Viêm tuyến nước bọt là một bệnh phổ biến, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, từ trẻ nhỏ đến người cao tuổi. Đây là bệnh chiếm khoảng 42-54% các bệnh lý liên quan đến tuyến nước bọt, đặc biệt thường ảnh hưởng đến các tuyến lớn như tuyến mang tai và tuyến dưới hàm, trong khi tuyến dưới lưỡi ít bị ảnh hưởng hơn. Bệnh không chỉ gây đau đớn mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Mục lục
Viêm tuyến nước bọt là gì?
Viêm tuyến nước bọt là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở một hoặc nhiều tuyến nước bọt, các tuyến có nhiệm vụ tiết nước bọt để hỗ trợ tiêu hóa. Các loại viêm thường gặp bao gồm:
- Viêm tuyến mang tai: Thường liên quan đến virus quai bị.
- Viêm tuyến dưới hàm: Thường do tắc nghẽn tuyến bởi sỏi nước bọt.
- Viêm tuyến dưới lưỡi: Ít phổ biến nhưng có thể gây sưng và đau.
Viêm tuyến nước bọt cần phân biệt với các bệnh về miệng như viêm lợi, viêm amidan, và các khối u tuyến nước bọt. Khác với các bệnh trên, viêm tuyến nước bọt thường đi kèm với sưng tuyến và khó khăn trong việc tiết nước bọt, đặc biệt là khi nhai hoặc nuốt.
Viêm tuyến nước bọt có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào, từ 1 tuổi cho đến 70 tuổi. Bệnh này chiếm khoảng 42-54% tổng số bệnh liên quan đến tuyến nước bọt. Thường thì các tuyến nước bọt lớn như tuyến mang tai và tuyến dưới hàm bị ảnh hưởng nhiều hơn, tuyến dưới lưỡi ít bị ảnh hưởng hơn.
Đọc thêm: Các bệnh dễ lây truyền qua đường nước bọt
Nguyên nhân gây bệnh
Viêm tuyến nước bọt thường xảy ra khi vi khuẩn hoặc virus từ các bệnh nhiễm trùng khác xâm nhập vào tuyến nước bọt. Các bệnh răng miệng, nhiễm trùng đường hô hấp và các vật lạ trong ống dẫn nước bọt là những nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng này. Cụ thể:
Viêm tuyến nước bọt đặc hiệu: Loại này thường xảy ra khi có các bệnh nhiễm trùng khác như lao, nấm actinomyces hoặc giang mai.
Viêm tuyến nước bọt không đặc hiệu: Loại này phổ biến hơn và được chia thành 2 nhóm nhỏ:
- Viêm do vi khuẩn: Thường xảy ra khi vi khuẩn từ các bệnh răng miệng như sâu răng, viêm tủy, viêm nha chu… xâm nhập vào tuyến nước bọt. Các loại vi khuẩn gây bệnh thường gặp là tụ cầu vàng, liên cầu, đại tràng khuẩn và các loại vi khuẩn kỵ khí.
- Viêm do virus: Thường liên quan đến các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp như viêm họng, viêm phổi hoặc các nhiễm trùng ở vùng mặt như mụn nhọt, áp xe… Virus gây ra viêm tuyến nước bọt bao gồm: virus cúm, virus quai bị, virus herpes đơn giản, virus Epstein-Barr, adenovirus, cytomegalovirus và một số loại virus khác.
Các con đường lây nhiễm:
- Qua đường bạch huyết và máu: Vi khuẩn từ các ổ nhiễm trùng khác trong cơ thể theo đường bạch huyết hoặc máu đến tuyến nước bọt gây viêm.
- Tiếp xúc trực tiếp: Vi khuẩn có thể xâm nhập vào tuyến nước bọt từ các ổ nhiễm trùng gần đó như viêm mô tế bào, viêm hạch…
- Do vật lạ: Các vật lạ như sỏi, hạt thức ăn… mắc kẹt trong ống dẫn nước bọt cũng có thể gây viêm.
