Bệnh về miệng lưỡi ở trẻ là nhóm bệnh lý phổ biến, ảnh hưởng trực tiếp đến ăn uống, giao tiếp và sức khỏe toàn diện. Với hệ miễn dịch còn non yếu, trẻ dễ mắc các vấn đề như nhiệt miệng, viêm lợi, nấm miệng, viêm lưỡi bản đồ, tay chân miệng hay viêm miệng do herpes. Mỗi bệnh có nguyên nhân, triệu chứng và mức độ nguy hiểm riêng, đòi hỏi phụ huynh phải hiểu rõ để xử trí kịp thời. Việc nhận biết sớm và điều trị đúng cách sẽ giúp trẻ nhanh hồi phục, đồng thời ngăn ngừa biến chứng.
Mục lục
1. Nhiệt miệng (Loét áp-tơ)
Nhiệt miệng, hay loét áp-tơ, là một dạng tổn thương niêm mạc miệng thường gặp ở trẻ em. Bệnh đặc trưng bởi những vết loét nông, có màu trắng hoặc vàng nhạt ở giữa, viền đỏ xung quanh, xuất hiện ở môi trong, mặt trong má, đáy lưỡi hoặc vùng niêm mạc không sừng hóa. Trước khi vết loét xuất hiện, trẻ thường cảm thấy nóng rát hoặc châm chích tại vị trí đó.
Nguyên nhân chính xác của nhiệt miệng chưa được xác định, nhưng các nghiên cứu cho thấy yếu tố miễn dịch, di truyền và môi trường đều đóng vai trò. Tổn thương cơ học khi ăn uống, stress, thay đổi nội tiết, dị ứng thực phẩm, hoặc thiếu hụt các vi chất như vitamin B12, sắt, kẽm… có thể kích hoạt bệnh. Một số bệnh lý toàn thân như viêm ruột mạn tính hoặc bệnh Behçet cũng liên quan đến tình trạng loét tái phát.
Dù phần lớn trường hợp nhiệt miệng lành tính và tự khỏi sau 1-2 tuần, bệnh vẫn gây khó chịu, ảnh hưởng đến khả năng ăn uống, thậm chí khiến trẻ sụt cân nếu tổn thương nặng. Điều trị chủ yếu nhằm giảm đau và rút ngắn thời gian lành bằng gel hoặc kem chứa corticosteroid tại chỗ, thuốc tê giảm đau, kết hợp nước súc miệng kháng khuẩn nhẹ. Trẻ bị loét kéo dài hoặc tái phát nhiều lần cần được thăm khám để tìm nguyên nhân tiềm ẩn.
Hỏi đáp: Trẻ sơ sinh 2 tháng tuổi bị nhiệt miệng – phải làm sao?
2. Viêm lợi
Viêm lợi là tình trạng viêm nhiễm ở mô nướu bao quanh răng, thường xảy ra khi mảng bám vi khuẩn tích tụ lâu ngày mà không được làm sạch. Ở trẻ em, viêm lợi khá phổ biến và thường xuất hiện khi thay răng, mọc răng mới hoặc khi việc vệ sinh răng miệng không được duy trì đúng cách.
Triệu chứng điển hình gồm lợi đỏ, sưng và dễ chảy máu khi chải răng hoặc ăn nhai. Trẻ thường không cảm thấy đau nhiều, nên tình trạng này dễ bị bỏ qua cho tới khi xuất hiện máu khi đánh răng. Các yếu tố góp phần gồm chế độ ăn nhiều đường, sử dụng thiết bị chỉnh nha, thiếu vitamin C hoặc một số bệnh lý miễn dịch hiếm gặp.
Viêm lợi nếu phát hiện sớm hoàn toàn có thể đảo ngược bằng việc loại bỏ mảng bám và cải thiện vệ sinh răng miệng. Tuy nhiên, nếu bỏ qua, bệnh có thể tiến triển thành viêm nha chu, gây mất bám dính răng và tổn thương xương ổ răng về lâu dài. Điều trị thường bao gồm hướng dẫn chải răng đúng cách, sử dụng bàn chải lông mềm, kem đánh răng có fluoride, điều chỉnh chế độ ăn uống và trong một số trường hợp cần làm sạch răng chuyên nghiệp tại nha khoa.
