Trám răng Amalgam, hay còn được biết đến với tên gọi trám bạc, đã từng là một lựa chọn phổ biến trong nha khoa trong nhiều thập kỷ. Tuy nhiên, với sự phát triển của các vật liệu trám răng hiện đại, câu hỏi đặt ra là liệu Amalgam có còn là một lựa chọn tốt? Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về vật liệu trám răng Amalgam, từ thành phần, ưu nhược điểm đến những tranh cãi xung quanh nó, giúp bạn có cái nhìn khách quan và đưa ra quyết định sáng suốt.
Mục lục
1. Amalgam là gì?
Amalgam là một loại vật liệu trám răng được sử dụng phổ biến trong nha khoa trong hơn 150 năm qua. Đây là một hợp chất được tạo thành từ thủy ngân và các kim loại khác, chủ yếu là bạc, thiếc, đồng và đôi khi có cả kẽm. Nhờ vào tính chất bền vững và khả năng chịu lực tốt, Amalgam đã trở thành một lựa chọn phổ biến cho các bác sĩ nha khoa trong việc trám các lỗ sâu và phục hồi hình dạng cho răng.
Vật liệu trám này còn được gọi là “trám bạc” vì màu sắc đặc trưng của nó, khi trám vào răng sẽ có màu bạc sáng bóng. Mặc dù có màu sắc không tự nhiên và dễ nhận thấy, nhưng Amalgam vẫn được sử dụng rộng rãi bởi độ bền và khả năng chịu lực tốt của nó.
2. Thành phần của amalgam
Amalgam bao gồm khoảng 50% thủy ngân dạng lỏng, kết hợp với hỗn hợp bột kim loại bao gồm:
- Bạc (Ag): Chiếm khoảng 22-32%, giúp tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Thiếc (Sn): Chiếm khoảng 14%, giúp kiểm soát quá trình đông cứng của amalgam.
- Đồng (Cu): Chiếm khoảng 8%, giúp tăng độ cứng và giảm hiện tượng ăn mòn.
- Kẽm (Zn): Một lượng nhỏ kẽm được thêm vào để giảm quá trình oxy hóa trong quá trình trộn và trám.
3. Vấn đề an toàn của Amalgam với sức khỏe còn nhiều tranh cãi
Theo Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), Amalgam có thể giải phóng một lượng nhỏ thủy ngân ở dạng hơi, đặc biệt là khi miếng trám bị mài mòn hoặc khi có các thói quen như nghiến răng hay nhai kẹo cao su. Tuy nhiên, chưa có bằng chứng rõ ràng chứng minh rằng việc nuốt phải các mảnh vụn của miếng trám hay hít phải hơi thủy ngân gây hại cho sức khỏe trong đa số trường hợp.
Dù vậy, đối với một số nhóm đối tượng như trẻ em dưới 15 tuổi, phụ nữ mang thai và cho con bú, việc sử dụng Amalgam có thể gây nguy cơ sức khỏe, đặc biệt là liên quan đến tác động của thủy ngân. Vì lý do này, vào tháng 7 năm 2018, Liên minh Châu Âu đã cấm sử dụng Amalgam cho nhóm đối tượng này.
Tại Việt Nam, Bộ Y tế cũng đã khuyến cáo không sử dụng Amalgam cho trẻ em dưới 15 tuổi và phụ nữ mang thai hoặc cho con bú từ ngày 01/04/2019, đồng thời đặt mục tiêu ngừng sử dụng Amalgam trong nha khoa từ ngày 01/01/2021.
Tuy nhiên, đối với các bệnh nhân không thuộc nhóm nguy cơ cao, việc sử dụng Amalgam trong nha khoa vẫn được coi là an toàn, miễn là các quy trình thực hiện được tuân thủ đúng cách và miếng trám không bị vỡ hay bị mài mòn quá mức.
- Phụ nữ mang thai.
- Phụ nữ có kế hoạch mang thai.
- Phụ nữ đang cho con bú và trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ.
- Trẻ em dưới 6 tuổi.
- Người có bệnh lý thần kinh pre-existing (các bệnh lý thần kinh có sẵn).
- Người có chức năng thận suy giảm.
- Người có dị ứng hoặc mẫn cảm với thủy ngân hoặc các thành phần khác của amalgam (bạc, đồng, thiếc).
4. Ưu điểm của Amalgam
Độ bền cao:
Amalgam có thể chịu được các lực tác động mạnh khi nhai thức ăn mà không dễ bị vỡ hay mòn. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng để trám các lỗ sâu ở khu vực sau của răng, nơi có áp lực nhai mạnh nhất.
