Lichen phẳng ở miệng là một bệnh lý miễn dịch có thể gây ra những tổn thương niêm mạc miệng, gây đau đớn và khó chịu cho người bệnh. Mặc dù không phải lúc nào bệnh cũng dẫn đến biến chứng nghiêm trọng, nhưng một số người lại lo ngại liệu bệnh có liên quan đến ung thư hay không. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về lichen phẳng ở miệng và giải đáp thắc mắc liệu bệnh có nguy cơ gây ung thư hay không.
Mục lục
1. Lichen phẳng ở miệng là gì?
Lichen phẳng ở miệng (tiếng Anh: Oral Lichen Planus – OLP) là một bệnh viêm mãn tính của niêm mạc miệng, thuộc nhóm bệnh da niêm tự miễn, tức là hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận nhầm các tế bào khỏe mạnh ở niêm mạc miệng là “kẻ xâm nhập” và tấn công chính mình.
Tổn thương trong OLP thường biểu hiện dưới dạng:
- Các mảng trắng dạng ren, lưới (gọi là Wickham’s striae) trên niêm mạc má, lưỡi hoặc nướu,
- Kèm theo cảm giác đau rát, loét ở một số thể bệnh nặng hơn.
OLP không lây nhiễm, không do virus hay vi khuẩn gây ra, và có nguy cơ tiến triển mạn tính kéo dài trong nhiều năm nếu không được điều trị đúng cách.
Cơ chế bệnh sinh:
- Hệ miễn dịch (đặc biệt là tế bào T) tấn công các tế bào biểu mô ở lớp ngoài cùng của niêm mạc miệng.
- Điều này gây ra viêm, tổn thương mô, và làm xuất hiện các dấu hiệu đặc trưng của OLP.
2. Khác biệt giữa lichen phẳng ở miệng và các dạng lichen phẳng khác
Lichen phẳng là một bệnh hệ thống có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan:
- Da: Là vị trí thường gặp nhất, chiếm ~70% các trường hợp.
- Niêm mạc miệng: Là vị trí phổ biến thứ hai, có thể xảy ra đơn độc hoặc cùng lúc với lichen ở da.
- Niêm mạc âm đạo, da đầu, móng tay, móng chân cũng có thể bị ảnh hưởng.
So sánh chi tiết:
Tiêu chí | Lichen phẳng ở miệng (OLP) | Lichen phẳng ở da |
---|---|---|
Vị trí tổn thương | Bên trong miệng: mặt trong má, nướu, lưỡi, môi | Tay, chân, thân mình, cổ tay, cổ chân |
Hình thái tổn thương | Mảng trắng lưới, đôi khi loét đỏ, sưng đau | Sẩn nhỏ màu tím, có bề mặt phẳng, bóng, đôi khi ngứa |
Triệu chứng chủ quan | Đau rát, khó ăn uống, cảm giác nóng bỏng | Ngứa nhiều, đặc biệt vào buổi tối |
Nguy cơ ác tính (ung thư hóa) | Có (đặc biệt là thể loét) – nguy cơ tiến triển thành ung thư tế bào vảy miệng | Hiếm khi chuyển biến ác tính |
Biến chứng thường gặp | Loét mãn tính, đau kéo dài, giảm chất lượng cuộc sống | Thâm da, sẹo sau tổn thương |
Lưu ý quan trọng:
- Một người có thể cùng lúc mắc cả lichen phẳng ở da và ở miệng, nhưng lichen phẳng ở miệng thường dai dẳng và khó điều trị hơn.
- Việc phân biệt đúng giữa các dạng tổn thương có vai trò rất quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị và theo dõi.
3. Mức độ phổ biến và nhóm đối tượng có nguy cơ cao
3.1. Ai thường mắc bệnh?
Lichen phẳng ở miệng (Oral Lichen Planus – OLP) có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng thường gặp hơn ở một số nhóm đối tượng nhất định, bao gồm:
Người trưởng thành trong độ tuổi từ 30–60: Đây là độ tuổi chiếm tỷ lệ mắc bệnh cao nhất. Bệnh hiếm gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên.
Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nam giới:
- Tỷ lệ nữ/nam có thể dao động từ 1,5:1 đến 3:1, tùy theo từng quần thể nghiên cứu.
