Răng cửa mọc thưa là điều không ít bé gặp phải. Nhưng điều đó có bình thường không? Có ảnh hưởng đến răng vĩnh viễn hay không? Cha mẹ cần hiểu rõ để tránh lo lắng quá mức hoặc xử lý sai cách.
Mục lục
1. Giai đoạn 1: Hai răng cửa của bé bị hở là răng sữa
1.1. Vì sao một số bé có răng cửa bị hở ở giai đoạn mọc răng sữa?
Hiện tượng răng cửa bị hở (thưa) trong giai đoạn trẻ từ 1 đến 3 tuổi là điều rất phổ biến và phần lớn mang tính sinh lý, không phải dấu hiệu bệnh lý.
- Yếu tố sinh lý bình thường: Ở độ tuổi này, răng sữa đang bắt đầu mọc lên và chưa hoàn thiện về số lượng cũng như sự ổn định. Xương hàm của trẻ vẫn đang phát triển theo chiều ngang và chiều dọc, trong khi các răng sữa ban đầu thường nhỏ so với kích thước khung hàm. Điều này dẫn đến các khoảng hở tự nhiên giữa các răng, đặc biệt là răng cửa. Đây là hiện tượng được gọi là “khoảng thưa sinh lý” (physiological spacing), được ghi nhận rõ ràng trong tài liệu nha khoa nhi khoa quốc tế. Khoảng trống này sau này sẽ tạo điều kiện cho răng vĩnh viễn (lớn hơn) mọc lên đúng vị trí.
- Thói quen ảnh hưởng đến sự sắp xếp răng: Một số hành vi như mút tay, ngậm núm vú giả quá lâu, bú bình kéo dài hoặc đẩy lưỡi có thể gây áp lực liên tục lên vùng răng trước, làm răng cửa bị đẩy ra ngoài hoặc tạo khoảng hở. Dù vậy, ở giai đoạn đầu đời, những thói quen này chưa tạo ra hậu quả vĩnh viễn nếu được điều chỉnh kịp thời.
1.2. Khi nào răng cửa bị hở là bình thường?
Phần lớn trường hợp răng cửa bị hở ở trẻ 1-3 tuổi là hiện tượng bình thường. Dưới đây là những dấu hiệu cho thấy cha mẹ không cần quá lo lắng:
- Hai răng cửa thưa dưới 2 mm
- Các răng mọc lên theo đúng trình tự (răng cửa giữa trước, rồi răng bên, răng hàm…)
- Trẻ không có thói quen xấu kéo dài như mút tay, đẩy lưỡi sau 2 tuổi
- Không có biểu hiện rối loạn phát âm nghiêm trọng
Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp cần để ý nhưng chưa cần can thiệp ngay:
- Khe thưa rộng hơn 2–3 mm và có xu hướng tăng thêm theo thời gian
- Trẻ có biểu hiện bú bình, mút tay thường xuyên và chưa có dấu hiệu dừng lại
- Răng cửa mọc lệch ra ngoài hoặc nghiêng do áp lực từ thói quen
Những trường hợp này cần được theo dõi, điều chỉnh hành vi sớm, và có thể tham khảo ý kiến bác sĩ răng-hàm-mặt nếu tình trạng kéo dài đến giai đoạn tiền thay răng (5–6 tuổi).
1.4. Răng cửa sữa bị hở có ảnh hưởng tới răng vĩnh viễn không?
Một trong những mối quan tâm chính của phụ huynh là: Liệu răng cửa bị hở ở giai đoạn răng sữa có dẫn đến răng vĩnh viễn bị hở hay không?
- Thông thường, không ảnh hưởng nếu không có yếu tố bệnh lý đi kèm: Theo nghiên cứu lâm sàng từ các tổ chức nha khoa như AAPD và EAPD (Hiệp hội Nha khoa Nhi châu Âu), khoảng thưa sinh lý ở răng sữa thường sẽ được răng vĩnh viễn “lấp đầy” khi mọc lên, nhờ vào sự thay đổi tỉ lệ giữa kích thước răng và xương hàm.
- Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng: Nếu cha mẹ có răng thưa tự nhiên do kích thước răng nhỏ so với hàm hoặc có đặc điểm hàm rộng, thì con cái có khả năng kế thừa đặc điểm này. Trong trường hợp đó, khoảng thưa ở răng cửa vĩnh viễn có thể vẫn tồn tại và cần được theo dõi trong tương lai.
- Vai trò của khung hàm và dây thắng môi: Một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến khe thưa là dây thắng môi (frenulum labii). Nếu dây thắng bám quá thấp và dày ở giữa hai răng cửa, nó có thể cản trở sự khép kín của răng vĩnh viễn, đặc biệt khi trẻ lớn hơn. Tuy nhiên, điều này chỉ được xác định rõ ràng khi răng vĩnh viễn đã mọc lên (thường sau 7 tuổi).
Tóm lại, ở giai đoạn 1–3 tuổi, việc răng cửa bị hở là hiện tượng rất thường gặp, phần lớn không nguy hiểm và có thể tự điều chỉnh. Quan trọng là cha mẹ cần quan sát thói quen sinh hoạt của trẻ, hướng dẫn trẻ bỏ các thói quen xấu từ sớm và đưa trẻ đi khám răng định kỳ để đảm bảo sự phát triển hàm mặt bình thường.
Đọc thêm: Tìm hiểu tướng số người có răng thưa
2. Giai đoạn 2: Răng vĩnh viễn mọc nhưng răng cửa vẫn bị hở
2.1. Các nguyên nhân phổ biến khiến răng cửa vĩnh viễn bị hở
Khi trẻ bước vào giai đoạn thay răng (thường bắt đầu từ 6 tuổi), răng cửa vĩnh viễn mọc lên thay thế răng sữa. Nếu ở giai đoạn này răng cửa vẫn bị hở, có thể liên quan đến một số nguyên nhân sau:
- Khe thưa sinh lý tạm thời: Đây là hiện tượng phổ biến khi các răng cửa vĩnh viễn đầu tiên (thường là răng cửa giữa hàm trên) mọc lên mà các răng bên cạnh chưa mọc kịp. Khe thưa này thường tự khép lại khi các răng bên (răng cửa bên, răng nanh) tiếp tục mọc, đẩy răng cửa vào đúng vị trí.
- Dây thắng môi trên bám thấp hoặc dày: Nếu dây thắng môi (dải mô nối giữa môi trên và lợi giữa hai răng cửa) bám quá thấp, dày hoặc sợi xơ chắc, nó có thể chen giữa hai răng và ngăn cản sự khép kín của răng cửa. Đây là một trong những nguyên nhân cấu trúc hay gặp nhất.
- Thói quen chức năng sai: Đẩy lưỡi ra phía trước khi nuốt hoặc nói, thở miệng, mút tay, cắn bút là những thói quen có thể gây áp lực không đều lên răng cửa, dẫn đến tình trạng răng cửa bị đẩy ra ngoài và tạo khe thưa.
- Thiếu răng hoặc răng nhỏ bất thường: Một số trẻ có thể bẩm sinh thiếu răng cửa bên (lateral incisor), khiến răng cửa giữa không có “điểm tựa” để khép lại. Ngoài ra, nếu răng vĩnh viễn nhỏ hơn bình thường so với cung hàm (gọi là microdontia), răng có thể mọc thưa do không đủ “khối lượng” để lấp đầy khoảng hàm.
- Yếu tố di truyền: Răng thưa có tính di truyền tương đối rõ, đặc biệt nếu một hoặc cả hai cha mẹ có đặc điểm tương tự.
