Gần đây, phương pháp mewing nổi lên như một trào lưu làm đẹp cho khuôn mặt mà không cần can thiệp phẫu thuật. Rất nhiều người theo đuổi giải pháp này nhưng không phải ai cũng thật sự hiểu đúng về nó. Vậy, mewing là gì và mewing đúng cách là như thế nào? Mời bạn đọc theo dõi trong bài viết dưới đây.
Mục lục
Mewing là gì?
Mewing là kỹ thuật đặt lưỡi đúng vị trí trên vòm miệng khi ở trạng thái nghỉ, kết hợp với tư thế hàm, môi và cách thở bằng mũi. Mục tiêu của phương pháp này là giúp cải thiện thói quen chức năng miệng và hỗ trợ định hình cấu trúc khuôn mặt trong dài hạn. Về bản chất, mewing dựa trên tư thế lưỡi đúng và sự ổn định của hệ cơ – xương mặt. Phương pháp này thường được thực hành như một thói quen hàng ngày thay vì bài tập cường độ cao.

Tại sao mewing bỗng nổi tiếng?
Mewing trở nên nổi tiếng chủ yếu nhờ sự lan truyền mạnh mẽ trên mạng xã hội, dù ý tưởng cốt lõi của nó thực ra đã xuất hiện từ nhiều thập kỷ trước. Tên gọi “mewing” xuất phát từ họ của hai cha con bác sĩ chỉnh nha người Anh là Dr. John Mew và Dr. Mike Mew, những người đề xuất phương pháp orthotropics, nhấn mạnh vai trò của tư thế lưỡi và sự phát triển tự nhiên của khuôn mặt. Tuy nhiên, thuật ngữ “mewing” chỉ thật sự xuất hiện và phổ biến vào cuối những năm 2010, khi cộng đồng YouTube và các diễn đàn như Reddit bắt đầu chia sẻ video hướng dẫn cùng ảnh “before–after”.
Khoảng năm 2018–2019, mewing bùng nổ mạnh mẽ khi các video của Mike Mew thu hút hàng triệu lượt xem và nhiều influencer làm nội dung xoay quanh việc “thay đổi khuôn mặt không cần phẫu thuật”. Các nền tảng như TikTok sau đó càng đẩy tốc độ lan truyền, đặc biệt nhờ những clip ngắn quảng bá kết quả nhanh hoặc hình ảnh minh họa dramatic. Từ đó, mewing trở thành xu hướng toàn cầu, đặc biệt trong cộng đồng trẻ quan tâm đến ngoại hình, chống thở miệng và cải thiện tư thế.
Sự kết hợp giữa học thuyết ortotropics, khả năng tự tập luyện và hiệu ứng lan truyền hình ảnh trên mạng xã hội chính là lý do khiến mewing nhanh chóng trở thành một chủ đề viral và gây tranh luận rộng rãi.
Hướng dẫn kỹ thuật mewing

1. Tư thế lưỡi đúng
- Đặt toàn bộ lưỡi áp sát vòm miệng, từ chóp lưỡi đến phần sau lưỡi.
- Chóp lưỡi nên chạm nhẹ ngay phía sau răng cửa trên, không chạm răng.
- Phần lưỡi còn lại áp sát vòm miệng trên, tạo cảm giác “hút nhẹ” lên trên.
2. Ngậm môi nhẹ nhàng
- Giữ môi khép tự nhiên, không siết chặt.
- Tránh thở bằng miệng; hít thở bằng mũi là lý tưởng.
3. Điều chỉnh hàm và răng
- Giữ hàm dưới thư giãn, răng nhẹ nhàng chạm nhau hoặc hơi cách nhau nếu cảm thấy thoải mái.
- Không ép răng hoặc nghiến chặt hàm.
4. Hít thở đúng cách
- Hít sâu bằng mũi, thở ra chậm và đều.
- Giữ lưng thẳng, vai thư giãn để hít thở dễ dàng và hiệu quả.
5. Thời lượng và tần suất
- Thực hành thường xuyên trong ngày, đặc biệt khi nghỉ hoặc tập trung vào tư thế.
