Viêm tủy răng có thể gây đau nhức và ảnh hưởng đến ăn uống, giấc ngủ của trẻ. Trẻ em có răng sữa và răng vĩnh viễn đều có nguy cơ gặp phải, nhưng nhiều phụ huynh chưa nhận biết sớm dấu hiệu. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị sẽ giúp bảo vệ sức khỏe răng miệng cho con. Việc phát hiện và can thiệp kịp thời giúp ngăn ngừa biến chứng và giữ răng cho trẻ lâu dài.
Mục lục
1. Viêm tủy răng ở trẻ em là gì?
1.1. Định nghĩa
Viêm tủy răng là tình trạng phần tủy nằm trong khoang tủy bị viêm, nhiễm trùng hoặc tổn thương. Tủy răng chứa mạch máu, dây thần kinh và mô liên kết, có vai trò nuôi dưỡng và dẫn truyền cảm giác cho răng. Ở trẻ em, tủy răng có cấu trúc mạch máu phong phú, buồng tủy rộng và ống tủy ít vôi hóa nên dễ bị tổn thương hơn so với người lớn.

Viêm tủy răng thường bắt đầu từ sâu răng tiến triển, vi khuẩn xâm nhập vào lớp ngà rồi đến buồng tủy, gây phản ứng viêm. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng viêm sẽ tiến triển nặng hơn, dẫn đến hoại tử tủy và các biến chứng nhiễm trùng vùng quanh chóp răng.
1.2. Các mức độ viêm tủy răng
Viêm tủy răng được phân thành nhiều mức độ dựa trên khả năng hồi phục của mô tủy và mức độ lan rộng của quá trình viêm.
| Viêm tủy có hồi phục | Viêm tủy không hồi phục | Hoại tử tủy |
|---|---|---|
| Tủy chỉ bị kích ứng, chưa tổn thương nặng. | Mô tủy tổn thương nặng, viêm lan rộng, có thể hoại tử từng phần. | Tủy đã chết hoàn toàn do nhiễm trùng kéo dài. |
| Trẻ ê buốt thoáng qua khi ăn nóng/lạnh/ngọt, cơn đau ngắn. | Trẻ đau tự phát, đau nhiều về đêm, kéo dài và tăng khi thay đổi nhiệt độ. | Trẻ có thể không còn đau nhưng răng đổi màu, sưng, chảy mủ, hơi thở hôi. |
| Điều trị đơn giản: làm sạch răng sâu và trám răng. | Cần điều trị tủy: lấy tủy toàn phần hoặc một phần để bảo tồn răng. | Lấy tủy toàn phần hoặc nhổ răng nếu răng sữa bị phá hủy nặng; xử lý áp-xe nếu có. |
1.3. Viêm tủy răng ở răng sữa và răng vĩnh viễn
Viêm tủy răng có thể xảy ra ở cả răng sữa và răng vĩnh viễn, nhưng đặc điểm và hướng xử lý có sự khác biệt:
- Răng sữa: Buồng tủy lớn, thành răng mỏng nên sâu răng dễ tiến triển nhanh vào tủy. Điều trị ưu tiên bảo tồn răng sữa để duy trì khoảng cho răng vĩnh viễn mọc đúng vị trí. Phương pháp thường dùng gồm điều trị tủy buồng (pulpotomy) hoặc lấy tủy toàn phần (pulpectomy) tùy mức độ tổn thương.
- Răng vĩnh viễn: Đây là răng sẽ theo trẻ suốt đời nên việc điều trị cần triệt để. Khi viêm tủy ở răng vĩnh viễn, đặc biệt ở trẻ đang thay răng, nha sĩ phải đánh giá tình trạng chân răng (đã đóng chóp hay chưa) để lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp, như điều trị tủy thông thường hoặc hỗ trợ tạo chóp.
