Khi nhắc đến sức khỏe răng miệng, hầu hết chúng ta thường chỉ quan tâm đến men răng – lớp ngoài cùng bảo vệ răng. Tuy nhiên, bên dưới lớp men răng còn có một cấu trúc quan trọng không kém đó là ngà răng. Ngà răng không chỉ đóng vai trò hỗ trợ bảo vệ tủy răng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến cảm giác và độ bền của răng. Vậy ngà răng là gì, có chức năng ra sao, và những vấn đề nào có thể ảnh hưởng đến nó? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này!
Mục lục
1. Đặc điểm của ngà răng
1.1. Vị trí trong cấu trúc răng
Ngà răng nằm giữa men răng và tủy răng. Khi nhìn vào cấu trúc của một chiếc răng, ta có thể chia làm ba lớp chính:
- Men răng: Lớp ngoài cùng, có độ cứng cao, giúp bảo vệ răng khỏi mài mòn và tác động vật lý.
- Ngà răng (dentin): Lớp nằm ngay bên dưới men răng, chiếm phần lớn khối lượng của răng.
- Tủy răng: Lớp mềm bên trong chứa mạch máu và dây thần kinh.
1.2. Thành phần của ngà răng
Ngà răng có thành phần cấu tạo khá đặc biệt với tỷ lệ các chất như sau:
- 70% khoáng chất: Chủ yếu là các khoáng chất như canxi và hydroxyapatite, giúp ngà răng có độ cứng và khả năng chịu lực tốt.
- 20% chất hữu cơ: Phần lớn là collagen (đặc biệt là collagen loại I) cung cấp độ đàn hồi, giúp ngà răng có khả năng chống va đập.
- 10% nước: Nước góp phần duy trì độ ẩm và tính linh hoạt của ngà răng.
Nhờ sự kết hợp này, ngà răng không chỉ vững chắc mà còn có một chút mềm dẻo, giúp hấp thụ các lực va đập khi nhai mà không làm hỏng cấu trúc răng.
Hiện tại, ngà răng không thể tự tái tạo hoàn toàn sau khi bị tổn thương, mặc dù các tế bào odontoblast trong tủy có thể tạo ra một số ngà răng mới để bảo vệ tạm thời.
Nghiên cứu khoa học đã đạt được bước tiến trong việc tái tạo ngà răng trong phòng thí nghiệm, với phương pháp sử dụng các tế bào odontoblast nhân tạo. Tuy nhiên, công nghệ này vẫn chưa được áp dụng rộng rãi trong thực tế.
1.3. Màu sắc của ngà răng
Nhiều người thường nhầm lẫn rằng màu sắc răng chủ yếu phụ thuộc vào men răng, nhưng thực tế không phải vậy.
Ngà răng mới là yếu tố quyết định màu sắc của răng, bởi men răng khá trong suốt, để lộ màu ngà bên dưới.
Màu ngà răng tự nhiên có thể thay đổi từ trắng, xám đến hơi vàng, điều này lý giải vì sao một số người dù vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng nhưng răng vẫn có màu hơi ngả vàng. Những người có răng màu vàng thường có hàm lượng khoáng chất cao trong ngà răng, giúp răng khỏe hơn và ít bị sâu.
1.4. Đặc điểm của ngà răng theo từng giai đoạn của cuộc đời
1.1. Ngà răng ở trẻ em
- Ngà răng còn non, cấu trúc xốp, mềm và chứa nhiều ống ngà lớn, làm răng nhạy cảm hơn.
- Lớp men mỏng, dễ tổn thương, tăng nguy cơ sâu răng sữa.
- Ngà răng của răng vĩnh viễn mới mọc chưa hoàn thiện, cần thời gian để cứng chắc.
1.2. Ngà răng ở người trưởng thành
- Ngà răng tiếp tục dày lên, các ống ngà thu hẹp, giảm độ nhạy cảm.
- Ngà thứ cấp hình thành giúp bảo vệ tủy răng.
- Dễ bị tổn thương do mòn răng, axit thực phẩm hoặc bệnh lý nha khoa, gây ê buốt.
Đọc thêm: Bị mòn cổ răng có nguy hiểm không?
1.3. Ngà răng ở người cao tuổi
- Mòn răng tự nhiên và lắng đọng ngà thứ cấp làm khoang tủy nhỏ lại.
- Các ống ngà thu hẹp, giảm cảm giác với kích thích nóng, lạnh.
- Ngà răng dễ đổi màu, tụt nướu làm lộ ngà chân răng, tăng nguy cơ ê buốt và sâu răng.