- Không cần tập cường độ cao; mục tiêu là tạo thói quen đặt lưỡi đúng vị trí tự nhiên.
6. Lời khuyên bổ sung
- Có thể theo dõi bằng gương hoặc chụp ảnh để kiểm tra tư thế lưỡi.
- Duy trì tư thế lưỡi khi nói chuyện, ngồi làm việc hoặc xem điện thoại sẽ tăng hiệu quả lâu dài.
Mewing không chỉ là một kỹ thuật duy nhất mà còn có nhiều biến thể tùy theo mức độ áp dụng và mục tiêu của người tập. Hai phiên bản phổ biến nhất là mewing “nhẹ” và mewing “toàn phần”. Phiên bản “nhẹ” tập trung vào việc hình thành thói quen tư thế lưỡi đúng, giữ môi khép và hít thở bằng mũi một cách tự nhiên, phù hợp cho người mới bắt đầu hoặc những ai chỉ muốn cải thiện chức năng hô hấp và tư thế cơ mặt. Trong khi đó, mewing “toàn phần” yêu cầu áp dụng đầy đủ kỹ thuật với toàn bộ lưỡi áp sát vòm miệng, giữ tư thế lâu hơn và kết hợp điều chỉnh toàn bộ cơ mặt, nhằm tối ưu hóa khả năng tác động lâu dài đến cấu trúc khuôn mặt và ngoại hình.
| Mewing “nhẹ” | Mewing “toàn phần” |
|---|---|
| Phiên bản đơn giản, dễ thực hiện, phù hợp người mới bắt đầu. | Yêu cầu toàn bộ lưỡi áp sát vòm miệng, từ chóp lưỡi đến phần sau lưỡi. |
| Tư thế lưỡi chỉ áp sát một phần vòm miệng, không cần lực mạnh hay giữ lâu. | Thời gian duy trì lâu hơn, áp lực nhẹ liên tục lên vòm miệng để tối đa hóa tác động. |
| Mục tiêu chính: tạo thói quen tư thế lưỡi đúng và hít thở bằng mũi, cải thiện chức năng hô hấp và tư thế cơ mặt. | Kết hợp ngậm môi, giữ hàm thư giãn, hít thở bằng mũi, nhằm định hình nhẹ khuôn mặt. |
| Thích hợp với trẻ em, thanh thiếu niên, hoặc người trưởng thành thử nghiệm mà không gây mệt cơ. | Thường áp dụng cho người đã quen với kỹ thuật cơ bản, muốn cải thiện lâu dài. |
| Dễ thực hiện, ít nguy cơ đau nhức hoặc rối loạn khớp thái dương hàm. | Cần chú ý tư thế toàn thân, tránh ép hàm hoặc gây căng cơ quá mức để giảm nguy cơ đau nhức hoặc rối loạn khớp. |
Lợi ích của mewing được lan truyền trên internet

Những người ủng hộ phương pháp mewing cho rằng phương pháp này có những lợi ích sau:
1. Thay đổi cấu trúc khuôn mặt: Mewing được cho là giúp tạo đường hàm sắc nét hơn, gò má cao hơn và khuôn mặt cân đối hơn. Nguyên lý cơ bản là tư thế lưỡi đúng tạo áp lực nhẹ và liên tục lên vòm miệng, góp phần định hình cấu trúc xương theo thời gian. Tuy nhiên, các chuyên gia nhấn mạnh rằng ở người trưởng thành, khả năng thay đổi xương đáng kể là rất hạn chế, trong khi trẻ em có thể thấy tác động nhiều hơn do xương còn đang phát triển.
2. Cải thiện hô hấp và giảm ngưng thở khi ngủ: Việc duy trì lưỡi đúng vị trí và hít thở bằng mũi có thể hỗ trợ giảm thói quen thở bằng miệng, từ đó cải thiện luồng không khí và chức năng hô hấp. Mặc dù mewing không thay thế các phương pháp điều trị y khoa, những cải thiện về thở và vị trí lưỡi có thể mang lại lợi ích sức khỏe nhẹ.