- Điều này có thể liên quan đến sự nhạy cảm miễn dịch và nội tiết tố ở phụ nữ.
Người có cơ địa tự miễn:
Những người từng hoặc đang mắc các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ, viêm tuyến giáp Hashimoto, tiểu đường type 1, viêm gan siêu vi C, v.v. có nguy cơ cao hơn.
Người bị căng thẳng mãn tính hoặc rối loạn tâm lý:
Stress kéo dài, lo âu, trầm cảm được cho là yếu tố làm khởi phát hoặc làm trầm trọng thêm bệnh.
Người từng sử dụng một số thuốc hoặc vật liệu nha khoa gây phản ứng quá mẫn:
Ví dụ: thuốc chống sốt rét, thuốc huyết áp (nhóm beta-blocker, thuốc lợi tiểu), vật liệu trám răng chứa amalgam.
3.2. Các yếu tố dịch tễ học
1. Tỷ lệ mắc bệnh (prevalence)
- Tỷ lệ hiện mắc (prevalence) của OLP trong cộng đồng nói chung dao động từ 0,5% đến 2,2% tùy theo quốc gia và phương pháp khảo sát.
- Trong các phòng khám chuyên khoa răng miệng hoặc bệnh lý da liễu, tỷ lệ có thể cao hơn do bệnh nhân đến khám có triệu chứng rõ rệt.
2. Tính chất mạn tính và kéo dài
- OLP là bệnh mạn tính, tiến triển dai dẳng trong nhiều năm, với tính chất tái phát, có thể xen kẽ giai đoạn ổn định và bùng phát.
3. Sự phân bố theo địa lý và chủng tộc
- Bệnh gặp ở mọi chủng tộc, mọi vùng lãnh thổ, nhưng các quốc gia châu Á, Trung Đông và Nam Mỹ có ghi nhận tỷ lệ mắc OLP cao hơn một chút.
- Điều này có thể liên quan đến di truyền, chế độ ăn uống, thói quen vệ sinh răng miệng và tiếp xúc với các yếu tố môi trường.
4. Liên quan với các bệnh lý khác
Một số nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ giữa OLP và các bệnh sau:
- Viêm gan siêu vi C (HCV): tỉ lệ bệnh nhân OLP nhiễm HCV cao hơn dân số bình thường, đặc biệt ở khu vực Địa Trung Hải và Nhật Bản.
- Tiểu đường type 2, cao huyết áp, hội chứng khô mắt – khô miệng (Sjögren’s syndrome).
5. Biến thể theo giới và tuổi
Yếu tố | Đặc điểm |
---|---|
Giới tính | Nữ mắc bệnh nhiều hơn nam |
Độ tuổi | 30–60 tuổi là nhóm nguy cơ cao nhất |
Trẻ em | Rất hiếm khi mắc; nếu có thường liên quan đến yếu tố di truyền mạnh |
Người cao tuổi | Có thể bị OLP nhưng thường khó phân biệt với các tổn thương khác như bạch sản hoặc tổn thương do răng giả |
4. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
3. Các nguyên nhân có thể gây ra lichen phẳng ở miệng
Lichen phẳng ở miệng (Oral Lichen Planus – OLP) hiện vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính xác tuyệt đối. Tuy nhiên, các nghiên cứu lâm sàng và miễn dịch học cho thấy cơ chế tự miễn là nguyên nhân hàng đầu, bên cạnh vai trò của yếu tố di truyền và môi trường.
Phản ứng tự miễn – Cơ chế chủ đạo
Cơ thể nhận diện nhầm các tế bào biểu mô khỏe mạnh ở niêm mạc miệng là “kẻ lạ” và tấn công chúng bằng tế bào lympho T (miễn dịch).
Sự tấn công này gây ra:
Viêm mạn tính tại chỗ
- Tổn thương mô biểu mô
- Xuất hiện các tổn thương đặc trưng (mảng trắng, vằn ren, loét)
- Cơ chế này giống với các bệnh tự miễn khác như lupus ban đỏ, vảy nến, viêm tuyến giáp Hashimoto…
Một số nghiên cứu tìm thấy tăng biểu hiện của các cytokine tiền viêm như IL-6, TNF-alpha trong vùng niêm mạc bị ảnh hưởng.
