• 093 186 3366 | 096 361 4566
  • Hỗ trợ
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
  • Đăng nhập

Nha Khoa Thúy Đức

Xây nụ cười bằng cả trái tim

  • Trang chủ
  • Về chúng tôi
    • 19 năm xây dựng và phát triển
    • Công nghệ tiên phong
    • Hành trình trải nghiệm không gian
    • Thúy đức Kids – Không gian nha khoa dành riêng cho bé
    • Chương trình thiện nguyện
    • Workshop Better
    • Tin tức – Sự kiện
    • Videos
  • Dịch vụ
    • Invisalign First – Niềng răng cho trẻ em
    • Niềng răng Invisalign
    • Gói niềng Invisalign tiết kiệm Essentials
    • Nong Hàm Invisalign IPE
    • Niềng răng mắc cài
    • Răng trẻ em – Thúy Đức Kids
    • Cấy ghép Implant
    • Bọc răng sứ
    • Nhổ răng khôn
    • Điều trị nha chu
    • Hàm tháo lắp
    • Tẩy Trắng Răng
  • Đội ngũ bác sĩ
  • Khách hàng
  • Chuyên gia tư vấn
  • Cửa hàng
  • Kiến thức
    • Niềng răng
    • Trồng răng
    • Chăm sóc răng trẻ em
    • Bọc răng sứ
    • Nhổ răng
    • Tẩy trắng răng
  • Đặt lịch hẹn
Trang chủ » Kiến thức nha khoa » Chăm sóc răng trẻ em

Viêm chân răng ở trẻ – tại sao phải hết sức lưu ý?

Nhiều trẻ em đang bị viêm chân răng mà cha mẹ không hề hay biết? Vì triệu chứng ban đầu rất giống viêm nướu thông thường, nên tình trạng này thường bị bỏ qua đến khi trở nặng. Bài viết này sẽ giúp bạn nhận biết rõ các biểu hiện của viêm chân răng, hiểu được nguyên nhân, dấu hiệu và cách xử lý hiệu quả, để bảo vệ nụ cười khỏe mạnh cho con từ sớm.

Mục lục

  • 1. Viêm chân răng là gì?
  • 2. Nguyên nhân gây viêm chân răng ở trẻ
  • 3. Yếu tố nguy cơ thường gặp
  • 4. Triệu chứng của viêm chân răng
    • 4.1. Triệu chứng ban đầu
    • 4.2. Diễn biến nặng nếu không được can thiệp sớm
    • 4.3. Những dấu hiệu cảnh báo không nên bỏ qua
  • 5. Điều trị và chăm sóc viêm chân răng ở trẻ
    • 5.1. Phác đồ điều trị viêm chân răng ở trẻ
    • 5.2. Điều trị viêm nướu khác gì với viêm chân răng?
    • 5.3. Có nên dùng thuốc kháng sinh hay không?
    • 5.4. Chế độ dinh dưỡng giúp tăng sức đề kháng
  • 6. Hậu quả nếu không điều trị đúng cách
  • 7. Phòng ngừa tái phát và bảo vệ răng miệng lâu dài

1. Viêm chân răng là gì?

Viêm chân răng (hay còn gọi là viêm quanh chân răng) ở trẻ em là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở mô quanh chân răng, bao gồm dây chằng nha chu và xương ổ răng – những cấu trúc có nhiệm vụ giữ răng cố định trong hàm. Tình trạng này thường khởi phát khi vi khuẩn từ mảng bám răng xâm nhập vào nướu và lan xuống các mô nâng đỡ răng.

1. Viêm chân răng là gì? 1

Ở giai đoạn sớm, viêm chân răng có thể biểu hiện giống viêm nướu, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng viêm sẽ lan rộng và sâu, gây tiêu xương ổ răng, tụt nướu, răng lung lay, thậm chí dẫn đến mất răng.

Khác với người lớn, cấu trúc răng và mô nha chu của trẻ vẫn đang trong giai đoạn phát triển nên dễ bị tổn thương hơn. Viêm chân răng ở trẻ nhỏ nếu diễn tiến kéo dài có thể ảnh hưởng đến sự mọc răng vĩnh viễn và sự phát triển toàn diện của khối hàm.