Tìm hiểu: Cách chữa viêm lợi tại nhà nhanh nhất – là cách nào?
3. Nấm miệng (Tưa lưỡi)
Nấm miệng, hay tưa lưỡi, là bệnh nhiễm nấm do Candida albicans gây ra, thường gặp nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Bệnh biểu hiện bằng các mảng trắng giống như sữa đông bám trên lưỡi, vòm họng, mặt trong má hoặc lợi. Khi lau mảng này, nền niêm mạc bên dưới có thể đỏ và chảy máu nhẹ. Trẻ có thể quấy khóc, bú kém hoặc từ chối ăn do khó chịu trong miệng.
Sự phát triển quá mức của nấm Candida thường xảy ra khi hệ miễn dịch của trẻ chưa hoàn thiện, đặc biệt ở trẻ sơ sinh, hoặc khi hệ vi sinh miệng bị mất cân bằng do dùng kháng sinh kéo dài. Ngoài ra, nấm có thể lây từ mẹ sang con trong quá trình bú nếu mẹ bị nhiễm nấm ở núm vú, hoặc từ các dụng cụ bú không được vệ sinh kỹ.
Ở trẻ khỏe mạnh, nấm miệng thường không nguy hiểm nhưng gây khó chịu và ảnh hưởng đến dinh dưỡng. Với trẻ sinh non hoặc suy giảm miễn dịch, bệnh có thể lan rộng xuống đường tiêu hóa hoặc gây nhiễm nấm toàn thân. Điều trị thường bắt đầu với thuốc kháng nấm tại chỗ như nystatin dạng dung dịch, kết hợp vệ sinh kỹ núm vú, bình bú và ti giả. Trong trường hợp nặng hoặc tái phát, bác sĩ có thể chỉ định thuốc kháng nấm đường uống như fluconazole, đồng thời tìm và loại bỏ các yếu tố nguy cơ.
4. Viêm lưỡi bản đồ

Viêm lưỡi bản đồ (geographic tongue) là một tình trạng viêm lành tính ở bề mặt lưỡi, đặc trưng bởi các mảng hình dạng không đều, màu đỏ hồng, bao quanh bởi viền trắng hoặc vàng nhạt. Những mảng này thường thay đổi vị trí theo thời gian, tạo hình ảnh giống bản đồ, vì thế mà có tên gọi đặc biệt này. Bệnh có thể kéo dài nhiều tuần, thậm chí nhiều tháng và đôi khi tái phát theo từng đợt.
Nguyên nhân chính xác chưa được xác định, nhưng các yếu tố như di truyền, phản ứng miễn dịch, dị ứng, căng thẳng, thay đổi nội tiết, hoặc thiếu hụt vi chất (đặc biệt là vitamin B) có thể góp phần. Một số trẻ có thể cảm thấy rát hoặc khó chịu khi ăn đồ cay, chua hoặc nóng, trong khi nhiều trường hợp hoàn toàn không có triệu chứng.
Viêm lưỡi bản đồ không nguy hiểm và không lây nhiễm. Điều trị chủ yếu tập trung vào giảm khó chịu nếu có, bằng cách tránh thức ăn gây kích ứng và duy trì vệ sinh răng miệng tốt. Trong trường hợp đau nhiều, bác sĩ có thể chỉ định thuốc bôi chống viêm hoặc thuốc tê tại chỗ.
Tìm hiểu: Mẹo chữa viêm lưỡi bản đồ từ dân gian
5. Lưỡi trắng, lưỡi rêu dày
Lưỡi trắng hoặc lưỡi có lớp rêu dày là tình trạng bề mặt lưỡi bị phủ bởi một lớp mảng trắng hoặc vàng nhạt, thường là do tích tụ của tế bào chết, vi khuẩn, nấm hoặc mảnh vụn thức ăn trong các khe nhú lưỡi. Ở trẻ em, hiện tượng này có thể xuất hiện tạm thời khi trẻ sốt, mất nước, vệ sinh răng miệng kém, hoặc sau khi dùng kháng sinh.
