho con.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết trẻ có thay răng hàm không, khi nào răng hàm sẽ được thay và cách chăm sóc đúng cách để răng vĩnh viễn của bé khỏe mạnh ngay từ đầu.

Trẻ em có thay răng hàm hay không?

Trẻ em có thay răng hàm hay không? 1

Câu trả lời là: , nhưng không phải tất cả răng hàm đều được thay thế.

Theo phân loại nha khoa, răng hàm ở trẻ em bao gồm hai loại chính:

Răng hàm sữa: là răng số 4 và số 5 theo thứ tự đếm từ răng cửa giữa ra sau. Đây là các răng mọc trong giai đoạn từ 12 tháng đến 2,5 tuổi. Khi trẻ từ 9 đến 12 tuổi, hai răng này sẽ rụng đi và được thay thế bằng răng tiền hàm vĩnh viễn.

Răng hàm vĩnh viễn mọc sau (không thay thế răng sữa): là các răng số 6, số 7 và số 8 (răng khôn). Những răng này mọc trực tiếp, không thay thế bất kỳ răng sữa nào, do đó còn được gọi là răng mọc thêm (nằm ở phần cuối cung hàm).

Khi nào bé thay răng hàm?

Răng hàm vĩnh viễn số 6 là răng đầu tiên mọc mà không có răng sữa thay thế, thường mọc lúc trẻ 6 tuổi. Nhiều phụ huynh nhầm tưởng đây là răng sữa, dẫn đến không chú trọng giữ gìn, khiến răng dễ bị sâu và mất sớm – gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khớp cắn và hình dạng hàm mặt.

Răng hàm vĩnh viễn thứ hai (răng số 7): Mọc muộn hơn, khoảng 12–13 tuổi, cũng là răng mọc trực tiếp và không thay thế răng sữa.

Răng khôn (răng số 8): Có thể mọc trong độ tuổi từ 17 đến 25 tuổi, hoặc không mọc ở một số người. Đây là răng mọc sau cùng, không liên quan đến chu trình thay răng của trẻ.

Hỏi đáp: Trẻ 5 tuổi mọc răng hàm số 6 có bất thường không?

Cách chăm sóc trẻ trong giai đoạn thay răng

Việc chăm sóc răng miệng đúng cách trong giai đoạn thay răng không chỉ giúp trẻ tránh được sâu răng, viêm lợi, mà còn đảm bảo răng vĩnh viễn mọc đúng vị trí, đều đẹp và bền lâu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

1. Hướng dẫn vệ sinh răng miệng cho trẻ đang thay răng

1. Hướng dẫn vệ sinh răng miệng cho trẻ đang thay răng 1

  • Đánh răng 2 lần/ngày bằng bàn chải lông mềm và kem đánh răng chứa fluor (dành cho trẻ).
  • Dạy trẻ chải răng đúng cách: chải theo chiều dọc hoặc xoay tròn nhẹ nhàng, không chà ngang mạnh dễ làm mòn men răng và tổn thương lợi.
  • Chú ý các vùng răng đang lung lay hoặc mới mọc: những vùng này dễ đọng thức ăn, nếu không làm sạch sẽ gây viêm lợi, hôi miệng.
  • Sử dụng chỉ nha khoa: giúp làm sạch kẽ răng – đặc biệt quan trọng khi răng vĩnh viễn bắt đầu mọc chen giữa các răng sữa.

2. Chế độ ăn uống phù hợp trong thời kỳ thay răng

  • Tăng cường thực phẩm giàu canxi, vitamin D, phốt pho: giúp răng vĩnh viễn chắc khỏe. Ví dụ: sữa, phô mai, cá hồi, trứng.
  • Ăn nhiều rau củ quả giòn như cà rốt, táo: vừa giúp làm sạch mảng bám tự nhiên, vừa giúp hàm hoạt động linh hoạt.
  • Hạn chế đồ ngọt, bánh kẹo, nước ngọt có gas: dễ gây sâu răng, đặc biệt khi vệ sinh chưa kỹ trong lúc răng lung lay.
  • Không nhai đồ cứng (kẹo cứng, đá viên): có thể làm răng sữa lung lay sớm, ảnh hưởng đến răng vĩnh viễn phía dưới.

3. Thăm khám nha khoa định kỳ

  • Đưa trẻ khám nha khoa 6 tháng/lần để kiểm tra tiến trình thay răng.
  • Bác sĩ sẽ phát hiện sớm nếu có răng mọc lệch, mọc ngầm, thiếu răng hoặc răng vĩnh viễn mọc sai vị trí, từ đó có hướng can thiệp kịp thời (niềng răng sớm nếu cần).
  • Có thể được bôi fluor dự phòng sâu răng hoặc trám bít hố rãnh răng hàm để bảo vệ răng vĩnh viễn mới mọc.

3. Thăm khám nha khoa định kỳ 1

4. Một số lưu ý khác dành cho phụ huynh

  • Không tự nhổ răng sữa cho trẻ bằng các mẹo dân gian như buộc chỉ, giật mạnh… dễ gây đau, viêm, hoặc làm tổn thương mầm răng vĩnh viễn.
  • Nếu răng sữa quá lâu không rụng dù răng vĩnh viễn đã mọc lệch ra phía trong/ngoài, cần đưa trẻ đi nhổ răng sữa tại nha khoa.
  • Tránh để trẻ dùng tay lung lay răng liên tục, dễ gây viêm nhiễm vùng chân răng.

Đọc thêm: Răng mọc trên lợi – 2 giải pháp xử lý tối ưu theo trường hợp

Trẻ bị sâu răng hàm vĩnh viễn sớm phải làm sao?

1. Xác định đúng tình trạng sâu răng hàm vĩnh viễn ở trẻ

Răng hàm vĩnh viễn, đặc biệt là răng số 6 (mọc khoảng 6 tuổi), là răng quan trọng nhất trong việc ăn nhai và định hình khớp cắn. Đây cũng là răng vĩnh viễn đầu tiên mọc lên và một khi bị sâu, không thể tự thay lại như răng sữa.

Cha mẹ cần quan sát các dấu hiệu sớm của sâu răng như:

  • Xuất hiện đốm trắng, đốm nâu, chấm đen trên mặt nhai hoặc mặt bên răng.
  • Trẻ kêu ê buốt hoặc đau khi ăn đồ ngọt, nóng, lạnh.
  • Có thể thấy lỗ sâu bằng mắt thường.
  • Miệng trẻ có mùi hôi dai dẳng, nhất là buổi sáng.

2. Điều trị sâu răng hàm vĩnh viễn sớm 

Trường hợp nhẹ – Sâu men hoặc mới chớm sâu ngà

  • Bác sĩ sẽ làm sạch vùng bị sâu, sau đó tiến hành trám răng bằng vật liệu chuyên dụng.
  • Mục đích là ngăn vi khuẩn lan sâu, đồng thời giữ lại tối đa mô răng thật.
  • Có thể bôi fluor hoặc hướng dẫn tái khoáng men răng nếu sâu cực nhẹ.

Trường hợp vừa – Có lỗ sâu, tổn thương ngà răng

  • Bác sĩ sẽ loại bỏ mô răng bị sâu và trám phục hồi hình thể răng, giúp trẻ nhai tốt, không ê buốt nữa.
  • Có thể dùng vật liệu composite (màu giống răng thật) hoặc GIC (giải phóng fluor giúp chống sâu tái phát).

Trường hợp nặng – Sâu đến tủy răng

2. Điều trị sâu răng hàm vĩnh viễn sớm  1

  • Trẻ có thể bị đau dữ dội, sưng má, hoặc răng đổi màu.
  • Lúc này cần điều trị tủy (lấy tủy răng) để loại bỏ vi khuẩn, sau đó trám kín hoặc bọc răng sứ bảo tồn răng.
  • Tuyệt đối không nhổ bỏ răng hàm vĩnh viễn nếu còn khả năng giữ lại, vì mất răng sớm sẽ gây lệch khớp cắn, tiêu xương hàm, ảnh hưởng lâu dài.

3. Sau điều trị – Cách chăm sóc để răng không sâu lại

  • Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày, dùng kem chứa fluor.
  • Tránh ăn đồ ngọt sau 9h tối, vì vi khuẩn hoạt động mạnh lúc ngủ.
  • Khám răng định kỳ mỗi 6 tháng, kiểm tra độ bám mảng, độ kín của miếng trám.
  • Trám bít hố rãnh răng hàm cho các răng số 6, 7 chưa sâu

4. Lưu ý quan trọng cho phụ huynh

  • Răng hàm vĩnh viễn không mọc lại nếu mất đi – hãy bảo vệ ngay từ khi mới mọc.
  • Không chủ quan nếu trẻ không than đau: sâu răng giai đoạn đầu thường không đau nhưng vẫn tiến triển âm thầm.
  • Nếu không điều trị kịp thời, sâu răng hàm vĩnh viễn sẽ gây biến chứng viêm tủy, viêm xương hàm, ảnh hưởng tới phát âm và học tập.

Có trường hợp nào bé không thay răng hàm không?

Thông thường, trẻ sẽ thay toàn bộ răng sữa (gồm răng cửa, răng nanh và răng hàm sữa) từ khoảng 6 đến 12 tuổi. Tuy nhiên, trong thực tế lâm sàng, vẫn có những trường hợp trẻ không thay răng hàm, hoặc chỉ thay một phần, do những lý do sau:

1. Thiếu mầm răng vĩnh viễn bẩm sinh

  • Là nguyên nhân phổ biến khiến răng hàm sữa không có răng vĩnh viễn kế nhiệm để thay thế.
  • Xảy ra khi trong giai đoạn bào thai, mầm răng vĩnh viễn không hình thành trong xương hàm.
  • Tình trạng này thường không được phát hiện nếu không chụp X-quang răng.
  • Hệ quả: răng hàm sữa giữ lại lâu hơn, đôi khi tồn tại đến tuổi trưởng thành nếu được chăm sóc tốt.

Gợi ý cho cha mẹ: Nếu đến khoảng 10–12 tuổi mà răng hàm sữa của trẻ không lung lay, nên cho trẻ chụp phim toàn cảnh (panorama) để kiểm tra có mầm răng vĩnh viễn hay không.

2. Răng hàm sữa tồn tại dai dẳng dù có mầm răng vĩnh viễn

Đây là hiện tượng răng sữa không rụng đúng thời điểm, dù răng vĩnh viễn đã có trong xương hàm.

Nguyên nhân có thể là:

  • Mầm răng vĩnh viễn mọc lệch hướng (thường là lệch trong, lệch ngoài).
  • Răng sữa chân răng chưa tiêu hết, khiến không rụng được.
  • Răng vĩnh viễn bị thiếu chỗ mọc, dẫn đến mọc lệch, mọc ngầm hoặc không trồi lên được.

Trong các trường hợp này, trẻ vẫn có thể thay răng, nhưng cần can thiệp nha khoa để nhổ răng sữa hoặc tạo khoảng trống.

3. Răng hàm vĩnh viễn đã mọc nhưng bị nhầm là răng sữa

Một số phụ huynh nhầm lẫn răng hàm vĩnh viễn số 6 (mọc lúc 6 tuổi) là răng sữa vì:

  • Răng mọc sau cùng, không thay cái nào trước đó.
  • Trẻ còn nhỏ nên nghĩ chưa đến giai đoạn thay răng.

Vì lầm tưởng đây là răng sữa, nhiều cha mẹ chủ quan khi răng bị sâu, dẫn đến mất sớm răng vĩnh viễn quan trọng này.

4. Trẻ có bệnh lý hoặc ảnh hưởng phát triển xương hàm

Một số bệnh lý về tuyến yên, hormone tăng trưởng hoặc di truyền có thể làm:

  • Chậm mọc răng, hoặc
  • Rối loạn tiến trình thay răng, dẫn đến tình trạng không thay được răng hàm.

Cần được theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa răng hàm mặt và nội tiết nhi.

Kết luận: Bé không thay răng hàm – khi nào là bất thường?

Dấu hiệu bất thường Nên làm gì?
Trẻ đã 12 tuổi mà răng hàm sữa chưa rụng Chụp X-quang kiểm tra mầm răng
Răng hàm sữa lung lay lâu nhưng không rụng Khám nha khoa, có thể cần nhổ
Răng hàm mọc lệch, mọc chen chúc Cân nhắc chỉnh nha sớm
Răng sữa bị sâu nhưng không thay Điều trị bảo tồn nếu chưa thay được

Tìm hiểu thêm: Những lưu ý khi trẻ thay răng – cha mẹ cần nắm được

]]>
https://nhakhoathuyduc.com.vn/tre-em-co-thay-rang-ham-khong-20521/feed/ 0
Trẻ 5 tuổi mọc răng hàm số 6 có bất thường không? https://nhakhoathuyduc.com.vn/tre-5-tuoi-moc-rang-ham-so-6-20527/ https://nhakhoathuyduc.com.vn/tre-5-tuoi-moc-rang-ham-so-6-20527/#respond Fri, 18 Apr 2025 06:44:17 +0000 https://nhakhoathuyduc.com.vn/?p=20527 Việc trẻ 5 tuổi bắt đầu mọc răng hàm số 6 có thể khiến nhiều bậc phụ huynh cảm thấy bối rối. Đây là thời điểm trẻ đang trong quá trình thay răng, nhưng liệu việc mọc răng hàm số 6 ở độ tuổi này có phải là dấu hiệu bất thường? Liệu răng hàm số 6 mọc quá sớm có ảnh hưởng đến sự phát triển răng miệng sau này của trẻ? Những câu hỏi này thường khiến các bậc cha mẹ không khỏi tò mò và lo ngại. Vậy thực tế, việc mọc răng hàm số 6 ở trẻ 5 tuổi có thực sự là điều cần phải chú ý hay không? Hãy cùng tìm hiểu để giải đáp những thắc mắc này.

