Trám răng bằng GIC là phương pháp phục hồi răng thường được sử dụng trong nha khoa dự phòng nhờ khả năng bám dính tốt và giải phóng fluor. Vật liệu này giúp bảo vệ mô răng và giảm nguy cơ sâu răng tái phát trong những chỉ định phù hợp. Để hiểu rõ trám răng bằng GIC có ưu điểm gì và khi nào nên áp dụng, bạn có thể theo dõi nội dung dưới đây.
Mục lục
Trám răng bằng GIC là gì và khác gì so với các vật liệu trám khác?
Trám răng bằng GIC là phương pháp sử dụng vật liệu Glass Ionomer Cement để phục hồi các mô răng bị tổn thương do sâu răng, mòn răng hoặc khuyết hổng nhỏ. GIC là một loại xi măng nha khoa có khả năng bám dính trực tiếp với mô răng mà không cần hệ thống keo dán phức tạp như composite.

Về bản chất, GIC là hỗn hợp giữa bột thủy tinh chứa fluor và dung dịch acid hữu cơ. Khi trộn hai thành phần này, vật liệu sẽ xảy ra phản ứng acid–base, tạo thành một khối cứng có khả năng gắn chặt vào men và ngà răng. Nhờ cơ chế này, GIC có thể trám răng với mức độ xâm lấn tối thiểu, bảo tồn mô răng thật tốt hơn trong một số trường hợp.
Trong khoang miệng, miếng trám GIC không chỉ có vai trò lấp đầy khuyết hổng mà còn giải phóng fluor liên tục ra môi trường xung quanh. Fluor giúp tăng cường tái khoáng men răng, ức chế hoạt động của vi khuẩn gây sâu răng và làm giảm nguy cơ sâu răng tái phát tại vị trí đã trám.
Những trường hợp nào nên trám răng bằng GIC?
1. Trám răng cho trẻ em và răng sữa
Trám răng bằng GIC đặc biệt phù hợp cho trẻ em và răng sữa. Răng sữa có lớp men mỏng, nguy cơ sâu răng tái phát cao và thời gian tồn tại trong cung hàm có giới hạn. Nhờ khả năng giải phóng fluor và kỹ thuật trám đơn giản, ít xâm lấn, GIC giúp bảo vệ mô răng sữa hiệu quả và hỗ trợ phòng ngừa sâu răng trong giai đoạn phát triển.

2. Trám mòn cổ răng và khuyết cổ răng không do sâu
GIC là lựa chọn phù hợp trong các trường hợp mòn cổ răng, khuyết cổ răng. Đây là vùng khó kiểm soát độ ẩm và thường lộ ngà răng. GIC có khả năng bám dính tốt vào ngà và ít nhạy cảm với độ ẩm hơn composite, giúp tăng độ ổn định của miếng trám trong điều kiện lâm sàng khó.
3. Bệnh nhân có nguy cơ sâu răng cao
Đối với các đối tượng như trẻ em sâu răng nhiều, người vệ sinh răng miệng kém, người lớn tuổi hoặc bệnh nhân đang chỉnh nha, trám răng bằng GIC mang lại lợi ích rõ rệt nhờ khả năng giải phóng fluor liên tục, góp phần làm giảm nguy cơ sâu răng tái phát quanh miếng trám.
4. Trường hợp ưu tiên điều trị bảo tồn và dự phòng
Trong một số tình huống lâm sàng, GIC được lựa chọn thay cho composite khi ưu tiên yếu tố an toàn, dự phòng và bảo tồn mô răng, hơn là yêu cầu thẩm mỹ cao. Điều này thường áp dụng cho các răng không nằm ở vùng thẩm mỹ hoặc các phục hồi tạm thời đến trung hạn.
Hỏi đáp: Trám răng rồi có bị sâu lại không?
Trám răng bằng GIC có những ưu điểm nổi bật nào?
1. Khả năng giải phóng fluor giúp phòng ngừa sâu răng tái phát
Ưu điểm nổi bật nhất của trám răng bằng GIC là khả năng giải phóng fluor kéo dài trong môi trường khoang miệng. Không chỉ đóng vai trò lấp đầy khuyết hổng, miếng trám GIC còn hỗ trợ quá trình tái khoáng men răng, ức chế vi khuẩn gây sâu răng và làm giảm nguy cơ hình thành sâu răng mới tại vùng răng đã điều trị. Lợi ích này đặc biệt rõ rệt ở những bệnh nhân có nguy cơ sâu răng cao.

2. Tính tương hợp sinh học cao, an toàn cho nhiều đối tượng
GIC có độ tương hợp sinh học tốt, ít gây kích ứng mô nướu và mô tủy răng. Nhờ đặc tính này, vật liệu GIC được sử dụng an toàn cho trẻ em, người lớn tuổi và các trường hợp răng nhạy cảm. Trong nhiều tình huống lâm sàng, trám răng bằng GIC có thể thực hiện mà không cần hoặc chỉ cần gây tê tối thiểu, giúp người bệnh giảm cảm giác khó chịu trong quá trình điều trị.
3. Khả năng bám dính hóa học trực tiếp với mô răng
Khác với composite cần hệ thống keo dán phức tạp, GIC liên kết trực tiếp với men và ngà răng thông qua phản ứng ion. Cơ chế bám dính này giúp miếng trám kín khít hơn ở vùng tiếp giáp giữa vật liệu và mô răng, từ đó giảm nguy cơ hở kẽ viền trám, một trong những nguyên nhân thường gặp gây sâu răng thứ phát.
Chính nhờ các đặc điểm trên, GIC được đánh giá cao trong nha khoa dự phòng, đặc biệt trong điều trị sâu răng sớm, trám răng cho trẻ em và các trường hợp cần ưu tiên bảo vệ mô răng lâu dài hơn là yếu tố thẩm mỹ hoặc chịu lực.
Tìm hiểu: Trám răng lâu ngày bị đau nhức phải làm sao?
Trám răng bằng GIC có bền không? Có nhược điểm gì?
Về độ bền, trám răng bằng GIC không được đánh giá cao như composite hoặc amalgam. Khả năng chịu lực nhai của GIC ở mức trung bình, do đó không phù hợp để trám các răng chịu lực lớn như răng hàm trong những khoang sâu rộng.
GIC thường không phải lựa chọn tối ưu cho răng ăn nhai chính, đặc biệt ở người trưởng thành có lực nhai mạnh. Trong các trường hợp này, composite hoặc các vật liệu phục hình khác sẽ mang lại độ bền lâu dài hơn.
Một hạn chế khác của GIC là tính thẩm mỹ. Màu sắc của GIC không trong và không tự nhiên như composite, dễ bị đổi màu theo thời gian, nhất là khi tiếp xúc với thực phẩm có màu. Tuổi thọ của miếng trám GIC cũng ngắn hơn, thường phù hợp cho các phục hồi nhỏ hoặc mang tính dự phòng.
Không nên chọn trám GIC trong các trường hợp khoang trám lớn, răng chịu lực nhai mạnh, hoặc khi yêu cầu thẩm mỹ cao ở vùng răng cửa. Trong những tình huống này, bác sĩ cần cân nhắc vật liệu khác phù hợp hơn.
Tổng thể, trám răng bằng GIC là một giải pháp an toàn, mang tính dự phòng cao và có giá trị trong những chỉ định phù hợp, nhưng không phải là lựa chọn tối ưu cho mọi trường hợp. Việc lựa chọn vật liệu trám cần dựa trên tình trạng răng, nguy cơ sâu răng, vị trí răng và tư vấn chuyên môn của bác sĩ nha khoa.
Bảng so sánh vật liệu trám răng GIC – Composite – Amalgam
| Tiêu chí | GIC (Glass Ionomer Cement) | Composite | Amalgam |
|---|---|---|---|
| Bản chất vật liệu | Xi măng ionomer thủy tinh | Nhựa composite gia cường hạt độn | Hợp kim kim loại (bạc, thiếc, đồng, thủy ngân) |
| Màu sắc – thẩm mỹ | Trắng đục, kém tự nhiên | Màu giống răng thật, thẩm mỹ cao | Màu bạc, không thẩm mỹ |
| Khả năng bám dính | Bám dính hóa học trực tiếp với men và ngà | Bám dính cơ học thông qua hệ thống keo | Không bám dính, cần tạo lưu cơ học |
| Giải phóng fluor | Có, kéo dài | Không (hoặc rất hạn chế) | Không |
| Ngừa sâu răng tái phát | Tốt | Trung bình | Không |
| Độ bền chịu lực | Trung bình | Tốt | Rất tốt |
| Tuổi thọ trung bình | Ngắn đến trung hạn | Trung đến dài hạn | Dài hạn |
| Độ nhạy cảm với ẩm | Ít nhạy cảm | Rất nhạy cảm | Không nhạy cảm |
| Xâm lấn mô răng | Ít, bảo tồn mô răng | Trung bình | Nhiều (phải mài lưu cơ) |
| Tương hợp sinh học | Cao | Cao | Gây tranh cãi do chứa thủy ngân |
| Nguy cơ đổi màu theo thời gian | Có | Có (mức độ nhẹ) | Không |
| Chỉ định thường gặp | Răng sữa, cổ răng, sâu răng nguy cơ cao | Răng thẩm mỹ, răng trước, răng hàm vừa | Răng hàm chịu lực lớn |
| Đối tượng phù hợp | Trẻ em, người lớn tuổi, bệnh nhân nguy cơ sâu cao | Người yêu cầu thẩm mỹ | Người trưởng thành, không quan tâm thẩm mỹ |
| Xu hướng sử dụng hiện nay | Phổ biến trong nha khoa dự phòng | Rất phổ biến | Giảm mạnh, nhiều nước hạn chế |






