Răng sữa và răng vĩnh viễn, hai loại răng này đều đóng vai trò quan trọng trong hệ thống nướu răng của chúng ta. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa chúng thường khiến nhiều người cảm thấy bối rối. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sự phân biệt giữa răng sữa và răng vĩnh viễn, từ hình dáng đến chức năng, giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình phát triển răng và cách chăm sóc chúng.
Mục lục
Phân biệt răng sữa và răng vĩnh viễn qua đặc điểm, cấu tạo
Thời gian mọc răng
Răng sữa là loại răng đầu tiên mọc ra ở trẻ nhỏ, thường bắt đầu từ khi trẻ 6 tháng tuổi và hoàn thành vào khoảng 3 tuổi.
Thứ tự mọc răng sữa là:
- Răng cửa giữa hàm dưới (6-8 tháng)
- Răng cửa giữa hàm trên (7-9 tháng)
- Răng cửa bên hàm trên (8-10 tháng)
- Răng cửa bên hàm dưới (9-11 tháng)
- Răng nanh hàm trên (12-16 tháng)
- Răng nanh hàm dưới (13-19 tháng)
- Răng hàm thứ nhất (14-18 tháng)
- Răng hàm thứ hai (20-24 tháng)
Răng sữa thường bắt đầu rụng từ khi trẻ 6 tuổi, đây là thời điểm mà răng vĩnh viễn mọc lên thay thế và kết thúc vào khoảng 12 – 13 tuổi.
Thứ tự mọc răng vĩnh viễn là:
- Răng cửa trung tâm (lúc 6-8 tuổi)
- Răng cửa 2 bên (lúc 7-8 tuổi)
- Răng nanh (lúc 9-13 tuổi)
- Răng hàm nhỏ (lúc 10-12 tuổi)
- Răng hàm lớn (lúc 11-13 tuổi)
Về số lượng
Răng sữa: Có 20 chiếc, bao gồm 8 răng cối, 4 răng nanh, 8 răng cửa.
Răng vĩnh viễn: Có 32 chiếc, bao gồm 12 răng cối lớn, 4 răng nanh, 8 răng cối nhỏ, 8 răng cửa.
Xem thêm: Người có nhiều răng nhất thế giới là bao nhiêu cái
Về kích thước, hình dạng
Răng sữa:
- Hình dáng thân răng thấp, chân răng tròn, rộng, và tách nhau gần cổ răng.
- Khe rãnh giữa các răng rộng hơn so với răng vĩnh viễn.
- Răng sữa có răng cửa và răng nanh nhỏ, không thanh như răng vĩnh viễn.
- Khe rãnh giữa các răng rộng hơn so với răng vĩnh viễn.
- Chân răng sữa dẹt hơn, mỏng hơn và ngắn hơn so với chân răng vĩnh viễn.
- Chân răng sữa của các răng hàm lớn (răng cối) thường chìa ra xa nhau hơn so với răng vĩnh viễn do có mầm răng vĩnh viễn nằm ở giữa.
- Chân răng sữa của các răng cửa thường cong về phía sau.
Răng vĩnh viễn:
- Hình dáng thân răng cao, chân răng hẹp, và gần nhau ở cổ răng.
- Răng vĩnh viễn có kích thước lớn hơn răng sữa, do đó nó có thể mọc chen chúc lệch lạc khi cung hàm quá nhỏ hoặc do các vấn đề di truyền khác.
- Khe rãnh giữa các răng hẹp hơn so với răng sữa.
- Răng vĩnh viễn có răng cửa và răng nanh lớn, thanh hơn so với răng sữa.
- Răng cửa vĩnh viễn khi mới mọc còn có các núm nhỏ trên rìa cắn, nhưng sẽ mất dần theo thời gian.
Về màu sắc
Răng sữa có màu trắng xanh, do men răng có màu xanh nhạt. Răng vĩnh viễn có màu trắng vàng.
