Bạch sản niêm mạc miệng là một tổn thương tiền ung thư thường gặp, đặc trưng bởi sự xuất hiện của các mảng trắng dai dẳng, khó bong trên niêm mạc miệng và không thể xác định nguyên nhân cụ thể. Dù phần lớn trường hợp là lành tính, nhưng không thể xem nhẹ vì một tỷ lệ đáng kể có nguy cơ tiến triển thành ung thư tế bào vảy – đặc biệt là thể không thuần túy và các tổn thương có biểu hiện loạn sản mô học.
Mục lục
1. Bạch sản niêm mạc miệng là gì?
Bạch sản niêm mạc miệng (tiếng Anh: oral leukoplakia) là một tổn thương mạn tính ở niêm mạc miệng, biểu hiện dưới dạng mảng trắng hoặc xám, không bong tróc khi cạo, và không thể xác định được nguyên nhân cụ thể sau khi đã loại trừ các bệnh lý khác.
Đây là một tổn thương tiền ung thư (precancerous lesion) – tức là có nguy cơ chuyển thành ung thư tế bào vảy (squamous cell carcinoma), đặc biệt khi tồn tại lâu dài, không được điều trị hoặc kiểm soát kịp thời.
Một nghiên cứu tổng quan hệ thống cho thấy tỷ lệ mắc bệnh bạch sản niêm mạc miệng dao động từ 1% đến 5% trong dân số toàn cầu. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc bệnh cao hơn ở các khu vực như châu Á, nơi có tỷ lệ sử dụng thuốc lá và nhai trầu cao.
Bệnh thường gặp hơn ở nam giới trung niên và cao tuổi. Cụ thể, theo một nghiên cứu, tỷ lệ mắc ở nam giới là 5.86% và ở nữ giới là 1.50%, với sự gia tăng theo độ tuổi.
Tỷ lệ chuyển dạng ác tính của bạch sản niêm mạc miệng (oral leukoplakia) sang ung thư biểu mô tế bào vảy (squamous cell carcinoma) được báo cáo trong các nghiên cứu dao động từ 0,13% đến 34%, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như đặc điểm tổn thương, mức độ loạn sản và các yếu tố nguy cơ kèm theo.
Cụ thể, một số nghiên cứu cho thấy:
Tỷ lệ chuyển dạng ác tính trung bình: Khoảng 9,5%.
Tỷ lệ chuyển dạng ác tính theo mức độ loạn sản:
- Loạn sản nhẹ: 5,7%
- Loạn sản trung bình: 22,5%
- Loạn sản nặng: 28,4%
Những số liệu trên cho thấy sự biến thiên lớn về tỷ lệ chuyển dạng ác tính của bạch sản niêm mạc miệng, phản ánh sự phức tạp và ảnh hưởng của nhiều yếu tố nguy cơ khác nhau.
2. Đối tượng có nguy mắc bệnh bạch sản niêm mạc miệng
- Người hút thuốc lá, thuốc lào, đặc biệt là hút kéo dài nhiều năm.
- Người uống rượu thường xuyên, đặc biệt khi kết hợp với thuốc lá.
- Người nhai trầu, ăn trầu cau (ở một số văn hóa Đông Nam Á và Ấn Độ).
- Người có thói quen cắn má, cắn lưỡi, cọ xát răng giả lỏng lẻo gây kích thích lâu dài lên niêm mạc.
- Người nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus) tuýp nguy cơ cao.
- Người suy giảm miễn dịch, như bệnh nhân HIV/AIDS, bệnh nhân sau ghép tạng.
- Nam giới > 40 tuổi có nguy cơ cao hơn nữ giới.
3. Phân loại bạch sản niêm mạc miệng
Dựa vào đặc điểm lâm sàng và mô học, bạch sản được chia thành ba nhóm chính: bạch sản thuần túy, bạch sản không thuần túy và bạch sản lông. Mỗi nhóm có đặc điểm, nguy cơ chuyển dạng ác tính và cách xử trí khác nhau.
3.1. Bạch sản thuần túy (Homogeneous leukoplakia)
Đặc điểm lâm sàng:
- Là thể phổ biến nhất, chiếm tỷ lệ lớn trong các ca bạch sản.
- Biểu hiện là mảng trắng nhẵn, phẳng hoặc hơi sần, đều màu, bề mặt có thể trơn láng hoặc hơi nhám.
