Khô miệng không chỉ là cảm giác khó chịu mà còn là dấu hiệu của nhiều vấn đề sức khỏe. Nước bọt rất quan trọng cho miệng, giúp tiêu hóa và bảo vệ răng. Khi miệng không đủ nước bọt, sẽ gây khó khăn trong ăn uống, nói chuyện và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Vậy, khô miệng có thể là dấu hiệu của bệnh gì? Bài viết này sẽ giải đáp ngắn gọn vấn đề đó.
Mục lục
1. Hiểu thế nào là khô miệng?

Nước bọt không chỉ giúp bảo vệ và tái tạo niêm mạc miệng mà còn:
- Cung cấp khoáng chất như canxi và phốt pho để bảo vệ men răng.
- Hỗ trợ tiêu hóa, giúp nhai và nuốt dễ dàng.
- Chống vi khuẩn, virus và nấm, nhờ các thành phần kháng khuẩn tự nhiên.
Các tuyến nước bọt bao gồm:
- Tuyến mang tai, tuyến dưới hàm và tuyến dưới lưỡi, tiết từ 0,5 đến 1,5 lít nước bọt mỗi ngày.
- Tuyến nước bọt nhỏ, nằm xung quanh miệng, trong má và cổ họng.
Hoạt động của các tuyến nước bọt được kiểm soát bởi dây thần kinh mặt. Việc nhai thức ăn, ngửi mùi thơm hoặc nhìn thức ăn ngon có thể kích thích tiết nước bọt.
2. Các triệu chứng kèm theo khô miệng

Khi thiếu nước bọt, cơ thể trở nên yếu ớt và dễ gặp nhiều triệu chứng đi kèm. Khô miệng thường đi kèm với những biểu hiện như:
- Khát nước, nhưng dù uống vẫn không thể giải khát.
- Cảm giác dính trên lưỡi, lợi và vòm miệng.
- Hơi thở hôi, gây khó chịu cho người đối diện.
- Nứt nẻ và vết loét trên môi.
- Hư hại răng, dễ bị sâu và viêm lợi.
- Khó nuốt thức ăn và nước, cảm giác cổ họng như bị nghẹn và đau.
- Kích ứng hoặc đau rát lưỡi.
- Mất vị giác, cảm giác không còn hương vị khi ăn uống.
- Khàn giọng, khó khăn trong việc phát âm.
3. Khô miệng kéo dài gây ra những ảnh hưởng gì?
Khô miệng kéo dài có thể gây ra:
- Khó khăn khi nói, nhai, hoặc nuốt.
- Thay đổi vị giác, kèm cảm giác nóng rát, đau rát trong miệng.
- Niêm mạc miệng khô ráp, dễ bị tổn thương, hơi thở có mùi hôi (hôi miệng).
Ngoài ra, khô miệng còn dẫn đến:
- Tăng nguy cơ sâu răng và viêm lợi do thiếu nước bọt để trung hòa axit và bảo vệ men răng.
- Khó chịu khi đeo răng giả, khiến việc vệ sinh miệng gặp khó khăn.
- Khô nứt môi, loét niêm mạc miệng, dễ nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc nấm.

Hậu quả nghiêm trọng của khô miệng:
Tổn thương niêm mạc miệng:
- Các viền răng sắc nhọn, dụng cụ chỉnh nha, hoặc thực phẩm cứng dễ gây tổn thương miệng.
- Tổn thương này có thể khiến việc đánh răng trở nên đau đớn, dẫn đến việc vệ sinh răng miệng kém, làm tăng mảng bám và viêm nhiễm.
Các bệnh lý liên quan:
- Bệnh tiêu hóa: Nước bọt ít làm giảm hiệu quả tiêu hóa.
- Rối loạn tâm lý: Khô miệng lâu dài gây khó chịu và căng thẳng.
- Bệnh nha khoa: Sâu răng, viêm lợi, viêm lưỡi và rối loạn cảm giác miệng.
Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống:
- Khô miệng gây khó chịu trong sinh hoạt hàng ngày và là yếu tố nguy cơ trong nhiều bệnh lý toàn thân cũng như nha khoa.
- Đây là vấn đề đáng quan tâm trong các lĩnh vực y học như nha khoa, tai mũi họng, ung thư học và nội tiết học.
4. Các loại khô miệng
4.1. Phân loại theo chủ quan – khách quan
Khô miệng là tình trạng giảm (hyposialiya) hoặc ngừng hoàn toàn việc tiết nước bọt (asialiya). Có hai loại khô miệng chính:
1. Khô miệng chủ quan
Do tăng nhạy cảm của các thụ thể niêm mạc miệng, không phải do giảm thực sự lượng nước bọt. Thường gặp ở người mắc các bệnh lý nội tiết, thần kinh, thấp khớp hoặc sau phẫu thuật mũi, họng.
