Mòn cổ răng là một dạng xói mòn men răng phổ biến và có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Bài viết hôm nay sẽ cung cấp toàn bộ thông tin liên quan đến tình trạng mòn cổ răng gồm nguyên nhân, dấu hiệu và phương pháp khắc phục, phòng ngừa. Bạn đọc quan tâm hãy theo dõi ngay nhé!

Mục lục
Mòn cổ răng là gì?
Mòn cổ răng là hiện tượng mất men và ngà răng ở vùng cổ răng (gần đường nối men – cement), không liên quan đến sâu răng. Đây là tình trạng phổ biến và thường do nhiều nguyên nhân kết hợp. Các chuyên gia y khoa gọi đó là tổn thương cổ răng không sâu.
Biểu hiện mòn cổ răng
Cổ răng là phần mô cứng bao bọc ngà răng nằm ở vị trí giữa thân răng và chân răng. Mòn cổ răng là một tình trạng xói mòn diễn ra trong một thời gian dài và biểu hiện qua các giai đoạn như sau:
– Giai đoạn đầu: Trên bề mặt răng tại vị trí đường chân răng tiếp xúc với nướu thấy xuất hiện những rãnh nhỏ có thể quan sát bằng mắt thường hoặc nha sĩ phát hiện khi đi khám nha khoa. Mòn cổ răng ở giai đoạn này thường không gây cảm giác khó chịu gì nên khó phát hiện.
– Giai đoạn tiếp theo: Những rãnh mòn răng mở rộng tạo ra các vết lõm hình chữ V ở mặt ngoài của răng tính từ đường viền nướu về phía chân răng. Những vết lõm này lộ rõ, có màu sắc ngả vàng và bạn sẽ cảm thấy ê buốt, nhạy cảm khi răng tiếp xúc với nhiệt độ nóng, lạnh, axit hoặc khi đánh răng.
Khi cổ răng bị mòn nghiêm trọng có thể gây ra tình trạng tụt nướu, cổ răng và chân răng bị lộ ra nhiều hơn, xuất hiện các khe hoặc lỗ trống giữa hai răng gây mất thẩm mỹ. Không chỉ như vậy, mòn cổ răng còn kèm theo nguy cơ bị viêm tủy răng, mất răng do men răng bị xói mòn quá mức khiến răng dễ bị gãy ngang.
Nguyên nhân bị mòn cổ răng
1. Nguyên nhân phổ biến
Xói mòn hóa học (Erosion)
Xói mòn hóa học xảy ra khi môi trường acid tiếp xúc lặp đi lặp lại với bề mặt răng, làm hòa tan men và ngà ở vùng cổ răng. Theo nghiên cứu, đây là một trong những nguyên nhân quan trọng nhất vì men răng ở cổ thường mỏng và dễ bị phá hủy hơn.
Nguồn acid ngoại sinh:
- Đồ uống có gas, nước ngọt, nước tăng lực
- Nước chanh, giấm, trái cây chua
- Thói quen ngậm chanh, uống đồ chua nhiều lần trong ngày
Nguồn acid nội sinh:
- Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD)
- Nôn mửa kéo dài
- Rối loạn ăn uống (như bulimia), khiến acid dạ dày lặp lại tiếp xúc với răng
Acid làm mềm men răng, khiến mô răng trở nên dễ bị mài mòn hơn, đồng thời gây nhạy cảm răng.
Mài mòn cơ học từ bên ngoài

Mài mòn cơ học xảy ra khi lực ma sát tác động trực tiếp lên bề mặt răng, đặc biệt là tại vùng cổ, vốn là vị trí dễ tổn thương.
Nguyên nhân thường gặp:
- Chải răng sai kỹ thuật: chải ngang, sử dụng lực mạnh
- Dùng bàn chải lông cứng
- Dùng kem đánh răng có độ mài mòn cao
- Các thói quen tác động cơ học khác: tăm cứng, que, dụng cụ làm sạch răng không phù hợp
Khi những lực này tác động lên bề mặt men đã yếu hoặc mỏng, tổn thương sẽ tiến triển nhanh hơn, làm sâu vùng mòn cổ răng.