Phân biệt viêm nướu và viêm chân răng:

Tiêu chí Viêm nướu Viêm chân răng (viêm quanh răng)
Vị trí tổn thương Nướu (lợi) quanh cổ răng Cả nướu, dây chằng nha chu, xương ổ răng, chóp răng
Triệu chứng Nướu sưng, đỏ, dễ chảy máu Sưng, tụ mủ, đau, răng lung lay, nướu tụt
Mức độ nghiêm trọng Nhẹ, phục hồi hoàn toàn nếu chăm sóc đúng Nặng hơn, có thể dẫn đến mất răng
Biến chứng Hiếm khi xảy ra nếu xử lý kịp thời Tiêu xương, áp-xe, viêm lan rộng
Khả năng phục hồi Cao nếu vệ sinh đúng cách Khó phục hồi nếu không can thiệp kịp thời
Thường gặp ở độ tuổi Trẻ từ 3 tuổi trở lên, đặc biệt khi mọc răng Trẻ có răng sữa bị sâu, viêm tủy, hoặc vệ sinh kém

2. Nguyên nhân gây viêm chân răng ở trẻ

Có nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến viêm chân răng ở trẻ em, trong đó phổ biến nhất bao gồm:

1. Mảng bám và vi khuẩn tích tụ lâu ngày

Khi trẻ không được vệ sinh răng miệng đúng cách, mảng bám (plaque) sẽ tích tụ quanh răng và nướu. Đây là nơi chứa nhiều vi khuẩn, đặc biệt là các loại vi khuẩn gram âm gây viêm. Khi mảng bám không được loại bỏ, vi khuẩn sẽ tấn công nướu, dây chằng và xương quanh chân răng.

2. Răng sâu hoặc viêm tủy không được điều trị

Các răng bị sâu, đặc biệt là răng sữa, nếu không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến viêm tủy. Vi khuẩn từ tủy hoại tử có thể lan xuống chóp chân răng, gây viêm quanh chân răng (áp-xe quanh chóp).

3. Chấn thương răng

Trẻ bị va đập mạnh vào răng có thể gây tổn thương dây chằng quanh răng hoặc làm gãy chân răng, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập gây viêm nhiễm.

4. Dị vật mắc kẹt quanh răng

Thức ăn thừa, đặc biệt là các loại dễ dính như kẹo, hạt, thịt vụn… nếu mắc kẹt lâu ngày quanh kẽ răng có thể gây viêm cục bộ quanh chân răng.

5. Điều trị nha khoa không đúng kỹ thuật

Một số thủ thuật như trám răng không sát khít, nhổ răng không đảm bảo vô trùng, hoặc dùng khí cụ chỉnh nha sai kỹ thuật có thể là nguồn gây viêm.

3. Yếu tố nguy cơ thường gặp

Bên cạnh các nguyên nhân trực tiếp, nhiều yếu tố nguy cơ góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho viêm chân răng phát triển ở trẻ:

1. Vệ sinh răng miệng kém

Trẻ nhỏ thường chưa có ý thức tự chăm sóc răng miệng đầy đủ, trong khi cha mẹ lại chưa chú trọng kiểm tra và hỗ trợ vệ sinh hàng ngày. Việc chải răng không đúng cách, không sử dụng chỉ nha khoa và không khám răng định kỳ sẽ làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.

2. Chế độ ăn nhiều đường và tinh bột

Thức ăn chứa nhiều đường như bánh kẹo, nước ngọt, sữa có đường, nếu tiêu thụ thường xuyên sẽ làm tăng mảng bám và tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn gây viêm phát triển.

3. Hệ miễn dịch yếu

Trẻ em có sức đề kháng kém, đặc biệt là trẻ suy dinh dưỡng, mắc bệnh lý mạn tính hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch, dễ bị nhiễm khuẩn, trong đó có các bệnh nhiễm khuẩn răng miệng.