5 tuổi mọc răng hàm số 6 có bất bình thường?

5 tuổi mọc răng hàm số 6 có bất bình thường? 1

Dưới góc độ nha khoa, răng hàm số 6 (hay còn gọi là răng cối lớn thứ nhất) là một răng vĩnh viễn, thường mọc ở độ tuổi 6 – 7 tuổi. Đây là một chiếc răng rất quan trọng vì nó là răng vĩnh viễn mọc đầu tiên, không thay thế cho bất kỳ răng sữa nào và đóng vai trò chủ chốt trong việc ăn nhai cũng như định hình khớp cắn cho các răng vĩnh viễn sau này. Nhiều phụ huynh nhầm lẫn răng này là răng sữa vì nó mọc vào giai đoạn trẻ vẫn còn răng sữa.

Nếu một trẻ 5 tuổi đã mọc răng hàm số 6, điều này được xem là mọc răng sớm hơn một chút so với độ tuổi thông thường nhưng không phải dấu hiệu đáng lo ngại. Bởi sự phát triển của mỗi trẻ là khác nhau và thời điểm mọc răng có thể có sự dao động.

Tuy nhiên, trong trường hợp trẻ mọc răng hàm vĩnh viễn quá sớm thì cũng cần được lưu ý và theo dõi cẩn thận vì một số lý do sau:

Dễ nhầm lẫn với răng sữa: Do mọc sớm và ở vị trí phía trong cùng, phụ huynh có thể nhầm lẫn đây là răng sữa và không chú trọng chăm sóc. Răng hàm số 6 là răng vĩnh viễn và sẽ theo trẻ suốt đời, do đó việc chăm sóc đặc biệt quan trọng để tránh sâu răng và các vấn đề khác.

Nguy cơ sâu răng sớm: Răng vĩnh viễn mới mọc men răng còn non yếu, dễ bị tấn công bởi vi khuẩn gây sâu răng nếu vệ sinh không đúng cách. Việc mọc sớm đồng nghĩa với việc răng có nguy cơ tiếp xúc với môi trường miệng và các yếu tố gây sâu răng trong thời gian dài hơn.

Ảnh hưởng đến các răng khác (ít phổ biến): Trong một số ít trường hợp, việc mọc răng vĩnh viễn quá sớm có thể ảnh hưởng đến sự sắp xếp của các răng sữa còn lại hoặc quá trình mọc của các răng vĩnh viễn khác sau này. Tuy nhiên, trường hợp này ít phổ biến.

Cần loại trừ các yếu tố bất thường (rất hiếm): Mặc dù hiếm gặp, nhưng trong một số tình huống đặc biệt, việc mọc răng quá sớm có thể liên quan đến một số hội chứng hoặc tình trạng sức khỏe nhất định. Các yếu tố này có thể bao gồm rối loạn nội tiết, như sự gia tăng hormon gây kích thích mọc răng sớm, hoặc các hội chứng di truyền như hội chứng Crouzon hay hội chứng Cleidocranial Dysostosis, liên quan đến sự phát triển răng và xương bất thường. Do đó, nếu việc mọc răng sớm đi kèm với các triệu chứng bất thường khác như sự phát triển xương hàm không đồng đều, cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để loại trừ các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Dấu hiệu cần lưu ý

Mọc răng quá sớm so với tuổi trung bình: Nếu răng hàm số 6 mọc trước 5 tuổi, đặc biệt là ở độ tuổi 3-4 tuổi, đây có thể là dấu hiệu của một vấn đề tiềm ẩn.

Răng mọc ở vị trí bất thường: Nếu răng hàm số 6 mọc lệch lạc hoặc không đúng vị trí thông thường.

Đau, viêm nướu kéo dài: Nếu trẻ cảm thấy đau đớn, sưng nướu hoặc chảy máu khi mọc răng hàm số 6, điều này có thể chỉ ra một tình trạng viêm nhiễm hoặc sự phát triển bất thường của răng.

Sự phát triển răng toàn bộ hàm quá nhanh: Nếu tất cả các răng của trẻ đều có xu hướng mọc sớm hơn nhiều so với mốc thời gian trung bình.

Các vấn đề về sức khỏe tổng thể đi kèm: Nếu trẻ có các triệu chứng như rối loạn nội tiết, các hội chứng di truyền đã biết, hoặc các vấn đề sức khỏe khác trùng hợp với thời điểm mọc răng sớm. Nếu việc mọc răng sớm đi kèm với sự chậm phát triển của các kỹ năng khác như ngôn ngữ hoặc thể chất, hoặc nếu trẻ có các vấn đề về cân nặng, chiều cao không phù hợp, điều này có thể liên quan đến các vấn đề sức khỏe toàn diện cần phải được kiểm tra.

Tìm hiểu thêm: Răng mọc trên lợi – 2 giải pháp xử lý tối ưu theo trường hợp

Mọc răng hàm số 6 quá sớm có cần can thiệp y khoa?

Mọc răng hàm số 6 quá sớm có cần can thiệp y khoa? 1

Dưới góc nhìn y khoa, việc can thiệp điều trị khi trẻ mọc răng hàm số 6 sớm (trước 6 tuổi) phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ tuổi mọc răng, các dấu hiệu đi kèm, tiền sử bệnh lý và sự ảnh hưởng của việc mọc răng sớm đến sự phát triển toàn diện của trẻ.

Trong đa số trường hợp mọc răng hàm số 6 sớm (ở độ tuổi 5) mà không kèm theo các dấu hiệu bất thường nghiêm trọng, việc can thiệp điều trị trực tiếp vào quá trình mọc răng thường không cần thiết. Thay vào đó, vai trò của bác sĩ nha khoa tập trung vào:

Theo dõi sát sao: Bác sĩ sẽ theo dõi sự phát triển của răng hàm số 6 và các răng khác trong các lần khám định kỳ. Việc này giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn như sâu răng, lệch lạc răng.

Giáo dục và hướng dẫn vệ sinh răng miệng: Bác sĩ sẽ cung cấp cho phụ huynh và trẻ em các hướng dẫn chi tiết về cách chải răng đúng cách, sử dụng chỉ nha khoa và các biện pháp phòng ngừa sâu răng hiệu quả, đặc biệt là đối với răng hàm mới mọc.

Can thiệp phòng ngừa sâu răng: Bác sĩ có thể chỉ định các biện pháp phòng ngừa sâu răng như trám bít hố rãnh (sealant) cho răng hàm số 6 ngay sau khi răng mọc hoàn toàn để bảo vệ bề mặt nhai khỏi sự tấn công của vi khuẩn.

Đánh giá và quản lý các yếu tố nguy cơ: Bác sĩ sẽ đánh giá các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn (ví dụ: chế độ ăn nhiều đường, vệ sinh răng miệng kém) và đưa ra lời khuyên để giảm thiểu nguy cơ sâu răng và các vấn đề khác.

Chỉ định các xét nghiệm cần thiết (nếu nghi ngờ có bất thường): Nếu bác sĩ nghi ngờ việc mọc răng sớm liên quan đến các vấn đề sức khỏe toàn thân, họ có thể chỉ định các xét nghiệm chuyên sâu hơn để xác định nguyên nhân và phối hợp với các chuyên khoa khác để có hướng điều trị toàn diện.

Can thiệp chỉnh nha sớm (trong một số ít trường hợp): Nếu răng hàm số 6 mọc lệch lạc nghiêm trọng và có nguy cơ ảnh hưởng đến sự phát triển của các răng khác hoặc khớp cắn, bác sĩ có thể cân nhắc các biện pháp can thiệp chỉnh nha sớm.

Tóm lại, việc mọc răng hàm số 6 sớm không nhất thiết phải can thiệp ngay lập tức trừ khi có dấu hiệu bất thường. Vai trò của bác sĩ nha khoa là quan trọng trong việc theo dõi và đưa ra phương án điều trị phù hợp, đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của răng miệng trẻ.

Đọc thêm: Những lưu ý khi trẻ thay răng – cha mẹ cần nắm được

]]>
https://nhakhoathuyduc.com.vn/tre-5-tuoi-moc-rang-ham-so-6-20527/feed/ 0
Những lưu ý khi trẻ thay răng – cha mẹ cần nắm được https://nhakhoathuyduc.com.vn/nhung-luu-y-khi-tre-thay-rang-20533/ https://nhakhoathuyduc.com.vn/nhung-luu-y-khi-tre-thay-rang-20533/#respond Fri, 18 Apr 2025 06:29:58 +0000 https://nhakhoathuyduc.com.vn/?p=20533 Thay răng là một dấu mốc quan trọng trong quá trình phát triển thể chất và răng hàm mặt của trẻ. Đây không chỉ là chuyện “rụng cái cũ, mọc cái mới” mà còn liên quan mật thiết đến sức khỏe lâu dài của trẻ – cả về thẩm mỹ, chức năng nhai và khả năng phát âm. Chính vì vậy, sự đồng hành và quan tâm đúng cách của cha mẹ trong giai đoạn này là vô cùng cần thiết.

1. Vì sao cha mẹ cần quan tâm thời điểm trẻ thay răng?

1. Răng vĩnh viễn đồng hành suốt đời

1. Vì sao cha mẹ cần quan tâm thời điểm trẻ thay răng? 1

Khác với răng sữa, răng vĩnh viễn sẽ đi theo trẻ trong suốt phần đời còn lại. Một khi răng vĩnh viễn mọc sai vị trí, bị sâu hoặc tổn thương sớm thì việc phục hồi rất khó khăn và tốn kém. Bằng cách theo dõi sát sao quá trình thay răng, cha mẹ có thể phát hiện sớm những bất thường như răng mọc lệch, chen chúc, hoặc mọc sai hướng – từ đó kịp thời đưa trẻ đến nha sĩ để can thiệp đúng lúc.

2. Hình thành khớp cắn chuẩn – tiền đề cho khuôn mặt hài hòa

Thay răng không chỉ là chuyện của từng chiếc răng mà còn là quá trình sắp xếp toàn bộ hàm răng về sau. Nếu răng vĩnh viễn mọc lệch lạc hoặc mất răng sữa quá sớm, trẻ có nguy cơ bị sai khớp cắn (cắn hở, cắn sâu, cắn chéo…). Những sai lệch này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn khiến trẻ gặp khó khăn khi ăn nhai, phát âm và có thể ảnh hưởng đến sự phát triển hàm mặt.

3. Giai đoạn nhạy cảm về tâm lý

Nhiều bé cảm thấy sợ hãi, lo lắng hoặc xấu hổ khi răng rụng – đặc biệt là răng cửa. Một số bé còn không dám cười hoặc nói chuyện vì “sún răng”. Việc cha mẹ quan tâm, động viên nhẹ nhàng và giúp con hiểu đây là điều tự nhiên sẽ giúp trẻ tự tin hơn, cảm thấy được an ủi và dễ dàng vượt qua giai đoạn này một cách tích cực.

4. Dinh dưỡng và vệ sinh – hai yếu tố không thể bỏ qua

Trong thời gian thay răng, nhiều trẻ bị đau hoặc khó chịu, dẫn đến lười ăn, kén ăn hoặc lơ là việc vệ sinh răng miệng. Nếu không được hướng dẫn đúng cách, nguy cơ sâu răng ở răng vĩnh viễn là rất cao. Việc cha mẹ chú trọng chế độ dinh dưỡng và vệ sinh răng đúng cách ngay từ giai đoạn này sẽ giúp đặt nền móng cho một hàm răng khỏe mạnh về sau.

2. Thời điểm trẻ bắt đầu thay răng

Việc thay răng ở trẻ là một phần tự nhiên của quá trình trưởng thành. Tuy nhiên, mỗi bé là một “câu chuyện” riêng và việc hiểu rõ khi nào con bắt đầu thay răng, thay theo thứ tự nào và những dấu hiệu nào cần chú ý sẽ giúp cha mẹ hỗ trợ con tốt hơn trong giai đoạn này.

2.1. Trẻ thường bắt đầu thay răng khi nào?

2.1. Trẻ thường bắt đầu thay răng khi nào? 1

Thông thường, trẻ bắt đầu thay răng sữa bằng răng vĩnh viễn từ khoảng 5,5 đến 7 tuổi. Tuy nhiên, có bé sẽ thay sớm hoặc muộn hơn một chút – điều này là hoàn toàn bình thường nếu sự phát triển tổng thể của trẻ vẫn ổn định.

Răng sữa sẽ bắt đầu lung lay và rụng dần để “nhường chỗ” cho răng vĩnh viễn. Quá trình này kéo dài từ 5–6 năm, kết thúc khoảng khi trẻ 12–13 tuổi, trừ răng khôn – loại răng mọc trễ hơn nhiều, thường từ 17 tuổi trở đi.

Lưu ý nhỏ: Nếu sau 7 tuổi trẻ vẫn chưa có dấu hiệu thay răng, hoặc đã 14 tuổi mà vẫn chưa hoàn tất quá trình thay răng, cha mẹ nên đưa trẻ đến nha sĩ để kiểm tra.

Tìm hiểu thêm: Trẻ sơ sinh đẻ ra đã có răng có sao không?