Đọc thêm: Phân biệt chi tiết răng sữa và răng vĩnh viễn
2. Nguyên nhân gây viêm tủy răng ở trẻ em
2.1. Sâu răng – nguyên nhân phổ biến nhất
Sâu răng là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến viêm tủy ở trẻ. Vi khuẩn trong mảng bám tạo axit phá hủy men răng, rồi lan vào ngà răng. Khi tổn thương sâu tiếp tục tiến triển, vi khuẩn dễ dàng xâm nhập vào buồng tủy gây viêm. Do buồng tủy của trẻ rộng và ngà răng mỏng nên quá trình này diễn ra nhanh hơn nhiều so với người lớn.
Xem thêm: Hình ảnh sâu răng ở trẻ
2.2. Tổn thương răng do chấn thương

Va đập, té ngã hoặc cắn vật cứng có thể gây gãy răng, nứt răng hoặc làm răng bị chấn động mạnh. Những tổn thương này phá vỡ cấu trúc bảo vệ của men và ngà, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào tủy. Một số trường hợp dù không gãy răng, mạch máu và thần kinh trong tủy vẫn có thể bị tổn thương dẫn đến viêm tủy hoặc hoại tử tủy.
2.3. Thói quen ăn uống nhiều đường
Trẻ thường xuyên ăn kẹo, bánh ngọt, uống nước ngọt hoặc nhai đồ dính như kẹo caramel khiến mảng bám tích tụ và axit sinh ra liên tục. Đây là môi trường thuận lợi để sâu răng phát triển nhanh, cuối cùng dẫn đến viêm tủy. Nếu trẻ ăn đồ ngọt nhiều lần trong ngày, nguy cơ càng tăng cao.
2.4. Vệ sinh răng miệng kém
Chải răng không đúng cách, không chải răng trước khi ngủ hoặc không sử dụng kem đánh răng có fluoride khiến mảng bám tồn đọng lâu ngày. Vi khuẩn trong mảng bám sẽ gây sâu răng, viêm nướu, từ đó tăng nguy cơ viêm tủy. Trẻ nhỏ còn hạn chế về kỹ năng vệ sinh răng, nên vi khuẩn tích tụ dễ dàng hơn.
2.5. Các bệnh lý răng miệng khác
Viêm nướu, viêm quanh răng, thiểu sản men hoặc răng bị mòn cũng có thể làm lộ ngà, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào tủy. Ngoài ra, các bất thường bẩm sinh ở răng như răng sâu sớm do nhiễm khuẩn hoặc răng có cấu trúc yếu cũng làm tăng tỷ lệ viêm tủy.
3. Các yếu tố nguy cơ
| Yếu tố nguy cơ | Mô tả chi tiết |
|---|---|
| Trẻ có men răng yếu | Men răng chưa hoàn thiện hoặc bị thiểu sản khiến răng kém khả năng chống lại axit và vi khuẩn. Sâu răng tiến triển nhanh và dễ lan vào tủy. Trẻ sinh non, thiếu dinh dưỡng hoặc thiếu khoáng chất cũng dễ gặp men răng yếu. |
| Trẻ có thói quen bú bình khi ngủ | Bú bình khi ngủ, đặc biệt với sữa hoặc nước ngọt, khiến đường tồn đọng lâu trong miệng. Nước bọt giảm tiết khi ngủ, khả năng tự làm sạch kém, tạo điều kiện sâu răng lan rộng, đặc biệt răng cửa trên. |
| Di truyền và cấu trúc răng bất thường | Một số trẻ có men răng kém chất lượng hoặc răng mọc chen chúc do di truyền. Răng lệch lạc, hố rãnh sâu hoặc khiếm khuyết men-ngà dễ giữ mảng bám, làm tăng nguy cơ sâu răng và viêm tủy. |