4. Thở miệng khi ngủ

Thói quen thở bằng miệng khiến khoang miệng bị khô, mất cân bằng môi trường nước bọt, từ đó tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh sôi và gây viêm quanh răng.

5. Di truyền hoặc bất thường cấu trúc răng – hàm

Một số trẻ có yếu tố di truyền làm răng dễ lung lay, nướu nhạy cảm, hoặc có bất thường trong mọc răng, mọc lệch cũng dễ bị viêm quanh chân răng hơn.

4. Triệu chứng của viêm chân răng

4.1. Triệu chứng ban đầu

Ở giai đoạn đầu, viêm chân răng ở trẻ có thể biểu hiện nhẹ, không rõ ràng và dễ bị nhầm lẫn với viêm nướu thông thường. Dưới đây là một số dấu hiệu ban đầu mà cha mẹ nên chú ý:

  • Nướu quanh răng hơi sưng và đỏ nhẹ
  • Đau âm ỉ tại một vị trí răng nhất định, đặc biệt khi nhai hoặc chạm vào
  • Chảy máu nhẹ khi chải răng, dù lực chải không mạnh
  • Hơi thở có mùi hôi kéo dài, không cải thiện sau khi vệ sinh
  • Trẻ kêu đau răng nhưng không chỉ rõ được răng nào
  • Răng có cảm giác lung lay nhẹ, đặc biệt là răng sữa sắp rụng
  • Vùng nướu có thể xuất hiện chấm trắng hoặc mủ nhỏ (giai đoạn đầu hình thành ổ nhiễm trùng)

Việc nhận biết những triệu chứng này kịp thời giúp cha mẹ đưa trẻ đi khám sớm, từ đó ngăn ngừa diễn biến nặng và tránh các biến chứng không mong muốn.

4.2. Diễn biến nặng nếu không được can thiệp sớm

4.2. Diễn biến nặng nếu không được can thiệp sớm 1

Nếu viêm chân răng không được phát hiện và điều trị kịp thời, tình trạng viêm sẽ tiếp tục lan sâu vào các mô nâng đỡ răng, gây ra những hậu quả nghiêm trọng:

  • Hình thành ổ áp-xe quanh chân răng, gây sưng nề lớn và đau dữ dội
  • Tiêu xương ổ răng, làm răng lung lay mạnh và có nguy cơ rụng sớm
  • Ảnh hưởng đến mầm răng vĩnh viễn, làm răng vĩnh viễn mọc lệch, yếu hoặc bị hỏng men răng
  • Tụt nướu, để lộ chân răng, gây ê buốt và mất thẩm mỹ
  • Lan rộng nhiễm trùng, có thể gây viêm mô tế bào, viêm xương hàm hoặc sốt toàn thân
  • Gây rối loạn ăn uống, sụt cân và ảnh hưởng đến phát triển thể chất
  • Tăng nguy cơ tái phát viêm, ảnh hưởng đến toàn bộ hàm răng

4.3. Những dấu hiệu cảnh báo không nên bỏ qua

Khi thấy trẻ có các biểu hiện sau, cha mẹ nên đưa trẻ đến khám nha khoa càng sớm càng tốt, vì đây là những dấu hiệu của viêm chân răng tiến triển nặng hoặc có biến chứng:

  • Sưng đỏ, sưng phồng vùng nướu kèm theo mủ hoặc chảy dịch trắng
  • Trẻ bị sốt không rõ nguyên nhân, kèm theo đau răng dữ dội
  • Răng lung lay bất thường (không phải răng sữa đến thời kỳ thay)
  • Xuất hiện khối phồng dưới nướu, ấn vào có cảm giác mềm hoặc chảy dịch
  • Hơi thở hôi kéo dài dù vệ sinh răng miệng kỹ
  • Trẻ bỏ ăn, mất ngủ vì đau răng
  • Răng đổi màu sẫm hoặc xám hơn bình thường, có thể là dấu hiệu hoại tử tủy

Những biểu hiện này có thể chỉ điểm một ổ nhiễm trùng sâu cần can thiệp chuyên khoa ngay. Việc trì hoãn điều trị có thể dẫn đến mất răng hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển của răng vĩnh viễn.