2. Vai trò của ngà răng trong bảo vệ răng
2.1. Bảo vệ tủy răng
- Lớp bảo vệ tự nhiên: Ngà răng tạo thành một lớp đệm giữa men răng và tủy răng. Tủy răng là vùng chứa các mạch máu, dây thần kinh và mô liên kết rất nhạy cảm. Do vậy, ngà răng có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tủy khỏi các tác động bên ngoài như nhiệt độ cao, nhiệt độ thấp và áp lực khi nhai.
- Chống sốc: Khi răng chịu lực (ví dụ như khi nhai thức ăn cứng), ngà răng giúp phân tán và giảm bớt lực tác động, tránh gây tổn thương cho tủy răng.
2.2. Truyền tín hiệu cảm giác
- Hệ thống ống nhỏ (dentinal tubules): Ngà răng chứa rất nhiều ống nhỏ gọi là ống ngà răng, chạy từ mặt trong của ngà răng đến biên giao với men răng. Các ống này chứa dịch và các sợi thần kinh.
- Cơ chế truyền cảm giác: Khi răng bị tác động bởi nhiệt độ (lạnh, nóng) hoặc áp lực, những tín hiệu này được truyền qua các ống ngà răng đến tủy, từ đó kích hoạt các dây thần kinh báo hiệu cảm giác đau hoặc nhạy cảm. Điều này giúp cơ thể nhận biết và phản ứng kịp thời với các tác động có thể gây hại cho răng.
3. Sự khác biệt giữa ngà răng và men răng
Men răng:
Độ cứng cao: Men răng là lớp ngoài cùng của răng, có độ cứng vượt trội nhờ hàm lượng khoáng chất cao. Điều này giúp men răng có khả năng chống mài mòn và chịu được các tác động mạnh từ môi trường.
Vai trò bảo vệ: Nhờ vào tính cứng cáp, men răng đóng vai trò là hàng rào bảo vệ các lớp bên trong như ngà răng và tủy răng khỏi các tác động vật lý, hóa học từ bên ngoài.
Ngà răng:
Độ đàn hồi tốt: Ngà răng nằm ngay dưới men răng, có thành phần chủ yếu là collagen và một lượng khoáng chất không bằng men răng. Điều này tạo nên tính đàn hồi, giúp ngà răng hấp thụ lực khi nhai và giảm bớt tác động đột ngột lên răng.
Dễ bị tổn thương khi men răng mài mòn: Mặc dù có tính đàn hồi tốt, ngà răng lại không mạnh mẽ như men răng. Khi lớp men răng mòn đi do các tác động bên ngoài, ngà răng sẽ dễ bị lộ ra và tổn thương, vì nó không có cấu trúc cứng cáp bảo vệ như men răng.
Nhờ sự kết hợp hài hòa giữa tính cứng của men răng và độ đàn hồi của ngà răng, răng có thể vừa chịu được áp lực nhai, vừa duy trì được khả năng chống va đập và bảo vệ các bộ phận quan trọng bên trong.
3. Ngà răng có ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe răng miệng?
Dưới đây là những ảnh hưởng của ngà răng đến sức khỏe răng miệng.
3.1. Ê buốt răng – dấu hiệu ngà răng bị tổn thương
Bình thường, ngà răng được bao bọc bởi lớp men răng ở thân răng và lớp xê-măng răng ở chân răng. Tuy nhiên, khi lớp bảo vệ này bị mòn hoặc tổn thương, ngà răng sẽ lộ ra ngoài. Điều này dẫn đến tình trạng ê buốt vì:
- Ngà răng chứa các ống ngà (dentinal tubules) – những ống nhỏ li ti nối trực tiếp từ bề mặt ngà răng đến tủy răng.
- Khi tiếp xúc với thực phẩm nóng, lạnh, chua, ngọt hoặc thậm chí khi đánh răng, những kích thích này sẽ truyền qua ống ngà đến tủy răng, kích thích dây thần kinh và gây cảm giác ê buốt.
Những tác nhân làm tăng độ nhạy cảm của ngà răng
Có nhiều nguyên nhân khiến ngà răng bị lộ ra và làm tăng độ nhạy cảm, bao gồm:
- Mòn men răng do chải răng sai cách: Đánh răng quá mạnh hoặc dùng bàn chải có lông cứng có thể làm mòn men răng, khiến ngà răng lộ ra.
- Tụt nướu do viêm nha chu: Khi nướu răng bị tụt xuống, chân răng (nơi không có lớp men bảo vệ) sẽ bị lộ ra, làm tăng nguy cơ ê buốt.
- Sâu răng: Khi sâu răng ăn mòn men răng, nó có thể lan xuống ngà răng và kích thích các dây thần kinh, gây đau và ê buốt.
- Tác động từ thực phẩm có tính axit: Các loại thực phẩm chua như cam, chanh, dưa muối, nước ngọt có gas có thể làm mòn men răng, khiến ngà răng dễ bị lộ.
