• 093 186 3366 | 096 361 4566
  • Hỗ trợ
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
  • Đăng nhập

Nha Khoa Thúy Đức

Xây nụ cười bằng cả trái tim

  • Trang chủ
  • Về chúng tôi
    • 19 năm xây dựng và phát triển
    • Công nghệ tiên phong
    • Hành trình trải nghiệm không gian
    • Thúy đức Kids – Không gian nha khoa dành riêng cho bé
    • Chương trình thiện nguyện
    • Workshop Better
    • Tin tức – Sự kiện
    • Videos
  • Dịch vụ
    • Invisalign First – Niềng răng cho trẻ em
    • Niềng răng Invisalign
    • Gói niềng Invisalign tiết kiệm Essentials
    • Nong Hàm Invisalign IPE
    • Niềng răng mắc cài
    • Răng trẻ em – Thúy Đức Kids
    • Cấy ghép Implant
    • Bọc răng sứ
    • Nhổ răng khôn
    • Điều trị nha chu
    • Hàm tháo lắp
    • Tẩy Trắng Răng
  • Đội ngũ bác sĩ
  • Khách hàng
  • Chuyên gia tư vấn
  • Cửa hàng
  • Kiến thức
    • Niềng răng
    • Trồng răng
    • Chăm sóc răng trẻ em
    • Bọc răng sứ
    • Nhổ răng
    • Tẩy trắng răng
  • Đặt lịch hẹn
Trang chủ » Kiến thức nha khoa

Bị khô miệng là dấu hiệu của bệnh gì?

Khô miệng không chỉ là cảm giác khó chịu mà còn là dấu hiệu của nhiều vấn đề sức khỏe. Nước bọt rất quan trọng cho miệng, giúp tiêu hóa và bảo vệ răng. Khi miệng không đủ nước bọt, sẽ gây khó khăn trong ăn uống, nói chuyện và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Vậy, khô miệng có thể là dấu hiệu của bệnh gì? Bài viết này sẽ giải đáp ngắn gọn vấn đề đó.

Mục lục

  • 1. Hiểu thế nào là khô miệng?
  • 2. Các triệu chứng kèm theo khô miệng
  • 3. Khô miệng kéo dài gây ra những ảnh hưởng gì?
  • 4. Các loại khô miệng
    • 4.1. Phân loại theo chủ quan – khách quan
    • 4.2. Phân loại theo thời gian
    • 4.3. Các giai đoạn khô miệng
  • 5. Nguyên nhân gây khô miệng 
    • 5.1. Nguyên nhân khô miệng tạm thời
    • 5.2. Khô miệng do thuốc
    • 5.3. Khô miệng do điều trị bệnh
    • 5.4. Khô miệng liên quan đến bệnh lý
    • 5.5. Khô miệng do nguyên nhân khác
  • 6. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

1. Hiểu thế nào là khô miệng?

1. Hiểu thế nào là khô miệng? 1

Khô miệng là tình trạng mất nước ở niêm mạc miệng, khi các tuyến nước bọt không tiết đủ lượng nước bọt cần thiết để làm ẩm khoang miệng. Nước bọt không chỉ giúp bảo vệ và tái tạo niêm mạc miệng mà còn:

  • Cung cấp khoáng chất như canxi và phốt pho để bảo vệ men răng.
  • Hỗ trợ tiêu hóa, giúp nhai và nuốt dễ dàng.
  • Chống vi khuẩn, virus và nấm, nhờ các thành phần kháng khuẩn tự nhiên.

Các tuyến nước bọt bao gồm:

  • Tuyến mang tai, tuyến dưới hàm và tuyến dưới lưỡi, tiết từ 0,5 đến 1,5 lít nước bọt mỗi ngày.
  • Tuyến nước bọt nhỏ, nằm xung quanh miệng, trong má và cổ họng.

Hoạt động của các tuyến nước bọt được kiểm soát bởi dây thần kinh mặt. Việc nhai thức ăn, ngửi mùi thơm hoặc nhìn thức ăn ngon có thể kích thích tiết nước bọt.

2. Các triệu chứng kèm theo khô miệng

2. Các triệu chứng kèm theo khô miệng 1

Khi thiếu nước bọt, cơ thể trở nên yếu ớt và dễ gặp nhiều triệu chứng đi kèm. Khô miệng thường đi kèm với những biểu hiện như:

  • Khát nước, nhưng dù uống vẫn không thể giải khát.
  • Cảm giác dính trên lưỡi, lợi và vòm miệng.
  • Hơi thở hôi, gây khó chịu cho người đối diện.
  • Nứt nẻ và vết loét trên môi.
  • Hư hại răng, dễ bị sâu và viêm lợi.
  • Khó nuốt thức ăn và nước, cảm giác cổ họng như bị nghẹn và đau.
  • Kích ứng hoặc đau rát lưỡi.
  • Mất vị giác, cảm giác không còn hương vị khi ăn uống.
  • Khàn giọng, khó khăn trong việc phát âm.