2.2. Thứ tự thay răng phổ biến ở trẻ em

Răng không thay “lung tung”, mà có quy luật khá rõ ràng. Thứ tự thay răng phổ biến nhất là:

  1. Răng cửa giữa hàm dưới (2 chiếc răng sữa đầu tiên thường rụng)
  2. Răng cửa giữa hàm trên
  3. Răng cửa bên (trên và dưới)
  4. Răng hàm sữa đầu tiên (răng số 4)
  5. Răng nanh (răng số 3)
  6. Răng hàm sữa thứ hai (răng số 5)

Trong khi răng sữa rụng dần, răng vĩnh viễn sẽ mọc lên ở đúng vị trí tương ứng. Ngoài ra vào khoảng 6 tuổi, trẻ cũng sẽ mọc răng hàm lớn thứ nhất (răng số 6) phía sau toàn bộ hàm răng sữa – mà không cần thay chiếc răng nào trước đó. Đây là một răng vĩnh viễn quan trọng, rất dễ bị sâu nếu cha mẹ không để ý.

2.3. Những dấu hiệu cho thấy trẻ sắp thay răng

Không phải lúc nào trẻ cũng nói cho cha mẹ biết răng mình đang lung lay. Vì vậy, việc quan sát sớm các dấu hiệu thay răng sẽ giúp cha mẹ chủ động hơn:

  • Răng sữa bắt đầu lung lay nhẹ khi trẻ ăn, nói hoặc đánh răng.
  • Nướu quanh răng hơi đỏ, nhô nhẹ, có thể kèm cảm giác hơi ngứa, cộm.
  • Trẻ hay dùng tay chạm vào răng, hoặc nói rằng cảm thấy “răng đang rung rinh”.
  • Một số trẻ có biểu hiện ăn kém do cảm giác khó chịu khi nhai ở vùng răng sắp thay.
  • Nếu để ý kỹ, đôi khi cha mẹ có thể nhìn thấy răng vĩnh viễn đang nhú lên ngay sau hoặc ngay dưới răng sữa.

Lưu ý: Không nên dùng tay kéo hoặc giật răng sữa nếu chưa lung lay hoàn toàn. Việc nhổ sớm có thể gây tổn thương nướu và ảnh hưởng đến sự mọc thẳng hàng của răng vĩnh viễn.

3. Những điều bình thường trong quá trình thay răng

Trong quá trình thay răng, có nhiều biểu hiện có thể khiến cha mẹ “hơi lo” – nhưng thực tế lại hoàn toàn bình thường. Hiểu rõ những dấu hiệu này sẽ giúp cha mẹ yên tâm hơn và tránh can thiệp không cần thiết.

3.1. Răng lung lay trong thời gian dài

Một chiếc răng sữa có thể lung lay trong vài tuần đến vài tháng trước khi rụng hoàn toàn. Đây là hiện tượng tự nhiên vì chân răng sữa cần thời gian tiêu biến dần để “nhường chỗ” cho răng vĩnh viễn.

Cha mẹ chỉ nên hỗ trợ nếu răng đã lung lay gần như rụng hẳn, tránh tự nhổ quá sớm gây đau, chảy máu hoặc làm lệch vị trí mọc của răng vĩnh viễn.

3.2. Chảy máu nhẹ khi răng rụng

3.2. Chảy máu nhẹ khi răng rụng 1

Khi răng rụng, một ít máu ở nướu là điều rất thường gặp. Bé có thể cảm thấy hơi ê hoặc đau nhẹ ở vị trí răng rụng trong 1–2 ngày.

Chỉ cần cho bé ngậm khăn sạch hoặc súc miệng với nước muối ấm, nướu sẽ lành nhanh chóng.

3.3. Có thể mọc răng lệch hoặc chen chúc tạm thời

Khi răng vĩnh viễn mới mọc lên, đôi khi chúng chưa vào đúng vị trí, gây cảm giác răng bị lệch hoặc chen chúc. Điều này xảy ra do thiếu không gian tạm thời trong cung hàm.

Nhiều trường hợp răng sẽ tự điều chỉnh khi các răng khác mọc đều và hàm phát triển thêm. Chỉ cần theo dõi thêm vài tháng hoặc xin ý kiến nha sĩ nếu thấy răng vẫn lệch sau 6–12 tháng.

4. Những bất thường cần chú ý

Bên cạnh các dấu hiệu “bình thường”, cũng có những tình huống cha mẹ không nên bỏ qua, vì đó có thể là dấu hiệu bất thường trong quá trình thay răng.

4.1. Răng sữa chưa rụng nhưng răng vĩnh viễn đã mọc (răng mọc lệch hàng)

Đây là hiện tượng khá phổ biến, thường xảy ra với răng cửa dưới, khiến trẻ có 2 hàng răng chồng lên nhau – hay còn gọi là “răng cá mập”.

Nếu răng sữa không lung lay hoặc răng vĩnh viễn mọc lệch hoàn toàn, cha mẹ nên đưa bé đi nha sĩ để nhổ răng sữa kịp thời, tránh răng vĩnh viễn bị lệch khớp cắn.

4.2. Trẻ 7 tuổi chưa thay chiếc răng nào – có nên lo lắng?

Mỗi trẻ có tốc độ phát triển khác nhau. Tuy nhiên, nếu đến 7 tuổi rưỡi mà chưa có dấu hiệu thay bất kỳ răng nào, cha mẹ nên đưa bé đi chụp phim X-quang để kiểm tra xem:

  • Răng vĩnh viễn có đang phát triển trong xương hàm không?
  • Có bị thiếu mầm răng vĩnh viễn hay không?

Thiếu mầm răng hoặc răng ngầm cần được theo dõi sớm để có hướng can thiệp phù hợp.

4.3. Răng vĩnh viễn mọc lệch, xoay, nghiêng bất thường

4.3. Răng vĩnh viễn mọc lệch, xoay, nghiêng bất thường 1

Nếu răng vĩnh viễn mọc quá lệch, nghiêng hẳn sang bên, hoặc bị xoay trục, rất có thể hàm răng của trẻ đang bị thiếu chỗ hoặc sai khớp cắn.

Trong trường hợp này, nha sĩ có thể tư vấn chỉnh nha (niềng răng) hoặc can thiệp nhẹ để sắp xếp lại răng đúng vị trí.

4.4. Trẻ than đau, sưng nướu trong thời gian dài

Khi mọc răng, trẻ có thể hơi ê hoặc đau nhẹ. Tuy nhiên, nếu tình trạng sưng đỏ, đau nhức hoặc chảy mủ kéo dài trên 3 ngày, rất có thể:

  • Có viêm nhiễm tại vị trí mọc răng
  • Răng mọc ngầm, mọc lệch đâm vào nướu

Cần đưa trẻ đi kiểm tra ngay để xử lý kịp thời, tránh gây ảnh hưởng đến răng bên cạnh hoặc sức khỏe toàn thân.

Gợi ý cho cha mẹ: Đừng quá lo lắng khi thấy “răng con khác bạn” – điều quan trọng là quan sát kỹ và có sự đồng hành từ nha sĩ khi cần thiết. Những bất thường, nếu phát hiện sớm, đều có thể điều chỉnh hiệu quả mà không làm ảnh hưởng đến thẩm mỹ hay chức năng răng miệng sau này của trẻ.

5. Vệ sinh răng miệng đúng cách cho trẻ đang thay răng

Thay răng là giai đoạn “quá độ” quan trọng, khi răng sữa và răng vĩnh viễn cùng tồn tại trong miệng. Đây cũng là thời điểm răng vĩnh viễn dễ bị sâu và viêm nướu nếu chăm sóc không đúng cách. Vì vậy, vệ sinh răng miệng cần được cha mẹ đặc biệt chú trọng và hướng dẫn phù hợp.

5.1. Hướng dẫn cách đánh răng phù hợp với răng mới mọc

5.1. Hướng dẫn cách đánh răng phù hợp với răng mới mọc 1

  • Dùng bàn chải mềm, đầu nhỏ, phù hợp với miệng trẻ em.
  • Hướng dẫn bé đánh răng nhẹ nhàng, tránh chà mạnh vào vùng răng mới mọc hoặc đang lung lay.
  • Nên đánh răng 2 lần/ngày, buổi sáng và trước khi đi ngủ, kết hợp với súc miệng bằng nước sạch sau bữa ăn.

Cha mẹ có thể hỗ trợ trẻ đánh răng hoặc kiểm tra lại để đảm bảo răng được làm sạch đều, đặc biệt là các răng phía trong đang thay.

5.2. Sử dụng nước súc miệng và chỉ nha khoa – nên hay không?

  • Nước súc miệng: Có thể dùng loại dành riêng cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên, không chứa cồn và có nồng độ fluoride nhẹ. Giúp hỗ trợ làm sạch mảng bám và phòng ngừa sâu răng.
  • Chỉ nha khoa: Nên bắt đầu tập cho trẻ dùng nếu các răng vĩnh viễn mọc sát nhau, nhất là răng hàm. Ban đầu, cha mẹ có thể giúp bé dùng chỉ nha khoa cẩn thận, tránh làm tổn thương nướu.

Không nên lạm dụng nước súc miệng thay cho việc đánh răng. Ưu tiên hướng dẫn trẻ làm sạch cơ học đúng cách trước tiên.

5.3. Lưu ý khi răng lung lay nhưng chưa rụng

  • Tránh cho bé dùng tay lắc răng liên tục hoặc dùng lưỡi đẩy mạnh – điều này có thể gây viêm nướu hoặc làm răng vĩnh viễn mọc lệch.
  • Hướng dẫn bé đánh răng nhẹ nhàng xung quanh vùng răng lung lay, tránh chảy máu hoặc làm đau bé.
  • Nếu răng đã lung lay nhiều nhưng vẫn không rụng sau vài tuần, cha mẹ nên đưa bé đến nha sĩ để kiểm tra.

Không tự ý nhổ nếu răng chưa lung lay rõ – điều này có thể khiến răng vĩnh viễn mọc lệch hoặc gây viêm nhiễm.

6. Vai trò của phụ huynh trong quá trình thay răng

Bên cạnh chăm sóc răng miệng, yếu tố tâm lý và sự đồng hành từ cha mẹ là điều cực kỳ quan trọng để giúp trẻ vượt qua giai đoạn thay răng nhẹ nhàng, tự tin và đúng cách.

Hướng dẫn và đồng hành cùng trẻ

  • Quan sát, theo dõi tiến trình thay răng của bé và ghi nhớ thứ tự răng rụng/mọc để phát hiện sớm bất thường.
  • Hướng dẫn bé vệ sinh đúng cách, cùng đánh răng với trẻ để tạo thói quen tích cực.
  • Tạo không khí vui vẻ khi trẻ thay răng – cha mẹ có thể dùng các “mốc răng rụng” như những cột mốc trưởng thành nhỏ, giúp bé thấy hứng thú.

Giải thích để trẻ không sợ đau hay lo lắng

6. Vai trò của phụ huynh trong quá trình thay răng 1

  • Nhiều trẻ lo lắng khi thấy răng lung lay, sợ chảy máu hoặc bị đau. Lúc này, cha mẹ cần giải thích nhẹ nhàng rằng đây là dấu hiệu “bé lớn hơn rồi”.
  • Tránh những lời dọa như: “Răng rụng sẽ chảy máu nhiều lắm” hoặc “Nhổ răng sẽ rất đau” – vì điều này có thể tạo ám ảnh lâu dài về nha khoa cho trẻ.

Cha mẹ hãy trở thành người đồng hành thay vì người phán đoán hay chỉ đạo. Hỏi han cảm giác của bé và giúp bé hiểu chuyện gì đang xảy ra.

Nên hay không nên nhổ răng cho trẻ tại nhà?

Trong nhiều trường hợp, răng lung lay gần như rụng hoàn toàn có thể nhổ nhẹ nhàng tại nhà nếu:

  • Răng lung lay gần như chỉ còn dính nhẹ với nướu
  • Bé không cảm thấy đau, không bị sưng, đỏ
  • Cha mẹ vệ sinh tay sạch sẽ, sử dụng gạc y tế để hỗ trợ

Tuy nhiên, nên tránh nhổ răng tại nhà nếu:

  • Răng chưa lung lay nhiều
  • Bé sợ hãi, phản ứng mạnh hoặc có tiền sử sưng viêm, nhiễm trùng nướu
  • Răng vĩnh viễn đang mọc lệch, có dấu hiệu chen chúc

Nha sĩ sẽ giúp nhổ răng đúng thời điểm, đúng kỹ thuật và hạn chế tối đa chảy máu, đau nhức, đồng thời kiểm tra sự phát triển của răng vĩnh viễn kế tiếp.

7. Những thói quen xấu cần tránh trong giai đoạn thay răng

Trong thời kỳ thay răng, nhiều trẻ vô tình duy trì những thói quen không tốt, có thể gây ảnh hưởng đến quá trình mọc răng vĩnh viễn cũng như sức khỏe răng miệng lâu dài. Cha mẹ nên nhận biết và uốn nắn kịp thời để hạn chế các hệ lụy không đáng có.

7.1. Dùng tay lung lay hoặc nhổ răng sữa

Trẻ thường có xu hướng dùng tay, lưỡi hoặc các vật cứng để lung lay răng sữa đang lỏng.

Việc lung lay quá mức hoặc nhổ răng không đúng thời điểm có thể gây:

  • Tổn thương mô nướu
  • Gây chảy máu, viêm nhiễm
  • Khiến răng vĩnh viễn mọc sai hướng

Hướng dẫn bé kiên nhẫn, không nên tự ý lung lay răng mà hãy để răng rụng một cách tự nhiên hoặc nhờ cha mẹ kiểm tra giúp.

7.2. Cắn đồ cứng khiến răng mới bị tổn thương

Răng vĩnh viễn mới mọc thường còn yếu, chưa ổn định trong xương hàm.

