Trẻ em thường xuyên gặp phải tình trạng đốm trắng trong miệng, điều này có thể khiến các bậc phụ huynh lo lắng. Tuy nhiên, hiện tượng này không phải lúc nào cũng là dấu hiệu của một bệnh lý nghiêm trọng. Có nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra tình trạng này, từ những nguyên nhân đơn giản như cặn sữa ở trẻ sơ sinh cho đến những bệnh lý cần điều trị như nấm miệng hay bệnh tay chân miệng. Việc hiểu rõ các nguyên nhân sẽ giúp cha mẹ có cách xử lý đúng đắn và kịp thời cho trẻ.
Mục lục
1. Cặn sữa
Đối tượng: Thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi, đặc biệt là trẻ bú sữa mẹ hoặc sữa công thức.
Đặc điểm: Các đốm trắng mềm, có kết cấu hơi bột, bám trên lưỡi, lợi và mặt trong má. Cặn sữa này có thể dễ dàng lau sạch bằng gạc mềm ẩm.
Nguyên nhân: Do sữa đọng lại trong miệng của trẻ sau khi bú, không được làm sạch đúng cách. Sữa mẹ hoặc sữa công thức có thể tạo ra những cặn trắng này, nhưng chúng không phải là triệu chứng của bệnh lý và sẽ biến mất khi miệng được vệ sinh sạch sẽ.
Điều trị: Cần vệ sinh miệng trẻ thường xuyên sau khi bú để ngăn ngừa cặn sữa. Nếu bé tiếp tục có đốm trắng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để chắc chắn rằng đó không phải là dấu hiệu của bệnh lý khác.
2. Tưa miệng (nấm miệng)
Đối tượng: Trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ, đặc biệt là những trẻ có sức đề kháng yếu, trẻ dùng kháng sinh kéo dài, hoặc mẹ bị nhiễm nấm Candida trong quá trình mang thai.
Đặc điểm: Tưa miệng có các mảng trắng dày, có thể hơi vàng, bám chặt vào niêm mạc miệng, lưỡi, lợi và vòm họng. Những mảng này khó lau sạch và có thể gây đau rát cho trẻ khi ăn uống. Bên dưới lớp mảng trắng, niêm mạc có thể đỏ và nếu cố lau hoặc cậy lớp trắng, có thể chảy máu.
Nguyên nhân: Do sự phát triển quá mức của nấm Candida albicans, một loại nấm men bình thường có mặt trong cơ thể nhưng có thể phát triển mạnh mẽ trong môi trường miệng khi sức đề kháng của trẻ yếu đi.
Điều trị: Tưa miệng có thể được điều trị bằng thuốc kháng nấm, thường là gel nấm như nystatin hoặc miconazole. Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc và chỉ định cách sử dụng. Ngoài ra, vệ sinh miệng thường xuyên là rất quan trọng trong việc kiểm soát tình trạng này.
Tìm hiểu chi tiết: Nấm miệng điều trị bằng thuốc gì?
3. Bệnh tay chân miệng
Đối tượng: Trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt là trẻ mẫu giáo hoặc những trẻ chưa có miễn dịch đầy đủ.
Đặc điểm: Các đốm trắng hoặc vết loét nhỏ trong miệng, thường xuất hiện trên lưỡi, lợi và niêm mạc má. Bệnh cũng đi kèm với các nốt ban đỏ hoặc mụn nước ở lòng bàn tay, bàn chân, đầu gối và mông. Trẻ có thể bị sốt, biếng ăn và quấy khóc.
Nguyên nhân: Do virus Coxsackievirus A16 hoặc Enterovirus 71 (EV71) gây ra. Đây là các virus thuộc nhóm virus đường ruột, có thể lây lan qua tiếp xúc với dịch tiết cơ thể hoặc các bề mặt bị nhiễm virus.
Điều trị: Bệnh tay chân miệng thường là tự giới hạn và có thể tự khỏi sau khoảng 7-10 ngày. Điều trị chủ yếu là giảm đau và hạ sốt bằng paracetamol, giữ cho trẻ uống nhiều nước để tránh mất nước và chăm sóc vết loét trong miệng để giảm đau khi ăn uống. Nếu bệnh có dấu hiệu nghiêm trọng như sốt cao liên tục, khó thở hoặc co giật, cần đưa trẻ đến bác sĩ ngay lập tức.