- Không gây đau, ít thay đổi cảm giác, thường không có triệu chứng rõ rệt.
Vị trí thường gặp:
- Niêm mạc má, sàn miệng, mặt lưỡi bên, lợi.
Đặc điểm mô học:
- Tăng sừng hóa lớp biểu mô, đôi khi có hiện tượng loạn sản nhẹ.
- Hiếm khi có tế bào ác tính nếu được phát hiện sớm.
Nguy cơ chuyển dạng ác tính:
- Thấp, tuy nhiên vẫn cần theo dõi sát, đặc biệt nếu tổn thương kéo dài, lan rộng hoặc có thay đổi bất thường.
3.2. Bạch sản không thuần túy (Non-homogeneous leukoplakia)
Đặc điểm lâm sàng:
- Là thể ít gặp hơn, nhưng có nguy cơ ác tính cao hơn.
- Mảng trắng không đồng nhất, có thể kết hợp với vùng đỏ (erythroleukoplakia), nứt nẻ, loét nhẹ hoặc nổi gồ.
Các thể phụ bao gồm:
- Bạch sản sần sùi (verrucous leukoplakia): có bề mặt gồ ghề giống như mụn cóc.
- Bạch sản loét (ulcerated leukoplakia): có những vùng loét xen lẫn vùng trắng.
- Bạch sản hồng bạch (erythroleukoplakia): xen kẽ giữa vùng trắng và vùng đỏ — là dạng có nguy cơ ác tính cao nhất.
Vị trí thường gặp:
- Mặt lưỡi bên, sàn miệng, khẩu cái mềm.
Đặc điểm mô học:
- Biểu mô thường có loạn sản mức độ từ nhẹ đến nặng, thậm chí có thể thấy carcinoma tại chỗ.
Nguy cơ chuyển dạng ác tính:
- Cao, đặc biệt với các tổn thương có vùng đỏ, vùng loét hoặc nổi gồ.
3.3. Bạch sản lông (Hairy leukoplakia)
Đặc điểm lâm sàng:
- Là mảng trắng có bề mặt xù xì, giống như lông, thường xuất hiện hai bên rìa lưỡi.
- Không thể cạo sạch, không gây đau, không nhạy cảm với chạm.
- Gặp chủ yếu ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, đặc biệt là người nhiễm HIV/AIDS.
Nguyên nhân:
- Liên quan đến virus Epstein-Barr (EBV) — một virus có khả năng nhân lên mạnh mẽ trong môi trường miễn dịch suy yếu.
Đặc điểm mô học:
- Tăng sản biểu mô có lớp sừng dày, rối loạn biệt hóa tế bào biểu mô, đôi khi có hiện tượng rỗng tế bào (koilocytosis).
- Không có biểu hiện loạn sản ác tính như các thể bạch sản khác.
Nguy cơ chuyển dạng ác tính:
- Rất thấp. Đây không phải là tổn thương tiền ung thư, mà là biểu hiện liên quan đến miễn dịch.
4. Dấu hiệu và triệu chứng thường gặp
4.1. Mảng trắng khó bong trong khoang miệng
- Là dấu hiệu điển hình và quan trọng nhất của bạch sản.
- Mảng trắng có hình dạng bất định: có thể là đám nhỏ, vệt dài hoặc mảng lan rộng.
- Không bong tróc khi cạo – giúp phân biệt với các tổn thương giả bạch sản (ví dụ như nấm miệng do Candida).
- Mặt mảng có thể phẳng, nhẵn, hơi nhám, hoặc sần sùi (trong các thể không thuần túy).
- Thường không chảy máu hoặc loét trong giai đoạn đầu.
4.2. Vị trí xuất hiện phổ biến trên niêm mạc
- Niêm mạc má: là vị trí hay gặp nhất, đặc biệt vùng tiếp xúc với răng hoặc hàm giả.
- Mặt bên và mặt dưới lưỡi: là các vị trí có nguy cơ cao chuyển dạng ác tính.
- Sàn miệng, lợi, vòm miệng mềm, và môi trong cũng có thể bị ảnh hưởng.
- Tổn thương có thể xuất hiện đơn lẻ hoặc nhiều ổ cùng lúc.
4.3. Cảm giác khó chịu hoặc rát nhẹ
- Đa phần trường hợp không có triệu chứng rõ trong giai đoạn đầu.
