• 093 186 3366 | 096 361 4566
  • Hỗ trợ
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
  • Đăng nhập

Nha Khoa Thúy Đức

Xây nụ cười bằng cả trái tim

  • Trang chủ
  • Về chúng tôi
    • 19 năm xây dựng và phát triển
    • Công nghệ tiên phong
    • Hành trình trải nghiệm không gian
    • Thúy đức Kids – Không gian nha khoa dành riêng cho bé
    • Chương trình thiện nguyện
    • Workshop Better
    • Tin tức – Sự kiện
    • Videos
  • Dịch vụ
    • Invisalign First – Niềng răng cho trẻ em
    • Niềng răng Invisalign
    • Gói niềng Invisalign tiết kiệm Essentials
    • Nong Hàm Invisalign IPE
    • Niềng răng mắc cài
    • Răng trẻ em – Thúy Đức Kids
    • Cấy ghép Implant
    • Bọc răng sứ
    • Nhổ răng khôn
    • Điều trị nha chu
    • Hàm tháo lắp
    • Tẩy Trắng Răng
  • Đội ngũ bác sĩ
  • Khách hàng
  • Chuyên gia tư vấn
  • Cửa hàng
  • Kiến thức
    • Niềng răng
    • Trồng răng
    • Chăm sóc răng trẻ em
    • Bọc răng sứ
    • Nhổ răng
    • Tẩy trắng răng
  • Đặt lịch hẹn
Trang chủ » Kiến thức nha khoa

Thuốc đau răng naphacogyl – liều dùng và lưu ý sử dụng

Naphacogyl® là một loại thuốc thường được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm trùng răng miệng nhờ khả năng kháng khuẩn mạnh. Thuốc giúp kiểm soát viêm nhiễm do vi khuẩn gây ra, giảm đau và hỗ trợ điều trị các vấn đề về răng miệng hiệu quả.

Mục lục

  • 1. Naphacogyl® là thuốc gì?
  • 2. Thành phần chính của Naphacogyl®
  • 3. Dạng bào chế và hàm lượng của thuốc
  • 4. Nhà sản xuất và nguồn gốc xuất xứ
  • 5. Cơ chế tác dụng của thuốc
  • 6. Các trường hợp chống chỉ định sử dụng
  • 7. Liều dùng và cách sử dụng Naphacogyl®
  • 8. Đối tượng đặc biệt cần lưu ý khi dùng thuốc
    • 8.1. Phụ nữ có thai và cho con bú
    • 8.2. Người bị bệnh gan, thận
    • 8.3. Người già và bệnh nhân có bệnh lý nền
    • 8.4. Tương tác thuốc cần tránh
  • 9. Tác dụng phụ của Naphacogyl®
  • 10. Tương tác thuốc và thực phẩm khi sử dụng Naphacogyl®

1. Naphacogyl® là thuốc gì?

1. Naphacogyl® là thuốc gì? 1

Naphacogyl® là một loại thuốc kháng khuẩn – kháng viêm chuyên dùng trong nha khoa. Thuốc thường được chỉ định để điều trị:

  • Viêm lợi, viêm nha chu.
  • Viêm tủy răng, viêm quanh cuống răng.
  • Áp xe răng, nhiễm trùng sau nhổ răng.
  • Các bệnh nhiễm trùng răng miệng khác do vi khuẩn nhạy cảm gây ra (viêm amidan, viêm họng hạt…)

Naphacogyl® có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh và giảm viêm nhiễm trong khoang miệng, giúp hỗ trợ quá trình điều trị nha khoa.

2. Thành phần chính của Naphacogyl®

Mỗi viên Naphacogyl® chứa hai thành phần chính:

  • Spiramycin: Là một kháng sinh nhóm macrolid, có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm, đặc biệt hiệu quả trong các bệnh nhiễm trùng răng miệng.
  • Metronidazole: Là một kháng sinh thuộc nhóm nitroimidazol, có tác dụng diệt vi khuẩn kỵ khí – loại vi khuẩn thường gây viêm nhiễm trong khoang miệng.

