Khi trẻ bị viêm loét miệng họng kèm theo sốt cao, nhiều bậc phụ huynh sẽ lo lắng không biết liệu đây có phải là dấu hiệu của bệnh lý nghiêm trọng hay không. Việc nhận diện đúng các triệu chứng và biết cách xử lý kịp thời là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của bé. Bài viết này sẽ giúp cha mẹ hiểu rõ hơn về những căn bệnh có thể liên quan đến tình trạng này và cách chăm sóc bé hiệu quả.
Mục lục
1. Bé bị loét miệng họng, sốt cao có thể là dấu hiệu của bệnh gì?
1. Tay chân miệng
Tác nhân gây bệnh: Chủ yếu do virus đường ruột nhóm Enterovirus, đặc biệt là EV71 và Coxsackie A16.
Đặc điểm lâm sàng:
- Loét miệng: Vết loét nhỏ, đau, thường xuất hiện ở niêm mạc má, lưỡi, vòm miệng.
- Phát ban: Dạng bóng nước, đường kính 2-5mm ở lòng bàn tay, bàn chân, mông, đôi khi ở đầu gối hoặc vùng sinh dục.
- Sốt: Sốt cao ≥ 38.5°C, kéo dài 1-3 ngày.
- Trẻ mệt mỏi, bỏ bú, hay quấy khóc.
Biến chứng nguy hiểm:
- Viêm não – màng não: Trẻ lừ đừ, giật mình chới với, run tay chân, nôn ói nhiều.
- Viêm cơ tim, phù phổi cấp: Diễn tiến nhanh, dễ gây tử vong nếu không can thiệp kịp thời.
Lưu ý: Tay chân miệng có thể lây rất nhanh qua nước bọt, phân, dịch bóng nước, đặc biệt trong môi trường nhà trẻ. Cần theo dõi sát nếu trẻ có dấu hiệu thần kinh hoặc tim mạch bất thường.
2. Viêm họng mụn nước (Herpangina)
Tác nhân: Coxsackie virus nhóm A, ít khi do Enterovirus khác.
Đặc điểm lâm sàng:
- Đặc trưng bởi mụn nước và vết loét sâu ở vòm họng, amidan và lưỡi gà.
- Không có phát ban ngoài da.
- Trẻ sốt cao đột ngột (≥39°C), đau họng dữ dội, nuốt đau, chảy dãi nhiều.
- Có thể kèm tiêu chảy nhẹ hoặc đau bụng thoáng qua.
Phân biệt với tay chân miệng: Herpangina chỉ gây tổn thương ở họng, không nổi bóng nước ở tay chân và thường hết sau 5-7 ngày nếu chăm sóc đúng.
Biến chứng hiếm: Co giật do sốt cao, mất nước do bỏ ăn kéo dài.
3. Viêm họng mủ do vi khuẩn
Tác nhân: Viêm họng mủ do vi khuẩn thường do Streptococcus pyogenes (liên cầu khuẩn nhóm A) gây ra, ngoài ra còn có thể do Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, hoặc Staphylococcus aureus.
Đặc điểm nhận biết:
- Sốt cao, đột ngột, đau họng dữ dội, nuốt đau.
- Amidan đỏ, sưng, có mủ trắng vàng.
- Hạch cổ sưng đau, có thể kèm phát ban dạng hồng ban nhỏ.
- Không có loét miệng dạng mụn nước, nhưng niêm mạc họng phù nề nhiều, trẻ đau khi nuốt.
Điều trị cần thiết:
Phải điều trị kháng sinh đúng phác đồ (penicillin, amoxicillin…) để phòng ngừa biến chứng.
Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời:
- Viêm cầu thận cấp hậu nhiễm: Xuất hiện sau 1-2 tuần, biểu hiện phù, tiểu ít, nước tiểu sậm màu.
- Sốt thấp khớp: Gây viêm khớp, viêm tim, ảnh hưởng lâu dài đến van tim.
Lưu ý: Viêm họng do vi khuẩn có thể không gây loét miệng điển hình như các bệnh virus, nhưng sốt rất cao và kéo dài, cần phân biệt rõ để điều trị sớm.
4. Nhiệt miệng đơn thuần
Tác nhân: Không do virus hay vi khuẩn mà là rối loạn miễn dịch tại chỗ, có thể do thiếu hụt vi chất (sắt, B12), stress, dị ứng thực phẩm hoặc sau sang chấn miệng (cắn phải lưỡi, bàn chải chà mạnh…).