- Một số bệnh nhân cảm thấy khô miệng, rát nhẹ, cảm giác vướng víu tại vị trí tổn thương.
- Khi tổn thương tiến triển hoặc chuyển dạng ác tính, có thể gây đau, loét hoặc chảy máu nhẹ khi chạm vào.
4.4. Biểu hiện dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác
Bạch sản có thể dễ bị nhầm lẫn với các tổn thương trắng khác trong khoang miệng, như:
- Nấm miệng (Candida albicans): mảng trắng bong ra khi cạo, bên dưới có thể đỏ, rướm máu.
- Lichen phẳng miệng: tổn thương dạng lưới trắng, phân bố đối xứng hai bên má.
- Vết viêm do kích ứng (do thuốc lá, răng cọ xát, hàm giả): có thể tạo ra các vùng tăng sừng nhưng thường biến mất nếu loại bỏ tác nhân.
- Bạch sản lông (ở bệnh nhân HIV): đặc trưng bởi tổn thương ở rìa lưỡi, có dạng lông xù.
Vì vậy, việc khám chuyên khoa răng-hàm-mặt hoặc tai-mũi-họng là cần thiết để chẩn đoán chính xác.
5. Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị
5.1. Nguy cơ tiến triển thành ung thư miệng
- Bạch sản là tổn thương tiền ung thư, đặc biệt là thể không thuần túy.
- Tỷ lệ chuyển thành ung thư biểu mô tế bào vảy dao động từ 3% đến 20%, tùy theo vị trí, thời gian tồn tại, và mức độ loạn sản mô học.
- Vị trí có nguy cơ cao: mặt lưỡi bên, sàn miệng, khẩu cái mềm.
- Các dấu hiệu nghi ngờ ác tính: tăng kích thước nhanh, đau, chảy máu, loét không lành, nổi hạch vùng cổ.
5.2. Lây lan sang các vùng khác trong khoang miệng
Nếu không được kiểm soát, tổn thương có thể:
- Lan rộng ra các vùng khác trong miệng.
- Tạo tổn thương đa ổ, đặc biệt khi tiếp xúc với các yếu tố kích thích kéo dài (như thuốc lá, rượu, viêm mạn tính).
- Làm tổn thương mô mềm quanh răng, ảnh hưởng đến nướu và xương ổ răng.
5.3. Ảnh hưởng đến khả năng ăn uống, giao tiếp
Khi tổn thương lan rộng hoặc đau rát, người bệnh có thể:
- Khó nhai, nuốt, hoặc phát âm.
- Mất cảm giác ngon miệng, sụt cân do sợ đau khi ăn uống.
- Giao tiếp khó khăn do cảm giác cộm, khô rát hoặc mất tự tin vì tổn thương thấy rõ.
Nếu tổn thương chuyển ác tính, có thể phải phẫu thuật lớn, ảnh hưởng đến hình thể và chức năng miệng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
6. Các phương pháp điều trị hiện nay
6.1. Thay đổi lối sống và loại bỏ tác nhân nguy cơ
Đây là bước điều trị đầu tiên và nền tảng, đặc biệt quan trọng trong những trường hợp bạch sản chưa có biểu hiện loạn sản tế bào hoặc ở thể thuần túy.
- Ngừng hoàn toàn thuốc lá và các sản phẩm chứa nicotine: Thuốc lá là tác nhân nguy cơ hàng đầu gây bạch sản.
- Hạn chế rượu bia, đặc biệt là rượu nồng độ cao – yếu tố thúc đẩy chuyển dạng ác tính.
- Điều chỉnh chế độ ăn uống: Bổ sung rau xanh, trái cây chứa vitamin A, C, E, kẽm, selen – các chất chống oxy hóa giúp giảm stress oxy hóa tại niêm mạc.
- Vệ sinh răng miệng đúng cách và điều chỉnh các yếu tố gây kích thích cơ học đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bạch sản niêm mạc miệng. Người bệnh nên thay thế các loại răng giả kém chất lượng, tiến hành mài chỉnh những răng có bờ sắc nhọn hoặc phục hình gây cọ xát với niêm mạc, đồng thời loại bỏ các thói quen xấu như cắn má, cắn môi hay nghiến răng – những yếu tố dễ khiến tổn thương niêm mạc dai dẳng và tăng nguy cơ tiến triển bệnh.
Việc loại bỏ triệt để các yếu tố nguy cơ không chỉ giúp giảm kích thước tổn thương mà còn ngăn ngừa tái phát và tiến triển ác tính.
6.2. Điều trị tại chỗ bằng thuốc
Áp dụng trong các trường hợp tổn thương nhẹ, chưa có loạn sản hoặc chống chỉ định phẫu thuật.
- Retinoids bôi tại chỗ (tretinoin, isotretinoin): có tác dụng điều hòa tăng sinh biểu mô, hỗ trợ biệt hóa tế bào. Tuy nhiên dễ gây khô, kích ứng tại chỗ.
- Thuốc chống nấm (nếu bạch sản kèm bội nhiễm Candida).
- Gel hoặc thuốc súc miệng chứa chất chống oxy hóa, vitamin A-C-E, hoặc curcumin: hỗ trợ làm dịu tổn thương, giảm phản ứng viêm.
- Trong một số trường hợp: thuốc chứa steroid tại chỗ có thể được chỉ định (dưới giám sát y tế), tuy nhiên không phải lựa chọn thường quy.
Lưu ý: Điều trị bằng thuốc chỉ kiểm soát triệu chứng, không loại bỏ hoàn toàn tổn thương, và cần phối hợp chặt chẽ với việc theo dõi định kỳ.
6.3. Phẫu thuật cắt bỏ vùng tổn thương
Đây là phương pháp điều trị được ưu tiên trong các trường hợp:
- Tổn thương có loạn sản trung bình đến nặng (dựa trên kết quả sinh thiết).
- Bạch sản thể không thuần túy, có nguy cơ ác tính cao.
- Không đáp ứng với các phương pháp bảo tồn.
Các hình thức phẫu thuật:
- Cắt bằng dao mổ truyền thống (scalpel).
- Phẫu thuật điện (electrocautery): sử dụng dòng điện cao tần để cắt và đồng thời cầm máu.
- Laser CO2 (sẽ trình bày ở mục 8.4).
Ưu điểm:
- Loại bỏ hoàn toàn tổn thương.
- Cho phép làm mô bệnh học xác định chính xác mức độ loạn sản.
Nhược điểm:
- Có thể để lại sẹo, đặc biệt ở vùng lưỡi hoặc má trong.
- Cần gây tê hoặc gây mê tùy vị trí.
6.4. Điều trị bằng laser CO2
Laser CO2 là một phương pháp xâm lấn tối thiểu hiện đại, sử dụng tia laser có bước sóng cao để loại bỏ mô tổn thương một cách chính xác.
Phương pháp này thường áp dụng trong các trường hợp: bạch sản nhỏ, khu trú, người bệnh không muốn mổ truyền thống, vị trí khó can thiệp bằng dao mổ.
Ưu điểm:
- Ít chảy máu, ít đau, thời gian phục hồi nhanh.
- Hạn chế tổn thương mô lành xung quanh.
- Giảm nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng sau thủ thuật.
- Có thể thực hiện ngoại trú, không cần nằm viện.
Nhược điểm:
- Không lấy được mẫu mô để làm giải phẫu bệnh nếu chỉ áp dụng đơn lẻ → chỉ nên dùng khi đã có chẩn đoán mô bệnh học trước đó.
- Chi phí cao hơn so với phẫu thuật thường.
6.5. Theo dõi và tái khám định kỳ
Dù đã điều trị, nguy cơ tái phát và chuyển dạng ác tính vẫn tồn tại, vì vậy:
- Tái khám định kỳ mỗi 3–6 tháng để theo dõi sự thay đổi của niêm mạc miệng.
- Chụp ảnh tổn thương định kỳ giúp so sánh và phát hiện thay đổi sớm.
- Khi có dấu hiệu nghi ngờ như tổn thương loét, chảy máu, đau kéo dài, tăng kích thước nhanh → cần sinh thiết lại để kiểm tra ác tính.
- Duy trì chế độ sinh hoạt lành mạnh và loại bỏ các yếu tố nguy cơ suốt đời.
Bạch sản niêm mạc miệng không chỉ là vấn đề về thẩm mỹ hay khó chịu tạm thời, mà còn là lời cảnh báo sớm của cơ thể về những rối loạn tiềm ẩn có thể đe dọa sức khỏe nghiêm trọng trong tương lai. Chính vì vậy, người bệnh không nên chủ quan và cần chủ động theo dõi, điều trị, và tái khám định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.