2. Khô miệng khách quan
Người bệnh cảm thấy khô miệng và được xác nhận qua xét nghiệm đo lượng nước bọt (sialometry).
4.2. Phân loại theo thời gian
1. Khô miệng tạm thời:
Thường xảy ra do:
- Nhiễm trùng cấp tính, mất nước do tiêu chảy, nôn ói.
- Ngộ độc hoặc tác dụng phụ của thuốc như atropin.
Nguyên nhân: Mất nước và tăng hoạt động của hệ thần kinh giao cảm làm ức chế tiết nước bọt.
2. Khô miệng kéo dài:
- Do viêm tuyến nước bọt, tắc nghẽn ống dẫn nước bọt, hoặc stress gây ức chế trung ương.
- Ở bệnh nhân tiểu đường, mất nước do đi tiểu nhiều (đa niệu) gây khô miệng mạn tính.
4.3. Các giai đoạn khô miệng
Giai đoạn đầu:
- Khô miệng chỉ xuất hiện khi nói chuyện lâu hoặc thở bằng miệng.
- Triệu chứng: Đau nhẹ, cảm giác khó chịu ở lưỡi.
Giai đoạn trung bình:
- Khô miệng xuất hiện ngay cả khi nghỉ ngơi.
- Gặp khó khăn trong ăn uống, nhai đau đớn.
- Mát-xa tuyến nước bọt chỉ tiết ra vài giọt nước bọt.
Giai đoạn nặng:
- Cảm giác rát bỏng trong miệng (“miệng nóng”).
- Đau lưỡi tăng lên khi ăn đồ cay, nóng.
5. Nguyên nhân gây khô miệng
Khô miệng có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm cả những lý do sinh lý bình thường và các bệnh lý nghiêm trọng.
5.1. Nguyên nhân khô miệng tạm thời
Do mất nước:
Khi cơ thể mất nước do thiếu uống nước, đổ mồ hôi quá nhiều, tiêu chảy, nôn mửa hoặc suy thận, lượng chất lỏng giảm đi ảnh hưởng đến hoạt động của các tuyến nước bọt. Điều này khiến nước bọt không được sản xuất đủ, gây khô miệng. Trong trường hợp nghiêm trọng, cơ thể ưu tiên nước cho các chức năng sống còn, càng làm giảm lượng nước bọt tiết ra.
Do lo âu, căng thẳng:

Tình trạng lo âu hoặc căng thẳng kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, làm giảm hoạt động của các tuyến nước bọt. Đây là phản ứng tự nhiên của cơ thể để tập trung nguồn lực cho các hoạt động quan trọng khác, nhưng hậu quả là miệng bị khô tạm thời do nước bọt không được tiết đủ.
Do thực phẩm, đồ uống:
Caffeine và rượu có tác dụng lợi tiểu, làm tăng lượng nước thải qua đường tiểu, dẫn đến mất nước và làm giảm tiết nước bọt. Bên cạnh đó, thói quen hút thuốc lá lâu năm gây co thắt các tuyến nước bọt nhỏ, làm suy giảm chức năng tiết nước bọt, từ đó dẫn đến khô miệng mãn tính.
5.2. Khô miệng do thuốc
Theo một báo cáo trên thư viện y khoa Hoa Kỳ cho biết: Nhiều loại thuốc có khả năng ức chế hệ cholinergic, làm giảm tín hiệu kích thích tuyến nước bọt khiến nước bọt tiết ra ít hơn. Một số thuốc khác lại gây khô miệng gián tiếp, ví dụ làm mất nước, thay đổi thần kinh chi phối, hoặc gây cảm giác khô.
Các nhóm thuốc thường gây khô miệng:
1. Thuốc có tác dụng kháng cholinergic và thuốc an thần kinh
- Bao gồm thuốc chống trầm cảm 3 vòng (TCA) như amitriptyline.
- Thuốc an thần kinh/thuốc chống loạn thần cũng thường gây giảm tiết nước bọt.
Đây là nhóm thuốc có nguy cơ gây khô miệng cao nhất.
2. Thuốc chống dị ứng thế hệ 1
Ví dụ: diphenhydramine.
Ngoài ra, một số thuốc giảm ho, thuốc thông mũi cũng làm khô niêm mạc và giảm tiết nước bọt.
3. Một số thuốc tim mạch
- Thuốc chẹn beta (beta-blockers)
- Thuốc lợi tiểu (dễ gây mất nước → khô miệng)
- Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) hoặc ARB (gây khô miệng gián tiếp ở một số người)
4. Thuốc chống trầm cảm và thuốc chống lo âu
SSRI/SNRI là nhóm rất hay gặp trong thực hành lâm sàng, thường gây cảm giác khô miệng từ nhẹ đến trung bình.