| Trẻ có hệ miễn dịch yếu | Miễn dịch kém giảm khả năng chống vi khuẩn trong khoang miệng. Trẻ dễ viêm nướu, sâu răng lan nhanh và tiến triển đến viêm tủy. Trẻ mắc bệnh mãn tính, suy dinh dưỡng hoặc dùng thuốc (kháng sinh, corticoid) cũng thuộc nhóm nguy cơ cao. |
4. Dấu hiệu nhận biết viêm tủy răng ở trẻ
| Dấu hiệu | Mô tả chi tiết |
|---|---|
| Đau răng từng cơn hoặc liên tục | Cơn đau có thể xuất hiện tự phát, đau tăng về đêm hoặc khi thay đổi nhiệt độ. Đau kéo dài cho thấy tình trạng viêm tủy đã tiến triển. |
| Răng nhạy cảm với thức ăn nóng/lạnh/ngọt | Trẻ ê buốt khi ăn đồ nóng, lạnh hoặc ngọt. Ở giai đoạn viêm tủy không hồi phục, cảm giác ê buốt kéo dài sau khi kích thích kết thúc. |
| Sưng lợi và mặt | Viêm lan ra mô quanh răng gây sưng lợi, đôi khi sưng má. Đây là dấu hiệu viêm tủy đã nặng hoặc gây biến chứng. |
| Hơi thở hôi hoặc có mùi khó chịu | Nhiễm trùng trong buồng tủy hoặc mô quanh răng tạo ra mùi hôi dai dẳng, không cải thiện sau khi chải răng. |
| Răng đổi màu | Răng sẫm hơn (vàng nâu, xám đen) do tủy viêm hoặc hoại tử. Đây là dấu hiệu thường gặp ở tủy đã chết. |
| Chảy mủ hoặc xuất hiện áp-xe răng | Xuất hiện túi mủ ở nướu, có thể gây đau nhói, sưng lớn, trẻ có thể sốt. Đây là biến chứng điển hình của tủy hoại tử và nhiễm trùng lan rộng. |
5. Ảnh hưởng của viêm tủy răng ở trẻ em
Viêm tủy răng ở trẻ em là tình trạng phần “tủy răng” bên trong bị vi khuẩn tấn công. Nếu không điều trị sớm, bệnh có thể gây ra nhiều hậu quả ảnh hưởng đến sức khỏe, ăn uống, giấc ngủ và cả sự phát triển răng vĩnh viễn của trẻ.
Dưới đây là những ảnh hưởng quan trọng mà phụ huynh cần biết:
- Đau nhức răng kéo dài: Trẻ có thể đau cả ngày, đặc biệt tăng về đêm, khiến trẻ mất ngủ và mệt mỏi.
- Sưng mặt, áp xe: Nhiễm trùng từ tủy răng có thể lan ra nướu và mô mềm, gây sưng, đỏ, có mủ và khiến trẻ khó há miệng, khó ăn uống.
- Khó ăn, kém hấp thu dinh dưỡng: Trẻ đau răng thường ăn ít, nhai kém, dẫn đến giảm cân hoặc chậm phát triển nếu kéo dài.
- Ảnh hưởng giấc ngủ và tâm lý: Đau răng khiến trẻ dễ cáu gắt, khó ngủ, giảm tập trung học tập.
- Mất răng sữa sớm: Viêm tủy nặng có thể khiến răng sữa bị hỏng và phải nhổ sớm, làm mất khoảng trống cần thiết cho răng vĩnh viễn.
- Ảnh hưởng răng vĩnh viễn: Nhiễm trùng quanh răng sữa có thể tác động đến mầm răng vĩnh viễn, gây đổi màu, yếu men hoặc mọc lệch sau này.
- Tăng nguy cơ chỉnh nha về sau: Khi răng sữa mất sớm, khoảng trống bị xô lệch dẫn đến lệch khớp cắn, cần can thiệp niềng răng khi lớn hơn.
- Chi phí điều trị tăng cao: Càng để muộn, trẻ càng cần điều trị phức tạp hơn như lấy tủy, nhổ răng, thậm chí điều trị dưới gây mê.
