Lợi đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ răng và giữ cho răng chắc khỏe. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, lợi có thể không bám chắc vào chân răng, dẫn đến tình trạng tụt lợi và các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe răng miệng. Vậy nguyên nhân của hiện tượng này là gì? Nó có ảnh hưởng ra sao và cần làm gì để khắc phục? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Mục lục
- 1. Tình trạng răng tách khỏi lợi là gì?
- 2. Cơ chế sinh lý bình thường của mô nha chu và sự kết nối giữa lợi và răng
- 3. Mức độ nghiêm trọng của tình trạng răng tách khỏi lợi
- 4. Nguyên nhân khiến lợi không bám vào chân răng
- 5. Hậu quả của tình trạng răng tách khỏi lợi
- 6. Cách điều trị khi lợi không bám vào chân răng
1. Tình trạng răng tách khỏi lợi là gì?
Răng tách khỏi lợi, hay còn gọi là lợi không bám vào chân răng, là một vấn đề nha khoa phổ biến. Đây là tình trạng khi phần mô nướu vốn bao bọc và bảo vệ chân răng bị suy yếu, co rút hoặc mất đi sự bám dính chắc chắn, tạo ra khoảng hở giữa lợi và răng. Khi khoảng hở này xuất hiện, nó có thể trở thành nơi tích tụ vi khuẩn, mảng bám và gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng hơn như viêm nha chu, tiêu xương ổ răng và thậm chí mất răng.
Hỏi đáp: Viêm nha chu có tự khỏi không? Bao lâu thì khỏi?
2. Cơ chế sinh lý bình thường của mô nha chu và sự kết nối giữa lợi và răng
Trong trạng thái khỏe mạnh, răng và lợi được kết nối chặt chẽ nhờ hệ thống mô nha chu bao gồm:
- Nướu (lợi): Là lớp mô mềm bao quanh chân răng, giúp bảo vệ chân răng khỏi vi khuẩn và tác động từ môi trường bên ngoài. Lợi bám vào răng nhờ hệ thống sợi liên kết chắc chắn.
- Dây chằng nha chu: Là hệ thống sợi collagen siêu nhỏ gắn chặt chân răng vào xương ổ răng. Những sợi này không chỉ giúp giữ răng vững chắc mà còn đóng vai trò như bộ giảm xóc, hấp thụ lực nhai.
- Xương ổ răng: Là phần xương nâng đỡ và giữ chân răng. Nếu xương ổ răng bị tiêu biến, lợi sẽ không còn nền tảng để bám vào, dẫn đến tình trạng răng tách khỏi lợi.
- Cementum (xê-măng chân răng): Là lớp mô mỏng bao phủ chân răng, giúp dây chằng nha chu bám chặt vào răng. Nếu cementum bị mòn hoặc tổn thương, sự kết nối giữa răng và lợi sẽ bị ảnh hưởng.
Ở người có sức khỏe răng miệng tốt, lợi bám chặt vào chân răng với đường viền lợi mịn, không viêm nhiễm và không có khoảng hở giữa răng và lợi. Khi có tác nhân gây tổn thương, sự kết nối này suy yếu, lợi có thể tụt xuống hoặc mất đi độ bám chắc, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.
3. Mức độ nghiêm trọng của tình trạng răng tách khỏi lợi
Tình trạng lợi không bám vào chân răng có thể tiến triển từ nhẹ đến nặng và được phân thành các mức độ sau:
Mức độ nhẹ (Viêm nướu, tụt lợi nhẹ):
- Lợi có dấu hiệu sưng đỏ, dễ chảy máu khi chải răng.
- Đường viền lợi không còn sát với chân răng như bình thường.
- Chưa có sự phá hủy đáng kể của mô nha chu hoặc xương ổ răng.
Hỏi đáp: Viêm lợi nổi hạch ở cổ có sao không? Bao giờ thì hết?
