- Răng vĩnh viễn là bộ răng cuối cùng của con người, bắt đầu mọc từ khoảng 6 tuổi.
- Người trưởng thành có 32 răng vĩnh viễn, bao gồm răng cửa, răng nanh, răng tiền hàm và răng hàm.
- Mỗi loại răng có chức năng riêng biệt, hỗ trợ quá trình ăn nhai hiệu quả.
- Các trường hợp thiếu hoặc thừa răng vĩnh viễn có thể xảy ra do di truyền hoặc bất thường trong quá trình phát triển.
Cùng đọc thông tin chi tiết về răng vĩnh viễn trong bài viết sau đây:
Mục lục
- 1. Răng vĩnh viễn là gì?
- 2. Khi nào răng vĩnh viễn bắt đầu mọc?
- 3. Có bao nhiêu răng vĩnh viễn?
- 4. Danh sách cụ thể các loại răng vĩnh viễn và chức năng
- 5. Các vấn đề thường gặp với răng vĩnh viễn
- 6. Câu hỏi thường gặp về răng vĩnh viễn
- 6.1. Răng khôn có phải răng vĩnh viễn không?
- 6.2. Người trưởng thành có bao nhiêu răng vĩnh viễn?
- 6.3. Tại sao có người chỉ có 28 răng vĩnh viễn?
- 6.4. Răng vĩnh viễn có thay được không nếu bị mất?
- 6.5. Răng vĩnh viễn có thể bị sâu không?
- 6.6. Răng vĩnh viễn có bị lung lay không?
- 6.7. Răng vĩnh viễn có thể bị mòn không?
1. Răng vĩnh viễn là gì?
Răng vĩnh viễn là bộ răng cuối cùng của con người, thay thế hoàn toàn răng sữa và tồn tại suốt đời nếu được chăm sóc đúng cách. Khác với răng sữa, răng vĩnh viễn có kích thước lớn hơn, cấu trúc chắc chắn hơn và có lớp men răng dày hơn để chống lại sự mài mòn và tổn thương.
2. Khi nào răng vĩnh viễn bắt đầu mọc?
Quá trình mọc răng vĩnh viễn diễn ra từ khoảng 6 tuổi đến 21 tuổi, với thời gian mọc của từng loại răng như sau:
- Răng cửa trung tâm (6-7 tuổi)
- Răng cửa bên (7-8 tuổi)
- Răng hàm nhỏ thứ nhất (9-11 tuổi)
- Răng hàm nhỏ thứ hai (10-12 tuổi)
- Răng nanh (9-12 tuổi)
- Răng hàm lớn thứ nhất (6-7 tuổi) – còn gọi là răng số 6, không thay thế răng sữa
- Răng hàm lớn thứ hai (11-13 tuổi)
- Răng khôn (răng hàm lớn thứ ba) (17-25 tuổi, hoặc không mọc tùy từng người)
Đọc thêm: Phân biệt răng vĩnh viễn và răng sữa
3. Có bao nhiêu răng vĩnh viễn?
Tổng số răng vĩnh viễn ở người trưởng thành
Một người trưởng thành có 32 chiếc răng vĩnh viễn, được chia đều giữa hai hàm (hàm trên và hàm dưới), với mỗi hàm gồm 16 răng.
Trường hợp thiếu hoặc thừa răng vĩnh viễn
- Mất răng bẩm sinh (thiếu răng vĩnh viễn): Một số người có thể không mọc đủ 32 răng do di truyền, đặc biệt là răng khôn hoặc răng cửa bên hàm trên.
- Thừa răng vĩnh viễn: Hiện tượng mọc dư răng (răng siêu số) có thể xảy ra, phổ biến nhất là răng dư ở vùng răng cửa hoặc răng hàm.
Hỏi đáp: Răng sữa chưa rụng răng vĩnh viễn đã mọc do đâu?
4. Danh sách cụ thể các loại răng vĩnh viễn và chức năng
Răng cửa (8 chiếc) – Chức năng cắt thức ăn
- Vị trí: Nằm ở phía trước của hàm răng, mỗi hàm có 4 răng cửa.
- Chức năng: Răng cửa có cạnh sắc và mỏng, giúp cắt nhỏ thức ăn trước khi được nhai kỹ hơn.
- Đặc điểm: Có hình dạng dẹt, chỉ có một chân răng.
Răng nanh (4 chiếc) – Vai trò giữ và xé thức ăn
- Vị trí: Nằm giữa răng cửa và răng hàm nhỏ, mỗi hàm có 2 răng nanh.
- Chức năng: Răng nanh có mũi nhọn và dài, giúp giữ, xé và xé nhỏ thức ăn dai như thịt.
- Đặc điểm: Là răng dài nhất trên cung hàm, có chân răng chắc chắn, giúp duy trì hình dáng của khuôn mặt.
Răng tiền hàm (8 chiếc) – Hỗ trợ nghiền thức ăn

- Vị trí: Nằm giữa răng nanh và răng hàm lớn, mỗi hàm có 4 răng tiền hàm.
- Chức năng: Giúp nghiền và xé thức ăn, hỗ trợ cho cả răng nanh và răng hàm lớn.