Yếu tố di truyền
- Dù không phải là bệnh di truyền theo gen trội hay lặn, OLP có thể mang tính gia đình.
- Một số nghiên cứu cho thấy người có người thân mắc OLP hoặc bệnh tự miễn khác sẽ có nguy cơ mắc cao hơn.
- Điều này có thể do sự di truyền về kiểu phản ứng miễn dịch quá mức hoặc các gen HLA (Human Leukocyte Antigen) nhất định liên quan.
Yếu tố môi trường
Các yếu tố từ môi trường có thể đóng vai trò là “cò súng” kích hoạt bệnh ở người đã có cơ địa nhạy cảm:
- Nhiễm trùng: Viêm gan C, nhiễm nấm Candida, vi khuẩn HP có thể gây phản ứng chéo hoặc kích hoạt miễn dịch.
- Tiếp xúc hóa chất: Kem đánh răng, nước súc miệng chứa chất gây kích ứng (như sodium lauryl sulfate).
- Rối loạn nội tiết: Thai kỳ, tiền mãn kinh, mất cân bằng hormon có thể ảnh hưởng đến bệnh.
- Tác nhân cơ học: Răng gãy sắc nhọn, răng giả cọ sát lâu ngày cũng có thể khởi phát OLP khu trú.
Yếu tố nguy cơ làm bệnh trầm trọng hơn
Một số yếu tố không trực tiếp gây ra bệnh nhưng làm các triệu chứng nặng thêm, kéo dài thời gian điều trị, hoặc gây tái phát.
Căng thẳng kéo dài (Stress mạn tính)
- Stress ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, làm tăng sản sinh các chất trung gian viêm.
- Người bị lo âu, trầm cảm, áp lực công việc… có nguy cơ tái phát hoặc bùng phát OLP nặng hơn.
- Có nhiều trường hợp tổn thương miệng thuyên giảm rõ rệt khi bệnh nhân được trị liệu tâm lý hoặc quản lý stress tốt hơn.
Dị ứng thuốc hoặc thực phẩm
Một số thuốc có thể gây tổn thương niêm mạc miệng giống OLP hoặc làm OLP nặng hơn, như:
- NSAIDs (thuốc giảm đau kháng viêm không steroid)
- Thuốc hạ huyết áp nhóm beta-blocker
- Thuốc chống sốt rét (chloroquine)
- Một số thuốc kháng sinh hoặc thuốc chống trầm cảm
Một số loại thực phẩm cay nóng, thực phẩm đóng gói chứa phụ gia (như benzoat, sulfite) có thể gây kích ứng.
Vật liệu nha khoa (amalgam, composite, acrylic…)
- Các chất trám răng, răng giả, cầu răng cố định bằng kim loại chứa amalgam, niken, hoặc nhựa acrylic có thể gây phản ứng quá mẫn tại chỗ.
- Trường hợp này thường biểu hiện là OLP khu trú gần vùng tiếp xúc vật liệu.
Hút thuốc lá và uống rượu
Không phải là nguyên nhân trực tiếp, nhưng gây kích ứng liên tục niêm mạc miệng, làm:
- Tổn thương chậm lành
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng thứ phát
- Gia tăng nguy cơ ác tính hóa (ung thư) ở người bị OLP thể loét/teo.
5. Triệu chứng chung của lichen phẳng ở miệng
Mặc dù lichen phẳng ở miệng có thể biểu hiện đa dạng, nhưng một số triệu chứng thường gặp nhất bao gồm:
Cảm giác khó chịu ở niêm mạc miệng:
- Khô rát nhẹ hoặc nóng râm ran
- Đau khi ăn đồ cay nóng, chua hoặc quá mặn
- Đôi khi chỉ có cảm giác cộm, vướng nhẹ nhưng không đau rõ
Tổn thương đặc trưng:
Các dải trắng hình lưới (Wickham’s striae) ở niêm mạc má – dấu hiệu gần như đặc hiệu cho OLP
Tổn thương có thể đối xứng hai bên, thường ở:
-
- Niêm mạc má (phổ biến nhất)
- Lưỡi (mặt lưng, rìa lưỡi)
- Lợi, môi trong, sàn miệng
Tổn thương thay đổi theo thời gian, có thể chuyển từ dạng lưới → loét hoặc teo niêm mạc nếu không điều trị
Điểm đặc biệt: Nhiều trường hợp hoàn toàn không đau, chỉ phát hiện tình cờ khi khám răng định kỳ.