Về cấu trúc
1. Men răng, ngà răng:
Men răng của răng sữa thường mỏng hơn và yếu hơn so với men răng của răng vĩnh viễn. Điều này làm cho răng sữa dễ bị tổn thương hơn tổn thương khi đối mặt với áp lực nhai và các yếu tố bên ngoài. Do đó, chúng ta có thể thấy tình trạng răng sữa của trẻ bị mòn qua thời gian.
- Men răng sữa xốp, sần sùi và trắng hơn men răng vĩnh viễn.
- Độ dày men răng sữa đồng đều, khoảng 1 mm.
- Trên bề mặt men răng có những lỗ nhỏ (kích thước lên đến 2 micromet) ở trung tâm các nhóm lăng trụ apatit, đây có thể là phần tiếp theo của các nhánh odontoblast (tế bào tạo men răng) co lại theo tuổi tác và nằm ở ranh giới men răng – ngà răng.
- Khả năng hòa tan của lớp men răng bề mặt có thể không đồng đều. Răng sữa có độ bền men răng thấp nhất ở răng hàm thứ hai.
Màu sắc của răng sữa là trắng kem sáng pha xanh lam.
2. Ngà răng:
Ngà răng của răng sữa kém dày đặc và chắc chắn hơn so với ngà răng của người lớn, có các ống ngà răng rộng hơn và được bao quanh bởi một lớp ngà răng ít khoáng hóa. Sự khoáng hóa của ngà răng trẻ em cũng bị ảnh hưởng bởi các bệnh lý mà người mẹ gặp phải trong thời kỳ mang thai. Tuy nhiên, số lượng ngà răng được sản xuất, chất lượng của nó, cũng như chiều dài và chiều rộng của rễ răng chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố di truyền.
Trong trường hợp trẻ em sinh non từ những bà mẹ có vấn đề sức khỏe trong thai kỳ, răng của trẻ thường ít khoáng hóa, dẫn đến sự phát triển nhanh chóng của sâu răng, có thể gây nhiễm trùng dentin của rễ và các mô xương xung quanh rễ.
Độ dày của ngà răng chính ở bề mặt nhai là 1.8 mm, và ở bề mặt tiếp giáp là 1.4 mm.
3. Tủy răng:
Tủy răng của răng sữa chiếm một phần lớn của răng, do đó răng sữa dễ bị tổn thương hơn khi bị sâu răng hoặc viêm nhiễm.
Tủy răng của răng vĩnh viễn chiếm một phần nhỏ của răng, do đó răng vĩnh viễn có khả năng chịu lực và bảo vệ tốt hơn.
Tủy răng của răng sữa có màu hồng nhạt, còn tủy răng của răng vĩnh viễn có màu đỏ sậm.
Cấu trúc tủy răng sữa lộ rõ hơn so với răng vĩnh viễn.
Tủy răng của răng sữa có kết nối với mầm răng vĩnh viễn, do đó nếu răng sữa bị chết tủy hoặc nhiễm trùng, có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của răng vĩnh viễn.
4. Chân răng:
Răng sữa có chân răng ngắn và mảnh hơn so với răng vĩnh viễn, do đó răng sữa dễ lung lay và rụng hơn.
Phân biệt răng sữa và răng vĩnh viễn thông qua vai trò
Vai trò của răng sữa
1. Chức năng ăn nhai:
Với kích thước nhỏ nhắn và cấu trúc đơn giản, răng sữa đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu đời của trẻ. Nhờ có răng sữa, trẻ có thể tập nhai và thưởng thức đa dạng các loại thức ăn phù hợp với độ tuổi, từ sữa, bột, cơm, rau củ, trái cây đến thịt, cá. Răng sữa còn góp phần vào sự phát triển cơ hàm mặt, tạo điều kiện cho sự mọc răng vĩnh viễn sau này.
Tuy nhiên, chức năng ăn nhai của răng sữa vẫn còn hạn chế so với răng vĩnh viễn. Do vậy, trẻ cần được hướng dẫn và giám sát cẩn thận khi ăn để tránh hóc, nghẹn hoặc làm tổn thương răng sữa.
