Trong quá trình phát triển răng miệng, một số trẻ có thể mọc thêm răng ngoài số lượng bình thường, gọi là răng thừa. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn có thể gây lệch khớp cắn, cản trở răng vĩnh viễn mọc đúng vị trí. Việc phát hiện và xử lý sớm là cần thiết để tránh biến chứng lâu dài. Bài viết dưới đây sẽ giúp cha mẹ hiểu rõ hơn về nguyên nhân, dấu hiệu và hướng xử lý khi trẻ mọc răng thừa.
Mục lục
1. Răng thừa là gì? Nhận diện sớm để tránh biến chứng
Răng thừa (hyperdontia) là hiện tượng xuất hiện thêm một hoặc nhiều răng vượt quá số lượng răng bình thường trong cung hàm. Ở trẻ em, số lượng răng sữa thường là 20 chiếc, trong khi bộ răng vĩnh viễn có tổng cộng 32 chiếc. Khi số răng vượt quá con số này mà không thuộc cấu trúc răng sinh lý bình thường, đó được xem là răng thừa.
Vị trí răng thừa thường gặp
Răng thừa có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong cung hàm, nhưng phổ biến nhất là:
- Vùng giữa hai răng cửa hàm trên (gọi là răng giữa trung tâm hoặc mesiodens): đây là dạng phổ biến nhất.
- Vòm khẩu cái (trên nóc hàm), có thể mọc ẩn, khó quan sát bằng mắt thường.
- Hàm dưới, thường ở vùng trước, ít gặp hơn so với hàm trên.
- Vị trí răng hàm, hiếm gặp nhưng đôi khi gây ảnh hưởng lớn đến khớp cắn.
Phân loại răng thừa
Dựa trên hình dạng, răng thừa được chia thành hai nhóm chính:
- Răng thừa hình dạng bình thường (supplemental teeth): có hình dạng giống các răng bình thường, ví dụ như thêm một răng cửa hoặc răng tiền cối.
- Răng thừa dị dạng (rudimentary teeth): thường nhỏ, có hình nón, tròn hoặc bất thường; dễ gây biến chứng vì mọc lệch, mọc ngầm hoặc làm lệch vị trí các răng kế cận.
2. Dấu hiệu nhận biết trẻ mọc răng thừa
Quan sát bằng mắt thường
- Răng mọc lệch khỏi hàng, đặc biệt là một chiếc răng nhỏ nằm giữa hai răng cửa.
- Chiếc răng mọc không đối xứng, lạc vị trí, trồi lên nướu hoặc nằm ở những vị trí bất thường trên vòm miệng.
- Không thấy răng vĩnh viễn mọc đúng thời điểm, có thể là do răng thừa cản trở đường mọc.
Các biểu hiện chức năng
- Trẻ gặp khó khăn khi ăn nhai, đặc biệt là khi dùng răng cửa cắn thức ăn.
- Phát âm sai hoặc nói ngọng do răng mọc lệch ảnh hưởng đến vị trí đặt lưỡi.
- Đau, sưng lợi, viêm nướu ở vùng răng bất thường, có thể đi kèm hôi miệng nếu khó vệ sinh.
- Đôi khi mất tự tin khi cười, vì răng mọc chen chúc hoặc sai lệch rõ ràng.
3. Nguyên nhân nào khiến trẻ mọc răng thừa?
Hiện tượng mọc răng thừa ở trẻ em là kết quả của sự rối loạn trong quá trình phát triển và hình thành hệ thống răng. Mặc dù nguyên nhân cụ thể chưa hoàn toàn rõ ràng trong mọi trường hợp, nhưng các yếu tố dưới đây được xem là những cơ chế chính liên quan đến tình trạng này:
3.1. Yếu tố di truyền
Di truyền được xem là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến răng thừa. Nhiều nghiên cứu cho thấy hiện tượng hyperdontia có tính chất gia đình, nghĩa là nếu cha mẹ hoặc người thân trực hệ từng mọc răng thừa, khả năng con cái gặp tình trạng tương tự sẽ cao hơn.
3.2. Rối loạn trong giai đoạn hình thành mầm răng
Trong quá trình hình thành mầm răng (diễn ra từ giai đoạn thai nhi đến tuổi thiếu nhi), nếu có sự gián đoạn hoặc kích thích bất thường tại vùng tạo mầm răng, có thể xuất hiện hiện tượng:
- Tách đôi mầm răng (dẫn đến hai răng thay vì một)
- Phát triển thêm mầm răng phụ
- Rối loạn phát triển tế bào tạo răng
Những rối loạn này thường không có biểu hiện rõ rệt trong thai kỳ hay giai đoạn sơ sinh, mà chỉ thể hiện qua bất thường răng khi trẻ bắt đầu mọc răng sữa hoặc răng vĩnh viễn.
