Viêm niêm mạc miệng ở trẻ em là một tình trạng thường gặp nhưng lại khiến không ít phụ huynh lo lắng vì ảnh hưởng trực tiếp đến việc ăn uống, sinh hoạt và sức khỏe của trẻ. Đây là tình trạng lớp niêm mạc bên trong miệng bị viêm, sưng đỏ hoặc loét, gây đau rát, khó chịu cho trẻ, nhất là khi bú, ăn hoặc nói. Nhiều người thường nhầm lẫn giữa các loại loét miệng, nhiệt miệng và các bệnh truyền nhiễm khác có biểu hiện ở miệng. Vậy viêm niêm mạc miệng ở trẻ thực chất là gì, có những dạng nào, nguyên nhân từ đâu và cách chăm sóc ra sao? Bài viết này sẽ giúp phụ huynh hiểu rõ để có hướng xử trí đúng, kịp thời và an toàn cho trẻ.
Mục lục
1. Phân biệt các dạng viêm niêm mạc miệng ở trẻ
Viêm niêm mạc miệng ở trẻ em có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó phổ biến nhất là do virus, vi khuẩn, nấm và các yếu tố không nhiễm trùng như nhiệt miệng (loét áp-tơ). Việc phân biệt rõ ràng giữa các dạng này có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa tái phát. Dưới đây là phân tích chi tiết, theo từng nhóm nguyên nhân và biểu hiện lâm sàng cụ thể.
1.1 Viêm niêm mạc miệng do virus
Viêm do Herpes simplex virus (HSV type 1)
- Lứa tuổi thường gặp: Trẻ từ 6 tháng đến 5 tuổi, đặc biệt là những trẻ lần đầu phơi nhiễm với HSV.
- Khởi phát: Đột ngột, trẻ thường sốt cao 38–40°C trong 2–3 ngày trước khi có tổn thương miệng.
- Triệu chứng điển hình: Mụn nước nhỏ li ti trên niêm mạc miệng, môi, sau đó vỡ ra tạo thành vết loét nông, đau rát. Có thể kèm theo sưng lợi, hôi miệng, chảy nước dãi nhiều và khó ăn uống.
- Biểu hiện toàn thân: Quấy khóc, mệt mỏi, nổi hạch dưới hàm.
- Chẩn đoán phân biệt: Cần phân biệt với loét áp-tơ (nhiệt miệng) – thường không sốt, không mụn nước tiền triệu.
- Điều trị: Thuốc kháng virus (acyclovir) có thể được chỉ định trong giai đoạn sớm và nặng.
Viêm niêm mạc miệng trong bệnh tay chân miệng (do Coxsackie A16, EV71)
- Lứa tuổi thường gặp: Trẻ <5 tuổi.
- Khởi phát: Sốt nhẹ đến vừa, kèm theo nổi bóng nước ở lòng bàn tay, bàn chân, mông và trong miệng.
- Triệu chứng đặc trưng: Các bóng nước ở miệng (vòm miệng mềm, lưỡi, mặt trong má) nhanh chóng vỡ, để lại loét đau. Các tổn thương ở tay chân thường không ngứa nhưng đặc trưng về hình thái.
- Biểu hiện toàn thân: Sốt, mệt mỏi, có thể kèm biến chứng thần kinh ở thể nặng (đặc biệt với EV71).
- Điều trị: Chủ yếu điều trị triệu chứng. Cần theo dõi sát để phát hiện biến chứng thần kinh hoặc hô hấp.
1.2 Viêm niêm mạc miệng do nấm Candida albicans (tưa miệng)
- Lứa tuổi thường gặp: Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ <1 tuổi.
- Nguyên nhân: Nấm Candida sinh sôi quá mức, thường do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện hoặc sau khi dùng kháng sinh kéo dài.
- Triệu chứng đặc trưng: Mảng trắng dạng bã sữa bám trên niêm mạc má, lưỡi, lợi. Không dễ lau sạch như cặn sữa, khi lau dễ chảy máu.
- Toàn trạng: Trẻ có thể bú kém, quấy khóc, nước bọt nhiều.
- Điều trị: Dùng thuốc kháng nấm dạng tại chỗ (nystatin) hoặc toàn thân nếu lan rộng hoặc tái phát.