Phân biệt cần thiết là giữa lớp rêu lưỡi lành tính do vệ sinh kém và bệnh lý như nấm miệng hoặc các tình trạng toàn thân (viêm dạ dày, rối loạn tiêu hóa, nhiễm khuẩn hô hấp). Trẻ có lưỡi rêu dày thường không đau, nhưng có thể kèm hơi thở hôi hoặc giảm vị giác nhẹ.
Điều trị tập trung vào nguyên nhân: cải thiện vệ sinh răng miệng, uống đủ nước, dùng bàn chải mềm hoặc gạc ẩm vệ sinh lưỡi nhẹ nhàng. Nếu nghi ngờ nguyên nhân bệnh lý, cần thăm khám để loại trừ nhiễm nấm, vi khuẩn hoặc các rối loạn toàn thân.
6. Bệnh tay chân miệng
Bệnh tay chân miệng là bệnh truyền nhiễm do virus, thường gặp ở trẻ dưới 5 tuổi, chủ yếu do các chủng Enterovirus như Coxsackievirus A16 hoặc Enterovirus 71. Bệnh lây lan qua đường tiêu hóa, giọt bắn hô hấp và tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết.
Triệu chứng bắt đầu bằng sốt nhẹ, mệt mỏi, chán ăn, sau đó xuất hiện các nốt đỏ hoặc bọng nước nhỏ trong miệng, lòng bàn tay, bàn chân và đôi khi ở mông hoặc gối. Các tổn thương trong miệng gây đau, khiến trẻ khó ăn uống. Một số chủng virus, đặc biệt EV71, có thể gây biến chứng thần kinh (viêm màng não, viêm não) hoặc viêm cơ tim, mặc dù hiếm gặp.
Điều trị bệnh tay chân miệng chủ yếu là chăm sóc hỗ trợ: hạ sốt, giảm đau, bổ sung nước và dinh dưỡng. Cần theo dõi sát các dấu hiệu cảnh báo biến chứng như sốt cao liên tục, giật mình chớp nhoáng, thở nhanh, hoặc yếu liệt tay chân. Khi có các dấu hiệu này, phải đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức.
7. Viêm miệng do herpes
Viêm miệng do herpes (herpetic gingivostomatitis) là biểu hiện nhiễm virus herpes simplex typ 1 (HSV-1) nguyên phát ở trẻ em. Bệnh thường gặp ở trẻ từ 6 tháng đến 5 tuổi, lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với nước bọt hoặc đồ dùng của người nhiễm.
Triệu chứng khởi phát gồm sốt cao, kích thích, mệt mỏi, sưng đau lợi và nổi nhiều bọng nước nhỏ trên niêm mạc miệng, môi, đôi khi lan ra vùng da quanh miệng. Các bọng nước nhanh chóng vỡ, tạo vết loét đau, khiến trẻ khó ăn uống và tăng nguy cơ mất nước. Hạch bạch huyết vùng cổ thường sưng đau kèm theo.
Viêm miệng do herpes nguyên phát thường tự khỏi sau 7-14 ngày. Điều trị tập trung vào giảm đau, hạ sốt, bổ sung nước và dinh dưỡng. Với các trường hợp nặng hoặc trẻ suy giảm miễn dịch, bác sĩ có thể chỉ định thuốc kháng virus đường uống như acyclovir, đặc biệt nếu điều trị sớm trong vòng 72 giờ từ khi khởi phát triệu chứng, nhằm rút ngắn thời gian bệnh và giảm biến chứng.
Bệnh miệng lưỡi ở trẻ tuy thường lành tính nhưng có thể ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt và dinh dưỡng. Hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và cách chăm sóc sẽ giúp phụ huynh chủ động phòng ngừa và điều trị sớm. Vệ sinh răng miệng đúng cách, ăn uống lành mạnh và khám định kỳ là biện pháp hiệu quả nhất. Sự quan tâm của cha mẹ là yếu tố then chốt bảo vệ sức khỏe miệng lưỡi cho trẻ.
