Viêm quanh cuống răng là một bệnh lý phổ biến liên quan đến nhiễm trùng và viêm nhiễm ở vùng cuống răng. Bệnh thường xuất hiện sau khi tủy răng bị tổn thương hoặc hoại tử, gây ra các triệu chứng như đau nhức, sưng nề và có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Tùy theo mức độ tiến triển, viêm quanh cuống răng có thể ở dạng cấp tính với cơn đau dữ dội hoặc mãn tính với triệu chứng âm thầm hơn. Việc nhận biết sớm và điều trị đúng cách sẽ giúp bảo vệ sức khỏe răng miệng và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Mục lục
1. Viêm quanh cuống răng là gì?
Bạn có thể hình dung mỗi chiếc răng không chỉ là một phần cứng trắng mà bạn nhìn thấy trên bề mặt mà còn có phần chân răng cắm sâu vào xương hàm. Bên trong răng có tủy răng chứa mạch máu và dây thần kinh, giúp nuôi dưỡng răng. Khi vi khuẩn từ sâu răng hoặc các chấn thương xâm nhập vào tủy răng, chúng có thể lan xuống vùng cuống răng và gây viêm nhiễm.
Viêm quanh cuống răng chính là tình trạng viêm xảy ra ở các mô quanh chóp răng, có thể ở dạng cấp tính hoặc mạn tính:
- Viêm quanh cuống răng cấp tính: Đột ngột, gây đau nhức dữ dội, có thể kèm theo sưng tấy hoặc mưng mủ.
- Viêm quanh cuống răng mạn tính: Ít đau hơn, nhưng có thể tiến triển âm thầm và gây hại lâu dài cho răng và xương hàm.
2. Triệu chứng viêm quanh cuống răng
2.1. Triệu chứng viêm quanh cuống răng cấp tính
Viêm quanh cuống răng cấp tính thường tiến triển nhanh và gây ra các triệu chứng rõ rệt, ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và sinh hoạt hàng ngày của người bệnh.
Triệu chứng toàn thân:
- Sốt cao (≥ 38˚C), cảm giác mệt mỏi, khó chịu.
- Có dấu hiệu nhiễm trùng như môi khô, lưỡi bẩn.
- Hạch sưng đau ở vùng dưới hàm hoặc dưới cằm.
Triệu chứng tại chỗ:
- Đau nhức dữ dội: Cơn đau tự phát, liên tục, lan lên nửa đầu, đau tăng khi nhai hoặc chạm vào răng.
- Cảm giác răng chồi cao: Khi cắn hoặc nhai, bệnh nhân cảm thấy răng đau chạm trước, gây khó chịu.
- Sưng tấy và viêm nhiễm: Vùng nướu quanh răng tổn thương có thể bị sưng đỏ, căng bóng, ấn đau.
- Răng lung lay rõ rệt: Thường ở mức độ 2 hoặc 3.
- Phản ứng đau khi gõ răng: Đặc biệt đau dữ dội khi gõ dọc trục răng so với gõ ngang.
- Đổi màu răng: Răng có thể bị sậm màu do tủy đã hoại tử.
- Ngách lợi sưng nề: Nướu xung quanh răng bị viêm sưng nhẹ, mô mềm lỏng lẻo.
- Thử nghiệm tủy âm tính: Răng không còn cảm giác với thử nghiệm điện hoặc nhiệt do tủy đã chết.
2.2. Triệu chứng viêm quanh cuống răng mãn tính
Viêm quanh cuống răng mãn tính thường tiến triển âm thầm, ít gây đau dữ dội nhưng có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị.
Triệu chứng tại chỗ:
- Không đau hoặc đau nhẹ: Chỉ có tiền sử đau trong các đợt viêm tủy cấp hoặc viêm quanh cuống cấp trước đó.
- Đổi màu răng: Răng có thể sậm màu, chuyển sang màu xám đục do tủy hoại tử.
- Có lỗ rò hoặc sẹo rò: Xuất hiện ở vùng nướu quanh cuống răng, đôi khi lỗ rò có thể nằm ngoài da hoặc nền mũi.
- Gõ răng không đau hoặc chỉ đau nhẹ: Thường không có phản ứng đau rõ rệt, chỉ đau khi bệnh tiến triển thành đợt cấp hoặc bán cấp.
- Răng lung lay: Nếu có hiện tượng tiêu xương ổ răng.
3. Nguyên nhân gây viêm quanh cuống răng
Viêm quanh cuống răng xảy ra khi các mô xung quanh chân răng bị tổn thương do vi khuẩn hoặc các yếu tố tác động khác. Dưới đây là các nguyên nhân chính:
3.1. Nhiễm khuẩn từ viêm tủy răng
Khi tủy răng bị viêm hoặc hoại tử nhưng không được điều trị kịp thời, vi khuẩn sẽ xâm nhập sâu xuống vùng cuống răng, gây viêm nhiễm.
