Trẻ bị vỡ răng là tình huống khá phổ biến, dù vết vỡ nhỏ hay lớn, nhiều cha mẹ vẫn bối rối không biết xử lý thế nào, nhất là khi không rõ đó là răng sữa hay răng vĩnh viễn. Bài viết này sẽ giúp cha mẹ nhận biết mức độ vỡ răng, cách xử lý đúng theo từng độ tuổi và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp để bảo vệ răng miệng cho trẻ một cách an toàn và hiệu quả.
Mục lục
1. Nguyên nhân thường gặp gây vỡ răng ở trẻ
Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến khiến răng của trẻ bị vỡ:
- Ngã khi đang tập đi hoặc chạy nhảy
- Va chạm khi chơi thể thao (đá bóng, bóng rổ, cầu lông…)
- Tai nạn trong sinh hoạt học đường (té ngã, va đập vào bàn ghế, bạn bè đẩy ngã)
- Tai nạn giao thông nhẹ (té xe đạp, xe điện)
- Cắn vật cứng như đá lạnh, bút, đồ chơi, hạt cứng
- Thói quen nghiến răng hoặc gõ răng khi ngủ
- Tai nạn trong lúc đánh nhau hoặc chơi đùa quá khích
- Do răng sữa đã yếu, lung lay gần rụng
- Răng vĩnh viễn mọc lệch, chịu lực không đều
- Mắc các bệnh lý làm men răng yếu bẩm sinh
- Ăn uống thiếu chất (thiếu canxi, vitamin D)
- Điều trị răng trước đó không đúng cách (ví dụ trám kém chất lượng)
- Chấn thương trong lúc leo trèo, trượt cầu thang hoặc chơi các trò vận động mạnh
2. Phân loại mức độ vỡ răng của trẻ
2.1 Vỡ răng nhẹ
- Mô tả: Mẻ một phần nhỏ của lớp men răng ở rìa cắn hoặc góc răng.
- Biểu hiện: Không đau, không chảy máu, có thể chỉ phát hiện khi nhìn kỹ hoặc trẻ than “răng bị cấn”.
- Ảnh hưởng: Không ảnh hưởng đến ngà hay tủy, chủ yếu gây mất thẩm mỹ.
- Xử lý: Có thể mài nhẹ làm trơn bề mặt, trám thẩm mỹ hoặc theo dõi nếu không ảnh hưởng chức năng.
2.2 Vỡ trung bình
- Mô tả: Vết vỡ ăn sâu đến lớp ngà răng (bên dưới lớp men), nhưng chưa lộ tủy.
- Biểu hiện: Trẻ có thể bị ê buốt khi ăn đồ nóng, lạnh, ngọt; có thể thấy vùng màu vàng nhạt (ngà) ở vị trí vỡ.
- Ảnh hưởng: Gây nhạy cảm và tăng nguy cơ viêm tủy nếu không xử lý.
- Xử lý: Cần được trám phục hồi bằng vật liệu phù hợp để bảo vệ ngà răng và ngăn nhiễm khuẩn.
2.3 Vỡ nghiêm trọng
- Mô tả: Vết vỡ sâu làm lộ buồng tủy (có thể thấy chấm đỏ) hoặc gãy đến chân răng.
- Biểu hiện: Đau dữ dội, chảy máu từ răng, răng lung lay hoặc gãy rời một phần lớn.
- Ảnh hưởng: Nguy cơ hoại tử tủy, áp xe, ảnh hưởng đến răng kế cận và răng vĩnh viễn (nếu là răng sữa).
- Xử lý: Cần điều trị tủy hoặc nhổ bỏ (với răng sữa), có thể phải phục hình lâu dài (nếu là răng vĩnh viễn). Can thiệp sớm là bắt buộc.