Khả năng chống ăn mòn tốt:
Với các kim loại như bạc, thiếc, và đồng, Amalgam có khả năng chống lại sự ăn mòn từ các chất axit có trong thực phẩm và nước bọt.
Thời gian sử dụng lâu dài:
Với tuổi thọ có thể kéo dài từ 10 đến 15 năm, Amalgam là một lựa chọn tiết kiệm cho những bệnh nhân cần trám răng lâu dài.
Tiết kiệm chi phí:
So với các vật liệu trám khác như composite hay sứ, Amalgam thường có chi phí thấp hơn, làm cho nó trở thành lựa chọn hợp lý cho nhiều bệnh nhân.
5. Nhược điểm của Amalgam
Màu sắc không tự nhiên:
Amalgam có màu bạc sáng, điều này làm cho nó dễ dàng nhận thấy trong miệng, đặc biệt là khi trám vào các răng cửa hoặc những khu vực dễ nhìn thấy.
Có chứa thủy ngân:
Mặc dù các nghiên cứu hiện tại cho thấy Amalgam không gây hại khi sử dụng, nhưng thủy ngân trong Amalgam vẫn là một vấn đề gây tranh cãi. Thủy ngân có thể gây ra các tác dụng phụ trong trường hợp tiếp xúc lâu dài hoặc khi vật liệu này bị nứt vỡ.
Không thân thiện với môi trường:
Quá trình sản xuất và xử lý Amalgam cần phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt để giảm thiểu tác động đến môi trường, đặc biệt là khi thủy ngân là một chất độc hại.
6. Các lựa chọn thay thế tốt hơn Amalgam trong trám răng
Khi trám răng, các bác sĩ nha khoa hiện nay có nhiều lựa chọn thay thế Amalgam để mang lại sự an toàn và thẩm mỹ cao hơn cho bệnh nhân, đặc biệt là những người lo ngại về ảnh hưởng của thủy ngân hay những người yêu cầu các phương pháp điều trị thẩm mỹ tốt hơn. Sau đây là một số lựa chọn thay thế được khuyến nghị:
6.1. Composite
Đây là vật liệu trám răng phổ biến nhất hiện nay, được nhiều nha sĩ và bệnh nhân tin dùng. Composite là một loại nhựa tổng hợp có màu sắc tương đồng với răng thật, mang lại tính thẩm mỹ cao.
Ưu điểm:
- Thẩm mỹ: Màu sắc đa dạng, có thể điều chỉnh để phù hợp với màu răng tự nhiên, giúp miếng trám khó bị phát hiện.
- Kết dính tốt: Composite kết dính trực tiếp với cấu trúc răng, tạo độ bền chắc và giảm thiểu nguy cơ sâu răng tái phát.
- Ít xâm lấn: Quá trình trám răng composite thường ít phải mài răng hơn so với Amalgam.
- Đa năng: Có thể sử dụng để trám răng cửa và răng hàm.
Nhược điểm:
- Độ bền kém hơn Amalgam: Composite có thể bị mài mòn theo thời gian, đặc biệt là ở những vị trí chịu lực nhai lớn.
- Chi phí cao hơn Amalgam: So với Amalgam, trám răng composite có chi phí cao hơn.
- Có thể bị co rút: Trong quá trình đông cứng, composite có thể bị co rút nhẹ, tạo khe hở nhỏ giữa miếng trám và răng, nếu kỹ thuật trám không tốt.
6.2. Glass Ionomer
Đây là một loại vật liệu trám răng được làm từ bột thủy tinh và axit polyacrylic. Glass Ionomer có khả năng giải phóng fluoride, giúp ngăn ngừa sâu răng.
Ưu điểm:
- Giải phóng fluoride: Giúp bảo vệ răng khỏi sâu răng.
- Kết dính hóa học với răng: Tạo liên kết tốt với cấu trúc răng.
- Ít gây kích ứng: Phù hợp với những người có răng nhạy cảm.
Nhược điểm:
- Độ bền kém: So với composite và Amalgam, Glass Ionomer có độ bền thấp hơn, dễ bị mài mòn và vỡ mẻ.
- Tính thẩm mỹ trung bình: Màu sắc không được tự nhiên như composite.
6.3. Vật liệu nhựa dẻo (Resilon)
Resilon là một loại vật liệu trám răng mới, thay thế cho vật liệu composite trong các trường hợp trám răng. Đây là một loại nhựa dẻo được sử dụng để thay thế Amalgam trong một số tình huống trám răng cửa hoặc răng hàm nhỏ.
