Nhổ răng khôn hàm dưới là một thủ thuật nha khoa quen thuộc nhưng tiềm ẩn không ít rủi ro nếu thực hiện không đúng cách hoặc chăm sóc sau nhổ chưa đúng. Hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng tránh biến chứng sau nhổ răng khôn không chỉ giúp bạn yên tâm hơn mà còn bảo vệ sức khỏe răng miệng lâu dài.
Mục lục
Phản ứng sinh lý bình thường sau nhổ răng khôn hàm dưới
Nhổ răng khôn, đặc biệt là hàm dưới, là một phẫu thuật nhỏ nhưng vẫn là tổn thương mô mềm và xương. Sau nhổ, cơ thể có những phản ứng sinh lý bình thường trong quá trình lành vết thương.
1. Đau sau nhổ răng

Sau khi nhổ răng khôn, việc đau và sưng là phản ứng sinh lý bình thường của cơ thể khi phản ứng với tổn thương mô. Người bệnh có thể cảm thấy ê, khó chịu hoặc hơi nhói tại ổ răng và các vùng lân cận như hàm, thái dương.
Theo nghiên cứu tổng hợp được đăng trên tạp chí y khoa Hoa Kỳ, cơn đau sau nhổ răng khôn thường giảm dần trong khoảng 7 ngày kể từ thời điểm phẫu thuật.
2. Sưng mặt (edema) và bầm tím
Hiện tượng sưng mặt hoặc bầm tím quanh vùng nhổ răng, thường xuất hiện sau 1–2 ngày, giảm dần sau 4–5 ngày.
Nguyên nhân là do tổn thương mạch máu nhỏ trong mô mềm và xương dẫn tới dịch mô thấm ra, tạo sưng; bầm tím là do máu từ các mạch nhỏ rò rỉ vào mô dưới da.
Cách nhận biết bình thường:
- Sưng giảm dần theo từng ngày, không đi kèm sốt cao.
- Vùng bầm tím thường có màu xanh, tím, vàng dần trước khi biến mất.
- Có thể chườm đá 10–15 phút/lần trong 24–48 giờ đầu để giảm sưng.
3. Hạn chế mở miệng
Nhổ răng khôn hàm dưới cũng có thể gây ra tình trạng khó mở miệng, cảm giác cứng cơ hàm, thường xuất hiện 1–2 ngày sau nhổ và giảm dần trong 5–7 ngày(theo nghiên cứu tổng hợp các biến chứng sau nhổ răng khôn).
Nguyên nhân là do phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới liên quan tới cơ nhai, mô mềm quanh xương gây co cơ tạm thời.
4. Chảy máu nhỏ từ ổ răng
Chảy máu nhẹ từ ổ răng là hiện tượng phổ biến trong vài giờ đầu sau nhổ. Thông thường, máu sẽ ngừng chảy trong vòng 8 giờ nếu không có yếu tố nguy cơ đặc biệt. Nha sĩ thường yêu cầu người bệnh cắn gạc theo hướng dẫn để hỗ trợ hình thành huyết khối và kiểm soát chảy máu.
5. Một số triệu chứng đi kèm khác (nhẹ, bình thường)
- Nhức nhẹ lan tỏa: có thể cảm nhận hơi ê vùng tai hoặc thái dương gần ổ răng.
- Đau họng, khó nuốt nước bọt.
- Khó chịu hoặc cảm giác căng: tại nướu và má quanh ổ răng.
- Mùi hơi khó chịu nhẹ: do huyết khối mới hình thành, thường giảm sau 2–3 ngày nếu vệ sinh đúng cách.
Đọc thêm: Thao tác nhổ răng khôn có nhanh không?
Các biến chứng có thể gặp khi nhổ răng khôn hàm dưới
Tổn thương dây thần kinh

Một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất khi nhổ răng khôn hàm dưới là tổn thương dây thần kinh, đặc biệt là dây thần kinh răng dưới (Inferior alveolar nerve – IAN) và dây thần kinh lưỡi (Lingual nerve – LN).
