• 093 186 3366 | 096 361 4566
  • Hỗ trợ
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
  • Đăng nhập

Nha Khoa Thúy Đức

Xây nụ cười bằng cả trái tim

  • Trang chủ
  • Về chúng tôi
    • 19 năm xây dựng và phát triển
    • Công nghệ tiên phong
    • Hành trình trải nghiệm không gian
    • Thúy đức Kids – Không gian nha khoa dành riêng cho bé
    • Chương trình thiện nguyện
    • Workshop Better
    • Tin tức – Sự kiện
    • Videos
  • Dịch vụ
    • Invisalign First – Niềng răng cho trẻ em
    • Niềng răng Invisalign
    • Gói niềng Invisalign tiết kiệm Essentials
    • Nong Hàm Invisalign IPE
    • Niềng răng mắc cài
    • Răng trẻ em – Thúy Đức Kids
    • Cấy ghép Implant
    • Bọc răng sứ
    • Nhổ răng khôn
    • Điều trị nha chu
    • Hàm tháo lắp
    • Tẩy Trắng Răng
  • Đội ngũ bác sĩ
  • Khách hàng
  • Chuyên gia tư vấn
  • Cửa hàng
  • Kiến thức
    • Niềng răng
    • Trồng răng
    • Chăm sóc răng trẻ em
    • Bọc răng sứ
    • Nhổ răng
    • Tẩy trắng răng
  • Đặt lịch hẹn
Trang chủ » Kiến thức nha khoa

Nấm miệng biểu hiện ra sao, điều trị bằng thuốc gì?

Nếu như thấy trên lưỡi hay vòm miệng, amidan có nhiều mảng cợn màu trắng thì hãy cẩn thận vì có thể bạn đang bị nấm miệng. Vậy bệnh nấm miệng là như thế nào, có nguy hiểm không? Chúng ta cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây.

Mục lục

  • Nấm miệng là do loại nấm nào gây ra?
  • Các yếu tố kích thích sự phát triển của nấm miệng
    • Yếu tố chính
    • Yếu tố khác:
    • Yếu tố về nha khoa:
  • Triệu chứng nấm miệng
  • Chú ý nấm miệng có thể dễ nhầm lẫn với một số bệnh sau đây
    • 1. Nhiễm virus herpes
    • 2. Bạch sản
    • 3. Lichen phẳng
    • 4. Viêm miệng do dị ứng
    • 5. Viêm góc môi
  • Nấm miệng có thể gây ra biến chứng gì?
  • Điều trị bệnh nấm miệng
    • Phương pháp không dùng thuốc
    • Điều trị bằng thuốc
  • Cách phòng ngừa bệnh nấm miệng ở người lớn và trẻ sơ sinh
    • Các biện pháp phòng ngừa nói chung
    • Phòng ngừa nấm miệng ở trẻ sơ sinh
  • Chế độ ăn uống khi bị nấm miệng

Nấm miệng là do loại nấm nào gây ra?

Nấm miệng là do loại nấm nào gây ra? 1

Nấm miệng là loại nấm men thuộc chi Candida, thường là Candida albicans và Candida tropicalis. Thông thường, chúng luôn có mặt trong cơ thể con người và duy trì số lượng ổn định mà không gây hại. Tuy nhiên, khi các gặp điều kiện thuận lợi, nấm có thể sinh sôi mạnh mẽ gây ra nhiều triệu chứng khó chịu.

Bệnh nấm miệng xuất hiện phổ biến ở trẻ em dưới 10 tuổi, cũng như ở người già (trên 60 tuổi).

Khả năng lây lan của nấm trên niêm mạc miệng (45-53%).

Cơ chế gây bệnh của nấm Candida miệng

Hệ miễn dịch, đặc biệt là các tế bào bạch cầu như mono và neutrophil, có nhiệm vụ tiêu diệt các tác nhân gây bệnh. Tuy nhiên, khi hệ miễn dịch suy yếu, các tế bào này không thể tiêu diệt hoàn toàn nấm Candida. Nấm Candida có thể xâm nhập vào niêm mạc miệng và bắt đầu phát triển.

Nấm Candida cạnh tranh với các vi khuẩn có lợi trong miệng, làm mất cân bằng hệ vi sinh vật. Sau đó, nấm Candida sản xuất ra các độc tố có thể gây tổn thương niêm mạc miệng, dẫn đến các triệu chứng như đau rát, mảng trắng và nứt nẻ.