5. Thuốc điều trị Parkinson và thuốc điều trị bàng quang tăng hoạt
- Thuốc levodopa (và các thuốc đi kèm có tác dụng kháng muscarinic)
- Thuốc điều trị bàng quang tăng hoạt như oxybutynin, tolterodine
Đây đều là nhóm thuốc có đặc tính kháng cholinergic rõ, nên dễ gây khô miệng.
5.3. Khô miệng do điều trị bệnh
Xạ trị, hóa trị:
Một nghiên cứu đăng trên tạp chí chuyên khảo của Viện Ung thư đại học Oxford University cho biết, xạ trị vùng đầu – cổ là nguyên nhân phổ biến gây khô miệng bệnh lý ở bệnh nhân ung thư. Tia xạ làm tổn thương tế bào tuyến nước bọt, giảm khả năng tiết nước bọt. Mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào liều xạ, số lần chiếu và vùng chiếu, và thường kéo dài hoặc vĩnh viễn.
Ngoài xạ trị, một số hóa trị hoặc thuốc điều trị ung thư nhắm trúng đích cũng có thể gây khô miệng nhưng thường tạm thời. Triệu chứng gồm khô miệng, khó nuốt, mất vị giác, tăng nguy cơ sâu răng.
Các thủ thuật y tế hoặc phẫu thuật vùng đầu – cổ có thể gây khô miệng nếu làm tổn thương tuyến nước bọt, tắc hoặc gián đoạn thần kinh chi phối tuyến, hoặc do đặt nội khí quản kéo dài. Nguy cơ này thường xuất hiện sau phẫu thuật, xâm lấn tuyến, và cần được theo dõi, chăm sóc hậu phẫu để giảm triệu chứng.
5.4. Khô miệng liên quan đến bệnh lý
Hội chứng Sjögren:

Hội chứng Sjögren là một trong những nguyên nhân bệnh lý quan trọng nhất gây khô miệng. Đây là bệnh tự miễn, nghĩa là hệ miễn dịch bị “nhầm lẫn” và tấn công chính các tuyến trong cơ thể, đặc biệt là tuyến nước bọt và tuyến lệ.
Khi các tuyến này bị viêm và tổn thương kéo dài, khả năng tiết nước bọt giảm mạnh, dẫn đến khô miệng mạn tính, khó nuốt, dễ sâu răng, miệng nóng rát hoặc viêm niêm mạc. Đồng thời, do tuyến lệ cũng bị ảnh hưởng, người bệnh thường có triệu chứng khô mắt như cộm, rát, chảy nước mắt phản xạ. Sự kết hợp giữa khô miệng + khô mắt được gọi là triệu chứng “sicca”, rất điển hình trong Sjögren.
Sjögren có thể xảy ra độc lập (nguyên phát) hoặc đi kèm các bệnh tự miễn khác như viêm khớp dạng thấp hay lupus (thứ phát). Bệnh thường gặp ở nữ giới trung niên và tiến triển âm thầm nên dễ bị bỏ sót trong thời gian dài.
Bệnh hệ thống & nhiễm trùng
Một số bệnh toàn thân hoặc nhiễm trùng mạn tính cũng có thể gây khô miệng bằng nhiều cơ chế khác nhau.
- Tiểu đường (đái tháo đường): Rối loạn chuyển hóa và tăng đường huyết kéo dài có thể làm thay đổi cấu trúc và chức năng tuyến nước bọt. Ngoài ra, tình trạng đa niệu, mất nước cũng góp phần làm giảm tiết nước bọt, dẫn đến khô miệng.
- HIV và viêm gan C: Các bệnh nhiễm trùng mạn tính này có thể liên quan tới hội chứng sicca (khô mắt, khô miệng) hoặc trực tiếp gây tổn thương tuyến nước bọt.
- Các bệnh hiếm hơn: như sarcoidosis, amyloidosis, hay hội chứng graft-versus-host (sau ghép tế bào gốc) cũng có thể tấn công tuyến nước bọt, gây thiểu tiết nước bọt và triệu chứng khô miệng kéo dài.
Những bệnh lý này thường đi kèm với các triệu chứng hệ thống khác, do đó khi đánh giá bệnh nhân khô miệng, cần xem xét cả bệnh lý toàn thân để xác định nguyên nhân và hướng điều trị phù hợp.