3. Ảnh hưởng khi răng trẻ bị vỡ mà không điều trị kịp thời
Khi răng của trẻ bị vỡ mà không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiều hậu quả tiêu cực, ảnh hưởng cả về sức khỏe răng miệng, thẩm mỹ và sự phát triển chung của trẻ. Dưới đây là những ảnh hưởng chính:
Đau nhức và khó chịu: Vùng răng vỡ có thể trở nên rất nhạy cảm với thức ăn nóng, lạnh, chua, ngọt hoặc khi chạm vào. Điều này gây ra cảm giác đau nhức kéo dài, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của trẻ.
Nguy cơ nhiễm trùng tủy: Nếu vết vỡ sâu, lộ ngà răng hoặc thậm chí là tủy răng, vi khuẩn từ thức ăn và môi trường miệng rất dễ xâm nhập vào bên trong, gây viêm tủy, nhiễm trùng. Nếu không điều trị kịp thời, nhiễm trùng có thể lan rộng, tạo thành áp xe răng, gây sưng đau và có thể ảnh hưởng đến xương hàm.
Ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai: Răng vỡ, đặc biệt là răng hàm, sẽ làm giảm khả năng nhai nghiền thức ăn. Trẻ có thể ngại ăn, ăn không ngon, bỏ bữa hoặc chỉ nhai ở một bên hàm, dẫn đến tình trạng thiếu dinh dưỡng, rối loạn tiêu hóa và phát triển không đồng đều cơ hàm.
Gây tổn thương các mô mềm: Các cạnh sắc nhọn của miếng răng vỡ có thể cứa vào lưỡi, má, môi của trẻ, gây ra các vết loét, viêm nhiễm hoặc tổn thương mạn tính ở niêm mạc miệng.
Ảnh hưởng đến thẩm mỹ và tâm lý: Đặc biệt với răng cửa bị vỡ, khuyết điểm này sẽ làm trẻ mất tự tin khi giao tiếp, cười nói. Trẻ có thể bị bạn bè trêu chọc, dẫn đến tâm lý tự ti, ngại giao tiếp, thậm chí là trầm cảm ở mức độ nhẹ.
Ảnh hưởng đến khả năng phát âm: Răng cửa đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm một số âm nhất định. Răng vỡ có thể làm trẻ phát âm ngọng, nói không rõ ràng, ảnh hưởng đến khả năng học tập và giao tiếp.
Ảnh hưởng đến sự mọc răng vĩnh viễn (đối với răng sữa): Nếu răng sữa bị vỡ và nhiễm trùng không được điều trị, nhiễm trùng có thể lan xuống mầm răng vĩnh viễn bên dưới, gây ảnh hưởng đến sự hình thành men răng vĩnh viễn (răng vĩnh viễn có thể bị đốm trắng, vàng, men răng yếu) hoặc làm răng vĩnh viễn mọc lệch, mọc muộn hoặc thậm chí là không mọc được.
Lệch khớp cắn và xô lệch răng: Khi răng bị vỡ, đặc biệt là mất một phần răng, các răng còn lại có xu hướng xô lệch hoặc nghiêng vào khoảng trống, gây ra lệch lạc khớp cắn về sau. Điều này có thể gây khó khăn cho việc vệ sinh, tăng nguy cơ sâu răng và các vấn đề về khớp thái dương hàm.
4. Cách xử lý tại nhà ngay khi trẻ bị vỡ răng
4.1 Giữ bình tĩnh và trấn an trẻ
Khi trẻ bị vỡ răng, việc đầu tiên cha mẹ cần làm là giữ bình tĩnh và nhanh chóng trấn an con. Trẻ có thể rất hoảng loạn, sợ hãi hoặc khóc vì đau. Việc cha mẹ tỏ ra lo lắng thái quá có thể khiến trẻ hoảng loạn hơn. Hãy ôm con, nhẹ nhàng hỏi han và thể hiện rằng bạn sẽ giúp đỡ. Tâm lý ổn định là bước đầu tiên giúp trẻ hợp tác trong quá trình sơ cứu và điều trị.