Đối tượng dễ mắc bệnh
- Người bị khô miệng: Người cao tuổi, người hút thuốc lá, người dùng thuốc nhất định, người bị các bệnh tự miễn dịch thường bị khô miệng. Khi lượng nước bọt tiết ra ít, vi khuẩn dễ dàng sinh sôi và gây viêm nhiễm.
- Người đang điều trị ung thư: Xạ trị và hóa trị làm suy yếu hệ miễn dịch và giảm tiết nước bọt. Khi hệ miễn dịch suy yếu, cơ thể sẽ khó chống lại các vi rút gây bệnh.
- Người bệnh nằm liệt: Người bệnh nằm lâu một chỗ dễ bị nhiễm trùng.
- Người vừa trải qua phẫu thuật lớn: Hệ miễn dịch suy yếu sau phẫu thuật.
- Người bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường làm giảm khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể.
Hỏi đáp: Đau tai khi nuốt nước bọt – cảnh báo 5 bệnh sau đây
Triệu chứng phổ biến
Khi bị viêm tuyến nước bọt, bạn sẽ cảm thấy đau, sưng ở vùng bị viêm, có thể sốt và vị lạ trong miệng. Tùy thuộc vào tuyến bị viêm mà các triệu chứng sẽ có những biểu hiện khác nhau.
Các triệu chứng chung
- Đau: Cảm giác đau thường xuất hiện ở vùng xung quanh tuyến bị viêm, đặc biệt khi ăn uống.
- Sưng: Tuyến nước bọt bị sưng lên, gây ra tình trạng mặt bị sưng, đặc biệt ở vùng hàm dưới hoặc má.
- Khó nuốt: Do tuyến bị sưng, việc nuốt có thể trở nên khó khăn.
- Vị lạ trong miệng: Có thể cảm thấy vị mặn hoặc vị hôi trong miệng.
- Sốt: Trong một số trường hợp, người bệnh có thể sốt nhẹ.
Triệu chứng cụ thể từng loại viêm tuyến nước bọt theo vị trí
Viêm tuyến dưới hàm:
- Đau vùng dưới hàm, tăng khi ăn.
- Sưng vùng dưới hàm.
- Có thể sờ thấy các hạch bạch huyết sưng.
- Lỗ thoát nước bọt bị đỏ và sưng.
Viêm tuyến dưới lưỡi:
- Đau vùng dưới lưỡi.
- Sưng vùng dưới lưỡi.
- Lỗ thoát nước bọt bị đỏ và sưng.
- Đau nhiều hơn so với viêm tuyến dưới hàm.
Viêm tuyến mang tai (hay còn gọi là quai bị):
- Mặt bị sưng, đặc biệt là vùng má.
- Sốt cao.
- Khó mở miệng.
- Khô miệng.
- Lỗ thoát nước bọt bị đỏ và sưng.
Quá trình phát triển của bệnh
Giai đoạn 1: Giai đoạn ban đầu
- Chưa có triệu chứng rõ ràng.
- Xuất hiện tình trạng sưng nhẹ do tích tụ dịch lỏng và các tế bào viêm xung quanh ống dẫn bị tắc nghẽn.
- Cấu trúc của tuyến nước bọt vẫn còn tương đối bình thường.
Giai đoạn 2: Giai đoạn lâm sàng rõ rệt
- Xuất hiện các dấu hiệu viêm rõ rệt như sưng đau, đỏ.
- Cấu trúc của tuyến nước bọt bắt đầu bị phá hủy, các tế bào sản xuất nước bọt bị teo đi.
- Mô liên kết tăng sinh, tạo thành các sẹo.
- Ống dẫn bị hẹp hoặc bị tắc hoàn toàn.
Giai đoạn 3: Giai đoạn muộn
- Tuyến nước bọt bị teo đi, thay thế bằng mô sẹo.
- Chức năng sản xuất nước bọt bị mất hoàn toàn.
- Có thể hình thành các nang chứa dịch.
Phân loại bệnh viêm tuyến nước bọt
Bệnh viêm tuyến nước bọt có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau:
Theo thời gian:
- Viêm cấp tính: Xuất hiện nhanh, triệu chứng rõ ràng, thường tự khỏi sau một thời gian ngắn.