3.3. Các hội chứng bệnh lý liên quan (hiếm gặp)
Trong một số trường hợp, răng thừa là dấu hiệu phụ của những hội chứng di truyền hoặc bất thường bẩm sinh toàn thân. Những hội chứng này thường đi kèm nhiều dấu hiệu khác và đòi hỏi can thiệp y tế chuyên sâu:
- Hội chứng Gardner: một rối loạn di truyền có thể gây ra khối u lành tính ở ruột, da, xương và làm xuất hiện răng thừa.
- Hội chứng sứt môi – hở hàm ếch (Cleft Lip/Palate): trẻ có bất thường cấu trúc vùng miệng, dễ đi kèm rối loạn mọc răng, trong đó có răng thừa.
- Hội chứng Ehlers-Danlos, Down, hoặc Cleidocranial Dysplasia: các bệnh lý di truyền có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ xương và răng.
Lưu ý: Mặc dù các hội chứng này hiếm gặp, nhưng nếu trẻ có răng thừa đi kèm với các bất thường về xương sọ, hàm, hoặc cơ thể, cha mẹ nên đưa trẻ đến chuyên khoa Răng Hàm Mặt – Di truyền để được thăm khám kỹ lưỡng.
4. Răng thừa có nguy hiểm không? Khi nào cần can thiệp?
Không phải mọi trường hợp răng thừa đều gây biến chứng nghiêm trọng, nhưng phần lớn đều tiềm ẩn những ảnh hưởng tiêu cực nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Việc đánh giá mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào vị trí, hình dạng và tác động của răng thừa đến răng khác và cấu trúc hàm.
4.1. Những ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng
Gây chen chúc răng vĩnh viễn
Răng thừa thường chiếm chỗ trong cung hàm, đẩy lệch các răng kế cận, đặc biệt là răng cửa – nơi dễ xuất hiện răng thừa mesiodens. Kết quả là:
- Các răng vĩnh viễn mọc không đúng vị trí
- Răng cửa bị xoay, nghiêng hoặc chen chúc nhau
- Khó đạt được khớp cắn lý tưởng
Cản trở sự mọc răng bình thường
Răng thừa mọc ngầm có thể chèn ép hoặc chắn đường mọc của răng vĩnh viễn, khiến răng:
- Mọc lệch hẳn ra ngoài hoặc vào trong
- Không thể trồi lên khỏi nướu (răng ngầm)
- Mọc muộn hơn bình thường
Lệch khớp cắn, gây khó khăn trong ăn nhai và phát âm
Sự sai lệch vị trí răng và khớp cắn do răng thừa có thể gây:
- Mất cân đối khi nhai, trẻ nhai lệch một bên hàm
- Phát âm không tròn tiếng, nói ngọng
- Mỏi hàm hoặc khó khăn khi nhai các thức ăn cứng
Nguy cơ sâu răng, viêm lợi, nang chân răng thừa
Răng thừa mọc lệch hoặc ở vị trí khuất thường khó vệ sinh, tạo điều kiện cho:
- Mảng bám tích tụ dẫn đến sâu răng và viêm lợi
- Vi khuẩn xâm nhập chân răng có thể hình thành nang hoặc viêm quanh thân răng
- Gây đau hoặc nhiễm trùng nếu không được xử lý sớm
4.2. Tác động lâu dài nếu không xử lý sớm
Biến dạng khung hàm, mất thẩm mỹ
Sự chen chúc kéo dài có thể làm thay đổi toàn bộ cung hàm và cấu trúc xương mặt. Trẻ có thể:
- Bị sai hình khuôn mặt do hàm phát triển lệch
- Có nụ cười không đều, răng lệch lạc
- Tăng nguy cơ phải niềng răng phức tạp và tốn kém hơn trong tương lai
Ảnh hưởng đến sự phát triển tâm lý và tự tin của trẻ
Ở độ tuổi học đường, trẻ rất nhạy cảm với ngoại hình. Những vấn đề do răng thừa gây ra có thể khiến trẻ:
- Ngại cười, mất tự tin khi giao tiếp
- Bị trêu chọc hoặc mặc cảm vì răng mọc lệch, xấu
- Hạn chế khả năng phát triển ngôn ngữ và giao tiếp
5. Cách xử lý khi trẻ mọc răng thừa
Việc phát hiện và xử lý răng thừa đúng thời điểm sẽ giúp hạn chế tối đa các biến chứng về răng miệng và hình thái khuôn mặt của trẻ. Dưới đây là các thông tin quan trọng giúp phụ huynh có định hướng rõ ràng trong việc chăm sóc và điều trị cho con.