3. Khô miệng kéo dài gây ra những ảnh hưởng gì?

Khô miệng kéo dài có thể gây ra:

  • Khó khăn khi nói, nhai, hoặc nuốt.
  • Thay đổi vị giác, kèm cảm giác nóng rát, đau rát trong miệng.
  • Niêm mạc miệng khô ráp, dễ bị tổn thương, hơi thở có mùi hôi (hôi miệng).

Ngoài ra, khô miệng còn dẫn đến:

  • Tăng nguy cơ sâu răng và viêm lợi do thiếu nước bọt để trung hòa axit và bảo vệ men răng.
  • Khó chịu khi đeo răng giả, khiến việc vệ sinh miệng gặp khó khăn.
  • Khô nứt môi, loét niêm mạc miệng, dễ nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc nấm.

3. Khô miệng kéo dài gây ra những ảnh hưởng gì? 1

Hậu quả nghiêm trọng của khô miệng:

Tổn thương niêm mạc miệng:

  • Các viền răng sắc nhọn, dụng cụ chỉnh nha, hoặc thực phẩm cứng dễ gây tổn thương miệng.
  • Tổn thương này có thể khiến việc đánh răng trở nên đau đớn, dẫn đến việc vệ sinh răng miệng kém, làm tăng mảng bám và viêm nhiễm.

Các bệnh lý liên quan:

  • Bệnh tiêu hóa: Nước bọt ít làm giảm hiệu quả tiêu hóa.
  • Rối loạn tâm lý: Khô miệng lâu dài gây khó chịu và căng thẳng.
  • Bệnh nha khoa: Sâu răng, viêm lợi, viêm lưỡi và rối loạn cảm giác miệng.

Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống:

  • Khô miệng gây khó chịu trong sinh hoạt hàng ngày và là yếu tố nguy cơ trong nhiều bệnh lý toàn thân cũng như nha khoa.
  • Đây là vấn đề đáng quan tâm trong các lĩnh vực y học như nha khoa, tai mũi họng, ung thư học và nội tiết học.
Chức năng của tuyến nước bọt có mối liên hệ chặt chẽ với hoạt động của các tuyến nội tiết. Vì vậy, khô miệng không chỉ là triệu chứng nhỏ mà còn là dấu hiệu cảnh báo của nhiều bệnh lý cần được chẩn đoán và điều trị sớm.

4. Các loại khô miệng

4.1. Phân loại theo chủ quan – khách quan

Khô miệng là tình trạng giảm (hyposialiya) hoặc ngừng hoàn toàn việc tiết nước bọt (asialiya). Có hai loại khô miệng chính:

1. Khô miệng chủ quan

Do tăng nhạy cảm của các thụ thể niêm mạc miệng, không phải do giảm thực sự lượng nước bọt. Thường gặp ở người mắc các bệnh lý nội tiết, thần kinh, thấp khớp hoặc sau phẫu thuật mũi, họng.

2. Khô miệng khách quan

Người bệnh cảm thấy khô miệng và được xác nhận qua xét nghiệm đo lượng nước bọt (sialometry).

4.2. Phân loại theo thời gian

1. Khô miệng tạm thời:

Thường xảy ra do:

  • Nhiễm trùng cấp tính, mất nước do tiêu chảy, nôn ói.
  • Ngộ độc hoặc tác dụng phụ của thuốc như atropin.

Nguyên nhân: Mất nước và tăng hoạt động của hệ thần kinh giao cảm làm ức chế tiết nước bọt.

2. Khô miệng kéo dài:

  • Do viêm tuyến nước bọt, tắc nghẽn ống dẫn nước bọt, hoặc stress gây ức chế trung ương.
  • Ở bệnh nhân tiểu đường, mất nước do đi tiểu nhiều (đa niệu) gây khô miệng mạn tính.

4.3. Các giai đoạn khô miệng

Giai đoạn đầu:

  • Khô miệng chỉ xuất hiện khi nói chuyện lâu hoặc thở bằng miệng.
  • Triệu chứng: Đau nhẹ, cảm giác khó chịu ở lưỡi.

Giai đoạn trung bình:

  • Khô miệng xuất hiện ngay cả khi nghỉ ngơi.
  • Gặp khó khăn trong ăn uống, nhai đau đớn.
  • Mát-xa tuyến nước bọt chỉ tiết ra vài giọt nước bọt.

Giai đoạn nặng:

  • Cảm giác rát bỏng trong miệng (“miệng nóng”).
  • Đau lưỡi tăng lên khi ăn đồ cay, nóng.