Việc cắn các vật cứng như đá viên, kẹo cứng, xương,… có thể:

  • Làm nứt, sứt mẻ răng mới
  • Gây đau vùng chân răng hoặc tổn thương nướu

Đặc biệt chú ý với răng cửa – nhóm răng thường mọc sớm và dễ chịu tác động từ các thói quen ăn nhai sai cách.

7.3. Ngậm kẹo hoặc ăn quá nhiều đường

7.3. Ngậm kẹo hoặc ăn quá nhiều đường 1

  • Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu khiến răng mới mọc bị sâu sớm.
  • Kẹo dẻo, kẹo cứng, bánh ngọt dính có thể lưu lại trên bề mặt răng và kẽ răng, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.

Cha mẹ nên tập thói quen ăn ngọt có kiểm soát, súc miệng hoặc đánh răng ngay sau khi ăn đồ ngọt và không ăn ngọt trước khi đi ngủ.

8. Khi nào nên đưa trẻ đến nha sĩ?

Không phải chỉ khi có vấn đề mới cần đi khám nha sĩ. Với trẻ trong độ tuổi thay răng, việc kiểm tra định kỳ và thăm khám đúng lúc có vai trò rất lớn trong việc đảm bảo hàm răng vĩnh viễn mọc đều, chắc khỏe và đúng hướng.

8.1. Định kỳ kiểm tra răng miệng cho trẻ

Thời điểm lý tưởng: mỗi 6 tháng/lần, hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ nha khoa.

Mục đích:

  • Theo dõi tiến trình thay răng
  • Phát hiện sớm các vấn đề như răng mọc lệch, chen chúc, sâu răng, viêm nướu,…
  • Làm sạch mảng bám, hướng dẫn vệ sinh răng miệng

Nên tập cho trẻ thói quen đi nha khoa ngay từ nhỏ để tránh tâm lý sợ hãi khi lớn.

8.2. Các dấu hiệu cảnh báo cần khám nha khoa sớm

Cha mẹ nên đưa trẻ đi khám ngay nếu thấy các dấu hiệu sau:

  • Răng sữa không rụng nhưng răng vĩnh viễn đã mọc chồng lên
  • Răng mọc lệch hướng, nghiêng, xoay bất thường
  • Trẻ than đau hoặc sưng nướu kéo dài
  • Răng bị sứt, mẻ hoặc có dấu hiệu đổi màu bất thường
  • Trẻ 7 tuổi trở lên mà chưa rụng chiếc răng sữa nào

Việc chậm trễ điều trị có thể khiến răng vĩnh viễn mọc sai vị trí, gây khó khăn trong chỉnh nha sau này.

8.3. Vai trò của bác sĩ trong theo dõi hàm răng vĩnh viễn

Bác sĩ không chỉ theo dõi tiến trình thay răng mà còn:

  • Chụp phim X-quang để đánh giá hướng mọc của răng vĩnh viễn
  • Tư vấn nếu cần can thiệp chỉnh nha (niềng răng) sớm
  • Nhổ răng sữa đúng thời điểm để tránh chen chúc răng

Nha sĩ sẽ giúp cha mẹ xây dựng lộ trình theo dõi răng vĩnh viễn phù hợp theo từng giai đoạn phát triển của trẻ.

Nếu bạn đang băn khoăn chưa biết lựa chọn địa chỉ nào để thăm khám răng định kỳ cho con, hãy để Thúy Đức Kids đồng hành cùng gia đình bạn!

Tại sao cần chăm sóc răng miệng định kỳ cho trẻ? 1

Với không gian khám răng thân thiện, đầy màu sắc, các bác sĩ tận tâm và am hiểu tâm lý trẻ, cùng hệ thống trang thiết bị hiện đại, Thúy Đức Kids không chỉ giúp bé kiểm tra – điều trị răng miệng hiệu quả mà còn khiến mỗi lần đi nha khoa trở thành một trải nghiệm vui vẻ và đáng nhớ.

🎁 Đặc biệt, bé còn được tích điểm – nhận quà khi tham gia các “nhiệm vụ tí hon” như “Khám răng ngoan yêu”, “Cùng bác sĩ bắt sâu răng”… Ba mẹ yên tâm – bé vui khỏe, hàm răng đều đẹp chính là món quà tuyệt vời nhất cho tương lai.

👉 Đặt lịch khám răng cho bé ngay hôm nay tại Nha khoa Thúy Đức Kids để con luôn có một nụ cười rạng rỡ và khỏe mạnh từ sớm nhé!

]]>
https://nhakhoathuyduc.com.vn/nhung-luu-y-khi-tre-thay-rang-20533/feed/ 0
Trẻ sơ sinh mọc răng trong bụng mẹ có bất thường không? https://nhakhoathuyduc.com.vn/tre-so-sinh-moc-rang-trong-bung-me-20529/ https://nhakhoathuyduc.com.vn/tre-so-sinh-moc-rang-trong-bung-me-20529/#respond Fri, 18 Apr 2025 06:29:20 +0000 https://nhakhoathuyduc.com.vn/?p=20529 Việc trẻ sơ sinh mọc răng trong bụng mẹ là một hiện tượng hiếm gặp khiến không ít cha mẹ lo lắng. Nhiều người băn khoăn liệu đây có phải dấu hiệu bất thường hay chỉ là một tình trạng sinh lý bình thường. Vậy thực sự, trẻ mọc răng trong bụng mẹ có ảnh hưởng gì đến sức khỏe của bé hay không? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

1. Hiện tượng trẻ sơ sinh mọc răng trong bụng mẹ

Hiện tượng trẻ sinh ra đã có răng gọi là răng sơ sinh (natal teeth) và răng mọc trong 30 ngày đầu đời gọi là răng sơ khởi (neonatal teeth). Tuy nhiên, khái niệm “trẻ mọc răng trong bụng mẹ” – tức răng mọc xuyên nướu và nhô ra khi còn trong tử cung – là cực kỳ hiếm và không phổ biến trong thực hành y khoa hiện đại.

1. Hiện tượng trẻ sơ sinh mọc răng trong bụng mẹ 1

Theo các tài liệu y khoa, răng bắt đầu hình thành từ tuần thứ 6–8 của thai kỳ ở dạng mầm răng nằm bên dưới nướu và tiếp tục phát triển âm thầm đến khi trẻ chào đời. Thông thường, răng sữa bắt đầu mọc ra khỏi nướu khi trẻ được khoảng 6 tháng tuổi.

Tuy nhiên, vẫn có một số ít trường hợp trẻ sinh ra với 1 hoặc 2 chiếc răng đã mọc, chiếm tỷ lệ khoảng 1/2.000 đến 1/3.000 ca sinh. Đa số các trường hợp này chỉ được ghi nhận sau khi sinh, không phải đã mọc răng trong bụng mẹ và được phát hiện qua siêu âm.

Trường hợp răng sơ sinh ở trẻ sinh non: Một nghiên cứu tại Brazil ghi nhận trường hợp trẻ sinh non có răng sơ sinh ngay sau khi chào đời. Răng này thuộc bộ răng sữa bình thường nhưng mọc sớm hơn so với thời điểm thông thường

Một nghiên cứu  về trẻ sơ sinh có răng ngay khi chào đời tại Hồng Kông

Trong 5 năm, từ tháng 1 năm 1984 đến tháng 12 năm 1988, Bệnh viện Queen Elizabeth ở Hồng Kông đã ghi nhận tổng cộng 53.678 ca sinh. Trong số đó, có 48 trẻ sơ sinh được phát hiện có răng ngay sau khi sinh ra, tức là răng đã xuất hiện trước hoặc đúng lúc vừa chào đời. Tỷ lệ này tương đương khoảng 1 trẻ có răng trong 1.118 ca sinh – tuy là hiếm gặp nhưng không phải chưa từng xảy ra.

Tổng cộng, 48 bé này có tất cả 72 chiếc răng sơ sinh. Hầu hết những chiếc răng này là răng cửa giữa ở hàm dưới, tức là vị trí răng sữa mọc đầu tiên ở trẻ bình thường. Tuy nhiên, có 2 bé có răng mọc sai vị trí, được gọi là răng dư – đây là những chiếc răng phát triển thêm, không thuộc bộ răng sữa chính thức.

Về cách xử lý:

  • 29 chiếc răng bị nhổ bỏ vì quá lung lay, có nguy cơ rơi ra và khiến trẻ nuốt hoặc hít vào khí quản, gây nguy hiểm.
  • 3 chiếc răng khác cũng được nhổ vì gây trầy xước hoặc tổn thương mặt dưới lưỡi, làm trẻ đau và khó bú.
  • 16 chiếc răng còn lại không bị nhổ vì không gây nguy hiểm hay ảnh hưởng.

Sau đó, các bé được theo dõi định kỳ:

  • Kiểm tra lại sau 1 ngày, 1 tuần, 1 tháng và tiếp tục theo dõi mỗi 6 tháng.
  • Kết quả cho thấy việc nhổ răng không gây ảnh hưởng đến việc phát triển của các răng khác, cũng không làm mất khoảng trống trên cung hàm.
  • Ở những răng được giữ lại, vẫn ghi nhận có sự phát triển phần chân răng, nhưng men răng ở một số răng kém phát triển (gọi là thiểu sản men răng), có thể làm răng yếu hơn bình thường.

Đọc thêm: Trẻ thường mọc răng từ mấy tháng tuổi?

2. Nguyên nhân trẻ có răng khi mới sinh ra

a. Yếu tố di truyền

2. Nguyên nhân trẻ có răng khi mới sinh ra 1

  • Một số nghiên cứu cho thấy răng sơ sinh có thể liên quan đến yếu tố di truyền. Trong một nghiên cứu, tỷ lệ trẻ nữ có răng sơ sinh chiếm 66%, trong khi trẻ nam chiếm 31%, gợi ý khả năng liên quan đến yếu tố di truyền hoặc nội tiết.

b. Yếu tố nội tiết

  • Sự thay đổi nội tiết trong quá trình mang thai có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của răng ở thai nhi. Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để xác định rõ mối liên hệ này.

c. Yếu tố phát triển thai nhi

  • Một số hội chứng bẩm sinh như hội chứng Ellis-van Creveld, hội chứng Hallermann-Streiff, hội chứng Pierre Robin và hội chứng Sotos đã được ghi nhận có liên quan đến hiện tượng răng sơ sinh.

Đọc thêm: Dấu hiệu mọc răng ở trẻ

3. Răng mọc ở giai đoạn sơ sinh có thể nhầm lẫn với tình trạng nào?

Dưới góc nhìn y khoa, hiện tượng được cho là “trẻ mọc răng trong bụng mẹ” đôi khi không phải là răng thật, mà thực chất có thể là các khối u, nang bẩm sinh hoặc dị dạng vùng miệng bị hiểu nhầm do hình dáng hoặc vị trí tương tự răng. Dưới đây là những nguyên nhân gây nhầm lẫn phổ biến:

1. Các khối u hoặc nang bẩm sinh vùng miệng

a. Epulis bẩm sinh (Congenital Epulis)

1. Các khối u hoặc nang bẩm sinh vùng miệng 1

  • Là một khối u lành tính, thường gặp ở vùng lợi hàm trên của trẻ sơ sinh, đôi khi xuất hiện ngay sau sinh.
  • Mặc dù không chứa mô răng, nhưng khối u có thể có màu trắng ngà hoặc dạng nốt chắc, khiến người quan sát lầm tưởng là một chiếc răng vừa trồi lên khỏi nướu.
  • Điều quan trọng là epulis không có cấu trúc cứng như men răng và thường sẽ được chẩn đoán rõ qua khám lâm sàng và sinh thiết.

b. Nang nướu sơ sinh (Gingival cysts of the newborn)

  • Là những nang nhỏ, chứa dịch, thường xuất hiện ở lợi trước khi răng mọc.
  • Có màu trắng ngọc hoặc vàng nhạt, bề mặt mịn, đường kính từ 1–3 mm.
  • Vì có hình dạng giống mầm răng đang trồi, nên thường bị nhầm với răng mọc sớm.
  • Tuy nhiên, các nang này sẽ tự biến mất sau vài tuần mà không cần điều trị.

c. Nang chân răng (Dental lamina cysts)

1. Các khối u hoặc nang bẩm sinh vùng miệng 2

  • Hình thành từ tàn dư biểu mô của bản răng, xuất hiện trên lợi hoặc khẩu cái.
  • Không phải răng thật và không có chân răng hay cấu trúc mô cứng.
  • Nhầm lẫn xảy ra khi bố mẹ thấy một điểm trắng trên lợi và cho rằng đó là “răng mọc từ trong bụng”.

2. Các dị tật bẩm sinh hoặc cấu trúc bất thường

a. Răng giả bẩm sinh (Pre-deciduous teeth hoặc Supernumerary natal teeth)

  • Đây là những răng không thuộc bộ răng sữa bình thường (còn gọi là răng dư), có thể xuất hiện khi trẻ vừa sinh.
  • Do cấu trúc bất thường, hình dạng có thể nhỏ, lệch hoặc không đủ chân răng, khiến dễ nhầm với u nướu hoặc mô bất thường.

b. U tế bào hạt bẩm sinh (Granular cell tumor – dạng hiếm)

2. Các dị tật bẩm sinh hoặc cấu trúc bất thường 1

  • Dù rất hiếm, nhưng có thể phát triển ở niêm mạc miệng sơ sinh.
  • U có thể có màu sáng, nhô lên như răng hoặc mụn thịt lớn, dễ nhầm với hiện tượng mọc răng.

