Khớp cắn sâu không chỉ ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai mà còn tác động lâu dài đến thẩm mỹ và chất lượng cuộc sống. Chính vì vậy, nỗi băn khoăn lớn nhất là: có thể điều trị khớp cắn sâu hiệu quả được không và phương pháp nào là tối ưu? Bài viết sau sẽ giúp bạn giải đáp toàn diện những lo lắng này.
Mục lục
Thế nào là khớp cắn sâu?
Trong nha khoa, khớp cắn sâu (tiếng Anh: deep bite) là một dạng sai lệch khớp cắn thuộc nhóm khớp cắn hạng II, đặc trưng bởi sự che phủ quá mức của các răng cửa hàm trên lên các răng cửa hàm dưới khi hai hàm ở vị trí cắn khít (khớp cắn trung tâm).
Một người được xác định là có khớp cắn sâu khi rìa cắn của các răng cửa hàm trên che phủ rìa cắn của các răng cửa hàm dưới với tỉ lệ từ 4mm trở lên, hoặc che phủ hơn 1/3 chiều cao lâm sàng của răng cửa hàm dưới (thường tính từ bờ cắn đến cổ răng).
Trong trường hợp nặng, rìa cắn răng cửa hàm trên có thể chạm hoặc làm tổn thương mô nướu phía sau của khẩu cái hàm dưới hoặc thậm chí gây sang chấn mô mềm.
Phân loại theo mức độ:
- Khớp cắn sâu trung bình: Che phủ từ ~4-6 mm hoặc khoảng 1/3 đến 1/2 chiều cao răng dưới.
- Khớp cắn sâu nặng: Che phủ trên 6 mm hoặc vượt quá 1/2 chiều cao răng dưới, có thể chạm nướu.
- Khớp cắn sâu dạng xương (skeletal deep bite): Do bất thường về cấu trúc xương hàm.
- Khớp cắn sâu dạng răng (dental deep bite): Do sai lệch vị trí mọc hoặc chiều cao của các răng.
Những biểu hiện dễ nhận thấy khi soi gương hoặc chụp hình:
Răng hàm trên che phủ gần như toàn bộ răng hàm dưới ở phía trước
- Khi bạn cắn chặt hai hàm lại, các răng cửa hàm dưới gần như không thấy rõ hoặc bị “ẩn” hoàn toàn phía sau răng cửa hàm trên.
- Đây là dấu hiệu dễ nhận biết nhất của khớp cắn sâu.
Nụ cười hở lợi hoặc khuôn mặt có phần dưới ngắn
- Người bị khớp cắn sâu thường có tỷ lệ khuôn mặt mất cân đối, phần từ mũi đến cằm ngắn hơn bình thường.
- Nhiều trường hợp khi cười sẽ thấy lợi hàm trên lộ ra nhiều hơn, mất thẩm mỹ.
Các ảnh hưởng của khớp cắn sâu: Không chỉ là vấn đề thẩm mỹ
Khớp cắn sâu không chỉ ảnh hưởng tới thẩm mỹ gương mặt mà còn gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng đến sức khỏe răng miệng và toàn thân, nếu không được điều trị kịp thời.
1. Giảm khả năng ăn nhai
Khi khớp cắn bị lệch, các răng không tiếp xúc đúng cách, khiến việc nhai không hiệu quả. Người bệnh có thể cảm thấy mỏi hàm, khó cắn hoặc nhai các loại thức ăn dai, cứng. Điều này không chỉ gây khó chịu trong sinh hoạt hàng ngày, mà còn làm tăng gánh nặng cho dạ dày do thức ăn không được nghiền kỹ, từ đó ảnh hưởng đến tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng. Một số người có xu hướng tránh nhai phía bị đau, làm mất cân bằng lực cắn và khiến tình trạng càng trở nên trầm trọng hơn.
2. Rối loạn khớp thái dương hàm
Khớp cắn sâu có thể gây ảnh hưởng trực tiếp đến khớp thái dương hàm (TMJ), bộ phận kết nối giữa xương hàm và hộp sọ. Khi khớp hoạt động lệch trục trong thời gian dài, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng như đau vùng thái dương, đau tai, hoặc cảm giác lực siết hàm không đều. Nhiều người còn trải qua đau đầu kéo dài không rõ nguyên nhân, đau cổ – vai – gáy do cơ hàm bị căng liên tục. Đây là một trong những biến chứng thường bị bỏ qua nhưng lại ảnh hưởng mạnh đến chất lượng cuộc sống hàng ngày.
3. Mòn răng bất thường và tổn thương mô quanh răng
Lực cắn không đều do khớp cắn sâu có thể khiến các răng cửa hàm dưới bị mài mòn nhanh hơn, thậm chí xuất hiện vết nứt nhỏ hoặc tổn thương chân răng. Trong nhiều trường hợp nặng, rìa răng cửa hàm dưới chạm trực tiếp vào nướu phía sau răng cửa trên, gây đau, tụt lợi hoặc viêm mô mềm. Những tổn thương này nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể gây mất răng sớm hoặc ảnh hưởng đến cấu trúc toàn hàm.