5. Nguyên nhân gây khô miệng 

Khô miệng có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm cả những lý do sinh lý bình thường và các bệnh lý nghiêm trọng.

5.1. Nguyên nhân khô miệng tạm thời

Do mất nước:

Khi cơ thể mất nước do thiếu uống nước, đổ mồ hôi quá nhiều, tiêu chảy, nôn mửa hoặc suy thận, lượng chất lỏng giảm đi ảnh hưởng đến hoạt động của các tuyến nước bọt. Điều này khiến nước bọt không được sản xuất đủ, gây khô miệng. Trong trường hợp nghiêm trọng, cơ thể ưu tiên nước cho các chức năng sống còn, càng làm giảm lượng nước bọt tiết ra.

Do lo âu, căng thẳng:

5.1. Nguyên nhân khô miệng tạm thời 1

Tình trạng lo âu hoặc căng thẳng kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, làm giảm hoạt động của các tuyến nước bọt. Đây là phản ứng tự nhiên của cơ thể để tập trung nguồn lực cho các hoạt động quan trọng khác, nhưng hậu quả là miệng bị khô tạm thời do nước bọt không được tiết đủ.

Do thực phẩm, đồ uống:

Caffeine và rượu có tác dụng lợi tiểu, làm tăng lượng nước thải qua đường tiểu, dẫn đến mất nước và làm giảm tiết nước bọt. Bên cạnh đó, thói quen hút thuốc lá lâu năm gây co thắt các tuyến nước bọt nhỏ, làm suy giảm chức năng tiết nước bọt, từ đó dẫn đến khô miệng mãn tính.

5.2. Khô miệng do thuốc

Có hơn 200 loại thuốc có thể gây giảm chức năng tuyến nước bọt, bao gồm:

  • Thuốc chống trầm cảm, an thần, thuốc hướng thần.
  • Thuốc giảm đau, chống nôn, ức chế cảm giác thèm ăn.
  • Thuốc kháng histamin, beta-blocker, lợi tiểu…

5.3. Khô miệng do điều trị bệnh

Xạ trị, hóa trị: Tác động trực tiếp lên tuyến nước bọt, gây viêm tuyến (viêm niêm mạc).

Tổn thương thần kinh: Do chấn thương vùng đầu, cổ, hoặc phẫu thuật làm ảnh hưởng đến dây thần kinh kiểm soát tuyến nước bọt.

5.4. Khô miệng liên quan đến bệnh lý

Hội chứng Sjögren:

5.4. Khô miệng liên quan đến bệnh lý 1

Hội chứng Sjögren là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch của cơ thể tấn công và làm tổn thương các tuyến nước bọt, tuyến mồ hôi và mắt. Kết quả là giảm tiết nước bọt và nước mắt, dẫn đến tình trạng khô miệng và khô mắt. Đây là một tình trạng mãn tính và có thể gây ra những vấn đề lâu dài nếu không được điều trị kịp thời.

Bệnh nội tiết:

  • Đái tháo đường (type 1, type 2).
  • Suy giáp, viêm tuyến giáp Hashimoto.

Các bệnh nội tiết như đái tháo đường và suy giáp có thể gây ra tình trạng khô miệng. Ở bệnh nhân đái tháo đường (cả type 1 và type 2), lượng đường trong máu cao có thể làm giảm khả năng tiết nước bọt. Trong khi đó, suy giáp và viêm tuyến giáp Hashimoto gây giảm chức năng tuyến giáp, làm chậm quá trình trao đổi chất và ảnh hưởng đến hoạt động của các tuyến nước bọt, dẫn đến khô miệng.

Bệnh tuyến nước bọt:

  • Bệnh đa nang hoặc u tuyến làm tổn thương cấu trúc tuyến.
  • Sỏi tuyến nước bọt (sialolithiasis) gây tắc nghẽn tuyến.
  • Nhiễm trùng tuyến nước bọt: Do vi khuẩn hoặc virus, như quai bị, viêm tuyến nước bọt do tụ cầu vàng.

Bệnh lý toàn thân:

HIV/AIDS, Parkinson, xơ gan mật nguyên phát, lupus ban đỏ.

5.5. Khô miệng do nguyên nhân khác

Thói quen thở bằng miệng:

5.5. Khô miệng do nguyên nhân khác 1

Khi bị nghẹt mũi hoặc tắc nghẽn xoang mũi, nhiều người có thói quen thở bằng miệng để bù đắp sự thiếu oxy qua mũi. Thói quen này có thể dẫn đến khô miệng vì không khí đi qua miệng sẽ làm khô lớp niêm mạc miệng, giảm tiết nước bọt. Tình trạng này đặc biệt dễ xảy ra khi bị cảm lạnh, viêm xoang hoặc các vấn đề về hô hấp.