Kết luận:

  • Không phải mọi cấu trúc màu trắng hoặc nhô lên ở nướu trẻ sơ sinh đều là răng.
  • Việc nhầm lẫn có thể dẫn đến những quyết định sai lầm, chẳng hạn như nhổ bỏ quá sớm hoặc can thiệp không cần thiết.
  • Do đó, khi có nghi ngờ, cha mẹ nên đưa trẻ đến các cơ sở y tế chuyên khoa để được chẩn đoán đúng và theo dõi phù hợp.

4. Ảnh hưởng của việc mọc răng sớm ngay khi sinh ra

Răng sơ sinh thường xuất hiện ở vị trí răng cửa hàm dưới, đúng nơi tiếp xúc trực tiếp với núm vú mẹ khi bú.
Điều này có thể gây tổn thương đầu ti mẹ, khiến mẹ đau rát, chảy máu, ảnh hưởng đến việc cho con bú.

Trong một số trường hợp, răng sơ sinh không ổn định, có thể lung lay và gây cảm giác khó chịu cho bé khi ngậm bú, dẫn đến bỏ bú hoặc bú không hiệu quả.

Những chiếc răng này có thể cọ xát vào mặt dưới lưỡi bé khi bú hoặc khóc, gây ra loét vùng sàn miệng, một tổn thương đau đớn có thể làm bé quấy khóc và bỏ bú.

Có thể bạn quan tâm: Con mọc răng sớm cha mẹ vất vả – quan điểm này đúng hay sai?

5. Cách xử lý khi trẻ sơ sinh đã có răng

Làm sạch răng nhẹ nhàng mỗi ngày:

5. Cách xử lý khi trẻ sơ sinh đã có răng 1

  • Dùng gạc tiệt trùng mềm, thấm nước muối sinh lý lau nhẹ vùng răng và nướu.
  • Tránh dùng tăm bông hoặc vật cứng dễ làm tổn thương vùng miệng.

Theo dõi biểu hiện đau, loét hoặc khó chịu của bé:

Nếu bé có dấu hiệu như quấy khóc nhiều khi bú, sưng tấy vùng lợi, hoặc loét sàn miệng – nên đưa đi khám bác sĩ chuyên khoa răng-hàm-mặt nhi.

Hạn chế cho ngậm núm vú cao su khi răng lung lay:

Vì có thể làm răng rơi ra đột ngột.

Khi nào cần nhổ bỏ răng sớm?

Chỉ định nhổ bỏ trong các trường hợp sau:

  • Răng quá lung lay, không có chân răng bám chắc vào lợi.
  • Răng gây loét lưỡi hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến bú mẹ.
  • Răng là răng thừa (supernumerary teeth) không thuộc bộ răng sữa.

Quy trình nhổ răng cho trẻ sơ sinh phải do bác sĩ chuyên khoa thực hiện, đảm bảo vô trùng và kiểm soát tốt nguy cơ chảy máu do thiếu vitamin K. Trong một số trường hợp, trẻ cần được tiêm vitamin K trước nhổ răng để ngừa chảy máu nặng.

Tìm hiểu thêm: Các lưu ý quan trọng trong giai đoạn trẻ thay răng

]]>
https://nhakhoathuyduc.com.vn/tre-so-sinh-moc-rang-trong-bung-me-20529/feed/ 0
Những răng nào là răng vĩnh viễn? Tìm hiểu chi tiết https://nhakhoathuyduc.com.vn/rang-nao-la-rang-vinh-vien-19121/ https://nhakhoathuyduc.com.vn/rang-nao-la-rang-vinh-vien-19121/#respond Sun, 16 Feb 2025 09:31:38 +0000 https://nhakhoathuyduc.com.vn/?p=19121
Tóm tắt
  • Răng vĩnh viễn là bộ răng cuối cùng của con người, bắt đầu mọc từ khoảng 6 tuổi.
  • Người trưởng thành có 32 răng vĩnh viễn, bao gồm răng cửa, răng nanh, răng tiền hàm và răng hàm.
  • Mỗi loại răng có chức năng riêng biệt, hỗ trợ quá trình ăn nhai hiệu quả.
  • Các trường hợp thiếu hoặc thừa răng vĩnh viễn có thể xảy ra do di truyền hoặc bất thường trong quá trình phát triển.

Cùng đọc thông tin chi tiết về răng vĩnh viễn trong bài viết sau đây:

1. Răng vĩnh viễn là gì?

1. Răng vĩnh viễn là gì? 1

Răng vĩnh viễn là bộ răng cuối cùng của con người, thay thế hoàn toàn răng sữa và tồn tại suốt đời nếu được chăm sóc đúng cách. Khác với răng sữa, răng vĩnh viễn có kích thước lớn hơn, cấu trúc chắc chắn hơn và có lớp men răng dày hơn để chống lại sự mài mòn và tổn thương.

2. Khi nào răng vĩnh viễn bắt đầu mọc?

Quá trình mọc răng vĩnh viễn diễn ra từ khoảng 6 tuổi đến 21 tuổi, với thời gian mọc của từng loại răng như sau:

  • Răng cửa trung tâm (6-7 tuổi)
  • Răng cửa bên (7-8 tuổi)
  • Răng hàm nhỏ thứ nhất (9-11 tuổi)
  • Răng hàm nhỏ thứ hai (10-12 tuổi)
  • Răng nanh (9-12 tuổi)
  • Răng hàm lớn thứ nhất (6-7 tuổi) – còn gọi là răng số 6, không thay thế răng sữa
  • Răng hàm lớn thứ hai (11-13 tuổi)
  • Răng khôn (răng hàm lớn thứ ba) (17-25 tuổi, hoặc không mọc tùy từng người)

2. Khi nào răng vĩnh viễn bắt đầu mọc? 1

Đọc thêm: Phân biệt răng vĩnh viễn và răng sữa

3. Có bao nhiêu răng vĩnh viễn?

Tổng số răng vĩnh viễn ở người trưởng thành

Một người trưởng thành có 32 chiếc răng vĩnh viễn, được chia đều giữa hai hàm (hàm trên và hàm dưới), với mỗi hàm gồm 16 răng.

Trường hợp thiếu hoặc thừa răng vĩnh viễn

  • Mất răng bẩm sinh (thiếu răng vĩnh viễn): Một số người có thể không mọc đủ 32 răng do di truyền, đặc biệt là răng khôn hoặc răng cửa bên hàm trên.
  • Thừa răng vĩnh viễn: Hiện tượng mọc dư răng (răng siêu số) có thể xảy ra, phổ biến nhất là răng dư ở vùng răng cửa hoặc răng hàm.

Hỏi đáp: Răng sữa chưa rụng răng vĩnh viễn đã mọc do đâu?

4. Danh sách cụ thể các loại răng vĩnh viễn và chức năng

Răng cửa (8 chiếc) – Chức năng cắt thức ăn

  • Vị trí: Nằm ở phía trước của hàm răng, mỗi hàm có 4 răng cửa.
  • Chức năng: Răng cửa có cạnh sắc và mỏng, giúp cắt nhỏ thức ăn trước khi được nhai kỹ hơn.
  • Đặc điểm: Có hình dạng dẹt, chỉ có một chân răng.

Răng nanh (4 chiếc) – Vai trò giữ và xé thức ăn

  • Vị trí: Nằm giữa răng cửa và răng hàm nhỏ, mỗi hàm có 2 răng nanh.
  • Chức năng: Răng nanh có mũi nhọn và dài, giúp giữ, xé và xé nhỏ thức ăn dai như thịt.
  • Đặc điểm: Là răng dài nhất trên cung hàm, có chân răng chắc chắn, giúp duy trì hình dáng của khuôn mặt.

Răng tiền hàm (8 chiếc) – Hỗ trợ nghiền thức ăn

4. Danh sách cụ thể các loại răng vĩnh viễn và chức năng 1
Răng cối nhỏ còn được gọi là răng tiền hàm
  • Vị trí: Nằm giữa răng nanh và răng hàm lớn, mỗi hàm có 4 răng tiền hàm.
  • Chức năng: Giúp nghiền và xé thức ăn, hỗ trợ cho cả răng nanh và răng hàm lớn.
  • Đặc điểm: Có hai mặt cắn phẳng với gờ nhọn để nghiền thức ăn.

Răng hàm (12 chiếc) – Chức năng nghiền nhỏ thức ăn và hỗ trợ nhai

Vị trí: Ở phía trong cùng của hàm, bao gồm 3 răng hàm lớn ở mỗi góc hàm.

Chức năng: Răng hàm có mặt nhai rộng, giúp nghiền thức ăn thành các mảnh nhỏ trước khi nuốt.

Phân loại:

  • Răng hàm lớn thứ nhất (răng số 6): Mọc từ 6-7 tuổi, là răng rất quan trọng trong việc nhai.
  • Răng hàm lớn thứ hai (răng số 7): Mọc từ 11-13 tuổi, hỗ trợ răng số 6 trong việc nghiền thức ăn.
  • Răng hàm lớn thứ ba (răng khôn, số 8): Mọc từ 17-25 tuổi, có thể gây biến chứng nếu mọc lệch.

5. Các vấn đề thường gặp với răng vĩnh viễn

5.1. Sâu răng và viêm lợi

5.1. Sâu răng và viêm lợi 1

Nguyên nhân khiến răng vĩnh viễn bị tổn thương

  • Mảng bám vi khuẩn: Hình thành từ thức ăn còn sót lại, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây sâu răng.
  • Tiêu thụ nhiều đường và axit: Đồ ăn ngọt, nước có gas làm mòn men răng, tăng nguy cơ sâu răng.
  • Vệ sinh răng miệng kém: Đánh răng không đúng cách hoặc không sử dụng chỉ nha khoa có thể dẫn đến viêm lợi và sâu răng.
  • Thiếu fluor: Fluor giúp tăng cường men răng, bảo vệ răng khỏi axit vi khuẩn.
  • Khô miệng: Thiếu nước bọt làm giảm khả năng rửa trôi vi khuẩn, dễ gây sâu răng.

Cách phòng tránh và điều trị

Chăm sóc răng miệng đúng cách:

  • Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày bằng kem đánh răng chứa fluor.
  • Dùng chỉ nha khoa ít nhất 1 lần/ngày để làm sạch kẽ răng.
  • Súc miệng bằng nước muối hoặc dung dịch sát khuẩn để hạn chế vi khuẩn.

Chế độ ăn uống hợp lý:

  • Hạn chế đồ ăn ngọt, nước có gas và thực phẩm chứa axit.
  • Bổ sung thực phẩm giàu canxi (sữa, cá, rau xanh) giúp răng chắc khỏe.

Đi khám nha khoa định kỳ:

  • Kiểm tra răng miệng 6 tháng/lần để phát hiện và điều trị sớm các vấn đề về răng.
  • Trám răng kịp thời nếu có dấu hiệu sâu răng để ngăn ngừa viêm tủy.

Điều trị viêm lợi:

  • Cạo vôi răng định kỳ để loại bỏ vi khuẩn gây viêm lợi.
  • Dùng thuốc kháng viêm theo chỉ định của bác sĩ nếu viêm nặng.

5.2. Răng bị mất hoặc tổn thương vĩnh viễn

Nguyên nhân mất răng sớm

  • Sâu răng nghiêm trọng: Không điều trị kịp thời có thể dẫn đến viêm tủy, áp xe răng và mất răng.
  • Viêm nha chu: Tổn thương nướu và xương ổ răng khiến răng lung lay và rụng.
  • Tai nạn chấn thương: Té ngã, va đập mạnh có thể làm gãy hoặc mất răng.
  • Tiêu xương hàm: Xảy ra do mất răng lâu ngày, khiến răng còn lại yếu dần.

Các phương pháp phục hình răng vĩnh viễn

Cấy ghép Implant:

5.2. Răng bị mất hoặc tổn thương vĩnh viễn 1

Cấy ghép Implant là phương pháp hiện đại giúp thay thế răng mất bằng cách đặt một trụ titanium vào trong xương hàm. Sau khi trụ tích hợp với xương (thường mất 3 – 6 tháng), bác sĩ sẽ gắn mão răng sứ lên trên để hoàn thiện chiếc răng mới.

Ưu điểm:

  • Giống răng thật cả về hình thức lẫn chức năng.
  • Bền vững, có thể sử dụng trên 20 năm hoặc trọn đời nếu chăm sóc tốt.
  • Không ảnh hưởng đến các răng bên cạnh, không cần mài răng thật.
  • Ngăn ngừa tiêu xương hàm do mất răng.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao hơn các phương pháp khác.
  • Quá trình thực hiện kéo dài (vì cần thời gian trụ Implant tích hợp với xương).
  • Cần có đủ mật độ xương hàm, nếu xương bị tiêu nhiều có thể phải ghép xương trước khi cấy ghép.

Phù hợp cho: Người mất 1 răng hoặc nhiều răng, muốn phục hình lâu dài và bền chắc.

Cầu răng sứ:

5.2. Răng bị mất hoặc tổn thương vĩnh viễn 2

Cầu răng sứ là phương pháp dùng hai răng thật bên cạnh khoảng trống mất răng để làm trụ, nâng đỡ răng giả ở giữa. Bác sĩ sẽ mài hai răng trụ này để gắn cầu răng sứ lên trên.

Ưu điểm:

  • Chi phí thấp hơn so với cấy ghép Implant.
  • Thời gian hoàn thiện nhanh chóng, chỉ mất khoảng 3 – 7 ngày.
  • Đảm bảo tính thẩm mỹ cao, ăn nhai tốt hơn so với hàm giả tháo lắp.

Nhược điểm:

  • Cần mài hai răng thật kế cận, có thể làm yếu răng trụ theo thời gian.
  • Không ngăn ngừa tình trạng tiêu xương hàm ở vị trí mất răng.
  • Tuổi thọ trung bình 10 – 15 năm, có thể phải thay mới sau thời gian sử dụng.