Căng thẳng cơ học
- Lực uốn cong răng do cắn, nghiến răng hoặc sai khớp cắn tạo ra các vi nứt ở cổ răng.
- Một số nghiên cứu cho thấy đây là nguyên nhân tiềm ẩn, nhưng bằng chứng lâm sàng còn tranh cãi.
Lực cắn và chấn thương khớp cắn
- Sai khớp cắn, nghiến răng, hoặc tiếp xúc răng không đều có thể góp phần làm mòn mô răng ở cổ.
2. Nguyên nhân ít gặp
- Mài mòn do tiếp xúc răng‑răng: xảy ra khi nhai hoặc nghiến răng, ảnh hưởng ít hơn erosion và abrasion.
- Tiêu cổ răng: do tế bào hủy mô răng, hiếm gặp, không phải cơ chế mòn thông thường.
- Yếu tố sinh học: tụt lợi, giảm bảo vệ của nước bọt, cấu trúc men/ngà nhạy cảm, tuổi tác.
- Nguyên nhân tự phát: một số trường hợp không xác định được nguồn gây mòn.
Mòn cổ răng có nguy hiểm không?
1. Tăng nhạy cảm răng
Khi men và ngà bị mòn, ống ngà lộ ra khiến răng trở nên nhạy cảm với nhiệt độ, đồ ngọt hoặc lực nhai. Người bệnh thường cảm thấy ê buốt hoặc đau khi ăn uống, cắn hoặc chải răng. Mức độ nhạy cảm phụ thuộc vào độ sâu và diện tích tổn thương.
2. Khó phục hồi và trám răng
Mòn cổ răng làm mất mô răng, tạo khuyết dạng rãnh hoặc lõm khó trám. Việc trám vật liệu composite cần kỹ thuật keo bám tốt, nếu khuyết sâu hoặc gần lợi, trám có thể không bền, dễ bong tróc hoặc đổi màu theo thời gian. Một số trường hợp phải trám nhiều lần hoặc kết hợp bảo vệ bổ sung.
3. Nguy cơ ảnh hưởng tủy răng
Nếu khuyết cổ răng tiến triển sâu, men và ngà bảo vệ tủy mỏng đi, nguy cơ kích thích hoặc viêm tủy tăng lên. Trong các trường hợp nặng, bệnh nhân có thể cần điều trị tủy hoặc can thiệp nha khoa phức tạp.
4. Mất thẩm mỹ và chức năng
Khuyết vùng cổ răng có thể tạo ra rãnh tam giác, ảnh hưởng thẩm mỹ. Vùng khuyết sâu hoặc khó vệ sinh dễ giắt thức ăn và tích tụ mảng bám, từ đó gây viêm nướu, hôi miệng hoặc tăng nguy cơ bệnh nha chu. Ngoài ra, răng bị mòn cổ răng cũng trở nên giòn hơn, dễ gãy khi ăn nhai.
5. Tác động lâu dài
Mòn cổ răng không được xử lý sớm có thể làm giảm tuổi thọ răng, tăng nguy cơ phải trám lại nhiều lần, thậm chí mất răng. Việc kết hợp các biện pháp phòng ngừa – kiểm soát acid, sửa thói quen chải răng, điều chỉnh lực cắn – rất quan trọng để hạn chế tiến triển.

Các phương pháp điều trị mòn cổ răng
Mòn cổ răng là vấn đề răng miệng ngày càng phổ biến, gây ê buốt, mất thẩm mỹ, và có thể tiến triển đến viêm tủy nếu không xử lý đúng cách. Điều trị mòn cổ răng không chỉ đơn thuần là “trám lại”, mà cần một kế hoạch toàn diện, kết hợp xử lý nguyên nhân – giảm triệu chứng – phục hồi mô răng.
Dưới đây là các phương pháp điều trị được sử dụng phổ biến trong nha khoa hiện nay.
1. Điều chỉnh các yếu tố nguy cơ
Điều trị mòn cổ răng luôn bắt đầu từ kiểm soát nguyên nhân, nếu không, mọi phương pháp phục hồi đều dễ thất bại.
1.1. Kiểm soát xói mòn hóa học (acid)
- Hạn chế đồ uống và thực phẩm nhiều acid: nước có gas, nước chanh, giấm, trái cây quá chua.