Các yếu tố kích thích sự phát triển của nấm miệng

Bình thường, nấm này đã có trong miệng nhưng không gây hại. Tuy nhiên, khi có yếu tố kích thích, nấm sẽ phát triển mạnh và gây bệnh.

Yếu tố chính

  • Hệ miễn dịch suy yếu: Do bệnh lý, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, người cao tuổi, trẻ sinh non,…
  • Vệ sinh răng miệng kém: Không đánh răng, súc miệng thường xuyên.
  • Khô miệng: Do bệnh lý hoặc tác dụng phụ của thuốc.
  • Dùng kháng sinh kéo dài: Diệt cả vi khuẩn có lợi tạo điều kiện cho nấm phát triển.

Yếu tố khác:

  • Bệnh lý: Viêm miệng do virus, vi khuẩn.
  • Các bệnh nội khoa: Tiêu hóa, hô hấp,…
  • Bệnh ung thư, HIV/AIDS.
  • Mang thai: Do thay đổi nội tiết tố.
  • Dinh dưỡng: Thiếu vitamin B, sắt,…
  • Hút thuốc lá: Gây khô miệng, ảnh hưởng hệ miễn dịch.
  • Sử dụng corticosteroid: Liều cao, kéo dài.
  • Dị ứng thực phẩm
  • Bỏng nhiệt: Do ăn uống thức ăn quá nóng, đồ uống nóng.
  • Bỏng hóa chất: Do sử dụng các sản phẩm vệ sinh răng miệng có tính axit/kiềm cao, dung dịch súc miệng không phù hợp.

Yếu tố về nha khoa:

Yếu tố về nha khoa: 1
Răng tổn hại nặng cần được bọc răng sứ càng sớm càng tốt
  • Bệnh nha khoa: Sâu răng, viêm nướu,…
  • Cao răng: Cao răng tích tụ lâu ngày, bám chặt quanh chân răng có thể gây kích ứng nướu, tạo điều kiện cho nấm phát triển.
  • Răng sứt mẻ: Vết sứt mẻ trên răng có thể tạo ra các khe hở, ngóc ngách, nơi nấm dễ dàng bám víu và phát triển.
  • Lắp đặt khí cụ nha khoa sai cách hoặc vật liệu không phù hợp: Khuyến cáo, nha sĩ có chuyên môn cần thực hiện lắp đặt các thiết bị nha khoa như hàm giả, khí cụ duy trì, niềng răng. Việc lắp đặt sai kỹ thuật có thể gây cọ xát, kích ứng niêm mạc miệng, tạo điều kiện cho nấm phát triển.

Hỏi đáp:

  • Vôi răng tự tróc có xảy ra hay không? Cách cạo vôi răng hiệu quả
  • Chi phí lấy cao răng là bao nhiêu?
  • Có nên cấy ghép implant giá rẻ không? Có an toàn không?

Triệu chứng nấm miệng

Triệu chứng nhiễm nấm men ở miệng có thể xuất hiện ở nhiều khu vực khác nhau trong khoang miệng:

Nấm lưỡi (còn gọi là tưa miệng):

Triệu chứng nấm miệng 1

  • Lớp mảng trắng bám trên lưỡi, màu vàng hoặc xám.
  • Mảng bám có thể dày, sần sùi hoặc mịn, dễ bong tróc.
  • Sau khi bong tróc, lưỡi có thể hơi đỏ và rát.
  • Nấm lưỡi có thể lan sang các bộ phận khác trong miệng như má, nướu, vòm miệng.

Nấm ở các góc miệng và viêm môi:

Triệu chứng nấm miệng 2

  • Nấm khóe miệng và viêm môi do nấm (viêm viền đỏ của môi) thường xảy ra cùng với viêm lưỡi do nấm.
  • Da ở khóe miệng bị nứt nẻ, đỏ, sưng và có thể chảy máu.
  • Góc miệng có thể bị đau khi cười hoặc há miệng rộng.

Nấm vòm miệng:

  • Vòm miệng (phần trên miệng) có lớp mảng trắng bám.
  • Mảng bám có thể lan xuống họng.

Nấm họng:

  • Cổ họng có cảm giác ngứa ran hoặc rát.
  • Khó nuốt, đặc biệt là khi nuốt thức ăn nóng hoặc cay.
  • Có thể ho khan.

Nấm amidan:

Triệu chứng nấm miệng 3

  • Amidan có lớp mảng trắng bám.
  • Amidan có thể sưng và đỏ.
  • Khó nuốt, đặc biệt là khi nuốt thức ăn nóng hoặc cay.

