Trong cuộc sống hàng ngày, xung quanh chúng ta luôn tiềm ẩn nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm, đặc biệt là các bệnh qua đường hô hấp. Nước bọt – tưởng chừng như vô hại – lại có thể trở thành “kẻ thủ phạm” lây lan nhiều căn bệnh nguy hiểm. Bài viết này sẽ điểm qua những bệnh lý phổ biến có thể lây truyền qua đường nước bọt, góp phần nâng cao ý thức phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng.
Mục lục
Hình thức lây truyền bệnh qua đường nước bọt là như thế nào?
Các hình thức lây truyền bệnh qua đường nước bọt có thể được mô tả chi tiết như sau:
Hôn: Việc trao đổi nước bọt khi hôn là cách lây truyền phổ biến nhất của nhiều bệnh, bao gồm cảm lạnh, cúm, quai bị, tay chân miệng, và một số bệnh khác.
Ho hoặc hắt hơi: Khi một người ho hoặc hắt hơi, họ phát tán ra hàng nghìn giọt nước bọt nhỏ, mỗi giọt có thể chứa hàng triệu virus hoặc vi khuẩn. Những giọt này có thể lơ lửng trong không khí và lan rộng đến những người xung quanh trong phạm vi khoảng 1-2 mét.
Tiếp xúc với đồ vật bị bám nước bọt: Virus và vi khuẩn có thể sống sót trên các bề mặt như tay nắm cửa, điện thoại di động, bàn làm việc, và các đồ vật khác trong nhiều giờ hoặc thậm chí là nhiều ngày. Khi một người khác chạm vào bề mặt này và sau đó chạm vào khuôn mặt của họ, họ có thể chuyển virus hoặc vi khuẩn vào cơ thể mình.
Chia sẻ đồ dùng cá nhân: Việc sử dụng chung các vật dụng cá nhân như bàn chải đánh răng, ly, khăn mặt, hoặc ống hút có thể là cách lây truyền bệnh.
Để phòng tránh lây nhiễm, nên thực hiện các biện pháp như rửa tay thường xuyên, tránh tiếp xúc gần với người bệnh, và không chia sẻ đồ dùng cá nhân với người khác. Đồng thời, khi ho hoặc hắt hơi, nên che miệng và mũi bằng khăn giấy hoặc cánh tay để giảm thiểu việc phát tán giọt bắn.
Đọc thêm: Nước bọt bôi lên tay có mùi hôi là do đâu?
Các bệnh lây truyền qua đường nước bọt
Bệnh về đường hô hấp
- Cảm cúm: Do virus cúm gây ra, có thể lây truyền qua các giọt bắn nhỏ khi ho hoặc hắt hơi.
- COVID-19: Do virus SARS-CoV-2 gây ra, cũng lây truyền qua các giọt bắn nhỏ khi ho hoặc hắt hơi.
- Các bệnh do virus đường hô hấp khác: Như adenovirus, rhinovirus, RSV,…
Bênh quai bị
Bệnh quai bị là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus quai bị (Mumps virus) thuộc họ Paramyxoviridae gây ra. Virus quai bị có thể tồn tại khá lâu bên ngoài cơ thể và lây lan qua đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện, bắn nước bọt.
Bệnh quai bị thường gặp ở trẻ em, nhưng người lớn cũng có thể mắc. Virus có thể lây truyền từ 2 ngày trước khi xuất hiện triệu chứng đến 6 ngày sau khi triệu chứng biến mất.
Triệu chứng:
- Sốt cao đột ngột
- Đau đầu, chán ăn
- Buồn nôn, nôn
- Đau cơ, mệt mỏi
- Sưng đau tuyến nước bọt, thường một hoặc cả hai bên, khiến khuôn mặt biến dạng
Viêm quai bị có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như teo tinh hoàn dẫn tới vô sinh ở nam giới, viêm buồng trứng, rối loạn kinh nguyệt ở nữ giới, và viêm màng não, viêm não, viêm tụy cấp tính ở cả hai giới.
Tiêm vắc-xin MMR (sởi – quai bị – rubella) theo lịch trình tiêm chủng là cách hiệu quả để phòng ngừa virus quai bị. Hiện bệnh này chưa có thuốc đặc trị, do đó điều trị chủ yếu tập trung vào giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng bằng các biện pháp như: nghỉ ngơi, hạn chế vận động, sử dụng thuốc hạ sốt, giảm đau như Paracetamol, chế độ ăn lỏng, dễ nuốt, uống nhiều nước, giữ vệ sinh cá nhân…
Bệnh tay chân miệng
Bệnh tay chân miệng là bệnh truyền nhiễm do các chủng virus thuộc họ Enterovirus gây ra, thường gặp nhất là Coxsackievirus A16 và Enterovirus 71 (EV71). Trong đó, EV71 ít gặp hơn nhưng lại gây ra những biến chứng nguy hiểm hơn.