Xem chi tiết: Điều trị nấm miệng ở trẻ
1.3 Viêm loét niêm mạc miệng do vi khuẩn
- Nguyên nhân: Thường là do bội nhiễm vi khuẩn trên nền niêm mạc tổn thương sẵn (vết loét, mụn nước vỡ).
- Yếu tố thuận lợi: Vệ sinh răng miệng kém, sang chấn (cắn phải má/lưỡi), suy dinh dưỡng.
- Triệu chứng: Vết loét miệng có bờ không đều, tiết dịch, hôi miệng rõ. Có thể sưng vùng quanh tổn thương và nổi hạch.
- Điều trị: Vệ sinh sạch niêm mạc, kết hợp kháng sinh nếu có dấu hiệu nhiễm khuẩn lan rộng.
1.4 Loét miệng không nhiễm trùng (nhiệt miệng)
- Cơ chế: Hiện chưa rõ nguyên nhân chính xác. Có thể liên quan đến yếu tố miễn dịch, stress, thiếu vitamin (B1, B2, B6, C), sắt, kẽm.
- Lứa tuổi: Hay gặp ở trẻ lớn hơn 2 tuổi.
- Triệu chứng đặc trưng: Loét nhỏ, nông, tròn hoặc bầu dục, viền đỏ, đáy trắng ngà hoặc vàng. Không có mụn nước tiền triệu, không sốt, không nổi hạch.
- Vị trí: Mặt trong môi, má, dưới lưỡi, nướu.
- Diễn tiến: Tự lành sau 7–10 ngày. Có thể tái phát định kỳ.
- Điều trị: Chủ yếu là chăm sóc tại chỗ, hỗ trợ giảm đau, tăng cường dinh dưỡng.
Hỏi đáp: Nhiệt miệng nên làm gì cho nhanh khỏi?
1.5 Viêm niêm mạc miệng do chấn thương cơ học
- Nguyên nhân: Cắn vào niêm mạc miệng, bỏng do thức ăn nóng, bàn chải đánh răng cứng.
- Biểu hiện: Vết trợt hoặc loét đơn độc, thường ở vị trí tiếp xúc trực tiếp với tác nhân.
- Phân biệt: Không có sốt, không tổn thương đi kèm, thường lành nhanh nếu tránh tiếp xúc lặp lại.
2. Ảnh hưởng của viêm niêm mạc miệng
Viêm niêm mạc miệng ở trẻ tuy là tình trạng phổ biến và phần lớn là lành tính, nhưng nếu không được phát hiện và xử trí đúng cách, có thể dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ. Dưới đây là các biến chứng thường gặp cần đặc biệt lưu ý:
2.1 Mất nước
Cơ chế: Do đau rát niêm mạc miệng, trẻ thường bỏ bú hoặc giảm ăn uống nghiêm trọng. Kèm theo đó, một số nguyên nhân như tay chân miệng hoặc herpes cấp tính khiến trẻ sốt cao và tăng tiết nước bọt, càng làm gia tăng nguy cơ mất nước.
Dấu hiệu nhận biết mất nước ở trẻ nhỏ:
- Ít tiểu, nước tiểu sậm màu
- Khô môi, khô lưỡi
- Mắt trũng, thóp lõm (trẻ <18 tháng)
- Quấy khóc, li bì
- Da mất đàn hồi
Hậu quả: Mất nước nếu không được bù dịch kịp thời có thể gây rối loạn điện giải, tụt huyết áp, thậm chí sốc và tử vong – đặc biệt nguy hiểm ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
22 Nhiễm trùng lan rộng và bội nhiễm thứ phát
Nguy cơ: Các tổn thương niêm mạc là “cửa ngõ” cho vi khuẩn xâm nhập. Trong điều kiện vệ sinh răng miệng kém hoặc miễn dịch yếu, vết loét có thể bị bội nhiễm dẫn đến viêm lan rộng.