Thay đổi nội tiết tố:

Các thay đổi nội tiết tố trong cơ thể như khi mang thai hoặc mãn kinh có thể ảnh hưởng đến việc tiết nước bọt. Trong giai đoạn mang thai, sự thay đổi nội tiết tố có thể làm tăng khả năng mất nước, trong khi ở giai đoạn mãn kinh, sự suy giảm estrogen có thể làm giảm lượng nước bọt sản sinh, dẫn đến khô miệng.

6. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Nếu tình trạng khô miệng kéo dài, bạn nên thăm khám các bác sĩ chuyên khoa sau:

  1. Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt: Đánh giá tổn thương tuyến nước bọt và các nguyên nhân tại chỗ.
  2. Bác sĩ Nội tiết: Kiểm tra các rối loạn nội tiết tố như đái tháo đường, suy giáp.
  3. Bác sĩ Tai-Mũi-Họng: Kiểm tra các vấn đề về xoang mũi, nghẹt mũi.
  4. Bác sĩ Dị ứng hoặc Thần kinh: Đối với các nguyên nhân liên quan đến hệ miễn dịch hoặc tổn thương thần kinh.

Tác giả: Quỳnh Phương - 28/12/2024

Chia sẻ0
Chia sẻ

Xem đầy đủ thông tin tại chuyên mục: Khoang miệng

Để lại số điện thoại để nhận tư vấn từ chuyên gia
 
 
 
 
 
 
 
 

Bình luận của bạn Hủy

✕

Bạn vui lòng điền thêm thông tin!

Bài viết liên quan

Ung thư khoang miệng – nhận biết các dạng bệnh

Lichen phẳng ở miệng là gì, có gây ung thư không?

lop-nhay

3 lý do gây ra lớp màng nhầy màu trắng bên trong miệng

noi-den-trong-mieng

Nổi đẹn trong miệng là gì? Cách điều trị!

noi-mun-thit-trong-mieng

Nổi mụn thịt trong miệng không đau có nguy hiểm không?

dau-ham-khi-ha-mieng

Há miệng ra bị đau hàm: Nguyên nhân và giải pháp

Dịch vụ nổi bật
  • Niềng răng mắc cài
  • Niềng răng Invisalign
  • Cấy ghép Implant
  • Bọc răng sứ
  • Nhổ răng khôn
  • Hàm tháo lắp
  • Điều trị nha chu
  • Điều trị tủy răng

Bài viết nổi bật

Có nên lấy tủy răng chữa sâu răng cho trẻ em không?

Có nên lấy tủy răng chữa sâu răng cho trẻ em không?

Nong hàm Invisalign IPE là gì ? Nong hàm IPE có hiệu quả không?

Nong hàm Invisalign IPE là gì ? Nong hàm IPE có hiệu quả không?

Các phương pháp niềng răng trẻ em mới nhất hiện nay

Các phương pháp niềng răng trẻ em mới nhất hiện nay

Niềng răng cho trẻ em có đau không? Có ảnh hưởng gì không

Niềng răng cho trẻ em có đau không? Có ảnh hưởng gì không

Hãy trở thành phiên bản hoàn hảo nhất của chính mình

Nhận tư vấn

Đăng ký dịch vụ tư vấn miễn phí

Vui lòng để lại thông tin của bạn tại đây, để chúng tôi có thể giúp bạn

Nha khoa Thúy Đức cam kết luôn tận tâm và nỗ lực tối ưu hóa quá trình chỉnh nha để mang đến khách hàng sự an tâm tuyệt khi trải nghiệm dịch vụ chỉnh nha thẩm mỹ và hoàn thiện nụ cười.

  • CS1: Số 64 Phố Vọng, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội
  • CS2: tầng 3, 4 toà GP Building 257 Giải Phóng,  Đống Đa, Hà Nội
  • 093 186 3366– 096 3614 566
  • 08:30 – 18:30 các ngày trong tuần
  • Từ thứ 2 – Chủ nhật
Dịch vụ
  • Niềng răng Invisalign
  • Niềng răng mắc cài
  • Nhổ răng
  • Bọc răng sứ
  • Điều trị nha chu
  • Hàm tháo lắp
  • Tẩy trắng răng
Nha khoa Thúy Đức
  • Về chúng tôi
  • Đội ngũ bác sĩ
  • Cơ sở vật chất
  • Khách hàng
  • Kiến thức nha khoa
  • Tin tức
Mạng xã hội


Website thuộc quyền của nha khoa Thúy Đức.

  • Chính sách và điều khoản
  • Chính sách bảo mật thông tin cá nhân
  • Đặt lịch
  • Messenger
  • Zalo
↑