Hôi miệng là tình trạng phổ biến có thể gặp ở mọi lứa tuổi. Mặc dù đây không phải bệnh lý gây nguy hiểm nhưng nó ảnh hưởng rất lớn đến tâm lý của người bệnh trong cuộc sống thường ngày. Vậy hôi miệng là bệnh gì, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Mục lục
1. Dấu hiệu và cách nhận biết bệnh hôi miệng
Rất dễ dàng để bạn có thể nhận biết người xung quanh có bị hôi miệng hay không thông qua hơi thở. Người bị hôi miệng thường có các biểu hiện hơi thở có mùi khó chịu, đặc biệt vào sáng sớm hoặc chiều muộn, khi bụng đói hoặc khi cơ thể mệt mỏi.
Cách tự nhận biết bản thân có bị hôi miệng hay không cũng khá đơn giản, bạn có thể che miệng và tự cảm nhận hơi thở của mình hoặc dùng lưỡi liếm lên cổ tay hoặc ngón tay, nếu thấy có mùi hôi thì tức là bạn bị hôi miệng. Đặc biệt, nếu sau khi đánh răng và vệ sinh răng miệng mà hơi thở của bạn vẫn có mùi khó chịu thì có thể nguyên nhân gây hôi miệng không xuất phát từ khoang miệng.
2. Tìm hiểu các bệnh lý gây hôi miệng
Có nhiều bệnh lý gây hôi miệng, trong đó 80 – 85% các trường hợp bị hôi miệng xuất phát từ các bệnh lý răng miệng, các trường hợp còn lại là do một số bệnh khác trong cơ thể.
2.1 Hôi miệng do bệnh răng miệng
Nhiễm trùng nha chu, loét miệng, áp xe nha chu, viêm nướu Herpetic, sâu răng, răng không đều, chân răng còn sót lại, mão răng còn sót lại, phục hình kém, viêm tủy răng… đều có thể gây hôi miệng.
Trong số đó, sâu răng và bệnh nha chu là những bệnh phổ biến nhất liên quan đến hôi miệng. Cặn thức ăn dễ rơi vào các tổn thương sâu răng hoặc kẽ răng sâu, ngoài ra, răng lệch lạc, chân răng còn sót lại, mão răng còn sót lại, phục hình kém… cũng dễ bị sót lại thức ăn hoặc tạo ra mảng bám răng… và gây nhiễm trùng. vi khuẩn đường miệng, lên men và phân hủy dưới tác dụng của nước, tạo ra mùi hôi.
Nguyên nhân gây hôi miệng do nhiễm trùng nha chu là do vi khuẩn gram âm trong khoang miệng tăng mạnh, tạo ra hợp chất lưu huỳnh dễ bay hơi (VSC) nên tạo ra mùi hôi. Nha chu là các tế bào bao quanh răng có tác dụng bảo vệ răng. Viêm nhiễm nha chu thường bị mọi người xem nhẹ, tuy nhiên, tình trạng bệnh này không chỉ gây đau răng, hôi miệng mà về lâu dài còn có thể bạn bị mất răng. Khi thấy bản thân có các triệu chứng như phần nướu sưng tấy, đau nhức, chân răng có nhiều cao răng, nướu thường xuyên bị chảy máu, bị hôi miệng sau khi đã đánh răng… thì bạn hãy đến các cơ sở y tế để được kiểm tra kịp thời.
Áp xe nha chu và tràn túi nha chu phần lớn do tụ cầu vàng kết hợp với vi khuẩn gây bệnh nha chu dẫn đến hôi miệng. Ngoài ra, viêm miệng, nấm trong miệng hoặc viêm quanh răng cũng có thể dẫn tới sự xâm nhập của vi khuẩn gram âm trong khoang miệng, dẫn tới chứng hôi miệng.
2.2. Hôi miệng do bệnh hô hấp
Theo thống kê, khoảng 10% tình trạng hôi miệng xuất phát từ vùng mũi họng tiếp giáp với khoang miệng, trong đó 3% xuất phát từ viêm amiđan mủ. Ngoài ra, viêm xoang, viêm teo mũi, viêm họng cấp, áp xe mũi họng, ung thư thanh quản là những bệnh lý mũi họng thường gặp gây hôi miệng.
Nhiễm trùng đường hô hấp dưới như giãn phế quản, viêm phế quản mãn tính, áp xe phổi, hen suyễn, xơ nang, giãn phế quản, bệnh phổi kẽ và viêm phổi cũng có thể gây hôi miệng.
2.3. Hôi miệng do bệnh về tiêu hóa
2.3.1. Hội chứng trào ngược dạ dày thực quản
Trào ngược dạ dày thực quản là bệnh lý đường tiêu hóa phổ biến. Thông thường, sau khi thức ăn đi từ miệng xuống thực quản, các cơ thắt thực quản sẽ giãn ra để thức ăn đi vào dạ dày rồi đóng lại. Tuy nhiên, khi bị trào ngược dạ dày thực quản, acid trong dạ dày sẽ trào ngược lên phần thực quản, khiến lớp niêm mạc thực quản bị kích thích và gây ra nhiều triệu chứng khó chịu như ợ hơi, ợ chua, đau tức thượng vị, đau họng, hôi miệng…
2.3.2. Loét dạ dày tá tràng
Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori là nguyên nhân chính dẫn đến loét dạ dày tá tràng. Vi khuẩn HP sẽ làm tổn thương niêm mạc dạ dày, gây ra những vết loét bằng cách sản sinh ra men trong môi trường acid và ăn mòn hàng rào chất nhầy. Ngoài ra, một nguyên nhân khác có thể dẫn tới loét dạ dày tá tràng là sử dụng thuốc kháng viêm không steroid. Khi thấy các triệu chứng như cơn đau thượng vị, buồn nôn, chướng bụng, đầy hơi, ợ chua, hôi miệng… thì bạn nên đi khám để được kiểm tra và chẩn đoán chính xác.