Biểu hiện nhiễm trùng lan rộng:
- Tăng tiết mủ, mùi hôi miệng rõ rệt
- Vùng tổn thương sưng to, tấy đỏ
- Sốt kéo dài, mệt mỏi
- Nổi hạch dưới hàm hoặc lan lên vùng cổ
Biến chứng nặng có thể gặp:
- Viêm mô tế bào vùng mặt, lan ra quanh hốc mắt (hiếm nhưng nguy hiểm)
- Áp xe niêm mạc miệng, cần can thiệp ngoại khoa
- Lây lan xuống họng, thanh quản gây khó thở
2.3 Ảnh hưởng đến khả năng ăn uống, tăng trưởng và miễn dịch
Hệ quả của đau miệng kéo dài:
- Trẻ ăn ít, kén ăn, sụt cân
- Thiếu hụt dinh dưỡng kéo dài: đặc biệt là các vi chất như sắt, kẽm, vitamin B – những yếu tố cần thiết cho miễn dịch
- Vòng xoắn bệnh lý: thiếu dinh dưỡng làm giảm miễn dịch → bệnh dễ tái phát hơn
Ảnh hưởng tâm lý – hành vi:
- Trẻ sợ ăn, sợ đau mỗi lần nuốt
- Tăng quấy khóc, rối loạn giấc ngủ
- Ngại giao tiếp (đặc biệt ở trẻ lớn)
2.4 Biến chứng đặc hiệu theo nguyên nhân
- Viêm miệng do herpes: Có thể gây viêm giác mạc, viêm não (hiếm nhưng nguy hiểm ở trẻ nhỏ)
- Tay chân miệng do EV71: Biến chứng thần kinh (viêm màng não, viêm tủy, liệt mềm), biến chứng hô hấp, sốc tim – cần nhận diện sớm
- Candida lan rộng: Gây viêm thực quản, tiêu chảy, lan sang da, hậu môn sinh dục ở trẻ suy giảm miễn dịch
3. Phương pháp chăm sóc tại nhà đúng cách
Chăm sóc tại nhà đóng vai trò quyết định trong việc giảm nhẹ triệu chứng, giúp vết loét nhanh lành và phòng ngừa biến chứng. Phụ huynh cần tuân thủ các nguyên tắc vệ sinh, dinh dưỡng và theo dõi sát sao quá trình hồi phục của trẻ.
3.1 Vệ sinh miệng hằng ngày đúng cách
Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ chưa biết súc miệng:
- Dùng gạc sạch thấm nước muối sinh lý 0,9% để lau nhẹ nhàng niêm mạc miệng, mặt trong má, lưỡi và lợi.
- Thực hiện ít nhất 2 lần/ngày, sau ăn và trước khi ngủ.
Trẻ lớn hơn:
- Hướng dẫn trẻ súc miệng với nước muối sinh lý pha loãng hoặc dung dịch chuyên dụng không chứa cồn.
- Không dùng nước muối đậm đặc vì có thể làm tổn thương thêm niêm mạc.
Lưu ý:
- Không tự ý dùng thuốc súc miệng sát khuẩn mạnh hoặc có chứa cồn cho trẻ.
- Dụng cụ vệ sinh miệng phải đảm bảo sạch, chỉ dùng một lần.
3.2 Gel/thuốc bôi giảm đau tại chỗ an toàn cho trẻ
Một số sản phẩm có thể sử dụng tại chỗ để giảm đau, kháng viêm và hỗ trợ làm lành vết loét:
- Các loại gel bôi chứa Lidocaine (nồng độ thấp): Giảm đau tại chỗ, thường dùng trước bữa ăn để trẻ ăn dễ hơn.
- Dung dịch hoặc gel chứa acid hyaluronic: Tạo màng bảo vệ vết loét, hỗ trợ tái tạo mô niêm mạc.
- Gel chứa chiết xuất thảo dược (như cúc La Mã, nha đam, cam thảo): Tác dụng nhẹ, an toàn nếu nuốt phải.
- Thuốc bôi kháng nấm (nếu có tưa miệng Candida): Ví dụ: Nystatin nhỏ miệng dạng treo.
Lưu ý khi sử dụng:
- Luôn theo chỉ định bác sĩ, đặc biệt với trẻ dưới 2 tuổi.
- Không bôi quá thường xuyên, tránh lạm dụng thuốc có chứa corticoid.
3.3 Gợi ý thực phẩm nên và không nên ăn khi trẻ bị loét miệng
Thực phẩm nên ăn:
- Thức ăn mềm, nguội, dễ nuốt: cháo loãng, súp, sữa chua, sinh tố trái cây.
- Nước mát, nước lọc, nước dừa tươi.
- Bổ sung thực phẩm giàu vitamin B, C, kẽm và sắt: chuối, cà rốt hấp, trứng luộc, thịt băm, rau xanh nghiền nhuyễn.
Thực phẩm nên tránh:
- Đồ ăn nóng, cay, chua, mặn (cam, xoài xanh, chanh, gia vị cay).