2.2. Khi nào là bình thường và có thể tự khép lại?
Phần lớn các trường hợp khe thưa răng cửa trong giai đoạn 6–8 tuổi là tạm thời và sẽ tự cải thiện theo thời gian nếu không có yếu tố bệnh lý đi kèm. Các dấu hiệu cho thấy tình trạng này có thể là bình thường:
- Khe thưa nhỏ hơn 2 mm
- Các răng khác đang tiếp tục mọc và có xu hướng khép khoảng trống
- Không có bất thường về cấu trúc (như dây thắng môi, thiếu răng)
- Trẻ không có thói quen đẩy lưỡi hay các lực xấu khác tác động lên răng
Theo khuyến cáo của Hiệp hội Nha khoa Nhi Hoa Kỳ (AAPD), cha mẹ nên theo dõi sự phát triển răng miệng của trẻ trong giai đoạn răng hỗn hợp (6–12 tuổi) và chỉ nên can thiệp khi khe thưa không cải thiện sau khi mọc đủ răng vĩnh viễn.
2.3. Khi nào cần can thiệp chỉnh nha?
Cha mẹ nên xem xét đưa trẻ đi khám chuyên khoa răng-hàm-mặt hoặc chỉnh nha nhi khi gặp các tình huống sau:
- Khe thưa lớn hơn 2 mm và không cải thiện sau hơn 1 năm
- Có bất thường giải phẫu như dây thắng môi dày, thấp hoặc kèm theo khe lợi rõ
- Khe thưa kèm theo các lệch lạc khớp cắn khác: cắn hở, cắn ngược, cắn sâu
- Trẻ gặp khó khăn khi phát âm, nói ngọng (đặc biệt các âm /s/, /th/, /đ/)
- Trẻ lớn hơn 9–10 tuổi nhưng khe thưa vẫn tồn tại rõ rệt dù đã mọc đủ răng cửa và nanh
Trong các trường hợp trên, việc can thiệp sớm giúp điều chỉnh sự phát triển hàm mặt kịp thời, giảm thời gian và chi phí chỉnh nha sau này.
2.4. Các phương pháp điều trị răng cửa bị hở
Tùy vào nguyên nhân cụ thể và độ tuổi của trẻ, bác sĩ sẽ chỉ định một hoặc kết hợp các phương pháp sau:
Cắt dây thắng môi
Trong nhiều trường hợp, khe thưa giữa hai răng cửa vĩnh viễn có liên quan đến một dây thắng môi trên bám thấp, dày hoặc sợi xơ chắc chắn bám sâu vào vùng giữa nướu. Khi dây này chèn giữa hai răng, nó có thể cản trở quá trình các răng di chuyển tự nhiên lại gần nhau, ngay cả khi răng vĩnh viễn đã mọc đầy đủ.
Thủ thuật cắt dây thắng môi là một phẫu thuật nhỏ, thực hiện nhanh chóng trong điều kiện gây tê tại chỗ. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu, bác sĩ thường chỉ định thực hiện sau khi các răng cửa vĩnh viễn đã mọc lên hoàn chỉnh và bắt đầu ổn định vị trí, thường là sau 8 tuổi. Việc can thiệp quá sớm (trước khi mọc đủ răng) có thể không mang lại kết quả vì các răng vẫn còn di chuyển và khung hàm còn phát triển.
Sau cắt, nếu khe thưa không tự khép lại, trẻ có thể cần can thiệp chỉnh nha để đưa răng về vị trí lý tưởng.
Can thiệp hành vi và điều chỉnh chức năng
Nếu răng thưa là hệ quả của thói quen chức năng sai như đẩy lưỡi, mút tay, thở miệng, phát âm sai thì chỉ điều chỉnh răng mà không can thiệp vào nguyên nhân gốc sẽ không hiệu quả lâu dài, thậm chí dễ tái phát sau chỉnh nha.
Các bước thường bao gồm:
- Tư vấn và huấn luyện chức năng cơ miệng: Hướng dẫn trẻ tập các bài tập nuốt, thở và phát âm đúng cách; cải thiện kiểm soát lưỡi.
- Phối hợp chuyên ngành: Trong những trường hợp phát âm sai (nói ngọng, đẩy hơi), có thể cần kết hợp chuyên gia ngôn ngữ trị liệu. Nếu trẻ thở miệng do viêm VA, dị hình mũi thì cần phối hợp bác sĩ Tai-Mũi-Họng.
- Kiểm soát thói quen xấu: Sử dụng khí cụ chức năng, hoặc phương pháp tâm lý hành vi để trẻ từ bỏ dần các thói quen gây lệch lạc.
