Hàm lệch là tình trạng hai hàm răng không cân đối với nhau, có thể bị lệch sang trái, phải hoặc nhô ra, thụt vào so với bình thường. Điều này khiến khuôn mặt mất đi sự hài hòa, gây khó khăn khi ăn nhai, phát âm và thậm chí ảnh hưởng đến khớp hàm. Vậy nguyên nhân và phương pháp điều trị lệch hàm là gì? Mời các bạn cùng tìm hiểu chi tiết ở bài viết này.
Mục lục
Dấu hiệu nhận biết hàm lệch
Bạn có thể nhận biết tình trạng hàm lệch qua những dấu hiệu sau:
- Quan sát bằng mắt thường: Khuôn mặt mất cân đối, cằm lệch sang một bên hoặc hàm trên và hàm dưới không thẳng hàng.
- Khi ăn nhai: Cảm giác nhai không đều, thức ăn bị mắc kẹt ở một bên, dễ cắn vào má hoặc lưỡi.
- Đau nhức và căng cơ: Căng cơ hàm, đau ở vùng thái dương, có thể kèm theo tiếng kêu lục cục khi há miệng.
- Ảnh hưởng đến phát âm: Phát âm không rõ ràng, có thể bị nói ngọng hoặc khó phát âm một số âm nhất định.
- Chẩn đoán qua hình ảnh: Ảnh chụp X-quang hoặc CT cho thấy sự lệch trục của hàm hoặc sai khớp cắn.
Thực tế, hầu như ai cũng có mức độ lệch hàm nhẹ, chỉ là chúng ta ít khi để ý. Nếu soi gương bình thường, có thể khó nhận ra, nhưng khi chụp ảnh bằng camera sau ở góc thẳng hoặc soi gương trong phòng có ánh sáng đều, nhiều người sẽ nhận thấy một bên mặt hơi to hơn, cằm hơi lệch sang một phía hoặc đường cười không hoàn toàn cân đối. Tuy nhiên, những lệch nhẹ này thường không ảnh hưởng đến chức năng nhai hay sức khỏe răng miệng, và phần lớn chỉ mang tính thẩm mỹ nhỏ, không gây khó chịu trong sinh hoạt hằng ngày.
Tuy nhiên, nếu có sự chênh lệch 2-3mm (hoặc 3-5 độ) giữa hai bên mặt, điều này đã được coi là bất đối xứng và có thể dẫn đến tình trạng hàm lệch rõ rệt hơn.
Nguyên nhân gây hàm lệch
Hàm lệch có thể do nhiều yếu tố khác nhau gây ra, từ bẩm sinh đến thói quen sinh hoạt và tác động bên ngoài. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng này:
1. Di truyền và yếu tố bẩm sinh
Nếu trong gia đình có người bị lệch hàm, nguy cơ bạn gặp tình trạng này cũng cao hơn. Theo một số nghiên cứu, yếu tố di truyền chiếm khoảng 20-40% trong các trường hợp lệch hàm. Khi xương hàm phát triển không đồng đều từ nhỏ, có thể dẫn đến sự mất cân đối giữa hai hàm.
2. Thói quen xấu trong sinh hoạt
Những thói quen tưởng chừng vô hại nhưng kéo dài có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của hàm:
- Nghiến răng: Thói quen này thường xảy ra khi ngủ, tạo áp lực lên một bên hàm, lâu dài có thể làm lệch trục hàm.
- Đẩy lưỡi: Khi lưỡi thường xuyên đẩy vào răng cửa thay vì tựa vào vòm miệng, lực tác động có thể khiến răng và hàm dịch chuyển sai lệch.
- Thở miệng: Những người thở bằng miệng thay vì mũi (do viêm xoang, polyp mũi…) có xu hướng phát triển hàm dưới kém, làm mất cân đối giữa hai hàm.
3. Tư thế ngủ không đúng
Ngủ nghiêng một bên quá lâu hoặc úp mặt xuống gối có thể gây áp lực lên hàm, khiến xương hàm phát triển lệch theo thời gian. Đặc biệt, ở trẻ nhỏ, thói quen này có thể ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc hàm khi trưởng thành.
4. Chấn thương và tai nạn
Những va chạm mạnh vào vùng mặt có thể làm gãy xương hàm hoặc lệch khớp hàm. Nếu không được điều chỉnh đúng cách, xương sẽ lành theo vị trí lệch, gây mất cân đối vĩnh viễn. Một nghiên cứu cho thấy, hơn 30% các trường hợp lệch hàm ở người trưởng thành có liên quan đến chấn thương trước đó.