Sự kết hợp của Spiramycin và Metronidazole giúp tăng cường hiệu quả diệt khuẩn, đặc biệt trong các bệnh nhiễm trùng răng miệng có liên quan đến vi khuẩn kỵ khí.

3. Dạng bào chế và hàm lượng của thuốc

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

Hàm lượng:

  • Spiramycin 750.000 IU
  • Metronidazole 125 mg

Naphacogyl® thường được đóng gói theo vỉ hoặc hộp, thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản.

4. Nhà sản xuất và nguồn gốc xuất xứ

  • Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà (NamHa Pharma)
  • Xuất xứ: Việt Nam

Naphacogyl® là một sản phẩm của NamHa Pharma, một trong những công ty dược phẩm uy tín tại Việt Nam, chuyên sản xuất các loại thuốc điều trị hiệu quả trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là nha khoa.

5. Cơ chế tác dụng của thuốc

  • Spiramycin: Là một kháng sinh nhóm macrolid, có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn, giúp tiêu diệt các vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm.
  • Metronidazole: Là một kháng sinh thuộc nhóm nitroimidazol, có tác dụng diệt vi khuẩn kỵ khí và vi khuẩn gây viêm nhiễm trong khoang miệng bằng cách phá vỡ cấu trúc ADN của chúng.

Sự kết hợp của hai hoạt chất này giúp Naphacogyl® có phổ kháng khuẩn rộng, đặc biệt hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng răng miệng.

6. Các trường hợp chống chỉ định sử dụng

6. Các trường hợp chống chỉ định sử dụng 1

Không nên sử dụng Naphacogyl® trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với Spiramycin, Metronidazole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Người có tiền sử bệnh gan nặng (do thuốc chuyển hóa qua gan).
  • Phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu và phụ nữ đang cho con bú (trừ khi có chỉ định của bác sĩ).
  • Người bị rối loạn thần kinh hoặc có tiền sử động kinh (vì Metronidazole có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh).
  • Người có rối loạn huyết học hoặc giảm bạch cầu.

7. Liều dùng và cách sử dụng Naphacogyl®

Thuốc Naphacogyl® cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và hạn chế tác dụng phụ.

Liều dùng cho người lớn

  • Người lớn: Uống 4 – 6 viên/ngày, chia làm 2 – 3 lần.
  • Thời gian điều trị: Thường từ 5 – 7 ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều dùng cho trẻ em

  • Trẻ từ 6 – 10 tuổi: Uống 2 viên/ngày, chia làm 2 lần.
  • Trẻ trên 10 tuổi: Uống 3 viên/ngày, chia làm 2 – 3 lần.
  • Không sử dụng thuốc cho trẻ dưới 6 tuổi trừ khi có chỉ định từ bác sĩ.

 Cách sử dụng thuốc đúng cách

  • Uống thuốc sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.
  • Uống với nước lọc, không dùng với sữa, nước trái cây hoặc rượu bia vì có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.
  • Dùng đúng liều, đúng thời gian: Không tự ý ngừng thuốc ngay cả khi triệu chứng đã cải thiện, tránh kháng thuốc.

Những lưu ý khi uống thuốc

  • Không uống rượu bia trong thời gian dùng thuốc, vì có thể gây tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, nhức đầu.
  • Nếu quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên, không uống gấp đôi để bù.
  • Theo dõi tác dụng phụ: Nếu có triệu chứng như buồn nôn, tiêu chảy, dị ứng da, cần ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Không tự ý kết hợp với các thuốc kháng sinh khác để tránh tương tác thuốc nguy hiểm.

8. Đối tượng đặc biệt cần lưu ý khi dùng thuốc

Một số nhóm đối tượng đặc biệt cần cẩn trọng khi sử dụng Naphacogyl® để tránh tác dụng phụ và rủi ro không mong muốn.