5. Điều trị và chăm sóc viêm chân răng ở trẻ

5.1. Phác đồ điều trị viêm chân răng ở trẻ

Việc điều trị viêm chân răng ở trẻ cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn và theo dõi của nha sĩ, tùy thuộc vào mức độ viêm và nguyên nhân gây bệnh. Một phác đồ điều trị cơ bản thường bao gồm:

1. Làm sạch chuyên sâu

5.1. Phác đồ điều trị viêm chân răng ở trẻ 1

  • Nha sĩ sẽ tiến hành cạo vôi răng, làm sạch mảng bám và loại bỏ vi khuẩn tích tụ ở quanh răng và dưới nướu.
  • Nếu có túi nha chu (khoảng hở giữa nướu và răng do viêm), cần làm sạch sâu để ngăn ngừa viêm lan rộng.

2. Điều trị nhiễm trùng

  • Trong trường hợp viêm đã lan xuống chóp chân răng hoặc gây áp-xe, có thể cần can thiệp điều trị tủy (nếu là răng sữa giữ vai trò quan trọng).
  • Áp-xe nặng có thể cần rạch dẫn lưu mủ và dùng kháng sinh.

3. Dùng thuốc hỗ trợ

  • Một số trường hợp được chỉ định dùng thuốc kháng sinh đường uống (như Amoxicillin, Clindamycin) khi nhiễm trùng lan rộng hoặc kèm theo sốt.
  • Súc miệng bằng dung dịch sát khuẩn (như chlorhexidine 0.12%) có thể giúp hỗ trợ điều trị trong giai đoạn đầu.

4. Theo dõi sau điều trị

  • Trẻ cần được tái khám sau 1-2 tuần để đánh giá đáp ứng điều trị và ngăn ngừa tái phát.
  • Nếu tình trạng răng không thể phục hồi hoặc gây ảnh hưởng đến răng vĩnh viễn sau này, có thể cần nhổ răng sữa sớm.

5.2. Điều trị viêm nướu khác gì với viêm chân răng?

Viêm nướu ở trẻ thường chỉ ảnh hưởng đến phần nướu bề mặt, chưa lan sâu xuống các mô nâng đỡ răng, nên việc điều trị đơn giản hơn. So với viêm chân răng, điều trị viêm nướu:

  • Chủ yếu tập trung vào vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng và hướng dẫn lại cách chải răng đúng.
  • Không cần dùng thuốc kháng sinh hay điều trị tủy trừ khi có biến chứng.
  • Hiệu quả nhanh hơn, thường cải thiện sau vài ngày đến một tuần nếu vệ sinh tốt.

Trong khi đó, viêm chân răng là một tình trạng nặng hơn, cần can thiệp chuyên sâu và theo dõi kỹ lưỡng để bảo tồn răng và ngăn ngừa tiêu xương.

5.3. Có nên dùng thuốc kháng sinh hay không?

Không phải mọi trường hợp viêm chân răng đều cần dùng kháng sinh. Việc sử dụng thuốc kháng sinh chỉ nên được chỉ định khi:

  • Có dấu hiệu nhiễm trùng lan rộng như sưng lớn, sốt, mệt mỏi, nổi hạch.
  • Trẻ bị áp-xe nặng, viêm lan theo mô mềm.
  • Trẻ có bệnh nền làm suy giảm miễn dịch.

Việc tự ý dùng kháng sinh không đúng liều lượng hoặc không đủ thời gian có thể dẫn đến kháng thuốc, làm cho tình trạng nhiễm trùng trở nên phức tạp hơn.