6. Đánh giá mức độ tổn thương tủy
Đánh giá mức độ tổn thương tủy là bước quan trọng giúp xác định tình trạng viêm tủy của trẻ đang ở giai đoạn nhẹ, trung bình hay nặng. Điều này quyết định phương pháp điều trị phù hợp và mức độ khẩn cấp cần can thiệp.
Khi khám, nha sĩ sẽ dựa vào các yếu tố sau:
6.1. Mức độ và tính chất cơn đau
- Đau thoáng qua khi ăn nóng/lạnh/ngọt: gợi ý viêm tủy có hồi phục – mức độ nhẹ, có thể điều trị bảo tồn.
- Đau tự phát, đau kéo dài, đau nhiều vào ban đêm: thường là viêm tủy không hồi phục – mức độ trung bình đến nặng, cần điều trị tủy.
- Không còn đau nhưng răng đổi màu, có mùi hoặc sưng: có thể là hoại tử tủy, nghĩa là tủy đã chết – tình trạng nặng.
6.2. Phản ứng của răng với các kích thích

- Phản ứng đau ngắn khi thử lạnh: tủy còn sống, khả năng hồi phục.
- Phản ứng kéo dài nhiều giây đến vài phút: dấu hiệu tủy bị viêm nặng, không thể tự hồi phục.
- Không phản ứng với nhiệt hoặc điện: có thể tủy đã hoại tử.
6.3. Hình ảnh X-quang
Nha sĩ sẽ đọc phim X-quang để xác định:
- Sâu răng đã vào gần tủy hay vào hẳn buồng tủy.
- Có dấu hiệu viêm ở vùng chóp chân răng hay chưa.
- Có xuất hiện ổ mủ (áp-xe), tiêu xương hoặc chân răng đang phát triển (ở răng vĩnh viễn trẻ nhỏ).
Nếu X-quang cho thấy bóng mờ quanh chóp răng hoặc tiêu xương, tình trạng đã nặng và cần điều trị ngay.
6.4. Dấu hiệu nhiễm trùng lan rộng
- Sưng lợi, sưng má
- Chảy mủ
- Trẻ sốt, mệt, biếng ăn
Những dấu hiệu này chứng tỏ viêm tủy đã tiến triển sang mô quanh răng, mức độ nghiêm trọng cao và cần xử lý sớm để tránh biến chứng.
7. Các phương pháp điều trị viêm tủy răng ở trẻ em
7.1. Điều trị bảo tồn tủy
Pulpotomy là phương pháp loại bỏ phần tủy bị viêm ở buồng tủy của răng sữa, giữ lại phần tủy chân răng còn sống và khỏe. Mục tiêu là bảo tồn răng sữa để duy trì khoảng cho răng vĩnh viễn mọc đúng vị trí.
Trường hợp áp dụng:
- Răng sữa bị viêm tủy có hồi phục hoặc viêm tủy không lan xuống chân răng.
- Răng còn chân chắc, không bị nhiễm trùng lan rộng quanh chóp.
Quy trình điều trị:
- Khám và chụp X-quang xác định mức độ viêm tủy.
- Gây tê tại răng.
- Mở buồng tủy, loại bỏ phần tủy viêm ở buồng.
- Rửa sạch buồng tủy, đặt thuốc bảo vệ tủy còn sống.
- Trám hoặc bọc răng để phục hồi hình dạng và chức năng.
7.2. Lấy tủy toàn phần

Trường hợp áp dụng:
- Tủy răng bị viêm nặng, không hồi phục.
- Tủy đã hoại tử hoặc có nguy cơ áp-xe quanh chóp răng.
- Răng vĩnh viễn ở trẻ lớn cần giữ răng để tránh ảnh hưởng chức năng ăn nhai.
Quy trình điều trị
- Khám, chụp X-quang xác định tổn thương.
- Gây tê và cách ly răng.
- Mở buồng tủy, lấy toàn bộ tủy ở buồng và ống tủy.
- Rửa sạch, khử trùng ống tủy.
- Trám bít ống tủy bằng vật liệu thích hợp.