Rối loạn thần kinh
Một số bệnh lý thần kinh có thể gây khô miệng bằng cách làm gián đoạn kiểm soát thần kinh đối với tuyến nước bọt. Ví dụ:
- Parkinson: Tổn thương vùng não kiểm soát tiết nước bọt và cơ chế nuốt dẫn đến giảm lượng nước bọt và khó nuốt.
- Đột quỵ hoặc tổn thương não: Có thể ảnh hưởng đến các trung tâm thần kinh điều hòa tiết nước bọt, làm giảm hoặc rối loạn dòng chảy.
- Bệnh Alzheimer: Giảm chức năng thần kinh tự chủ cũng có thể góp phần gây khô miệng.
- Tổn thương dây thần kinh sọ IX, X hoặc các dây thần kinh chi phối tuyến nước bọt: Tăng nguy cơ giảm tiết nước bọt tại vùng tương ứng.
Những trường hợp này thường cần đánh giá thần kinh kỹ lưỡng và kết hợp các biện pháp hỗ trợ triệu chứng như nước bọt nhân tạo hoặc thuốc kích thích tiết nước bọt khi phù hợp.
Bệnh lý tại chỗ của tuyến nước bọt
Khô miệng cũng có thể xuất phát từ vấn đề trực tiếp tại tuyến nước bọt. Một số nguyên nhân phổ biến:
- Viêm tuyến (sialadenitis): Viêm cấp hoặc mạn tính làm tổn thương mô tuyến, giảm sản xuất nước bọt.
- Sỏi tuyến (sialolithiasis): Tắc ống tuyến dẫn tới ứ đọng và giảm dòng chảy nước bọt, gây khô và đau tại khu vực tuyến.
- U tuyến: Khối u có thể chèn ép hoặc phá hủy mô tuyến, làm giảm tiết nước bọt.
Các nguyên nhân này thường kèm triệu chứng tại chỗ, như đau, sưng, hoặc cảm giác nặng ở tuyến. Chẩn đoán dựa trên khám lâm sàng, hình ảnh học (siêu âm, CT, MRI) và đôi khi xét nghiệm dịch tuyến. Quản lý có thể bao gồm thuốc kháng viêm, phẫu thuật hoặc can thiệp lấy sỏi, tùy nguyên nhân.
Bệnh thuộc hệ nội tiết
Một số rối loạn nội tiết cũng có thể gây khô miệng, mặc dù thường ít gặp hơn so với thuốc hay xạ trị:
- Suy tuyến giáp (hypothyroidism): Giảm hormone tuyến giáp có thể làm giảm hoạt động tuyến nước bọt, dẫn đến khô miệng, cảm giác nóng rát, khó nuốt.
- Các rối loạn nội tiết khác: như đái tháo đường, hội chứng Cushing hoặc các rối loạn tuyến thượng thận cũng có thể gián tiếp ảnh hưởng đến chức năng tuyến nước bọt.
Trong nhóm này, khô miệng thường xuất hiện kèm các triệu chứng toàn thân, ví dụ mệt mỏi, tăng cân, da khô hoặc thay đổi nhịp tim, nên khi đánh giá bệnh nhân cần xem xét tình trạng nội tiết tổng thể để xác định nguyên nhân và điều trị chính xác.
5.5. Khô miệng do nguyên nhân khác
Lo âu, trầm cảm: Bản thân rối loạn tâm lý có thể làm giảm cảm giác tiết nước bọt hoặc thay đổi phản xạ tiết nước bọt. Đồng thời, thuốc điều trị lo âu, trầm cảm (như SSRI, TCA) cũng thường gây khô miệng, nên tác động là kết hợp trực tiếp và gián tiếp.
Lối sống: Hút thuốc, uống rượu, thở bằng miệng thường xuyên, hoặc môi trường khô hanh đều góp phần làm giảm độ ẩm trong khoang miệng. Chế độ ăn ít nước hoặc ít thực phẩm chứa nước cũng làm tăng cảm giác khô.

Thay đổi nội tiết tố:
Các thay đổi nội tiết tố trong cơ thể như khi mang thai hoặc mãn kinh có thể ảnh hưởng đến việc tiết nước bọt. Trong giai đoạn mang thai, sự thay đổi nội tiết tố có thể làm tăng khả năng mất nước, trong khi ở giai đoạn mãn kinh, sự suy giảm estrogen có thể làm giảm lượng nước bọt sản sinh, dẫn đến khô miệng.
Người cao tuổi: Người cao tuổi dễ bị khô miệng do đa bệnh lý, dùng nhiều thuốc (polypharmacy), đặc biệt thuốc kháng cholinergic hoặc lợi tiểu, và chức năng tuyến nước bọt suy giảm theo tuổi. Khô miệng ở nhóm này thường đa nguyên nhân và cần đánh giá toàn diện để quản lý hiệu quả.