6. Phân loại các thể lâm sàng của OLP
OLP được chia thành nhiều thể khác nhau dựa trên hình thái tổn thương lâm sàng. Việc nhận diện chính xác thể bệnh có ý nghĩa trong tiên lượng và điều trị.
6.1. Thể lưới (Reticular form) – phổ biến nhất
- Xuất hiện các vằn trắng mảnh đan chéo nhau như mạng nhện
- Thường không đau hoặc chỉ khó chịu nhẹ
- Vị trí: niêm mạc má hai bên, không có loét
6.2. Thể loét (Erosive/Ulcerative form)
- Gây đau rát rõ ràng, đặc biệt khi ăn uống
- Tổn thương có thể là các vết loét nông, đỏ, xung quanh có viền trắng
- Thường cần điều trị tích cực bằng corticosteroid tại chỗ
Thể này có nguy cơ cao ác tính hóa (chuyển thành ung thư biểu mô tế bào vảy) nếu kéo dài không kiểm soát.
6.3. Thể mảng (Plaque-like form)
- Xuất hiện các mảng trắng dạng vết dày sừng, dễ nhầm với bạch sản
- Thường thấy ở lưỡi hoặc môi
- Không đau, nhưng cần sinh thiết để phân biệt với tổn thương tiền ung thư
6.4. Thể teo (Atrophic form)
- Niêm mạc đỏ, mỏng, dễ chảy máu
- Thường gặp ở phụ nữ lớn tuổi
- Có thể đi kèm đau nhức, nhạy cảm khi ăn uống
6.5. Thể phỏng nước (Bullous form)
- Rất hiếm gặp
- Xuất hiện bóng nước nhỏ hoặc bọng nước lớn, dễ vỡ, tạo vết loét
- Khó phân biệt với pemphigus hoặc bệnh da bóng nước khác
6.6. Thể sắc tố (Pigmented form)
- Ít phổ biến, hay gặp ở người da sậm màu
- Tổn thương kèm mảng đổi màu sậm hoặc đen nhẹ
- Có thể gây hiểu nhầm là tổn thương sắc tố ác tính
Triệu chứng toàn thân đi kèm (nếu có)
Đa phần OLP chỉ khu trú ở miệng, không kèm theo triệu chứng toàn thân.
Tuy nhiên, một số bệnh nhân có thể kèm theo:
- Lichen phẳng ở da, móng, bộ phận sinh dục
- Hội chứng Grinspan: OLP + đái tháo đường + cao huyết áp (có liên quan đến thuốc điều trị)
7. Biến chứng và nguy cơ nghiêm trọng
7.1. Lichen phẳng có gây ung thư không
Lichen phẳng ở miệng, đặc biệt là thể loét (erosive), có thể tăng nguy cơ ung thư tế bào vảy của niêm mạc miệng. Đây là một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của OLP mà người bệnh cần hết sức lưu ý.
- Cơ chế ung thư hóa: Lichen phẳng ở miệng có thể dẫn đến sự thay đổi trong sự phân chia tế bào, làm tế bào biểu mô miệng bị tổn thương và dễ dàng biến đổi thành các tế bào ung thư.
- Nguy cơ ung thư tăng lên nếu bệnh nhân bị OLP loét mãn tính, có biểu hiện viêm nhiễm kéo dài mà không được điều trị đúng cách.
Nếu bệnh nhân có các dấu hiệu sau, cần phải đến bác sĩ để kiểm tra và làm các xét nghiệm cần thiết:
- Tổn thương loét không lành sau vài tuần: Nếu các vết loét trong miệng do OLP không tự lành, có thể là dấu hiệu cho thấy tổn thương đã biến đổi hoặc có sự thay đổi bất thường.
- Chảy máu miệng bất thường: Đặc biệt là khi không có yếu tố chấn thương rõ ràng.