Xem thêm: Bé mọc răng biếng ăn, bỏ ăn – mẹ nên làm gì?
2. Giúp trẻ phát âm:
Răng sữa đóng vai trò quan trọng trong việc giúp trẻ phát âm rõ ràng. Nhờ có răng sữa, trẻ có thể tạo ra các âm thanh cần thiết để hình thành lời nói một cách chính xác.
Tuy nhiên, khi thiếu răng sữa, trẻ có thể gặp khó khăn trong việc phát âm một số âm nhất định. Ví dụ, trẻ có thể gặp khó khăn khi phát âm các âm “s”, “z”, “sh”, “ch”, “t”, “d”, “n”, “l”.
Sự thiếu hụt răng sữa do mất sớm, gãy, sâu, hoặc nhiễm trùng có thể ảnh hưởng đến chức năng phát âm của trẻ. Điều này có thể dẫn đến tình trạng nói ngọng, nói lắp, nói nhầm, hoặc phát âm không chính xác.
3. Giữ chỗ cho răng vĩnh viễn mọc:
Răng sữa đóng vai trò “người giữ chỗ” cho răng vĩnh viễn, đảm bảo cung hàm phát triển hài hòa. Mất sớm hoặc sâu nặng có thể khiến răng vĩnh viễn mọc sai vị trí, lệch lạc, thậm chí kẹt.
Răng sữa ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và thẩm mỹ của răng vĩnh viễn. Vi khuẩn từ răng sữa sâu có thể tấn công răng vĩnh viễn đang phát triển. Răng sữa cũng góp phần tạo nên nụ cười, hàm răng và khuôn mặt cân đối cho trẻ.
Răng vĩnh viễn
1. Chức năng ăn nhai:
So với răng sữa, răng vĩnh viễn sở hữu cấu trúc phức tạp và khả năng ăn nhai mạnh mẽ hơn hẳn. Nhờ vậy, trẻ có thể tự tin thưởng thức đa dạng các loại thức ăn, từ mềm mại đến cứng dai, góp phần tạo nên sự phong phú cho bữa ăn và thúc đẩy hệ tiêu hóa phát triển.
2. Duy trì cấu trúc khuôn mặt:
Vai trò:
- Hỗ trợ xương hàm, giữ cân bằng và khớp cắn chính xác.
- Duy trì khoảng cách giữa các xương hàm, ngăn ngừa lún sụp cơ mặt.
- Định hình các đường nét như cằm, má, môi, và mũi.
Ảnh hưởng khi mất răng vĩnh viễn:
- Hàm trên và hàm dưới lệch lạc, khớp cắn sai lệch, nụ cười mất thẩm mỹ.
- Cơ mặt co lại, lún sụp, khiến khuôn mặt chùng nhão, già nua.
- Biến dạng các đường nét khuôn mặt, mất đi sự đặc trưng.
3. Giúp phát âm chuẩn xác:
Răng vĩnh viễn giúp trẻ phát âm các âm thanh một cách rõ ràng và chính xác hơn.
Răng vĩnh viễn giúp trẻ phát âm các âm thanh phức tạp hơn. Điều này đòi hỏi sự hợp tác giữa răng, lưỡi, và hàm để tạo ra các vị trí và luồng hơi khác nhau. Răng vĩnh viễn giúp trẻ học ngoại ngữ dễ dàng hơn, vì nhiều ngôn ngữ có các âm thanh khác biệt mà răng sữa không thể phát âm được. Ví dụ, tiếng Anh có các âm thanh /th/, /v/, /z/, /w/… mà tiếng Việt không có.
4. Tham gia vào chức năng tiêu hóa:
Răng vĩnh viễn nghiền nát thức ăn, giúp hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả hơn.
Khi nào cha mẹ nên bắt đầu vệ sinh răng miệng cho trẻ?
Chăm sóc răng miệng cho trẻ nên bắt đầu ngay từ khi trẻ còn nhỏ, thậm chí trước khi chiếc răng đầu tiên mọc.