5.4. Chế độ dinh dưỡng giúp tăng sức đề kháng

Một chế độ ăn hợp lý giúp tăng sức đề kháng và hỗ trợ phục hồi mô nướu nhanh chóng. Phụ huynh nên:

  • Bổ sung vitamin C (cam, bưởi, rau xanh) để hỗ trợ tái tạo mô liên kết và chống viêm.
  • Đảm bảo đủ canxi và vitamin D để xương hàm và răng chắc khỏe.
  • Hạn chế đường và thực phẩm dính răng như kẹo dẻo, bánh quy, nước ngọt.
  • Cho trẻ uống đủ nước, kích thích tiết nước bọt giúp làm sạch khoang miệng tự nhiên.

6. Hậu quả nếu không điều trị đúng cách

Biến chứng từ viêm chân răng kéo dài

Viêm chân răng không được điều trị kịp thời có thể gây tiêu xương quanh răng, khiến răng lung lay hoặc mất sớm. Vi khuẩn có thể lan rộng gây áp-xe, viêm mô tế bào và nhiễm trùng huyết nếu không kiểm soát. Ngoài ra, tình trạng viêm mạn tính còn dẫn đến hôi miệng kéo dài, ảnh hưởng đến tâm lý và sinh hoạt của trẻ.

Nguy cơ ảnh hưởng đến răng vĩnh viễn

Viêm chân răng ở răng sữa có thể làm mất răng sớm, khiến răng vĩnh viễn mọc lệch, sai khớp cắn hoặc mọc ngầm. Vi khuẩn từ vùng viêm cũng có thể ảnh hưởng đến mầm răng vĩnh viễn bên dưới, gây tổn thương cấu trúc men răng hoặc hình dạng răng.

Tác động đến sức khỏe toàn thân và phát triển của trẻ

Trẻ bị viêm chân răng thường đau, kém ăn, mất ngủ, dễ mệt mỏi và sút cân. Những trường hợp nặng có thể gây nhiễm trùng toàn thân, đặc biệt nguy hiểm với trẻ có bệnh lý nền. Về lâu dài, tình trạng này ảnh hưởng đến phát triển thể chất, tinh thần và khả năng giao tiếp của trẻ.

7. Phòng ngừa tái phát và bảo vệ răng miệng lâu dài

Hướng dẫn vệ sinh răng miệng đúng cách cho trẻ nhỏ

7. Phòng ngừa tái phát và bảo vệ răng miệng lâu dài 1

  • Chải răng 2 lần mỗi ngày bằng bàn chải lông mềm, đầu nhỏ phù hợp với độ tuổi.
  • Hướng dẫn trẻ chải theo chuyển động tròn nhẹ nhàng ở cả mặt trong, mặt ngoài và mặt nhai.
  • Với trẻ nhỏ (dưới 6 tuổi), cha mẹ cần hỗ trợ hoặc kiểm tra lại sau khi trẻ chải.
  • Sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch các kẽ răng, đặc biệt là răng hàm.

Sử dụng kem đánh răng phù hợp với độ tuổi

  • Trẻ dưới 3 tuổi: dùng lượng kem bằng hạt gạo, có hàm lượng fluor thấp (khoảng 500 ppm).
  • Trẻ từ 3-6 tuổi: dùng lượng kem bằng hạt đậu, hàm lượng fluor khoảng 1000 ppm.
  • Trẻ trên 6 tuổi có thể dùng kem dành cho người lớn nếu không nuốt kem.

Lưu ý: Fluor giúp men răng chắc khỏe và chống lại acid từ vi khuẩn gây sâu răng và viêm.

Chế độ ăn uống giúp bảo vệ nướu và răng

  • Tăng cường rau củ, trái cây tươi, sữa, cá, trứng.
  • Hạn chế tối đa đồ ăn vặt chứa đường hoặc tinh bột dễ lên men.
  • Tránh cho trẻ ăn uống liên tục giữa các bữa để giảm thời gian vi khuẩn có cơ hội gây hại.

Khi nào cần đưa trẻ đi khám răng định kỳ?

  • 6 tháng/lần là tần suất khuyến nghị để khám và làm sạch răng.
  • Nên khám sớm hơn nếu trẻ có biểu hiện như: nướu chảy máu, sưng đỏ, răng lung lay bất thường, đau răng kéo dài, hơi thở hôi dù đã vệ sinh.
  • Trẻ có tiền sử viêm nướu, sâu răng hoặc chỉnh nha nên được theo dõi thường xuyên hơn.