4. Viêm họng do liên cầu khuẩn
Đối tượng: Thường gặp ở trẻ từ 5 đến 15 tuổi, đặc biệt là trong mùa đông hoặc thời gian dịch bệnh.
Đặc điểm: Xuất hiện các chấm trắng hoặc mảng trắng trên amidan và thành họng, kèm theo đau họng dữ dội, sốt cao, khó nuốt và sưng hạch cổ. Các mảng trắng có thể là mủ hoặc dịch viêm.
Nguyên nhân: Do vi khuẩn Streptococcus pyogenes (liên cầu khuẩn nhóm A) gây ra. Vi khuẩn này có thể lây qua giọt bắn trong không khí khi người bệnh ho hoặc hắt hơi.
Điều trị: Viêm họng do liên cầu khuẩn cần phải được điều trị bằng kháng sinh như penicillin hoặc amoxicillin để ngăn ngừa biến chứng như viêm thận cấp hoặc viêm khớp cấp. Việc sử dụng kháng sinh cần được thực hiện đầy đủ liệu trình theo chỉ dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị.
5. Các nguyên nhân ít gặp hơn
5.1. Nhiệt miệng (loét áp-tơ)
Đặc điểm: Các vết loét nhỏ, tròn hoặc bầu dục, có đáy màu trắng hoặc vàng nhạt, viền đỏ. Chúng gây đau rát và có thể khó chịu khi ăn uống.
Nguyên nhân: Nguyên nhân chính xác chưa rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến yếu tố như stress, thiếu hụt vitamin (đặc biệt là vitamin B12 và axit folic), hoặc chấn thương nhẹ trong miệng.
Điều trị: Việc điều trị chủ yếu là giảm đau và giảm viêm, có thể sử dụng các thuốc bôi giảm đau hoặc corticosteroid để làm dịu cơn đau và làm lành vết loét.
Tìm hiểu thêm: Bị nhiệt miệng làm gì cho nhanh khỏi?
Herpes miệng (mụn rộp miệng)
Đặc điểm: Xuất hiện các mụn nước nhỏ, li ti thành từng đám, sau đó vỡ ra và tạo thành vết loét đau rát. Các tổn thương này có thể xuất hiện ở miệng, môi và quanh miệng.
Nguyên nhân: Do virus Herpes simplex (HSV), chủ yếu là HSV-1, gây ra. Virus này dễ lây qua tiếp xúc trực tiếp với người bệnh hoặc vật dụng bị nhiễm virus.
Điều trị: Herpes miệng có thể được điều trị bằng thuốc kháng virus như acyclovir, đặc biệt là khi phát hiện sớm. Việc chăm sóc vết loét cũng rất quan trọng để tránh lây lan và giảm đau.
Bạch sản (leukoplakia)
Đặc điểm: Các mảng trắng dày, bám chắc vào niêm mạc miệng mà không gây đau. Đây là tình trạng miệng bị tổn thương lâu dài, có thể liên quan đến các tổn thương tiền ung thư.
Nguyên nhân: Bạch sản thường liên quan đến sự kích thích lâu dài từ thuốc lá, rượu, hoặc các chất kích thích khác. Mặc dù hiếm gặp ở trẻ em, nhưng nếu thấy các dấu hiệu bạch sản, cần theo dõi và kiểm tra y tế để tránh các nguy cơ tiềm ẩn.
Điều trị: Bạch sản cần được theo dõi sát sao bởi bác sĩ. Trong trường hợp nghi ngờ có dấu hiệu ung thư, có thể cần làm sinh thiết để đánh giá tình trạng mô miệng.
Khi nào cần đưa bé đi khám bác sĩ?
Nếu bạn thấy trẻ có đốm trắng trong miệng, đặc biệt nếu kèm theo các dấu hiệu sau, bạn nên đưa bé đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời:
- Khó bú, bỏ bú, quấy khóc nhiều.
- Sốt cao.
- Có các vết loét lan rộng hoặc có mủ.
- Có các triệu chứng khác như phát ban, đau họng, khó nuốt.
- Các đốm trắng không biến mất sau vài ngày hoặc có xu hướng lan rộng.
Việc xác định chính xác nguyên nhân gây ra đốm trắng trong miệng ở trẻ là rất quan trọng để có phương pháp điều trị phù hợp và tránh các biến chứng có thể xảy ra.