Nếu bệnh dạ dày chuyển sang giai đoạn ung thư thì hầu hết bệnh nhân đều thấy miệng có mùi hôi như trứng thối. Nhìn chung, bệnh nhân ung thư dạ dày giai đoạn đầu thường không có triệu chứng lâm sàng, nếu không nội soi dạ dày thì rất khó phát hiện và có biểu hiện hôi miệng rõ ràng, bệnh nhân ung thư dạ dày giai đoạn cuối thường có mùi trứng thối. Ngoài ra, các yếu tố bệnh lý chưa rõ khác cũng có thể khiến người bệnh hơi thở có mùi trứng vịt, người bệnh cần có sự đánh giá toàn diện dựa trên về thực hành lâm sàng.
2.3.4. Hội chứng mùi cá ươn
Hội chứng mùi cá ươn là hội chứng di truyền hiếm gặp trên thế giới, nguyên nhân là do rối loạn chuyển hóa và thường gặp phổ biến hơn ở nữ giới. Hội chứng mùi cá ươn là tình trạng cơ thể không thể chuyển hóa trimethylamine có trong thức ăn như cá, trứng, gan, đậu,… khiến chúng tích tụ trong cơ thể và bài tiết qua mồ hôi, nước tiểu và hơi thở.
2.4. Hôi miệng do bệnh toàn thân khác trong cơ thể
- Bệnh tiểu đường: Hơi thở có mùi táo thối (acetone).
- Suy gan
- Hội chứng trisomy: mùi bắp cải.
- Suy thận, trimethylaminuria: mùi tanh.
- Urê huyết, suy thận: có mùi giống amoniac, mùi nước tiểu.
- Maple Syrup
- Homocystinuria: Mùi mốc ngọt ngào.
- Axit isovaleric: mồ hôi chân có mùi.
- Áp xe phổi hoặc giãn phế quản: Có mùi thịt thối.
- Rối loạn về máu (chẳng hạn như bệnh bạch cầu): Máu thối giống như vết thương phẫu thuật đang lành.
- Xơ gan: Vết thương có mùi thối rữa.
- Bệnh u hạt Wegener: mùi thối hoại tử.
- Bệnh giang mai, mẩn ngứa: mùi hôi.
- U hạt Venetia: mùi giống amoniac.
3. Biện pháp điều trị hôi miệng
Trong với trường hợp bị hôi miệng do nguyên nhân tại thức ăn, bạn nên hạn chế các loại thức ăn có mùi nặng và vệ sinh răng sạch sẽ sau mỗi bữa ăn để làm sạch các mảng bám. Điều này không chỉ giúp bạn có một hơi thở thơm mát hơn mà còn giúp bảo vệ sức khỏe răng miệng khỏi các bệnh sâu răng, cao răng, viêm nhiễm nha chu…
Nếu như nguyên nhân xuất phát từ khoang miệng, bạn hãy thăm khám nha khoa để được các bác kiểm tra và có cách điều trị, làm sạch răng phù hợp. Tuy nhiên, khi tình trạng hôi miệng của bạn kéo dài mà không rõ nguyên nhân, thì rất có thể bạn bị hôi miệng do mắc các bệnh lý khác, lúc này, bạn nên tới bệnh viện để được làm các xét nghiệm và tìm hiểu nguyên nhân chính xác trong thời gian sớm nhất.
4. Cách phòng ngừa hôi miệng đơn giản
Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hôi miệng từ sớm để bạn có một hơi thở thơm mát và luôn tự tin tỏa sáng:
- Đánh răng sau mỗi bữa ăn để làm sạch các mảng bám còn sót lại.
- Sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch hoàn toàn các kẽ răng.
- Súc miệng thường xuyên loại bỏ các mùi khó chịu tại khoang miệng.
- Cạo vôi răng định kỳ mỗi 6 tháng một lần.
- Không hút thuốc lá, hạn chế các loại thức ăn nặng mùi.
- Luôn cung cấp đủ nước cho cơ thể để khoang miệng không bị quá khô.
- Thăm khám bác sĩ thường xuyên để sớm phát hiện các bệnh lý răng miệng và có phương pháp điều trị đúng cách.
Tham khảo: Những cách chữa hôi miệng từ bên trong
Lời kết:
Hôi miệng không phải bệnh lý nguy hiểm, tuy nhiên tình trạng này lại gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày và sự tự tin trong cuộc sống. Hy vọng rằng bài viết của chúng tôi đã giúp cho bạn hiểu rõ hơn về hôi miệng là bệnh gì và có được cách điều trị hôi miệng hiệu quả.