- Thay đổi màu sắc hoặc hình dạng của các vết loét: Nếu vết loét chuyển sang màu đỏ, thâm, hoặc có dấu hiệu của sự phát triển mô bất thường.
- Khó nuốt hoặc đau khi ăn: Nếu các vết loét làm cho việc ăn uống trở nên đau đớn, hoặc có cảm giác bị vướng trong họng.
7.2. Những rủi ro khác
Suy giảm chất lượng cuộc sống
Lichen phẳng ở miệng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, không chỉ vì các triệu chứng đau đớn mà còn vì tính chất kéo dài và tái phát của bệnh. Cụ thể:
- Cảm giác đau rát do tổn thương loét trong miệng khiến bệnh nhân khó khăn trong việc ăn uống, thậm chí có thể gây sụt cân do không thể ăn đủ thức ăn.
- Tổn thương kéo dài ảnh hưởng đến giao tiếp và hoạt động xã hội của người bệnh. Nhiều người bị tự ti vì các vết loét trắng, đỏ trong miệng gây cảm giác ngại ngùng, ảnh hưởng đến việc nói chuyện hay cười đùa với người khác.
Ảnh hưởng đến ăn uống và giao tiếp:
- Khó ăn: Tổn thương trong miệng khiến việc nhai và nuốt trở nên khó khăn. Bệnh nhân thường phải tránh các món ăn cay, nóng, hay các thực phẩm có tính acid, vì chúng có thể làm kích ứng vết loét và khiến triệu chứng tồi tệ hơn.
- Khó nói chuyện: Những tổn thương loét, đau rát có thể làm cho người bệnh cảm thấy đau đớn khi nói, gây cản trở giao tiếp và thậm chí làm họ ngại tham gia các cuộc trò chuyện bình thường.
Nguy cơ nhiễm trùng thứ phát:
Do niêm mạc miệng bị tổn thương và có thể bị loét, vi khuẩn dễ dàng xâm nhập vào các vết thương và gây ra nhiễm trùng thứ phát. Điều này có thể làm tăng thêm mức độ viêm và dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn như:
- Viêm nhiễm do vi khuẩn hoặc nấm (thường gặp là nấm Candida).
- Nhiễm trùng huyết nếu nhiễm trùng lan ra ngoài niêm mạc miệng và vào cơ thể.
Việc chăm sóc và bảo vệ niêm mạc miệng khỏi các yếu tố gây nhiễm trùng là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ này.
8. Phương pháp điều trị
8.1. Nguyên tắc điều trị tổng thể
Kiểm soát triệu chứng:
Mục tiêu chính trong điều trị lichen phẳng ở miệng là kiểm soát triệu chứng, giúp bệnh nhân giảm bớt sự khó chịu do các tổn thương loét trong miệng, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Giảm đau và khó chịu do vết loét.
- Hạn chế sự tái phát của các tổn thương và loét trong miệng.
- Phục hồi và bảo vệ niêm mạc miệng khỏi các tác động kích ứng từ bên ngoài.
Điều trị không chỉ nhắm đến triệu chứng hiện tại mà còn giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng thứ phát hoặc ung thư tế bào vảy.
Giảm viêm và phòng biến chứng:
Một trong những yếu tố quan trọng trong điều trị là giảm viêm ở vùng niêm mạc miệng để tránh tình trạng viêm nhiễm kéo dài, đồng thời phòng ngừa biến chứng như ung thư miệng ở những người có tổn thương loét lâu dài.
- Sử dụng thuốc kháng viêm để giảm quá trình viêm trong niêm mạc miệng.
- Theo dõi và chăm sóc định kỳ để phát hiện các dấu hiệu biến chứng, bao gồm sự phát triển của tế bào ung thư.
8.2. Thuốc điều trị thường dùng
Corticoid tại chỗ và toàn thân:
Corticoid (steroid) là nhóm thuốc phổ biến trong điều trị OLP, có tác dụng giảm viêm và hạn chế phản ứng miễn dịch quá mức.
- Corticoid tại chỗ: Thường được sử dụng dưới dạng thuốc mỡ hoặc dung dịch bôi trực tiếp lên tổn thương miệng, giúp giảm viêm nhanh chóng và ít tác dụng phụ.