5. Mọc răng khôn gây xô lệch hàm
Răng khôn mọc lệch hoặc mọc ngầm có thể đẩy các răng còn lại, làm thay đổi vị trí răng và tác động đến khớp cắn. Nếu không xử lý kịp thời, răng khôn có thể góp phần làm lệch hàm theo thời gian.
Hỏi đáp: Nhổ răng khôn mọc lệch 90 độ có phức tạp không?
6. Các bệnh lý răng miệng liên quan
Một số bệnh lý về răng miệng cũng có thể gây lệch hàm:
- Mất răng sớm: Nếu không trồng lại răng mất, các răng còn lại có thể nghiêng vào khoảng trống, làm thay đổi cấu trúc hàm.
- Viêm khớp thái dương hàm: Tình trạng này gây đau và hạn chế vận động hàm, có thể khiến hàm bị lệch dần theo thời gian.
Những ảnh hưởng tiêu cực của hàm lệch
Hàm lệch không chỉ gây mất cân đối khuôn mặt mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng và chất lượng cuộc sống. Dưới đây là những tác động tiêu cực mà tình trạng này có thể gây ra:
1. Vấn đề về nhai và tiêu hóa
Khi hàm bị lệch, việc nhai thức ăn trở nên khó khăn do răng không khớp đúng vị trí, dẫn đến:
- Nhai không đều: Một bên hàm phải hoạt động nhiều hơn bên còn lại, gây quá tải và làm mỏi cơ nhai.
- Nhai không kỹ: Thức ăn không được nghiền nát đúng mức trước khi xuống dạ dày, gây khó tiêu, tăng nguy cơ đau dạ dày và rối loạn tiêu hóa.
- Mắc thức ăn giữa các răng: Hàm lệch có thể tạo ra các khoảng trống bất thường giữa các răng, làm thức ăn dễ mắc kẹt, gây sâu răng và viêm nướu.
2. Ảnh hưởng đến khớp thái dương hàm
Khớp thái dương hàm (TMJ) là khớp nối giữa hàm dưới và hộp sọ, giúp thực hiện các cử động như nhai, nói, ngáp. Khi hàm bị lệch, áp lực không đồng đều lên khớp có thể dẫn đến:
- Đau hàm kéo dài: Đau nhức vùng khớp hàm, thái dương, thậm chí lan xuống cổ và vai.
- Tiếng kêu khi há miệng: Một số người có thể nghe thấy tiếng “lục cục” hoặc “tách” khi mở miệng hoặc nhai.
- Khóa khớp hàm: Hàm có thể bị cứng lại, khó mở miệng to hoặc bị kẹt ở một tư thế nhất định.
- Nhức đầu, chóng mặt: Tình trạng rối loạn khớp thái dương hàm có thể gây nhức đầu mạn tính do căng cơ và ảnh hưởng đến dây thần kinh xung quanh.
Đọc thêm: Viêm khớp thái dương hàm nguy hiểm ra sao?
3. Tác động đến thẩm mỹ khuôn mặt
Hàm lệch có thể khiến khuôn mặt mất cân đối, ảnh hưởng trực tiếp đến ngoại hình:
- Cằm lệch sang một bên: Một trong những dấu hiệu rõ nhất của hàm lệch là sự bất đối xứng của cằm, làm khuôn mặt trông méo hoặc mất hài hòa.
- Móm hoặc hô bất thường: Hàm trên hoặc hàm dưới có thể bị nhô ra hoặc thụt vào quá mức, khiến nụ cười không đều.
- Đường giữa khuôn mặt lệch: Khi nhìn thẳng, đường phân chia khuôn mặt (từ trán xuống cằm) có thể không thẳng hàng, gây mất thẩm mỹ.
Hàm lệch có thể khiến một số người cảm thấy khuôn mặt của họ “kém thu hút” hơn, đặc biệt khi chụp ảnh hoặc giao tiếp trực tiếp.
4. Ảnh hưởng đến sự tự tin trong giao tiếp
Với nhiều người, hàm lệch không chỉ là vấn đề sức khỏe mà còn tác động đến tâm lý và giao tiếp xã hội:
- Khó khăn khi phát âm: Hàm lệch có thể làm ảnh hưởng đến cách phát âm một số âm, khiến giọng nói không rõ ràng hoặc bị nói ngọng.
- Tự ti về ngoại hình: Khi khuôn mặt mất cân đối, nhiều người có xu hướng né tránh chụp ảnh, cười gượng gạo hoặc hạn chế giao tiếp.
- Ảnh hưởng đến công việc và các mối quan hệ: Trong các ngành nghề yêu cầu giao tiếp nhiều (như bán hàng, giảng dạy, diễn xuất…), sự thiếu tự tin do hàm lệch có thể cản trở cơ hội phát triển cá nhân.
