Từ thuở sơ khai, con người và động vật đã tiến hóa cùng với những chiếc răng nanh sắc nhọn, trở thành công cụ đắc lực cho việc kiếm ăn và sinh tồn. Bài viết này sẽ giúp các bạn tìm hiểu những đặc điểm độc đáo về cấu tạo, chức năng và vai trò quan trọng của răng nanh.
Mục lục
Đặc điểm cấu tạo, hình dáng của răng nanh
Hình dáng
- Con người có tổng cộng bốn chiếc răng nanh, bao gồm hai chiếc ở hàm trên và hai chiếc ở hàm dưới
- Răng nanh mọc ở vị trí giữa răng cửa và răng tiền hàm.
- Răng nanh có một chân dài, dẹt hai bên và có rãnh bên.
- Mặt nhai của răng nanh có chóp nhọn, thuôn dài từ thân răng đến chóp
- So với các loại răng khác, răng nanh có chiều dài tương đối lớn hơn.
- Răng nanh có lớp men răng dày và cứng hơn so với các loại răng khác, giúp bảo vệ răng khỏi bị mòn và hư hại.
- Răng nanh có chân răng khá sâu giúp cố định răng chắc chắn trong hàm.
Kích thước:

- Chiều dài của răng nanh hàm trên trung bình là 27 mm. (24-29,7 mm.)
- Chiều dài của răng nanh hàm dưới trung bình là 26 mm. (dao động từ 26,5-28,5 mm.)
** Kích thước này được đo toàn bộ chiều dài chiếc răng, từ đỉnh của răng đến đáy chân răng (cắm sâu trong xương hàm)
Chức năng của răng nanh
Răng nanh ở người, giống như hầu hết các răng khác, đóng vai trò quan trọng trong việc nghiền nát thức ăn, hỗ trợ tiêu hóa.
Tuy nhiên, răng nanh còn có những chức năng đặc biệt hơn.
- Răng nanh được sử dụng để xé, đâm thủng và giữ chặt thức ăn, nhất là những thức ăn dai, cứng.
- Răng nanh cũng được dùng để đâm thủng thức ăn cứng.
- Ở một số loài động vật, răng nanh còn đóng vai trò như vũ khí để tự vệ hoặc tấn công kẻ thù.
Không chỉ hỗ trợ hoạt động ăn nhai, răng nanh còn phối hợp với răng cửa để tạo ra một số âm thanh nhất định khi nói. Thậm chí, trong một số nền văn hóa trên thế giới, răng nanh còn được mài nhọn nhằm mục đích thẩm mỹ, khiến chúng trở nên nổi bật và tạo vẻ hung dữ. Thực tế này vẫn tồn tại ở một số nơi ngày nay, nhưng các chuyên gia y tế khuyến cáo không nên thực hiện vì có thể gây ra rủi ro cho sức khỏe răng miệng.
Sự tiến hóa
Răng nanh được cho là đã tiến hóa từ những chiếc răng nhọn ở động vật ăn thịt cổ đại. Khi chế độ ăn uống của con người thay đổi, răng nanh đã mất đi một số chức năng ban đầu của chúng. Tuy nhiên, chúng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc ăn uống và giao tiếp.
Tìm hiểu: Trong tướng số, người có răng nanh nhọn là người thế nào?
Răng nanh mọc lệch có nên nhổ bỏ hay không?
Răng nanh đóng vai trò quan trọng trong việc ăn uống và thẩm mỹ của khuôn mặt. Trong một số trường hợp răng nanh mọc lệch có thể gây ra nhiều vấn đề ảnh hưởng ăn uống và thẩm mỹ gương mặt. Vậy, nên nhổ bỏ hay giữ lại răng nanh mọc lệch?
Nhổ bỏ răng nanh mọc lệch chỉ được xem xét như giải pháp cuối cùng khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc không thể áp dụng. Một số trường hợp cần nhổ bỏ răng nanh mọc lệch bao gồm:
- Răng nanh mọc ngầm sâu: Răng nanh mọc ngầm sâu trong xương hàm, không thể mọc lên bình thường và gây ra các biến chứng như tiêu xương, ảnh hưởng đến các răng lân cận.
- Răng nanh mọc sai vị trí: Răng nanh mọc chen chúc, xô đẩy các răng khác, gây ảnh hưởng đến khớp cắn và thẩm mỹ khuôn mặt.
- Răng nanh bị sâu nặng: Răng nanh bị sâu nặng, không thể bảo tồn bằng trám, bọc, dẫn đến nguy cơ viêm tủy, nhiễm trùng lan rộng.
- Răng nanh bị gãy vỡ: Răng nanh bị gãy vỡ nặng, không thể phục hồi bằng các phương pháp nha khoa thông thường.
Khi nào nên giữ lại răng nanh mọc lệch?
Với sự tiến bộ của nha khoa hiện đại, có nhiều phương pháp hiệu quả để điều trị răng nanh mọc lệch, giúp giữ lại răng và bảo tồn chức năng cho hàm răng. Một số trường hợp nên giữ lại răng nanh mọc lệch bao gồm:
- Răng nanh mọc lệch nhẹ: Răng nanh mọc lệch nhẹ, không ảnh hưởng đến khớp cắn và thẩm mỹ, có thể điều trị bằng phương pháp chỉnh nha.
Răng nanh có thể di chuyển: Răng nanh có thể di chuyển về vị trí bình thường bằng cách sử dụng các khí cụ nha khoa hoặc áp dụng lực kéo.
Răng nanh không bị sâu: Răng nanh không bị sâu, có thể bảo tồn bằng phương pháp trám, bọc sứ.
Giải pháp xử lý khi răng nanh mọc lệch
Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho răng nanh mọc lệch cần dựa trên đánh giá chuyên môn của bác sĩ nha khoa, dựa trên các yếu tố như mức độ lệch lạc của răng, tình trạng sức khỏe răng miệng và nhu cầu của bệnh nhân. Một số phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:
Chỉnh nha:

a) Cơ chế hoạt động:
Sử dụng các khí cụ nha khoa (mắc cài, dây cung,…) để tạo lực tác động nhẹ, di chuyển răng nanh về vị trí mong muốn. Quá trình di chuyển diễn ra từ từ, theo lộ trình điều trị được bác sĩ xây dựng.
b) Ưu điểm:
- Bảo tồn răng thật, không xâm lấn.
- Hiệu quả cao trong việc cải thiện khớp cắn, sắp xếp lại vị trí các răng, tạo nên nụ cười hài hòa.
- Giúp phòng ngừa các bệnh lý răng miệng do sai lệch khớp cắn.
- Có nhiều phương pháp chỉnh nha đa dạng, phù hợp với nhu cầu và điều kiện tài chính của bệnh nhân (niềng răng kim loại, mắc cài sứ, niềng răng trong suốt,…)
c) Nhược điểm:
- Thời gian điều trị tương đối lâu, thường kéo dài từ 1 – 3 năm.
- Gây ra cảm giác ê buốt, khó chịu trong giai đoạn đầu.
- Yêu cầu sự kiên trì, hợp tác từ phía bệnh nhân.
- Khó vệ sinh răng miệng trong quá trình niềng.
- Chi phí cao
Xem thêm: Bảng giá các loại niềng răng tại Nha khoa Thúy Đức

Bọc sứ: Bọc một lớp sứ mỏng lên răng nanh để bảo vệ răng, cải thiện thẩm mỹ và chức năng nhai.