3. Tác động đến tư thế, tự tin và ngoại hình tổng thể: Thói quen mewing giúp người thực hành duy trì tư thế đầu và cổ đúng, ngậm môi khép, và thở tự nhiên hơn. Những thay đổi này tuy nhẹ nhưng thường đem lại cảm giác cải thiện thẩm mỹ và sự tự tin trong sinh hoạt hàng ngày.
Tập mewing bao lâu có kết quả?

Thời gian để thấy kết quả từ mewing phụ thuộc vào độ tuổi, mức độ kiên trì và cách thực hiện kỹ thuật.
- Trẻ em và thanh thiếu niên: có thể thấy thay đổi nhẹ về tư thế hàm, đường viền mặt hoặc thói quen hít thở sau vài tháng đến 1 năm, vì xương vẫn đang phát triển.
- Người trưởng thành: thay đổi cấu trúc xương gần như không đáng kể; những gì thấy được chủ yếu là cải thiện tư thế, thở mũi và cảm giác thẩm mỹ nhẹ, thường nhận thấy sau 2–6 tháng thực hành đều đặn.
Hiệu quả lâu dài phụ thuộc vào việc duy trì thói quen đặt lưỡi đúng vị trí, ngậm môi và thở bằng mũi; bỏ tập có thể làm kết quả giảm hoặc mất dần.
Tóm lại, mewing không phải là phương pháp thay đổi mặt nhanh, và kết quả thực tế ở người trưởng thành thường nhẹ nhàng, chủ yếu về chức năng và thẩm mỹ, không phải thay đổi xương lớn.
Bằng chứng khoa học về hiệu quả của mewing
Những nghiên cứu liên quan: tồn tại và hạn chế
Hiện tại, bằng chứng khoa học về mewing còn khá hạn chế. Hầu hết nghiên cứu liên quan chủ yếu tập trung vào orthotropics, phương pháp gốc do Dr. John Mew đề xuất, với mục tiêu cải thiện phát triển xương mặt ở trẻ.
Theo 1 nghiên cứu trích tại Thư viện y khoa Hoa Kỳ cho biết: việc thực hiện các bài tập và liệu pháp luyện cơ lưỡi/mặt (orthotropics) có bằng chứng hỗ trợ cho việc cải thiện triệu chứng một số trường hợp ngáy/ngưng thở khi ngủ ở trẻ em, nhưng không đồng nghĩa với việc “điều chỉnh xương hàm” như quảng cáo mewing.
Các nghiên cứu thực nghiệm trên người trưởng thành gần như không có, còn bằng chứng về hiệu quả mewing dựa nhiều trên ảnh trước–sau cá nhân và báo cáo kinh nghiệm, thiếu kiểm soát khoa học và số lượng mẫu lớn. Điều này khiến kết luận về tác động lâu dài hoặc khả năng tái cấu trúc xương ở người trưởng thành vẫn còn chưa chắc chắn.
Khác biệt giữa bằng chứng trên người trưởng thành và trẻ em
Ở trẻ em và thanh thiếu niên, xương mặt còn đang phát triển, vì vậy việc duy trì tư thế lưỡi đúng và thói quen hít thở có thể ảnh hưởng đáng kể đến hình dạng hàm, gò má và tổng thể khuôn mặt. Ngược lại, ở người trưởng thành, xương đã cứng và ổn định, khả năng thay đổi hình dáng mặt chỉ giới hạn, chủ yếu là thay đổi nhẹ về tư thế cơ mặt và cảm giác thẩm mỹ, chứ không phải tái cấu trúc xương thực sự.
Khoa học xung quanh tái cấu trúc xương ở tuổi trưởng thành
Theo nghiên cứu chỉnh nha và chỉnh hình hàm, xương mặt trưởng thành khó thay đổi về hình dạng cơ bản mà không can thiệp phẫu thuật hoặc chỉnh nha chuyên sâu. Mewing có thể hỗ trợ tư thế, lực cơ và thở, nhưng không tạo ra thay đổi xương rõ rệt (Theo hiệp hội y khoa Hoa Kỳ). Vì vậy, mọi hình ảnh “before–after” trên người trưởng thành cần được xem xét kỹ, vì nhiều khi hiệu ứng là do ánh sáng, góc chụp hoặc thay đổi cơ mặt tạm thời.