Chú ý nấm miệng có thể dễ nhầm lẫn với một số bệnh sau đây

Dưới đây là một số bệnh dễ bị nhầm lẫn với nấm miệng:

1. Nhiễm virus herpes

1. Nhiễm virus herpes 1

Triệu chứng: Xuất hiện các mụn rộp trên niêm mạc miệng, sau đó chuyển thành các vết loét gây đau rát.

Cách phân biệt: Mụn rộp do herpes thường tập trung thành cụm, trong khi mảng trắng do nấm miệng thường lan rộng hơn. Herpes thường gây ra cảm giác ngứa ran hoặc nóng rát, trong khi nấm miệng thường gây ra cảm giác đau nhức.

2. Bạch sản

Triệu chứng: Xuất hiện các mảng trắng hoặc xám trên niêm mạc miệng, thường không gây đau đớn.

Cách phân biệt: Mảng trắng do bạch sản thường bám chặt vào niêm mạc và khó bong ra, trong khi mảng trắng do nấm miệng thường dễ dàng bị bong tróc. Bạch sản thường không gây đau đớn, trong khi nấm miệng có thể gây ra cảm giác đau rát.

3. Lichen phẳng

3. Lichen phẳng 1

Lichen phẳng ở miệng (lichen planus) là một bệnh viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng. Đây là một bệnh tự miễn, nghĩa là hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các tế bào của niêm mạc miệng mà không rõ lý do.

Triệu chứng: Xuất hiện các mảng trắng hoặc tím trên niêm mạc miệng, thường gây ra cảm giác nóng rát hoặc khó chịu.

Cách phân biệt: Mảng trắng do lichen phẳng thường giống như mạng lưới hoặc các sợi chỉ bên trong má, nướu, lưỡi hoặc vòm miệng. Trong khi mảng trắng do nấm miệng thường không có hình dạng đặc biệt. Lichen phẳng đỏ thường gây ra cảm giác nóng rát hoặc khó chịu, trong khi nấm miệng thường gây ra cảm giác đau nhức.

4. Viêm miệng do dị ứng

Triệu chứng: Xuất hiện các mảng đỏ hoặc trắng trên niêm mạc miệng, có thể gây ra cảm giác ngứa hoặc rát.

Cách phân biệt: Viêm miệng do dị ứng thường chỉ xuất hiện ở những người có cơ địa dị ứng, trong khi nấm miệng có thể gặp ở bất kỳ ai. Viêm miệng do dị ứng thường có thể cải thiện khi loại bỏ nguyên nhân gây dị ứng, trong khi nấm miệng cần được điều trị bằng thuốc.

5. Viêm góc môi

Triệu chứng: Xuất hiện các vết nứt hoặc sưng tấy ở khóe môi, có thể gây ra cảm giác đau hoặc rát.

Cách phân biệt: Viêm góc môi thường do thiếu vitamin B2 hoặc do nhiễm nấm men hoặc vi khuẩn, trong khi nấm miệng do nấm Candida albicans gây ra. Viêm góc môi thường chỉ ảnh hưởng đến khóe môi, trong khi nấm miệng có thể ảnh hưởng đến nhiều vị trí trong miệng.

Nấm miệng có thể gây ra biến chứng gì?

Nếu không được điều trị kịp thời hoặc đúng cách, nấm miệng cấp tính có thể trở thành mãn tính hoặc xâm lấn, khó điều trị hơn. Ngoài ra, các biến chứng như viêm thực quản do nấm, viêm khí quản, nấm candida đường tiêu hóa, nhiễm trùng huyết do nấm có thể xảy ra.

Viêm thực quản do nấm Candida: Gây ra các triệu chứng như nhiễm độc cơ thể, đầy hơi, ợ nóng, đau họng, khó nuốt thức ăn cứng, cảm giác đắng hoặc chua trong miệng. Có thể dẫn đến loét thực quản, rách ống thực quản, chảy máu trong và hẹp thực quản.

Viêm khí quản do nấm Candida: Gây sốt nhẹ (khoảng 37°C), đau mạnh ở khí quản và ngực, khó thở, cảm giác ngạt thở khi ho, ngứa, rát, đau sau xương ức hoặc giữa hai bả vai, xuất hiện mụn mủ trên da. Nấm có thể xâm nhập vào máu qua các mụn mủ, dẫn đến nhiễm trùng huyết.