4.2 Rửa sạch miệng bằng nước muối loãng
Ngay sau khi trấn an được trẻ, hãy rửa sạch miệng để loại bỏ máu, mảnh vụn răng hoặc thức ăn còn sót lại. Dùng nước muối sinh lý hoặc pha nước muối loãng (1 thìa cà phê muối trong 250ml nước ấm) để trẻ súc miệng nhẹ nhàng. Việc này giúp làm sạch vùng tổn thương, hạn chế nhiễm trùng và giúp cha mẹ dễ quan sát mức độ tổn thương hơn.
4.3 Tìm và giữ lại mảnh răng nếu có
Nếu có mảnh răng rơi ra, cha mẹ nên nhặt lại và bảo quản đúng cách. Không rửa mạnh bằng xà phòng hay cạo mảnh răng, chỉ cần nhẹ nhàng rửa bằng nước sạch hoặc nước muối. Sau đó, đặt vào hộp sạch, có thể ngâm trong sữa tươi không đường hoặc dung dịch nước muối sinh lý để bảo quản tạm thời. Trong một số trường hợp, nha sĩ có thể sử dụng lại mảnh răng đó để phục hình.
4.4 Chườm lạnh để giảm sưng và đau
Nếu trẻ có dấu hiệu sưng mặt, môi hoặc vùng quanh miệng, cha mẹ nên dùng khăn lạnh hoặc túi đá bọc trong khăn mỏng để chườm lên vùng bị ảnh hưởng. Mỗi lần chườm khoảng 10-15 phút, nghỉ giữa các lần chườm. Điều này giúp giảm sưng, giảm đau và ngăn chảy máu lan rộng. Không áp trực tiếp đá lạnh lên da hoặc răng vì có thể gây tổn thương thêm.
4.5 Khi nào cần đưa trẻ đến nha sĩ ngay lập tức?
Cha mẹ nên đưa trẻ đến gặp nha sĩ ngay nếu răng bị vỡ lớn, lộ tủy (có chấm đỏ hoặc chảy máu từ răng), răng lung lay nhiều, đau kéo dài, có dấu hiệu sưng nặng, chảy máu không ngừng, hoặc trẻ không ăn nhai được.
Ngay cả khi tổn thương có vẻ nhẹ, nếu đó là răng vĩnh viễn thì cũng cần kiểm tra sớm để có hướng phục hồi kịp thời, tránh biến chứng lâu dài. Không nên chờ đợi hoặc tự điều trị tại nhà nếu không chắc chắn về mức độ tổn thương.
5. Các phương pháp điều trị
5.1 Đối với răng sữa: khi nào nên giữ, khi nào nên nhổ?
- Nếu răng sữa còn xa thời điểm thay và chỉ vỡ nhẹ hoặc trung bình, nên giữ răng bằng cách trám hoặc phục hồi để duy trì chức năng ăn nhai và giữ chỗ cho răng vĩnh viễn.
- Nếu răng sữa đã gần rụng tự nhiên, hoặc bị vỡ nghiêm trọng kèm viêm tủy, áp xe, lung lay nhiều, nên nhổ bỏ để tránh ảnh hưởng đến răng vĩnh viễn bên dưới.
- Việc giữ hay nhổ phải dựa trên đánh giá tổng thể: mức độ vỡ, độ tuổi, triệu chứng, hình ảnh X-quang.
5.2 Trám răng: áp dụng cho vết vỡ nhỏ hoặc vừa
- Phù hợp với răng sữa hoặc răng vĩnh viễn bị vỡ ở mức độ nhẹ đến trung bình.
- Vật liệu trám có thể là composite (thẩm mỹ) hoặc glass ionomer (giải phóng fluor, dùng cho răng sữa).
- Trám giúp khôi phục hình dạng răng, bảo vệ tủy và ngăn răng tiếp tục tổn thương.
- Thời gian thực hiện nhanh, ít xâm lấn, thường không cần gây tê nếu vết vỡ không sâu.
5.3 Điều trị tủy: khi răng vỡ sâu
- Áp dụng khi vết vỡ lộ tủy hoặc gần sát tủy, gây đau nhức hoặc viêm tủy.
- Đối với răng sữa, có thể điều trị tủy một phần (pulpotomy) hoặc toàn phần (pulpectomy) tùy trường hợp.