Nguyên nhân gây khớp cắn sâu
Khớp cắn sâu là một dạng sai lệch khớp cắn phổ biến, trong đó răng hàm trên che phủ quá mức răng hàm dưới khi ngậm miệng. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này, bao gồm cả yếu tố di truyền, thói quen xấu và các vấn đề bệnh lý.
Dưới đây là các nguyên nhân chính của khớp cắn sâu:
1. Yếu tố di truyền (bẩm sinh):
Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm tỷ lệ đáng kể (có thể lên đến 70%).
Nếu cha mẹ hoặc người thân trong gia đình có cấu trúc xương hàm và răng không chuẩn, chẳng hạn như xương hàm trên phát triển quá mức hoặc xương hàm dưới kém phát triển, răng mọc cụp vào trong, thì khả năng cao con cái cũng sẽ mắc phải khớp cắn sâu.
2. Thói quen xấu từ nhỏ:
Những thói quen này thường xuất hiện trong giai đoạn phát triển răng và xương hàm của trẻ, gây ảnh hưởng trực tiếp đến sự sắp xếp của răng và sự tương quan giữa hai hàm:
- Mút ngón tay, mút núm vú giả hoặc bú bình kéo dài: Áp lực từ thói quen này có thể làm răng cửa hàm dưới mọc cụp vào trong, đồng thời ảnh hưởng đến sự phát triển của xương hàm.
- Đẩy lưỡi: Thói quen đẩy lưỡi vào mặt sau của răng cửa có thể làm răng cửa hàm dưới nghiêng vào trong, gây ra khớp cắn sâu.
- Cắn móng tay, nhai các vật cứng: Các thói quen này tạo áp lực không đều lên răng và hàm, có thể dẫn đến sai lệch khớp cắn.
- Nghiến răng quá mức: Nghiến răng tạo lực mạnh lên răng và khớp thái dương hàm, có thể gây ra các vấn đề về khớp cắn, bao gồm cả khớp cắn sâu.
- Thở miệng: Thở miệng kéo dài có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của xương hàm và khuôn mặt, dẫn đến khớp cắn sâu.
3. Các vấn đề về răng và xương hàm:
Răng mọc sai vị trí, răng cửa mọc chồi quá mức, hoặc việc mất răng sớm đều có thể dẫn đến khớp cắn sâu. Ngoài ra, sự bất cân xứng giữa xương hàm trên quá to và xương hàm dưới quá nhỏ cũng là nguyên nhân trực tiếp gây ra tình trạng này.
4. Chấn thương vùng hàm mặt:
Các chấn thương xảy ra ở vùng hàm mặt, đặc biệt trong giai đoạn phát triển của trẻ, có thể làm thay đổi cấu trúc xương và răng, dẫn đến khớp cắn sâu.
Điều trị khớp cắn sâu theo từng độ tuổi
Khớp cắn sâu không chỉ ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai mà còn tác động lâu dài đến sức khỏe răng miệng và diện mạo gương mặt. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể điều trị tình trạng này nếu được can thiệp đúng thời điểm và lựa chọn phương pháp phù hợp với từng độ tuổi cũng như mức độ sai lệch.
Điều trị ở trẻ nhỏ
Đây là giai đoạn lý tưởng nhất để kiểm soát và ngăn chặn tình trạng khớp cắn sâu tiến triển nặng hơn khi trưởng thành. Việc điều trị sớm giúp tận dụng sự tăng trưởng và phát triển của xương hàm để đạt hiệu quả tối ưu.
Mục tiêu điều trị:
- Ổn định tương quan hàm trên – hàm dưới: Đảm bảo hai hàm ăn khớp hài hòa.
- Hướng dẫn răng mọc đúng vị trí: Giúp răng vĩnh viễn mọc thẳng hàng và đúng khớp cắn.
- Loại bỏ các thói quen xấu: Như mút ngón tay, đẩy lưỡi, nghiến răng, vì đây là những yếu tố có thể làm trầm trọng thêm tình trạng khớp cắn sâu.
Các phương pháp thường dùng:
Khí cụ tháo lắp:

- Bite plate (máng nâng khớp): Đây là khí cụ phổ biến giúp tạo khoảng cách giữa răng hàm trên và hàm dưới, từ đó làm giảm chiều sâu khớp cắn và cho phép răng sau mọc lên.
- Cung môi (lip bumper): Giúp nới rộng cung hàm, tạo không gian cho răng mọc đúng vị trí và giảm áp lực từ môi má lên răng.
- Khí cụ chức năng: Được sử dụng trong các trường hợp sai lệch xương hàm nhẹ. Các khí cụ này giúp định hướng và kích thích sự phát triển của xương hàm dưới để đạt được tương quan khớp cắn chuẩn. Ví dụ như khí cụ Twin-block, Frankel.