- Đặc điểm: Có hai mặt cắn phẳng với gờ nhọn để nghiền thức ăn.
Răng hàm (12 chiếc) – Chức năng nghiền nhỏ thức ăn và hỗ trợ nhai
Vị trí: Ở phía trong cùng của hàm, bao gồm 3 răng hàm lớn ở mỗi góc hàm.
Chức năng: Răng hàm có mặt nhai rộng, giúp nghiền thức ăn thành các mảnh nhỏ trước khi nuốt.
Phân loại:
- Răng hàm lớn thứ nhất (răng số 6): Mọc từ 6-7 tuổi, là răng rất quan trọng trong việc nhai.
- Răng hàm lớn thứ hai (răng số 7): Mọc từ 11-13 tuổi, hỗ trợ răng số 6 trong việc nghiền thức ăn.
- Răng hàm lớn thứ ba (răng khôn, số 8): Mọc từ 17-25 tuổi, có thể gây biến chứng nếu mọc lệch.
5. Các vấn đề thường gặp với răng vĩnh viễn
5.1. Sâu răng và viêm lợi
Nguyên nhân khiến răng vĩnh viễn bị tổn thương
- Mảng bám vi khuẩn: Hình thành từ thức ăn còn sót lại, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây sâu răng.
- Tiêu thụ nhiều đường và axit: Đồ ăn ngọt, nước có gas làm mòn men răng, tăng nguy cơ sâu răng.
- Vệ sinh răng miệng kém: Đánh răng không đúng cách hoặc không sử dụng chỉ nha khoa có thể dẫn đến viêm lợi và sâu răng.
- Thiếu fluor: Fluor giúp tăng cường men răng, bảo vệ răng khỏi axit vi khuẩn.
- Khô miệng: Thiếu nước bọt làm giảm khả năng rửa trôi vi khuẩn, dễ gây sâu răng.
Cách phòng tránh và điều trị
Chăm sóc răng miệng đúng cách:
- Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày bằng kem đánh răng chứa fluor.
- Dùng chỉ nha khoa ít nhất 1 lần/ngày để làm sạch kẽ răng.
- Súc miệng bằng nước muối hoặc dung dịch sát khuẩn để hạn chế vi khuẩn.
Chế độ ăn uống hợp lý:
- Hạn chế đồ ăn ngọt, nước có gas và thực phẩm chứa axit.
- Bổ sung thực phẩm giàu canxi (sữa, cá, rau xanh) giúp răng chắc khỏe.
Đi khám nha khoa định kỳ:
- Kiểm tra răng miệng 6 tháng/lần để phát hiện và điều trị sớm các vấn đề về răng.
- Trám răng kịp thời nếu có dấu hiệu sâu răng để ngăn ngừa viêm tủy.
Điều trị viêm lợi:
- Cạo vôi răng định kỳ để loại bỏ vi khuẩn gây viêm lợi.
- Dùng thuốc kháng viêm theo chỉ định của bác sĩ nếu viêm nặng.
5.2. Răng bị mất hoặc tổn thương vĩnh viễn
Nguyên nhân mất răng sớm
- Sâu răng nghiêm trọng: Không điều trị kịp thời có thể dẫn đến viêm tủy, áp xe răng và mất răng.
- Viêm nha chu: Tổn thương nướu và xương ổ răng khiến răng lung lay và rụng.
- Tai nạn chấn thương: Té ngã, va đập mạnh có thể làm gãy hoặc mất răng.
- Tiêu xương hàm: Xảy ra do mất răng lâu ngày, khiến răng còn lại yếu dần.
Các phương pháp phục hình răng vĩnh viễn
Cấy ghép Implant:
Cấy ghép Implant là phương pháp hiện đại giúp thay thế răng mất bằng cách đặt một trụ titanium vào trong xương hàm. Sau khi trụ tích hợp với xương (thường mất 3 – 6 tháng), bác sĩ sẽ gắn mão răng sứ lên trên để hoàn thiện chiếc răng mới.
Ưu điểm:
- Giống răng thật cả về hình thức lẫn chức năng.
- Bền vững, có thể sử dụng trên 20 năm hoặc trọn đời nếu chăm sóc tốt.
- Không ảnh hưởng đến các răng bên cạnh, không cần mài răng thật.
- Ngăn ngừa tiêu xương hàm do mất răng.
Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn các phương pháp khác.
- Quá trình thực hiện kéo dài (vì cần thời gian trụ Implant tích hợp với xương).
- Cần có đủ mật độ xương hàm, nếu xương bị tiêu nhiều có thể phải ghép xương trước khi cấy ghép.
Phù hợp cho: Người mất 1 răng hoặc nhiều răng, muốn phục hình lâu dài và bền chắc.
Cầu răng sứ:
Cầu răng sứ là phương pháp dùng hai răng thật bên cạnh khoảng trống mất răng để làm trụ, nâng đỡ răng giả ở giữa. Bác sĩ sẽ mài hai răng trụ này để gắn cầu răng sứ lên trên.
Ưu điểm:
- Chi phí thấp hơn so với cấy ghép Implant.