Chỉnh nha bằng khí cụ tháo lắp
Phương pháp này thường áp dụng cho trẻ trong độ tuổi từ 6-9, khi xương hàm vẫn còn mềm và dễ điều chỉnh. Khí cụ tháo lắp là các thiết bị chỉnh nha có thể dễ dàng tháo ra – lắp vào, được thiết kế riêng cho từng trẻ. Đây là một giải pháp can thiệp sớm, nhẹ nhàng nhưng hiệu quả, đặc biệt trong những trường hợp răng thưa do thói quen xấu hoặc sai chức năng cơ miệng.
Một số loại khí cụ thường được sử dụng:

- Khí cụ chặn lưỡi (tongue crib): Giúp ngăn hành vi đẩy lưỡi – một nguyên nhân phổ biến gây răng thưa, cắn hở. Khí cụ này giúp trẻ học lại cách nuốt và phát âm đúng, đồng thời giảm áp lực đẩy lên răng cửa.
- Khí cụ giữ khoảng hoặc dẫn hướng mọc răng: Hữu ích trong trường hợp mất răng sữa sớm hoặc mọc lệch, nhằm đảm bảo răng vĩnh viễn mọc đúng vị trí, hạn chế sai lệch gây thưa.
- Khí cụ nới rộng hàm: Nếu cung hàm hẹp khiến răng mọc lệch, khiến khe thưa giữa răng cửa xuất hiện hoặc nghiêm trọng hơn, khí cụ này sẽ giúp mở rộng xương hàm nhẹ nhàng, tạo không gian cho răng mọc đúng hướng.
Ưu điểm của khí cụ tháo lắp là không gây đau, chi phí thấp hơn so với niềng răng cố định, và giúp ngăn chặn tình trạng lệch lạc tiến triển nặng hơn về sau. Tuy nhiên, nhược điểm là đòi hỏi sự hợp tác tuyệt đối từ trẻ (đeo đủ giờ mỗi ngày, giữ vệ sinh tốt) và hiệu quả phụ thuộc vào việc phát hiện, can thiệp đúng thời điểm.
Niềng răng cố định

Khí cụ: Mắc cài Mini Diamond
Thời gian niềng: Hơn 1 năm
Đây là phương pháp chỉnh nha phổ biến nhất và hiệu quả rõ rệt với các trường hợp khe thưa ở răng cửa, đặc biệt khi có sai khớp cắn đi kèm (cắn sâu, cắn hở, răng xoay, chen chúc…).
- Thời điểm lý tưởng: Thường được bắt đầu từ khoảng 10–12 tuổi, khi trẻ đã thay gần như đầy đủ răng vĩnh viễn và xương hàm bắt đầu ổn định hơn. Việc can thiệp lúc này giúp đạt hiệu quả cao, rút ngắn thời gian niềng và hạn chế nguy cơ tái lệch sau này.
- Cấu tạo: Hệ thống niềng răng cố định gồm các mắc cài (brackets) gắn lên mặt ngoài răng và dây cung (archwire) để tạo lực di chuyển răng từ từ. Các khí cụ phụ trợ như chun liên hàm, vít neo, dây thun… có thể được sử dụng tùy theo tình trạng lâm sàng cụ thể.
- Hiệu quả: Niềng răng có thể đóng khe thưa hoàn toàn, điều chỉnh khớp cắn, sắp xếp lại cung răng và giúp cải thiện thẩm mỹ, chức năng nhai, phát âm.
- Thời gian điều trị: Thông thường từ 18–30 tháng, tùy mức độ phức tạp và sự hợp tác của trẻ trong quá trình chăm sóc răng miệng khi mang niềng.
Lưu ý: Niềng răng chỉ nên thực hiện dưới sự theo dõi của bác sĩ chỉnh nha chuyên khoa, sau khi đã được đánh giá kỹ lưỡng bằng phim X-quang, ảnh kỹ thuật số và mẫu hàm. Trong một số trường hợp, có thể cần kết hợp thêm với thủ thuật cắt dây thắng môi hoặc điều trị hành vi trước khi bắt đầu chỉnh nha.