Can thiệp thói quen:
- Khí cụ chặn lưỡi, chặn mút tay: Giúp loại bỏ các thói quen xấu bằng cách ngăn chặn hành vi trực tiếp.
- Liệu pháp hành vi: Hướng dẫn và giáo dục trẻ để tự bỏ các thói quen có hại.
- Thời gian điều trị: Thường kéo dài từ vài tháng đến 1 năm, tùy thuộc vào mức độ hợp tác của trẻ và đáp ứng với điều trị.
Ở người trưởng thành
Khi xương hàm đã ngừng phát triển, việc điều trị khớp cắn sâu chủ yếu dựa vào các kỹ thuật chỉnh nha. Trong một số trường hợp nặng do sai lệch xương hàm nghiêm trọng, có thể cần kết hợp với phẫu thuật.
Phương pháp chỉnh nha phổ biến:
Mắc cài cố định:
- Đây là phương pháp hiệu quả nhất để điều trị khớp cắn sâu ở người trưởng thành.
- Kiểm soát tốt vị trí răng: Bác sĩ có thể điều chỉnh chính xác từng chiếc răng.
- Kiểm soát chiều cao cắn: Sử dụng dây cung và lò xo chuyên biệt để đẩy lún nhóm răng cửa hàm trên vào trong hoặc nâng nhóm răng sau lên, từ đó giảm độ cắn sâu.
- Mắc cài kim loại, sứ, hoặc tự buộc: Tùy thuộc vào nhu cầu thẩm mỹ và chi phí.
Tìm hiểu: Nên chọn niềng răng mắc cài kim loại hay sứ?
Khay trong suốt (Invisalign):
- Thẩm mỹ cao: Gần như vô hình khi đeo.
- Có thể kết hợp các nút chặn (bite ramp) hoặc attachment đặc biệt để tạo lực và giảm cắn sâu hiệu quả.
- Yêu cầu sự hợp tác cao từ bệnh nhân để đeo khay đủ thời gian.
Có cần nhổ răng không?
Việc nhổ răng không phải lúc nào cũng cần thiết cho các ca cắn sâu. Bác sĩ sẽ chỉ định nhổ răng nếu có các trường hợp sau:
- Răng chen chúc nặng: Không đủ khoảng trống trên cung hàm để dàn đều và lui các răng.
- Cần điều chỉnh sự nhô của răng cửa: Nhổ răng giúp tạo khoảng trống để kéo răng cửa vào trong, giảm độ hô và độ cắn sâu.
- Có kết hợp hô hoặc móm mức độ vừa: Nhổ răng có thể là một phần của kế hoạch điều trị tổng thể để cải thiện tương quan hai hàm.
Điều trị khớp cắn sâu do sự lệch lạc của xương hàm
Khi nguyên nhân gốc rễ của khớp cắn sâu là do bất cân xứng xương hàm nghiêm trọng (ví dụ: hàm dưới quá tụt vào trong, hàm trên phát triển quá mức hoặc có sự kết hợp của cả hai), phẫu thuật hàm chỉnh hình sẽ là lựa chọn cần thiết để đạt được kết quả tối ưu và bền vững.
Quy trình điều trị phối hợp (Chỉnh nha – Phẫu thuật – Chỉnh nha):
Chỉnh nha trước phẫu thuật (6-12 tháng):
Mục tiêu: Sắp xếp răng vào vị trí thẳng hàng và ổn định trên cung hàm của mỗi hàm. Điều này giúp răng “chuẩn bị” cho phẫu thuật, đảm bảo khi xương hàm được điều chỉnh, các răng sẽ khớp đúng vị trí ngay lập tức.
Giai đoạn này đôi khi có thể làm tình trạng khớp cắn sâu trông có vẻ nặng hơn tạm thời, nhưng đây là bước cần thiết.
Phẫu thuật chỉnh hàm:
Mục tiêu: Cắt xương và di chuyển, cân chỉnh lại vị trí của hàm dưới và/hoặc hàm trên để đạt được tương quan khớp cắn và khuôn mặt hài hòa.
Loại phẫu thuật cụ thể sẽ tùy thuộc vào vấn đề của từng bệnh nhân (ví dụ: phẫu thuật đẩy hàm dưới ra trước, phẫu thuật lún hàm trên).
Chỉnh nha sau phẫu thuật (6-12 tháng):
Mục tiêu: Tinh chỉnh khớp cắn đến sự hoàn thiện cuối cùng, đảm bảo răng khớp với nhau một cách chính xác và ổn định.
Sử dụng mắc cài hoặc khay trong suốt để điều chỉnh những chi tiết nhỏ.
Tổng thời gian điều trị: Toàn bộ quá trình điều trị phối hợp này có thể kéo dài từ 2 đến 3 năm, tùy thuộc vào độ phức tạp của từng trường hợp và tốc độ đáp ứng của bệnh nhân.