Bệnh này thường gặp ở trẻ em dưới 5 tuổi, cũng có thể xuất hiện ở người trưởng thành có hệ miễn dịch yếu. Bệnh có thể lây lan nhanh chóng qua đường tiêu hóa hoặc đường nước bọt.
Triệu chứng:
- Sốt nhẹ
- Đau họng
- Mệt mỏi
- Tiêu chảy
- Nổi nốt phỏng nước, mụn nước ở miệng, lòng bàn tay, lòng bàn chân, có thể lan ra mông, háng. Nốt phỏng thường nhỏ, màu trắng, mọc thành từng chùm.
Bệnh tay chân miệng thường diễn biến nhẹ và tự khỏi sau 7-10 ngày. Nhưng giống như quai bị, bệnh tay chân miệng có thể dẫn tới biến chứng viêm màng não, viêm não, nhưng nó còn có thể gây ra một số ảnh hưởng nghiêm trọng khác như viêm cơ tim, suy hô hấp, đặc biệt nguy hiểm tính mạng nếu bệnh có ở trẻ dưới 3 tuổi.
Bệnh hiện chưa có thuốc đặc trị, nên điều trị tập trung chủ yếu vào mục tiêu giảm triệu chứng và phòng ngừa biến chứng bằng các biện pháp như bù nước và điện giải, hạ sốt, vệ sinh cơ thể và cho trẻ ăn thức ăn mềm dễ tiêu hóa.
Bệnh thủy đậu
Bệnh thủy đậu là do virus Varicella-Zoster gây ra và lây truyền khi hít phải giọt bắn nước bọt của người bệnh trong khi ho, hắt hơi, nói chuyện.
Triệu chứng:
- Phát ban: Nổi mụn nước phồng rộp, ngứa ngáy trên da đầu, mặt, thân mình và tứ chi. Mụn nước sau đó vỡ ra, đóng vảy và bong tróc.
- Sốt: Thường nhẹ đến trung bình, có thể kèm theo ớn lạnh, đau đầu, mệt mỏi, chán ăn.
- Ho: Ho nhẹ, có thể kèm theo sổ mũi.
- Đau bụng: Ít gặp hơn, có thể xảy ra ở trẻ em.
Khi vi khuẩn xâm nhập vào mụn nước thủy đậu đã vỡ có thể gây nhiễm trùng da. Các biến chứng khác của bệnh là viêm phổi, viêm não và hội chứng Reye (Biến chứng hiếm gặp nhưng nguy hiểm, gây tổn thương gan và não).
Bệnh điều trị tập trung vào mục tiêu giảm triệu chứng như sử dụng thuốc hạ sốt, các biện pháp giảm ngứa da. Acyclovir có thể được sử dụng để rút ngắn thời gian bệnh và giảm nguy cơ biến chứng, đặc biệt ở trẻ em, người lớn tuổi và người suy giảm miễn dịch.
Bệnh mụn rộp – Herpes
Bệnh mụn rộp là bệnh nhiễm trùng do virus herpes simplex loại 1 và 2 gây ra:
- Virus Herpes Simplex loại 1 (HSV-1) thường gây ra các vết loét lạnh (hay còn gọi là mụn rộp) trên môi, là tình trạng phổ biến mà hầu hết mọi người đều biết đến.
- Virus Herpes Simplex loại 2 (HSV-2) ít gặp hơn và thường gây ra các vết loét đau đớn trên bộ phận sinh dục.
HVS – 1 và 2 có thể lây nhiễm qua nước bọt khi hôn nhau, quan hệ tình dục bằng miệng. Dùng chung đồ dùng cá nhân như dao cạo râu, khăn tắm, son môi,… có thể lây truyền virus nếu người bị nhiễm có mụn rộp. Tiếp xúc với da bị tổn thương (mụn rộp) do người bị nhiễm HSV cũng có thể lây truyền virus.
Cả hai loại virus này đều có thể gây ra sự khó chịu, từ mặt thẩm mỹ đến những vấn đề như ngứa ở bộ phận sinh dục, ngại quan hệ tình dục, và lo sợ lây nhiễm cho đối tác. HSV-1 thường gây ra mụn rộp ở môi, trong khi HSV-2 liên quan đến bộ phận sinh dục. HSV có thể gây ra một số biến chứng nghiêm trọng như viêm não, viêm màng não và nhiễm trùng mắt.
Những nốt mụn rộp này có thể tự khỏi sau 2 – 4 tuần. Một số người có thể bị sốt, nhức đầu, mệt mỏi và đau cơ trong giai đoạn đầu của bệnh và sưng hạch bạch huyết ở bẹn hoặc cổ.