- Đối với răng vĩnh viễn, cần điều trị tủy triệt để và phục hình sau đó bằng trám hoặc bọc.
- Nếu không điều trị kịp thời, tủy sẽ hoại tử, gây áp xe, sưng mặt, ảnh hưởng nghiêm trọng.
5.4 Bọc răng sứ cho trẻ: có nên hay không?
Bọc răng sứ ít khi được chỉ định cho trẻ nhỏ. Độ tuổi lý tưởng để bọc răng sứ thường là từ 18 tuổi trở lên. Lý do là vì ở độ tuổi này, răng vĩnh viễn đã mọc hoàn chỉnh, xương hàm đã phát triển ổn định và cấu trúc răng đã vững chắc. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể cân nhắc bọc răng sứ cho trẻ dưới 18 tuổi nếu:
- Răng vĩnh viễn bị sâu quá lớn không thể trám thông thường.
- Trẻ đã được điều trị tủy răng vĩnh viễn.
- Răng bị vỡ, sứt mẻ nghiêm trọng do chấn thương, ảnh hưởng lớn đến chức năng ăn nhai và thẩm mỹ và không thể phục hồi bằng các phương pháp khác như trám răng.
Hướng xử lý:
- Với răng sữa, nếu cần phục hình toàn răng, thường sử dụng chụp răng inox (stainless steel crown) – đơn giản, bền và chi phí thấp hơn sứ.
- Với răng vĩnh viễn, bọc sứ được xem xét nếu răng vỡ lớn, không thể trám ổn định, sau điều trị tủy hoặc vì lý do thẩm mỹ.
- Cần cân nhắc kỹ về độ tuổi, mức độ phát triển xương hàm và khả năng phối hợp của trẻ khi quyết định bọc sứ.
5.5 Nhổ răng vỡ và kế hoạch điều trị tiếp theo
Nhổ răng được chỉ định khi:
- Răng vỡ sâu không thể phục hồi.
- Răng sữa bị áp xe, viêm lan rộng.
- Răng lung lay mạnh, ảnh hưởng chức năng nhai hoặc gây đau kéo dài.
Sau nhổ, cần theo dõi sự mọc của răng kế tiếp.
Với răng sữa mất sớm, có thể cần làm khí cụ giữ khoảng để răng vĩnh viễn mọc đúng vị trí.
Với răng vĩnh viễn mất sớm, nên tham khảo bác sĩ để có kế hoạch phục hình sau khi trẻ trưởng thành.
Nha khoa Thúy Đức hiểu rằng chăm sóc răng miệng cho trẻ từ sớm là nền tảng quan trọng để hình thành nụ cười khỏe mạnh và tự tin suốt đời. Với đội ngũ bác sĩ chuyên sâu về nha khoa trẻ em, cùng không gian thân thiện và phương pháp điều trị nhẹ nhàng, phòng khám luôn là điểm đến đáng tin cậy của hàng ngàn gia đình.
Từ kiểm tra răng định kỳ, hướng dẫn vệ sinh đúng cách, đến xử lý các vấn đề như sâu răng, răng mọc lệch hay răng bị vỡ – Thúy Đức đồng hành cùng cha mẹ trong từng giai đoạn phát triển răng miệng của bé.
👉 Đặt lịch hẹn ngay hôm nay để con bạn được khám răng bởi bác sĩ tận tâm, nhẹ nhàng và giàu kinh nghiệm tại Nha khoa Thúy Đức!
📍 Cơ sở 1: Số 64 Phố Vọng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội
📍 Cơ sở 2: Tầng 3–4, Tòa GP Building, 257 Giải Phóng, Quận Đống Đa, Hà Nội
📞 Hotline: 093 186 3366 – 096 3614 566
⏰ Giờ làm việc: 08:30 – 18:30 (Tất cả các ngày trong tuần)
📅 Lịch hoạt động: Thứ 2 đến Chủ nhật (không nghỉ lễ)
🌐 Website: nhakhoathuyduc.com.vn