5. Phương pháp điều trị hàm lệch
1. Niềng răng
Niềng răng là giải pháp hiệu quả cho những trường hợp lệch hàm do răng mọc sai vị trí, gây mất cân đối khớp cắn. Phương pháp này sử dụng hệ thống mắc cài và dây cung để tạo lực di chuyển răng và điều chỉnh sự sai lệch của khớp cắn theo thời gian.
Cách thức hoạt động
- Mắc cài kim loại hoặc sứ được gắn lên bề mặt răng.
- Dây cung liên kết các mắc cài và tạo lực kéo để dịch chuyển răng về vị trí đúng.
- Trung bình, quá trình điều trị kéo dài 18 – 24 tháng, nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ sai lệch của từng bệnh nhân.
Ưu điểm
- Giải pháp hiệu quả cho các trường hợp lệch hàm mức độ nhẹ đến trung bình.
- Không xâm lấn, không cần phẫu thuật.
- Cải thiện đáng kể thẩm mỹ khuôn mặt và chức năng ăn nhai.
Nhược điểm
- Không hiệu quả với trường hợp lệch hàm do xương phát triển bất đối xứng.
- Cần thời gian dài để đạt được kết quả mong muốn.
Tham khảo: Loạt ảnh thay đổi mỹ mãn sau khi niềng răng
2. Đeo khí cụ hỗ trợ kết hợp niềng răng
Đối với những trường hợp lệch hàm nghiêm trọng hơn, đặc biệt là sai lệch hàm trên hoặc hàm dưới, bác sĩ có thể chỉ định khí cụ hỗ trợ, thường gọi là “headgear”.
Cách thức hoạt động
Headgear là hệ thống dây cung kết nối bên trong và bên ngoài miệng.
Có hai loại chính:
- Headgear kéo lùi (Retraction Headgear): Áp dụng để kéo lùi hàm trên trong trường hợp hàm trên phát triển quá mức so với hàm dưới.
- Headgear kéo tiến (Protraction Headgear): Dùng để đẩy hàm trên ra trước khi hàm trên kém phát triển.
Thời gian điều trị
- Bệnh nhân cần đeo khí cụ khoảng 12 – 14 giờ/ngày để đạt hiệu quả tối ưu.
- Thời gian điều trị có thể kéo dài từ 6 – 18 tháng, tùy thuộc vào mức độ lệch hàm.
Ưu điểm
- Hiệu quả cao trong việc điều chỉnh sự phát triển của xương hàm.
- Có thể giúp trẻ em tránh phải phẫu thuật hàm khi trưởng thành nếu điều trị đúng thời điểm.
Nhược điểm
- Không phù hợp cho người lớn do xương hàm đã phát triển hoàn thiện.
- Cần tuân thủ thời gian đeo nghiêm ngặt để đạt hiệu quả.
3. Khí cụ nong hàm (Upper Jaw Expander)
Khí cụ nong hàm được sử dụng trong trường hợp hàm trên phát triển không đủ rộng, dẫn đến tình trạng cắn chéo (crossbite) hoặc khớp cắn ngược (underbite). Đây là phương pháp thường được áp dụng cho trẻ em và thanh thiếu niên, khi xương hàm còn mềm và dễ thích nghi.
Cách thức hoạt động
- Khí cụ nong hàm là một khung kim loại gắn lên vòm miệng, có một con ốc ở giữa.
- Bệnh nhân sử dụng một chìa khóa đặc biệt để vặn mở khí cụ mỗi ngày, giúp xương hàm trên mở rộng dần.
- Thời gian nong hàm thường kéo dài 6 – 12 tháng, sau đó bệnh nhân cần đeo duy trì (retainer) để ổn định kết quả.
Ưu điểm
- Giúp điều chỉnh hàm trên một cách tự nhiên, không cần phẫu thuật nếu áp dụng sớm.
- Tăng diện tích cung hàm, tạo đủ không gian cho răng mọc đều.
Nhược điểm
- Chỉ hiệu quả với bệnh nhân trẻ tuổi (dưới 14 tuổi), khi xương hàm còn đang phát triển.
- Không phù hợp cho trường hợp lệch hàm nghiêm trọng do bất thường xương hàm lớn.
4. Phẫu thuật chỉnh hàm (Orthognathic Surgery)
Phẫu thuật chỉnh hàm là phương pháp điều trị dứt điểm dành cho những trường hợp lệch hàm nghiêm trọng mà các phương pháp chỉnh nha không thể khắc phục. Phương pháp này thường được áp dụng khi lệch hàm ảnh hưởng đến khả năng ăn nhai, phát âm hoặc thẩm mỹ gương mặt.