Trong quá trình viêm tủy, vi khuẩn từ lỗ sâu răng tiết ra nhiều chất độc gây hại cho mô quanh cuống, bao gồm:
- Độc tố vi khuẩn: Nội độc tố và ngoại độc tố gây viêm.
- Enzyme phân hủy mô: Như phosphatase acid, ß-glucuronidase, arylsulfatase… làm tổn thương mô răng.
- Enzyme phá hủy cấu trúc sợi răng: Làm mất độ chắc chắn của răng.
- Chất gây tiêu xương: Như prostaglandin và interleukin 6, khiến vùng cuống răng bị tổn thương nghiêm trọng hơn.
3.2. Vi khuẩn từ viêm nha chu (viêm quanh răng)
- Khi bị viêm nha chu nặng, vi khuẩn từ túi nha chu có thể lan sâu vào vùng cuống răng, gây viêm quanh cuống.
- Bệnh nha chu không được kiểm soát sẽ làm mất mô nâng đỡ răng, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập sâu hơn.
Tìm hiểu thêm: Sự nguy hiểm của bệnh viêm nha chu
3.3. Sang chấn răng
Sang chấn lên răng có thể gây tổn thương mô quanh cuống theo hai dạng:
Sang chấn cấp tính: Xảy ra khi răng chịu lực tác động mạnh (té ngã, va đập) làm đứt các mạch máu ở vùng cuống răng. Nếu vi khuẩn xâm nhập vào vùng này, viêm quanh cuống có thể xảy ra nhanh chóng.
Sang chấn mạn tính: Các tác động nhẹ nhưng lặp đi lặp lại trong thời gian dài cũng có thể gây viêm, ví dụ:
- Lệch khớp cắn do miếng trám hoặc mão răng quá cao.
- Thói quen xấu như nghiến răng, cắn bút, cắn móng tay, dùng răng mở nắp chai.
- Núm răng phụ hoặc răng mọc lệch gây áp lực không đều lên chân răng.
3.4. Sai sót trong điều trị nha khoa
Một số sai sót trong quá trình điều trị tủy hoặc phục hình răng có thể dẫn đến viêm quanh cuống, bao gồm:
Chất hàn răng hoặc mão răng không phù hợp:
- Vật liệu trám thừa hoặc chụp răng quá cao gây sang chấn khớp cắn.
- Chất hàn răng bị đẩy quá sâu vào cuống răng, trở thành nơi vi khuẩn trú ẩn.
Lỗi kỹ thuật trong điều trị tủy răng:
- Làm sạch ống tủy không đúng cách, đẩy vi khuẩn và chất hoại tử vào vùng cuống răng.
- Tắc ống tủy do gãy dụng cụ trong quá trình điều trị hoặc do tạo nút ngà trong lòng ống tủy.
- Xử lý không đúng kỹ thuật khiến ống tủy bị thủng hoặc lỗ cuống răng bị di lệch.
- Sử dụng chất sát khuẩn quá mạnh gây kích ứng mô quanh cuống.
- Để lại dị vật trong ống tủy như sợi cellulose từ côn giấy hoặc bột talc từ găng tay.
Tái nhiễm khuẩn sau điều trị tủy:
- Nếu quá trình điều trị tủy không triệt để, vi khuẩn còn sót lại có thể kháng thuốc sát trùng và tiếp tục phát triển, gây viêm quanh cuống răng.
Tìm hiểu: Quy trình lấy tủy răng chuẩn y khoa
4. Các phương pháp điều trị viêm quanh cuống răng
4.1. Nguyên tắc điều trị
- Loại bỏ mô nhiễm khuẩn và hoại tử trong ống tủy: Giúp loại trừ nguồn gốc gây viêm và ngăn ngừa tình trạng nhiễm trùng lan rộng.
- Dẫn lưu tốt mô viêm vùng cuống: Giúp giảm áp lực trong khu vực bị viêm, giảm đau và tạo điều kiện thuận lợi cho việc hồi phục mô.
- Hàn kín hệ thống ống tủy: Ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập trở lại, hỗ trợ mô cuống phục hồi.
- Chỉ định phẫu thuật cắt cuống răng khi điều trị nội nha không đem lại kết quả.
4.2. Phác đồ điều trị
Việc điều trị viêm quanh cuống răng được thực hiện theo từng giai đoạn dựa vào mức độ viêm nhiễm của răng.
Đối với viêm quanh cuống cấp hoặc bán cấp:
- Mở buồng tủy để dẫn lưu mủ và giảm áp lực trong răng.
- Sử dụng kháng sinh có tác dụng với vi khuẩn yếm khí và vi khuẩn Gram (-) để kiểm soát nhiễm trùng.
- Kết hợp thuốc giảm đau, chống viêm để làm giảm triệu chứng khó chịu.
- Nâng cao thể trạng bằng chế độ dinh dưỡng và nghỉ ngơi hợp lý trước khi tiến hành điều trị nội nha.