- Không ngậm chanh, không nhâm nhi đồ chua kéo dài.
- Uống đồ chua bằng ống hút (giảm tiếp xúc với răng).
- Trị bệnh trào ngược dạ dày – thực quản nếu có (theo hướng dẫn bác sĩ chuyên khoa).
- Súc miệng bằng nước hoặc sữa sau khi tiếp xúc acid.
- Tránh chải răng ngay sau khi uống đồ chua vì men răng đang yếu và dễ mài mòn.
1.2. Thay đổi cách vệ sinh răng miệng
- Dùng bàn chải lông mềm hoặc siêu mềm.
- Chải theo phương pháp Bass hoặc xoay tròn nhẹ nhàng, không chải ngang.
- Giảm lực chải, sử dụng bàn chải điện nếu chải quá mạnh.
- Chọn kem đánh răng có độ mài mòn thấp (RDA thấp).
1.3. Sửa thói quen nhai cắn
- Nếu có nghiến răng (bruxism): đeo máng mềm/nhai vào ban đêm.
- Kiểm tra khớp cắn để phát hiện điểm cộm, tiếp xúc sai.
Với người cắn mạnh vùng răng nanh/răng cối nhỏ, bác sĩ có thể điều chỉnh khớp cắn để giảm lực uốn lên cổ răng.
2. Điều trị giảm ê buốt
Giai đoạn đầu, nếu tổn thương còn nhỏ và chủ yếu gây ê buốt, bác sĩ thường ưu tiên các phương pháp không xâm lấn:
2.1. Kem đánh răng giảm ê buốt
- Chứa kali nitrat, arginine, hoặc chất tái khoáng.
- Dùng đều đặn 2–4 tuần giúp giảm cảm giác truyền dẫn đau.
2.2. Bôi fluoride hoặc vật liệu tái khoáng
- Fluoride varnish
- CPP-ACP
- SDF
Các chất này giúp bịt ống ngà hở, giảm ê buốt và hỗ trợ ngăn tiến triển tổn thương.
2.3. Laser hoặc iontophoresis
- Giúp giảm ê buốt bằng cách bịt ống ngà hoặc thay đổi dẫn truyền thần kinh.
- Thường hiệu quả tốt trong ngắn hạn, ít tác dụng phụ.
3. Trám răng
Nếu như trường hợp mòn cổ răng có thể quan sát bằng mắt thường tại các vị trí men răng bị mòn thì cần đi khám nha khoa để thực hiện trám bít. Trám răng là phương pháp sử dụng vật liệu composite để trám đầy các lỗ hổng do mòn răng, sâu răng. Đối với trường hợp bị mòn cổ răng mức độ nhẹ nên áp dụng phương pháp này để bảo vệ và phục hình cho răng.
Tác dụng của phương pháp trám răng do mòn cổ răng
- Ngăn chặn tình trạng xói mòn cổ răng tiếp tục diễn ra.
- Giải quyết vấn đề răng nhạy cảm, ê buốt hiện tại.
- Bảo vệ tủy răng khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn qua các lỗ hổng do mòn men răng.
- Quá trình thực hiện không xâm lấn, không đau.
- Khôi phục màu sắc, hình thức thẩm mỹ cho hàm răng.
Chi phí trám cổ răng bị mòn thường dao động từ 200.000 đ – 500.000 đ/răng tùy vào bảng giá của từng đơn vị nha khoa. Ngoài ra bạn có thể phải chi trả thêm chi phí vệ sinh cao răng, chụp X-quang… hãy hỏi tư vấn viên của đơn vị nha khoa rõ hơn về tất các các chi phí để trám răng bị mòn.
Có thể bạn quan tâm: Trám răng rồi có bị sâu lại không?

4. Điều trị nha chu
Trong nhiều trường hợp, mòn cổ răng không chỉ do acid hay chải răng sai cách, mà còn xuất hiện cùng tụt lợi. Khi lợi tụt xuống, phần chân răng bị lộ ra ngoài. Đây là vùng ngà răng mềm và nhạy cảm, rất dễ bị mài mòn và ê buốt. Vì vậy, nếu chỉ trám bù lại phần răng bị mất mà không xử lý tụt lợi, tổn thương vẫn có thể tiếp tục tiến triển.