Cách thức hoạt động
Bác sĩ sẽ tiến hành cắt và tái định vị xương hàm để đưa chúng về vị trí chuẩn.
Tùy vào mức độ lệch, có thể thực hiện:
- Phẫu thuật hàm dưới (BSSO – Bilateral Sagittal Split Osteotomy): Cắt xương hàm dưới để đẩy ra trước hoặc lùi ra sau.
- Phẫu thuật hàm trên (Le Fort I Osteotomy): Cắt và điều chỉnh vị trí xương hàm trên.
- Phẫu thuật chỉnh cả hai hàm: Áp dụng cho trường hợp lệch hàm nặng.
Thời gian phục hồi
- Bệnh nhân cần nghỉ ngơi từ 4 – 6 tuần sau phẫu thuật.
- Cần kết hợp với niềng răng trước và sau phẫu thuật để đạt kết quả tối ưu (tổng thời gian điều trị từ 12 – 24 tháng).
Chi phí phẫu thuật
- Phẫu thuật chỉnh hàm có chi phí dao động từ 50 – 150 triệu VNĐ tùy vào mức độ lệch hàm, bệnh viện thực hiện và các chi phí đi kèm.
Ưu điểm
- Giải quyết triệt để vấn đề lệch hàm.
- Cải thiện cả chức năng ăn nhai và thẩm mỹ khuôn mặt.
Nhược điểm
- Chi phí cao, cần cân nhắc tài chính.
- Thời gian hồi phục dài và có rủi ro biến chứng.
Cách cải thiện hàm lệch tại nhà
Điều chỉnh thói quen nhai để hạn chế lệch hàm
Một số thói quen xấu khi ăn uống có thể làm cho tình trạng lệch hàm ngày càng nghiêm trọng. Bạn có thể cải thiện bằng cách:
Nhai đều cả hai bên hàm:
- Hạn chế nhai một bên quá nhiều vì sẽ làm cơ hàm phát triển mất cân đối.
- Khi ăn, cố gắng nhai thức ăn luân phiên giữa cả hai bên.
Hạn chế nhai đồ cứng và dai:
- Các thực phẩm như kẹo cao su, xương, đá lạnh có thể tạo áp lực lớn lên khớp hàm, làm lệch hàm trầm trọng hơn.
Tránh chống cằm hoặc ngủ nghiêng một bên quá lâu:
- Chống cằm thường xuyên có thể tạo áp lực lên hàm, khiến hàm lệch dần theo thời gian.
- Nếu có thói quen ngủ nghiêng, hãy thay đổi tư thế để tránh lệch hàm thêm nghiêm trọng.
Massage cơ hàm để giảm căng cứng
Massage vùng cơ quanh hàm giúp thư giãn cơ và giảm căng cứng do lệch hàm gây ra.
Cách thực hiện:
- Đặt hai ngón tay trỏ lên vùng thái dương, nhẹ nhàng xoay tròn khoảng 1-2 phút.
- Sau đó, dùng ngón tay massage dọc theo xương hàm theo chuyển động tròn.
- Lặp lại 2-3 lần/ngày để giúp hàm thư giãn.
Lợi ích:
- Cải thiện lưu thông máu, giúp cơ hàm linh hoạt hơn.
- Giảm đau nhức nếu có tình trạng căng cứng cơ hàm.
Điều chỉnh tư thế để hỗ trợ sự cân bằng của hàm
Tư thế ngồi và đứng sai có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của xương hàm, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên. Một số mẹo giúp giữ tư thế đúng:
- Giữ lưng thẳng, tránh cúi đầu quá nhiều khi sử dụng điện thoại hoặc máy tính.
- Không ngủ nghiêng về một phía quá lâu, tránh tạo áp lực lên một bên hàm.
- Hạn chế cắn móng tay, bút hoặc các vật cứng vì có thể gây mất cân đối hàm.
Sử dụng dụng cụ hỗ trợ chỉnh hàm nhẹ (Mouth Guard)
Với những trường hợp lệch hàm nhẹ do thói quen siết chặt hàm khi ngủ hoặc do răng mọc lệch, có thể sử dụng dụng cụ bảo vệ hàm (mouth guard). Đây là một khí cụ bằng nhựa giúp:
- Giữ hàm ở vị trí ổn định trong lúc ngủ.
- Giảm áp lực lên khớp hàm, giúp ngăn ngừa tình trạng lệch hàm tiến triển.
- Hỗ trợ giảm đau do lệch hàm hoặc nghiến răng.
