Khớp cắn hở là tình trạng mà không ít người gặp phải. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ khớp cắn hở là gì và cách điều trị như thế nào. Vì thế, trong bài viết này, cùng chúng tôi tìm hiểu những thông tin chi tiết về tình trạng này nhé!
Mục lục
Khớp cắn hở là gì?
Khớp cắn hở (tên tiếng Anh: Open Bite) là một dạng sai khớp cắn (malocclusion), trong đó các răng hàm trên và hàm dưới không tiếp xúc nhau khi ngậm miệng lại tự nhiên, tạo ra một khoảng hở giữa các răng.
Nhận biết:
- Khi bạn ngậm miệng lại bình thường mà vẫn thấy có khoảng trống giữa các răng cửa trên và dưới, hoặc giữa răng hàm ở hai bên, thì đó là khớp cắn hở.
- Khoảng hở này khiến bạn không thể cắn chặt bằng răng cửa, phát âm khó rõ, hoặc nhai không hiệu quả.
Phân loại khớp cắn hở:
Khớp cắn hở được phân loại dựa trên vị trí các răng không tiếp xúc nhau:
1. Khớp cắn hở phía trước (Anterior Open Bite)
Mô tả: Răng cửa hàm trên và hàm dưới không chạm nhau khi cắn lại, tạo ra khoảng hở phía trước miệng.
Hậu quả thường gặp:
- Không thể cắn vào thực phẩm bằng răng cửa (như cắn bánh mì, trái cây).
- Gặp khó khăn trong phát âm (đặc biệt âm “s”, “th”, “z”).
- Thẩm mỹ khuôn mặt bị ảnh hưởng (nhìn miệng như luôn hé mở).
Nguyên nhân thường gặp: Thói quen mút tay, đẩy lưỡi, dùng núm vú giả lâu dài, hoặc do bất thường xương hàm.
2/ Khớp cắn hở phía sau (Posterior Open Bite)
Mô tả: Các răng hàm phía sau không chạm nhau khi cắn lại, chỉ có răng cửa tiếp xúc.
Hậu quả thường gặp:
- Gây khó khăn cho việc nghiền nát thức ăn, vì răng hàm không chạm được để nhai.
- Gây lệch lực nhai, ảnh hưởng đến khớp thái dương hàm (TMJ).
- Ít gặp hơn so với khớp cắn hở phía trước.
3/ Khớp cắn hở toàn bộ (Complete/Open Bite Total)
Mô tả:
- Không có nhóm răng nào tiếp xúc hoàn toàn, cả răng cửa và răng hàm đều không khép kín được.
- Là thể nặng nhất, thường liên quan đến bất thường phát triển của xương hàm mặt.
- Điều trị khó hơn, thường phải can thiệp chỉnh nha kết hợp phẫu thuật hàm.
Nguyên nhân dẫn đến khớp cắn hở
Khớp cắn hở không phải lúc nào cũng do răng mọc lệch hay thói quen đơn giản, mà thường là kết quả của nhiều yếu tố kết hợp, bao gồm yếu tố di truyền, cấu trúc xương, thói quen sai lệch và các rối loạn chức năng trong miệng- mặt – họng. Dưới đây là các nhóm nguyên nhân chính:
1. Di truyền học và bất thường phát triển xương hàm
Yếu tố di truyền (gen) có thể quyết định hướng và hình dạng phát triển của xương hàm. Nếu cha mẹ có cấu trúc hàm bất thường, con cái có khả năng cao gặp tình trạng tương tự.
Bất thường phát triển xương mặt (skeletal discrepancy) như:
- Xương hàm trên quá phát (mọc ra phía trước)
- Xương hàm dưới tụt ra sau hoặc quá dài
- Tăng chiều cao xương mặt sau dưới (vertical maxillary excess)
- Những bất thường này gây mất cân bằng giữa hai hàm, dẫn đến khoảng hở dù răng có mọc đúng vị trí.
Nếu khớp cắn hở do xương, thì niềng răng đơn thuần khó điều trị dứt điểm, thường cần can thiệp phẫu thuật chỉnh xương hàm.