Hậu quả có thể xảy đến với bệnh nhân là tình trạng tê môi – cằm, dị cảm (ngứa râm ran, mất cảm giác), khả năng hồi phục tùy thuộc mức độ tổn thương; tổn thương nhẹ có thể hồi phục vài tuần đến vài tháng, nhưng nếu nặng (như cắt ngang dây thần kinh) có thể dẫn tới mất cảm giác vĩnh viễn.
Trong một nghiên cứu tại tại Oman với 1.116 răng khôn được nhổ, tổn thương dây thần kinh chiếm 7,2% trường hợp, trong đó phần lớn là tạm thời; tổn thương vĩnh viễn chiếm khoảng 0,7% ở răng khôn hàm dưới (LN ~0,5%, IAN ~0,2%).
Một nghiên cứu tổng quan khác ghi nhận: dây thần kinh răng khôn hàm dưới bị tổn thương với tỉ lệ khoảng 0,35% và LN khoảng 0,69% trong nhổ răng khôn hàm dưới.
Vì vậy, khi có quyết định nhổ răng khôn, bệnh nhân nên tìm hiểu các phòng khám uy tín để bác sĩ đánh giá kỹ bằng phim (ví dụ CT/CBCT) để xác định mối quan hệ giữa chân răng khôn và ống thần kinh, và cân nhắc phương án giảm thiểu rủi ro (ví dụ giữ lại chân răng – coronectomy) nếu cần.
Ổ răng khô

Một biến chứng thường được nhắc tới sau nhổ răng khôn hàm dưới là ổ răng khô – đây là tình trạng huyết khối không hình thành hoặc bị mất sớm ở ổ răng. Nguyên nhân gây ra biến chứng này thường là do huyết khối bị phá vỡ/sổ ra ngoài, xương ổ bị lộ gây đau lan tỏa, chậm lành. Thuốc hút thuốc lá, viêm quanh răng trước khi nhổ, kĩ thuật nhổ phức tạp đều làm tăng nguy cơ (theo tạp chí y khoa Bulgaria).
Trong các nghiên cứu tổng quan, ổ răng khô được ghi nhận với tỉ lệ khá cao ở răng khôn hàm dưới: ví dụ từ 0,5% tới tới 25‑30% tùy nghiên cứu. (PMC)
Khi xảy ra biến chứng ổ răng khô, người bệnh thường cảm thấy cơn đau dữ dội hơn nhiều so với phản ứng sau nhổ thông thường. Cơn đau có thể lan lên vùng tai, thái dương hoặc dọc theo xương hàm, khiến việc ăn nhai và há miệng trở nên khó khăn. Do huyết khối trong ổ răng bị mất, phần xương lộ ra ngoài nên thời gian lành thương thường kéo dài hơn, đồng thời gây khó chịu, hôi miệng và ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt hàng ngày cũng như chất lượng cuộc sống.
Để phòng ngừa biến chứng ổ răng khô, người bệnh nên được đánh giá và điều trị triệt để tình trạng viêm quanh răng khôn (nếu có) trước khi tiến hành nhổ. Bên cạnh đó, hạn chế hút thuốc lá trong giai đoạn trước và sau phẫu thuật, đồng thời tuân thủ nghiêm hướng dẫn chăm sóc hậu phẫu của bác sĩ – bao gồm giữ vệ sinh miệng đúng cách, tránh súc miệng mạnh hoặc khạc nhổ trong 24 giờ đầu – đều là những yếu tố quan trọng giúp ổ răng hình thành huyết khối ổn định và giảm nguy cơ khô ổ răng.
Ổ răng viêm nhiễm
Mặc dù hầu hết các ca phẫu thuật đều lành tính, nhưng nếu vùng nhổ không được chăm sóc đúng cách hoặc người bệnh có yếu tố nguy cơ, vi khuẩn có thể xâm nhập và gây viêm nhiễm. Những biến chứng này xuất hiện nhiều hơn ở các trường hợp răng mọc lệch, mọc ngầm, hoặc phải can thiệp phẫu thuật kéo dài.
Nguyên nhân chủ yếu của nhiễm trùng là tổn thương mô rộng trong khi phẫu thuật, vệ sinh miệng kém, hoặc tình trạng viêm quanh răng khôn chưa được xử lý triệt để trước khi nhổ. Ngoài ra, hút thuốc lá và sức đề kháng kém cũng làm tăng đáng kể nguy cơ này.