Nấm Candida đường tiêu hóa: Nấm Candida xâm nhập vào ruột, gây tổn thương niêm mạc, dẫn đến rối loạn vi khuẩn đường ruột nghiêm trọng. Triệu chứng bao gồm buồn nôn, nôn ra máu và màng trắng, sốt (37-38°C), đầy hơi và đau ở phần trên bụng, tiêu chảy kèm theo các mảng trắng. Nếu thành dạ dày bị thủng, có thể gây viêm phúc mạc hoặc chảy máu trong.

Viêm màng não do nấm Candida: Là biến chứng nghiêm trọng có thể dẫn đến tử vong, thường xảy ra ở những người có bệnh lý nặng (suy giảm miễn dịch, tiểu đường không kiểm soát) và người có hệ miễn dịch yếu. Triệu chứng bao gồm sốt (37,2-37,9°C), đau đầu liên tục, buồn ngủ, phát ban xuất huyết, nôn không giảm, có thể xuất hiện triệu chứng thần kinh như rối loạn ý thức, hoạt động thần kinh cao cấp, rối loạn vận động, cảm giác và thị giác.

Nhiễm trùng thứ cấp: Các cơ quan và mô bị viêm rất dễ bị nhiễm trùng khác, thường qua các vết loét và nứt có chảy máu. Nhiễm trùng thứ cấp có thể gây viêm miệng hoại tử hoặc viêm họng Vincent, loét giang mai, rối loạn giọng nói do giang mai, v.v.

Nhiễm trùng huyết do nấm Candida: Nấm Candida xâm nhập vào máu, gây tình trạng nghiêm trọng khi nấm lan ra tất cả các cơ quan và mô. Triệu chứng bao gồm nhiễm độc cơ thể, buồn nôn, nôn, đau bụng, nhịp tim nhanh và sốt cao (trên 38°C), suy đa cơ quan, rối loạn hoạt động của hệ thần kinh trung ương. Tình trạng này chỉ có thể điều trị tại các khoa hồi sức cấp cứu, nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách có thể dẫn đến tử vong.

Điều trị bệnh nấm miệng

Nguyên tắc điều trị

  • Xác định sớm và chính xác tình trạng nhiễm nấm.
  • Loại bỏ các yếu tố hoặc bệnh lý cơ bản gây ra nhiễm nấm.
  • Xác định loại nhiễm nấm Candida.
  • Sử dụng thuốc chống nấm phù hợp và đánh giá hiệu quả so với độc tính của thuốc.

Phương pháp không dùng thuốc

Trước khi bắt đầu điều trị bằng thuốc, người bị nấm miệng có thể thử các phương pháp không dùng thuốc, như là:

  • Thực hiện vệ sinh miệng kỹ lưỡng.
  • Nếu có răng giả, nên tháo ra vào ban đêm để loại bỏ màng sinh học trên bề mặt răng giả.
  • Sử dụng các dung dịch sát khuẩn và kháng khuẩn như chlorhexidine hoặc hexetidine để súc miệng.

Các biện pháp này rất hiệu quả đối với bệnh nhân có răng giả. Theo một nghiên cứu, việc chăm sóc miệng kỹ lưỡng giúp giảm tần suất tái phát bệnh.

Điều trị bằng thuốc

Điều trị nhiễm nấm miệng chủ yếu là điều trị nguyên nhân gây bệnh. Trong trường hợp này, nguyên nhân là nấm Candida, do đó cần sử dụng thuốc chống nấm (antimycotic). Thuốc cần được kê đơn dựa trên kết quả xét nghiệm để xác định độ nhạy cảm của nấm với thuốc chống nấm.

Phân loại thuốc chống nấm

1. Nhóm Polyene: Nystatin, Levorin, Natamycin, Amphotericin B.

2. Nhóm Azole:

  • Imidazole: Ketoconazole, Clotrimazole, Miconazole, Bifonazole.
  • Triazole: Fluconazole, Itraconazole.

3. Các nhóm khác: Terbinafine, Griseofulvin, Nitrofugin, Kali iodide.

Điều trị tại chỗ

Khi nhiễm nấm chỉ ảnh hưởng đến niêm mạc miệng, có thể sử dụng các phương pháp điều trị tại chỗ:

  • Thuốc chống nấm tại chỗ: Kem Canesten, mỡ hoặc dung dịch nước Nystatin, Amphotericin, xịt Clotrimazole, dung dịch 1% Clotrimazole (Candida).
  • Dung dịch sát khuẩn tại chỗ: Xịt Tantum Verde, xịt hoặc viên ngậm Novosept Forte, dung dịch Lugol, Chlorhexidine Bigluconate, Sangviritrin, Oralsept.