2. Thói quen xấu khi còn nhỏ
Thói quen kéo dài trong giai đoạn phát triển răng – xương (từ 2-8 tuổi) có thể ảnh hưởng đến hướng mọc răng và sự phát triển của hàm:
Mút tay, ngón tay hoặc ngậm núm vú giả lâu dài (>3 tuổi):
- Tạo áp lực đẩy răng cửa ra trước và xuống dưới
- Gây khớp cắn hở phía trước
Đẩy lưỡi (tongue thrusting):
- Lưỡi thường xuyên đẩy ra trước khi nuốt hoặc nói
- Lực đẩy liên tục làm răng cửa không thể chạm nhau
Ngậm đồ vật khi ngủ (gối, khăn, đồ chơi):
- Gây áp lực vùng răng trước hoặc răng sau, tạo sai khớp cắn theo thời gian
Các thói quen này nếu được phát hiện và can thiệp sớm thì hoàn toàn có thể ngăn ngừa khớp cắn hở mà không cần điều trị phức tạp sau này.
3. Yếu tố răng – hàm – mặt: lệch răng, thiếu răng, mọc lệch
Ngay cả khi cấu trúc xương bình thường, khớp cắn hở vẫn có thể hình thành do:
- Răng cửa mọc lệch hoặc trồi quá mức, gây mất tiếp xúc với răng đối diện
- Thiếu răng bẩm sinh hoặc mất răng sớm, gây khoảng trống, làm răng xung quanh nghiêng lệch hoặc không tiếp xúc nhau
- Răng mọc sai trục (nghiêng trong hoặc ngoài), không thể chạm mặt nhai với răng đối diện
- Lệch hàm nhẹ (hàm dưới hoặc trên bị xoay hoặc đẩy lệch), khiến các nhóm răng mất khả năng tiếp xúc
4. Rối loạn chức năng và bệnh lý mạn tính vùng miệng – mũi – họng
Một số tình trạng tưởng chừng không liên quan lại ảnh hưởng đến tư thế lưỡi và hướng phát triển hàm mặt:
Hô hấp bằng miệng (thở miệng):
- Gây tư thế lưỡi thấp và mở miệng thường xuyên
- Làm tăng chiều cao mặt dưới nên dễ dẫn đến khớp cắn hở
Viêm mũi dị ứng, VA to, amidan phì đại:
- Gây tắc nghẽn đường thở mũi khiến trẻ phải há miệng để thở lâu dài
Tật nói ngọng, nuốt sai kiểu (nuốt trẻ con):
- Thường kèm theo đẩy lưỡi gây khớp cắn hở phía trước
Xem thêm: Khớp cắn đối đỉnh điều trị như thế nào?
Các phương pháp điều trị khớp cắn hở
Việc điều trị khớp cắn hở phụ thuộc vào nguyên nhân gây sai lệch, độ tuổi, mức độ nặng nhẹ và cả tình trạng phát triển xương hàm. Dưới đây là ba hướng điều trị chính, được áp dụng theo mức độ can thiệp tăng dần:
1. Điều trị không can thiệp – Can thiệp sớm ở trẻ nhỏ
Đối với trẻ em từ 4 đến 8 tuổi, khi xương hàm còn đang phát triển và răng sữa đang dần được thay thế, khớp cắn hở có thể điều chỉnh mà không cần niềng răng nếu được phát hiện sớm. Trọng tâm là loại bỏ những nguyên nhân có thể kiểm soát được, như thói quen mút tay, đẩy lưỡi hoặc ngậm núm vú giả kéo dài.
Bên cạnh đó, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng dụng cụ chỉnh hình chức năng, thường là các khí cụ tháo lắp đơn giản giúp hướng dẫn sự phát triển của xương hàm và kiểm soát vị trí lưỡi. Những thiết bị này hoạt động nhẹ nhàng nhưng hiệu quả khi trẻ còn đang tăng trưởng.
Điều quan trọng nhất trong giai đoạn này là sự theo dõi sát từ bác sĩ răng trẻ em, kết hợp với sự hợp tác từ phụ huynh để thay đổi thói quen sinh hoạt. Nếu xử lý đúng lúc, trẻ hoàn toàn có thể phát triển khớp cắn bình thường mà không cần can thiệp chỉnh nha sau này.
2. Niềng răng chỉnh nha
Khi khớp cắn hở đã hình thành trên răng vĩnh viễn hoặc không được kiểm soát sớm, phương pháp điều trị chính là chỉnh nha bằng niềng răng. Dù sử dụng mắc cài truyền thống hay khay trong suốt, nguyên lý đều là tác động lực để di chuyển răng dần dần về đúng vị trí, từ đó đóng lại khoảng hở giữa hai hàm.
Có hai lựa chọn phổ biến:
Mắc cài cố định (kim loại hoặc sứ): gắn trực tiếp lên răng và dùng dây cung để kéo răng về vị trí mong muốn. Loại này có chi phí thấp hơn và thường cho kết quả nhanh hơn, nhưng khó vệ sinh và ảnh hưởng thẩm mỹ.