a) Cơ chế hoạt động:
- Mài đi một lớp men răng mỏng trên răng nanh.
- Bọc một mão sứ lên trên cùi răng đã mài, che phủ toàn bộ phần thân răng.
b) Ưu điểm:
- Cải thiện thẩm mỹ nhanh chóng, giúp răng nanh đều đặn, trắng sáng.
- Che lấp các khuyết điểm như răng sứt mẻ, mòn xói, đổi màu.
- Bảo vệ răng nanh khỏi các tác nhân gây hại.
- Thời gian thực hiện nhanh chóng, chỉ mất vài buổi hẹn.
c) Nhược điểm:
- Xâm lấn mô răng, không thể bảo tồn răng thật hoàn toàn.
- Nguy cơ lộ cùi răng sau một thời gian sử dụng.
- Có thể ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai nếu kỹ thuật thực hiện không tốt.
- Không phù hợp với các răng nanh mọc lệch nhiều, xoay hướng nhiều.
- Một số loại răng sứ cao cấp có chi phí cao, nếu bọc số lượng nhiều sẽ cao hơn một số phương pháp chỉnh nha (kim loại thường).
Tham khảo: Bọc răng sứ có tốt không? Răng sứ loại nào tốt?
Răng nanh và tình trạng tụt lợi
Do răng nanh thường có chân răng dài và nhô ra ngoài hơn các răng khác, chúng có nguy cơ tích tụ vi khuẩn cao hơn và dễ bị tụt lợi. Vì vậy, việc duy trì vệ sinh răng miệng tốt và thăm khám nha sĩ định kỳ là điều cần thiết để đảm bảo răng nanh khỏe mạnh và tránh xa bệnh viêm nha chu.
Nhiều yếu tố có thể gây ra tụt lợi, bao gồm:
- Vệ sinh răng miệng kém: Mảng bám và cao răng tích tụ lâu ngày dẫn đến bệnh viêm lợi, khiến mô lợi dần tách khỏi răng.
- Chải răng sai cách: Chải răng quá mạnh hoặc sử dụng bàn chải lông cứng có thể làm tổn thương nướu và gây ra tình trạng tụt lợi.
- Viêm nha chu: Bệnh lý này do nhiễm trùng do vi khuẩn ở nướu răng và có thể dẫn đến tụt lợi.
Răng nanh mọc ngầm phải làm sao?

1. Răng nanh mọc ngầm là gì?
Răng nanh mọc ngầm là tình trạng răng không mọc đúng vị trí trên cung hàm mà bị “kẹt” trong xương hoặc mọc lệch hướng.
Theo nghiên cứu trên Thư viện Y khoa Hoa Kỳ, răng nanh hàm trên là loại răng mọc ngầm phổ biến nhất chỉ sau răng khôn.
2. Nguyên nhân răng nanh mọc ngầm
Nguyên nhân chủ yếu là thiếu không gian mọc răng trong giai đoạn thay răng. Một số yếu tố thường gặp gồm:
- Răng sữa rụng muộn
- Mầm răng nanh phát triển lệch hướng
- Di truyền
- Chấn thương vùng răng hàm trên
- Nhổ răng sữa quá sớm khiến răng vĩnh viễn dịch chuyển sai vị trí
3. Răng nanh mọc ngầm nguy hiểm như thế nào?
Tình trạng này có thể gây nhiều vấn đề răng miệng:
Biểu hiện thường gặp
- Đau nhức
- Khó ăn uống
- Khó vệ sinh răng miệng
Biến chứng nếu không điều trị sớm
- Dính khớp: Răng nanh ngầm chèn ép răng bên cạnh, ảnh hưởng chức năng nhai
- Lệch đường giữa: Răng nanh mọc lệch kéo cả cung răng, gây mất thẩm mỹ
- Tiêu xương ổ răng: Áp lực từ răng ngầm khiến xương bị tiêu, ảnh hưởng các răng kế cận
4. Chẩn đoán và thăm khám
Việc khám nha khoa định kỳ giúp phát hiện sớm răng nanh ngầm thông qua:
- Chụp X-quang
- Chụp phim 3D Conebeam CT
- Đánh giá vị trí và hướng mọc của răng
5. Điều trị răng nanh mọc ngầm
Tùy vào mức độ mọc ngầm và tình trạng răng, bác sĩ có thể lựa chọn:
Chỉnh nha (niềng răng): Áp dụng khi răng nanh có thể kéo về đúng vị trí bằng mắc cài hoặc khay niềng răng trong suốt.
Nhổ răng: Dùng khi răng mọc ngầm ở vị trí nguy hiểm, gây ảnh hưởng lớn đến các răng khác.
Phẫu thuật bộc lộ răng nanh (Expose & Bond): Áp dụng cho răng nanh ngầm, mọc lệch hoặc mọc chậm.
Quy trình:
- Gây tê
- Phẫu thuật cắt lợi hoặc tạo vạt lợi để bộc lộ răng nanh
- Gắn mắc cài vào răng nanh
- Kéo răng về vị trí mong muốn bằng dây chỉnh nha
Thời gian thực hiện: khoảng 40 – 60 phút
Lưu ý sau phẫu thuật
- Thực hiện bởi bác sĩ có chuyên môn về răng hàm mặt – chỉnh nha
- Giữ vệ sinh răng miệng theo hướng dẫn
- Tránh tác động mạnh lên vùng phẫu thuật
- Tái khám đúng hẹn để theo dõi quá trình kéo răng