Phù hợp cho: Người mất 1 – 3 răng liền kề và có răng trụ khỏe mạnh.

Có thể bạn quan tâm: Nên trồng răng implant hay cầu răng sứ?

Hàm giả tháo lắp:

5.2. Răng bị mất hoặc tổn thương vĩnh viễn 3

Hàm giả tháo lắp là phương pháp phục hình răng truyền thống, sử dụng nền hàm nhựa hoặc kim loại để gắn răng giả vào nướu.

Ưu điểm:

  • Chi phí thấp nhất trong các phương pháp phục hình răng.
  • Dễ dàng tháo lắp, vệ sinh và thay thế khi cần.
  • Giải pháp phù hợp cho người mất nhiều răng hoặc toàn bộ răng trên hàm.

Nhược điểm:

  • Độ bám dính không chắc chắn, có thể bị lỏng hoặc cộm khi ăn nhai.
  • Không ngăn ngừa tiêu xương hàm, lâu dài có thể làm hóp má.
  • Có thể gây vướng víu, khó chịu, cần thời gian để thích nghi.

Phù hợp cho: Người mất nhiều răng hoặc mất toàn bộ răng, không muốn phẫu thuật hoặc có ngân sách hạn chế.

5.3. Sai lệch khớp cắn 

Các loại sai khớp cắn phổ biến

  • Khớp cắn sâu: Răng cửa hàm trên che phủ quá mức răng cửa hàm dưới.
  • Khớp cắn ngược: Răng cửa hàm dưới nằm trước răng cửa hàm trên.
  • Khớp cắn hở: Hai hàm không chạm nhau khi cắn lại, thường do tật mút tay hoặc đẩy lưỡi.
  • Khớp cắn chéo: Một phần hàm trên và hàm dưới không thẳng hàng với nhau.
  • Chen chúc răng: Răng mọc lệch lạc do thiếu không gian trên cung hàm.

Niềng răng (chỉnh nha cố định) là phương pháp phổ biến nhất để điều chỉnh răng lệch lạc, khớp cắn sai. Bằng cách sử dụng mắc cài hoặc khay trong suốt, bác sĩ sẽ tạo lực kéo giúp răng di chuyển dần về vị trí chuẩn trên cung hàm.

6. Câu hỏi thường gặp về răng vĩnh viễn

6.1. Răng khôn có phải răng vĩnh viễn không?

Có, răng khôn (răng số 8) là một phần của bộ răng vĩnh viễn, thường mọc từ 17 – 25 tuổi. Tuy nhiên, không phải ai cũng mọc đủ 4 chiếc răng khôn và nhiều trường hợp răng khôn cần được nhổ bỏ do mọc lệch hoặc gây biến chứng.

Hỏi đáp: Nhổ răng khôn có ảnh hưởng thần kinh không?

6.2. Người trưởng thành có bao nhiêu răng vĩnh viễn?

Một người trưởng thành bình thường có 32 răng vĩnh viễn, bao gồm 8 răng cửa, 4 răng nanh, 8 răng tiền hàm và 12 răng hàm (bao gồm 4 răng khôn).

6.3. Tại sao có người chỉ có 28 răng vĩnh viễn?

Một số người không mọc răng khôn hoặc phải nhổ bỏ răng khôn do mọc lệch, gây đau nhức hoặc viêm nhiễm. Khi đó, họ chỉ có 28 răng vĩnh viễn.

6.4. Răng vĩnh viễn có thay được không nếu bị mất?

Không, răng vĩnh viễn khi mất đi sẽ không mọc lại. Nếu bị mất răng, cần phục hình bằng phương pháp cấy ghép Implant, cầu răng sứ hoặc hàm giả tháo lắp.

6.5. Răng vĩnh viễn có thể bị sâu không?

Có, răng vĩnh viễn có thể bị sâu do vi khuẩn, thói quen ăn uống và vệ sinh răng miệng kém. Nếu không điều trị kịp thời, sâu răng có thể gây viêm tủy, áp xe răng hoặc mất răng.

6.6. Răng vĩnh viễn có bị lung lay không?

Có, răng vĩnh viễn có thể lung lay do viêm nha chu, chấn thương hoặc tiêu xương hàm. Nếu răng lung lay nặng, có nguy cơ mất răng vĩnh viễn.

6.7. Răng vĩnh viễn có thể bị mòn không?

➡ Có, răng vĩnh viễn có thể bị mòn do thói quen nghiến răng, đánh răng quá mạnh, hoặc ăn nhiều thực phẩm có tính axit. Mòn răng có thể dẫn đến ê buốt và ảnh hưởng đến chức năng nhai.

]]>
https://nhakhoathuyduc.com.vn/rang-nao-la-rang-vinh-vien-19121/feed/ 0
Vì sao tế bào gốc răng sữa đang thu hút sự chú ý? https://nhakhoathuyduc.com.vn/te-bao-goc-rang-sua-19126/ https://nhakhoathuyduc.com.vn/te-bao-goc-rang-sua-19126/#respond Sun, 16 Feb 2025 09:16:35 +0000 https://nhakhoathuyduc.com.vn/?p=19126 Tế bào gốc đã mở ra một kỷ nguyên mới trong y học tái tạo, với khả năng chữa lành, tái tạo mô và thậm chí là điều trị nhiều bệnh nan y. Trong số các nguồn tế bào gốc, tế bào gốc từ răng sữa đang ngày càng nhận được sự quan tâm, đặc biệt là từ các bậc phụ huynh.

1. Tế bào gốc răng sữa là gì?

Tế bào gốc răng sữa là những tế bào chưa biệt hóa có khả năng tự tái tạo và phát triển thành nhiều loại mô khác nhau. Chúng được tìm thấy trong tủy răng sữa, đặc biệt là trong răng cửa sữa bị rụng tự nhiên ở trẻ em từ 5 – 12 tuổi.

1. Tế bào gốc răng sữa là gì? 1

Tại sao ngày càng có nhiều bậc phụ huynh quan tâm đến việc lưu giữ tế bào gốc răng sữa?

  • Dễ thu thập, không gây đau đớn: Khác với tế bào gốc từ tủy xương (cần phẫu thuật xâm lấn) hay dây rốn (chỉ lấy được ngay khi sinh), tế bào gốc răng sữa có thể được lấy một cách tự nhiên khi răng trẻ rụng.
  • Nguồn tế bào gốc chất lượng cao: Tế bào gốc răng sữa là tế bào gốc trung mô (Mesenchymal Stem Cells – MSCs), có khả năng biệt hóa thành xương, sụn, thần kinh, cơ tim…
  • Tiềm năng chữa bệnh lớn: Được ứng dụng trong điều trị bệnh thoái hóa thần kinh, tổn thương tủy sống, bệnh tim, tiểu đường và tái tạo mô xương.
  • Là “bảo hiểm sinh học” cho sức khỏe tương lai: Nếu được lưu trữ đúng cách, tế bào gốc răng sữa có thể được sử dụng để chữa bệnh cho chính đứa trẻ hoặc người thân trong gia đình.

Những tiềm năng ứng dụng trong y học tái tạo

Theo nghiên cứu, tế bào gốc từ tủy răng có tốc độ phân chia cao hơn gấp 3 – 4 lần so với tế bào gốc tủy xương, đồng thời có khả năng biệt hóa đa dạng hơn. Điều này khiến chúng trở thành nguồn tài nguyên quý giá trong y học tái tạo, với tiềm năng:

  • Tái tạo mô thần kinh: Điều trị bệnh Parkinson, Alzheimer, tổn thương não do đột quỵ.
  • Tái tạo mô xương, sụn: Chữa lành tổn thương khớp, hỗ trợ điều trị viêm khớp thoái hóa, chấn thương sụn.
  • Ứng dụng trong nha khoa: Phục hồi tủy răng, mô nướu, xương hàm, giúp tái tạo răng tự nhiên.
  • Điều trị bệnh tim mạch: Sử dụng tế bào gốc để tái tạo mô cơ tim bị tổn thương sau nhồi máu cơ tim.

Hỏi đáp: Răng sữa có chân răng không?

2. Đặc điểm của tế bào gốc răng sữa so với các loại tế bào gốc khác

Loại tế bào gốc Nguồn gốc Đặc điểm Ứng dụng chính
Tế bào gốc phôi Phôi thai (giai đoạn 4-5 ngày tuổi) Khả năng biệt hóa tối đa nhưng gây tranh cãi về đạo đức Nghiên cứu y học tái tạo
Tế bào gốc tủy xương Tủy xương người trưởng thành Biệt hóa thành tế bào máu, xương, nhưng giảm khả năng tái tạo theo tuổi Điều trị ung thư máu, tái tạo xương
Tế bào gốc dây rốn Máu dây rốn trẻ sơ sinh Có tiềm năng lớn, nhưng chỉ thu được lúc sinh Điều trị bệnh máu, miễn dịch
Tế bào gốc răng sữa Tủy răng sữa trẻ em Tốc độ phân chia nhanh, biệt hóa thành mô thần kinh, xương, sụn Y học tái tạo, thần kinh, tim mạch

Một nghiên cứu năm 2003 của Tiến sĩ Songtao Shi tại Đại học Pennsylvania (Mỹ) lần đầu tiên phát hiện tế bào gốc từ răng sữa có thể biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau, mở ra hướng đi mới cho y học tái tạo.

3. Các loại tế bào gốc răng sữa

Tế bào gốc răng sữa là nguồn tế bào gốc rất đặc biệt với khả năng biệt hóa thành nhiều loại mô khác nhau. Tuy nhiên, không phải tất cả các tế bào gốc từ răng sữa đều giống nhau. Các tế bào gốc này có thể được phân loại dựa trên đặc điểm chức năng, nguồn gốc và khả năng biệt hóa. Dưới đây là phân loại chính của các tế bào gốc răng sữa và chức năng của từng loại.

1. Tế bào gốc trung mô (MSC) từ răng sữa

Tế bào gốc trung mô là một trong những loại tế bào gốc phổ biến nhất trong răng sữa. Tế bào này có khả năng biệt hóa thành nhiều loại mô khác nhau, bao gồm mô xương, mô sụn, mô mỡ và mô cơ.

Nguồn gốc: Tế bào gốc trung mô có thể được tìm thấy trong tủy của răng sữa, đặc biệt là trong phần tủy phía trong răng.

Chức năng: Tế bào gốc trung mô có khả năng:

  • Biệt hóa thành mô xương: Được ứng dụng trong điều trị các bệnh về xương như bệnh loãng xương, chấn thương xương và tái tạo xương hàm.
  • Biệt hóa thành mô sụn: Giúp hỗ trợ điều trị các bệnh lý về sụn, đặc biệt trong việc phục hồi các khớp và tổn thương mô sụn.
  • Biệt hóa thành mô mỡ: Tế bào gốc từ răng sữa cũng có thể trở thành mô mỡ, đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị các bệnh lý liên quan đến chất béo và chuyển hóa.

2. Tế bào gốc từ tổ chức mầm răng

Mầm răng là bộ phận hình thành trong quá trình phát triển của răng. Từ mầm răng, tế bào gốc có thể được lấy và có khả năng biệt hóa thành nhiều loại mô khác nhau, bao gồm cả mô răng và các mô khác như mô thần kinh.

Nguồn gốc: Tế bào gốc lấy từ mầm răng sữa thường tập trung ở khu vực xung quanh mầm răng đang hình thành, bao gồm các tế bào trong mô phôi.

Chức năng:

  • Phát triển mô răng: Tế bào gốc này có khả năng tái tạo mô răng, từ đó giúp điều trị các vấn đề về răng miệng, đặc biệt là trong việc điều trị bệnh lý về răng hoặc tái tạo răng bị mất.
  • Phát triển mô thần kinh: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng tế bào gốc mầm răng có khả năng biệt hóa thành mô thần kinh, giúp điều trị các bệnh về thần kinh, đặc biệt là bệnh lý về thần kinh trung ương.

3. Tế bào gốc ngoại vi

Tế bào gốc ngoại vi có thể được tìm thấy trong các phần khác của răng sữa, chẳng hạn như trong mô xung quanh răng và trong các lớp ngoài của răng.

Nguồn gốc: Tế bào gốc ngoại vi thường xuất hiện trong các mô mềm của răng, đặc biệt là trong lớp mô nướu và các mô liên kết bên ngoài.

Chức năng:

  • Tái tạo mô liên kết: Các tế bào gốc ngoại vi có khả năng tái tạo mô liên kết và mô mềm xung quanh răng, giúp cải thiện tình trạng viêm nhiễm hoặc tổn thương mô mềm do bệnh lý răng miệng.
  • Tái tạo mô nướu: Tế bào gốc ngoại vi có thể được ứng dụng trong việc tái tạo mô nướu, đặc biệt trong các trường hợp phẫu thuật nướu hoặc điều trị các bệnh lý liên quan đến viêm lợi.

4. Tế bào gốc thần kinh từ răng sữa

Một trong những đặc điểm nổi bật của tế bào gốc răng sữa là khả năng biệt hóa thành mô thần kinh. Những tế bào gốc này rất tiềm năng trong việc điều trị các bệnh lý thần kinh và phục hồi các tế bào thần kinh bị tổn thương.

Nguồn gốc: Tế bào gốc thần kinh có thể được tìm thấy trong các mô tủy răng sữa, đặc biệt là trong các mô liên quan đến phần tủy răng ở các giai đoạn phát triển của răng.