Khay trong suốt Invisalign: một loạt khay nhựa trong suốt được thiết kế riêng cho từng giai đoạn di chuyển răng. Ưu điểm lớn là gần như không thấy, dễ tháo lắp khi ăn uống. Tuy nhiên, hiệu quả có thể chậm hơn trong những ca khớp cắn hở phức tạp và đòi hỏi bệnh nhân phải đeo khay đủ thời gian mỗi ngày.
Thời gian điều trị trung bình thường kéo dài từ 18 đến 30 tháng, tùy theo mức độ lệch và khả năng tuân thủ của bệnh nhân. Nếu đi kèm điều trị đẩy lưỡi hoặc cần kiểm soát phát triển xương, thời gian có thể lâu hơn. Một số trường hợp cần kết hợp với minivis (vít neo chặn) để tăng hiệu quả kéo răng trong những khớp cắn hở nặng.
3. Phẫu thuật chỉnh hình hàm
Trong những trường hợp khớp cắn hở xuất phát từ bất thường cấu trúc xương hàm, ví dụ như hàm trên phát triển quá mức theo chiều dọc hoặc hàm dưới lùi sâu, thì chỉnh nha đơn thuần không thể giải quyết triệt để. Lúc này, điều trị cần kết hợp niềng răng với phẫu thuật chỉnh xương hàm (orthognathic surgery).
Phẫu thuật thường được thực hiện sau khi quá trình tăng trưởng xương đã hoàn tất (thường từ 17 tuổi trở lên) và gồm các thao tác cắt và điều chỉnh vị trí hàm trên, hàm dưới (hoặc cả hai), để làm sao khi ngậm miệng lại thì các răng có thể tiếp xúc đúng khớp cắn.
Quy trình gồm các bước: chuẩn bị chỉnh nha trước mổ (6-12 tháng), phẫu thuật chỉnh hình hàm tại bệnh viện (thường kéo dài 2-4 tiếng) và tiếp tục chỉnh nha hậu phẫu để hoàn thiện khớp cắn. Thời gian hồi phục chức năng từ 2-4 tuần, tùy ca.
Tuy hiệu quả cao, nhưng phương pháp này cần được cân nhắc kỹ vì có thể đi kèm một số rủi ro như sưng nề, tê vùng môi, hoặc biến chứng mạch máu nếu không được thực hiện bởi ekip chuyên khoa.
Niềng răng điều trị khớp cắn hở tại Nha khoa Thúy Đức
Khớp cắn hở là một dạng sai lệch khớp cắn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng ăn nhai, phát âm và thẩm mỹ khuôn mặt. Tại Nha khoa Thúy Đức, khách hàng được tiếp cận với phác đồ điều trị cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên kết quả chụp X-quang, quét dấu răng và đánh giá tổng thể cấu trúc hàm.
Bác sĩ chuyên môn cao – điều trị thành công nhiều ca khó
- Bác sĩ Phạm Hồng Đức là chuyên gia chỉnh nha hàng đầu, đạt thứ hạng Red Diamond Invisalign Provider – top 1 Việt Nam và top 3 Đông Nam Á.
- Là thành viên của các hiệp hội chỉnh nha quốc tế như AAO, WFO, IAO.
- Đã điều trị thành công hơn 7000 ca niềng răng, bao gồm nhiều trường hợp khớp cắn hở phức tạp.
Trang thiết bị hiện đại – hỗ trợ chẩn đoán và điều trị chính xác
- iTero 5D và iTero Lumina là hai công nghệ quét dấu răng tiên tiến nhất thế giới, giúp mô phỏng quá trình dịch chuyển răng và phát hiện sâu kẽ răng mà X-quang thường không thấy.
- Máy quét chỉ mất 60 giây để cho ra hình ảnh 3D chi tiết, hỗ trợ bác sĩ lên kế hoạch điều trị chính xác và nhanh chóng.
- Công nghệ TimeLapse và NIRI giúp theo dõi tiến trình niềng răng và phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn.
👉 Nếu bạn đang quan tâm đến việc điều trị khớp cắn hở tại Nha khoa Thúy Đức, vui lòng liên hệ:
NHA KHOA THÚY ĐỨC
CS1: Số 64 Phố Vọng, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội
CS2: tầng 3, 4 toà GP Building 257 Giải Phóng, Đống Đa, Hà Nội
093 186 3366- 096 3614 566
08:30 – 18:30 các ngày trong tuần
Từ thứ 2 – Chủ nhật