- Viêm mãn tính: Tiến triển chậm, triệu chứng âm ỉ, có thể kéo dài nhiều năm.
Theo nguyên nhân:
- Viêm nguyên phát: Bệnh chính là viêm tuyến nước bọt (ví dụ: quai bị).
- Viêm thứ phát: Viêm tuyến nước bọt là biến chứng của các bệnh khác (ví dụ: viêm răng, viêm họng).
- Viêm do chấn thương: Do va đập, phẫu thuật,…
- Viêm do hóa chất: Do tiếp xúc với các chất độc hại.
- Viêm do nhiễm khuẩn: Do vi khuẩn, virus, nấm.
- Viêm do dị ứng: Do phản ứng quá mẫn với các chất lạ.
- Viêm do tắc nghẽn: Do sỏi nước bọt, khối u,…
Theo vị trí:
- Viêm tuyến mang tai: Thường gặp nhất, biểu hiện bằng sưng má.
- Viêm tuyến dưới hàm: Sưng vùng dưới hàm.
- Viêm tuyến dưới lưỡi: Sưng vùng dưới lưỡi.
- Viêm các tuyến nước bọt nhỏ: Thường gặp ở môi, má, vòm miệng.
Theo mức độ tổn thương:
- Viêm kẽ: Tổn thương phần mô liên kết của tuyến.
- Viêm nhu mô: Tổn thương phần sản xuất nước bọt của tuyến.
- Viêm ống dẫn: Tổn thương ống dẫn nước bọt.
Theo tính chất viêm:
- Viêm cấp tính: Sưng đỏ, đau, có thể có mủ.
- Viêm mãn tính: Sưng cứng, đau âm ỉ, có thể có các biến chứng như xơ hóa, tạo nang.
Biến chứng của viêm tuyến nước bọt là gì?
Khi bệnh viêm tuyến nước bọt không được điều trị hoặc điều trị không đúng cách, có thể dẫn đến một số biến chứng nguy hiểm như sau:
1. Áp xe tuyến nước bọt
Khi vi khuẩn xâm nhập vào tuyến nước bọt và gây nhiễm trùng nặng, chúng sẽ tạo ra mủ và hình thành ổ áp xe.
Người bệnh có các biểu hiện như sưng đau dữ dội, sốt cao, có thể xuất hiện mủ khi ấn vào vùng bị viêm. Nếu không được điều trị kịp thời, áp xe có thể vỡ và lan rộng, gây nhiễm trùng máu.
2. Xơ hóa tuyến nước bọt
Nếu các đợt viêm nhiễm kéo dài có thể làm tổn thương các tế bào tuyến nước bọt và thay thế bằng mô sẹo. Khi đó, tuyến nước bọt bị cứng, giảm kích thước và mất khả năng sản xuất nước bọt. Hậu quả là gây khô miệng, ảnh hưởng đến quá trình ăn uống và tiêu hóa.
3. Tăng nguy cơ ung thư
Nếu không điều trị, viêm có thể trở thành mạn tính, tái đi tái lại nhiều lần. Viêm mãn tính lâu ngày có thể làm thay đổi các tế bào tuyến nước bọt, tạo điều kiện cho các tế bào ung thư phát triển.
Các loại ung thư thường gặp:
- U tuyến hỗn hợp: Là loại ung thư lành tính phổ biến nhất của tuyến nước bọt.
- Ung thư biểu mô tuyến: Là loại ung thư ác tính, có khả năng di căn.
- Ung thư tế bào lympho: Là loại ung thư bắt nguồn từ các tế bào bạch cầu.
Các phương pháp chẩn đoán
Để xác định chính xác tình trạng viêm tuyến nước bọt và nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ sẽ tiến hành một số xét nghiệm sau:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ khám vùng mặt, cổ để tìm các dấu hiệu sưng, đỏ, đau. Ngoài ra, bác sĩ sẽ kiểm tra lỗ thoát nước bọt để xem có dấu hiệu viêm nhiễm hay không.