Biểu hiện của nhiễm trùng thường là sưng nóng, đỏ đau, đôi khi có mủ, kèm sốt nhẹ và nổi hạch vùng góc hàm hoặc cổ. Trong trường hợp nặng, viêm có thể lan sâu vào mô tế bào (cellulitis) hoặc lan tới xương – đây là tình trạng nguy hiểm cần điều trị sớm. Vì vậy, nếu cơn đau hoặc sưng không giảm sau 3–4 ngày, hoặc có biểu hiện sốt và mệt mỏi, người bệnh nên tái khám ngay để được xử lý kịp thời.
Chảy máu kéo dài & gãy xương hàm dưới
Mặc dù ít gặp hơn so với các biến chứng khác, chảy máu kéo dài và gãy xương hàm dưới vẫn là hai tình huống đáng lo ngại sau khi nhổ răng khôn hàm dưới, đặc biệt ở những ca phẫu thuật phức tạp hoặc bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao.
Theo một nghiên cứu tổng quan đăng trên ResearchGate, chảy máu sau nhổ răng khôn có thể gặp ở 0,2% – 5,8% trường hợp, tùy vào kỹ thuật và tình trạng toàn thân của bệnh nhân. Nguyên nhân thường do tổn thương các mạch máu lớn trong xương hàm, kỹ thuật cầm máu chưa tốt, hoặc do bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống đông máu, có rối loạn đông máu hay tăng huyết áp không kiểm soát. Trong hầu hết trường hợp, chảy máu nhẹ sẽ tự cầm trong vài giờ, nhưng nếu máu tiếp tục rỉ nhiều sau 8–12 giờ, cần được kiểm tra lại để tránh mất máu hoặc hình thành cục máu đông bất thường.
Gãy xương hàm dưới là biến chứng hiếm hơn, nhưng có thể xảy ra trong các ca phải cắt xương nhiều để lấy răng khôn ngầm, hoặc ở người lớn tuổi, xương giòn yếu do tiêu xương hay loãng xương. Nghiên cứu đăng trên tạp chí khoa học MDPI cho biết các trường hợp gãy xương có liên quan chặt chẽ tới mức độ khó của răng khôn và thao tác phẫu thuật kéo dài.
Hậu quả thường là đau dữ dội, chảy máu nhiều, sưng và khó cử động hàm, đôi khi cần can thiệp phẫu thuật để cố định xương. Do đó, trước khi nhổ răng khôn, bác sĩ cần đánh giá kỹ mật độ và cấu trúc xương hàm, hướng mọc và vị trí chân răng, đặc biệt ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc có bệnh lý xương khớp, nhằm tiên lượng và giảm thiểu tối đa nguy cơ biến chứng này.
Ảnh hưởng lâu dài tới răng kế cận, chức năng hàm & xương
Một số biến chứng tuy ít gặp hơn nhưng có thể để lại hậu quả lâu dài, cần được người bệnh hiểu rõ.
Tổn thương răng kế cận

Khi răng khôn mọc lệch, mọc ngầm hoặc sát răng kế bên, thao tác nhổ có thể làm tổn thương chân răng hoặc phá hủy xương quanh răng kế cận. Nghiên cứu ghi nhận khoảng 30% răng khôn ngầm có thể tác động tới răng bên cạnh, dẫn đến răng yếu, ê buốt hoặc tăng nguy cơ sâu răng, thậm chí phải điều trị tủy sau này.
Tiêu xương ổ răng & viêm xương hàm
Nếu xương ổ nhổ bị bốc quá nhiều hoặc huyết khối không ổn định, vùng xương có thể tiêu hoặc hình thành khiếm khuyết. Những trường hợp này đặc biệt dễ xảy ra ở bệnh nhân tiểu đường, dùng thuốc bisphosphonates hoặc suy giảm miễn dịch, có thể dẫn tới viêm xương mãn tính, khó lành và ảnh hưởng tới khả năng phục hồi hoặc cấy ghép răng sau này.
Hình thành nang hoặc mô sẹo trong xương
Trong quá trình lành thương, mô mềm hoặc xương có thể hình thành nang xương hoặc mô sẹo nếu không hoàn toàn bình thường. Điều này tạo ra các ổ xương không đều, làm khó khăn cho các thủ thuật nha khoa tiếp theo và đôi khi cần can thiệp phẫu thuật bổ sung.