Tại sao cần điều trị nha chu?
- Lộ chân răng khiến mòn cổ răng xảy ra nhanh hơn.
- Chân răng không có men, nên dễ bị tổn thương bởi acid và lực chải răng.
- Về thẩm mỹ, tụt lợi làm răng trông dài, không đều.
- Tràm răng trên bề mặt chân răng lộ nhiều thường kém bền hơn so với trám trên men.
Các phương pháp nha chu thường sử dụng
- Ghép mô liên kết dưới biểu mô: Đây là phương pháp được xem là “tiêu chuẩn vàng”. Bác sĩ lấy một mảnh mô liên kết từ vòm miệng và ghép vào vùng lợi bị tụt. Phương pháp này cho kết quả che phủ chân răng rất ổn định và thẩm mỹ.
- Ghép lợi tự do: Phù hợp khi lợi ở vùng tổn thương quá mỏng. Ghép lợi giúp tăng độ dày mô, bảo vệ cổ răng tốt hơn, dù thẩm mỹ có thể kém hơn CTG.
- Che phủ chân răng bằng kỹ thuật vạt: Bác sĩ tạo và kéo vạt lợi lên trên để che phần chân răng lộ. Kỹ thuật này thường được kết hợp với CTG để tăng độ bền.
Mục tiêu của điều trị nha chu
- Che phủ phần chân răng bị lộ
- Bảo vệ bề mặt ngà khỏi mài mòn tiếp theo
- Giảm ê buốt
- Cải thiện thẩm mỹ và cân đối đường viền lợi
5. Điều trị nâng cao
Trong một số trường hợp, mòn cổ răng tiến triển quá sâu hoặc ảnh hưởng đến cấu trúc quan trọng của răng. Lúc này, các biện pháp bảo tồn như trám hoặc bôi fluor có thể không còn đủ. Bác sĩ sẽ cần áp dụng những phương pháp điều trị nâng cao nhằm bảo vệ tủy răng, phục hồi độ bền và ngăn răng gãy trong tương lai.
1. Điều trị nội nha (chữa tủy)
Khi tổn thương ăn sâu đến mức:
- sát tủy,
- gây viêm tủy,
- hoặc bệnh nhân đau nhiều kéo dài, đau tự phát, đau về đêm,
thì điều trị nội nha là cần thiết. Bác sĩ sẽ loại bỏ mô tủy viêm, làm sạch và trám kín hệ thống ống tủy. Mục tiêu là loại bỏ nhiễm trùng và giữ lại thân răng thật để có thể phục hồi bên ngoài. Sau nội nha, răng thường trở nên giòn hơn nên cần phục hồi vững chắc phía ngoài.
2. Phục hình bằng mão sứ hoặc veneer
Khi mòn cổ răng khiến mất quá nhiều mô răng, răng yếu hoặc có nguy cơ gãy, bác sĩ có thể chỉ định mão sứ (bọc răng sứ) hoặc veneer:
- Mão sứ: bao phủ toàn bộ thân răng, tăng độ bền và bảo vệ răng tối đa. Phù hợp khi mô răng bị mất nhiều hoặc sau điều trị nội nha.
- Veneer: chỉ che mặt ngoài răng, thích hợp khi tổn thương ít hơn nhưng vẫn cần cải thiện thẩm mỹ và tăng độ cứng.

3. Khi nào cần đến các can thiệp nâng cao?
- Tổn thương mòn quá sâu, không thể trám bền vững
- Răng nứt, vỡ cấu trúc
- Răng đau kéo dài hoặc có dấu hiệu viêm tủy
- Cần phục hồi cả chức năng lẫn thẩm mỹ
Đây là bước cuối cùng, chỉ được thực hiện khi các phương pháp bảo tồn không còn hiệu quả.
Đọc thêm:
Trên đây là những kiến thức bổ ích liên quan đến vấn đề mòn cổ răng – một bệnh lý nha khoa diễn ra âm thầm và gây hậu quả nghiêm trọng. Hãy phát hiện và ngăn chặn cũng như điều trị sớm tình trạng mòn cổ răng để hàm răng khỏe mạnh và nụ cười tỏa sáng bạn nhé.