Để chăm sóc răng miệng cho trẻ theo từng độ tuổi, bố mẹ cần thực hiện các biện pháp chăm sóc phù hợp với giai đoạn phát triển của trẻ:
Trẻ chưa mọc răng:
- Vệ sinh nướu và lưỡi cho trẻ bằng khăn sạch với nước hai lần một ngày hoặc sau khi bú sữa mẹ.
- Khi trẻ bắt đầu mọc răng, sử dụng khăn sạch lau mặt trước và mặt sau của răng.
Trẻ từ 1 đến 2 tuổi:
- Trẻ có thể sử dụng bàn chải dành cho bé từ 1 – 2 tuổi và chải răng bằng nước sạch.
- Hướng dẫn và giám sát trẻ chải răng hai lần một ngày, vào buổi sáng và buổi tối.
- Bố mẹ nên chải răng cho trẻ sau khi trẻ chải xong để đảm bảo sạch kỹ.
Trẻ từ 2 đến 5 tuổi:
- Sử dụng kem đánh răng với một lượng nhỏ bằng hạt đậu và hướng dẫn cho trẻ biết nhổ kem đánh răng ra sau mỗi lần đánh răng.
- Tiếp tục hướng dẫn và giám sát trẻ chải răng hai lần một ngày, vào buổi sáng và buổi tối.
Lưu ý chung về việc chọn kem đánh răng cho trẻ:
- Chọn kem đánh răng cho trẻ mà trẻ có thể nuốt được, vì ở độ tuổi này, trẻ chưa thể kiểm soát việc nhổ hay nuốt kem đánh răng.
- Chọn kem đánh răng có hàm lượng fluor thấp, phù hợp với độ tuổi của trẻ. Fluor có tác dụng bảo vệ men răng và ngăn ngừa sâu răng. Tuy nhiên, quá liều fluor có thể gây fluorosis, làm răng bị ố vàng hoặc đốm trắng.
- Nên chọn kem đánh răng có ít bọt, vì bọt sẽ làm trẻ khó nhổ và dễ nuốt kem đánh răng.
- Tránh các kem đánh răng có chứa sodium lauryl sulfate (SLS), một chất tạo bọt có thể gây kích ứng nướu và miệng.
- Chọn kem đánh răng có hương vị trẻ thích, như trái cây, sữa, hoặc kẹo, để khuyến khích trẻ chải răng mỗi ngày. Lựa chọn các hương vị tự nhiên, không chứa đường, phẩm màu, hoặc chất bảo quản để đảm bảo an toàn cho trẻ.
Bằng cách thực hiện đúng các bước chăm sóc này theo từng độ tuổi, bố mẹ có thể giúp bảo vệ răng của trẻ khỏi các vấn đề về sức khỏe răng miệng và đảm bảo rằng quy trình chăm sóc răng diễn ra một cách hiệu quả và an toàn.
Câu hỏi thường gặp về răng sữa và răng vĩnh viễn?
Răng sữa có thể bị sâu răng ngay cả khi trẻ chưa ăn thức ăn ngọt?
Có, trẻ vẫn có thể bị sâu răng ngay cả khi chưa ăn thức ăn ngọt. Vi khuẩn trong miệng có thể chuyển hóa thức ăn thành axit, axit này sẽ tấn công men răng và gây sâu răng.
Có nên cho trẻ bú bình vào ban đêm?
Cho trẻ bú bình vào ban đêm có thể làm tăng nguy cơ sâu răng. Sữa trong bình sữa có thể đọng lại trên răng trẻ trong thời gian dài, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây sâu răng.
Răng sữa chưa rụng mà răng vĩnh viễn đã mọc có sao không?
Có thể là bình thường, nhưng cũng có thể là dấu hiệu của một vấn đề tiềm ẩn. Nên đưa trẻ đi khám nha sĩ để được kiểm tra. Xem bài viết chi tiết ở đây.
Trẻ bị gãy răng sữa có mọc lại không?