Tìm hiểu thêm:
5. Vai trò của cha mẹ trong việc theo dõi và can thiệp đúng lúc
Cha mẹ giữ vai trò then chốt trong việc phát hiện, theo dõi và hỗ trợ quá trình điều trị răng thưa ở trẻ:
- Theo dõi sự mọc răng của trẻ định kỳ, ghi nhận các thay đổi đáng chú ý
- Chụp phim X-quang tại thời điểm phù hợp nếu được bác sĩ khuyến nghị để đánh giá cấu trúc răng, dây thắng môi và tình trạng mọc răng vĩnh viễn
- Tạo điều kiện để trẻ được khám chuyên khoa răng-hàm-mặt từ 6–7 tuổi, ngay cả khi chưa có vấn đề nghiêm trọng, nhằm phát hiện sớm các bất thường tiềm ẩn
- Giúp trẻ từ bỏ các thói quen xấu thông qua hướng dẫn nhẹ nhàng và kiên trì, kết hợp với tư vấn chuyên môn nếu cần
Nếu tình trạng răng cửa bị thưa kéo dài, trẻ không chỉ có nguy cơ tích tụ mảng bám, viêm nướu, sâu kẽ và sai khớp cắn, mà còn phải gánh chịu những ảnh hưởng sâu sắc về tâm lý. Một khe thưa giữa hai răng cửa nhìn tưởng nhỏ, nhưng đủ khiến trẻ lớn lên thiếu tự tin khi giao tiếp, ngại cười, tránh chụp ảnh và lo sợ bị trêu chọc, đặc biệt trong giai đoạn dậy thì đầy nhạy cảm. Với nhiều trẻ, một nụ cười đều và hài hòa không chỉ là vấn đề ngoại hình – mà là yếu tố giúp các em tự tin hơn để phát triển toàn diện cả về nhân cách và cảm xúc.
Thấu hiểu rằng mỗi lần đến nha khoa với trẻ nhỏ vốn là một thử thách, Nha khoa Thúy Đức đã xây dựng Thúy Đức Kids – không gian khám chữa răng riêng biệt, đầy màu sắc và thân thiện, giúp con say mê như mỗi chuyến phiêu lưu kỳ thú.
Không gian “đến nha khoa là vui”
- Khu vui chơi riêng biệt bao gồm đồ chơi sáng tạo, truyện thiếu nhi, khu ghế gấu trúc và kính mắt dễ thương, giúp con cảm thấy thoải mái từ bước chân đầu tiên.
- Mỗi lần khám răng trở thành một “nhiệm vụ khám phá” với thẻ tích điểm, sticker và phần quà nhỏ, vừa thử thách, vừa khích lệ tinh thần của bé.
Dịch vụ chuyên biệt, toàn diện và linh hoạt
- Khám định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu như răng thưa, răng sâu, sai khớp cắn.
- Điều trị sâu răng, trám sealant, chụp thép, nhổ răng sữa – các bước quan trọng bảo vệ hàm răng bé phát triển tốt.
- Niềng răng sớm – Invisalign First và nong hàm Invisalign IPE, tận dụng giai đoạn “thời điểm vàng” để điều chỉnh khe thưa trước khi trở nên nghiêm trọng.
- Gói chăm sóc răng miệng trọn gói theo năm, giúp ba mẹ an tâm đồng hành cùng nụ cười con từng bước.
Đội ngũ tận tâm, chuyên môn vững vàng
- Gần 20 năm kinh nghiệm với đội ngũ bác sĩ chuyên ngành Răng-Hàm-Mặt (Đại học Y Hà Nội), trong đó có chuyên gia Invisalign được vinh danh trong khu vực Đông Nam Á.
- Các cô CSKH yêu trẻ, hỗ trợ tận tình từ tư vấn, đặt lịch, đến hậu khám, giúp ba mẹ an tâm để con vui khỏe, không còn tâm lý “sợ đến nha khoa”.
Mời cha mẹ xem chi tiết các gói chăm sóc răng miệng cho bé TẠI ĐÂY