8.1. Phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai:

Naphacogyl® chống chỉ định trong 3 tháng đầu thai kỳ, do có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.

Trong các giai đoạn sau của thai kỳ, chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ và khi lợi ích vượt trội nguy cơ.

Phụ nữ đang cho con bú:

Spiramycin có thể bài tiết qua sữa mẹ, nhưng với hàm lượng thấp nên có thể được xem xét sử dụng nếu thật sự cần thiết.

Metronidazole có thể ảnh hưởng đến hệ vi sinh đường ruột của trẻ sơ sinh, nên cần thận trọng khi dùng.

8.2. Người bị bệnh gan, thận

Người bị bệnh gan:

Metronidazole được chuyển hóa chủ yếu qua gan, vì vậy bệnh nhân suy gan nặng cần giảm liều hoặc tránh sử dụng để tránh tích tụ thuốc trong cơ thể.

Người bị bệnh thận:

Mặc dù thuốc thải trừ chủ yếu qua gan, nhưng với người suy thận, bác sĩ có thể cân nhắc điều chỉnh liều để tránh ảnh hưởng đến chức năng thận.

8.3. Người già và bệnh nhân có bệnh lý nền

Người cao tuổi:

Chức năng gan, thận suy giảm có thể ảnh hưởng đến khả năng chuyển hóa thuốc, nên cần theo dõi sát khi sử dụng.

Bệnh nhân có bệnh lý nền như tim mạch, tiểu đường, rối loạn thần kinh:

Metronidazole có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh, gây chóng mặt, nhức đầu, nên người có tiền sử động kinh, rối loạn thần kinh cần đặc biệt thận trọng.

8.4. Tương tác thuốc cần tránh

  • Naphacogyl® có thể tương tác với rượu bia, thuốc chống đông máu, thuốc kháng sinh khác, thuốc thần kinh.
  • Cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu đang dùng các loại thuốc điều trị khác.

9. Tác dụng phụ của Naphacogyl®

Giống như nhiều loại kháng sinh khác, Naphacogyl® có thể gây ra một số tác dụng phụ.

Các tác dụng phụ thường gặp

  • Buồn nôn, nôn
  • Đau bụng, tiêu chảy nhẹ
  • Vị kim loại trong miệng
  • Chóng mặt, nhức đầu nhẹ

Phản ứng dị ứng và sốc phản vệ

  • Một số ít trường hợp có thể bị dị ứng da, phát ban, ngứa.
  • Trường hợp hiếm gặp có thể xảy ra sốc phản vệ, gây khó thở, sưng môi, sưng họng – cần cấp cứu ngay lập tức.

Ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa và thần kinh

  • Thuốc có thể gây đau bụng, tiêu chảy nặng, viêm đại tràng do Clostridium difficile nếu dùng kéo dài.
  • Metronidazole có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh, gây chóng mặt, mất phối hợp vận động, co giật trong một số trường hợp.

10. Tương tác thuốc và thực phẩm khi sử dụng Naphacogyl®

Naphacogyl® có thể tương tác với một số thuốc và thực phẩm, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị.

Tương tác với các loại thuốc kháng sinh khác

  • Không kết hợp với kháng sinh nhóm Nitroimidazol khác (Ornidazole, Tinidazole) vì làm tăng nguy cơ tác dụng phụ thần kinh.
  • Tránh dùng chung với Lincomycin hoặc Clindamycin do có thể làm giảm hiệu quả điều trị của Naphacogyl®.

Ảnh hưởng của rượu bia và thực phẩm

Rượu bia: Tuyệt đối không uống rượu bia khi dùng Metronidazole, vì có thể gây buồn nôn, nhức đầu, đánh trống ngực, tụt huyết áp (phản ứng disulfiram).

Thực phẩm cần tránh: Thực phẩm chứa nhiều tyramine như phô mai, rượu vang, thịt chế biến sẵn có thể gây tăng huyết áp khi dùng chung với thuốc.