Điều trị toàn thân

Nếu nhiễm nấm lan rộng ra các cơ quan và hệ thống khác hoặc ở những bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu, cần sử dụng thuốc chống nấm toàn thân:

  • Fluconazole (Diflucan): Liều từ 50 đến 100 mg mỗi ngày, có hiệu quả cao và được dung nạp tốt.
  • Itraconazole (Orungal) hoặc Voriconazole: Sử dụng khi nấm không nhạy cảm với Fluconazole. Voriconazole cũng hiệu quả như Fluconazole nhưng vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu.

Cách phòng ngừa bệnh nấm miệng ở người lớn và trẻ sơ sinh

Để giảm nguy cơ phát triển bệnh nấm miệng, cần chú ý đến việc giữ gìn vệ sinh miệng và tăng cường hệ miễn dịch cả tại chỗ và toàn thân.

Các biện pháp phòng ngừa nói chung

Các biện pháp phòng ngừa nói chung 1
Duy trì thói quen đánh răng ít nhất 2 lần/ ngày

1. Giữ vệ sinh miệng: Đặc biệt quan trọng khi sử dụng răng giả, niềng răng hoặc các thiết bị chỉnh nha khác. Sử dụng máy tăm nước và bàn chải chuyên dụng.

2. Chăm sóc các thiết bị tháo lắp: Như răng giả và niềng răng.

3. Sử dụng dung dịch sát khuẩn: Súc miệng bằng dung dịch sát khuẩn (nên thảo luận với bác sĩ trước).

4. Thăm khám nha sĩ thường xuyên: Để kiểm tra và điều trị kịp thời các bệnh về răng và nướu.

5. Điều trị kịp thời các nhiễm trùng vùng mũi họng: Để tránh chuyển sang dạng mãn tính.

6. Tăng cường hệ miễn dịch: Bổ sung vitamin và khoáng chất, vận động nhiều, đi dạo ngoài trời, ngủ đúng giờ và ăn uống lành mạnh.

Đọc thêm:

  • Cách vệ sinh răng miệng khi niềng răng
  • Hướng dẫn vệ sinh răng miệng khi trồng răng implant

Phòng ngừa nấm miệng ở trẻ sơ sinh

Nấm Candida thường gặp ở trẻ sơ sinh do nhiều yếu tố:

  • Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện: Trẻ sơ sinh có hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ.
  • Nguy cơ lây nhiễm từ mẹ: Trẻ có thể bị lây nhiễm từ mẹ khi sinh qua đường âm đạo hoặc khi bú mẹ.
  • Phản xạ mút mạnh: Trẻ thường mút núm vú giả hoặc bất kỳ vật gì trong tầm tay, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Giai đoạn phát triển miệng: Trẻ khám phá thế giới bằng cách nếm mọi thứ.
  • Mọc răng: Khi mọc răng, hệ miễn dịch của trẻ giảm, nướu sưng, ngứa và đau, khiến trẻ hay ngậm đồ chơi hoặc vật khác vào miệng.

Để giảm nguy cơ phát triển bệnh nấm Candida ở miệng cho trẻ sơ sinh, cha mẹ cần lưu ý những điều sau đây:

  • Rửa và tiệt trùng núm vú và núm vú giả: Đảm bảo vệ sinh sạch sẽ các vật dụng này.
  • Giữ vệ sinh đồ chơi và các vật dụng trong tầm tay trẻ: Đảm bảo các đồ chơi và vật dụng mà trẻ có thể tiếp xúc luôn sạch sẽ.
  • Không cho trẻ ăn từ bát hoặc thìa của người lớn: Tránh lây nhiễm từ người lớn sang trẻ.
  • Ngừng cho bú từ bên ngực bị nhiễm nấm: Nếu mẹ bị nhiễm nấm ở ngực, nên ngừng cho trẻ bú từ bên ngực đó trong thời gian điều trị.

Tham khảo thêm: Rơ lưỡi cho trẻ sơ sinh bằng gì? Mấy ngày tuổi nên rơi lưỡi?

Chế độ ăn uống khi bị nấm miệng

Chế độ ăn uống khi bị nấm miệng 1

Khi bị nấm Candida ở miệng, nên chọn các loại thực phẩm và món ăn không gây tổn thương hoặc kích ứng niêm mạc miệng. Trong giai đoạn cấp tính, nên ưu tiên thực phẩm lỏng, dạng nhuyễn và đã nấu chín.