5.1. Khi nào nên đưa trẻ đi khám?
Từ 6 tuổi trở lên là thời điểm lý tưởng để phát hiện răng thừa, vì đây là giai đoạn bắt đầu thay răng sữa bằng răng vĩnh viễn.
Tuy nhiên, một số răng thừa mọc ngầm có thể chỉ được phát hiện khi:
- Răng vĩnh viễn mọc chậm bất thường
- Có dấu hiệu răng lệch, chen chúc, hoặc sưng nướu
Lưu ý: Không nên đợi đến khi răng thừa gây biến chứng mới xử lý. Phát hiện sớm sẽ giảm thiểu xâm lấn khi can thiệp.
Các mốc kiểm tra nha khoa định kỳ nên có
- Từ 3 tuổi: Bắt đầu cho trẻ đi khám răng định kỳ mỗi 6 tháng/lần.
- Trước 7 tuổi: Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA) khuyến nghị nên cho trẻ khám chỉnh nha lần đầu để sàng lọc các bất thường như răng thừa, răng ngầm hoặc lệch khớp cắn.
5.2. Các phương pháp chẩn đoán và điều trị
Khám lâm sàng kết hợp chụp X-quang
- Bác sĩ sẽ kiểm tra bằng mắt thường các bất thường trên cung hàm.
- Trường hợp nghi ngờ răng mọc ngầm, răng thừa dị dạng hoặc nằm sâu trong xương, cần chụp X-quang toàn hàm (Panorex) hoặc CT Cone Beam 3D để xác định chính xác vị trí, hướng mọc, mức độ ảnh hưởng.
Phẫu thuật nhổ răng thừa:
Phẫu thuật nhổ răng thừa thường được thực hiện khi răng mọc bất thường gây ảnh hưởng đến răng khác hoặc chức năng hàm. Việc chọn gây tê tại chỗ hay gây mê toàn thân phụ thuộc vào vị trí răng, độ phức tạp và sự hợp tác của trẻ. Gây tê tại chỗ áp dụng khi răng dễ tiếp cận, còn gây mê toàn thân dùng cho trẻ nhỏ, răng nằm sâu hoặc khi phải nhổ nhiều răng cùng lúc.
Sau nhổ, niềng răng không phải lúc nào cũng cần nhưng thường được chỉ định nếu răng vĩnh viễn bị lệch, có khoảng trống hoặc cung hàm biến dạng, nhằm sắp xếp răng đều và cải thiện khớp cắn, thẩm mỹ. Quyết định cuối cùng do bác sĩ chỉnh nha đánh giá kỹ lưỡng.
5.3. Lưu ý chăm sóc sau nhổ răng thừa
Cách giảm đau, chống nhiễm trùng
- Cho trẻ nghỉ ngơi và tránh vận động mạnh sau nhổ răng
- Dùng thuốc giảm đau, kháng sinh theo đúng chỉ định của bác sĩ
- Chườm lạnh nhẹ ngoài má trong 24 giờ đầu để giảm sưng
Thời gian lành thương, chế độ ăn uống phù hợp
- Vết thương thường lành sau 7–10 ngày, tùy mức độ phẫu thuật.
- Ăn thức ăn mềm, nguội như cháo, súp, sữa trong 2–3 ngày đầu
- Tránh ăn đồ cứng, nóng, cay, có vụn dễ mắc vào vết thương
Sau khi nhổ răng thừa, cần theo dõi sát để đảm bảo răng vĩnh viễn mọc đúng hướng và phát hiện sớm bất thường nếu có. Phụ huynh nên cho trẻ tái khám định kỳ sau 1 tuần, 1 tháng và 6 tháng theo hướng dẫn của bác sĩ.
Chăm sóc sức khỏe răng miệng cho bé từ những bước đầu tiên chính là hành trình xây dựng nền tảng cho nụ cười tươi sáng và sự phát triển toàn diện sau này. Nếu bé có những dấu hiệu bất thường về răng như răng thừa, việc thăm khám sớm sẽ giúp phát hiện và xử lý kịp thời, tránh những ảnh hưởng lâu dài không mong muốn.
Tại Nha Khoa Thúy Đức, chúng tôi luôn đồng hành cùng các gia đình với sự tận tâm và chuyên nghiệp, tạo nên không gian nhẹ nhàng, thân thiện để bé cảm thấy an tâm khi đến khám. Đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm sẽ lắng nghe, thấu hiểu và tư vấn một cách tỉ mỉ, giúp mỗi bước chăm sóc răng miệng của bé trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả nhất.
Mong được đón tiếp và đồng hành cùng Quý phụ huynh trong việc chăm sóc nụ cười của con yêu.