Mức độ trung bình (Tụt lợi kèm viêm nha chu nhẹ đến trung bình):
- Lợi tụt xuống rõ rệt, khiến răng trông dài hơn bình thường.
- Bắt đầu xuất hiện túi nha chu (khoảng hở giữa răng và lợi), thường từ 4-5mm.
- Dây chằng nha chu có dấu hiệu suy yếu, xương ổ răng có thể bị tiêu một phần.
- Răng có thể bắt đầu nhạy cảm với nhiệt độ và thức ăn.
Mức độ nặng (Viêm nha chu nặng, tụt lợi nghiêm trọng):
- Lợi tụt sâu, chân răng lộ rõ, có thể nhìn thấy khoảng cách lớn giữa răng và lợi.
- Xuất hiện túi nha chu sâu (>6mm), chứa nhiều vi khuẩn, mủ có thể hình thành.
- Răng lung lay, đau nhức khi nhai, có nguy cơ mất răng cao.
- Xương ổ răng bị tiêu hủy đáng kể, cần can thiệp nha khoa ngay lập tức.
4. Nguyên nhân khiến lợi không bám vào chân răng
Tình trạng lợi không bám vào chân răng có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó các yếu tố bệnh lý, thói quen vệ sinh răng miệng kém và tác động cơ học là những nguyên nhân chủ yếu. Dưới đây là những nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này:
4.1. Bệnh lý nha chu – Nguyên nhân hàng đầu
Viêm nướu và viêm nha chu làm suy yếu sự kết nối giữa lợi và răng
- Viêm nướu (gingivitis) là giai đoạn sớm nhất của bệnh nha chu, xảy ra khi mảng bám vi khuẩn tích tụ trên răng và gây viêm nhiễm mô nướu. Khi không được điều trị kịp thời, viêm nướu có thể tiến triển thành viêm nha chu (periodontitis).
- Viêm nha chu gây tổn thương dây chằng nha chu và mô liên kết giữa răng – lợi, dẫn đến tình trạng lợi không còn bám chặt vào chân răng, tạo thành túi nha chu chứa vi khuẩn.
Quá trình phá hủy mô liên kết và tác động của vi khuẩn
- Vi khuẩn trong mảng bám nha khoa sản sinh độc tố, gây viêm nhiễm và làm suy yếu mô liên kết giữa răng và lợi.
- Khi túi nha chu ngày càng sâu, vi khuẩn tiếp tục phá hủy dây chằng nha chu và xương ổ răng, khiến lợi dần tụt xuống, không còn ôm sát chân răng.
4.2. Thói quen vệ sinh răng miệng kém
Không chải răng đúng cách hoặc không sử dụng chỉ nha khoa
Nếu không chải răng đầy đủ hoặc không dùng chỉ nha khoa để làm sạch kẽ răng, mảng bám tích tụ lâu ngày sẽ hình thành cao răng. Cao răng là môi trường lý tưởng để vi khuẩn phát triển và gây viêm nướu, làm lợi mất đi độ bám dính.
Sử dụng bàn chải có lông quá cứng làm tổn thương nướu
Chải răng bằng bàn chải lông cứng có thể gây tổn thương mô nướu, làm lợi dần co rút và không còn bám chặt vào răng.
Ảnh hưởng của nước súc miệng có chứa cồn đối với mô nướu

Một số loại nước súc miệng chứa cồn có thể làm khô niêm mạc miệng, gây kích ứng và làm tổn thương nướu theo thời gian, dẫn đến hiện tượng tụt lợi.
4.3. Tụt lợi do tác động cơ học hoặc thói quen xấu
Chải răng quá mạnh, sai kỹ thuật trong thời gian dài
Khi chải răng với lực quá mạnh hoặc dùng kỹ thuật sai (như chải ngang thay vì chải theo chuyển động tròn hoặc dọc), mô nướu có thể bị tổn thương và co rút dần.
Thói quen nghiến răng, cắn vật cứng hoặc hút thuốc lá
- Nghiến răng tạo áp lực lớn lên răng và lợi, có thể gây tụt lợi do sự mài mòn mô nha chu.