- Trám hoặc bọc răng để hoàn tất phục hồi.
Tìm hiểu: Chi tiết quy trình trám răng | Chi tiết quy trình bọc sứ
7.3. Điều trị bằng thuốc kháng sinh và giảm đau
Khi viêm tủy răng tiến triển nặng hoặc đã xuất hiện sưng, áp-xe, bác sĩ có thể kê thuốc hỗ trợ trước, trong hoặc sau quá trình điều trị tủy để kiểm soát nhiễm trùng và giảm đau cho trẻ.
1. Thuốc kháng sinh
Mục đích:
- Kiểm soát và ngăn chặn vi khuẩn lan rộng từ tủy răng sang các mô quanh răng, nướu, xương hàm.
- Ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như áp-xe lớn, viêm xương ổ răng, sốt hoặc nhiễm trùng toàn thân.
Các loại thuốc thường dùng:
- Amoxicillin: phổ rộng, thường dùng cho trẻ em, an toàn khi dùng đúng liều.
- Clindamycin: dùng khi trẻ dị ứng penicillin hoặc nhiễm trùng nặng.
Lưu ý:
- Cần dùng đúng liều lượng, đủ ngày theo hướng dẫn bác sĩ, không tự dừng thuốc khi thấy trẻ hết đau.
- Một số trẻ có thể gặp tác dụng phụ nhẹ như tiêu chảy, phát ban; nếu nặng, cần báo ngay bác sĩ.
- Không lạm dụng kháng sinh, vì dùng sai có thể gây kháng thuốc hoặc ảnh hưởng hệ vi sinh đường ruột.
2. Thuốc giảm đau
Mục đích:
- Giảm cơn đau do viêm tủy, giúp trẻ ăn uống, ngủ nghỉ bình thường trước và sau điều trị tủy.
Các loại thuốc thường dùng:
- Paracetamol (acetaminophen): giảm đau, hạ sốt, an toàn cho trẻ khi dùng đúng liều.
- Ibuprofen: vừa giảm đau vừa kháng viêm, dùng khi cơn đau nặng hoặc kèm sưng.
Lưu ý:
- Dùng đúng liều lượng theo cân nặng và tuổi của trẻ.
- Không tự phối hợp nhiều loại thuốc giảm đau mà không có chỉ dẫn bác sĩ.
- Nếu trẻ có bệnh lý về gan, thận, dạ dày hoặc dị ứng, cần báo bác sĩ trước khi dùng.
Tìm hiểu: Chi phí điều trị viêm tủy răng
7.4. Nhổ răng khi nào cần thiết?
- Răng sữa bị viêm tủy quá nặng, chân răng bị phá hủy hoặc nguy cơ ảnh hưởng đến răng vĩnh viễn bên dưới.
- Răng vĩnh viễn không thể phục hồi do viêm tủy lan rộng hoặc mất cấu trúc răng.
7.5. Điều trị áp-xe răng

Nếu viêm tủy dẫn đến áp-xe (tụ mủ quanh chân răng), trẻ sẽ được:
-
- Rạch và dẫn lưu mủ nếu áp-xe lớn.
- Dùng kháng sinh kiểm soát nhiễm trùng.
- Kết hợp điều trị tủy hoặc nhổ răng tùy tình trạng.
Viêm tủy răng ở trẻ em cần được quan tâm sớm để tránh đau đớn và các biến chứng nghiêm trọng. Phụ huynh nên theo dõi các dấu hiệu như đau, sưng, răng đổi màu hoặc chảy mủ. Kết hợp chăm sóc răng miệng đúng cách, hạn chế đồ ngọt và đưa trẻ đi khám nha khoa định kỳ là cách tốt nhất để phòng ngừa viêm tủy. Khi cần, điều trị tủy hoặc nhổ răng dưới hướng dẫn bác sĩ sẽ giúp bảo vệ sức khỏe và sự phát triển răng vĩnh viễn cho trẻ.