Thay đổi chức năng khớp và cơ nhai
Sau nhổ răng khôn, nếu xuất hiện trismus kéo dài hoặc mô mềm xung quanh bị ảnh hưởng, người bệnh có thể mở miệng hạn chế và nhai khó. Điều này tạo áp lực lên khớp thái dương hàm (TMJ) và cơ nhai. Nếu không được can thiệp sớm, tình trạng này có thể trở thành mạn tính, gây đau khớp, mỏi cơ và hạn chế chức năng nhai.
Lệch khớp cắn hoặc đau khớp thái dương hàm (TMJ)
Nhổ răng khôn có thể làm thay đổi trục lực nhai hoặc mất cân bằng xương hàm, dẫn tới lệch khớp cắn hoặc đau TMJ. Biểu hiện thường thấy là đau khi nhai, mở miệng khó hoặc nghe tiếng kêu khớp. Những trường hợp này thường cần can thiệp bằng vật lý trị liệu hoặc chỉnh nha để phục hồi chức năng và ngăn biến chứng lâu dài.
Đọc thêm: Nên nhổ mấy chiếc răng khôn?
Yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng biến chứng

Yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng biến chứng sau nhổ răng khôn hàm dưới
Hiểu rõ các yếu tố nguy cơ giúp người bệnh chuẩn bị tốt, trao đổi với bác sĩ và giảm khả năng gặp biến chứng. Các yếu tố quan trọng bao gồm:
- Tuổi tác: Người lớn tuổi thường có xương hàm cứng hơn và quá trình lành thương chậm hơn, do đó nhổ răng sẽ khó hơn và nguy cơ biến chứng cao hơn.
- Thói quen và tình trạng sức khỏe răng miệng: Hút thuốc lá, vệ sinh răng miệng kém hoặc có viêm quanh răng khôn trước khi nhổ đều làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, ổ răng khô và các vấn đề hậu phẫu.
- Vị trí và hướng mọc của răng khôn: Những răng mọc lệch, nghiêng, ngầm hoặc nằm sát ống thần kinh dưới hàm hoặc sâu trong xương làm phẫu thuật khó hơn và tăng nguy cơ tổn thương dây thần kinh, chảy máu hoặc các biến chứng khác.
- Độ phức tạp và thời gian phẫu thuật: Phẫu thuật kéo dài, phải cắt nhiều xương hoặc bốc răng phức tạp làm tăng tổn thương mô và nguy cơ biến chứng.
- Bệnh lý nền và dùng thuốc: Những người mắc tiểu đường, rối loạn đông máu hoặc đang dùng thuốc chống đông hoặc thuốc ức chế miễn dịch thường hồi phục chậm hơn và dễ gặp biến chứng như nhiễm trùng hoặc chảy máu kéo dài.
- Kinh nghiệm phẫu thuật viên và kỹ thuật áp dụng: Bác sĩ có kinh nghiệm trong các ca nhổ răng khôn phức tạp sẽ giảm đáng kể nguy cơ biến chứng so với phẫu thuật viên ít kinh nghiệm.
Có thể bạn quan tâm: Chi phí nhổ răng khôn cụ thể bao nhiêu?
Kết luận
Nhổ răng khôn hàm dưới là một thủ thuật phổ biến và hầu hết các ca đều diễn ra an toàn. Một số phản ứng như đau, sưng hay hạn chế mở miệng trong vài ngày là bình thường và sẽ giảm dần. Các biến chứng nghiêm trọng hiếm gặp và thường có thể kiểm soát tốt nếu được theo dõi và chăm sóc đúng cách.
Để giảm thiểu rủi ro, người bệnh nên được đánh giá kỹ trước nhổ, trao đổi với bác sĩ về vị trí răng, sức khỏe tổng thể, và tuân thủ hướng dẫn chăm sóc sau phẫu thuật. Khi hiểu rõ các phản ứng và dấu hiệu cần lưu ý, bạn sẽ yên tâm hơn và tích cực tham gia vào quá trình hồi phục, giúp kết quả nhổ răng diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.