Ảnh hưởng khi tập mewing sai cách
Đa phần người tập mewing chỉ tập trung vào lợi ích mà không chú ý rằng phương pháp này có thể đem lại rủi ro cho khuôn mặt và sức khoẻ nếu thực hiện sai cách. Cụ thể:
Đau khớp thái dương hàm (TMJ): Ép lưỡi hoặc siết hàm quá mức có thể làm tăng tải lực lên khớp, gây đau, tiếng kêu khớp và hạn chế vận động.
Làm nặng thêm sai lệch khớp cắn: Các kiểu đẩy hàm, đẩy lưỡi mạnh hoặc giữ tư thế miệng không tự nhiên có thể dẫn đến hô, móm, cắn hở hoặc dịch chuyển răng ngoài ý muốn.
Đau cơ mặt và cơ cổ: Gồng cơ quanh miệng, cơ nhai, hoặc cố chỉnh đầu – cổ khi mewing dễ gây đau đầu, đau thái dương, mỏi cổ.
Ảnh hưởng đường thở: Vị trí lưỡi sai có thể làm hẹp đường thở, gây khó thở khi ngủ, ngáy hoặc khó nuốt.
Hình thành thói quen nuốt sai: Đẩy lưỡi không đúng có thể tạo thói quen nuốt nghịch, dẫn đến hở khớp cắn và răng cửa trồi ra.
Di chuyển răng bất thường hoặc tiêu xương: Lực lưỡi quá mạnh kéo dài có thể làm răng nằm sai vị trí hoặc tác động tiêu cực đến xương ổ răng.
Thay đổi nét mặt theo hướng không mong muốn: Đẩy hàm, gồng cằm hoặc ngẩng đầu quá mức có thể làm nét mặt méo, hàm dưới lệch hoặc khiến cằm bị co kéo.
Tăng lo âu, ám ảnh ngoại hình: Tập sai và kỳ vọng quá mức dễ dẫn tới căng thẳng hoặc rối loạn nhận thức về khuôn mặt.

Giải đáp một số thắc mắc về mewing
Dưới đây là một số thắc mắc thường gặp cho những người đang tìm hiểu hoặc mới bắt đầu tập mewing:
Bao nhiêu tuổi thì thử mewing được?
Mewing có thể áp dụng từ trẻ em trên 5 tuổi trở lên, khi trẻ có thể hiểu và thực hành tư thế lưỡi. Ở người trưởng thành, mewing vẫn có lợi cho tư thế, hô hấp và cơ mặt, nhưng khả năng thay đổi xương hoặc cấu trúc khuôn mặt là rất hạn chế.
Mewing có thể làm thẳng răng không?
Mewing không phải là phương pháp chỉnh nha; nó không đủ lực để di chuyển răng hay điều chỉnh sai lệch khớp cắn. Nếu muốn răng thẳng, vẫn cần niềng răng hoặc can thiệp chỉnh nha chuyên môn. Mewing chỉ giúp cải thiện tư thế lưỡi, môi và hàm, hỗ trợ chức năng miệng và thở.
Có thể bạn quan tâm: Niềng răng khấp khểnh có phức tạp không?
Mewing có thể khắc phục được cằm lõm không?
Câu trả lời là: Không. Mewing có thể khiến đường viền hàm lộ rõ nét và góc cạnh hơn nhưng không làm thay đổi hình dạng của xương hàm. Vì vậy, những trường hợp như: cằm lõm, hai hằm, cằm dài,… sẽ không được giải quyết bởi mewing.
Hiệu quả của mewing có duy trì vĩnh viễn không?
Câu trả lời là: Không. Cấu trúc hàm sụn có thể được thay đổi thông qua mewing đồng nghĩa rằng nó không cố định. Như vậy, nếu bạn ngừng mewing sau một thời gian, các tác động từ việc: ăn nhai, nói chuyện, sự lão hoá,… có thể làm thay đổi khuôn mặt của bạn một lần nữa. Vì vậy, hãy duy trì mewing ngay cả khi bạn đã đạt được hiệu quả như ý.