Ưu điểm:
- Chống thấm tốt: Resilon có khả năng ngăn chặn sự thấm nước và bảo vệ tốt mô răng thật.
- Không chứa thủy ngân: Đây là lựa chọn hoàn toàn an toàn cho người bệnh, đặc biệt với những ai lo ngại về tác động của thủy ngân.
- Khả năng kết dính cao: Giúp giảm thiểu tình trạng miếng trám bị lỏng theo thời gian.
Nhược điểm:
- Không thẩm mỹ bằng sứ: Mặc dù có thể tùy chỉnh, nhưng Resilon không mang lại độ thẩm mỹ cao như vật liệu composite hay sứ.
- Độ bền kém hơn so với Amalgam và sứ: Resilon có thể không chịu được lực nhai mạnh như vật liệu Amalgam hay sứ, vì vậy không phù hợp cho những răng hàm lớn.
6.4. Resin (GIC – Glass Ionomer Cement)
GIC (Cement Ionomer thủy tinh) là một loại vật liệu trám có khả năng giải phóng fluoride, giúp ngăn ngừa sự hình thành sâu răng và tăng cường sức khỏe của răng. Đây là lựa chọn phổ biến trong nha khoa cho những bệnh nhân cần trám răng mà không có nhu cầu cao về thẩm mỹ.
Ưu điểm:
- Chống sâu răng: GIC có khả năng giải phóng fluoride giúp bảo vệ răng khỏi sâu răng trong tương lai.
- An toàn và không chứa thủy ngân: Giống như các vật liệu trên, GIC không chứa thủy ngân, do đó an toàn cho bệnh nhân.
Nhược điểm:
- Thẩm mỹ kém hơn: Vật liệu này có màu sắc gần giống với răng thật, nhưng không hoàn toàn tự nhiên như composite hay sứ.
- Độ bền thấp: GIC có độ bền kém hơn, vì vậy nó không thích hợp cho các vị trí răng hàm phải chịu lực nhai mạnh.
6.5. Inlay/Onlay sứ
Đây là phương pháp phục hình răng bằng miếng trám sứ được chế tạo bên ngoài, sau đó gắn vào răng. Inlay/Onlay sứ thường được sử dụng cho những trường hợp răng bị tổn thương lớn, không thể trám trực tiếp bằng composite.
Ưu điểm:
- Độ bền cao: Sứ có độ bền và khả năng chịu lực tốt.
- Thẩm mỹ cao: Màu sắc và hình dáng tự nhiên, giống như răng thật.
- Khít sát: Miếng trám được chế tạo chính xác, khít sát với răng, ngăn ngừa sâu răng tái phát.
Nhược điểm:
- Chi phí cao: So với các phương pháp trám răng khác, Inlay/Onlay sứ có chi phí cao nhất.
- Yêu cầu kỹ thuật cao: Đòi hỏi nha sĩ có tay nghề và kinh nghiệm.
- Cần hai lần hẹn: Một lần để lấy dấu răng và một lần để gắn miếng trám.
6.6. Vàng
Vàng là một vật liệu trám răng rất bền và có khả năng chống ăn mòn tốt. Tuy nhiên, do màu sắc khác biệt và chi phí cao, nên ít được sử dụng hiện nay.
Lời khuyên từ nha khoa Thúy Đức:
Việc lựa chọn vật liệu trám răng nào phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng răng, vị trí răng cần trám, khả năng tài chính và yêu cầu thẩm mỹ của từng người.
- Nếu bạn ưu tiên tính thẩm mỹ và răng bị sâu không quá lớn, composite là lựa chọn tốt.
- Nếu bạn muốn một vật liệu có khả năng ngừa sâu răng và chi phí hợp lý, Glass Ionomer có thể là một lựa chọn.
- Nếu răng bị tổn thương lớn và bạn muốn một giải pháp bền chắc và thẩm mỹ cao, Inlay/Onlay sứ là lựa chọn tối ưu.
Tốt nhất, bạn nên đến Thúy Đức để được bác sĩ thăm khám và tư vấn cụ thể. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng răng miệng của bạn và đưa ra lời khuyên phù hợp nhất. Đừng ngần ngại trao đổi với bác sĩ về những thắc mắc và lo lắng của bạn để có được quyết định tốt nhất cho sức khỏe răng miệng của mình.
Bấm ĐẶT LỊCH KHÁM để nhận được sự chăm sóc tận tâm và chuyên nghiệp từ đội ngũ bác sĩ tại nha khoa Thúy Đức!