Hiểu đúng – phát hiện sớm – điều trị kịp thời là ba yếu tố then chốt trong việc kiểm soát viêm chân răng ở trẻ nhỏ. Qua việc nhận biết sự khác biệt giữa viêm nướu và viêm chân răng, cha mẹ có thể chủ động hơn trong việc bảo vệ hàm răng đang phát triển của con. Sức khỏe răng miệng tốt là nền tảng cho một cơ thể khỏe mạnh và sự tự tin lâu dài.

Tác giả: Quỳnh Phương - 31/07/2025

Chia sẻ0
Chia sẻ
Để lại số điện thoại để nhận tư vấn từ chuyên gia
 
 
 
 
 
 
 
 

Bình luận của bạn Hủy

✕

Bạn vui lòng điền thêm thông tin!

Bài viết liên quan

Trẻ 14 tháng tuổi mọc 2 răng – có đáng lo không?

Bé 3 tuổi bị sưng nướu răng – liệu có phải chỉ là viêm lợi thông thường?

Trẻ bị vỡ răng – hướng dẫn xử lý kịp thời tại nhà

Hướng dẫn cha mẹ cách vệ sinh răng miệng cho trẻ 1 tuổi

Răng trẻ em bị siết – siết ăn răng ở trẻ em là gì?

Răng trẻ bị trắng đục – cảnh báo gì về men răng của trẻ

Dịch vụ nổi bật
  • Niềng răng mắc cài
  • Niềng răng Invisalign
  • Cấy ghép Implant
  • Bọc răng sứ
  • Nhổ răng khôn
  • Hàm tháo lắp
  • Điều trị nha chu
  • Điều trị tủy răng

Bài viết nổi bật

Có nên lấy tủy răng chữa sâu răng cho trẻ em không?

Có nên lấy tủy răng chữa sâu răng cho trẻ em không?

Nong hàm Invisalign IPE là gì ? Nong hàm IPE có hiệu quả không?

Nong hàm Invisalign IPE là gì ? Nong hàm IPE có hiệu quả không?

Các phương pháp niềng răng trẻ em mới nhất hiện nay

Các phương pháp niềng răng trẻ em mới nhất hiện nay

Niềng răng cho trẻ em có đau không? Có ảnh hưởng gì không

Niềng răng cho trẻ em có đau không? Có ảnh hưởng gì không

Hãy trở thành phiên bản hoàn hảo nhất của chính mình

Nhận tư vấn

Đăng ký dịch vụ tư vấn miễn phí

Vui lòng để lại thông tin của bạn tại đây, để chúng tôi có thể giúp bạn

Nha khoa Thúy Đức cam kết luôn tận tâm và nỗ lực tối ưu hóa quá trình chỉnh nha để mang đến khách hàng sự an tâm tuyệt khi trải nghiệm dịch vụ chỉnh nha thẩm mỹ và hoàn thiện nụ cười.

  • CS1: Số 64 Phố Vọng, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội
  • CS2: tầng 3, 4 toà GP Building 257 Giải Phóng,  Đống Đa, Hà Nội
  • 093 186 3366– 096 3614 566
  • 08:30 – 18:30 các ngày trong tuần
  • Từ thứ 2 – Chủ nhật
Dịch vụ
  • Niềng răng Invisalign
  • Niềng răng mắc cài
  • Nhổ răng
  • Bọc răng sứ
  • Điều trị nha chu
  • Hàm tháo lắp
  • Tẩy trắng răng
Nha khoa Thúy Đức
  • Về chúng tôi
  • Đội ngũ bác sĩ
  • Cơ sở vật chất
  • Khách hàng
  • Kiến thức nha khoa
  • Tin tức
Mạng xã hội


Website thuộc quyền của nha khoa Thúy Đức.

  • Chính sách và điều khoản
  • Chính sách bảo mật thông tin cá nhân
  • Đặt lịch
  • Messenger
  • Zalo
↑