- Cắn vật cứng như bút, nắp chai có thể gây tổn thương mô lợi và phá hủy kết cấu nha chu.
- Hút thuốc lá làm giảm lượng oxy và dưỡng chất cung cấp cho nướu, làm suy yếu mô nha chu và khiến lợi dễ bị tổn thương.
Ảnh hưởng của khớp cắn lệch và lực nhai không cân đối
Khi khớp cắn lệch, lực nhai sẽ không phân bố đồng đều, gây áp lực quá mức lên một số răng và làm lợi bị tổn thương, mất dần độ bám chặt vào chân răng.
4.4. Các yếu tố toàn thân và bệnh lý nền
Tác động của bệnh tiểu đường, thiếu hụt vitamin C và các bệnh lý toàn thân khác
- Tiểu đường làm suy giảm khả năng miễn dịch, khiến lợi dễ bị viêm nhiễm và không còn bám chặt vào răng.
- Thiếu vitamin C làm suy yếu mô liên kết, khiến nướu dễ bị viêm, tụt lợi và chảy máu.
- Các bệnh lý khác như rối loạn miễn dịch hoặc loãng xương cũng có thể làm xương ổ răng suy yếu, dẫn đến hiện tượng tụt lợi.
Sự thay đổi nội tiết tố (thai kỳ, mãn kinh) ảnh hưởng đến sức khỏe nướu
Trong thời kỳ mang thai hoặc mãn kinh, sự thay đổi nội tiết tố có thể khiến nướu nhạy cảm hơn, dễ bị viêm nhiễm và mất đi sự bám dính với chân răng.
4.5. Ảnh hưởng từ quá trình chỉnh nha và phục hình răng
Sử dụng niềng răng không đúng cách gây áp lực lên lợi
Nếu lực kéo của niềng răng quá mạnh hoặc không được điều chỉnh hợp lý, lợi có thể bị kéo tụt, làm mất đi sự bám dính với chân răng.
Lợi không thích ứng với mão răng sứ hoặc trụ implant
Khi mão răng sứ hoặc trụ implant không được lắp đúng cách, lợi có thể bị kích ứng hoặc viêm nhiễm, dẫn đến tụt lợi.
5. Hậu quả của tình trạng răng tách khỏi lợi
Tình trạng lợi không bám vào chân răng không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe răng miệng.
5.1. Mất thẩm mỹ – Hậu quả dễ nhận thấy nhất
- Khi lợi tụt xuống, chân răng bị lộ ra nhiều hơn, làm răng trông dài và không cân đối.
- Các kẽ hở giữa răng lớn hơn, khiến thức ăn dễ mắc vào và làm mất đi vẻ đẹp tự nhiên của hàm răng.
5.2. Nhạy cảm răng và tăng nguy cơ sâu răng
- Phần chân răng không có men răng bảo vệ như thân răng, khi bị lộ ra sẽ rất nhạy cảm với nhiệt độ và axit trong thực phẩm.
- Khi lợi không còn bảo vệ chân răng, vi khuẩn dễ dàng xâm nhập, gây sâu răng và viêm nha chu.
5.3. Nguy cơ mất răng do tiêu xương ổ răng
- Khi xương ổ răng bị tiêu, răng sẽ mất đi điểm tựa vững chắc, trở nên lung lay.
- Nếu tình trạng này không được điều trị sớm, răng có thể mất hẳn, gây ảnh hưởng lớn đến chức năng nhai và sức khỏe tổng thể.
6. Cách điều trị khi lợi không bám vào chân răng
6.1. Điều trị viêm nha chu
- Cạo vôi răng: Loại bỏ mảng bám và cao răng để giảm vi khuẩn gây viêm nướu.
- Xử lý túi nha chu: Bác sĩ có thể làm sạch sâu túi nha chu bằng phương pháp nạo túi nha chu hoặc dùng laser nha khoa.