- Thời gian hoàn thiện nhanh chóng, chỉ mất khoảng 3 – 7 ngày.
- Đảm bảo tính thẩm mỹ cao, ăn nhai tốt hơn so với hàm giả tháo lắp.
Nhược điểm:
- Cần mài hai răng thật kế cận, có thể làm yếu răng trụ theo thời gian.
- Không ngăn ngừa tình trạng tiêu xương hàm ở vị trí mất răng.
- Tuổi thọ trung bình 10 – 15 năm, có thể phải thay mới sau thời gian sử dụng.
Phù hợp cho: Người mất 1 – 3 răng liền kề và có răng trụ khỏe mạnh.
Có thể bạn quan tâm: Nên trồng răng implant hay cầu răng sứ?
Hàm giả tháo lắp:
Hàm giả tháo lắp là phương pháp phục hình răng truyền thống, sử dụng nền hàm nhựa hoặc kim loại để gắn răng giả vào nướu.
Ưu điểm:
- Chi phí thấp nhất trong các phương pháp phục hình răng.
- Dễ dàng tháo lắp, vệ sinh và thay thế khi cần.
- Giải pháp phù hợp cho người mất nhiều răng hoặc toàn bộ răng trên hàm.
Nhược điểm:
- Độ bám dính không chắc chắn, có thể bị lỏng hoặc cộm khi ăn nhai.
- Không ngăn ngừa tiêu xương hàm, lâu dài có thể làm hóp má.
- Có thể gây vướng víu, khó chịu, cần thời gian để thích nghi.
Phù hợp cho: Người mất nhiều răng hoặc mất toàn bộ răng, không muốn phẫu thuật hoặc có ngân sách hạn chế.
5.3. Sai lệch khớp cắn
Các loại sai khớp cắn phổ biến
- Khớp cắn sâu: Răng cửa hàm trên che phủ quá mức răng cửa hàm dưới.
- Khớp cắn ngược: Răng cửa hàm dưới nằm trước răng cửa hàm trên.
- Khớp cắn hở: Hai hàm không chạm nhau khi cắn lại, thường do tật mút tay hoặc đẩy lưỡi.
- Khớp cắn chéo: Một phần hàm trên và hàm dưới không thẳng hàng với nhau.
- Chen chúc răng: Răng mọc lệch lạc do thiếu không gian trên cung hàm.
Niềng răng (chỉnh nha cố định) là phương pháp phổ biến nhất để điều chỉnh răng lệch lạc, khớp cắn sai. Bằng cách sử dụng mắc cài hoặc khay trong suốt, bác sĩ sẽ tạo lực kéo giúp răng di chuyển dần về vị trí chuẩn trên cung hàm.
6. Câu hỏi thường gặp về răng vĩnh viễn
6.1. Răng khôn có phải răng vĩnh viễn không?
➡ Có, răng khôn (răng số 8) là một phần của bộ răng vĩnh viễn, thường mọc từ 17 – 25 tuổi. Tuy nhiên, không phải ai cũng mọc đủ 4 chiếc răng khôn, và nhiều trường hợp răng khôn cần được nhổ bỏ do mọc lệch hoặc gây biến chứng.
Hỏi đáp: Nhổ răng khôn có ảnh hưởng thần kinh không?
6.2. Người trưởng thành có bao nhiêu răng vĩnh viễn?
➡ Một người trưởng thành bình thường có 32 răng vĩnh viễn, bao gồm 8 răng cửa, 4 răng nanh, 8 răng tiền hàm và 12 răng hàm (bao gồm 4 răng khôn).
6.3. Tại sao có người chỉ có 28 răng vĩnh viễn?
➡ Một số người không mọc răng khôn hoặc phải nhổ bỏ răng khôn do mọc lệch, gây đau nhức hoặc viêm nhiễm. Khi đó, họ chỉ có 28 răng vĩnh viễn.
6.4. Răng vĩnh viễn có thay được không nếu bị mất?
➡ Không, răng vĩnh viễn khi mất đi sẽ không mọc lại. Nếu bị mất răng, cần phục hình bằng phương pháp cấy ghép Implant, cầu răng sứ hoặc hàm giả tháo lắp.
6.5. Răng vĩnh viễn có thể bị sâu không?
➡ Có, răng vĩnh viễn có thể bị sâu do vi khuẩn, thói quen ăn uống và vệ sinh răng miệng kém. Nếu không điều trị kịp thời, sâu răng có thể gây viêm tủy, áp xe răng hoặc mất răng.
6.6. Răng vĩnh viễn có bị lung lay không?
➡ Có, răng vĩnh viễn có thể lung lay do viêm nha chu, chấn thương hoặc tiêu xương hàm. Nếu răng lung lay nặng, có nguy cơ mất răng vĩnh viễn.
6.7. Răng vĩnh viễn có thể bị mòn không?
➡ Có, răng vĩnh viễn có thể bị mòn do thói quen nghiến răng, đánh răng quá mạnh, hoặc ăn nhiều thực phẩm có tính axit. Mòn răng có thể dẫn đến ê buốt và ảnh hưởng đến chức năng nhai.