- Corticoid toàn thân: Được chỉ định trong các trường hợp nặng hoặc khi điều trị tại chỗ không hiệu quả, giúp giảm viêm toàn diện.
Thuốc ức chế miễn dịch:
- Thuốc ức chế miễn dịch (như tacrolimus, cyclosporine) có tác dụng ngăn chặn sự tấn công của hệ miễn dịch vào mô niêm mạc miệng, giúp giảm viêm lâu dài.
- Các thuốc này thường được chỉ định trong trường hợp bệnh nặng hoặc không đáp ứng với corticoid.
Thuốc kháng histamin và giảm đau:
- Thuốc kháng histamin: Giúp giảm ngứa và dị ứng do các tổn thương niêm mạc miệng.
- Thuốc giảm đau: Dùng để làm dịu cơn đau rát do vết loét gây ra, có thể là thuốc giảm đau không kê toa (paracetamol, ibuprofen) hoặc thuốc giảm đau kê toa trong các trường hợp nghiêm trọng.
8.3. Phương pháp điều trị hỗ trợ
Súc miệng bằng dung dịch kháng khuẩn:
Sử dụng dung dịch súc miệng kháng khuẩn giúp ngăn ngừa nhiễm trùng thứ phát và làm sạch vết loét trong miệng, đặc biệt khi niêm mạc bị tổn thương. Các dung dịch phổ biến bao gồm:
- Chlorhexidine: Kháng khuẩn, làm giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Natri clorid: Giúp làm dịu và rửa sạch miệng.
Điều này giúp giảm viêm nhiễm thứ phát và tăng tốc quá trình lành vết loét.
Bôi gel bảo vệ niêm mạc:
Các gel bảo vệ (như gel chứa xylitol hoặc chất làm mềm niêm mạc) có tác dụng làm dịu và bảo vệ niêm mạc miệng khỏi các kích ứng, đồng thời tạo lớp màng bảo vệ giúp giảm đau rát và tạo điều kiện cho mô niêm mạc phục hồi.
Điều chỉnh thói quen ăn uống:
- Tránh thực phẩm kích thích: Người bệnh cần tránh ăn các thực phẩm có tính cay, nóng, acid (như cam, chanh, gia vị cay) vì chúng có thể làm tổn thương niêm mạc miệng.
- Ăn thực phẩm mềm, dễ nuốt để giảm đau và tránh làm tổn thương vết loét.
Khi nào cần điều trị chuyên sâu?
Trường hợp tái phát liên tục:
- Nếu bệnh nhân bị tái phát lichen phẳng ở miệng nhiều lần trong năm hoặc các tổn thương không lành sau thời gian dài điều trị, cần phải điều trị chuyên sâu hơn để kiểm soát bệnh.
- Việc tái phát liên tục có thể chỉ ra rằng hệ miễn dịch vẫn tiếp tục tấn công niêm mạc miệng và cần có các biện pháp điều trị mạnh mẽ hơn như điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch.
Tổn thương loét nghiêm trọng:
- Khi các vết loét gây đau đớn kéo dài, gây khó khăn trong ăn uống, hoặc nếu loét phát triển thành tổn thương sâu và không lành, cần phải can thiệp y tế chuyên sâu.
- Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể kết hợp các liệu pháp điều trị mạnh mẽ, như sử dụng corticoid toàn thân, thuốc ức chế miễn dịch, hoặc thực hiện các phương pháp điều trị hỗ trợ như điều trị bằng ánh sáng UV (phototherapy).
Điều trị lichen phẳng ở miệng chủ yếu bao gồm việc kiểm soát triệu chứng, giảm viêm và phòng ngừa biến chứng. Các phương pháp điều trị bao gồm corticoid, thuốc ức chế miễn dịch, và thuốc giảm đau, cùng với phương pháp hỗ trợ như súc miệng kháng khuẩn và bôi gel bảo vệ. Khi bệnh tái phát liên tục hoặc có tổn thương loét nghiêm trọng, cần điều trị chuyên sâu để kiểm soát tình trạng bệnh và ngăn ngừa biến chứng lâu dài.
Tìm hiểu thêm:
