Tục nhuộm răng là một phong tục cổ truyền của người Việt, đặc biệt phổ biến ở các vùng nông thôn. Người ta sử dụng các loại thảo mộc, cây cỏ, lá, vỏ cây hay gỗ để tạo ra một dung dịch có màu đen, sau đó nhai hoặc ngậm vào miệng để làm cho răng chuyển sang màu đen.
Tục nhuộm răng đã xuất hiện từ rất lâu đời, có thể từ thời Hùng Vương, khoảng 4000 năm trước. Đây là một phần của văn hóa Đông Sơn, cùng với tục ăn trầu và xăm mình.
Tục nhuộm răng từng phổ biến rộng rãi trong xã hội Việt Nam, từ người dân thường đến các tầng lớp quý tộc. Nó được coi là chuẩn mực của cái đẹp và đạo đức, đặc biệt là đối với phụ nữ.
Ở Việt Nam, tục nhuộm răng không chỉ có ở người Kinh mà còn tồn tại ở nhiều dân tộc khác như Thái, Sila, Dao, và Tày. Mỗi dân tộc có cách nhuộm răng khác nhau về ý nghĩa, thẩm mỹ và chất liệu sử dụng.
Mục lục
Nguồn gốc tục nhuộm răng của người Việt
Có nhiều quan điểm khác nhau về nguồn gốc của tục nhuộm răng đen, một nét văn hóa đặc trưng của người Việt. Tuy nhiên, cần làm rõ một số ý kiến dễ gây nhầm lẫn về phong tục này.
1. Tục nhuộm răng không bắt nguồn từ Trung Quốc
Một số ý kiến, như của Tú Lan, cho rằng tục nhuộm răng xuất phát từ Trung Quốc. Tú Lan lập luận rằng người Trung Quốc thời xưa áp đặt tục nhuộm răng lên người Việt để phân biệt và duy trì sự bất bình đẳng, nhằm dễ bề cai trị. Tuy nhiên, quan điểm này bị phản bác bởi nhiều nhà nghiên cứu.
Lư Sơn Chơn Tướng, một nhà báo thời bấy giờ, khẳng định rằng:
“Ở bên Tàu chúng tôi, những người nào chưa hề bước chân qua đất này thì chẳng bao giờ ngờ được rằng người An Nam có răng đen. Hoặc giả có người nghe nói tục đó, rồi khi gặp người Hoa kiều nào ở bên này về, đến nỗi đem mà hỏi nhau rằng: ‘Người An Nam đen răng, có phải là trời sinh ra như vậy không?’ Còn như thứ thuốc gì mà nhuộm cho đen răng, thì thật họ tịt mù, chẳng hề ai biết tới. Huống chi người Tàu chúng tôi đã vốn không có tục nhuộm răng, lại cũng không hề biết đến cái tục ấy nữa.”
Điều này cho thấy tục nhuộm răng không bắt nguồn từ Trung Quốc và là một phong tục đặc trưng riêng biệt của người Việt Nam.
2. Tục nhuộm răng và ăn trầu là hai phong tục khác nhau
Một quan điểm khác thường nhầm lẫn tục nhuộm răng với thói quen ăn trầu. Nhiều người, kể cả người Trung Quốc và các nhà nghiên cứu phương Tây từ thế kỷ XIX trở về trước, cho rằng vì người Việt ăn trầu nên răng mới đen.
Tuy nhiên, các nghiên cứu đã khẳng định rằng tục ăn trầu và tục nhuộm răng là hai phong tục hoàn toàn khác biệt. Ăn trầu khiến răng có màu đỏ sẫm, trong khi nhuộm răng mang lại hàm răng đen bóng như hạt huyền. Điều này được nhấn mạnh qua nhận định:
“Thực ra tục ăn trầu và tục nhuộm răng không có quan hệ gì với nhau, duy hai tục ấy đều khiến cho răng thành vững chắc.”
Để đạt được hàm răng đen bóng, người Việt phải trải qua nhiều công đoạn nhuộm cầu kỳ và gian nan, chứ không phải do ăn trầu mà có.
Lịch sử tục nhuộm răng đen của người Việt
1. Thời kỳ sơ sử: Văn Lang – Âu Lạc (khoảng 4000 năm trước)
Tục nhuộm răng đen của người Việt được ghi nhận xuất hiện từ thời sơ sử, giai đoạn hình thành nhà nước Văn Lang – Âu Lạc. Theo nhiều tài liệu:
- Người Văn Lang có thói quen ăn trầu, nhuộm răng đen, xem đây là một tập quán chung phản ánh sự đoàn kết cùng cội nguồn.
- Trong văn hóa Đông Sơn, tục ăn trầu, nhuộm răng đen và xăm mình là những nét phổ biến.
- Các nhà khảo cổ đã tìm thấy bằng chứng của tục nhuộm răng đen trên di cốt người Đông Sơn tại các di chỉ khảo cổ. Đáng chú ý là năm 1999, tại di chỉ Đồng Đậu (Yên Lạc, Vĩnh Phúc), một bộ di cốt gần 3500 năm tuổi đã được phát hiện với dấu vết rõ ràng của răng nhuộm đen.
2. Thời kỳ Bắc thuộc (179 TCN – 938 SCN)
Trong thời kỳ Bắc thuộc, tục nhuộm răng đen vẫn được duy trì mạnh mẽ nhờ bắt rễ sâu vào đời sống người Việt từ thời Văn Lang – Âu Lạc.
- Các phong tục như cạo tóc, búi tóc, xăm mình, nhuộm răng và ăn trầu tiếp tục tồn tại như biểu tượng văn hóa đặc trưng.
- Mặc dù chịu áp lực đồng hóa từ phương Bắc, người Việt vẫn bảo vệ phong tục cổ truyền, trong đó có tục nhuộm răng đen, để khẳng định bản sắc riêng.
3. Thời kỳ Hậu Lê (1428 – 1789)
Tục nhuộm răng đen tiếp tục phổ biến trong cả tầng lớp bình dân lẫn giới quý tộc, hoàng gia:
Năm 1789, vua Quang Trung đã kêu gọi trong lời hiệu triệu tướng sĩ rằng:
“Đánh cho để dài tóc, đánh cho để đen răng”
Điều này chứng minh tầm quan trọng của tục nhuộm răng trong việc giữ gìn văn hóa dân tộc.
Các ngôi mộ từ thời Hậu Lê được khai quật, như mộ vua Lê Dụ Tông (1705–1728) hay mộ phu nhân quan thượng phụ Đặng Đình Tướng, đều có dấu tích của tục nhuộm răng đen.
4. Thời kỳ giao thoa văn hóa phương Tây (cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX)
Vào giai đoạn này, Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn minh phương Tây, dẫn đến sự thay đổi trong thói quen và tập quán:
- Phong trào Âu hóa và phong trào đòi nữ quyền khiến nhiều phụ nữ bắt đầu từ bỏ tục nhuộm răng. Họ chuyển sang chuộng hàm răng trắng, xem đó là biểu tượng của sự tiến bộ và hiện đại.
- Nghề cạo trắng răng bắt đầu xuất hiện, thay thế cho nghề nhuộm răng truyền thống.
- Những năm 1930–1940, tại các thành thị, nam giới dần bỏ tục nhuộm răng và chuyển sang cắt tóc ngắn.
5. Tục nhuộm răng từ năm 1945 đến nay
Tục nhuộm răng của người Việt gần như đã biến mất hoàn toàn sau năm 1945. Ngày nay, những người còn giữ hàm răng đen thường là thế hệ cao tuổi, những người đã thực hiện tục lệ này từ thuở nhỏ. Dù vậy, tục nhuộm răng đen đã không còn phổ biến trong xã hội hiện đại, chỉ còn một số ít người lớn tuổi vẫn giữ lại dấu ấn của phong tục xưa. Tuy nhiên, tục lệ này vẫn còn tồn tại ở một số dân tộc như người Mường ở Hòa Bình và người Lự ở Lai Châu, nơi mà truyền thống này vẫn được gìn giữ qua các thế hệ.
Tại sao người Việt xưa coi hàm răng đen là chuẩn mực của cái đẹp?
Tục nhuộm răng đen đã gắn liền với quan niệm thẩm mỹ và văn hóa của người Việt xưa, không chỉ phản ánh vẻ đẹp bề ngoài mà còn thể hiện phẩm hạnh và nếp sống của con người trong xã hội.
Theo quan niệm thẩm mỹ
Theo quan niệm thẩm mỹ truyền thống, hàm răng đen bóng được xem là biểu tượng của vẻ đẹp dịu dàng, đoan trang, và duyên dáng. Điều này không chỉ dành riêng cho phụ nữ mà đôi khi cũng áp dụng với nam giới, dù ở mức độ ít phổ biến hơn.
Hình ảnh răng đen thường được ca ngợi trong ca dao, thơ ca Việt Nam như một biểu tượng của nét đẹp phụ nữ. Chẳng hạn, câu ca dao:
Răng đen ai nhuộm cho mình,
Cho duyên mình đẹp, cho tình anh say?
Trong quan niệm dân gian, răng đen còn được xếp vào một trong những chuẩn mực để đánh giá vẻ đẹp của người con gái, như câu:
Một thương tóc bỏ đuôi gà,
Hai thương ăn nói mặn mà có duyên,
Ba thương má lúm đồng tiền,
Bốn thương răng láng hạt huyền kém thua.
Hàm răng đen được khắc họa như một hình ảnh đẹp trong văn chương. Trong bài thơ Bên Kia Sông Đuống của Hoàng Cầm, hình ảnh cô gái Kinh Bắc với răng đen, nụ cười rạng rỡ như mùa thu, vừa thể hiện vẻ đẹp con người, vừa là biểu tượng cho hồn quê Việt Nam:
Những cô hàng xén răng đen,
Cười như mùa thu tỏa nắng.
Hàm răng đen gắn liền với chuẩn mực đạo đức
Ngoài khía cạnh thẩm mỹ, hàm răng đen còn thể hiện đạo đức và nề nếp gia đình. Vào thời kỳ đó, răng trắng đôi khi bị xem là dấu hiệu của lối sống không nghiêm túc, đặc biệt đối với phụ nữ. Quan niệm này được ghi nhận qua câu nói:
“Đàn ông trắng răng thì chẳng sao, chứ đàn bà nhà tử tế mà trắng răng thì coi cũng khí ngộ một đôi chút.”
Các gia đình thượng lưu và có nề nếp thường coi tục nhuộm răng là dấu hiệu của sự đoan chính và trang nghiêm. Trái lại, răng trắng bị gán với lối sống phóng túng hoặc ảnh hưởng từ lối sống Tây phương.
Nói tóm lại: Tục nhuộm răng đen không chỉ là một thói quen làm đẹp, mà còn phản ánh sâu sắc về văn hóa, đạo đức, và quan niệm thẩm mỹ của người Việt xưa. Đây là một nét đẹp độc đáo, lưu giữ hồn cốt của dân tộc trong những giai đoạn lịch sử đầy biến động.
Các công đoạn nhuộm răng đen của người Việt
Tục nhuộm răng đen từng là nét đẹp văn hóa đặc trưng của người Việt xưa, áp dụng cho cả nam và nữ. Quá trình nhuộm răng được thực hiện qua 4 công đoạn chính, đòi hỏi sự kiên nhẫn, công phu, và chấp nhận những khó khăn, đau đớn.