- Sử dụng thuốc kháng sinh: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh hoặc nước súc miệng chuyên dụng để kiểm soát vi khuẩn.
6.2. Phẫu thuật ghép lợi
Ghép mô liên kết (Connective Tissue Graft – CTG) là kỹ thuật lấy một phần mô liên kết từ vòm miệng (hoặc từ nguồn khác) để cấy vào vùng lợi bị tụt. Phương pháp này giúp tăng độ dày của mô lợi, che phủ chân răng bị lộ và cải thiện chức năng bảo vệ của nướu.
Quy trình thực hiện ghép mô liên kết:
1/ Thăm khám và đánh giá tình trạng lợi
- Bác sĩ sẽ kiểm tra mức độ tụt lợi, tình trạng răng miệng tổng thể và quyết định có cần ghép mô không.
- Chụp X-quang nếu cần để đánh giá sức khỏe xương ổ răng.
2/ Gây tê vùng cần điều trị
- Trước khi phẫu thuật, bác sĩ tiến hành gây tê tại vùng lấy mô (thường là vòm miệng) và vùng ghép lợi để đảm bảo bệnh nhân không cảm thấy đau.
3/ Lấy mô liên kết từ vòm miệng
- Một mảnh mô liên kết được lấy từ phía trong của vòm miệng (dưới lớp niêm mạc) và sau đó khâu lại vết lấy mô để giúp mau lành.
4/ Ghép mô vào vị trí tụt lợi
- Phần mô vừa lấy được đặt vào vùng lợi bị tụt và cố định bằng chỉ khâu hoặc keo sinh học để đảm bảo mô ghép dính chặt vào nướu cũ.
5/ Chăm sóc sau phẫu thuật
- Bệnh nhân được hướng dẫn cách chăm sóc vùng ghép lợi, bao gồm chế độ ăn uống, vệ sinh răng miệng và dùng thuốc (nếu cần) để giảm sưng đau và tránh nhiễm trùng.
Hiệu quả của ghép mô liên kết
- Phục hồi mô lợi: Giúp tái tạo mô nướu, che phủ chân răng bị lộ, giảm ê buốt.
- Bảo vệ chân răng: Hạn chế nguy cơ sâu răng, viêm nha chu do mô lợi được củng cố.
- Cải thiện thẩm mỹ: Giúp nướu trông đều màu, tự nhiên hơn, cải thiện nụ cười.
6.3. Điều chỉnh thói quen vệ sinh răng miệng
- Chải răng đúng cách: Sử dụng bàn chải lông mềm, chải răng nhẹ nhàng theo chuyển động tròn.
- Sử dụng chỉ nha khoa: Làm sạch kẽ răng để ngăn chặn sự tích tụ của mảng bám.
- Nước súc miệng không chứa cồn: Giúp bảo vệ mô nướu mà không gây kích ứng.
6.4. Can thiệp chỉnh nha
- Niềng răng đúng cách: Giúp điều chỉnh lực nhai và giảm áp lực lên lợi.
- Sử dụng máng bảo vệ răng: Nếu có thói quen nghiến răng, máng bảo vệ có thể giảm tổn thương cho lợi.
Tìm hiểu thêm: Nên chọn niềng răng mắc cài hay niềng răng trong suốt?
Răng tách khỏi lợi không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe răng miệng. Việc phát hiện và điều trị sớm là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ răng và ngăn ngừa những biến chứng nặng hơn.
Để phòng ngừa tình trạng này, mỗi người cần duy trì thói quen vệ sinh răng miệng tốt, khám nha khoa định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề về nướu, đồng thời bổ sung dinh dưỡng hợp lý—đặc biệt là vitamin C—để tăng cường sức khỏe mô nướu. Ngoài ra, cần tránh các tác động cơ học có hại như chải răng quá mạnh, hút thuốc lá hoặc cắn vật cứng để bảo vệ răng và nướu luôn khỏe mạnh.