- Xét nghiệm nước bọt: Lấy mẫu nước bọt để phân tích, tìm vi khuẩn gây bệnh.
- Siêu âm: Giúp hình ảnh hóa tuyến nước bọt, phát hiện các khối u, sỏi hoặc tắc nghẽn ống dẫn.
- Chụp CT hoặc MRI: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về tuyến nước bọt và các cấu trúc xung quanh, giúp phát hiện các bất thường.
- Sinh thiết: Lấy một mẫu mô nhỏ từ tuyến nước bọt để xét nghiệm dưới kính hiển vi, giúp xác định loại viêm và loại trừ khả năng ung thư.
- Phát hiện sớm viêm tuyến nước bọt giúp điều trị kịp thời và tránh biến chứng như áp xe hoặc viêm lan rộng. Điều trị sớm còn giảm đau đớn và giúp hồi phục nhanh chóng.
Các phương pháp điều trị hiện nay
Phương pháp điều trị viêm tuyến nước bọt
1. Điều trị bảo tồn
Tăng cường miễn dịch: Sử dụng các loại vitamin tổng hợp, duy trì lối sống lành mạnh, chế độ ăn uống hợp lý và cân bằng, phân bổ thời gian làm việc và nghỉ ngơi hợp lý. Các chế phẩm từ thảo dược như cồn calendula, nước ép lá mã đề, siro tầm xuân, và chiết xuất cỏ xạ hương cũng có thể mang lại kết quả tích cực.
Cải thiện trao đổi chất và duy trì sự sống của mô tuyến: Sử dụng anatoxin tụ cầu khuẩn (bacteriophage) và alpha-tocopherol để điều chỉnh các quá trình chống oxy hóa bị rối loạn. Các khối phong bế novocain do A. V. Vishnevsky đề xuất kết hợp với các nén dimethyl sulfoxide và heparin natri có hiệu quả điều trị cao. Dung dịch dimexide cải thiện vi tuần hoàn mô, giảm đau tại chỗ và có tác dụng kháng khuẩn.
Ngăn ngừa tái phát và tiến triển của các bệnh toàn thân: Điều trị các bệnh kèm theo là bắt buộc vì nếu không điều trị, chúng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm tuyến nước bọt.
Điều trị vật lý: Điện di vùng tuyến nước bọt với dung dịch lysozyme 1% hoặc dung dịch axit ascorbic 1% có tác dụng tích cực. Liệu pháp laser tăng cường tuần hoàn máu khu vực, giảm số lần tái phát và kéo dài thời gian thuyên giảm.
Liệu pháp đỉa: Giúp ngăn chặn quá trình viêm, điều chỉnh hệ thống miễn dịch, giảm nhạy cảm với dị nguyên, loại bỏ phù nề, tan huyết khối và giảm huyết áp.
Kháng sinh: Là phần không thể thiếu trong điều trị viêm tuyến nước bọt, đặc biệt là các dạng cấp tính hoặc tái phát của viêm mãn tính. Các loại penicillin tổng hợp và bán tổng hợp thường được sử dụng.
Điều trị triệu chứng: Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) để giảm đau và có tác dụng chống viêm bổ sung.
2. Điều trị phẫu thuật
Loại bỏ sỏi: Khi ống dẫn bị tắc nghẽn bởi dị vật, cần phải phẫu thuật loại bỏ sỏi. Thủ thuật này thường được thực hiện bởi bác sĩ phẫu thuật nha khoa dưới gây tê tại chỗ.
Cắt bỏ tuyến nước bọt: Trong trường hợp tái phát thường xuyên dẫn đến xơ hóa hoàn toàn hoặc một phần mô tuyến, cần phải cắt bỏ tuyến nước bọt bị tổn thương.
Phẫu thuật nội soi: Phương pháp này ngày càng được ưa chuộng vì ít xâm lấn hơn. Các ống nội soi linh hoạt có thể thâm nhập vào các ống dẫn nhỏ nhất của tuyến, cho phép kiểm tra trực quan, lấy mẫu để nghiên cứu, phân mảnh và loại bỏ sỏi và dị vật.