Triệu chứng:
- Loét nông, nhỏ (2-5mm), tròn hoặc bầu dục, có viền đỏ và đáy trắng ngà.
- Thường đơn độc hoặc vài nốt, không lan rộng.
- Trẻ có thể thấy đau rát khi ăn, nhưng không sốt hoặc chỉ sốt nhẹ.
Không lây nhiễm.
Tiên lượng: Tự khỏi trong vòng 7-10 ngày, có thể dùng thuốc bôi giảm đau tại chỗ như triamcinolone acetonide hoặc thuốc súc miệng nhẹ.
Tìm hiểu: Trẻ bị nhiệt miệng phải làm sao? Chữa thế nào nhanh hết
5. Một số bệnh hiếm gặp nhưng nguy hiểm cần nhận biết sớm
a. Bệnh Kawasaki – Hội chứng viêm mạch toàn thân, thường gặp ở trẻ < 5 tuổi
Biểu hiện đặc trưng:
- Sốt cao ≥ 5 ngày không rõ nguyên nhân.
- Mắt đỏ, môi đỏ khô nứt, lưỡi dâu, phát ban toàn thân.
- Hạch cổ to 1 bên.
- Có thể có loét niêm mạc miệng, đau họng nhẹ.
Nguy cơ nghiêm trọng: Tổn thương mạch vành tim nếu không được điều trị sớm bằng globulin miễn dịch đường tĩnh mạch (IVIG).
b. Viêm lợi hoại tử cấp (Necrotizing Ulcerative Gingivitis – NUG)
Tác nhân: Thường do kết hợp nhiều vi khuẩn kỵ khí như Fusobacterium, Prevotella, cộng với vệ sinh răng miệng kém, suy giảm miễn dịch.
Biểu hiện:
- Lở loét lợi, chảy máu, miệng hôi nặng mùi.
- Đau rát dữ dội, không muốn ăn uống.
- Có thể sốt, hạch cổ to.
Nguy cơ lan nhanh: Nếu không được điều trị sớm, bệnh có thể lan sang các vùng lân cận như má, họng, tạo áp xe, hoại tử mô mềm.
2. Hướng xử trí khi bé bị loét miệng họng, sốt cao tại nhà
1. Nguyên tắc xử trí tại nhà
Khi bé bị viêm loét miệng họng và sốt cao, cha mẹ có thể thực hiện các biện pháp xử trí tại nhà để giúp giảm thiểu cơn đau, kiểm soát sốt và cải thiện tình trạng của bé. Tuy nhiên, các biện pháp này cần được thực hiện đúng cách để tránh làm tình trạng bệnh thêm nghiêm trọng.
Ưu tiên giảm đau, hạ sốt: Mục tiêu chính là giảm đau và làm dịu tình trạng sốt. Khi bé bị sốt cao (trên 38,5°C), việc hạ sốt sẽ giúp bé cảm thấy dễ chịu hơn, đồng thời tránh các biến chứng do sốt cao như co giật.
Giữ vệ sinh răng miệng: Răng miệng sạch sẽ giúp ngăn ngừa nhiễm trùng thứ phát, đặc biệt khi có vết loét trong miệng. Vệ sinh miệng nhẹ nhàng bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch sát khuẩn phù hợp sẽ giảm bớt vi khuẩn có hại.
Chế độ ăn uống lỏng, dễ nuốt: Trong giai đoạn này, bé có thể gặp khó khăn khi nuốt do vết loét. Chế độ ăn uống mềm, lỏng như cháo, sữa, sinh tố sẽ giúp bé hấp thu dinh dưỡng mà không làm tổn thương các vết loét. Đồng thời, cần đảm bảo bé uống đủ nước để tránh mất nước.
2. Sử dụng thuốc hạ sốt và giảm đau đúng cách
Thuốc giảm đau và hạ sốt sẽ giúp bé cảm thấy thoải mái hơn, tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần phải được thực hiện một cách cẩn thận, đúng liều để tránh những tác dụng phụ không mong muốn.
Paracetamol theo liều cân nặng: Paracetamol là thuốc hạ sốt và giảm đau an toàn cho trẻ em, nhưng cần tuân thủ đúng liều lượng dựa trên cân nặng của bé. Liều quá cao có thể gây hại cho gan, trong khi liều thấp không đủ hiệu quả. Tốt nhất là tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để xác định liều phù hợp.