Điều trị:
- Thuốc kháng virus: Thuốc kháng virus như acyclovir, valacyclovir hoặc famciclovir có thể giúp rút ngắn thời gian phát bệnh, giảm mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và ngăn ngừa tái phát.
- Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau như ibuprofen hoặc paracetamol có thể được sử dụng để giảm đau và sốt.
Hiện nay chưa có vắc-xin phòng ngừa HSV-1, nhưng đã có vắc-xin phòng ngừa HSV-2. Tuy nhiên, hiệu quả của vắc-xin này vẫn còn hạn chế. Mặc dù HSV có thể điều trị được nhưng đây là bệnh truyền nhiễm lâu dài. Virus sẽ tồn tại trong cơ thể người bị nhiễm sau khi khỏi bệnh và có thể tái phát bất cứ lúc nào.
Bệnh bạch cầu đơn nhân
Căn bệnh này cũng do virus herpes gây ra, nhưng không phải loại thứ nhất mà là loại thứ tư. Loại virus này còn được gọi là virus Epstein-Barr (EBV). Virus xâm nhập vào cơ thể qua nước bọt và bắt đầu nhân lên trong miệng và cổ họng. Vì lý do này, rất dễ bị nhiễm bệnh bạch cầu đơn nhân qua nụ hôn.
Một khi đã nhiễm vào cơ thể, giống như các loại virus herpes khác, chúng sẽ ở lại mãi mãi. Đa số trường hợp, chúng không gây ra vấn đề gì nghiêm trọng cho sức khỏe, mặc dù đôi khi chúng được coi là nguyên nhân gây ra nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau.
Triệu chứng:
- Sưng hạch bạch huyết
Sưng và đau amidan - Lớp phủ trắng dày trên amidan
- Sốt
- Gan và lá lách to
Sau đó, hầu hết mọi người không có thêm triệu chứng.
Ở những người có hệ miễn dịch yếu, EBV thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như:Viêm phổi
- Viêm gan
- Viêm não
- Loại ung thư
Điều trị:
- Không có phương pháp điều trị đặc hiệu cho EBV.
- Thuốc kháng virus có thể được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng ở những người có hệ miễn dịch yếu.
Lây nhiễm HPV
Papilloma ở người (HPV) là một loại virus lây truyền qua đường tình dục phổ biến có thể dẫn đến các bệnh ung thư nghiêm trọng. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy HPV cũng có thể lây truyền qua những nụ hôn sâu, mặc dù đây không phải là con đường lây truyền chính.
Hầu hết người nhiễm HPV không có triệu chứng gì và không biết mình bị bệnh. Tuy nhiên, ở một số người, có thể thấy các nốt mụn có sinh dục có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, thường có màu trắng hoặc hồng nhạt, và có thể gây ngứa hoặc khó chịu. Trong nhiều trường hợp, cơ thể có thể tự loại bỏ virus HPV trong vòng 1-2 năm. Tuy nhiên, cũng có khả năng tái nhiễm cùng một chủng virus.
Điều trị:
- Không có phương pháp điều trị đặc hiệu cho virus HPV: Mục tiêu điều trị là loại bỏ các nốt sần do HPV gây ra và ngăn ngừa biến chứng ung thư.
- Các phương pháp điều trị:Loại bỏ nốt sần: Nốt sần có thể được loại bỏ bằng phẫu thuật, đốt điện, laser hoặc liệu pháp hóa học.
- Theo dõi: Theo dõi định kỳ bằng xét nghiệm Pap smear và HPV DNA để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
- Vắc-xin: Vắc-xin HPV có thể giúp bảo vệ cơ thể khỏi một số chủng virus HPV gây ung thư.
Bệnh lậu
Bệnh lậu là một bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs) do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra. Mặc dù trước đây lậu được cho là không thể lây truyền qua nước bọt, nhưng các nghiên cứu gần đây cho thấy lây truyền qua đường miệng là có thể xảy ra, đặc biệt ở nam giới quan hệ tình dục đồng giới.
Triệu chứng của bệnh lậu thường xuất hiện trong vòng 2-10 ngày sau khi tiếp xúc với vi khuẩn. Tuy nhiên, ở một số người, triệu chứng có thể xuất hiện sau vài tuần hoặc thậm chí vài tháng.
Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của bệnh lậu:
Ở nam giới:
- Tiết dịch mủ màu vàng hoặc xanh lá cây từ dương vật
- Đau hoặc rát khi đi tiểu
- Tiểu buốt, tiểu rắt
- Sưng đỏ, đau hoặc chảy mủ ở đầu dương vật
- Sưng hoặc đau tinh hoàn
- Ngứa hoặc rát ở hậu môn
Ở nữ giới:
- Tiết dịch âm đạo bất thường, có thể có màu trắng đục, vàng hoặc xanh lá cây, có mùi hôi
- Đau hoặc rát khi đi tiểu
- Tiểu buốt, tiểu rắt
- Sưng hoặc đau ở âm đạo
- Chảy máu âm đạo giữa các kỳ kinh
- Ngứa hoặc rát ở hậu môn
- Đau bụng dưới
Điều trị:
Lậu là bệnh STDs có thể điều trị dứt điểm bằng kháng sinh nếu được phát hiện và điều trị kịp thời.