1. Làm sạch răng (kéo dài 3-5 ngày)
Giai đoạn này nhằm làm sạch răng và tạo bề mặt thuận lợi để thuốc nhuộm dễ bám. Các bước cụ thể như sau:
- Đánh răng: Sử dụng vỏ cau khô hoặc bột than củi để đánh sạch răng sau mỗi bữa ăn.
- Súc miệng: Ngậm nước chanh, giấm, hoặc nước nấu từ lá cây sôn (loại lá có vị chua, phổ biến ở Huế) để làm mềm men răng.
- Ngậm lát chanh: Trước khi ngủ, người nhuộm có thể ngậm thêm vài lát chanh mỏng để tăng hiệu quả.
Các biện pháp này giúp răng sạch hơn và men răng mỏng đi, sẵn sàng cho bước nhuộm màu.
2. Nhuộm đỏ răng
Giai đoạn này sử dụng nhựa cánh kiến để làm cho răng chuyển sang màu đỏ thẫm:
- Nhựa cánh kiến được tán nhỏ, trộn với chanh, giấm, hoặc rượu gạo rồi để kín khoảng 7 ngày để dung dịch lên men.
- Khi dùng, hỗn hợp được phết lên mảnh lá cau hoặc lá dừa rồi áp vào răng lúc đi ngủ.
- Quá trình này lặp lại nhiều lần cho đến khi răng chuyển hẳn sang màu đỏ thẫm.
3. Nhuộm đen răng
Sau khi răng đã có màu đỏ như ý, người ta chuyển sang nhuộm đen:
- Sử dụng bột cánh kiến trộn với phèn đen, tạo thành hỗn hợp nhuộm.
- Hỗn hợp này cũng được quết lên lá cau hoặc lá dừa, sau đó áp vào răng khi ngủ.
- Chỉ cần thực hiện khoảng 2 đêm, răng sẽ đạt màu đen đặc trưng.
4. Chiết răng (giữ màu đen bóng)
Đây là công đoạn cuối cùng để cố định màu đen của răng:
- Lấy gáo dừa già, đốt nóng để lấy nhựa đen sền sệt.
- Dùng nhựa này phết lên răng, giúp răng đen bóng và giữ màu lâu phai.
Trong suốt quá trình nhuộm răng, người thực hiện phải đối mặt với không ít khó khăn và thử thách. Thuốc nhuộm có đặc tính cay, nồng, thường gây sưng tấy môi, lưỡi và lợi, khiến người nhuộm không chỉ chịu đựng cảm giác đau đớn mà còn gặp khó khăn trong việc ăn uống. Hơn nữa, để thuốc nhuộm bám chắc và lên màu đẹp, người nhuộm phải tuân thủ chế độ kiêng khem nghiêm ngặt, tránh xa đồ ăn nóng, cứng và chỉ được dùng các món mềm như cháo, bún. Đợi đến khi chiết răng xong thì họ mới dám ăn lại bình thường.
5. Giữ bền màu răng
Dù đã trải qua công đoạn chiết răng, màu đen bóng cũng không thể giữ nguyên vẹn mãi theo thời gian, khiến người nhuộm phải thực hiện nhuộm lại để duy trì màu sắc. Đối với nam giới, việc nhuộm lại thường chỉ diễn ra 1-2 lần, trong khi phụ nữ phải nhuộm lại đều đặn mỗi năm một lần và thường dừng hẳn khi bước qua tuổi 30.
Việc ăn trầu cau tuy không có tác dụng nhuộm răng nhưng giúp cho hàm răng nhuộm đen được duy trì và càng trở nên đen bóng. Nhai trầu làm môi đỏ, da mặt ửng hồng và giúp cơ thể giữ ấm vào mùa đông. Bình thường, khi ăn trầu, các cụ cắt lá trầu làm ba, quệt vôi lên rồi kẹp vào một miếng cau bổ ba hay bổ tư, thêm miếng rễ đắng (vỏ) bằng đầu ngón tay cho vào miệng nhai dập. Nhiều người có thói quen nhai kèm với thuốc lào cho đậm
Tục nhuộm răng thời bấy giờ phổ biến đến mức nó không chỉ là một nét văn hóa mà còn phát triển thành một nghề chuyên biệt. Các thày nhuộm răng xuất hiện khắp nơi, từ nông thôn đến thành thị, mang theo nghề của mình đi khắp các làng quê để phục vụ tại nhà gia chủ. Ở những thành phố lớn như kinh đô Huế, họ thường cố định tại một địa điểm, nơi người nhuộm răng đến và lưu lại trong suốt quá trình thực hiện. Đặc biệt, để làm hài lòng khách hàng, một số thày nhuộm còn tổ chức thêm các tiết mục giải trí, tạo không khí vui vẻ và thư giãn trong những ngày chờ đợi.
Có thể bạn quan tâm: Quy trình tẩy trắng răng hiện đại
Phong tục nhuộm răng của một số quốc gia khác trên thế giới
Tục nhuộm răng không chỉ tồn tại ở Việt Nam mà còn xuất hiện ở nhiều quốc gia khác trên thế giới, đặc biệt là trong các nền văn hóa Đông Nam Á và Đông Á. Dưới đây là một số quốc gia và khu vực nổi bật:
Nhật Bản
Tục nhuộm răng đen (ohaguro) ở Nhật Bản có nguồn gốc từ thời kỳ Kofun (300–538 CN) và được ghi nhận trong nhiều tác phẩm văn học cổ như The Tale of Genji. Ban đầu, tục nhuộm răng phổ biến trong giới quý tộc và samurai, đặc biệt là vào thời kỳ Heian, khi thanh niên bước vào tuổi trưởng thành và tổ chức lễ genpuku (lễ trưởng thành). Các thành viên trong gia đình hoàng gia và quý tộc, sau khi hoàn thành nghi lễ hakamaza, cũng thực hiện tục này.
Trong suốt thời kỳ Muromachi (1336–1573) và Sengoku (1467–1615), tục nhuộm răng đen được áp dụng rộng rãi, đặc biệt trong các cuộc hôn nhân chính trị. Tuy nhiên, đến thời Edo (1603–1867), tục này chỉ còn phổ biến ở các quý bà, những người phụ nữ đã kết hôn, gái mại dâm và geisha. Trong khi đó, ở vùng nông thôn, nhuộm răng thường chỉ được thực hiện trong các dịp lễ hội, cưới hỏi và tang lễ.
Vào ngày 5 tháng 2 năm 1870, chính phủ Nhật Bản cấm tục nhuộm răng đen, khiến tục lệ này dần biến mất, mặc dù trong thời kỳ Meiji, nó vẫn có sự phổ biến tạm thời. Tuy nhiên, đến thời kỳ Taishō (1912–1926), tục nhuộm răng gần như hoàn toàn biến mất và ngày nay chỉ còn thấy trong các vở kịch, lễ hội truyền thống và phim ảnh.
Trung Quốc
Tục nhuộm răng cũng được thực hiện ở một số vùng của Trung Quốc, đặc biệt là ở các dân tộc thiểu số như người Dai và người Li.
Myanmar
Người Akha ở Myanmar cũng có tục nhuộm răng, thường kết hợp với các phong tục khác như xăm mình và nhai trầu.
Philippines
Tục nhuộm răng ở Philippines là một phong tục lâu đời được ghi nhận từ thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha. Trong cuốn sách Sucesos de las Islas Filipinas (1609), sử gia người Tây Ban Nha, Antonio de Morga, đã mô tả về cách người dân địa phương chăm sóc và trình bày bản thân vào thời điểm đó. Theo Morga, người Philippines rất chú trọng đến việc chăm sóc răng miệng từ khi còn rất nhỏ. Họ dùng đá và sắt để mài răng cho đều và đẹp. Đặc biệt, họ nhuộm răng thành màu đen, màu sắc này rất bền và có tác dụng bảo vệ răng miệng, giúp răng giữ được độ chắc khỏe cho đến khi về già.
Cũng trong cuốn sách của mình, Morga ghi nhận rằng tục nhuộm răng đen là một thói quen phổ biến trong xã hội Philippines, và nó không chỉ là một phương pháp làm đẹp mà còn có tác dụng bảo vệ răng miệng. Việc nhuộm răng không chỉ được thực hiện bởi phụ nữ mà còn là thói quen của cả nam giới. Đặc biệt, đối với phụ nữ đã kết hôn, việc nhuộm răng còn là một dấu hiệu thể hiện sự trưởng thành và vẻ đẹp, đồng thời phản ánh tình trạng hôn nhân của họ.
Vào cuối thế kỷ 19, nhà văn, nhà cách mạng, và học giả nổi tiếng người Philippines, José Rizal, đã bình luận về tục nhuộm răng trong phần chú thích của mình đối với tác phẩm của Morga. Rizal ghi nhận rằng tục nhuộm răng vẫn còn tồn tại ở Philippines và nó có một sự tương đồng với tục nhuộm răng của phụ nữ Nhật Bản, nơi tục nhuộm răng cũng là một dấu hiệu thể hiện sự trong sạch và phẩm hạnh của người phụ nữ đã kết hôn. Tuy nhiên, Rizal cũng chỉ ra rằng tục lệ này đang dần mai một và không còn phổ biến như trước nữa.
Thái Lan
Tục nhuộm răng ở Thái Lan là một phần quan trọng trong biểu tượng thẩm mỹ của đất nước này, được thực hiện trong suốt nhiều thế kỷ với một loại bột nhuộm gọi là misi. Trong văn hóa Thái Lan, việc nhuộm răng đen không chỉ là một biện pháp bảo vệ sức khỏe răng miệng mà còn là dấu hiệu của vẻ đẹp và sự quyến rũ. Các bài thơ tình yêu thời xưa thường so sánh hàm răng đen của người yêu với gỗ mun và những loại gỗ quý giá khác, thể hiện sự ngưỡng mộ và trân trọng đối với vẻ đẹp của người phụ nữ.
Một trong những người nổi tiếng có liên quan đến tục nhuộm răng trong lịch sử Thái Lan là vua Mongkut (Rama IV), vị vua Thái nổi tiếng của thế kỷ 19. Khi vua Mongkut bị mất răng, ông đã thay thế chúng bằng những chiếc răng giả được chế tác từ gỗ sappan đỏ, một loại gỗ tối màu, để duy trì sự phù hợp với chuẩn mực thẩm mỹ thời bấy giờ. Điều này cho thấy việc nhuộm răng hoặc sử dụng vật liệu màu tối để thay thế răng là một phần quan trọng trong việc thể hiện địa vị xã hội và giữ gìn vẻ đẹp trong văn hóa Thái.
Ấn Độ
Ở Ấn Độ, tục nhuộm răng xuất hiện ở một số vùng và thường được thực hiện bởi các dân tộc thiểu số ở Đông Himalaya, Naga Hills và Manipur ở Ấn Độ, chẳng hạn như Konyak Nagas và Wancho Nagas .
Châu Đại Dương
Một số dân tộc ở Châu Đại Dương, đặc biệt là ở Micronesia, cũng có tục nhuộm răng. Phong tục này thường đi kèm với các nghi lễ trưởng thành và các phong tục làm đẹp khác.
Tục nhuộm răng là một phần quan trọng của nhiều nền văn hóa trên thế giới, thể hiện sự đa dạng và phong phú của các chuẩn mực thẩm mỹ và phong tục truyền thống.
Nguồn tham khảo:
- https://en.wikipedia.org/wiki/Teeth_blackening
- https://vhnt.org.vn/tuc-nhuom-rang-den-cua-nguoi-viet/