Những loại thuốc cần tránh khi sử dụng cùng Naphacogyl®

  • Thuốc chống đông máu (Warfarin, Heparin, Aspirin liều cao): Metronidazole có thể làm tăng tác dụng chống đông, gây nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc thần kinh (Phenobarbital, Phenytoin): Có thể làm giảm hiệu quả của Metronidazole.
  • Thuốc điều trị tiểu đường (Metformin): Metronidazole có thể làm tăng nguy cơ nhiễm toan lactic.

 

Tác giả: Quỳnh Phương - 17/04/2025

Chia sẻ0
Chia sẻ
Để lại số điện thoại để nhận tư vấn từ chuyên gia
 
 
 
 
 
 
 
 

Bình luận của bạn Hủy

✕

Bạn vui lòng điền thêm thông tin!

Bài viết liên quan

Các bệnh răng miệng thường gặp ở trẻ và cách khắc phục tốt nhất

Nhổ răng sữa cho trẻ hết bao nhiêu? Nên nhổ răng ở đâu?

Phòng khám răng cho bé ở Hà Nội uy tín, chất lượng

Có nên cho trẻ đi khám răng định kỳ? Khi nào nên đi khám răng cho trẻ?

Trẻ bị nấm miệng có biểu hiện gì, điều trị thế nào?

Trẻ em mọc răng thừa có nguy hiểm không, xử lý thế nào?

Dịch vụ nổi bật
  • Niềng răng mắc cài
  • Niềng răng Invisalign
  • Cấy ghép Implant
  • Bọc răng sứ
  • Nhổ răng khôn
  • Hàm tháo lắp
  • Điều trị nha chu
  • Điều trị tủy răng

Bài viết nổi bật

Có nên lấy tủy răng chữa sâu răng cho trẻ em không?

Có nên lấy tủy răng chữa sâu răng cho trẻ em không?

Nong hàm Invisalign IPE là gì ? Nong hàm IPE có hiệu quả không?

Nong hàm Invisalign IPE là gì ? Nong hàm IPE có hiệu quả không?

Các phương pháp niềng răng trẻ em mới nhất hiện nay

Các phương pháp niềng răng trẻ em mới nhất hiện nay

Niềng răng cho trẻ em có đau không? Có ảnh hưởng gì không

Niềng răng cho trẻ em có đau không? Có ảnh hưởng gì không

Hãy trở thành phiên bản hoàn hảo nhất của chính mình

Nhận tư vấn

Đăng ký dịch vụ tư vấn miễn phí

Vui lòng để lại thông tin của bạn tại đây, để chúng tôi có thể giúp bạn

Nha khoa Thúy Đức cam kết luôn tận tâm và nỗ lực tối ưu hóa quá trình chỉnh nha để mang đến khách hàng sự an tâm tuyệt khi trải nghiệm dịch vụ chỉnh nha thẩm mỹ và hoàn thiện nụ cười.

  • CS1: Số 64 Phố Vọng, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội
  • CS2: tầng 3, 4 toà GP Building 257 Giải Phóng,  Đống Đa, Hà Nội
  • 093 186 3366– 096 3614 566
  • 08:30 – 18:30 các ngày trong tuần
  • Từ thứ 2 – Chủ nhật
Dịch vụ
  • Niềng răng Invisalign
  • Niềng răng mắc cài
  • Nhổ răng
  • Bọc răng sứ
  • Điều trị nha chu
  • Hàm tháo lắp
  • Tẩy trắng răng
Nha khoa Thúy Đức
  • Về chúng tôi
  • Đội ngũ bác sĩ
  • Cơ sở vật chất
  • Khách hàng
  • Kiến thức nha khoa
  • Tin tức
Mạng xã hội


Website thuộc quyền của nha khoa Thúy Đức.

  • Chính sách và điều khoản
  • Chính sách bảo mật thông tin cá nhân
  • Đặt lịch
  • Messenger
  • Zalo
↑