- Thức ăn cứng, giòn dễ gây tổn thương thêm: bánh quy, khô gà, hạt cứng.
- Nước ngọt có gas, đồ uống có tính acid (nước trái cây chua).
3.4 Cách theo dõi tiến triển vết loét tại nhà
Phụ huynh cần quan sát và theo dõi các yếu tố sau để đánh giá hiệu quả chăm sóc:
- Kích thước vết loét: Có thu nhỏ dần không, có bờ viêm đỏ lan rộng không?
- Màu sắc đáy loét: Vết loét lành sẽ chuyển từ trắng ngà sang hồng nhạt.
- Tình trạng đau: Trẻ có còn đau khi ăn, nói, bú?
- Sốt, quấy khóc, ăn uống: Nếu các dấu hiệu toàn thân cải thiện rõ thì khả năng tiến triển tốt.
Nếu sau 5–7 ngày không thấy cải thiện, hoặc có dấu hiệu bất thường thì cần đưa trẻ đi khám ngay.
4. Khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ?
Không phải tất cả các trường hợp viêm niêm mạc miệng đều cần đến cơ sở y tế, nhưng có những dấu hiệu cảnh báo cho thấy tình trạng bệnh đang diễn tiến nặng hoặc có thể do bệnh lý tiềm ẩn, đòi hỏi can thiệp chuyên môn.
Các dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm
Phụ huynh cần cho trẻ đi khám ngay nếu thấy bất kỳ dấu hiệu nào sau:
- Trẻ sốt cao liên tục > 3 ngày hoặc tái sốt sau vài ngày thuyên giảm.
- Mất nước rõ rệt: ít tiểu, da nhăn, mắt trũng, trẻ mệt lả.
- Vết loét sưng đỏ, tiết dịch mủ, có mùi hôi nặng → nghi bội nhiễm.
- Trẻ bỏ ăn uống hoàn toàn, không bú.
- Vết loét lan rộng nhanh, đau nhiều hoặc chảy máu bất thường.
- Có biểu hiện thần kinh: li bì, ngủ nhiều, co giật, run tay chân (đặc biệt nếu nghi do EV71).
Khi nào cần dùng thuốc kháng sinh hoặc kháng virus?
Kháng sinh:
- Chỉ định nếu có dấu hiệu bội nhiễm vi khuẩn: loét mủ, hạch sưng đau, sốt cao kéo dài, miệng hôi nặng.
- Không dùng kháng sinh tùy tiện nếu nguyên nhân là virus hoặc loét áp-tơ đơn thuần.
Kháng virus (ví dụ: acyclovir):
- Dành cho trường hợp viêm miệng do HSV ở giai đoạn sớm (trong 72 giờ đầu) và khi trẻ sốt cao, tổn thương lan rộng.
- Có thể được cân nhắc khi trẻ có miễn dịch yếu.
Trường hợp viêm miệng lặp lại nhiều lần – có thể là dấu hiệu bệnh lý nền?
Viêm loét niêm mạc miệng tái diễn nhiều lần (≥ 3 lần/năm) nên được đánh giá chuyên sâu:
- Loét áp-tơ tái phát: Có thể liên quan đến thiếu vitamin (B12, sắt, folate), thiếu kẽm hoặc các bệnh lý hệ miễn dịch.
- Tình trạng suy giảm miễn dịch (bẩm sinh hoặc mắc phải): cần kiểm tra nếu trẻ thường xuyên viêm miệng, nhiễm trùng các vị trí khác kèm theo chậm phát triển thể chất.
- Bệnh lý toàn thân khác: Crohn, Behçet, viêm loét đại tràng, bệnh celiac,… cần được loại trừ nếu trẻ có loét miệng kết hợp với triệu chứng tiêu hóa kéo dài, phát ban, viêm khớp.
Viêm niêm mạc miệng ở trẻ không chỉ là vấn đề tại chỗ mà còn phản ánh tình trạng sức khỏe tổng quát. Việc chăm sóc đúng cách tại nhà và nhận diện sớm các dấu hiệu nguy hiểm là chìa khóa để hạn chế biến chứng, giúp trẻ phục hồi nhanh chóng và ngăn ngừa tái phát. Trong mọi trường hợp nghi ngờ, hãy đưa trẻ đến bác sĩ nhi khoa hoặc chuyên khoa tai mũi họng để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.
