Việc trẻ sơ sinh mọc răng trong bụng mẹ là một hiện tượng hiếm gặp khiến không ít cha mẹ lo lắng. Nhiều người băn khoăn liệu đây có phải dấu hiệu bất thường hay chỉ là một tình trạng sinh lý bình thường. Vậy thực sự, trẻ mọc răng trong bụng mẹ có ảnh hưởng gì đến sức khỏe của bé hay không? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Mục lục
1. Hiện tượng trẻ sơ sinh mọc răng trong bụng mẹ
Hiện tượng trẻ sinh ra đã có răng gọi là răng sơ sinh (natal teeth) và răng mọc trong 30 ngày đầu đời gọi là răng sơ khởi (neonatal teeth). Tuy nhiên, khái niệm “trẻ mọc răng trong bụng mẹ” – tức răng mọc xuyên nướu và nhô ra khi còn trong tử cung – là cực kỳ hiếm và không phổ biến trong thực hành y khoa hiện đại.
Theo các tài liệu y khoa, răng bắt đầu hình thành từ tuần thứ 6–8 của thai kỳ ở dạng mầm răng nằm bên dưới nướu, và tiếp tục phát triển âm thầm đến khi trẻ chào đời. Thông thường, răng sữa bắt đầu mọc ra khỏi nướu khi trẻ được khoảng 6 tháng tuổi.
Tuy nhiên, vẫn có một số ít trường hợp trẻ sinh ra với 1 hoặc 2 chiếc răng đã mọc, chiếm tỷ lệ khoảng 1/2.000 đến 1/3.000 ca sinh. Đa số các trường hợp này chỉ được ghi nhận sau khi sinh, không phải đã mọc răng trong bụng mẹ và được phát hiện qua siêu âm.
Một nghiên cứu về trẻ sơ sinh có răng ngay khi chào đời tại Hồng Kông
Trong 5 năm, từ tháng 1 năm 1984 đến tháng 12 năm 1988, Bệnh viện Queen Elizabeth ở Hồng Kông đã ghi nhận tổng cộng 53.678 ca sinh. Trong số đó, có 48 trẻ sơ sinh được phát hiện có răng ngay sau khi sinh ra, tức là răng đã xuất hiện trước hoặc đúng lúc vừa chào đời. Tỷ lệ này tương đương khoảng 1 trẻ có răng trong 1.118 ca sinh – tuy là hiếm gặp nhưng không phải chưa từng xảy ra.
Tổng cộng, 48 bé này có tất cả 72 chiếc răng sơ sinh. Hầu hết những chiếc răng này là răng cửa giữa ở hàm dưới, tức là vị trí răng sữa mọc đầu tiên ở trẻ bình thường. Tuy nhiên, có 2 bé có răng mọc sai vị trí, được gọi là răng dư – đây là những chiếc răng phát triển thêm, không thuộc bộ răng sữa chính thức.
Về cách xử lý:
- 29 chiếc răng bị nhổ bỏ vì quá lung lay, có nguy cơ rơi ra và khiến trẻ nuốt hoặc hít vào khí quản, gây nguy hiểm.
- 3 chiếc răng khác cũng được nhổ vì gây trầy xước hoặc tổn thương mặt dưới lưỡi, làm trẻ đau và khó bú.
- 16 chiếc răng còn lại không bị nhổ vì không gây nguy hiểm hay ảnh hưởng.
Sau đó, các bé được theo dõi định kỳ:
- Kiểm tra lại sau 1 ngày, 1 tuần, 1 tháng và tiếp tục theo dõi mỗi 6 tháng.
- Kết quả cho thấy việc nhổ răng không gây ảnh hưởng đến việc phát triển của các răng khác, cũng không làm mất khoảng trống trên cung hàm.
- Ở những răng được giữ lại, vẫn ghi nhận có sự phát triển phần chân răng, nhưng men răng ở một số răng kém phát triển (gọi là thiểu sản men răng), có thể làm răng yếu hơn bình thường.
Đọc thêm: Trẻ thường mọc răng từ mấy tháng tuổi?
2. Nguyên nhân trẻ có răng khi mới sinh ra
a. Yếu tố di truyền
- Một số nghiên cứu cho thấy răng sơ sinh có thể liên quan đến yếu tố di truyền. Trong một nghiên cứu, tỷ lệ trẻ nữ có răng sơ sinh chiếm 66%, trong khi trẻ nam chiếm 31%, gợi ý khả năng liên quan đến yếu tố di truyền hoặc nội tiết.
b. Yếu tố nội tiết
- Sự thay đổi nội tiết trong quá trình mang thai có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của răng ở thai nhi. Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để xác định rõ mối liên hệ này.
c. Yếu tố phát triển thai nhi
- Một số hội chứng bẩm sinh như hội chứng Ellis-van Creveld, hội chứng Hallermann-Streiff, hội chứng Pierre Robin và hội chứng Sotos đã được ghi nhận có liên quan đến hiện tượng răng sơ sinh.
Đọc thêm: Dấu hiệu mọc răng ở trẻ
3. Răng mọc ở giai đoạn sơ sinh có thể nhầm lẫn với tình trạng nào?
Dưới góc nhìn y khoa, hiện tượng được cho là “trẻ mọc răng trong bụng mẹ” đôi khi không phải là răng thật, mà thực chất có thể là các khối u, nang bẩm sinh hoặc dị dạng vùng miệng bị hiểu nhầm do hình dáng hoặc vị trí tương tự răng. Dưới đây là những nguyên nhân gây nhầm lẫn phổ biến:
1. Các khối u hoặc nang bẩm sinh vùng miệng
a. Epulis bẩm sinh (Congenital Epulis)
- Là một khối u lành tính, thường gặp ở vùng lợi hàm trên của trẻ sơ sinh, đôi khi xuất hiện ngay sau sinh.
- Mặc dù không chứa mô răng, nhưng khối u có thể có màu trắng ngà hoặc dạng nốt chắc, khiến người quan sát lầm tưởng là một chiếc răng vừa trồi lên khỏi nướu.
- Điều quan trọng là epulis không có cấu trúc cứng như men răng và thường sẽ được chẩn đoán rõ qua khám lâm sàng và sinh thiết.
b. Nang nướu sơ sinh (Gingival cysts of the newborn)
- Là những nang nhỏ, chứa dịch, thường xuất hiện ở lợi trước khi răng mọc.
- Có màu trắng ngọc hoặc vàng nhạt, bề mặt mịn, đường kính từ 1–3 mm.
- Vì có hình dạng giống mầm răng đang trồi, nên thường bị nhầm với răng mọc sớm.
- Tuy nhiên, các nang này sẽ tự biến mất sau vài tuần mà không cần điều trị.
c. Nang chân răng (Dental lamina cysts)
- Hình thành từ tàn dư biểu mô của bản răng, xuất hiện trên lợi hoặc khẩu cái.
- Không phải răng thật, và không có chân răng hay cấu trúc mô cứng.
- Nhầm lẫn xảy ra khi bố mẹ thấy một điểm trắng trên lợi và cho rằng đó là “răng mọc từ trong bụng”.
2. Các dị tật bẩm sinh hoặc cấu trúc bất thường
a. Răng giả bẩm sinh (Pre-deciduous teeth hoặc Supernumerary natal teeth)
- Đây là những răng không thuộc bộ răng sữa bình thường (còn gọi là răng dư), có thể xuất hiện khi trẻ vừa sinh.
- Do cấu trúc bất thường, hình dạng có thể nhỏ, lệch hoặc không đủ chân răng, khiến dễ nhầm với u nướu hoặc mô bất thường.
b. U tế bào hạt bẩm sinh (Granular cell tumor – dạng hiếm)
- Dù rất hiếm, nhưng có thể phát triển ở niêm mạc miệng sơ sinh.
- U có thể có màu sáng, nhô lên như răng hoặc mụn thịt lớn, dễ nhầm với hiện tượng mọc răng.
4. Ảnh hưởng của việc mọc răng sớm ngay khi sinh ra
Răng sơ sinh thường xuất hiện ở vị trí răng cửa hàm dưới, đúng nơi tiếp xúc trực tiếp với núm vú mẹ khi bú.
Điều này có thể gây tổn thương đầu ti mẹ, khiến mẹ đau rát, chảy máu, ảnh hưởng đến việc cho con bú.
Trong một số trường hợp, răng sơ sinh không ổn định, có thể lung lay và gây cảm giác khó chịu cho bé khi ngậm bú, dẫn đến bỏ bú hoặc bú không hiệu quả.
Những chiếc răng này có thể cọ xát vào mặt dưới lưỡi bé khi bú hoặc khóc, gây ra loét vùng sàn miệng, một tổn thương đau đớn có thể làm bé quấy khóc và bỏ bú.
Có thể bạn quan tâm: Con mọc răng sớm cha mẹ vất vả – quan điểm này đúng hay sai?
5. Cách xử lý khi trẻ sơ sinh đã có răng
Làm sạch răng nhẹ nhàng mỗi ngày:
- Dùng gạc tiệt trùng mềm, thấm nước muối sinh lý lau nhẹ vùng răng và nướu.
- Tránh dùng tăm bông hoặc vật cứng dễ làm tổn thương vùng miệng.
Theo dõi biểu hiện đau, loét hoặc khó chịu của bé:
Nếu bé có dấu hiệu như quấy khóc nhiều khi bú, sưng tấy vùng lợi, hoặc loét sàn miệng – nên đưa đi khám bác sĩ chuyên khoa răng-hàm-mặt nhi.
Hạn chế cho ngậm núm vú cao su khi răng lung lay:
Vì có thể làm răng rơi ra đột ngột.
Khi nào cần nhổ bỏ răng sớm?
Chỉ định nhổ bỏ trong các trường hợp sau:
- Răng quá lung lay, không có chân răng bám chắc vào lợi.
- Răng gây loét lưỡi hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến bú mẹ.
- Răng là răng thừa (supernumerary teeth) không thuộc bộ răng sữa.
Quy trình nhổ răng cho trẻ sơ sinh phải do bác sĩ chuyên khoa thực hiện, đảm bảo vô trùng và kiểm soát tốt nguy cơ chảy máu do thiếu vitamin K. Trong một số trường hợp, trẻ cần được tiêm vitamin K trước nhổ răng để ngừa chảy máu nặng.
Tìm hiểu thêm: Các lưu ý quan trọng trong giai đoạn trẻ thay răng