Chức năng:

  • Điều trị bệnh thần kinh: Tế bào gốc thần kinh có thể được sử dụng trong điều trị các bệnh lý thần kinh, bao gồm các bệnh thoái hóa thần kinh như bệnh Alzheimer, Parkinson và các bệnh lý thần kinh trung ương.
  • Phục hồi tế bào thần kinh: Ngoài việc điều trị bệnh lý, tế bào gốc thần kinh còn có thể giúp phục hồi các tế bào thần kinh bị tổn thương trong các chấn thương hoặc bệnh lý thần kinh mãn tính.

4. Quá trình thu thập tế bào gốc từ răng sữa

4. Quá trình thu thập tế bào gốc từ răng sữa 1

  • Răng sữa cần được lấy khi chưa bị hư tổn (sâu răng, viêm tủy sẽ làm giảm chất lượng tế bào gốc).
  • Ngay sau khi răng rụng, cần được bảo quản trong môi trường đặc biệt để duy trì sự sống của tế bào gốc.
  • Vận chuyển đến ngân hàng lưu trữ tế bào gốc trong vòng 48 giờ để xử lý và bảo quản bằng nitơ lỏng ở -196°C.

Hỏi đáp: Nhổ răng sữa chưa lung lay có ảnh hưởng gì không?

5. Các tiêu chí để một chiếc răng sữa có thể dùng làm nguồn tế bào gốc

  • Độ tuổi phù hợp: Từ 5 – 12 tuổi, khi răng cửa hoặc răng nanh rụng tự nhiên.
  • Răng còn nguyên vẹn, không bị nhiễm trùng hoặc sâu răng.
  • Có đủ mô tủy còn sống để chiết xuất tế bào gốc.

Theo nghiên cứu của Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA), tỷ lệ thành công trong việc chiết xuất tế bào gốc từ răng sữa đạt khoảng 80 – 90% nếu răng được bảo quản đúng cách.

5. Các tiêu chí để một chiếc răng sữa có thể dùng làm nguồn tế bào gốc 1

Tham khảo: Mẹo nhổ răng sữa cho con đúng cách

6. Ứng dụng của tế bào gốc răng sữa trong y học

6.1. Điều trị các bệnh về máu và hệ miễn dịch

Tế bào gốc răng sữa có khả năng biệt hóa thành tế bào máu, mang lại tiềm năng điều trị các bệnh liên quan đến hệ máu và miễn dịch. Các ứng dụng này đang được nghiên cứu và thử nghiệm, đặc biệt là trong điều trị:

  • Bệnh bạch cầu (ung thư máu): Tế bào gốc răng sữa có thể được sử dụng để tái tạo tế bào máu khỏe mạnh, giúp điều trị các bệnh về máu, bao gồm bệnh bạch cầu cấp tính. Các nghiên cứu chỉ ra rằng tế bào gốc răng sữa có thể thay thế tế bào gốc tủy xương để tạo ra các tế bào máu mới.
  • Thiếu máu di truyền: Các bệnh thiếu máu do di truyền như bệnh thalassemia hay sickle cell anemia có thể được điều trị bằng cách cấy ghép tế bào gốc từ răng sữa để khôi phục số lượng và chất lượng tế bào máu.
  • So sánh với tế bào gốc từ tủy xương và dây rốn: Tế bào gốc từ tủy xương thường được sử dụng trong điều trị bệnh máu, nhưng chúng có thể gặp phải hiện tượng kháng thải khi cấy ghép vào cơ thể người khác. Tế bào gốc từ dây rốn có nhiều tiềm năng nhưng lại có một số giới hạn về khả năng biệt hóa. Tế bào gốc răng sữa có ưu điểm vượt trội khi có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau mà không gặp phải vấn đề kháng thải mạnh mẽ, nhờ tính phi nhạy cảm với cơ thể của người nhận.

6.2. Ứng dụng trong tái tạo mô và chữa lành tổn thương

6.2. Ứng dụng trong tái tạo mô và chữa lành tổn thương 1

Tế bào gốc răng sữa có khả năng tái tạo mô và chữa lành tổn thương ở nhiều cơ quan trong cơ thể. Các nghiên cứu cho thấy tế bào gốc này có thể biệt hóa thành mô thần kinh, mô tim mạch, mô xương, mô sụn và da.

  • Khả năng tái tạo mô thần kinh: Tế bào gốc răng sữa có thể được sử dụng để tái tạo các mô thần kinh, điều trị các bệnh lý tổn thương tủy sống, đột quỵ, hoặc bệnh Parkinson.
  • Khả năng tái tạo mô tim mạch: Các thử nghiệm lâm sàng hiện nay chỉ ra rằng tế bào gốc từ răng sữa có thể tái tạo mô tim sau nhồi máu cơ tim, giúp phục hồi khả năng co bóp của tim.
  • Khả năng tái tạo sụn khớp: Các nghiên cứu trên động vật cho thấy tế bào gốc từ răng sữa có thể tái tạo mô sụn trong các khớp gối, điều trị các bệnh lý thoái hóa khớp.
  • Khả năng tái tạo da: Tế bào gốc từ răng sữa đã được thử nghiệm trong việc phục hồi da bị bỏng, với khả năng kích thích tái tạo tế bào da, đặc biệt trong điều trị vết thương mãn tính.

6.3. Tiềm năng trong điều trị bệnh tiểu đường, Parkinson, Alzheimer

  • Bệnh tiểu đường: Các nghiên cứu ban đầu chỉ ra rằng tế bào gốc từ răng sữa có thể được sử dụng để tái tạo mô tuyến tụy, phục hồi khả năng sản xuất insulin, điều trị bệnh tiểu đường type 1.
  • Bệnh Parkinson và Alzheimer: Tế bào gốc răng sữa có khả năng biệt hóa thành tế bào thần kinh dopaminergic, giúp điều trị các bệnh lý thần kinh thoái hóa như Parkinson và Alzheimer. Các nghiên cứu ở động vật đã chứng minh khả năng tái sinh mô thần kinh, giảm thiểu các triệu chứng của bệnh Parkinson như run tay, rối loạn vận động và giúp cải thiện trí nhớ cho bệnh nhân Alzheimer.
  • Các thử nghiệm đáng chú ý: Các thử nghiệm lâm sàng hiện nay trên tế bào gốc răng sữa cho thấy khả năng làm giảm tốc độ tiến triển của bệnh Parkinson, với các chỉ số như khả năng vận động và phản xạ được cải thiện rõ rệt.

6.4. Ứng dụng trong nha khoa tái tạo

Trong lĩnh vực nha khoa, tế bào gốc răng sữa có thể được sử dụng để phát triển mô răng, lợi và xương hàm, mang lại nhiều ứng dụng trong việc điều trị các vấn đề về răng miệng và nha khoa tái tạo:

  • Phát triển mô răng: Tế bào gốc răng sữa có thể tái tạo mô răng nhân tạo, giúp điều trị các tình trạng mất răng, đặc biệt là trong phẫu thuật cấy ghép răng.
  • Phát triển mô lợi: Tế bào gốc từ răng sữa có thể tái tạo mô lợi, giúp phục hồi mô nướu bị tổn thương do bệnh nha chu hoặc viêm lợi.
  • Phát triển xương hàm: Tế bào gốc từ răng sữa có thể giúp tái tạo xương hàm, hỗ trợ quá trình cấy ghép răng và phục hồi những trường hợp bị teo xương hàm sau phẫu thuật hoặc mất răng dài hạn.

7. Quy trình lưu giữ tế bào gốc răng sữa

Khi nào nên thu thập răng sữa?

  • Răng sữa nên được thu thập khi răng bắt đầu lung lay, thường là trong độ tuổi từ 5 – 12 tuổi.
  • Thời điểm răng rụng tự nhiên là lý tưởng nhất để thu thập tế bào gốc mà không gây đau đớn hoặc xâm lấn cho trẻ.

Các bước xử lý và bảo quản tế bào gốc răng sữa

  1. Thu thập: Khi răng rụng, tế bào gốc sẽ được lấy từ tủy răng.
  2. Bảo quản ngay lập tức: Sau khi thu thập, răng sữa cần được bảo quản trong môi trường đặc biệt, thường là dung dịch bảo quản hoặc thùng chứa nhiệt độ thấp.
  3. Lưu trữ lâu dài: Các tế bào gốc sẽ được lưu trữ trong các ngân hàng tế bào ở nhiệt độ rất thấp, thường là -196°C trong nitơ lỏng.

Những ngân hàng lưu trữ tế bào gốc đáng tin cậy

Các ngân hàng tế bào gốc lớn hiện nay, như Viện nghiên cứu tế bào gốc và y học tái tạo (Stem Cell Institute), đã triển khai các dịch vụ lưu trữ tế bào gốc răng sữa, đảm bảo các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và tính bảo mật.

8. Những hạn chế và thách thức

Tế bào gốc răng sữa có thể dùng cho ai?

Tế bào gốc răng sữa có thể dùng cho chính người lưu trữ hoặc trong một số trường hợp, có thể dùng cho người thân trong gia đình nếu có sự phù hợp về gen và các yếu tố miễn dịch.

Thách thức trong việc ứng dụng rộng rãi tế bào gốc răng sữa

  • Chi phí cao: Quy trình thu thập và bảo quản tế bào gốc đòi hỏi chi phí đầu tư lớn.
  • Khả năng biệt hóa: Mặc dù có khả năng biệt hóa đa dạng, tế bào gốc răng sữa vẫn chưa thể thay thế hoàn toàn các nguồn tế bào gốc khác trong một số trường hợp.

Các tranh luận về đạo đức và tính pháp lý

Việc sử dụng tế bào gốc từ răng sữa còn gây ra một số tranh luận về đạo đức, đặc biệt là khi liên quan đến quyền lợi của trẻ em và việc lưu trữ tế bào gốc cho mục đích tương lai.

Việc lưu trữ và sử dụng tế bào gốc từ răng sữa cần tuân thủ các quy định pháp lý nghiêm ngặt, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc áp dụng vào y học.

9. Lời khuyên cho phụ huynh

9. Lời khuyên cho phụ huynh 1

Lưu giữ tế bào gốc răng sữa là một quyết định quan trọng mà phụ huynh cần phải cân nhắc kỹ lưỡng. Dưới đây là một số lợi ích lâu dài cùng với những yếu tố cần cân nhắc trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Lợi ích lâu dài:

  • Tính linh hoạt trong điều trị: Tế bào gốc răng sữa có tiềm năng trong điều trị nhiều bệnh lý nghiêm trọng như bệnh bạch cầu, thiếu máu, bệnh tim mạch, bệnh thần kinh và các bệnh lý khác. Vì vậy, việc lưu trữ tế bào gốc răng sữa không chỉ có thể mang lại lợi ích cho con bạn trong tương lai mà còn cho cả gia đình, nếu tế bào gốc tương thích.
  • Tiềm năng y học tái tạo: Với khả năng biệt hóa thành nhiều loại mô khác nhau, tế bào gốc từ răng sữa có thể hỗ trợ trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến tổn thương mô, tái tạo mô răng, xương hàm và mô thần kinh. Điều này có thể giúp giảm thiểu chi phí cho việc điều trị các bệnh lý này trong tương lai.

Cân nhắc chi phí:

Lưu trữ tế bào gốc răng sữa thường đòi hỏi chi phí ban đầu không nhỏ. Phụ huynh cần phải tính toán xem liệu họ có đủ khả năng tài chính để duy trì việc lưu trữ tế bào gốc lâu dài (thường kéo dài vài chục năm).

  • Chi phí thu thập và bảo quản: Chi phí thu thập răng sữa và bảo quản tế bào gốc trong ngân hàng tế bào có thể dao động từ vài triệu đồng đến vài chục triệu đồng tùy vào từng dịch vụ.
  • Chi phí dài hạn: Phụ huynh cũng cần xem xét chi phí duy trì bảo quản tế bào gốc mỗi năm, bởi việc bảo quản lâu dài cần phải có điều kiện đặc biệt, như nhiệt độ cực thấp, trong môi trường nitơ lỏng.

Khả năng sử dụng tế bào gốc:

Không phải mọi tế bào gốc răng sữa đều có thể được sử dụng. Các yếu tố như tuổi tác của trẻ, tình trạng răng sữa và công nghệ bảo quản ảnh hưởng lớn đến chất lượng tế bào gốc lưu trữ. Nếu tế bào gốc bị hư hỏng hoặc không còn khả năng phát triển, việc lưu trữ sẽ không mang lại hiệu quả.

Độ tin cậy của ngân hàng tế bào:

Phụ huynh nên lựa chọn các ngân hàng tế bào có uy tín và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về lưu trữ và bảo quản tế bào gốc. Cần kiểm tra các chứng nhận về quy trình bảo quản tế bào, đảm bảo rằng tế bào gốc có thể duy trì sự sống và khả năng tái tạo trong nhiều năm.

Khả năng tương thích với gia đình:

Một yếu tố quan trọng là khả năng tương thích gen giữa tế bào gốc từ răng sữa và các thành viên trong gia đình. Điều này ảnh hưởng đến khả năng ứng dụng trong điều trị bệnh cho những người thân trong gia đình, nếu cần thiết. Tế bào gốc từ răng sữa có thể phù hợp cho chính người lưu trữ hoặc trong một số trường hợp, có thể dùng cho người thân nếu tương thích.

Việc lưu giữ tế bào gốc răng sữa là một quyết định có thể mang lại lợi ích lâu dài, nhưng phụ huynh cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như chi phí, khả năng sử dụng tế bào gốc trong tương lai và độ tin cậy của ngân hàng tế bào. Nếu gia đình có đủ điều kiện tài chính và tin tưởng vào các ứng dụng y học tái tạo trong tương lai, đây có thể là một quyết định hữu ích để bảo vệ sức khỏe của con cái và người thân.

]]>
https://nhakhoathuyduc.com.vn/te-bao-goc-rang-sua-19126/feed/ 0
Răng cối là răng nào? Cấu tạo và vai trò trong hàm https://nhakhoathuyduc.com.vn/rang-coi-16318/ https://nhakhoathuyduc.com.vn/rang-coi-16318/#respond Thu, 08 Aug 2024 14:37:11 +0000 https://nhakhoathuyduc.com.vn/?p=16318 Thay vì đánh số thứ tự, răng cối là cách gọi được nhiều bác sĩ sử dụng trong quá trình thăm khám và điều trị nha khoa. Vậy, răng cối là răng nào, có cấu tạo và chức năng thế nào? Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn giải đáp vấn đề này.

Răng cối là răng nào? Cấu tạo và vai trò trong hàm 1

Răng cối là răng nào?

Răng cối là cách gọi khác của răng hàm và những chiếc răng nằm phía trong cùng của hàm, được chia đều vào hai bên hàm trên và dưới. Mỗi bên hàm có 5 răng cối gồm 2 răng cối nhỏ và 3 răng cối lớn. Trong đó:

Răng cối nhỏ: Là răng số 4 và 5 trong hàm, đứng ngay phía sau răng nanh. Răng cối nhỏ còn được gọi là răng tiền cối hoặc răng tiền hàm. Đây là nhóm răng chuyển tiếp nên có cấu tạo và chức năng hỗn hợp.

Răng cối lớn: Là răng số 6,7 và 8 trên hàm. Trong đó, răng số 6 là răng vĩnh viễn đầu tiên trên hàm, thường mọc vào lúc khoảng 6 tuổi nên còn được gọi là “răng 6 tuổi”. Tương tự như vậy, răng cối lớn thứ 2 mọc vào lúc 12 tuổi, được gọi là “răng 12 tuổi” và răng cối lớn thứ 3 mọc vào khoảng 18 – 25 tuổi, được gọi là “răng khôn”.

Răng cối là răng nào? 1
Sơ đồ răng cối trên hàm

Cấu tạo giải phẫu của răng cối

Hai nhóm răng cối lớn và răng cối nhỏ có sự khác biệt về hình thể và giải phẫu. Dưới đây là thông tin chi tiết:

Răng cối nhỏ

Mỗi người có 8 răng cối nhỏ, được chia đều vào 4 cung răng ở hai hàm. Những răng này mọc tương đối đồng đều, trong đó răng hàm cối nhỏ thứ nhất thường mọc lúc 9 tuổi và răng thứ hai mọc lúc 11 tuổi. Mỗi răng cối nhỏ có ít nhất một múi lớn hoặc  2 – 3 múi với mặt nhai nhỏ hơn răng cối lớn.

Răng cối nhỏ 1
Răng cối nhỏ còn được gọi là răng tiền hàm

Răng cối nhỏ hàm trên và hàm dưới có những đặc điểm khác nhau, cụ thể:

Răng cối nhỏ hàm trên: Hai răng cối nhỏ hàm trên có kích thước và hình dáng tương đối giống nhau với hai múi lớn nhô cao. Nhìn từ mặt bên, răng cối nhỏ hàm trên hơi nghiêng nhẹ vào phía trong. Nhìn từ trên xuống, điểm lồi nhất của răng nằm ở vị trí 1/3 thân răng.

Răng cối nhỏ hàm dưới: Có sự khác biệt rõ rệt về hình dáng: răng cối nhỏ thứ nhất giống như một chiếc răng nanh trong khi răng cối nhỏ thứ hai lại giống một răng cối lớn thu nhỏ. Kích thước múi ngoài của răng lớn hơn múi trong rõ rệt. Nhìn từ bên, đường viền ngoài răng nghiêng hẳn vào bên trong. Điểm lồi tối đa của răng nằm ở vị trí 1/3, rãnh răng cong lồi vào trong.

Răng cối lớn

Răng cối lớn có mặt nhai lớn nhất trong hàm, cấu tạo gồm 3 – 5 múi răng và 2 – 3 chân lớn, vững chắc. Trong đó, răng khôn là răng có nhiều biến thể về giải phẫu nhất. Đặc điểm giải phẫu của răng cối có sự khác biệt giữa răng hàm trên và răng hàm dưới, cụ thể:

Răng cối lớn hàm trên: Thường có ba chân, gồm hai chân ngoài và một chân trong. Răng có ba múi lớn phía ngoài và một múi nhỏ hơn ở phía trong. Trong đó, múi răng ở gần bên trong và múi ở xa bên ngoài có gờ tam giác nối với nhau thành gờ chéo. Múi gần ngoài, xa ngoài và gần trong tạo thành mẫu tam giác ba múi. Múi gần ngoài lớn hơn múi xa ngoài, múi xa trong có kích thước rất nhỏ, hoặc không có.

Răng cối lớn hàm dưới: Thường có hai chân, một chân gần và một chân xa. Thân răng cấu tạo gồm 4 múi lớn và một múi nhỏ, kích thước gần xa lớn hơn kích thước ngoài trong. Kích thước của hai múi lớn phía trong tương đương nhau, các múi gần ngoài và xa ngoài cũng gần bằng nhau.

Răng cối lớn 1
Răng cối lớn là răng có kích thước lớn nhất trên hàm

Các răng cối trên hàm đều là răng vĩnh viễn, không trải qua chu kỳ thay răng và không mọc mới khi răng cũ bị mất đi. Riêng răng cối lớn thứ 3 (răng khôn) có thể bị mọc lệch, mọc ngầm gây ảnh hưởng đến sức khoẻ. Khi gặp tình trạng này, răng có thể bị nhổ bỏ. Chi phí nhổ răng khôn dao động từ 1.500.000 – 2.500.000 đồng/ răng tuỳ vào độ khó của từng trường hợp.

Vai trò của răng cối trên hàm

Răng cối là thành phần quan trọng của hệ thống nhai, tham gia trực tiếp vào quá trình nghiền nát, tiêu hoá thức ăn. Trong đó, các răng cối nhỏ kết hợp với răng nanh tham gia vào hoạt động cắn, xé thức ăn. Ngoài ra, răng cối nhỏ cũng hỗ trợ nhai và nghiền thức ăn cùng răng cối lớn.

Vai trò của răng cối trên hàm 1
Răng cối chịu trách nhiệm nghiền nát thức ăn

Răng cối lớn là răng có mặt nhai lớn nhất trên hàm và có vị trí đối xứng với khớp thái dương hàm, thích hợp với cử động nhai. Do đó, chức năng chính của răng là nghiền nhỏ thức ăn. ngoài ra, răng cối lớn còn vai trò giữ kích thước dọc của tầng dưới mặt.

Bên cạnh chức năng ăn nhai, răng cối cũng góp phần hoàn thiện khả khả năng phát âm của một người. Việc thiếu răng sẽ tạo ra các khoảng trống trên hàm, khiến âm phát ra không tròn trịa hoặc bị ngọng. Cuối cùng, răng cối đầy đủ và chắc khỏe giúp bạn có nụ cười và khuôn mặt đẹp. Những người bị mất răng cối lâu ngày dẫn đến tiêu xương hàm có thể bị biến dạng mặt.

Những bệnh lý thường gặp ở răng cối

Răng cối đóng vai trò chính trong việc nghiền nhỏ thức ăn. Hoạt động này tạo ra tác động lực mạnh nên khiến các răng này có nguy cơ tổn thương cao hơn. Trong khi đó, răng cối lại nằm ở phía trong nên quá trình vệ sinh gặp nhiều khó khăn hơn nhóm răng cửa và răng nanh trên hàm. Những yếu tố này khiến răng cối thường gặp một số vấn đề như:

Sâu răng

Sâu răng là tình trạng men răng bị huỷ khoáng do sự phá huỷ của các acid của vi khuẩn trong mảng bám trên răng. Theo sự phát triển của ổ sâu răng, vi khuẩn tiến sâu vào trong thân răng, gây đau nhức và nhiễm trùng răng. Tình trạng này có thể xảy ra ở vị trí bất kỳ trên răng với các đặc điểm như:

  • Xuất hiện lỗ hổng màu nâu, đen hoặc trắng trên bề mặt bất kỳ của răng.
  • Có cảm giác ê buốt răng khi ăn đồ quá nóng, lạnh, đồ ngọt hoặc chua. Ê buốt biến mất sau khi ăn xong.
Sâu răng 1
Men răng bị phá huỷ dẫn đến sâu răng

Sâu răng cối có thể xảy ra ở lứa tuổi bất kỳ. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, người bệnh có thể bị nhiễm trùng răng nghiêm trọng, dẫn đến phải nhổ bỏ. Mất răng không được phục hồi sẽ dẫn đến dịch chuyển các răng trên hàm, tiêu xương hàm, ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai và thẩm mỹ.

Tìm hiểu thêm:

Viêm nha chu

Viêm nha chu là tình trạng nhiễm trùng nướu răng nghiêm trọng do sự phát triển quá mức của vi khuẩn trên bề mặt răng và các túi xung quanh răng cối. Người bệnh có thể phát hiện tình trạng này qua các triệu chứng như:

  • Nướu răng cối sưng, có màu đỏ tươi, đỏ sẫm hoặc tím.
  • Ấn vào nướu thấy mềm, ấm nóng và có thể chảy máu chân răng.
  • Khi đánh răng, xỉa răng hoặc khạc nhổ đờm thấy máu kèm theo.
  • Miệng hôi dai dẳng.
  • Chân răng yếu, có cảm giác lung lay và đau khi nhai.
  • Nướu tụt làm lộ ra chân răng.
Viêm nha chu 1
Viêm nha chu là nhiễm trùng nghiêm trọng

Viêm nha chu làm tổn thương cấu trúc hỗ trợ răng và xương hàm. Nếu không kịp thời điều trị, người bệnh có thể bị mất răng hoặc nhiễm trùng máu do vi khuẩn xâm nhập qua mô nướu tổn thương. Ngoài ra, viêm nha chu nghiêm trọng làm tăng nguy cơ về các bệnh lý hô hấp, viêm khớp dạng thấp, đột quỵ và đau tim. Vậy nên, người bệnh cần thăm khám và điều trị sớm khi có các dấu hiệu kể trên.

Tìm hiểu thêm: Viêm nha chu có tự khỏi không? Bao lâu thì khỏi?

Mòn răng

Mòn răng là tình trạng lớp men răng bị mỏng dần đi. Nguyên nhân gây mòn răng cối thường xảy ra do sự ma sát giữa hai hàm răng trong quá trình ăn nhai hoặc thói quen siết hàm, nghiến răng khi ngủ. Thông thường, mặt nhai của răng cối sẽ bị mòn trước, sau đó đến các núm răng dưới và núm răng trên.

Mòn răng 1
Răng cối dễ bị mòn hơn những răng khác trên hàm

Triệu chứng nhận biết tình trạng mòn răng gồm:

  • Răng nhạy cảm thường bị đau, buốt khi tiếp xúc với đồ ăn nóng, lạnh, đồ ngọt.
  • Màu răng thay đổi, chuyển sang ngà vàng là màu của lớp ngà răng.
  • Hình dáng răng thay đổi, có thể bị sứt, mẻ, rỗ lỗ chỗ hoặc lõm như đáy chén.

Lớp men răng bị mài mòn khiến răng bị nhạy cảm, người bệnh khó chịu và giảm khả năng ăn nhai. Lúc này, hệ thống cơ nhai phải làm việc nhiều hơn để nghiền nát thức ăn, dẫn đến cơ nhai bị co thắt, khớp hàm tổn thương. Nghiêm trọng hơn, lớp ngà răng lộ ra ngoài có thể bị tổn thương bởi vi khuẩn và thực phẩm. Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh có thể gặp phải tình trạng răng chết tủy.

Tìm hiểu thêm: Cách xử lý khi răng sữa của bé bị mòn mặt nhai

Răng mọc lệch

Răng mọc lệch là tình trạng thường xảy ra ở răng cối lớn thứ 3 (răng khôn). Nguyên nhân chủ yếu là do xương hàm của nhỏ, không đủ không gian cho răng khôn mọc ở tuổi trưởng thành. Vì vậy, răng khôn xuất hiện có thể gây chen lấn các răng khác trên hàm. Ngoài ra, răng mọc xiêu vẹo có thể gây tổn thương nướu và răng số 7.

Răng mọc lệch 1
Răng khôn dễ bị mọc lệch

Răng khôn khi mọc có thể gây ra một số triệu chứng như:

  • Lợi sưng đỏ, đau nhức.
  • Má sưng.
  • Cơ thể sốt, nổi hạch.
  • Hơi thở có mùi hôi khó chịu.
  • Ăn không ngon.

Khi có dấu hiệu mọc răng khôn, người bệnh cần đến cơ sở nha khoa để được thăm khám và chụp X – quang để biết răng có mọc lệch không. Trường hợp răng mọc lệch, mọc ngầm, bác sĩ có thể chỉ định nhổ bỏ răng để loại bỏ triệu chứng khó chịu và bảo toàn răng số 7 (răng cối lớn thứ 2).

Có thể bạn muốn biết: Nhổ răng khôn mọc lệch 90 độ có phức tạp không?

Trên đây là một số thông tin tổng quan về răng cối. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn đọc những kiến thức hữu ích. Nếu bạn cần tư vấn kỹ hơn về tình trạng của mình, hãy để lại lời nhắn cho chúng tôi hoặc liên hệ qua hotline: 093 186 3366.

]]>
https://nhakhoathuyduc.com.vn/rang-coi-16318/feed/ 0