Cần tránh các thực phẩm tạo môi trường thuận lợi cho nấm Candida phát triển và chọn những thực phẩm giúp duy trì hoặc phục hồi hệ vi khuẩn bình thường trong miệng.

Nấm Candida phát triển tốt trong môi trường ngọt, vì chúng phát triển trên các tế bào giàu glycogen (một loại polysaccharide được tạo thành từ các gốc glucose). Do đó, chế độ ăn nhiều đường có thể tạo môi trường thuận lợi cho nấm phát triển.

Các loại bánh mì và thực phẩm chứa men cũng có thể thúc đẩy sự phát triển của nấm.

Bên cạnh đó, người bị nấm miệng cũng nên tránh thực phẩm chua cay để giảm khó chịu khi ăn uống. Đồng thời, uu tiên súp, thực phẩm nhuyễn để không gây tổn thương niêm mạc miệng. Cần giảm tiêu thụ đường và sản phẩm chứa đường, vì chúng tạo môi trường dinh dưỡng cho nấm Candida. Tăng cường thực phẩm chứa chất béo, vitamin, khoáng chất và chất xơ, để hỗ trợ hệ miễn dịch.

Tác giả: Quỳnh Phương - 07/04/2025

Chia sẻ0
Chia sẻ
Để lại số điện thoại để nhận tư vấn từ chuyên gia
 
 
 
 
 
 
 
 

Bình luận của bạn Hủy

✕

Bạn vui lòng điền thêm thông tin!

Bài viết liên quan

Thế nào là khớp cắn chuẩn? Cách để có khớp cắn chuẩn

Sai lệch khớp cắn có mấy loại? Điều trị thế nào?

Những lưu ý khi trẻ thay răng – cha mẹ cần nắm được

Các bước đánh răng của trẻ mầm non – chi tiết

Ung thư khoang miệng – nhận biết các dạng bệnh

Vệ sinh răng giả tháo lắp – thế nào là đúng?

Dịch vụ nổi bật
  • Niềng răng mắc cài
  • Niềng răng Invisalign
  • Cấy ghép Implant
  • Bọc răng sứ
  • Nhổ răng khôn
  • Hàm tháo lắp
  • Điều trị nha chu
  • Điều trị tủy răng

Bài viết nổi bật

Có nên lấy tủy răng chữa sâu răng cho trẻ em không?

Có nên lấy tủy răng chữa sâu răng cho trẻ em không?

Nong hàm Invisalign IPE là gì ? Nong hàm IPE có hiệu quả không?

Nong hàm Invisalign IPE là gì ? Nong hàm IPE có hiệu quả không?

Các phương pháp niềng răng trẻ em mới nhất hiện nay

Các phương pháp niềng răng trẻ em mới nhất hiện nay

Niềng răng cho trẻ em có đau không? Có ảnh hưởng gì không

Niềng răng cho trẻ em có đau không? Có ảnh hưởng gì không

Hãy trở thành phiên bản hoàn hảo nhất của chính mình

Nhận tư vấn

Đăng ký dịch vụ tư vấn miễn phí

Vui lòng để lại thông tin của bạn tại đây, để chúng tôi có thể giúp bạn

Nha khoa Thúy Đức cam kết luôn tận tâm và nỗ lực tối ưu hóa quá trình chỉnh nha để mang đến khách hàng sự an tâm tuyệt khi trải nghiệm dịch vụ chỉnh nha thẩm mỹ và hoàn thiện nụ cười.

  • CS1: Số 64 Phố Vọng, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội
  • CS2: tầng 3, 4 toà GP Building 257 Giải Phóng,  Đống Đa, Hà Nội
  • 093 186 3366– 096 3614 566
  • 08:30 – 18:30 các ngày trong tuần
  • Từ thứ 2 – Chủ nhật
Dịch vụ
  • Niềng răng Invisalign
  • Niềng răng mắc cài
  • Nhổ răng
  • Bọc răng sứ
  • Điều trị nha chu
  • Hàm tháo lắp
  • Tẩy trắng răng
Nha khoa Thúy Đức
  • Về chúng tôi
  • Đội ngũ bác sĩ
  • Cơ sở vật chất
  • Khách hàng
  • Kiến thức nha khoa
  • Tin tức
Mạng xã hội


Website thuộc quyền của nha khoa Thúy Đức.

  • Chính sách và điều khoản
  • Chính sách bảo mật thông tin cá nhân
  • Đặt lịch
  • Messenger
  • Zalo
↑