Tránh dùng Ibuprofen nếu nghi ngờ sốt xuất huyết hoặc loét nặng: Ibuprofen có thể gây kích ứng dạ dày và thận, đồng thời làm tăng nguy cơ xuất huyết, đặc biệt nếu bé có dấu hiệu sốt xuất huyết hoặc tổn thương niêm mạc miệng. Trong trường hợp này, Paracetamol là lựa chọn an toàn hơn.
3. Dùng dung dịch súc miệng/dịu loét an toàn cho trẻ
Các dung dịch súc miệng sẽ giúp làm dịu vết loét và ngăn ngừa nhiễm trùng, tuy nhiên, cha mẹ cần lựa chọn các sản phẩm an toàn cho trẻ nhỏ, tránh các dung dịch có thể gây hại nếu nuốt phải.
Nước muối sinh lý: Nước muối sinh lý 0,9% là một phương pháp an toàn và hiệu quả để làm sạch miệng và giảm viêm loét. Cha mẹ có thể dùng nước muối để súc miệng cho bé 2-3 lần/ngày, giúp loại bỏ vi khuẩn và làm dịu vết loét.
Dung dịch sát khuẩn miệng dành cho trẻ nhỏ (theo hướng dẫn bác sĩ): Nếu cần thiết, bác sĩ có thể chỉ định dung dịch sát khuẩn miệng chuyên biệt cho trẻ. Tuy nhiên, cần phải theo đúng hướng dẫn của bác sĩ để tránh kích ứng hoặc tác dụng phụ không mong muốn.
4. Khi nào cần đưa bé đi cấp cứu ngay lập tức
Trong các trường hợp dưới đây, không nên chần chừ xử trí tại nhà, vì trẻ có thể diễn tiến xấu trong thời gian rất ngắn:
- Không uống/ăn được gì trong ≥ 24 giờ: Tăng nguy cơ mất nước, hạ đường huyết, suy kiệt thể trạng nhanh chóng, đặc biệt ở trẻ nhỏ dưới 2 tuổi.
- Co giật do sốt: Có thể là co giật lành tính do sốt cao, nhưng cần theo dõi để loại trừ viêm màng não, viêm não hoặc động kinh khởi phát do nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương.
- Xuất hiện ban ở lòng bàn tay, bàn chân kèm loét miệng: Biểu hiện điển hình của bệnh tay chân miệng, nếu kèm run tay, giật mình chới với, thở nhanh, mạch nhanh thì cần nhập viện cấp cứu theo dõi biến chứng thần kinh, tim mạch.
4. Những sai lầm thường gặp khi chăm bé bị loét miệng
Mặc dù cha mẹ luôn muốn làm mọi cách để giúp bé mau khỏe, nhưng có một số sai lầm thường gặp có thể làm tình trạng của bé thêm tồi tệ hoặc gây hại cho sức khỏe của bé. Dưới đây là các sai lầm phổ biến mà cha mẹ cần tránh:
Ép bé ăn bằng được dù đau: Khi bé bị loét miệng, việc ăn uống có thể rất đau đớn. Ép bé ăn trong tình trạng này sẽ làm tăng cơn đau và có thể dẫn đến tình trạng nôn ói, mất nước. Nên để bé ăn uống khi bé cảm thấy thoải mái và khuyến khích bé ăn thức ăn lỏng, dễ nuốt.
Dùng thuốc dân gian không rõ nguồn gốc (lá lốt, tỏi sống,…): Một số cha mẹ có xu hướng sử dụng các phương pháp dân gian như lá lốt, tỏi sống để trị viêm loét miệng. Tuy nhiên, những biện pháp này có thể không an toàn, gây kích ứng hoặc làm tình trạng loét trở nên nghiêm trọng hơn. Chỉ nên sử dụng các phương pháp điều trị đã được chứng minh hiệu quả và an toàn.
Tự ý bôi thuốc kháng sinh/thuốc tím vào vết loét: Bôi thuốc kháng sinh hay thuốc tím vào vết loét miệng có thể gây kích ứng, làm vết loét lâu lành và đôi khi có thể dẫn đến nhiễm trùng nặng hơn. Thuốc kháng sinh chỉ nên dùng khi có chỉ định của bác sĩ và trong các trường hợp nhiễm khuẩn nghiêm trọng.