Khi trẻ bị gãy hoặc mất một chiếc răng sữa, thì sẽ không có chiếc răng sữa tương tự ở vị trí đó mọc lên mà thay vào đó sẽ là sự xuất hiện của răng vĩnh viễn, thế chỗ cho răng sữa. Tuy nhiên, nếu như chiếc răng vĩnh viễn này mất đi thì nó sẽ không bao giờ mọc lại nữa. Tại vị trí mất răng sẽ để lại khoảng trống, cần phải khắc phục bằng cách lắp cầu răng sứ hoặc trồng răng implant để khôi phục chức năng ăn nhai.
Có nên sử dụng phương pháp tẩy trắng răng cho trẻ?
Không nên sử dụng phương pháp tẩy trắng răng cho trẻ em dưới 16 tuổi.
Có nên sử dụng phương pháp bọc răng sứ cho trẻ?
Bọc răng sứ có thể được sử dụng để điều trị răng bị gãy hoặc mòn men răng ở trẻ em.
Có nên nhổ răng vĩnh viễn khi răng bị sâu?
Không nên nhổ răng vĩnh viễn khi răng bị sâu. Nha sĩ có thể trám bít hoặc bọc răng để bảo tồn răng. Khi răng bị sâu nặng, vi khuẩn đã xâm nhập vào tủy răng và gây ra các vấn đề như viêm tủy, áp xe răng thì có thể phải nhổ răng.
Việc nhổ răng vĩnh viễn là một quyết định quan trọng. Nên tham khảo ý kiến nha sĩ để được tư vấn cụ thể về phương pháp điều trị phù hợp.
Răng vĩnh viễn mọc lệch lạc thì phải làm sao?
Có thể niềng răng để chỉnh nha cho trẻ. Độ tuổi vàng để niềng răng cho trẻ là từ 11 – 16 tuổi, ở giai đoạn sớm hơn có thể can thiệp tiền chỉnh nha.
Can thiệp tiền chỉnh nha có thể giúp kìm hãm sự phát triển của xương hàm quá mức hoặc kích thích sự phát triển của xương hàm thiếu hụt, tạo điều kiện cho việc niềng răng sau này dễ dàng và hiệu quả hơn.
Răng sữa của bé bị gãy thì phải làm sao?
Việc đầu tiên là giữ bình tĩnh và trấn an trẻ. Trẻ có thể cảm thấy sợ hãi và lo lắng khi bị gãy răng.
Sau đó, bạn quan sát miệng trẻ để xem mức độ gãy răng có nghiêm trọng không. Nếu răng chỉ bị gãy một ít, không cần quá lo lắng.
Tuy nhiên, nếu răng bị gãy nhiều hoặc gãy đến tận chân răng, cần đưa trẻ đi khám nha sĩ ngay lập tức. Nếu răng bị gãy đến tận chân răng hoặc gây ra nhiễm trùng, nha sĩ có thể nhổ răng.
Trẻ mọc răng chậm có sao không?
Hầu hết trẻ em bắt đầu mọc răng từ 6-8 tháng tuổi. Tuy nhiên, một số trẻ có thể mọc răng sớm hơn hoặc muộn hơn điều này hoàn toàn bình thường, vì mỗi bé có lộ trình phát triển riêng. Nếu như sau 15 – 18 tháng mà răng trẻ chưa mọc thì bạn nên đưa con tới bệnh viện để kiểm tra xem có bất thường nào không.
Có thể bạn muốn biết: Bé sưng lợi bao lâu thì mọc răng?
Trẻ em ở giai đoạn mọc răng sữa có thể mọc răng khôn không?
Răng khôn là những chiếc răng mọc cuối cùng ở người. Từ đó có thể thấy rằng chúng không thể mọc ở trẻ em có răng sữa. Theo bình thường, chúng xuất hiện ở người trên 17-18 tuổi. Chúng cũng không có răng sữa tiền nhiệm – vùng nướu mà chúng mọc luôn trống rỗng.
Hỏi đáp: Răng khôn có tự rụng được không?