Phương pháp điều trị chính cho bệnh lậu thường bao gồm việc sử dụng kháng sinh. Các loại kháng sinh thường được sử dụng bao gồm:
- Ceftriaxone: Tiêm một lần vào mông.
- Azithromycin: Uống một liều.
- Ciprofloxacin 500mg: Uống liều duy nhất.
- Cefixim 400mg: Uống liều duy nhất.
- Doxycycline 100mg: Uống 2 viên/ngày trong 7 ngày.
Sau khi dùng kháng sinh, bệnh nhân thường cảm thấy nhẹ nhõm trong vài ngày. Tuy nhiên, quan trọng là phải tuân thủ đúng liều lượng và khóa điều trị do bác sĩ chỉ định để đảm bảo hiệu quả và ngăn ngừa sự kháng thuốc của vi khuẩn.
Có thể bạn quan tâm: HIV có lây qua đường nước bọt không?
Giang mai
Giang mai là một bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs) nguy hiểm do vi khuẩn Treponema pallidum gây ra. Mặc dù hiếm gặp, nhưng giang mai có thể lây truyền qua đường hôn, đặc biệt khi người bệnh có các vết loét giang mai ở miệng (vết loét giang mai thứ phát). Nguy cơ lây nhiễm cao hơn nếu vết loét giang mai ở miệng chảy nước hoặc có nhiều xoắn khuẩn.
Triệu chứng:
- Vết loét giang mai: Vết loét không đau, thường xuất hiện ở miệng, môi, lưỡi hoặc cổ họng, do đó người bệnh có thể không nhận ra mình đã bị nhiễm bệnh. Vết loét có thể dễ nhầm lẫn với các bệnh khác như aphthous hoặc herpes.
- Phát ban: Phát ban da màu đỏ sẫm, có thể kèm theo sốt, đau đầu, mệt mỏi, đau cơ và khớp.
- Sưng hạch bạch huyết: Hạch bạch huyết ở cổ hoặc bẹn có thể sưng to.
- Các triệu chứng khác: Rụng tóc, sụt cân, thay đổi thị lực,…
Điều trị:
Điều trị kịp thời có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng của giang mai, bao gồm tổn thương tim, não, thần kinh và thai nhi.
Giang mai có thể được điều trị hiệu quả bằng kháng sinh.
- Tiêm penicillin: Đây là phương pháp hiệu quả nhất cho tất cả các giai đoạn, thường chỉ cần 1 mũi cho giai đoạn đầu.
- Thuốc kháng sinh đường uống: Dùng trong trường hợp không tiêm được penicillin, liều lượng tùy giai đoạn.
- Điều trị triệu chứng: Giảm đau, giảm ngứa bằng thuốc.
Viêm gan A
Viêm gan A là một bệnh truyền nhiễm ảnh hưởng đến gan do virus HAV gây ra. Bệnh thường tự khỏi hoàn toàn, không tiến triển thành bệnh mãn tính. Tuy nhiên, nguy cơ lây lan cao do người bệnh có thể truyền virus cho người khác ngay cả khi không có triệu chứng. Mức độ lây nhiễm cao nhất vào giai đoạn cuối của thời kỳ ủ bệnh, khi các triệu chứng chưa xuất hiện. Việc lây truyền có thể xảy ra không chỉ qua đường hôn mà còn qua các đồ vật mà người bệnh đã chạm vào.
Thời kỳ ủ bệnh: 15-45 ngày
Triệu chứng:
- Mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, nôn
- Sốt
- Đau bụng
- Nước tiểu sẫm màu
- Vàng da, vàng mắt
- Phân nhạt màu
Biến chứng:Viêm gan cấp tính nặng, có thể dẫn đến suy gan (hiếm gặp). Nguy cơ tử vong cao ở người có bệnh nền như xơ gan
Điều trị:
Hiện nay, chưa có thuốc đặc trị cho bệnh viêm gan A. Việc điều trị chủ yếu tập trung vào giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Bệnh nhân bị viêm gan A cần nghỉ ngơi nhiều và có chế độ ăn uống cân bằng, bổ sung vitamin và khoáng chất. Bên cạnh đó có thể cần sử dụng thuốc giảm đau, hạ sốt (theo chỉ định của bác sĩ)
Xem thêm: Viêm tuyến nước bọt là bệnh gì? Có lây không?