4.3. Các phương pháp điều trị cụ thể
4.3.1. Điều trị toàn thân
Sử dụng kháng sinh:
- Được chỉ định trong trường hợp viêm quanh cuống cấp hoặc áp xe quanh cuống cấp, đặc biệt khi có dấu hiệu viêm mô tế bào (sưng, lan rộng, đau nhức dữ dội).
- Các kháng sinh thường dùng: Amoxicillin kết hợp Clavulanic acid, Metronidazole, Clindamycin,… tùy theo tình trạng nhiễm trùng.
Thuốc giảm đau, chống viêm:
- Các loại thuốc giảm đau như Paracetamol, Ibuprofen giúp giảm đau hiệu quả.
- Corticosteroid có thể được chỉ định trong một số trường hợp để kiểm soát viêm.
Nâng cao sức đề kháng:
- Bổ sung vitamin C, B, và các chất tăng cường hệ miễn dịch giúp cơ thể phục hồi tốt hơn.
4.3.2. Điều trị nội nha (Điều trị tủy răng)
Đây là phương pháp quan trọng nhất trong điều trị viêm quanh cuống, giúp loại bỏ nguồn gốc nhiễm khuẩn từ bên trong răng. Quy trình điều trị bao gồm:
Làm sạch và tạo hình hệ thống ống tủy:
- Sử dụng dụng cụ chuyên dụng để loại bỏ mô tủy hoại tử và vi khuẩn trong hệ thống ống tủy.
- Rửa sạch ống tủy bằng dung dịch sát khuẩn như NaOCl (Sodium Hypochlorite), Chlorhexidine hoặc EDTA.
Đặt thuốc sát khuẩn trong ống tủy:
- Thường sử dụng Calcium Hydroxide (Ca(OH)₂) để trung hòa mô viêm, tiêu diệt vi khuẩn và thúc đẩy quá trình lành thương.
- Thuốc được đặt trong ống tủy và cần thời gian nhất định để phát huy tác dụng.
Hàn kín hệ thống ống tủy:
- Sau khi tủy răng được làm sạch và khử trùng, bác sĩ sẽ sử dụng vật liệu trám bít như Gutta-percha kết hợp với chất gắn kết để hàn kín ống tủy, ngăn ngừa vi khuẩn tái nhiễm.
Phục hồi thân răng:
- Sau khi hoàn tất điều trị nội nha, răng cần được phục hồi bằng vật liệu trám răng hoặc bọc mão sứ để bảo vệ cấu trúc răng.
Tìm hiểu: Lấy tủy răng mất bao lâu?
4.3.3. Điều trị phẫu thuật
Trong một số trường hợp, viêm quanh cuống răng không thể điều trị dứt điểm bằng nội nha, bác sĩ có thể chỉ định phương pháp phẫu thuật như:
Cắt cuống răng (Apicoectomy)
- Khi tổn thương quanh cuống không thể hồi phục do nhiễm trùng kéo dài hoặc thất bại trong điều trị nội nha.
- Phẫu thuật được thực hiện bằng cách cắt bỏ phần cuống răng bị viêm và hàn lại phần còn lại của ống tủy.
Nạo nang quanh cuống răng
- Áp dụng khi viêm nhiễm hình thành nang lớn ở vùng cuống răng, gây đau nhức hoặc ảnh hưởng đến xương hàm.
Nhổ răng
- Nếu răng bị viêm quanh cuống quá nặng, lung lay nhiều hoặc không thể bảo tồn, nhổ răng là lựa chọn cuối cùng để loại bỏ hoàn toàn ổ nhiễm khuẩn.
Việc mất răng có thể dẫn đến nhiều vấn đề như:
- Tiêu xương hàm, khiến khuôn mặt bị hóp và lão hóa sớm.
- Xô lệch răng lân cận, làm mất sự cân đối của hàm răng.
- Suy giảm khả năng ăn nhai, ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.
Vì vậy, sau khi nhổ răng, bệnh nhân nên phục hình răng càng sớm càng tốt, có thể lựa chọn các phương pháp phục hình như:
- Cấy ghép Implant: Giải pháp tối ưu giúp thay thế răng đã mất bằng trụ titan cắm vào xương hàm.
- Cầu răng sứ: Dùng răng sứ để thay thế răng bị mất, gắn cố định lên răng kế cận.
- Hàm giả tháo lắp: Phương án tiết kiệm chi phí hơn nhưng có thể không thoải mái như hai phương pháp trên.
Viêm quanh cuống răng là một tình trạng nghiêm trọng, nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như viêm xương hàm, nhiễm trùng lan rộng. Tùy vào mức độ viêm nhiễm, bác sĩ sẽ áp dụng các phương pháp điều trị từ nội khoa (kháng sinh, giảm đau), điều trị nội nha (làm sạch và trám bít ống tủy), đến phẫu thuật (cắt cuống răng, nạo nang). Việc tuân thủ chỉ định điều trị và chăm sóc răng miệng đúng cách sẽ giúp ngăn ngừa tái phát và bảo vệ sức khỏe răng miệng lâu dài.