- Nghiến răng: Thói quen nghiến răng vào ban đêm hoặc khi căng thẳng có thể làm mòn dần men răng, để lộ ngà răng và gây ê buốt.
3.2. Tác động của vi khuẩn và sâu răng lên ngà răng
Khi men răng bị hỏng, vi khuẩn có thể xâm nhập vào ngà răng
Men răng là lớp bảo vệ cứng chắc nhất trên răng, giúp chống lại vi khuẩn và axit từ thực phẩm. Tuy nhiên, nếu men răng bị tổn thương do sâu răng hoặc mòn men, vi khuẩn sẽ có cơ hội xâm nhập vào lớp ngà răng bên trong.
- Ngà răng có cấu trúc xốp với nhiều ống ngà, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn dễ dàng lan rộng.
- Khi vi khuẩn xâm nhập vào ngà răng, chúng sẽ tiếp tục phát triển và phá hủy mô răng, gây ra lỗ sâu lớn hơn.
Nguy cơ lan rộng đến tủy răng, gây viêm tủy
Nếu sâu răng không được điều trị sớm, vi khuẩn sẽ tiếp tục di chuyển sâu vào bên trong răng, tấn công tủy răng. Điều này có thể dẫn đến:
- Viêm tủy răng (pulpitis): Khi vi khuẩn xâm nhập vào tủy răng, nó có thể gây viêm và đau nhức dữ dội.
- Áp xe răng: Nếu nhiễm trùng lan rộng, có thể hình thành mủ xung quanh chân răng, gây sưng và đau nhức nghiêm trọng.
- Mất răng: Nếu viêm tủy không được điều trị, nhiễm trùng có thể phá hủy toàn bộ răng, khiến răng phải nhổ bỏ.
4. Những nguyên nhân phổ biến gây tổn thương ngà răng
4.1. Mòn men răng do thói quen sinh hoạt
Thực phẩm có tính axit cao:
Các loại thực phẩm và đồ uống như nước cam, nước chanh, nước ngọt có ga, và một số loại trái cây chứa nhiều axit có thể dần dần làm mòn lớp men răng. Khi men răng bị mòn đi, ngà răng bên dưới dễ bị lộ ra và bị tổn thương.
Chải răng sai cách, dùng bàn chải quá cứng:
Việc sử dụng bàn chải răng có lông quá cứng hoặc chải răng quá mạnh sẽ gây ma sát liên tục lên lớp men. Theo thời gian, điều này làm hao mòn men răng, khiến ngà răng – lớp nằm ngay bên dưới – dễ bị ảnh hưởng và dẫn đến cảm giác nhạy cảm khi ăn uống.
4.2. Sâu răng và ảnh hưởng đến ngà răng
Phá hủy lớp men răng:
Sâu răng do vi khuẩn gây ra không chỉ tấn công men răng mà còn có thể lan sâu vào ngà răng. Khi vi khuẩn phá hủy lớp men, ngà răng mất đi lớp bảo vệ tự nhiên và trở nên dễ bị tổn thương, gây đau và tăng nguy cơ viêm nhiễm.
Dấu hiệu nhận biết:
- Răng có vùng ngà bị lộ ra rõ ràng.
- Cảm giác nhạy cảm mạnh khi ăn uống, nhất là với thức ăn có nhiệt độ quá nóng hoặc quá lạnh.
- Đau răng khi chạm vào vùng bị tổn thương, có thể kèm theo hiện tượng sưng tấy nếu tình trạng viêm lan rộng.
4.3. Tác động từ thói quen nghiến răng
Nghiến răng và mài mòn men:
Nghiến răng – có thể xảy ra khi ngủ hoặc do căng thẳng trong cuộc sống – tạo ra lực ép mạnh liên tục lên răng. Lực này làm mài mòn men răng, dẫn đến việc lớp bảo vệ này bị hao mòn theo thời gian.
Ảnh hưởng đến ngà răng:
Khi men răng bị mòn do nghiến răng, ngà răng trở nên dễ tiếp xúc với các tác động bên ngoài và có thể bị tổn thương nhanh chóng. Điều này không chỉ gây ra tình trạng nhạy cảm mà còn tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập, dễ dẫn đến sâu răng.
Cách phòng tránh:
Giảm căng thẳng: Thực hành các bài tập thư giãn, yoga, hoặc các phương pháp giảm stress để hạn chế thói quen nghiến răng.
Sử dụng miếng bảo vệ răng khi ngủ: Các miếng đệm hoặc bảo vệ răng có thể giúp giảm áp lực lên răng, hạn chế mài mòn men.
Thăm khám định kỳ: Kiểm tra răng miệng định kỳ để kịp thời phát hiện và điều trị các dấu hiệu của mòn men hoặc tổn thương ngà răng.
